
Bài 1 : công ty A bán m t lô hàng X cho công ty B v i giá bán đã có thu GTGT c a c lô hàng là 22ộ ớ ế ủ ả
tri u, thu su t thu GTGT là 10%. V y giá tính thu c a lô hàng này là bao nhiêu?ệ ế ấ ế ậ ế ủ
Bài làm
Giá tr tính thu giao tăng c a lô hàng :ị ế ủ
Giá tính thu giá tr gia tăng cho lô hàng là 20.000.000 (đ)ế ị
Bài 2: C a hàng kinh doanh th ng m i đi n t H ng Phú xu t bán m t lô hàng n i c m đi nử ươ ạ ệ ử ồ ấ ộ ồ ơ ệ
v i giá bán 800.000 đ/cái v i s l ng là 5.000 cái. Đ khuy n mãi nhân d p khai tr ng c a hàngớ ớ ố ượ ể ế ị ươ ử
quy t đ nh gi m giá bán đi 5%. V y giá tính thu c a lô hàng này là bao nhiêu?ế ị ả ậ ế ủ
Gi i:ả
Giá tính thu c a m t n i c m đi n:ế ủ ộ ồ ơ ệ
800.000 – (800.000 x 0.05) = 760.000 đ.
Giá tính thu c a lô hàng 5.000 cái:ế ủ
760.000 x 5.000 = 3.800 tr.đ.
V y giá tính thu c a c lô hàng này là 3.800.000.000 đ ng.ậ ế ủ ả ồ
Bài 3: DN th ng m i H ng Hà có tài li u nh sau :ươ ạ ồ ệ ư
DN s n xu t 4 sp A,B,C,D và tính thu GTGT theo ph ng pháp kh u tr : ả ấ ế ươ ấ ừ
Giá mua ch a thu SP A : 9000 đ/sp, sp B 15.000 đ/sp, sp C 20.000 đ/sp, sp D 25.000 đ/sp. V i thu su tư ế ớ ế ấ
thu GTGT sp A 5%, sp B 10%,sp C 5%, sp D 0 %ế
Giá bán ch a thu SP A : 15.000 đ/sp, sp B 20.000 đ/sp, sp C 30.000 đ/sp, sp D 35.000 đ/sp. Thu su t làư ế ế ấ
10 % trên m i m t hàng. Hãy tính thu GTGT ph i n p c a t ng m t hàngỗ ặ ế ả ộ ủ ừ ặ
SP` Giá mua
ch aư
thuế
GTGT
Thu GTGTế
đ u vàoầT ngổ
giá
mua
ph iả
thanh
toán
Giá
bán
ch aư
thuế
GTGT
Thu GTGTế
đ u raầT ngổ
giá bán
Thuế
ph iả
n pộ
Thuế
su tấThuế
kh uấ
trừ
Thuế
su tấThuế
n pộ
X 1 2 3=1*2 4=1+3 5 6 7=5*6 8=5+7 9=7-3
A 9 000 0,05 450 9 450 15 000 0,1 1 500 16 500 1 050
B 15 000 0,1 1500 16 500 20 000 0,1 2 000 22 000 500
C 20 000 0,05 1000 21 000 30 000 0,1 3 000 33 000 2000
D 25 000 0 0 25 000 35 000 0,1 3 500 38 500 3 500
•Bài 5
•Trong tháng 12/2009 t i m t DN SX hàng tiêu dùng có các s li u sau:ạ ộ ố ệ
I - Hàng hóa, d ch v mua vào trong thángị ụ
1. Đ s d ng cho vi c SX sp A:ể ử ụ ệ
a. Mua t cty X 15.000 kg nguyên li u v i giá ch a thu GTGT là 70.000đ/kgừ ệ ớ ư ế
b. Mua t cty Y căn c theo hóa đ n GTGT thì ti n thu GTGT là 370.000đừ ứ ơ ề ế
c. T p h p các hóa đ n bán hàng trong tháng tr giá hàng hóa, dich v mua vào là 500.000.000đậ ợ ơ ị ụ
2. Đ s đ nh cho vi c SX sp B:ể ử ụ ệ
a. Mua t cty M: tr giá hàng hóa, d ch v mua vào ch a thu GTGT là 120 tri uừ ị ị ụ ư ế ệ
b. Mua t cty N: tr giá hàng hóa, d ch v mua vào bao g m c thu GTGT là 330 tri uừ ị ị ụ ồ ả ế ệ
c. T p h p các hóa đ m bán hàng trong tháng: tr giá hàng hóa, d ch v mua vào là 350 tri uậ ợ ơ ị ị ụ ệ
3. Đ s d ng chung cho SX 2 sp A và B thì t p h p các hóa đ n GTGT, tr giá hàng hóa, d ch vể ử ụ ậ ợ ơ ị ị ụ
mua vào ch a thu GTGT là 510 tri uư ế ệ
Tính thu GTGT c a DN ph i n p trong tháng.ế ủ ả ộ
I.Hàng hóa, d ch v mua vào trong tháng:ị ụ
1.Đ s n xu t cho s n ph m A:ể ả ấ ả ẩ
Mua t công ty X => thu ph i n p làừ ế ả ộ

15000 x 70000 x 10% =105000000( đ ng)ồ
Mua t công ty Y => Thu GTGT ph i n p : 370000000(đòng)ừ ế ả ộ
T p h p hóa đ n=> thu GTGT ph i n p là:ậ ợ ơ ế ả ộ
500000000x 10%= 50000000( đ ng)ồ
T ng GTGT vào c a s n ph m A là:ổ ủ ả ẩ
105 + 137 +50 =525 (tri u)ệ
2.Đ s n xu t s n ph m B:ể ả ấ ả ẩ
a.Mua t công ty M => thu ph i n p là:ừ ế ả ộ
120 x 10%= 12(tri u)ệ
b.Mua t công ty N => thu ph i n p là:ừ ế ả ộ
Giá tính thu : = 300( tri u)ế ệ
=>Thu GTGT ph i n p : 300 x 10% = 30 (tri u)ế ả ộ ệ
c. T p h p hóa đ n=> thu GTGT ph i n p là:ậ ợ ơ ế ả ộ
120 x 10% = 35 (tri u)ệ
=>T ng GTGT vào c a s n ph m B là: ổ ủ ả ẩ
12 +30+ 35 = 77 (tri u)ệ
3.Dùng chung cho c s n ph m A và B l=> thu GTGT ph i n p là?ả ả ẩ ế ả ộ
510 x 10%= 51(tri u )ệ
V y t ng thu GTGT vào = 525 + 77 +51= 653 ( tri u)ậ ổ ế ệ
II.Tiêu th trong tháng :ụ
1.S n ph m A:ả ẩ
a. Thu GTGT ra ph i n p là:ế ả ộ
120000x 130000x 10%= 1560000000( đ ng)ồ
b.Tr c ti p xu t kh u => GTGT ra =0ự ế ấ ẩ
c. Bán cho DN ch su t => GTGT =0ế ấ
=>
2. S n ph m Bả ẩ
a.Bán cho các đ i lý bán lạ ẻ
Giá tính thu GTGT =ế
Thu GTGT ph i n p là: ế ả ộ
60000x 120000x 10%= 720( tri u)ệ
b.Bán cho công ty XNK:
Giá tính thu GTGT =ế
=>Thu GTGT ph i n p là:ế ả ộ
136363,64 x 5000x10%= 68181818,18(đ ng)ồ
T ng thu GTGT ra ph i n p c a s n ph m B là 788181818,2 ( Đ ng)ổ ế ả ộ ủ ả ẩ ồ
T ng thu GTGT đ u ra c a DN là:ổ ế ầ ủ
1560000000+788181818,2=2348181818 ( Đ ng)ồ
V y thu GTGT c a DN ph i n p là:ạ ế ủ ả ộ
GTGTp= GTGTr – GTGTv
= 2348181818 – 653000000= 1695181818 (Đ ng)ồ
Bài 8:
Trong kỳ tính thu , công ty Imexco VN có các tài li u sau:ế ệ
• Xu t kh u 15.000 sp X, giá FOB c a 1 đ n v s n ph m là 5 USD. Thu GTGT đ u vào c a sấ ẩ ủ ơ ị ả ẩ ế ầ ủ ố
sp trên t p h p t các hóa đ n mua vào là 24 tr.đậ ợ ừ ơ
• Nh n y thác XNK 1 lô thi t b đ ng b thu c lo i trong n c ch a sx đ c dùng làm TSCĐ choậ ủ ế ị ồ ộ ộ ạ ướ ư ượ
d án đ u t c u DN b tính theo giá CIF là 20 tri u USD, toàn b lô hàng này đ c mi n thuự ầ ư ả ị ệ ộ ượ ễ ế
NK. Hoa h ng y thác là 5% tính trên giá CIFồ ủ

• NK 500 sp Y, tr giá lô hàng trên h p đ ng ngo i th ng và các hóa đ n ch ng t là 10.00 USD.ị ợ ồ ạ ươ ơ ứ ừ
Trong tháng cty đã tiêu th h t s hàng này v i doanh thu ch a thu là 180 tr.đụ ế ố ớ ư ế
Yêu c u:ầ
1. Xác đ nh xem đ n v trên ph i n p nh ng lo i thu gì cho c quan nào, v i s l ng bao nhiêu?ị ơ ị ả ộ ữ ạ ế ơ ớ ố ượ
Bi t:ếThu su t thu XK sp X là 6%ế ấ ế
Thu su t thu NK sp Y là 50%ế ấ ế
Thu su t thu GTGT đ i v i hoa h ng y thác là 10%ế ấ ế ố ớ ồ ủ
T giá 1USD = 19.000 đỷ
2. Gi s a trong quá trình b c x p khu v c H i quan c a kh u, s hàng Y nói trên b va đ p và hả ử ố ế ở ự ả ử ẩ ố ị ậ ư
h ng. Giá tr thi t h i là 3000 USD, đã đ c Vinacontrol giám đ nh và xác nh n, c quan thu ch pỏ ị ệ ạ ượ ị ậ ơ ế ấ
nh n, cho gi m thu và đ n v v n bán đ c toàn b lô hàng v i doanh thu nh cũ. Hãy tính l i s thuậ ả ế ơ ị ẫ ượ ộ ớ ư ạ ố ế
cty ph i n p?ả ộ
Bài làm
1.
* Thu XK ph i n p cho 15.000 spX là:ế ả ộ
(15.000 x 5 x 19.000) x 0,06 = 85,5 tr.đ
Thu GTGT đ u vào đ c kh u tr cho s sp X là 24 tr.đế ầ ượ ấ ừ ố
* Thu GTGT tính cho hoa h ng y thác :ế ồ ủ
(20.000.000 x 0,05 x 19.000) x 0,1 = 1.900 tr.đ
Thu GTGT đ u vào ph i n p cho lô hàng XNK:ế ầ ả ộ
(20.000.000 x 19.000) x 0,1 = 38.000 tr.đ
* Thu NK c a 500 sp Y là:ế ủ
(10.000 x 19.000) x 0,5 = 95 tr.đ
Thu GTGT c a 500 sp Y nh p kh u:ế ủ ậ ẩ
(10.000 x 19.000 + 95.000.000) x 0,1 = 28,5 tr.đ
Thu GTGT đ u ra c a 500 sp Y:ế ầ ủ
180.000.000 x 0,1 = 18 tr.đ
V y thu XK ph i n p: 85,5 tr.đậ ế ả ộ
Thu NK ph i n p: 95 tr.đế ả ộ
Thu GTGT ph i n p:ế ả ộ (1900 + 38.000 + 28,5 + 18) – 24 = 39.922,5 tr.đ
2.
Do s hàng Y b h h ng có giá tr thi t h i 3000 USD nên:ố ị ư ỏ ị ệ ạ
Thu NK tính cho lô hàng Y:ế
[(10.000 – 3000) x 19.000] x 0,5 = 66,5 tr.đ
Thu GTGT c a lô hàng Y nh p kh u:ế ủ ậ ẩ
[(10.000 – 3000) x 19.000 + 66.500.000] x 0,1 = 19,95 tr.đ
Thu GTGT đ u ra c a lô hàng Y:ế ầ ủ
180.000.000 x 0,1 = 18 tr.đ
V y Thu NK ph i n p: 66,5 tr.đậ ế ả ộ
Thu GTGT ph i n p:ế ả ộ (1900 + 38.000 + 19,95 + 18) – 24 = 30.913,95 tr.đ
Bài 9 :
M t doanh nghi p nhà n c kinh doanh XNK có tình hình kinh doanh trong kì tính thu nh sau :ộ ệ ướ ế ư
-Mua 200 t n g o 5% t m c a công ty th ng m i d xu t kh u v i giá 3 tr/t n. Đ n v đã xu t kh uấ ạ ấ ủ ươ ạ ể ấ ẩ ớ ấ ơ ị ấ ẩ
đu c 150 t n v i giá xu t bán t i kho là 3,5tr/t n . chi phí v n chuy n x p d t i c ng xu t là 400.000ợ ấ ớ ấ ạ ấ ậ ể ế ỡ ớ ả ấ
đ/ t n . Đ ng th i s g o còn l i đ n v dùng đ đ i 100 b linh ki n xe máy Dream II d ng CKD1 tấ ồ ờ ố ạ ạ ơ ị ể ổ ộ ệ ạ ừ
qu c gia M v i giá CÌ là 900 USD/b .ố ớ ộ
-NK t qu c gia N 500 chi c đi u hoà nhi t đ công su t 90.000 BTU , giá FOB t i c ng N là 400 USDừ ố ế ề ệ ộ ấ ạ ả
/ chi c , mua b o hi m t i công ty b o hi m B o Minh v i s ti n là 1100USD cho toàn b lô hàng ,ế ả ể ạ ả ể ả ớ ố ề ộ

ti n c c v n t i hàng t n c N v Sài Gòn là 1000 USD . Đ n v đã bán đ c 200 chi c v i giá 15ề ướ ậ ả ừ ướ ề ơ ị ượ ế ớ
tri u đ / chi c.ệ ế
-Nh n u thác XNK cho công ty A 2 xe v n t i chuyên d ng theo hình th c đi thuê và 2000 chai r uậ ỷ ậ ả ụ ứ ượ
Vodka . Giá CIF c a r u là 30 USD / chai và c a xe là 125.000 USD / chi c .H p đ ng thuê công ty Aủ ượ ủ ế ợ ồ
đã kí v i n c ngoài trong 1 năm v i giá 5.500 USD . Toàn b hoa h ng u thác DN nh n đ c là 21 tr .ớ ướ ớ ộ ồ ỷ ậ ượ
Yêu c u :ầ
1.Tính các lo i thu đ n v ph i n p trong kì bi t r ng:ạ ế ơ ị ả ộ ế ằ
Thu su t thu XK g o là 0 %ế ấ ế ạ
Thu su t thu NK đ i v i r u là 150% , đ i v i đi u hoà nhi t đ là 60% , linh ki n xe máy là 150ế ấ ế ố ớ ượ ố ớ ề ệ ộ ệ
%
Thu su t thu GTGT đ i v i g o là 5% , đ i v i các hàng hoá và d ch v khác là 10% ế ấ ế ố ớ ạ ố ớ ị ụ
Thu su t thu TTĐB đ i v i r u là 75% , đ i v i đi u hoà nhi t đ là 15% ế ấ ế ố ớ ượ ố ớ ề ệ ộ
T ng s thu GTGT đ u vào khác liên quan đ n các ho t đ ng trên là 3 tr đông . ổ ố ế ầ ế ạ ộ
Linh ki n xe máy là m t hàng nhà n c qu n lí giá , giá t i thi u cho 1 b linh ki n xe máy trên trongệ ặ ướ ả ố ể ộ ệ
b ng giá t i thi u do b tài chính ban hành là 910 USD .ả ố ể ộ
Hàng hoá NK t các qu c gia mà VN ch a cam k t th c hi n giá tr tính thu theo GATT. ừ ố ư ế ự ệ ị ế
Giá bán là giá ch a có thu GTGT , đ n v ch p hành t t ch đ k toán hoá đ n ch ng t . ư ế ơ ị ấ ố ế ộ ế ơ ứ ừ
T giá 1USD= 19.000 VND ỷ
2.L p t khai hàng hoá XK đ i v i lô hàng g o nói trên ậ ờ ố ớ ạ
Bài làm :
-Mua 200 t n g o :ấ ạ
Tr giá mua vào : 200 x 3 = 600 tri u ị ệ
Thu GTGT đ u vào : 600 x 5% = 30 tri u ế ầ ệ
-Xu t kh u 150 t n g o :ấ ẩ ấ ạ
Thu XK = 0 ế
Thu GTGT đ c kh u tr : 150 / 200 x 30 = 22,5 tri u ế ượ ấ ừ ệ
-Dùng s g o còn l i đ i 100 b linh kiên xe máy :ố ạ ạ ổ ộ
Thu XK g o = 0 ế ạ
Thu GTGT đ c kh u tr : 50/200 x 30 = 7,5 tri u ế ượ ấ ừ ệ
Tr giá linh ki n NK = 100 x 910 x19000 = 1729 tri u ị ệ ệ
Thu NK linh ki n = 1729 x 150% = 2593,5 tri u ế ệ ệ
Thu GTGT khâu nk = (1729 + 2593,5) x 10% = 432,25 tri u ế ệ
NK t qu c gia N 500 chi c đi u hoà :ừ ố ế ề
Giá CIF 1 chi c đi u hoà :ế ề
Tr giá 500 chi c đi u hoà NK :ị ế ề
500 x 404,2 x 19000 =3839,9 tri u ệ
Thu NK đi u hoà : ế ề
3839,9 x 60% = 2303,94 tri u ệ
Thu TTĐB khâu NK :ế
(3839,9 + 2303,94 ) x 15% = 921,576 tri u ệ
Thu GTGT khâu NK :ế
( 3839,9 + 2303,94 + 921,576 ) x 10% = 706,5416 tri u ệ
-Đ n v đã bán 200 chi c :ơ ị ế
Thu GTGT đ u ra tiêu th : ế ầ ụ
200x15 x 10% = 300 tri u ệ
Thu TTĐB đ u ra :ế ầ
trxx 3,39115,0
15,01
15
200 =
+

Bai 10:
Môt doanh nghiêp san xuât hang thuôc diên chiu thuê TTĐB trong ky tinh thuê co tai liêu sau:& & ' ( ) & & & ( ) ( ( ( ) &
1.Nhâp kho sô san phâm hoan thanh: 6000 sp A va 8000 sp B& ( ' ' ) ) )
2.Xuât kho thanh phâm tiêu thu trong ky: 4000 sp A va 7000 sp B, trong đo:( ) ' & ) (
- Ban cho công ty th ng mai 3000 sp A va 6000 sp B v i gia ban trên hoa đ n la 20.000đ/ sp A va( ươ & ) ơ( ( ( ( ơ ) )
45.000đ/sp B.
- Vân chuyên đên đai ly ban hang cua đ n vi la 1000 sp A va 1500 sp B. Đên cuôi ky c a hang đai ly& ' ( & ( ( ) ' ơ & ) ) ( ( ) ư' ) & (
m i chi ban đ c 800 sp A va 1200 sp B v i gia 21.000đ/sp A va 42.500đ/sp B.ơ( ' ( ươ& ) ơ( ( )
Yêu câu:)
Tinh thuê GTGT, thuê TTĐB ma đ n vi va đai ly trên phai nôp trong ky liên quan đên tinh hinh trên. Biêt( ( ( ) ơ & ) & ( ' & ) ( ) ) (
răng: Thuê suât thuê GTGT cua sp A va B la 10%. Trong ky đ n vi đa mua 5000kg nguyên liêu thuôc diên) ( ( ( ' ) ) ) ơ & * & & &
chiu thuê TTĐB đê san xuât sp A v i gia mua 10.000đ/kg. Thuê suât thuê TTĐB đôi v i nguyên liêu X la& ( ' ' ( ơ( ( ( ( ( ( ơ( & )
55%, thuê suât thuê TTĐB cua sp A la 75%, sp B la 65%. Thuê suât thuê GTGT nguyên liêu la 5%. Đinh( ( ( ' ) ) ( ( ( & ) &
m c tiêu hao 0,8kg nguyên liêu/ 1 sp A.ư( &
Đ n vi không co nguyên liêu va sp tôn đâu ky.Tông sô thuê GTGT tâp h p trên hoa đ n GTGT cua cacơ & ( & ) ) ) ) ' ( ( & ơ& ( ơ ' (
chi phi khac liên quan đên san xuât va tiêu thu trong ky la 6 triêu đông.( ( ( ' ( ) & ) ) & )
Đai ly ban hang la đai ly ban hang đung gia, nôp thuê GTGT theo ph ng phap khâu tr . Hoa hông đai ly& ( ( ) ) & ( ( ) ( ( & ( ươ ( ( ư) ) & (
5% trên gia ban. Thuê suât thuê GTGT cua măt hang đai ly kinh doanh la 10%.( ( ( ( ( ' & ) & ( )
Đ n vi th c hiên nghiêm chinh chê đô sô sach kê toan ; s dung hoa đ n theo đung quy đinhơ & ư& & ' ( & ' ( ( ( ư' & ( ơ ( &
L i giai:ơ
1.Thuê TTĐB đâu vao đôi v i 5000kg nguyên liêu san xuât sp A:( ) ) ( ơ( & ' (
Thu GTGT đ u vào đ i v i 5000kg NL sx sp A:ế ầ ố ớ
5000x10.000x0,05 = 2,5 tr
2.Bán hàng cho công ty th ng m iươ ạ
Thu TTĐB đ u ra ph i n p đ i v i 3000 sp A tiêu thế ầ ả ộ ố ớ ụ
Thu TTĐB đ c kh u tr đ i v i NL sx 3000 sp A:ế ượ ấ ừ ố ớ
=> Thuê TTĐB phai nôp đôi v i 3000 sp A tiêu thu( ' & ( ơ( &
25,714 - 8,516 = 17,198 ( triêu)&
Thuê GTGT đâu ra phai nôp đôi v i 3000 sp A tiêu thu( ) ' & ( ơ( &
3000 x20.000x 0,1 = 6 (triêu)&
Thuê GTGT đâu vao đ c khâu tr đôi v i nguyên liêu san xuât 3000 sp A:( ) ) ươ& ( ư) ( ơ( & ' (
Thuê GTGT phai nôp đôi v i 3000 sp A tiêu thu( ' & ( ơ( &
Thuê GTGT phai nôp = Thuê GTGT đâu ra – Thuê GTGT đâu vao( ' & ( ) ( ) )
= 6 – 1,2 = 4,8 ( triêu)&
Thuê TTĐB đâu ra phai nôp đôi v i 6000 sp B tiêu th :( ) ' & ( ơ( ụ
Thuê GTGT đâu ra phai nôp đôi v i 6000sp B tiêu thu( ) ' & ( ơ( &
6000 x45.000 x0,1 = 27 ( triêu)&
3. Tiêu thu qua đai ly ban hang cua đ n vi& & ( ( ) ' ơ &
Thuê TTĐB đâu ra phai nôp đôi v i 800 sp A tiêu thu( ) ' & ( ơ( &

