YOMEDIA
ADSENSE
600 từ vựng TOIEC căn bản
240
lượt xem 91
download
lượt xem 91
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Nhằm giúp các bạn có thêm tài liệu phục vụ nhu cầu học tập và ôn thi TOIEC, mời các bạn cùng tham khảo nội dung tài liệu "600 từ vựng TOIEC căn bản" dưới đây. Nội dung tài liệu cung cấp cho các bạn những từ vựng về các chủ đề như: Bảo tàng, truyền thông, phòng khám, bảo hiểm y tế,...
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 600 từ vựng TOIEC căn bản
- LESSON 1 – 12 LESSON 1: CONTRACT : HỢP ĐỒNG 1. abide by = comply with = follow = observe = stick to: tuân theo, tuân thủ 2. agreement (n) hợp đồng, đồng ý, sự thỏa thuận, hiệp định 3.assurance (n) sự đảm bảo, sự chắc chắn assure (v) = ensure: đảm bảo 4. cancellation (n) sự hủy bỏ, sự xóa bỏ 5. determine (v) xác định, quyết định determined (a) quyết tâm 6. engagement (n) sự tham gia engage (v) tham gia, hứa hẹn, đính hôn, cam kết Ex: Before engaging in a contract, both parties should think carefully 7. establish (v) = set up: thành lập, tạo nên 8. obligate (v) obligatory (a) bắt buộc, ràng buộc, ép buộc 9. party (n) bên, phía (tham gia hợp đồng), đảng (chính trị) 10. provision (n) sự cung cấp,sự chuẩn bị, điều khoản provide/supply s.o with s.t 11. solve (v): giải quyết, quyết định resolve (v) 12. specific (a) cụ thể, riêng, đặc biệt 13. specify (v) = sate = indicate : chỉ ra, ghi rõ 14. breach (n): sự phá vỡ Ex: breach of contract: phá vỡ hợp đồng breach the law: vi phạm luật/hợp đồng 15. terminate (v): chấm dứt LESSON 2: MARKETING: THỊ TRƯỜNG
- 1. draw to = attract = appeal to: thu hút Ex: Draw sb’s attention: gây sự chú ý của ai 2. compare (v) so sánh compare to compare A with B: so sánh A với B 3. competition (n) sự cạnh tranh, đối thủ cạnh tranh, competition = contest : cuộc thi A. competitor = rival : đối thủ cạnh tranh B. competition 4. consume (v) tiêu thụ, tiêu dùng consumer (n) người tiêu dùng 5. A. convince: thuyết phục (ai tin vào điều gì) B. persuade: thuyết phục (ai làm gì) 6. currently (adv) hiện tại, hiện hành, gần đây 7. fad (n) , mốt, xu hướng (nhất thời, diễn ra trong thời gian ngắn trend (n) xu hướng (lâu dài) 8. inspiration (n): sự truyền cảm hứng inspire (v) truyền cảm hứng, gây ảnh hưởng 9. market (n) thị trường marketing (n) market (v) đưa ra thị trường 10. productive (a) năng suất, hiệu quả 12. satisfaction (n) satisfy s.o = please s.o: làm ai hài lòng/thỏa mãn 13. manufacturer (n): nhà sản xuất LESSON 3:WARRANTY: BẢO HÀNH warranty (n) guarantee (v) bảo hành
- 1. A. character (n) tính cách, nhân cách B. characteristic (n) đặc điểm, đặc trưng 2. consequence (n) hậu quả, kết quả 3. consider (v): cân nhắc, xem xét A. considerate: chu đáo, tỉ mỉ B. considerable: đáng kể 4. cover (v) bao gồm, trang trải, đưa tin, bảo hiểm coverage (n) 5. expiration (n) expire (v) hết hạn Ex: This TV expired warranty. 6. frequently (adv) thường xuyên 7. imply (v) hàm ý, ngụ ý, bao hàm 8. promise (n/v) hứa promising (a) hứa hẹn, triển vọng 9. protect s.o from s.t/doing s.t: bảo vệ ai khỏi cái gì 10. reputation (n) danh tiếng, thương hiệu 11. require (v) yêu cầu, đòi hỏi 12. a variety of S.T: nhiều … khác nhau A variety of unexpected problems appeared after the product had been on the market for about 6 months. 13. vary (v)=different 14. fixed/firm price: giá cố định LESSON 4: Business planning: kế hoạch tài chính 1. address (n) = speech: bài phát biểu trang trọng address (v) hướng đến, giải quyết, chỉ ra 2. avoid (v): tránh
- 3. demonstrate (v) = proof=prove: chứng minh 4. develop (v): phát triển 5. evaluate (v) đánh giá, nhận định 6. gather (v) thu thập, tập trung 7. offer (n/v) đề xuất, đưa ra 8. primarily (adv) primary (a) chủ yếu 9. risk (n) rủi ro, liều lĩnh 10. strategy (n) chiến lược 12. substitution (n) substitute (v) = replace: thay thế LESSON 5: CONFERENCE: HỘI NGHỊ 1. accommodate to (v) đáp ứng, cung cấp 2. arrangement (n): sự sắp xếp Ex: Make a arrangement 3. Association (n) sự liên kết, hiệp hội 5. get in touch with S.O: liên lạc với ai 6. hold (v) tổ chức, chứa, nắm giữ (vị trí, chức vụ) 7. location (n) = site: địa điểm, vị trí 8. register (v) = sign up: đăng ký 9. choose: lựa chọn (nói chung) select: lựa chọn (trong một giới hạn xác định) 10. session (n)= meeting=conference: phiên, phiên họp 11. facilities (n): cơ sở vật chất facilitie (n): phương tiện 12. take part in = participate in = join in = enter: tham gia
- LESSON 6: COMPUTER: MÁY TÍNH 1. access (n,v) truy cập, tiếp cận Ex: To gain access to the computer lab, all users must have a valid ID. 2. allocate = allot = give 3. compatible (a) tương thích, thích hợp 4. delete = remove (v) xóa 5. display (v) trưng bày, hiển thị 6. duplicate (v) = copy: sao chép 7. failure (n) = error : lỗi hệ thống Ex: Your failure to inform us about the changed password cost the company a day’s work 8. figure out (v) = understand, solve 9. ignore (v) phớt lờ 12. warning (n) cảnh báo 13. maintain (v): duy trì remain (n): còn lại LESSON 7: OFFICE TECHNOLOGY: THIẾT BỊ VĂN PHÒNG 1. afford (v) có khả năng chi trả affordable (a) giá cả phải chăng/hợp lí 2. as needed (adv): khi cần 3. be in charge of: phụ trách, đảm nhiệm 4. capacity (n) sức chứa (căn phòng, sân vận động), dung lượng (ổ đĩa), khả năng (người), công suất (máy móc) 5. durable (a) bền bỉ 6. initiative (n) sáng kiến
- 9. recur (v) tái diễn 11. stay on top of = keep track of: theo dõi 12. stock (n) hàng trong kho stock (v) tích trữ (hàng) 13. renovation = innovation = renewal = changes: tân trang, đổi mới 14. appliance = tool= equipment (n) dụng cụ, thiết bị LESSON 8: OFFICE PROCEDURES: NGUYÊN TẮC NƠI LÀM VIỆC procedure (n) thủ tục 1. appreciation (n): sự cảm kích 3. bring in hire (v) thuê, mướn recruit (v) tuyển dụng 4. casually (adv) = informally: thân mật 5. code (n) mật mã, quy định code (v) mã hóa 6. expose (v) phơi ra, cho tiếp xúc 7. glimpse (n,v) nhìn lướt qua 8. out of (adj) không còn 9. outdated (a) lỗi thời, lạc hậu 10. practice (n) sự hoạt động 11. reinforce (v) = strengthen: tăng cường 12. verbally (adv) bằng lời nói in writing: bằng văn bản 13. standard (n): tiêu chuẩn 14. element (n): nhân tố LESSON 9: ELECTRONICS: THIẾT BỊ ĐIỆN
- 1. disk (n) đĩa 2. facilitate (v) tạo điều kiện 3. network (n) mạng lưới network (v) giao thiệp thương mại 4. popularity (n) sự phổ biến 5. process (n) quá trình process (v) xử lý 6. replace = substitute (v) thay thế 7. revolution (n) cuộc cách mạng 8. sharp (a) smart (a) thông minh, nhanh trí sudden (a) đột ngột 9. skill (n) kỹ năng 10. software (n) chương trình phần mềm 11. store (v) cất giữ, bảo quản, lưu trữ stock (v/n) tích trữ hàng 12. undergo (v) trải qua 13. upgrade (v) nâng cấp 14. virtually/almost/ nearly (adv) gần như (thường đặt trước danh từ chỉ số lượng) 15. approach (v) đến gần LESSON 10: CORRESPONDENCE : THƯ TÍN Correspondence (n) thư tín (thư và những biên bản được gửi đi) 1. assemble (v) tập hợp, lắp ráp 2. beforehand (adv) = in advance = in anticipation: trước 3. complication (n) complicated (a) = complex: phức tạp 4. courier (n) người/công ty chuyển phát (thư và bưu kiện)
- 5. express (v) bày tỏ, biểu lộ express (a) tốc hành Ex: express train: tàu tốc hành; express mail: thư chuyển phát nhanh By express mail: bằng thư chuyển phát nhanh 6. fold (v) gấp lại 7. layout (n) bố cục 8. mention (n) sự đề cập 9. petition (n) đơn yêu cầu, đơn xin Ex: petition for visa: đơn xin thị thực; petition for scholarship: đơn xin học bổng 10. proof (n) = evidence = demonstration: bằng chứng, chứng cứ proof (v) = look for errors: tìm lỗi 12. revise (v) ôn lại, duyệt lại Ex: The brochure was revised several times before it was sent to the printer 13. appropriate (a) = suitable (a) phù hợp, thích hợp 14. raise (v/n) khoảng lương tăng 15. receive (v) nhận receiver , recipient (n) người nhận LESSON 11: JOB ADVERTISING AND RECRUITING: ĐĂNG TÌM VIỆC VÀ TUYỂN DỤNG 1. abundant (a) nhiều, phong phú 2. accomplish (v) = achieve = reach: đạt được accomplishment (n) thành tích, thành tựu 3. bring together (v) tham gia, gia nhập
- 4. candidate (n) ứng viên 5. come up with = find out: tìm ra 6. commensurate with (a) tương xứng với 7. match (v) làm cho phù hợp 8. profile (n) thông tin, hồ sơ năng lực 9. qualifications (n) bằng cấp, khả năng chuyên môn 10. recruit (v) tuyển dụng 11. submit (v) = file: nộp 12. timeconsuming (a) tốn thời gian 13. certain nào đó sure 14. costly (adv) tốn kém 15. headhunter (n) công ty tuyển dụng 16. material (a) chất liệu, vật liệu, nguyên liệu LESSON 12: APPLYING AND INTERVIEWING: NỘP HỒ SƠ VÀ PHỎNG VẤN 1. ability (n) khả năng 2. apply to S.O apply for position 3. background (n) kiến thức nền tảng 4. be ready for (v) sẵn sàng 5. call in (v) gọi đến 6. confidence (n) niềm tin, sự tự tin confident (a) tự tin confidential (a) = Secret: bảo mật, bí mậ t
- 7. constantly (adv) tiếp tục 8. expert =specialist = professional (n) chuyên gia 9. follow up (v) tiếp sau 10. hesitant (a) hesitate (v) ngần ngại, do dự 11. present (v) trình bày, xuất trình 12. weakly (adv) một cách yếu ớt 13. assessment (n) sự định giá, sự hỗ giá assessor (n) người định giá 14. enable SO to do sth: làm cho ai có thể làm gì LESSON 13: HIRING AND TRAINING: THUÊ VÀ ĐÀO TẠO LAO ĐỘNG 1. conduct (v/n) = carry out: thực hiện Ex:This company conducted a survey about new product. 2. generate (v) = create: tạo ra 3. Hire (v) : thuê, mướn (n) = employee: nhân viên 4. keep up with (v): bắt kịp, đuổi kịp 5. look up to = admire (v): ngưỡng mộ # look down on (v) xem thường 6. Mentor (n) = advisor/adviser: người tư vấn, cố vấn 7. On track = on schedule: đúng tiến độ, đúng kế hoạch 8. reject (v) từ chối # accept 9. set up = establish (v): thiết lập 10. update (v) cập nhật
- 11. extend (v) expand: mở rộng send: gởi prolong: kéo dài 12. presentation (n) bài thuyết trình 13. unique riêng độc đáo LESSON 14: SALARIES AND BENEFITS: LƯƠNG VÀ LỢI ÍCH 1. basis (n) nền tảng, cơ sở based on 2. be aware of = be conscious of: biết, nhận thức 3. benefit (n): lợi ích benefit S.O/S.T (v) làm lợi cho ai/cái gì benefit from S.O/S.T (v) hưởng lợi từ ai/cái gì 4. compensate (v) đền bù, bồi thường 5. delicate (a): tế nhị, tinh tế 6. eligible (a) = qualified: có đủ điều kiện, có đủ tiêu chuẩn 7. flexible (a): linh hoạt, linh động 8. negotiate (v): đàm phán, thương lượng 9. raise (n): khoản lương tăng 10.retirement (n) nghỉ hữu 11. vested (a) được trao cho
- 12. wage (n): lương (tính theo giờ/ngày/tuần/công) salary (n): lương (tính theo tháng) payroll (n) bảng lương payment (n) trả lương paycheck (n) tiền lương 13. in person: trực tiếp 14.advantage (n) thuận lợi, ưu điểm 15.integral=critical=vital=essential: cần thiết, thiết yếu 16.adequate (a) enough approppriate LESSON 15: PROMOTIONS, PENSION AND AWARDS: THĂNG CHỨC, LƯƠNG HƯU VÀ GIẢI THƯỞNG promotion (n) promote (v): thăng chức, khuyến mãi, quảng bá, thúc đẩy pension (n): lương hưu, tiền hưu award (n,v): giải thưởng VS. reward (n,v): phần thưởng 1. achieve (v) = accomplish = reach: đạt được 2. contribute to Sth (v): đóng góp, góp phần 3. dedication (n): sự cống hiến 4. look forward to (v) mong đợi 5. look to = rely on: phụ thuộc vào, tin cậy vào 6. loyal (a) trung thành
- 7. merit (n) sự khen ngợi 8. obviously (adv): hiển nhiên, rõ ràng 9. productive (a): có năng suất, có hiệu quả 11. recognition (n) recognize (v): nhận ra, công nhận 12. value (n) giá trị (v) coi trọng, đánh giá cao, định giá valuable (a) có giá trị valuables (n) tài sản 13. extraordinary (a) excellent out standing 14. acknowledge (n) công nhận, xác nhận 15. prestigious (a) có uy tín LESSON 16: SHOPPING: MUA SẮM 1. bargain (n): sự giảm giá, món hời (v): mặc cả, trả giá 2. bear (v): chịu đựng 3. behaviour (n): hành vi, cách cư xử 4. checkout (n): trả phòng, thanh toán 5. comfort (n/v) thoải mái
- 6. expand (v): mở rộng 7. explore (v): khám phá, thám hiểm 8. item (n) mục, món hàng, món đồ 9. mandatory (a) = obligatory = imperative = compulsory: bắt buộc 10. merchandise (n): hàng hóa (bán tại cửa hàng) goods (n): hàng hóa (nói chung) stock (n/v): hàng trong kho buy (v) purchase (n) món hàng được giao 10.strict (a): nghiêm ngặt Our store strictly enforces its return policy 12. A. trend: xu hướng (mang tích khách quan) B. tendency : xu hướng (mang tích chủ quan) [ someone has a tendency to do something ] : ai đó có xu hướng làm gì 13. discount = mark down (v) giảm giá 14. be likely to: rất có thể 15. favorite (n) yêu thích LESSON 17: ORDERING SUPPLIES: ĐẶT HÀNG supplies (n) hàng hóa, đồ dùng 1. diversify (v) đa dạng hóa, mở rộng 2. enterprise (n) = business: doanh nghiệp 3. essentially (adv) cơ bản là
- 5. function (n) chức năng 6. maintain (v) duy trì, bảo trì 7. obtain (v) = acquire = gain = get: lấy, đạt được 8. prerequisite (n) điều kiện tiên quyết 9. quality (n) chất lượng 10. smooth (a) suôn sẻ, trôi chảy, trơn tru 11. source (n) nguồn, nguyên nhân 12. stationery (n) văn phòng phẩm 13. common (a) chung, phổ biến, thong thường 14. range (n) phạm vi LESSON 18: SHIPPING: VẬN CHUYỂN 1. aacurate (a) = exact = precise: chính xác 2. carrier (n) người vận chuyển, công ty vận tải 3. catalog (n/v) ghi vào mục lục 4. fulfill (v) đáp ứng, hoàn thành Ex: The engineers fulfilled a client’s request for larger display screens. 5. integral = vital = essential =crucial (a) : cần thiết, thiết yếu 6. inventory (n) hàng trong kho, sự kiểm kê hàng hóa 7. minimize (v) tối thiểu hóa minimum (n) # maximum (n) 8. on hand (a) = available: có sẵn 9. remember (v) nhớ
- 10. ship (v) vận chuyển 11. sufficient (a) enough appropriate (thích hợp, phù hợp) 12.supply/provide S.O with S.T: cung cấp cho ai cái gì 13.destination (n) điểm đến 14.houseware (n) thiết bị gia dùng 15.warehouse (n) nhà kho 16.import (n/v) nhập khẩu # export (n/v) xuất khẩu tariff import/export: thuế nhập khẩu/xuất khẩu LESSON 19: INVOICES : HÓA ĐƠN Bill (n) hóa đơn (chưa thanh toán, dùng trong nhà hàng, khách sạn, điện, nước, gas, …) invoice (n) hóa đơn (chưa thanh toán, thường dùng khi mua hàng hóa hoặc ngành xuất nhập khẩu) receipt (n) biên lai, biên nhận (hóa đơn đã thanh toán) 1. charge (n) phí (v) tính phí shipping charges: chi phí vận chuyển 2. compile (v) = collect: thu thập 3. customer = client = patron: khách hàng 4. discount (n) = mark down : giảm giá, chiết khấu 5. efficient (a) có hiệu quả
- 6. estimate (v) ước tính (n) sự ước tính 7. impose (v) áp đặt, áp dụng impose S.T on S.O/S.T = áp đặt cái gì lên ai/cái gì 8. mistake (n) lỗi, sai lầm by mistake: do nhầm lần 9. order (n/v) đặt hàng take orders: nhận đặt hàng # place orders: đặt hàng 10.promptly (adv) = quickly: một cách nhanh chóng EX: We always reply promptly to customers’ letters 11. rectify (v) = correct: sửa chữa, làm cho đúng 12. terms (n)= conditions: điều khoản (trong hợp đồng), kỳ hạn (trong hóa đơn), học kỳ, thuật ngữ 13. in transit trong quá trình vận chuyển 14. due (n) ngày đáo hạn LESSON 20: INVENTORY: KIỂM KÊ inventory (n) hàng trong kho, sự kiểm hàng 1. adjust sth (v) điều chỉnh adjust to sth (v) = adapt to sth: thích nghi, thích ứng 2. automatically (adv) một cách tự động 3. crucial (a) = vital = essential = integral: cần thiết, thiết yếu 4. discrepancy (n) = difference: sự khác biệt 5. disturb (v) làm phiền, quấy rầy
- distract (v) làm phân tâm, làm sao lãng 6. liability (n) nợ, trách nhiệm 7. reflect (v) phản ánh 8. run (v) kéo dài, điều hành 9. scan (v) quét; kiểm tra (sức khỏe, CV) 10. subtract (v) trừ 11. tedious (a) tẻ nhạt 12. verify (v) = confirm: xác nhận, xác minh LESSON 21: BANKING: NGÂN HÀNG 1. accept (v) chấp nhận # reject (v) từ chối 2. balance (n) số dư (trong tài khoản), sự cân bằng 3. borrow (v) mượn 4. cautious (a) thận trọng 5. deduct (v) khấu trừ, trừ 6. dividend (n) cổ tức (tiền lãi cổ phần) 7. down payment (n) thanh toán trước một phần 8. mortgage (n,v) thế chấp, cầm cố 9. restricted = limited = narrow down (a) : hạn chế, giới hạn 10. signature (n) chữ kí 11. take out = withdraw (v) rút tiền, lấy đi 12. transaction (n) = trading: sự giao dịch
- transact (v) = trade 13. deposit (n/v) tiền gửi, vật gửi 14. quarterly (n) quý 15. if any : nếu có 16. severely/strict/rigorous (a) nghiêm ngặt LESSON 21: ACCOUNTING 1. accounting (n) công việc kế toán accountant (n) kế toán viên account (n) tài khoản 2. accumulate (v) = collect: thu thập, tập hợp 3. asset (n) tài sản 4. audit (n,v) kiểm toán Ex: No one looks forward to an audit by the goverment 5. budget (n) ngân sách 6. build up (v) tăng lên 7. client (n) = customer = patron: khách hàng 8. debt (n) nợ 9. outstanding (a) nổi bật, chưa thanh toán Ex: Clients with outstanding bills will not receive further service until the bills are paid. 10. profit (n) lợi nhuận profitable (a) có khả năng sinh lời 11. reconcile (v) đối chiếu 12. turnover (n) = revenue: doanh thu
- LESSON 23: INVESTMENTS: ĐẦU TƯ 1. aggressively (adv) quyết liệt, tranh đua 2. attitude (n) thái độ behaviour (n) hành vi, cách cư xử 3. commit (v) cam kết, thực hiện commit a violation: thực hiện một sự vi phạm 4. conservative (a) thận trọng, bảo thủ 5. fund (n) quỹ, vốn finance (n) tài chính fund (v) = finance: tài trợ, cấp vốn 6. invest (v) đầu tư investigate (v) điều tra 7. longterm (a) dài hạn # shortterm (a) ngắn hạn 8. portfolio (n) danh mục đầu tư 9. pull out (n/v) sự rút ra 10. resource (n) tài nguyên, tài sản 11. returns (n) = proceeds = profit: lợi nhuận, tiền lời 12. wise (a) khôn ngoan, sáng suốt LESSON 24: TAXES: THUẾ Tax = tariff (n) thuế Taxation bureau: cục thuế 1. calculation (n) sự tính toán 2. deadline (n) hạn chót, hạn cuối, thời hạn
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn