Ả
Ề BÀI GI NG CHUYÊN Đ HÓA H U CỮ Ơ
ớ
ọ
Dùng cho các l p h c hè
ị ể
ễ
ả ộ
ườ
Gi ng viên: Nguy n Th Hi n ọ B môn Hóa h c, khoa Môi tr
ng
1
Ợ
Ấ
Ề
CHUYÊN Đ 4: H P CH T ANDEHITXETONAXITAMIN
ộ
ế
ợ
ủ ợ
ộ
ợ
ấ
N)
ề ả ứ ả ứ ả ứ
ấ
N i dung 1. Các khái ni mệ ấ 2. Đi u ch các h p ch t 3. Ph n ng c ng h p ái nhân c a h p ch t cacbonyl (A 4. Ph n ng oxi hóa andehit ử ợ 5. Ph n ng kh h p ch t cacbonyl ủ 6. Tính axit c a axit cacboxylic ơ ủ 7. Tính baz c a các amin
2
1. Các khái ni mệ
H p ch t cacbonyl: là nh ng h p ch t h u c có nhóm ữ
ấ ữ ơ ấ ợ
ợ ứ
ch c C=O trong phân t ợ ấ ữ ơ ứ ữ ử . Andehit: là nh ng h p ch t h u c có nhóm ch c –
CH=O
Xeton: h p ch t h u c có nhóm ch c C=O liên k t v i ế ớ
ấ ữ ơ ứ
ố
ấ ữ ơ ứ
ứ ứ ợ ị
Axit cacboxylic: h p ch t h u c có nhóm ch c COOH Amin: h p ch t h u c có nhóm ch c ch a N hóa tr III B c c a amin: là s g c hidrocacbon liên k t v i nhóm
ợ hai g c hidrocacbon ợ ấ ữ ơ ố ố ế ớ
ậ ủ ứ ch c N:
3
VD: CH3NH2: amin b c 1ậ CH3NHCH3: amin b c 2 ậ
ợ
ề
ế
ấ 2. Đi u ch các h p ch t
Andehitxeton
axit
amin
ư
ư ế ủ
ng
p th c a dx halogen v i NHớ
3
ế
H p ợ ch tấ ươ Ph pháp đi u chề
ử ợ
ấ
kh h p ch t nitro
ủ
ủ ủ
p ozon phân oxi hóa ancol hidrat hóa ankin th y phân dx dihalogen
oxi hóa andehit oxi hóa ancol th y phân este th y phân dx trihalogen
ậ
ớ
ỗ
ươ
ả ứ
ề
ế
ộ
ọ
Bài t p 1: v i m i ph
ng pháp đi u ch , cho m t ph n ng minh h a.
4
ề
ế Đi u ch andehit
1R2
1, + O3
ư ể ặ p ozon phân anken ki u RCH=CHR’ ho c RCH=CR
2, + H2O
CH2=CHCH3
oxi hóa ancol b c 1ậ CH3OH + CuO (cid:0)
hidrat hóa axetylen
2O (cid:0)
≡ CH CH + H
ủ ạ ầ
th y phân dx dihalogen đ u m ch RCHX 2 5 CH3CHCl2 + 2 NaOH (cid:0)
ề
ế Đi u ch andehit
1R2
1, + O3
ư ể ặ p ozon phân anken ki u RCH=CHR’ ho c RCH=CR
2, + H2O
CH2=CHCH3 HCHO + CH3CHO
HCH=O oxi hóa ancol b c 1ậ CH3OH + CuO (cid:0)
hidrat hóa axetylen
2O (cid:0)
≡ CH CH + H CH3CH=O
ủ ầ ạ
th y phân dx dihalogen đ u m ch RCHX 2 6 CH3CHCl2 + 2 NaOH (cid:0) CH3CH=O + 2 NaCl
ề
ế Đi u ch xeton
1R2C=CRR’ ho c ặ
ể p ozon phân anken ki u R
CH3C=CHCH2CH3
1. + O3 2. + H2O/Zn
CH3
ư RCH=CR1R2
CH3CHCH3 OH
oxi hóa ancol b c 2ậ + CuO
≡
2R’
7
CH3CHCl2CH2CH3 + NaOH (cid:0)
ủ ể ừ hidrat hóa ankin (tr axetylen) 2O (cid:0) CH3C CH + H th y phân dx dihalogen ki u RCHX
ề
ế Đi u ch xeton
1R2C=CRR’ ho c ặ
ể p ozon phân anken ki u R
CH3CCH3 + CH3CH2CHO
CH3C=CHCH2CH3
1. + O3 2. + H2O/Zn
O
CH3
ư RCH=CR1R2
+ CuO
+ Cu + H2O
CH3CCH3 O
CH3CHCH3 OH
oxi hóa ancol b c 2ậ
≡
2R’
8
CH3COCH3 ể ủ
CH3COCH2CH3 + 2 NaCl + H2O
ừ hidrat hóa ankin (tr axetylen) 2O (cid:0) CH3C CH + H th y phân dx dihalogen ki u RCHX CH3CHCl2CH2CH3 + NaOH (cid:0)
ề
ế
Đi u ch axit
ử
3, KMnO4
ư oxi hóa andehit ạ ả ứ + Ph n ng tráng b c ố ớ ả ứ + Ph n ng v i thu c th Feling ớ ướ ả ứ + Ph n ng v i n c brom ấ ớ ả ứ + Ph n ng v i các ch t oxi hóa nh oxi, HNO
ằ ườ ng axit.
4/ môi tr CH3COOH + K2SO4 + MnSO4 + H2O
oxi hóa ancol b ng KMnO CH3CH2OH + KMnO4 + H2SO4 (cid:0)
ủ
(cid:0) RCOOH + R’OH
3:
9
ủ ể
RCOOH + 3NaCl HCOONa + 3NaCl + H2O
th y phân este RCOOR’ + H2O th y phân dx trihalogen ki u RCX RCCl3 + 3NaOH (cid:0) VD: HCCl3 + 4NaOH (cid:0) clorofom natri focmiat
ề
ế
Đi u ch amin
ớ
ư ế ủ p th c a dx halogen v i NH 3 CH3Cl + NH3 (cid:0) CH3NH2 + HCl CH3Cl + CH3NH2 (cid:0) CH3NHCH3 + HCl
ử ợ ấ
10
kh h p ch t nitro C6H5NO2 + 6[H] (cid:0) C6H5NH2 + 2 H2O
ủ ợ
ả ứ
ộ
ấ
3. Ph n ng c ng ái nhân c a h p ch t cacbonyl (A
N)
OX
C O + X Y
C
Y
HY lµ H-OH, H-OR, H-SO3Na, HCN, H2NNHC6H5 … XY lµ R-MgX, CH(cid:0) CNa,…
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ơ ế N: 2 giai đo n:ạ
ặ
ự
do)
C ch A + Giai đo n 1ạ : tác nhân Y (ho c Yặ
ử
ươ
ấ t n công vào nguyên t
ho c Y có đôi electron t ầ C mang ph n đi n tích d
ng.
(cid:0) (cid:0)
ệ - O
C O + Y
C
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Y
+
ớ
ế ợ anion k t h p v i X
+ Giai đo n 2:ạ
anion
OX
- O
C
+ X
C
Y
Y
11
(cid:0)
ế ế ả ứ t Vi
ơ ế t ph n ng và c ch ph n ng chi ti ớ
12
ả ứ Bài t p 2:ậ ủ c a axetandehit và axeton v i các tác nhân: a. H2O b. C2H5OH c. NaHSO3 d. HCN e. H2NNHC6H5 f. CH3MgCl
ủ
ả ứ Ph n ng A
N c a Axetandehit
a.
CH3CH=O + HOH
CH3CH OH OH
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
b.
CH3CH=O + C2H5O-H
CH3CH OC2H5
OH
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ơ
Nhóm OH s miaxetan
..
c.
CH3CH=O + NaHSO3
OH
CH3CH SO3Na Tr ngắ
13
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ủ
ả ứ Ph n ng A
N c a Axetandehit
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
d.
CH3CH=O + HCN
e.
CH3CH=O + H2NNHC6H5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
CH3CH CN OH CH3CH NHNHC6H5 OH
+ H2O
CH3CH=N-NHC6H5
ế ủ K t t a màu vàng ợ H p ch t
ấ Hidrazon
f.
CH3CH CH3
CH3CH=O + CH3MgCl
OMgCl
14
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ủ
ả ứ Ph n ng A
N c a Axeton
OH
CH3
C O + H-OH
C
a.
OH
CH3 CH3
CH3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
C2H5
CH3
C
C O + C2H5O-H
b.
OH
CH3
CH3 CH3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
SO3Na
CH3
C O + NaHSO3
C
c.
CH3 CH3
CH3
OH Tr ngắ
15
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ủ
ả ứ Ph n ng A
N c a Axeton
CN
CH3
C O + H-CN
C
d.
OH
CH3 CH3
CH3
NH-NHC6H5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
CH3
C
C O + H2N-NHC6H5
e.
OH
CH3
CH3 CH3
C N-NHC6H5 + H2O
CH3 CH3
ế ủ K t t a màu vàng ợ H p ch t
ấ Hidrazon
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
CH3
CH3
C O + CH3MgCl
C
f.
OMgCl 16
CH3 CH3
CH3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả ứ ả ứ
ử
ố
[Ag(NH3)2]OH ằ
ị
+ Đi u ch TT Tollens b ng cách cho dung d ch AgNO
3 loãng tác
ư
ng d dd NH
ề ụ d ng v i l
3.
AgOH (cid:0) + NH4NO3
[Ag(NH3)2]OH
ấ ễ ị
ế
ả ạ
ớ
ạ
ế ớ ượ AgNO3 + NH3 + H2O (cid:0) AgOH (cid:0) + 2NH3 (cid:0) + Đây là tác nhân oxi hóa y u, do andehit r t d b oxi hóa nên ph n ng v i TT Tollens t o thành axit cacboxylic, riêng HCHO thì t o
RCOOH + 2Ag(cid:0) + 4NH3 + H2O
CH3COOH + 2Ag(cid:0) + 4NH3 + H2O
17
ượ ả
ứ CO2 và H2O (axit cacbonic) RCH=O + 2[Ag(NH3)2]OH (cid:0) VD: CH3CH=O + 2[Ag(NH3)2]OH (cid:0) HCH=O + 4[Ag(NH3)2]OH (cid:0) + TT Tollens oxi hóa đ
CO2 + 4Ag(cid:0) + 8NH3 + 3H2O ơ c c andehit béo và andehit th m.
4. Ph n ng oxihoa andehit Ph n ng tráng b c (thu c th Tollens) ạ ị + TT Tollens: dung d ch :
ả ứ
2+
ả ứ ử
v i K.Na.tactrat trong
ố ứ ủ ớ
t0
2
2
R -COOH
Cu
R
OCH =
+ 2H2O
Cu2O
COOK CH O H CH O H COONa
COOK CH O CH O COONa
ườ ề 4. Ph n ng oxihoa andehit Ph n ng v i thu c th Felling. ớ + TT Felling: dd ph c c a Cu ng ki m. môi tr
ỉ ượ c andehit béo, không oxi
ơ
ượ ẩ + TT Felling ch oxi hóa đ c andehit th m. ồ + S n ph m kh là oxit đ ng (I) Cu
18
ế ủ ỏ 2O k t t a đ ạ ồ ợ ạ ử ỏ ườ ng h p t o ra kim lo i đ ng màu đ
2+.K.Na.tactrat.
hóa đ ả ạ g ch, có tr ánh kim. ế ắ t t + Vi t TT Feling là: Cu
ả ứ 4. Ph n ng oxihoa andehit
ả ứ
ớ
Ph n ng v i oxi, KMnO
4, HNO3 ở
ị
ễ
2+
ườ
ố
2RCOOH th
2 không khí: ng dùng xúc tác là dd mu i Mn
ạ
ỉ
ể
ậ
ả
+ Andehit d dàng b oxi hóa b i O 2RCH=O + O2 (cid:0) + KMnO4, HNO3 là các tác nhân oxi hóa m nh, không ch oxi hóa 2OH
nhóm CHO mà có th oxi hóa c nhóm ancol b c 1 CH thành nhóm –COOH
ướ
ả ứ
c brom
ị RCOOH + 2HBr
ướ
ừ
ớ
Ph n ng v i dung d ch n ớ RCHO + Br2 + H2O (cid:0) Các andehit không no khi ph n ng v i dung d ch n
ị ả ứ
ả ứ ừ
ả ứ
19
c brom v a ạ ộ tham gia ph n ng c ng, v a tham gia ph n ng oxi hóa t o ra các axit cacboxylic no. CH2=CHCH=O + 2 Br2 (cid:0)
CH2BrCHBrCOOH + 2 HBr
3CHO v i ớ
ế ả ứ
ủ t ph n ng c a HCHO, CH vi t các tác nhân: tt Tollens, tt Felling,
20
ậ Bài t p 3: ầ ượ l n l O2/MnSO4, KMnO4/H2SO4.
3CHO v i ớ
ế ả ứ
ủ t ph n ng c a HCHO, CH vi t các tác nhân: tt Tollens, tt Felling,
ậ Bài t p 3: ầ ượ l n l O2/MnSO4, KMnO4/H2SO4.
ủ
(NH4)2CO3 + 4 Ag(cid:0) + 6NH3 + H2O
2HCOOH (xúc tác MnSO4)
ả ứ a. Các ph n ng c a HCHO HCHO + 4[Ag(NH3)2]OH (cid:0) 2HCHO + O2 (cid:0) HCHO + KMnO4 + H2SO4 (cid:0) CO2 + K2SO4 + MnSO4 + H2O HCHO + Cu2+.K.Na.tactrat. + 2HO (cid:0) HCOOH + Cu2O (cid:0) + K.Na.tactrat
21
3CHO v i ớ
ế ả ứ
ủ t ph n ng c a HCHO, CH vi t các tác nhân: tt Tollens, tt Felling,
ậ Bài t p 3: ầ ượ l n l O2/MnSO4, KMnO4/H2SO4.
ủ
3CHO
CH3COONH4 + 2Ag(cid:0)
CH3COOH (xúc tác MnSO4)
CH3COOH
CH3COOH + Cu2O (cid:0) +
22
ả ứ a. Các ph n ng c a CH CH3CHO + 2[Ag(NH3)2]OH (cid:0) + 3NH3 + H2O CH3CHO + O2 (cid:0) CH3CHO + KMnO4 + H2SO4 (cid:0) + K2SO4 + MnSO4 + H2O CH3CHO + Cu2+.K.Na.tactrat. + 2HO (cid:0) K.Na.tactrat
ả ứ ử 5. Ph n ng kh andehit, xeton
ớ ạ ả ứ
CH3OH
CH3CH2OH
Ph n ng v i Hidro t o ancol + Andehit + H2/Ni (cid:0) ancol b c 1.ậ HCHO + H2/Ni (cid:0) CH3CH=O + H2/Ni (cid:0) + Xeton + H2/Ni (cid:0) CH3COCH3 + H2/Ni (cid:0)
ancol b c 2ậ
CH3CHOHCH3
Ph n ng t o hidrocacbon ạ + V i tác nhân kh m nh là Hidro m i sinh (H nguyên
ử ạ ớ
23
ả ứ ớ ị ử ử t ) nhóm cacbonyl b kh thành hidrocacbon.
RCHO + 4[H] (cid:0) RCH3 + H2O
ầ ượ ớ
ủ
ế
ả ứ
t ph n ng c a butanal, butanon l n l
t v i
vi
CH3CH2CH2CH2OH
CH3CH(OH)CH2CH3
Bài t p 4:ậ hidro. + Butanal: CH3CH2CH2CHO + H2/Ni(cid:0) Butanol + Butanon: CH3COCH2CH3 + H2/Ni (cid:0) Butan2ol
24
ủ
5. Tính axit c a axit cacboxylic
ụ ụ ụ ả ứ
Tính axit, so sánh tính axit Tác d ng v i kim lo i ớ ạ Tác d ng v i baz và oxit baz ớ ơ ơ Tác d ng v i mu i c a axit y u h n ế ơ ố ủ ớ Ph n ng este hóa
ữ ơ
ủ
Bài t p 5ậ : so sánh tính axit c a các axit h u c : RCOOH sau đây: HCOOH, CH3COOH, ClCH2COOH, FCH2COOH, tC4H9COOH
Đáp án
25
ả
ẩ
ố
Nguyên t c:ắ ệ ứ + Khi g c R đ y electron (hi u ng +I, +C): làm gi m tính axit
ố
ệ ứ + Khi g c R hút electron (hi u ng I, C): làm tăng tính axit
26
ủ
5. Tính axit c a axit cacboxylic
ụ ụ ụ ả ứ
Tính axit, so sánh tính axit Tác d ng v i kim lo i ớ ạ Tác d ng v i baz và oxit baz ớ ơ ơ Tác d ng v i mu i c a axit y u h n ế ơ ố ủ ớ Ph n ng este hóa
ươ
ả ứ
ng trình ph n ng
27
Bài t p 6ậ : Hoàn thành các ph sau: a. HCOOH + Mg (cid:0) b. CH3COOH + CaO (cid:0) c. C2H5COOH + Ca(OH)2 (cid:0) d. C2H3COOH + Na2CO3 (cid:0) e. HCOOH + C3H7COONa (cid:0) f. HCOOH + C2H5OH (cid:0) g. CH3COOH + C6H5CH2OH (cid:0) h. C6H5COOH + CH3OH (cid:0) i. CH3COOH + C6H5OH (cid:0) k. ClCH2COOH + NaOH (cid:0)
ơ ủ
6. Tính baz c a amin
ơ
ơ
ố ủ
ơ
Tính baz , so sánh tính baz Tác d ng v i axit ớ ụ Tác d ng v i mu i c a baz không tan ớ ụ
Bài t p 7ậ : So sánh tính baz c a các amin. ơ ủ (1) CH3NH2; (2) CH3NHCH3; (3) CH2=CHNH2; (4) C3H7NH2; (5) C6H5NH2; (6) C6H5CH2NH2; (7) (CH3)3N
Đáp án
Nguyên tắc: + Amin no bậc 2 có tính bazơ mạnh nhất, sau đó đến amin bậc 3 và bậc 1 là yếu nhất. + Amin no có tính bazơ mạnh hơn amin không no và amin thơm.
28
ơ ủ
6. Tính baz c a amin
ơ
ơ
ố ủ
ơ
Tính baz , so sánh tính baz Tác d ng v i axit ớ ụ Tác d ng v i mu i c a baz không tan ớ ụ
Bài t p 8ậ : Vi ấ ch t sau: a. H2SO4 b. HCOOH ị c. Dung d ch CuCl
2
ầ ượ ư ớ ư ế t ptp khi cho etyl amin l n l t p v i các
3
Đáp án
d. AgNO3 ị e. Dung d ch FeCl
29
f. Metyl clorua
Ậ
Ề
BÀI T P CHUYÊN Đ 4 Bài 1: ViÕt c«ng thøc cÊu t¹o c¸c ®ång ph©n cña c¸c chÊt cã c«ng thøc ph©n tö sau ®©y vµ gäi tªn chóng: C4H8O; C2H4O2 vµ C3H9N.
ầ ư t ptpc khi cho andehit axetic và axeton l n
ấ ế ượ ư ớ t p v i các ch t sau:
30
ế ơ ế ả ứ t c ch ph n ng) Bài 2: Vi l a. etanol b. etilen glicol ử ố c. Thu c th Tolen ử ố d. Thu c th Feling e. O2/MnSO4 f. H2/Pt g. NaHSO3 (vi
Ậ
Ề
ư ầ
BÀI T P CHUYÊN Đ 4 ế t ptpc khi cho axit axetic và axit acrylic l n ượ ư ớ
ấ t p v i các ch t sau:
ướ c brom
31
Bài 3: Vi l a. Na b. CaO c. CaCO3 d. Ca(OH)2 ị e. Dung d ch n f. etanol g. etilen glicol
Ậ
Ề
BÀI T P CHUYÊN Đ 4
ầ ượ ư ớ t p v i Bài 4: Vi
ư ế t ptpc khi cho metyl amin l n l ấ các ch t sau:
4
a. HCl b. CH3COOH ị c. Dung d ch CuSO
3
d. Cu(OH)2 ị e. Dung d ch FeCl
32
f. Metyl clorua
Ậ
Ề
BÀI T P CHUYÊN Đ 4
ấ ắ ợ
ủ Bài 5: So sánh tính axit c a các h p ch t sau? S p ầ ứ ự tăng d n tính axit? ế x p theo th t
(1) HCOOH; (2) CH3COOH; (3) CH2=CHCOOH; (4) C3H7COOH; (5) C6H5OH; (6) C6H5CH2OH
ế ắ
ứ ự ầ theo th t
33
ơ ủ Bài 6: So sánh tính baz c a các amin sau? S p x p ơ tăng d n tính baz ? (1) CH3NH2; (2) CH3CH2NH2; (3) CH2=CHNH2; (4) C3H7NH2; (5) C6H5NH2; (6) C6H5CH2NH2
Ể
Ề
KI M TRA CHUYÊN Đ 4
ủ
Bài 1: So sánh tính axit c a các sau: axit propanoic (1), axit butanoic (2), axit 2clobutanoic (3), axit 3clobutanoic (4).
ả ứ
Bài 2: Hoàn thành các ph n ng sau:
CH3CH2COOH + CaCO3
oCH3C6H5OH + HCOOH
C6H5NH2 + HCl
CH3CH2NH2 + H2SO4
CH3COCH3 + NH2NHC6H5
HCHO + [Ag(NH3)2]OH
C6H5NH2 + FeCl3 + H2O
34
C6H5CH2OH + NaOH
1. Trình bày các cơ chế pu của các pu
sau:
SR SE p-BrC6H4C3H7-i C6H5CH2OH +
AN
a. Toluen + Br2/CCl4 b. Cumen + Br2/H2O (cid:0) c. C6H5CH2Cl + NaOH (cid:0) d. Axetandehit + HCN (cid:0) e. Glucozo + NH2NHC6H5 (cid:0)
35
(cid:0)