Công nghệ XML và WEB ngữ nghĩa<br />
The Semantic WEB<br />
<br />
Trần Nguyên Ngọc - HVKTQS - 2012<br />
<br />
1<br />
<br />
Giáo viên<br />
• Trần Nguyên Ngọc<br />
• Nơi công tác: bộ môn Khoa học máy tính, Khoa<br />
CNTT, HVKTQS<br />
• Hướng nghiên cứu: Xử lý tín hiệu hình ảnh, Trí<br />
tuệ nhân tạo, Lý thuyết điều khiển tối ưu, Khai<br />
phá dữ liệu<br />
• Liên hệ: email tnn1999@mail.ru cell.<br />
0948435163; tầng 2 nhà A1<br />
• Lịch gặp sinh viên: Thứ 4 hàng tuần 14h15 đến<br />
14h45 tại nhà A1<br />
Trần Nguyên Ngọc - HVKTQS - 2012<br />
<br />
2<br />
<br />
Môn học<br />
• Công nghệ XML và Web ngữ nghĩa- XML<br />
Technologies and the Semantic Web thuộc<br />
nhóm chuyên ngành Khoa học máy tính<br />
• Số buổi học: 15<br />
• Thi: Vấn đáp trên bài tập lớn<br />
• Các môn học liên quan: CTDL>, Multimedia,<br />
Trí tuệ nhân tạo, Lập trình mạng, Khai phá dữ<br />
liệu<br />
Trần Nguyên Ngọc - HVKTQS - 2012<br />
<br />
3<br />
<br />
Các nội dung chính của môn học<br />
• Lịch sử hình thành và nhu cầu phát triển web<br />
ngữ nghĩa.<br />
• Ontology nền tảng xây dựng Web ngữ nghĩa<br />
• Giới thiệu Ngôn ngữ truy vấn SPARQL<br />
• Công nghệ XML và các xu hướng phát triển<br />
• Bài toán Xây dựng hệ thống web ngữ nghĩa<br />
• Webcrawler và khai thác thông tin từ Web<br />
ngữ nghĩa<br />
Trần Nguyên Ngọc - HVKTQS - 2012<br />
<br />
4<br />
<br />
Tài liệu cơ bản<br />
• Google “ Semantic Web”<br />
• Michael C. Daconta,Leo J. Obrst, Kevin T. Smith. The<br />
Semantic Web - A Guide to the Future of XML, Web<br />
Services, and Knowledge Management , Wiley – 2003.<br />
• T. Berners-Lee, J. Hendler, O. Lassila, The Semantic<br />
• Web, Scientific American, May 2001.<br />
• D. Brickley, R.V. Guha, Resource Description Framework<br />
(RDF) Schema Specification, World Wide Web<br />
Consortium, Proposed recommendation 2001.<br />
<br />
Trần Nguyên Ngọc - HVKTQS - 2012<br />
<br />
5<br />
<br />