1
N MÔN HC:
A K THUT MÔI TRƯỜNG
+ môn:
CÔNG NGH MÔI TRƯỜNG
1
Ging viên:
ThS Lê Nguyn Kim Cương
ThS Nguyn Văn Phương
Mc tiêu ca hc phn:
vCókhnăngnmđượccơscacác
quátrìnhxlýchtthi.
Tài liu hc tp:
Giáotrình: Hóakthutmôitrường,dobmôn
biênson.
Sáchthamkho:
[1]LêvănCát–Cơsahcvàkthutmôi
trườngNXBThanhniên,Hàni1999.
[2]NguynVănBo,Hóanước,NXBXD2002.
[3]ClairN.Sawyer,PerrylMcCarty,Gene
F.ParkinChemistryandenvironmentalEngineering,
McGrawHill,1994.
Tiêu chun đánh giá sinh viên
vDlp:trên75%.
vTholuntheonhóm.
vTiulun:có.
vKimtrathườngxuyên.
vThigiahcphn.
vThikếtthúchcphn.
2
Pn b thi gian
Phân b thi
gian
TT
Ni dung chương trình
S
tiết
LT
Thc
hành
T
hc
Ghi
chú
1 Chương 1: TÍNH CHT ĐẶC TRƯNG CA
NƯỚC
2 2 4
2 Chương 2: CÂN BNG HÓA HC 3 3 6
3 Chương 3: ĐỘNG HC C TÁC 7 7 14
4 Chương 4: H PHÂN TÁN 8 8 16
5 Chương 5: H KEO 6 6 12
6 Chương 6: HP PH 8 8 16
7 Chương 7: TRAO ĐỔI ION 7 7 14
8 Chương 8: QUÁ TRÌNH MÀNG 4 4 8
Tng cng 45 45 90
LOGO
TÊN MÔN HC:
HÓA K THUT MÔI TRƯỜNG
CHƯƠNG 1:
TÍNH CHT ĐẶC TRƯNG CA
NƯỚC
Chương 1
-
TÍNH CHT ĐẶC TRƯNG
CA NƯỚC
1.1.NƯỚCVÀDUNGDCHNƯỚC
1.2. BIU DIN NNG ĐỘ CÁC CHT
TRONG NƯỚC
1.1. NƯỚC VÀ DUNG DCH NƯỚC
nh 1.1. Phân b khi lượng nước trên Trái đất
3
1.1. NƯỚC DUNG DCH NƯỚC
vBaogmcngunnướcnhưđại
dương,sông,h,băng haicc,nước
ngm.
vNướcđại dương chiếm97,4%,
lượngnướcngtconngườisdng
khong1%.
vVaitròcanướcrtquantrng:
trong đờisngcamisinhvtsng,
trongsnxutcôngnghip.
1.1.1. Cu to phân t nước (H2O)
Hình 1.2. Góc hóa tr ca phân t nước
Hình 1.5. Liên kết hydro gia các phân t nước1.1.1. Cu to phân t nước (H2O)
Tính cht hóa hc
ca H2O
Tính phân ccHình thành
liên kết hydro To các hydrate
Vi ion KLN
4
Các ng dng
vKhnăngatrncácchtônhim.
-Hòatan:chưngct,kếtta,hpph,trích
ly.
-Lơlng:lng,lc,lytâm.
-Keo:lcápsutcao…
vmdungmôitrongxlýkhíthi:SO2,
SO3,NOx,H
2
S…
1.1.2. Tính cht vt
Nướclàmtchtlngtrongsut,
khôngmàu,khôngmùi,khôngvởĐK
thường,vicnhchtriêngbitnhư:
-Khilượngriêng.
-Nhitđộ i,nhitđộ nóngchy.
-Nhitdungriêng.
- Sccăngbmt.
Khi lượng riêng.
Hình1.7.Mitươngquangiakhilượngriêngvànhitđộ canước
Khi lượng riêng nước đá nh hơn.
vNướcđánhdocócutrúckhárng
vàkhinướcđábtđầuchythìliên
kếthydrobđứtramtphn,các
pntnướcxíchlignnhauhơn,
klrnướctăng.
vKhinhitđộ tăng:quátrìnhchuyn
độngcacácphântlàm đứtcác
liênkếthydrovàkhongcáchcác
pntnướctănglên,klrnướcnh
hơn
.
5
Nhit độ sôi, nhit độ nóng chy
vnh 1.9. Nhit độ sôi ca nước và mt s cht khác có cùng áp sut
Nhit độ sôi, nhit độ nóng chy
vNướccónhitđộ nóngchy
nhitđộ sôi đềuquácaosovicác
hpchttươngtvinó.
vNhitđộ icanướcgimtheo độ
cao.
Nhit dung riêng
vNhitdungriêng:lnnhtsovi
michtlngvàchtrn.
Hình 1.13. Nhit chuyn pha ca nước