ƯƠ
CH
NG 1
Ầ
Ả
Ị C UCUNG VÀ GIÁ C TH NGƯỜ
TR
ồ ữ
ế
1
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
Ụ Ủ M C ĐÍCH C A BÀI
HI U Ể Đ
Ệ Ủ Ấ
Ủ CƯỢ KHÁI NI M, Ý NGHĨA, TÍNH CH T C A Ầ CUNGC U C A M T HÀNG HÓA.
Ộ Ể ƯỢ Ơ Ế HI U Đ C C CH HÌNH THÀNH VÀ V N Đ NG Ả Ủ Ề Ế Ộ NG.
KHÁI NI M, TÍNH CH T, Ý NGHĨA C A S CO Gi N
Ậ Ị ƯỜ C A GIÁ C TRONG N N KINH T TH TR Ủ Ự Ấ Ả Ệ
Ủ C A C U VÀ CUNG.
Ầ Ệ Ủ Ố Ủ
ồ ữ
ế
2
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
Ớ Ằ Ộ CÁC BI N PHÁP TÁC Đ NG C A CHÍNH PH Đ I Ả V I GIÁ C CÂN B NG.
A. C UẦ
Ị I. Đ NH NGHĨA
Ầ Ủ Ộ NG
ƯỜ
ồ ữ
ế
3
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
Ố ƯỢ Ố I MUA MU N MUA Ứ ƯƠ Ứ C U C A M T HÀNG HÓA LÀ S L HÀNG HÓA ĐÓ MÀ NG Ớ Ộ NG NG V I M T M C GIÁ T
Ề Ị Ư L U Ý V Đ NH NGHĨA:
Ố Ấ Ầ NHU C U MANG TÍNH CH T MONG MU N
Ầ Ả Ế
ồ ữ
ế
4
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
Ầ NHU C U KINH T (NHU C U CÓ KH NĂNG THANH TOÁN)
Ủ Ầ Ế
ồ ữ
ế
5
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
Ộ Ộ Ố II. CÁC NHÂN T TÁC Đ NG Đ N NHU C U C A M T HÀNG HÓA
Ả Ủ 1. GIÁ C C A HÀNG HÓA ĐÓ (P)
ế ố
ồ ữ
ế
6
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ả ố ế ế N u không tính đ n các nhân t khác thì ầ ủ giá c và nhu c u c a chính hàng hóa đó ị ệ có m i quan h ngh ch bi n.
Ở Ủ ƯỜ Ố 2. S THÍCH C A NG I TIÊU DÙNG Đ I
Ớ V I HÀNG HÓA ĐÓ
ồ ữ
ế
7
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ế ồ ớ ầ Đ ng bi n v i nhu c u
ườ ế ậ ồ ớ
ồ ữ
ế
8
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ế ậ ớ ị ầ ng: Thu nh p đ ng bi n v i nhu c u Hàng hóa bình th ầ ấ ấ Hàng hóa th p c p: Thu nh p ngh ch bi n v i nhu c u
ế
ả
ồ ữ
ế
9
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ầ ủ ồ ế ế ế N u hai hàng hóa thay th cho nhau trong tiêu dùng: Giá c ả hàng hóa này tăngnhu c u c a hàng hóa này gi m nhu c u ầ hàng hóa thay th tăng (đ ng bi n).
ổ ế
ầ ủ ả
ồ ữ
ế
10
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ế ả ổ ị N u hai hàng hóa b sung cho nhau trong tiêu dùng: Giá c ả hàng hóa này tăngnhu c u c a hàng hóa này gi m nhu c u ầ hàng hóa b sung gi m (ngh ch bi n).
D đoán giá s tăng ồ tăng (đ ng bi n)
ự ầ ở ờ nhu c u ể th i đi m hi n t ệ ạ ẽ i s
ầ ở ờ ệ ạ ẽ ế ẽ ả nhu c u ể th i đi m hi n t i
ồ ữ
ế
11
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ế ồ ự D đoán giá s gi m ẽ ả s gi m (đ ng bi n)
ố giá c c a chính hàng hóa đó.
Nhóm 1: Nhân t Nhóm 2: Các nhân t
ố ọ ố ả ủ ạ còn l i (còn g i là các nhân t
ồ ữ
ế
12
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ngoài giá)
ế ố N u các nhân t ổ ngoài giá là không đ i
ầ ả
ồ ữ
ế
13
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ố ộ ế ị ệ ữ thì m i quan h gi a nhu c u và giá c ủ c a m t hàng hóa là ngh ch bi n.
ồ ữ
ế
14
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ộ ậ Tác đ ng thu nh p ế ộ Tác đ ng thay th
ằ
ị ướ ề ố ậ ầ ả i v bên ph i
ƯỜ
Đ
Ầ NG C U (D)
P1
P2
NG
Q1
ƯỢ L C UẦ
ồ ữ
ế
15
Q2 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ồ ị ộ ự ể M t s bi u th quy lu t c u b ng đ th ố D c xu ng d GÍA
ồ ữ
ế
16
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ể ệ ủ ườ ị ườ ế Th hi n ti ng nói c a ng i mua trên th tr ng.
ả ả
ồ ồ
ượ ượ
ầ ầ
Giá c (ngàn đ ng) Giá c (ngàn đ ng)
L L
ấ ng c u (t n/tháng) ấ ng c u (t n/tháng)
1010
500500
1515
400400
2020
300300
2525
200200
3030
100100
3535
5050
ồ ữ
ế
17
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
D=f(P)
ố ạ ậ ầ ể ằ ổ ị Bi u th quy lu t c u b ng hàm s . D ng t ng quát:
D=½P+1000
ồ ữ
ế
18
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
P=f(QD) ho c Qặ Ví d :ụ P=2QD+2000 ho c Qặ
A
P1
D ch chuy n d c theo ầ Xãy ổ
B
P2
ư
ố
ị ể ọ ộ ườ m t đ ng c u: ả ra khi giá c thay đ i nh ng các nhân t ngoài giá không đ i.ổ
Q1
Q2
ồ ữ
ế
19
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
P
D’
D
ể ả ộ
ể
D’’
ị D ch chuy n tăng
ị ườ
đ
ả
ư
ố
ể
ị D ch chuy n gi mả
D ch chuy n c m t ầ ng c u: Xãy ra khi giá c không ổ đ i nh ng các nhân t ngoài giá thay đ i.ổ
Q
ồ ữ
ế
20
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
CÁC THAY Đ IỔ CÁC THAY Đ IỔ
ƯỚ NG DC ƯỚH NG DC H Ủ
ỦC A ĐC C A ĐC
ế ế
ổ ổ
ở
ả ả
ự
ủ Giá c a HH thay th tăng 11 Giá c a HH thay th tăng ủ ủ Giá c a HH b sung tăng 22 Giá c a HH b sung tăng ủ 33 ởS thích tăng S thích tăng ả ậ Thu nh p gi m 44 ả ậ Thu nh p gi m Giá các YTSX tăng 55 Giá các YTSX tăng ủ Giá c a chính SP gi m 66 Giá c a chính SP gi m ủ ựD đoán giá tăng 77 D đoán giá tăng
ồ ữ
ế
21
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
Ị I. Đ NH NGHĨA
ộ
ủ ườ ộ ố i bán mu n bán t ố ượ ng hàng hóa đó ứ ớ ươ ứ ng ng v i m t m c
ồ ữ
ế
22
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
Cung c a m t hàng hóa là s l mà ng giá
Ố Ộ Ủ Ế II. CÁC NHÂN T TÁC Đ NG Đ N CUNG C A
Ộ M T HÀNG HÓA
Ả Ủ 1. GIÁ C C A HÀNG HÓA ĐÓ (P)
ế ố khác
ủ ả
ồ ữ
ế
23
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ệ ồ ế ố ế N u không tính đ n các nhân t Thì giá c và cung c a chính hàng hóa đó có m i quan h đ ng bi n.
Ế Ố Ả Ả Ủ Ể Ả Ấ 2. GIÁ C C A CÁC Y U T S N XU T Đ S N
Ấ XU T RA HÀNG HÓA ĐÓ
ế
ượ ạ c l ế ố ệ i (quan h
ồ ữ
ế
24
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ậ ướ ng mang tính quy lu t là n u giá các y u t ẽ ả ấ ạ ượ ữ ế ị Xu h ả s n xu t tăng thì cung s gi m và ng ngh ch bi n gi a hai đ i l ng)
Ộ Ỹ Ậ 3. TRÌNH Đ K THU T
ậ ạ
ồ ữ
ế
25
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ợ ể Trình đ k thu t phát tri n cho phép h giá thành, ậ tăng cung. tăng l ộ ỹ i nhu n
Ả Ộ 4. TRÌNH Đ QU N LÝ
ả ố ạ ợ t cho phép h giá thành, tăng l i
ồ ữ
ế
26
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ộ Trình đ qu n lý t nhu nậ tăng cung.
Ệ Ự Ề 5. ĐI U KI N T NHIÊN
Thu n l i: Cung tăng Khó khăn: Cung gi mả
ồ ữ
ế
27
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ậ ợ
ố giá c c a chính hàng hóa đó.
Nhóm 1: Nhân t Nhóm 2: Các nhân t
ố ọ ố ả ủ ạ còn l i (còn g i là các nhân t
ồ ữ
ế
28
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ngoài giá)
ố ổ
ế ấ
ồ ữ
ế
29
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ố ồ ế ộ ả ngoài giá là không đ i (chi phí s n N u các nhân t ả ệ ữ ổ xu t không đ i) thì m i quan h gi a cung và giá c ủ c a m t hàng hóa là đ ng bi n.
ậ
ợ
Giá thành
L i nhu n
ả Giá c (P)
ậ
ợ
L i nhu n
Giá thành
ả Giá c (P’)
ồ ữ
ế
30
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ố ượ ậ ợ ủ ệ L i nhu n chi ph i l ng cung c a các xí nghi p
ằ
P
ƯỜ
Đ
NG CUNG (S)
P2
P1
Q
Q2
Q1
ồ ữ
ế
31
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ộ ự ể ố ị ề ồ ị ậ M t s bi u th quy lu t cung b ng đ th ả D c lên trên v bên ph i
ồ ữ
ế
32
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ể ệ ủ ườ ị ườ ế Th hi n ti ng nói c a ng i bán trên th tr ng.
ả ả
ồ ồ
ượ ượ
Giá c (ngàn đ ng) Giá c (ngàn đ ng)
L L
ấ ng cung (t n/tháng) ấ ng cung (t n/tháng)
1010
5050
1515
100100
2020
150150
2525
200200
3030
250250
3535
300300
ồ ữ
ế
33
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
S=f(P)
ể ằ ậ ị ố Bi u th quy lu t cung b ng hàm s .
S=¼P100
ồ ữ
ế
34
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ổ ạ D ng t ng quát: P=f(QS) ho c Qặ Ví d :ụ P=4QS+400 ho c Qặ
P
S
D ch chuy n d c theo : Xãy ổ
A
ư
ố
P1
ị ể ọ ộ ườ m t đ ng cung ả ra khi giá c thay đ i nh ng các nhân t ngoài giá không đ i.ổ
P2
B
Q
Q1
Q2
ồ ữ
ế
35
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
P
S’’
S
ể
ị D ch chuy n gi mả
S’
ể ả ộ
ườ
ị đ
ả
ể
ị D ch chuy n tăng
ư
ố
D ch chuy n c m t ng cung: Xãy ra khi giá c không ổ đ i nh ng các nhân t ngoài giá thay đ i.ổ
Q
ồ ữ
ế
36
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
P
D
S
ư ừ D th a
P1
P*
P2
ụ ế Thi u h t
Q
Qs2
QD1
Q* Qs1
QD2
ồ ữ
ế
37
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ằ ồ ị Phân tích b ng đ th
ằ
ả
ố
Phân tích b ng b ng s
GIÁGIÁ
CUNG CUNG
C UẦC UẦ
CHÊNH L CHỆ CHÊNH L CHỆ
Ự Ố Ớ Ự Ố Ớ ÁP L C Đ I V I GIÁ ÁP L C Đ I V I GIÁ
1010
5050
500500
450 450
TĂNG TĂNG
1515
100100
400400
300 300
TĂNG TĂNG
2020
150150
300300
150 150
TĂNG TĂNG
2525
200200
200200
00
CÂN B NGẰ CÂN B NGẰ
3030
250250
100100
+150+150
Gi MẢGi MẢ
ế
ồ ữ
38
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
3535
300300
5050
+250+250
Gi MẢGi MẢ
P
S
P1 P2
D
Q
ồ ữ
ế
39
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
.
ngoài giá tác đ ng đ n
ổ ế ng cung
ộ ườ ể giá cả
ồ ữ
ế
40
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ổ ố Do các nhân t ặ ầ cung ho c c u thay đ i làm đ ị ầ ặ ườ ng c u d ch chuy n ho c đ ằ cân b ng thay đ i.
Các nhân t ầ
ế ầ ộ ố ổ
D’
S
D
D’’
P1 P* P2
Q*
ồ ữ
ế
Q2
41
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
Q1
ườ ể ngoài giá tác đ ng đ n c u thay đ i làm ị ng c u d ch chuy n. đ
Các nhân t
ố ộ ổ ế ngoài giá tác đ ng đ n cung thay đ i làm
S’
S
D
S’’
P1 P* P2
Q1
Q2
ồ ữ
ế
42
Q* Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ườ đ ể ị ng cung d ch chuy n
Ộ
Ủ
Ả D. Đ CO GI N C A CUNG C UẦ
ồ ữ
ế
43
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
Ề Ự
Ả
ệ ớ ng có liên h v i nhau.
ạ ượ ẽ
ổ ả ủ ế ệ ố ằ
Ệ KHÁI NI M V S CO GI N Cho A và B là hai đ i l ổ N u A thay đ i X%, B s thay đ i Y% ẽ ượ H s co gi n c a B theo A s đ
ứ c tính b ng công th c
ồ ữ
ế
44
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ổ ủ ổ ủ EB,A=% thay đ i c a B/% thay đ i c a A
Ệ Ố
Ầ
1. H S CO GI N C A C U
Ủ Ả ả ủ ầ
a. H s co gi n c a c u theo giá
ệ ố ả
Co gi n vòng cung
ổ ủ
ổ ủ ầ / % thay đ i c a giá
ED=% thay đ i c a c u
(cid:0)
ED
(cid:0)
Q Q 0 P P 0
ồ ữ
ế
45
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
(cid:0)
1 Q0
ầ ổ ủ
ầ ở ờ
ầ ở ờ ệ ạ i
1 P0
ổ ủ
ồ ữ
ế
46
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ệ ạ ở ờ i. Trong đó: ứ ∆Q: M c thay đ i c a nhu c u =Q V i Qớ ố ể th i đi m g c 0 là nhu c u ể th i đi m hi n t Q1 là nhu c u ứ ∆P: M c thay đ i c a giá =P ố ể ở ờ V i Pớ 0 là giá th i đi m g c ể th i đi m hi n t P1 là giá
ầ ả
ả
ồ ữ
ế
47
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
ả ơ ề |ED|>1: HH có nhu c u co gi n nhi u ầ |ED|<1: HH có nhu c u co gi n ít ị ằ ầ |ED|=1: HH có nhu c u co gi n b ng đ n v
ả ạ
ể
ằ
ộ
ườ
ể : ả Co gi n đi m ệ ố Là h s co gi n t
i m t đi m n m trên đ
ng
c u.ầ
ể
ả
ộ
ị
Có hai cách xác đ nh đ co gi n đi m.
ồ ữ
ế
48
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
Cách 1 E
P
D
K
(cid:0) (cid:0)
LQ k OQ k
K
PK
Q
O
L
QK
ồ ữ
ế
49
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
Cách 2
(cid:0) (cid:0)
ED
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Q Q
P P
Q P
P Q
P Q
1 dôc đô đuong
câu
ồ ữ
ế
50
Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí
(cid:0) (cid:0)
0, s l
ứ ố ượ Hàng hóa X đang đ ng hàng
0=P0×Q0
hóa bán đ ớ 0. T ng doanh thu TR
1 ượ ng hàng hóa bán đ c là Q ổ ượ
c bán v i m c giá P
ượ
ầ
ổ
c (nhu c u) là Q
Giá tăng lên P1>P0, s l
T ng doanh thu TR
ườ ố ượ
1=P1×Q1
ổ ẽ ợ ổ ng h p này, t ng doanh thu TR s thay đ i ra ồ ữ ế 51 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí Trong tr
sao? ồ ữ ế 52 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí D|>1 ế ư N u hàng hóa đang xét có |E
P tăngQ gi m, nh ng % tăng c a P (là xu h
ả
ủ ng kéo
ả ướ ủ
ả
TR tăng)< %gi m c a Q (là xu h ướ
ng kéo TR gi m) ồ ữ ế 53 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí TR gi mả
t:ắ
Tóm t
D|>1: P tăng Q gi m ả TR gi mả
N u |Eế D|<1 ế ư N u hàng hóa đang xét có |E
P tăngQ gi m, nh ng % tăng c a P (là xu h
ả
ủ ng kéo
ả ướ ủ
ả
TR tăng)> %gi m c a Q (là xu h ướ
ng kéo TR gi m) ồ ữ ế 54 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí TR tăng
Tóm t
N u |Eế t:ắ
D|<1: P tăng Q gi m ả TR tăng D|=1 ế ư ng kéo TR N u hàng hóa đang xét có |E
P tăngQ gi m, nh ng % tăng c a P (là xu h
ả
ả ủ
ướ ủ ướ
ả tăng) = %gi m c a Q (là xu h ng kéo TR gi m) ồ ữ ế 55 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí TR không đ iổ
t:ắ
Tóm t
D|=1: P tăng Q gi m ả TR không đ iổ
N u |Eế Tóm t t:ắ ị ồ ồ ữ ế 56 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí N u |Eế
N u |Eế
N u |Eế ế
D|>1: P và TR ngh ch bi n
ế
D|<1: P và TR đ ng bi n
ộ ậ
D|=1: P và TR đ c l p ể ả N u hàng hóa có |E ố
D|>1: có th gi m giá đ tăng s ợ ng bán, tăng doanh thu và tăng l ể
ậ
i nhu n ể ể
D|<1: có th tăng giá đ tăng doanh thu và tăng ồ ữ ế 57 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí ế
ượ
l
N u |Eế
ợ ậ l i nhu n. ả ệ ố
ườ b. H s co gi n chéo c a c u theo giá
ổ ủ ổ ủ ạ ủ ầ
ầ ủ
ng % thay đ i c a nhu c u c a hàng hóa này do
i. Đo l
ả ủ
ộ
m t % thay đ i c a giá c c a hàng hóa khác mang l ồ ữ ế 58 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí Công thức tính:
Công thức tính: X (cid:0) E D YX
, (cid:0) Q
Q
X
P
Y
P
Y ồ ữ ế 59 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí (cid:0) ế ế
N u E trong s d ng. ổ ế
N u E trong s d ng. ự ế
N u E DX,Y >0: hai hàng hóa X,Y thay th cho nhau
ử ụ
DX,Y < 0: hai hàng hóa X,Y b sung cho nhau
ử ụ
ệ
DX,Y =0: hai hàng hóa X,Y không có s liên h ử ụ nào trong s d ng. ồ ữ ế 60 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí ậ
c. H s co gi n c a nhu c u theo thu nh p
ộ ệ ố
ườ ầ
ầ
ng % thay đ i c a nhu c u c a hàng hóa do m t % ủ ả ủ
ổ ủ
ậ ồ ữ ế 61 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí ổ ủ ạ Đo l
thay đ i c a thu nh p mang l i. ứ
Công th c tính: (cid:0) EI (cid:0) Q
Q
I
I ồ ữ ế 62 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí (cid:0) N u Eế
N u Eế I>0: Hàng hóa bình th
ấ ấ
I<0: Hàng hóa th p c p ồ ữ ế 63 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí ngườ . ồ ữ ế 64 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí ằ
ượ ứ
M c giá cân b ng ban
ầ
ầ
ng c u
đ u là P* và l
là Q*. P S D ướ ứ ấ ằ
Nhà n
c th y r ng
ứ
m c giá này là cao và
ố
mu n kéo m c giá
ố
1.
xu ng P P* GIÁ T I ĐAỐ P1 Q Q* QD QS ồ ữ ế 65 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí 1. CHÍNH SÁCH GIÁ T I ĐAỐ ồ ữ ế 66 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí Ể ƯỢ Ệ Ự Ệ HAI BI N PHÁP CÓ TH Đ C TH C HI N ệ ế ộ Bi n pháp tác đ ng đ n cung S P S D S’ P* GIÁ T I ĐAỐ P1 Q Q* QS1 ồ ữ ế 67 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí D S D D’ ế ầ ệ ộ Bi n pháp tác đ ng đ n c u P* GIÁ T I ĐAỐ P1 Q* QD1 ồ ữ ế 68 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí Ố Ể 2. CHÍNH SÁCH GIÁ T I THI U ng S D Ể Ố
GIÁ T I THI U P1 P* Q* QS QD ồ ữ ế 69 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí ồ ữ ế 70 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí Ể ƯỢ Ệ Ự Ệ HAI BI N PHÁP CÓ TH Đ C TH C HI N ệ ế ộ Bi n pháp tác đ ng đ n cung S S’ S P1 Ể Ố
GIÁ T I THI U P* D Q* QS1 ồ ữ ế 71 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí S D Ể Ố
GIÁ T I THI U P1 ế ầ ệ ộ Bi n pháp tác đ ng đ n c u P* D’ Q* QD1 Qs1 ồ ữ ế 72 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí Ả S’ ượ ư
ằ S D ế ố c mu n tăng thu là ướ
ẩ t ẽ ị ể ứ
ầ
M c giá ban đ u khi ch a có
ế
ng cân b ng là
thu là P*, l
Q*.
Nhà n
ả
t/s n ph m
Đ ng cung s d ch chuy n
ườ
ế
đ n S’. P* ƯỚ Ấ Ế Ố Ớ
CHÍNH SÁCH THU Đ I V I HÀNG HÓA S N
XU T TRONG N C Q* ồ ữ ế 73 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí ườ ớ
i mua ph i ườ i ọ
ẩ
c là t/s n ph m nên h ị ườ ị i bán ch u: ằ
Giá cân b ng m i là Pb
ả
ứ
(m c giá ng
tr )ả
ậ ừ ườ
ng
Ng
i bán nh n t
b nh ng ư
ứ
mua m c giá P
ế
ả
ph i đóng thu cho Nhà
ướ
ả
n
ậ
ự
th c nh n là P
S
ườ
ế
i mua ch u:
Thu do ng
(PbP*)×Q1
ế
Thu do ng
(P*PS)×Q1 ồ ữ ế 74 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí S’ S’ S S Pb t t Pb
P* P*
PS D PS D Q* Q1 Q1 Q
* ườ ị Ề
i mua ch u ườ ị Ề
i bán ch u Ơ Ầ
ề ế ơ Ả
CUNG CO Gi N NHI U
H N C U : ng
thu nhi u h n Ầ
Ơ
ế Ả
C U CO Gi N NHI U
H N CUNG: ng
ơ
ề
thu nhi u h n ồ ữ ế 75 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí i mua ch u? Ng i ồ ữ ế 76 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí THU Đ I V I HH NH P KH U P Ế Ố Ớ Ậ Ẩ ộ ị S (cung n i đ a) D P* Q Q* ồ ữ ế 77 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí THUẾ ĐỐI VỚI HH NHẬP KHẨU S (cung nội địa) D P* Pw Cung HH
nhập khẩu D1QS1 ) Q* QS1 QD1 ồ ữ ế 78 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí THU Đ I V I HH NH P KH U ộ ị S (cung n i đ a) D Ế Ố Ớ Ẩ Ậ ng trong P*
Pw+t t Pw Cung HH nh p ậ
kh uẩ QS1 QS2 QD2 QD1 Q
* ồ ữ ế 79 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí CHÍNH SÁCH TR C P TR C TI P Đ I V I HÀNG Ự ứ ượ S D ợ ấ ướ ả c tr c p s/s n S’ ẽ ị ư
ầ
M c giá ban đ u khi ch a
ợ ấ
ng cân
có tr c p là P*, l
ằ
b ng là Q*.
Nhà n
ph mẩ
Đ ng cung s d ch
ườ
ế
ể
chuy n đ n S’. P* Ợ Ấ
Ả Ế Ố Ớ
ƯỚ Ấ
HÓA S N XU T TRONG N C P1 s Q1 Q
* ồ ữ ế 80 Kinh T Vi Mô GV. H H u Trí ồ ữ ế 81 Kinh T Vi Mô GV. H H u Tríc!
ượ vì P tăng kéo theo
ả
ị
Không xác đ nh đ
ả
ư
TR tăng, nh ng Q gi m kéo theo TR gi m.
Ự
Ệ Ủ
E. S CAN THI P C A
Ị
Ủ
CHÍNH PH VÀO TH
NGƯỜ
TR
ể
ị
D ch chuy n
ườ
ừ
ng cung t
đ
ế
đ n S’, giá cân
ẽ
ằ
1 và
b ng s là P
ằ
ượ
l
ng cân b ng là
Qs1
ị
ể
D ch chuy n
ườ
ầ ừ
ng c u t
đ
ế
đ n D’, giá cân
ẽ
ằ
1 và
b ng s là P
ằ
ượ
l
ng cân b ng là
QD1
ằ
ượ
ứ
M c giá cân b ng ban
ầ
đ u là P* và l
ầ
c u là Q*.
ướ
ứ
ấ ằ
c th y r ng
Nhà n
Ấ
ứ
m c giá này là TH P
ố
và mu n kéo m c giá
LÊN P1.
ể
ị
D ch chuy n
ườ
ừ
ng cung t
đ
ế
đ n S’, giá cân
ẽ
ằ
1 và
b ng s là P
ằ
ượ
l
ng cân b ng là
Qs1
Dịch chuyển
đường cầu từ D
đến D’, giá cân
bằng sẽ là P1 và
lượng cân bằng
là QD1
ườ
ẩ
ớ ẽ
ườ
N u Đ ng cung (S) ban
ế
ầ
đ u là P=aQ+b thì sau khi
ế ả
tăng thu t/s n ph m,
đ
ng cung m i s là
P=aQ+b+t
ộ
ư
ủ
ằ
ả
ủ
ả ượ
ng cân b ng.
ế
ứ
ụ
ng cân b ng là bao nhiêu?
ổ
ế ườ
ằ
ầ
ườ
ị
Ví dụ
ố ầ
Hàm s c u và cung c a m t hàng hóa nh sau:
(D): P=QD+100
(S): P=5QS+10
ị
1.Xác đ nh giá c và s n l
ả
ế
2.N u chính ph áp d ng m c thu /sp là t=6 thì giá c
ả ượ
và s n l
ị
3.Xác đ nh t ng ph n thu ng
bán ch u?ị
ườ
ng cung
ư
ế
ẽ
ẩ
S là đ
ộ ị
n i đ a (ch a tính
ẩ
ậ
nh p kh u) nên
ậ
n u không có nh p
kh u thì giá s là
P*
ẩ
ế
ườ
i
c.ướ
do
c ướ
ố ượ
PW: Giá hàng hóa nh p ậ
ế
kh u đ n tay ng
tiêu dùng trong n
ẩ ự
ậ
N u nh p kh u t
thì giá bán trong n
ẽ
ằ
(giá cân b ng) s là
PW.
ng
QD1QS1 là s l
ả
ế ầ
HH thi u c n ph i
ẩ
ậ
nh p kh u.
D1)=cung n i ộ
C u (Qầ
S1)+cung nh p ậ
đ a(Qị
kh u(Qẩ
Sản lượng trong
nước sụt giảm nếu
nhập khẩu tự do.
ớ
ả
Chính ph áp ủ
ế
ứ
ụ
d ng m c thu
ơ ị
t/đ n v hàng hóa
ẩ
ậ
nh p kh u.
ằ
Giá cân b ng m i
là Pw+t
ả ượ
S n l
ướ
n
c tăng.
ẩ
ậ
Nh p kh u gi m,
ườ
ẩ
ẽ
ớ
ng cung m i (S’) s là
N u Đ ng cung (S) ban
ế
ầ
đ u là P=aQ+b thì sau khi
ả
ợ ấ
tr c p s/s n ph m,
ườ
đ
P=aQ+bs
ộ
ủ
ư
ả
ủ
ế
ằ
ả ượ
ng cân b ng.
ụ
ợ ấ
ứ
ằ
ả ượ
Ví dụ
ố ầ
Hàm s c u và cung c a m t hàng hóa nh sau:
(D): P=QD+100
(S): P=5QS+10
ị
1.Xác đ nh giá c và s n l
2.N u chính ph áp d ng m c tr c p/sp là s=6 thì giá
ả
ng cân b ng là bao nhiêu?
c và s n l