intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Thẩm định đầu tư công - Bài 2: Chiết khấu ngân lưu và các tiêu chí thẩm định dự án

Chia sẻ: Mmm Mmm | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:14

58
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài giảng giúp người học hiểu được các phương pháp chiết khấu ngân lưu như; Giá trị hiện tại ròng: NPV; suất sinh lợi nội tại: IRR; tỷ số lợi ích/chi phí: B/C; các phương pháp truyền thống như: Thời gian bù vốn, điểm hòa vốn. Mời các bạn cùng tham khảo để biết thêm chi tiết.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Thẩm định đầu tư công - Bài 2: Chiết khấu ngân lưu và các tiêu chí thẩm định dự án

Thẩm định Đầu tư công<br /> Học kỳ Hè 2018<br /> MPP19<br /> <br /> Trần Thị Quế Giang<br /> <br /> 1<br /> <br /> <br /> ▪<br /> ▪<br /> ▪<br /> <br /> <br /> ▪<br /> ▪<br /> <br /> Phương pháp chiết khấu ngân lưu<br /> Giá trị hiện tại ròng: NPV<br /> Suất sinh lợi nội tại: IRR<br /> Tỷ số lợi ích/chi phí: B/C<br /> Phương pháp truyền thống<br /> Thời gian bù vốn<br /> Điểm hòa vốn<br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> <br /> Dự án được thẩm định dựa vào ngân lưu mà dự án tạo ra và/hay sử dụng<br /> trong vòng đời của mình.<br /> ◦ Ngân lưu vào thể hiện các lợi ích do dự án tạo ra<br /> ◦ Ngân lưu ra thể hiện các chi phí mà dụng án sử dụng<br /> ◦ Ngân lưu ròng bằng ngân lưu vào trừ ngân lưu ra<br /> Ngân lưu theo quan điểm đầu tư<br /> ◦ Tổng đầu tư: ngân lưu tài chính của dự án<br /> ◦ Chủ đầu tư: ngân lưu tài chính của chủ đầu tư<br /> ◦ Kinh tế: ngân lưu kinh tế<br /> Chiết khấu ngân lưu<br /> ◦ Ngân lưu thể hiện lợi ích/chi phí xảy ra tại các thời điểm khác nhau<br /> trong vòng đời của dự án.<br /> ◦ Ngân lưu được chiết khấu để đưa các lợi ích và chi phí này về cùng<br /> một thời điểm để từ đó có thể tính toán được giá trị lợi ích ròng mà<br /> dự án tạo ra bằng bao nhiêu.<br /> <br /> Triệu USD, danh nghĩa<br /> Chi phí<br />  tiền<br /> Doanh<br /> Thuế Thay đổi Ngân lưu<br /> TN<br /> Chi Ngân lưu<br /> thu HĐ & QL Sửa chữa Nhiên liệu TNDN vốn LĐ HĐ ròng tài chính cam kết đầu tư ròng<br /> Năm<br /> 2002<br /> -37.0<br /> -37.0<br /> 2003<br /> -186.3 -186.3<br /> 2004<br /> 33.4<br /> -1.0<br /> -0.0<br /> -17.6<br /> 0.0<br /> -14.9<br /> 0.0<br /> 0.0<br /> 0.0 -141.4 -141.4<br /> 2005<br /> 200.8<br /> -5.8<br /> -4.5<br /> -105.7<br /> 0.0<br /> -7.6<br /> 77.1<br /> -0.4<br /> 0.0<br /> 76.7<br /> 2006<br /> 202.5<br /> -5.9<br /> -3.0<br /> -107.3<br /> 0.0<br /> -8.9<br /> 77.3<br /> -0.2<br /> 0.0<br /> 77.1<br /> 2007<br /> 200.9<br /> -5.7<br /> -28.8<br /> -108.6<br /> 0.0<br /> 17.6<br /> 75.4<br /> 0.0<br /> 0.0<br /> 75.4<br /> 2008<br /> 194.8<br /> -5.4<br /> -3.2<br /> -110.6<br /> 0.0<br /> -9.1<br /> 66.6<br /> -0.3<br /> 0.0<br /> 66.3<br /> 2009<br /> 191.4<br /> -5.5<br /> -3.2<br /> -112.6<br /> 0.0<br /> -10.1<br /> 60.0<br /> -0.1<br /> 0.0<br /> 59.9<br /> 2010<br /> 194.4<br /> -5.7<br /> -34.0<br /> -114.8<br /> 0.0<br /> 21.2<br /> 61.1<br /> 0.1<br /> 0.0<br /> 61.2<br /> 2011<br /> 190.5<br /> -5.8<br /> -0.5<br /> -117.2<br /> 0.0<br /> -7.6<br /> 59.4<br /> -0.3<br /> 0.0<br /> 59.1<br /> 2012<br /> 187.1<br /> -6.0<br /> -4.9<br /> -119.5<br /> -0.1<br /> -3.3<br /> 53.3<br /> -0.1<br /> 0.0<br /> 53.2<br /> 2013<br /> 184.7<br /> -6.1<br /> -21.8<br /> -121.9<br /> -2.2<br /> 13.5<br /> 46.3<br /> -0.2<br /> 0.0<br /> 46.1<br /> 2014<br /> 182.9<br /> -6.3<br /> -0.5<br /> -124.4<br /> -1.1<br /> -9.3<br /> 41.3<br /> -0.3<br /> 0.0<br /> 41.0<br /> 2015<br /> 181.1<br /> -6.4<br /> -5.3<br /> -126.7<br /> -1.9<br /> -4.6<br /> 36.1<br /> 0.0<br /> 0.0<br /> 36.1<br /> 2016<br /> 180.3<br /> -6.6<br /> -25.8<br /> -129.1<br /> -1.8<br /> 15.8<br /> 32.9<br /> 0.1<br /> 0.0<br /> 32.9<br /> 2017<br /> 179.9<br /> -6.7<br /> -0.5<br /> -131.8<br /> -0.2<br /> -8.5<br /> 32.1<br /> -0.2<br /> 0.0<br /> 31.9<br /> 2018<br /> 179.4<br /> -6.9<br /> -5.7<br /> -134.3<br /> -1.6<br /> -3.4<br /> 27.5<br /> 0.0<br /> 0.0<br /> 27.6<br /> 2019<br /> 179.9<br /> -7.1<br /> -22.5<br /> -137.0<br /> -1.4<br /> 9.0<br /> 21.0<br /> 0.3 -16.5<br /> 4.8<br /> 2020<br /> 180.5<br /> -7.3<br /> -0.6<br /> -139.8<br /> 0.0<br /> -16.1<br /> 16.8<br /> 0.5 -17.3<br /> 0.0<br /> 2021<br /> 181.3<br /> -7.5<br /> -6.1<br /> -142.4<br /> -1.0<br /> -8.3<br /> 16.2<br /> 1.1 -17.3<br /> 0.0<br /> 2022<br /> 183.6<br /> -7.6<br /> -31.8<br /> -145.2<br /> -0.9<br /> 17.5<br /> 15.6<br /> 1.6 -17.3<br /> 0.0<br /> 2023<br /> 186.7<br /> -7.9<br /> -0.6<br /> -147.7<br /> 0.0<br /> -14.9<br /> 15.6<br /> 1.6 -17.3<br /> 0.0<br /> 2024<br /> 156.4<br /> -7.1<br /> -6.5<br /> -123.3<br /> 0.0<br /> -7.3<br /> 12.1<br /> 2.3<br /> 85.6<br /> 100.0<br /> <br /> Triệu USD, danh nghĩa<br /> Năm<br /> <br /> Giải ngân/Trả nợ<br /> <br /> Trả lãi vay<br /> <br /> Ngân lưu nợ vay<br /> <br /> 2002<br /> <br /> 30.6<br /> <br /> -3.1<br /> <br /> 27.5<br /> <br /> 2003<br /> <br /> 151.5<br /> <br /> -15.5<br /> <br /> 136.0<br /> <br /> 2004<br /> <br /> 120.7<br /> <br /> -19.5<br /> <br /> 101.2<br /> <br /> 2005<br /> <br /> -16.2<br /> <br /> -33.5<br /> <br /> -49.7<br /> <br /> 2006<br /> <br /> -24.7<br /> <br /> -26.6<br /> <br /> -51.3<br /> <br /> 2007<br /> <br /> -24.9<br /> <br /> -24.2<br /> <br /> -49.1<br /> <br /> 2008<br /> <br /> -25.4<br /> <br /> -21.8<br /> <br /> -47.2<br /> <br /> 2009<br /> <br /> -24.9<br /> <br /> -19.4<br /> <br /> -44.2<br /> <br /> 2010<br /> <br /> -26.4<br /> <br /> -16.9<br /> <br /> -43.4<br /> <br /> 2011<br /> <br /> -26.8<br /> <br /> -14.4<br /> <br /> -41.2<br /> <br /> 2012<br /> <br /> -26.3<br /> <br /> -11.8<br /> <br /> -38.1<br /> <br /> 2013<br /> <br /> -23.7<br /> <br /> -9.2<br /> <br /> -32.9<br /> <br /> 2014<br /> <br /> -21.6<br /> <br /> -7.2<br /> <br /> -28.8<br /> <br /> 2015<br /> <br /> -20.8<br /> <br /> -5.2<br /> <br /> -26.0<br /> <br /> 2016<br /> <br /> -20.3<br /> <br /> -3.2<br /> <br /> -23.5<br /> <br /> 2017<br /> <br /> -16.8<br /> <br /> -1.2<br /> <br /> -18.1<br /> <br /> 2018<br /> <br /> -4.0<br /> <br /> -0.1<br /> <br /> -4.1<br /> <br />
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
7=>1