Tài liệu này là một bài tập toán học dành cho học sinh tiểu học, tập trung vào các phép tính cộng, trừ trong phạm vi 100.000, nhận biết giá trị tiền Việt Nam, và giải các bài toán liên quan đến thực tế. Phần đầu tiên của bài tập ôn lại kiến thức cần nhớ về phép trừ các số có năm chữ số, bao gồm cách đặt tính và thực hiện phép tính từ phải sang trái. Ví dụ minh họa cụ thể giúp học sinh nắm vững quy trình thực hiện phép trừ có nhớ.<br />
<br />
Tiếp theo, bài tập giới thiệu hình ảnh và giá trị của các tờ tiền Việt Nam mệnh giá 10.000, 20.000, 50.000 và 100.000 đồng, giúp học sinh làm quen với các loại tiền tệ đang lưu hành.<br />
<br />
Phần bài tập cơ bản bao gồm các dạng toán trắc nghiệm và tự luận. Các bài trắc nghiệm yêu cầu học sinh xác định đúng sai của các phép tính, tìm giá trị của ẩn số x trong các biểu thức, và giải các bài toán liên quan đến mua bán, đổi tiền. Ví dụ, bài toán yêu cầu tính số tiền trả lại khi mua hàng bằng các tờ giấy bạc khác nhau, hoặc tính số ki-lô-gam gạo còn lại sau khi bán.<br />
<br />
Phần bài tập tự luận yêu cầu học sinh đặt tính rồi tính các phép cộng, trừ, viết số lớn nhất và bé nhất có 5 chữ số từ các chữ số cho trước, và tìm x trong các phương trình đơn giản. Ngoài ra, còn có các bài toán thực tế như tính số gà còn lại sau khi bán, tính diện tích tấm bìa hình chữ nhật, và tính số vở chuyển lên miền núi trong đợt thứ ba.<br />
<br />
Bài tập cũng bao gồm các bài toán nâng cao, đòi hỏi học sinh phải tư duy logic và vận dụng kiến thức đã học để giải quyết. Ví dụ, bài toán tìm ba số khi biết tổng của từng cặp số, tính tổng và hiệu của số liền trước và liền sau của số bé nhất có năm chữ số, và tìm diện tích hình vuông khi biết chu vi của hình chữ nhật có cùng chu vi.<br />
<br />
Cuối cùng, bài tập đưa ra các câu hỏi liên quan đến tiền tệ, như Dũng có 20 nghìn đồng gồm 5 tờ giấy bạc, hỏi Dũng có những loại tiền nào, và có bao nhiêu cách đổi một tờ 50 nghìn đồng thành tiền 10 nghìn và 20 nghìn đồng. Tất cả các bài tập đều nhằm củng cố kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải toán cho học sinh tiểu học.