Bai tap 1: Chương 4 Phân tích tình hình thực hiện kế họach hạ thấp giá thành của những sản phẩm có thể so sánh

ố ượ ả ẩ ị ả ẩ ơ Kh i l Giá thành đ n v  s n ph m (1000đ/sp) ng s n ph m  (sp) ả ẩ S n ph m ế ạ ự K  ho ch ệ Th c hi n Năm  ướ c(Zti tr ạ ế K  ho ch  (Z0i) Th c ự ệ hi n(Z1i)

A 21.5 22.5 50 52 54

B 32 34.5 28 30 29

C 48 42 36 37 39

ế

ế

ự ế

ả ạ

ế

ạ K  ho ch h  giá thành

T ng giá thành th c t

(1000đ)

K t qu  h  giá thành

T ng giá thành k  ho ch  (1000đ)

S n ph m

Q0i*Zti

Q0i*Z0i

M0(1000đ)

T0 (%)

Q1i*Zti

Q1i*Z0i

Q1i*Z1i

M1(1000đ)

1

2

(3)=2­1

(4)=3/1

5

6

7

(8)=7­5

A

1,075,000

1,118,000

43,000

4.00

1,125,000

1,170,000

1,215,000

90,000

B

896,000

960,000

64,000

7.14

966,000

1,035,000

1,000,500

34,500

C

1,728,000

1,776,000

48,000

2.78

1,512,000

1,554,000

1,638,000

126,000

T ngổ

3,699,000

3,854,000

155,000

4.19

3,603,000

3,759,000

3,853,500

250,500

ả B ng tính trung gian

250500 ­ 155000 95500 ngàn đ ngồ

a. Đánh giá chung: D M= M1­M0 = D T= T1­T0 = 6.95 ­ 4.19 2.76 %

ố ả ưở ỷ ệ ạ ấ ứ ự ổ ị b. Xác đ nh nhân t nh h ng s  thay đ i trong m c và t  l h  th p giá thành

ứ ạ ấ ố ớ ỉ Đ i v i ch  tiêu m c h  th p giá thành

ố ố ượ ả ẩ Nhân t kh i l ng s n ph m

ố ơ ấ ả ẩ Nhân t c  c u s n ph m

ố ị ả ẩ Nhân t ộ ơ  giá thành m t đ n v  s n ph m

ố ớ ỉ ỷ ệ ạ ấ Đ i v i ch  tiêu t h  th p giá thành l

ố ơ ấ ả ẩ Nhân t c  c u s n ph m

ố ị ả ẩ Nhân t ộ ơ  giá thành m t đ n v  s n ph m

ưở ủ ố ế ỷ ệ ạ ấ ứ ộ ả c. M c đ   nh h ng c a các nhân t ứ  đ n M c và t  l

ế ấ ả ẩ ạ ả ị Xác đ nh t ỷ ệ  l hoàn thành k  ho ch s n xu t các s n ph m (Anpha ­ h  th p giá thành a )

a = 97.40 % (Q1i*Zti/Q0i*Zti)*100 = 0.9740 hay

ưở ủ ố ố ượ ng c a nhân t kh i l ng (q)

ứ ộ ả M c đ   nh h D Mq = (a ­100%)*M0 = ­4022.71 ngàn đ ngồ

ố ơ ấ ả ẩ ủ ưở c  c u s n ph m (k)

ng c a nhân t S Q1i*(Z0i­Zti) ­ a *M0 = 5022.70884 ngàn đ ngồ

ứ ộ ả M c đ   nh h D Mk =  D Tk=  (D Mk /Q1i*Zti)*100% = 0.14 %

ứ ộ ủ giá thành (Z)

ố S Q1i*(Z1i­Z0i) = 94500 ngàn đ ngồ

M c đ  c a nhân t D Mz =  D Tz=  (D Mz/Q1i*Zti)*100% = 2.62 %

ứ ộ ả ổ ợ ưở ủ d. T ng h p m c đ   nh h ng c a các nhân t ố ế D M và D T (PA. C) đ n

Ả ưở Ả ưở Nhân tố nh h ng đ n ế D M nh h ng đ n ế D T

ố ượ ả ẩ Kh i l ng s n ph m (4,022.71) 0

ơ ấ ả ẩ C  c u s n ph m 5,022.71 0.14

ị ả ẩ ộ ơ Gía thành m t đ n v  s n ph m 94,500 2.62

ổ ộ T ng c ng 95,500.00 2.76

Phân tích tình hình thực hiện kế họach hạ thấp giá thành của những sản phẩm có thể so sánh

ả ạ

ế

K t qu  h  giá thành

T1 (%)

(9)=8/5

8.00

3.57

8.33

6.95

Bai tap 1: Chương 4 Phân tích tình hình thực hiện kế họach hạ thấp giá thành của những sản phẩm có thể so sánh

ơ ẩ

ả ẩ S n ph m ự ế ả ố ượ ng s n  Kh i l ẩ ph m (1000sp) ạ K  ho ch ệ Th c hi n Năm  ướ ị ả Giá thành đ n v  s n ph m  (1000đ/sp) ạ ế K  ho ch  (Z0i) c(Zti) Th c ự ệ hi n(Z1i) tr

A 32 33 28 26 27

B 55 45 42 40 45

C 10 9 15 14 15

ế

ự ế

ả ạ

ế

ạ K  ho ch h  giá thành

T ng giá thành th c t

(1000đ)

K t qu  h  giá thành

ế ổ T ng giá thành k   ho ch (1000đ)

S n ph m

Q0i*Zti

Q0i*Z0i M0(1000đ)

T0 (%)

Q1i*Zti

Q1i*Z0i

Q1i*Z1i M1(1000đ)

T1 (%)

1

2

(3)=2­1

(4)=3/1

5

6

7

(8)=7­5

(9)=8/5

896000

832000

­64000

­7.14

924000

858000

891000

­33000

­3.57

A

2310000

2200000

­110000

­4.76

1890000

1800000

2025000

135000

B

7.14

150000

140000

­10000

­6.67

135000

126000

135000

0

C

0.00

T ngổ

3356000

3172000

­184000

­5.48

2949000

2784000

3051000

102000

3.46

ả B ng tính trung gian

102000 ­ ­184000 286000 ngàn đ ngồ

a. Đánh giá chung: D M= M1­M0 = D T= T1­T0 = 3.46 ­ ­5.48 8.94 %

ố ả ưở ỷ ệ ạ ấ ứ ự ổ ị b. Xác đ nh nhân t nh h ng s  thay đ i trong m c và t  l h  th p giá thành

ứ ạ ấ ố ớ ỉ Đ i v i ch  tiêu m c h  th p giá thành

ố ố ượ ả ẩ Nhân t kh i l ng s n ph m

ố ơ ấ ả ẩ Nhân t c  c u s n ph m

ố ị ả ẩ Nhân t ộ ơ  giá thành m t đ n v  s n ph m

ố ớ ỉ ỷ ệ ạ ấ Đ i v i ch  tiêu t h  th p giá thành l

ố ơ ấ ả ẩ Nhân t c  c u s n ph m

ố ị ả ẩ Nhân t ộ ơ  giá thành m t đ n v  s n ph m

ưở ủ ố ế ỷ ệ ạ ấ ứ ộ ả c. M c đ   nh h ng c a các nhân t ứ  đ n M c và t  l

ế ả ấ ẩ ả ạ ị Xác đ nh t ỷ ệ  l hoàn thành k  ho ch s n xu t các s n ph m (Anpha ­ h  th p giá thành a )

a = 87.87 % (Q1i*Zti/Q0i*Zti)*100 = 0.8787 hay

ưở ủ ố ố ượ ng c a nhân t kh i l ng (q)

ứ ộ ả M c đ   nh h D Mq = (a ­100%)*M0 = 22314.66 ngàn đ ngồ

ố ơ ấ ả ẩ ủ ưở c  c u s n ph m (k)

ng c a nhân t S Q1i*(Z0i­Zti) ­ a *M0 = ­3314.6603 ngàn đ ngồ

ứ ộ ả M c đ   nh h D Mk =  D Tk=  (D Mk /Q1i*Zti)*100% = ­0.11 %

ứ ộ ủ giá thành (Z)

ố S Q1i*(Z1i­Z0i) = 267000 ngàn đ ngồ

M c đ  c a nhân t D Mz =  D Tz=  (D Mz/Q1i*Zti)*100% = 9.05 %

ứ ộ ả ổ ợ ưở ủ d. T ng h p m c đ   nh h ng c a các nhân t đ n

ưở Ả Ả ưở Nhân tố ố ế D M và D T (PA. C) ế D M ng đ n nh h nh h ng đ n ế D T

ố ượ ả ẩ Kh i l ng s n ph m 22,314.66 0

ơ ấ ả ẩ C  c u s n ph m (3,314.66) ­0.11

ị ả ẩ ộ ơ Gía thành m t đ n v  s n ph m 267,000 9.05

ổ ộ T ng c ng 286,000.00 8.94

Phân tích tình hình thực hiện kế họach hạ thấp giá thành của những sản phẩm có thể so sánh

Bai tap 1: Chương 4 Phân tích tình hình thực hiện kế họach hạ thấp giá thành của những sản phẩm có thể so sánh

ị ả ẩ ơ Giá thành đ n v  s n ph m (1000đ/sp)

ả ẩ S n ph m ự ế ế ả ố ượ ng s n  Kh i l ẩ ph m (1000sp) ạ K  ho ch ệ Th c hi n ạ K  ho ch (Z0i) Năm  ướ c(Zti tr Th c ự ệ hi n(Z1i)

A 32 33 28 27.5 27

B 50 48 42 40 45

C 13 9 15 14 15

ế

ự ế

ả ạ

ế

ạ K  ho ch h  giá thành

T ng giá thành th c t

(1000đ)

K t qu  h  giá thành

ế ổ T ng giá thành k   ho ch (1000đ)

S n ph m

Q0i*Zti

Q0i*Z0i M0(1000đ)

T0 (%)

Q1i*Zti

Q1i*Z0i

Q1i*Z1i M1(1000đ)

1

2

(3)=2­1

(4)=3/1

5

6

7

(8)=7­5

A

896000

880000

­16000

­1.79

924000

907500

891000

­33000

B

2100000

2000000

­100000

­4.76

2016000

1920000

2160000

144000

C

195000

182000

­13000

­6.67

135000

126000

135000

0

T ngổ

3191000

3062000

­129000

­4.04

3075000

2953500

3186000

111000

ả B ng tính trung gian

­129000 240000 ngàn đ ngồ 111000 ­

a. Đánh giá chung: D M= M1­M0 = D T= T1­T0 = ­4.04 7.65 % 3.61 ­

ố ả ưở ỷ ệ ạ ấ ứ ự ổ ị b. Xác đ nh nhân t nh h ng s  thay đ i trong m c và t  l h  th p giá thành

ứ ạ ấ ố ớ ỉ Đ i v i ch  tiêu m c h  th p giá thành

ố ố ượ ả ẩ Nhân t kh i l ng s n ph m

ố ơ ấ ả ẩ Nhân t c  c u s n ph m

ố ị ả ẩ Nhân t ộ ơ  giá thành m t đ n v  s n ph m

ố ớ ỉ ỷ ệ ạ ấ Đ i v i ch  tiêu t h  th p giá thành l

ố ơ ấ ả ẩ Nhân t c  c u s n ph m

ố ị ả ẩ Nhân t ộ ơ  giá thành m t đ n v  s n ph m

ưở ủ ố ế ỷ ệ ạ ấ ứ ộ ả c. M c đ   nh h ng c a các nhân t ứ  đ n M c và t  l

ế ấ ả ẩ ạ ả ị Xác đ nh t ỷ ệ  l hoàn thành k  ho ch s n xu t các s n ph m (Anpha ­ h  th p giá thành a )

a = 96.36 % (Q1i*Zti/Q0i*Zti)*100 = 0.9636 hay

ưở ủ ố ố ượ ng c a nhân t kh i l ng (q)

ứ ộ ả M c đ   nh h D Mq = (a ­100%)*M0 = 4689.44 ngàn đ ngồ

ố ơ ấ ả ẩ ủ ưở c  c u s n ph m (k)

ng c a nhân t S Q1i*(Z0i­Zti) ­ a *M0 = 2810.561 ngàn đ ngồ

ứ ộ ả M c đ   nh h D Mk =  D Tk=  (D Mk /Q1i*Zti)*100% = 0.09 %

ứ ộ ủ giá thành (Z)

ố S Q1i*(Z1i­Z0i) = 232500 ngàn đ ngồ

M c đ  c a nhân t D Mz =  D Tz=  (D Mz/Q1i*Zti)*100% = 7.56 %

ứ ộ ả ợ ổ ưở ủ d. T ng h p m c đ   nh h ng c a các nhân t đ n

ưở Ả Ả ưở Nhân tố ố ế D M và D T (PA. C) ế D M ng đ n nh h nh h ng đ n ế D T

ố ượ ả ẩ Kh i l ng s n ph m 4,689.44 0

ơ ấ ả ẩ C  c u s n ph m 2,810.56 0.09

ị ả ẩ ộ ơ Gía thành m t đ n v  s n ph m 232,500 7.56

ổ ộ T ng c ng 240,000.00 7.65

Phân tích tình hình thực hiện kế họach hạ thấp giá thành của những sản phẩm có thể so sánh

ả ạ

ế

K t qu  h  giá thành

T1 (%)

(9)=8/5

­3.57

7.14

0.00

3.61

Bài 2- Chương 4

Phân tích tình hình thực hiện kế họach chi phí/1000đ GTSLHH

ố ượ

S  l

ng s n ph m

Giá thành (1000 đ/ sp) Giá bán (1000 đ/ sp)

ế

K  ho ch

Th c hi n

ế ệ K  ho ch

ệ Th c hi n

K  ế ho chạ 9400 5000 16000

Th c ự hi nệ 9200 5500 15500

60 44 15

55 45 15.5

78 65 24

82 60 28

S n ả ph mẩ A B C

ố ả

ưở

B ng tính trung gian phân tích các nhân t

ế D ng đ n

nh h ổ

F ượ  T ng doanh thu đ

c tính theo

F (đ)

(1000đ)

T ng giá thành tính theo (1000đ) Q0iZ0i Q1iZ0i Q1iZ1i

Q0iP0i

Q1iP0i

Q1iP1i

ả S n ả ph mẩ

A B C T ngổ

552000 564000 242000 220000 240000 232500 1024000 1026500

506000 247500 240250 993750

733200 325000 384000 1442200

717600 357500 372000 1447100

754400 330000 434000 1518400

F0 769.23 676.92 625.00 710.03

F1 670.73 750.00 553.57 654.47

ị ả ượ

ng hàng hoá

Qi*Zi/S Qi*Pi)*1000

(S Q0i*Z0i/S (Q0i*P0i))*1000

(S Q1i*Z1i/S (Q1i*P1i))*1000 ­

­55.55 (đ)

710.03 =

ị ả ượ ự ổ ng s  thay đ i trong chi phí cho 1000đ giá tr  s n l ng hàng hoá

ưở   nh h ẩ ả ẩ

ủ ưở

a Đánh giá chung: ứ Công th c chung tính chi phí trên 1000đ giá tr  s n l F = (S D F = D F = 654.47 ­ ị ố ả b. Xác đ nh nhân t ố ơ ấ ả  c  c u s n ph m (k) Nhân t ẩ ố ơ  đ n giá thành s n ph m (z) Nhân t ả ố  giá bán s n ph m (p) Nhân t ứ ộ ả M c đ   nh h

D F S ố ế ự ng c a các nhân t  (Q1i*Z0i)*1000/(Q1i*P0i)= ổ  đ n s  thay đ i trong  709.35

­0.68 đ

710.03

=

F0(k) ­ F0 =  ưở

709.35 ­ ẩ ả

ng c a giá thành s n ph m

S

686.71826

(Q1i*Z1i)*1000/(Q1i*P0i) =

­22.63 đ

F0(z) ­ F0(k) =

709.35 =

ưở ủ ố ẩ F0(k) = D Fk =  ứ ộ ả M c đ   nh h F0(z) = D Fz =  ứ ộ ả M c đ   nh h ng c a nhân t

686.72 - ả  giá bán s n ph m

654.47

F0(p) = D

­32.25 đ

654.47 ­

686.72 =

Fp =  ổ

S (Q1i*Z1i)*1000/S (Q1i*P1i)= F0(p) ­ F0(z) = ứ ộ ả ợ

ưở

d. T ng h p m c đ   nh h

ng c a các nhân t

Nhân tố làm tăng D F

Kết quả

Kết quả

Nhân tố làm giảm D F Cơ cấu sản phẩm Giá thành sản phẩm Giá bán

-0.68 -22.63 -32.25

-0.68 -22.63 -32.25 -55.55

-0.78 -22.63 -32.14 -55.55

Tất cả các nhân tố đều làm cho doanh nghiệp tiết kiệm chi phí trên 1000 đ. Trong đó, nguyên nhân lớn nhất thuộc về giá bán , sau nữa tiết kiệm chi phí, hạ giá thành

-0.68 -19.62 -35.25 -55.55

-0.68 22.63 -32.25 -55.55

ng 4

ự ế

ơ

Bài 3 ­ Ch Phân tích t ng chi phí nhân công tr c ti p ng SP

ươ ổ Kh i l

ố ượ (t n)ấ

ạ Lo i sp

Đ n giá nhân  ự ế công tr c ti p  (w1) (1000 đ/ t n )ấ KH TH 650 620 510 500 450 460

KH 800 700 80

TH 785 680 77

A B C

S Qi*wi

8900

891700 ­

ưở ổ

S Q1i*w1i ­ ố ả ự   nh h ả ng s n ph m s n xu t (q)

ả ự ế

L= S Q0i*w0i = 882800 ự ế ổ ng s  thay đ i trong t ng chi phí nhân công tr c ti p ẩ ấ  kh i l  đ n giá nhân công tr c ti p (w)

ưở ủ ố ế ự ự ế ổ ổ

ng c a nhân t ứ  đ n s  thay đ i trong t ng m c chi phí nhân công tr c ti p ng (q)

862120 ­

ự ế

ộ ơ

­20680 ẩ

ng c a nhân t

nhân công tr c ti p trên m t đ n v  s n ph m(w)

29580

S Q1i*w0i

891700 ­

882800 ị ả 862120

ủ ơ

ự ế ng c a đ n giá nhân công tr c ti p ố ng c a các nhân t

ưở K t quế

K t quế

a Đánh giá chung: ứ Công th c chung D L= ị b. Xác đ nh nhân t ố ố ựơ Nhân t ố ơ Nhân t ứ ộ ả c. M c đ   nh h ng c a các nhân t ưở ứ ộ ả ủ ố ố ượ  kh i l M c đ   nh h S Q0i*w0i S Q1i*w0i ­ D Lq =  ứ ộ ả ưở ố M c đ   nh h S Q1i*w1i ­ D Lw =  ứ ộ ả ưở M c đ   nh h ổ d. T ng h p m c đ   nh h Nhân t

ợ ố  làm tăng

ứ ộ ả D L

(PA .   làm gi m

C) ả D L

Nhân t

ng s n ph m

­20680

ả ố ựơ Kh i l ự ế ơ Đ n giá nhân công tr c ti p

29580 29580

ươ

ng 5

Bài 4­ Ch Phân tích tình hình tiêu th  và l

ợ i nhu n ố

ụ ng SP tiêu

Kh i l

ố ượ ụ

th  (SP)

ị ơ Giá bán đ n v  SP  (1000 đ/ sp)

Giá v n hàng bán (1000 đ/ sp)

Chi phí ngoài SX (1000 đ/ sp)

S n ả ph mẩ

KH 800 870

TH 710 790

KH 50 30

TH 55 30

KH 5.5 2.2

TH 5.7 2.5

KH 60 50

TH 70 50

A B C

ậ ừ ạ ộ

ụLN=

ho t đ ng t. th :

S Qi*(Pi­Zi­CPi)

1342 ngđ

S Q0i*(P0i­Z0i­CP0i) =

ậ ệ ổ ưở

19086 ổ ấ

ng s  thay đ i trong t ng chi phí nguyên v t li u ẩ ẩ

ưở ổ ậ

a Đánh giá chung: ứ Công th c chung tính l i nhu n t D LN = S Q1i*(P1i­Z1i­CP1i) ­ D LN = 20428 ­ ố ả ự ị b. Xác đ nh nhân t   nh h ố ả ả ố ựơ  kh i l Nhân t ng s n ph m s n xu t (q) ố ứ ơ ấ ả  m c c  c u s n ph m (k) Nhân t ả ố ơ ụ ẩ  đ n giá s n ph m tiêu th  (p) Nhân t ẩ ố ố ả  giá v n s n ph m (z) Nhân t ấ ả ố  chi phí ngoài s n xu t (cp) Nhân t ủ ứ ộ ả c. M c đ   nh h

ng c a các nhân t ổ  đ n s  thay đ i trong t ng l

ố ế ự (S ợ  Q1i*P0i/S qoi*P0i) = ụ i nhu n tiêu th   89.73%

ưở ng (q) kh i l

ụ  hoàn thành công tác tiêu th  (k) = ố ượ ủ ố ng c a nhân t (k­100%)*LN0 =

=

­1960.75 ngđ

ố ơ ấ ả

ưở

ẩ  c  c u s n ph m 17257

131.75 ngđ

17125.25 =

ng c a nhân t S Q1i*(P0i­Z0i­CP0i) = LN02­k*LN0 = ưở

17257 ­ ẩ ả ng c a đ n giá s n ph m tiêu th

=

7100 ngđ

ưở ố giá v n hàng bán

=

­3550 ngđ

ủ ơ S Q1i*(P1i­P0i) = ủ ố ng c a nhân t S Q1i*(Z0i­Z1i) = ủ ố ng c a nhân t

ấ  chi phí ngoài s n xu t

­379 ngđ

ứ ộ ả

ưở

1342.00

ỷ ệ T  l ứ ộ ả M c đ   nh h D LNq =  ứ ộ ả M c đ   nh h LN02 =  D LNk =  ứ ộ ả M c đ   nh h D LNp =  ứ ộ ả M c đ   nh h D LNz =  ứ ộ ả ưở M c đ   nh h D LNcp =  S Q1i*(Cp0i­Cp1i) = d. T ng h p m c đ   nh h

ng c a các nhân t

(PA.

= A)

D

Nhân t

Nhân t

ả ế K t qu   (ngđ)

K t ế ả qu (ngđ)

làm tăng  LN

ơ ấ ả

ố  làm gi m  D LN ng

C  c u s n ph m Giá bán

ố ượ 131.75 Kh i l ố 7100 Giá v n hàng bán

­1960.748 ­3550 ­379

ấ Chi phi ngoài s n xu t

T ngổ

7231.748

­5889.748

Bài 2- Chương 4

Phân tích tình hình thực hiện kế họach chi phí/1000đ GTSLHH

ố ượ

S  l

ng s n ph m

Giá thành (1000 đ/ sp) Giá bán (1000 đ/ sp)

ế

K  ho ch

Th c hi n

ế ệ K  ho ch

ệ Th c hi n

K  ế ho chạ 7500 5000 15000

Th c ự hi nệ 7000 4600 14000

50 40 14

50 38 15

60 55 20

62 60 20

S n ả ph mẩ A B C

ố ả

ưở

B ng tính trung gian phân tích các nhân t

ế D ng đ n

nh h ổ

F ượ  T ng doanh thu đ

c tính theo

F (đ)

(1000đ)

T ng giá thành tính theo (1000đ) Q0iZ0i Q1iZ0i Q1iZ1i

Q0iP0i

Q1iP0i

Q1iP1i

ả S n ả ph mẩ

375000 200000 210000 785000

350000 184000 196000 730000

350000 174800 210000 734800

450000 275000 300000 1025000

420000 253000 280000 953000

434000 276000 280000 990000

F0 833.33 727.27 700.00 765.85

A B C T ngổ

ị ả ượ

ng hàng hoá

Qi*Zi/S Qi*Pi)*1000

(S Q0i*Z0i/S (Q0i*P0i))*1000

(S Q1i*Z1i/S (Q1i*P1i))*1000 ­

­23.63 (đ)

765.85 =

ị ả ượ ự ổ ng s  thay đ i trong chi phí cho 1000đ giá tr  s n l ng hàng hoá

ưở   nh h ẩ ả ẩ

ố ế ự ủ

a Đánh giá chung: ứ Công th c chung tính chi phí trên 1000đ giá tr  s n l F = (S D F = D F = 742.22 ­ ị ố ả b. Xác đ nh nhân t ố ơ ấ ả  c  c u s n ph m (k) Nhân t ẩ ố ơ  đ n giá thành s n ph m (z) Nhân t ả ố  giá bán s n ph m (p) Nhân t ưở ứ ộ ả c. M c đ   nh h

đ n s  thay đ i trong D F S ổ 766.00 ng c a các nhân t  (Q1i*Z0i)*1000/(Q1i*P0i)=

0.15

765.85

=

F0(k) ­ F0 =  ưở

766.00 ­ ẩ ả ng c a giá thành s n ph m

S

(Q1i*Z1i)*1000/(Q1i*P0i) =

771.03882

5.04

766.00 =

F0(z) ­ F0(k) =

ưở ủ ố ẩ F0(k) = D Fk =  ứ ộ ả M c đ   nh h F0(z) = D Fz =  ứ ộ ả M c đ   nh h ng c a nhân t

771.04 - ả  giá bán s n ph m

742.22

F0(p) = D

­28.82

742.22 ­

771.04 =

Fp =  ổ

S (Q1i*Z1i)*1000/S (Q1i*P1i)= F0(p) ­ F0(z) = ứ ộ ả ợ

ưở

d. T ng h p m c đ   nh h

ng c a các nhân t

Nhân tố làm tăng D F

Kết quả

Kết quả

Nhân tố làm giảm D F Cơ cấu sản phẩm Giá thành sản phẩm Giá bán

0.15 5.04 -28.82

-0.68 -22.63 -32.25 -55.55

Tất cả các nhân tố đều làm cho doanh nghiệp tiết kiệm chi phí trên 1000 đ. Trong đó, nguyên nhân lớn nhất thuộc về giá bán , sau nữa tiết kiệm chi phí, hạ giá thành

F (đ)

F1 806.45 633.33 750.00 742.22

đ

đ

đ

-0.78 -22.63 -32.14 -55.55

-0.68 -19.62 -35.25 -55.55

-0.68 22.63 -32.25 -55.55

Tất cả các nhân tố đều làm cho doanh nghiệp tiết kiệm chi phí trên 1000 đ. Trong đó, nguyên nhân lớn nhất

Đ  1ề Phân tích tình hình tiêu th  và l

ụ ng SP tiêu

Kh i l

ố ượ ụ

th  (SP)

ị ơ Giá bán đ n v  SP  (1000 đ/ sp)

i nhu n Giá v n hàng bán (1000 đ/ sp)

Chi phí ngoài SX (1000 đ/ sp)

S n ả ph mẩ

KH 600 770

TH 620 790

KH 40 30

TH 45 30

KH 5.5 2.2

TH 5.7 2.5

KH 60 50

A B C

ậ ừ ạ ộ

S Qi*(Pi­Zi­CPi)

LN=

ụ  ho t đ ng t. th :

3385

S Q0i*(P0i­Z0i­CP0i) =

ậ ệ ổ ưở

22406 ổ ấ

ng s  thay đ i trong t ng chi phí nguyên v t li u ẩ ẩ

ợ ố ế ự ưở ụ i nhu n tiêu th

a Đánh giá chung: ứ Công th c chung tính l i nhu n t D LN = S Q1i*(P1i­Z1i­CP1i) ­ D LN = 25791 ­ ự ố ả ị b. Xác đ nh nhân t   nh h ố ả ả ố ựơ  kh i l Nhân t ng s n ph m s n xu t (q) ố ứ ơ ấ ả  m c c  c u s n ph m (k) Nhân t ụ ẩ ả ố ơ  đ n giá s n ph m tiêu th  (p) Nhân t ẩ ố ố ả  giá v n s n ph m (z) Nhân t ố ấ ả  chi phí ngoài s n xu t (cp) Nhân t ủ ứ ộ ả c. M c đ   nh h

ng c a các nhân t

ỷ ệ ụ T  l ổ ổ ậ  đ n s  thay đ i trong t ng l  Q1i*P0i/S qoi*P0i) =

(S

102.95%

hoàn thành công tác tiêu th  (k) = ố ượ ưở kh i l ng (q)

661.65

ủ ố ng c a nhân t (k­100%)*LN0 =

=

ưở

ố ơ ấ ả

c  c u s n ph m

23052

­15.65

23052 ­

23067.65 =

ng c a nhân t S Q1i*(P0i­Z0i­CP0i) = LN02­k*LN0 = ưở

ả ng c a đ n giá s n ph m tiêu th

6200

=

ưở ố giá v n hàng bán

­3100

=

ủ ơ S Q1i*(P1i­P0i) = ủ ố ng c a nhân t S Q1i*(Z0i­Z1i) = ủ ố ng c a nhân t

ấ  chi phí ngoài s n xu t

=

ứ ộ ả

ưở

­361 3385.00

ứ ộ ả M c đ   nh h D LNq =  ứ ộ ả M c đ   nh h LN02 =  D LNk =  ứ ộ ả M c đ   nh h D LNp =  ứ ộ ả M c đ   nh h D LNz =  ứ ộ ả ưở M c đ   nh h D LNcp =  S Q1i*(Cp0i­Cp1i) = d. T ng h p m c đ   nh h

ng c a các nhân t

(PA.

A)

D

Nhân t

Nhân t

làm gi m

ả D LN

ả ế K t qu   (ngđ)

K t ế ả qu (ngđ)

làm tăng  LN

ố ượ

ng

Kh i l Giá bán

ẩ ơ ấ ả 661.65 C  c u s n ph m ố 6200 Giá v n hàng bán

ấ Chi phi ngoài s n xu t

T ngổ

6861.65

­15.65 ­3100 ­361 ­3476.65

ị ơ Giá bán đ n v  SP  (1000 đ/ sp)

TH 70 50

1,0đ

ngđ

0,5đ

3,5đ 0,5đ

ngđ

0,5đ

ngđ

0,5đ 0,5đ

0,5đ

ngđ

0,5đ

ngđ

ngđ

TH

0,5đ 1,0đ 0,5đ

KL

0.5đ

Đề 2

Phân tích tình hình thực hiện kế họach chi phí/1000đ GTSLHH

ố ượ

S  l

ng s n ph m

Giá thành (1000 đ/ sp) Giá bán (1000 đ/ sp)

ế

ế

K  ho ch

K  ho ch

Th c hi n

S n ả ph mẩ A B C

Th c ự hi nệ  7,000   4,600   14,000

7,500   5,000   15,000

50 40 14

50 38 15

K  ế ho chạ 60 55 20

Th c ự hi nệ 62 60 20

B ng tính trung gian phân tích các nhân t

nh h

F

ưở ổ

ượ

ế D ng đ n   T ng doanh thu đ

c tính theo

ố ả T ng giá thành tính theo (1000đ)

F (đ)

ổ Q0iZ0i

Q0iP0i

(1000đ) Q1iP0i

Q1iP1i

ả S n ả ph mẩ

A B C T ngổ

375,000   200,000   210,000   785,000

Q1iZ0i Q1iZ1i  350,000   184,000   196,000   730,000

350,000   174,800   210,000   734,800

450,000   275,000   300,000   1,025,000

420,000   253,000   280,000   953,000

434,000   276,000   280,000   990,000

F0 833.33 727.27 700.00 765.85

ị ả ượ

ng hàng hoá

Qi*Zi/S Qi*Pi)*1000

(S Q0i*Z0i/S (Q0i*P0i))*1000

(S Q1i*Z1i/S (Q1i*P1i))*1000 ­

ự ị ả ượ

765.85 = ổ

­23.63 (đ) ng s  thay đ i trong chi phí cho 1000đ giá tr  s n l

ng hàng hoá

ủ ổ ưở

a Đánh giá chung: ứ Công th c chung tính chi phí trên 1000đ giá tr  s n l F = (S D F = D F = 742.22 ­ ị ố ả ưở b. Xác đ nh nhân t   nh h ẩ ố ơ ấ ả Nhân t  c  c u s n ph m (k) ả ố ơ ẩ  đ n giá thành s n ph m (z) Nhân t ẩ ả ố  giá bán s n ph m (p) Nhân t ứ ộ ả M c đ   nh h

đ n s  thay đ i trong S ố ế ự ng c a các nhân t  (Q1i*Z0i)*1000/(Q1i*P0i)= D F 766.00

0.15

765.85

=

F0(k) ­ F0 =  ưở

766.00 ­ ẩ ng c a giá thành s n ph m

S

(Q1i*Z1i)*1000/(Q1i*P0i) =

771.038825

5.04

F0(z) ­ F0(k) =

766.00 =

ưở

771.04 - ẩ

ủ ố F0(k) = D Fk =  ứ ộ ả M c đ   nh h F0(z) = D Fz =  ứ ộ ả M c đ   nh h ng c a nhân t ả  giá bán s n ph m

742.22

F0(p) = D

­28.82

771.04 =

S (Q1i*Z1i)*1000/S (Q1i*P1i)= F0(p) ­ F0(z) = ứ ộ ả ợ

ưở

Fp =  ổ

742.22 ­ ủ ng c a các nhân t

d. T ng h p m c đ   nh h

Nhân tố làm giảm D F

Kết quả (đ)

Kết quả (đ)

-28.82

Nhân tố làm tăng D F Cơ cấu sản phẩm Giá thành

Tổng

0.15 Giá bán 5.04 5.19 Tổng

-28.82

F (đ)

F1 806.45 633.33 750.00 742.22

1,0đ

0,5đ

3,0đ

đ

1,0 đ

đ

1,0 đ

đ

1,0 đ 1,5đ 0,5đ

1,0đ

ng SP tiêu

Kh i l

Đ  1ề Phân tích tình hình tiêu th  và l ố ượ ụ

ậ ợ i nhu n ố Giá v n hàng bán (1000 đ/ sp)

Chi phí ngoài SX (1000 đ/ sp)

th  (SP)

S n ả ph mẩ

KH 600 770

TH 650 790

KH 42 30

TH 45 30

KH 5.5 2.2

TH 5.7 2.5

A B C

ậ ừ ạ ộ

S Qi*(Pi­Zi­CPi)

i nhu n t

ho t đ ng t. th :

24206

26370 ­

ụ LN= S Q0i*(P0i­Z0i­CP0i) = ợ

i nhu n

ưở

ng c a các nhân t

ụ i nhu n tiêu th

ổ ổ  đ n s  thay đ i trong t ng l  Q1i*P0i/S qoi*P0i) =

ưở

ụ  hoàn thành công tác tiêu th  (k) = ố ượ  kh i l ng c a nhân t

ố ế ự (S ng (q)

(k­100%)*LN0 =

=

ố ơ ấ ả

ưở

c  c u s n ph m

ẩ 25437

25533.4258 =

ng c a nhân t S Q1i*(P0i­Z0i­CP0i) = LN02­k*LN0 = ưở

25437 ­ ẩ

ả ng c a đ n giá s n ph m tiêu th

=

ưở

giá v n hàng bán

ng c a nhân t

=

ng c a nhân t

ấ  chi phí ngoài s n xu t

=

ứ ộ ả

ưở

a Đánh giá chung: ứ Công th c chung tính l D LN = S Q1i*(P1i­Z1i­CP1i) ­ D LN = ưở ố ả ị b. Xác đ nh nhân t ng s  thay đ i trong l   nh h ẩ ố ả ả ố ựơ  kh i l Nhân t ng s n ph m s n xu t (q) ẩ ố ứ ơ ấ ả  m c c  c u s n ph m (k) Nhân t ố ơ ụ ẩ ả  đ n giá s n ph m tiêu th  (p) Nhân t ẩ ố ố ả  giá v n s n ph m (z) Nhân t ấ ả ố  chi phí ngoài s n xu t (cp) Nhân t ứ ộ ả c. M c đ   nh h ỷ ệ T  l ứ ộ ả M c đ   nh h D LNq =  ứ ộ ả M c đ   nh h LN02 =  D LNk =  ứ ộ ả ủ ơ M c đ   nh h D LNp = S Q1i*(P1i­P0i) = ứ ộ ả M c đ   nh h D LNz = S Q1i*(Z0i­Z1i) = ứ ộ ả ưở M c đ   nh h D LNcp = S Q1i*(Cp0i­Cp1i) = d. T ng h p m c đ   nh h

ng c a các nhân t

Nhân t

Nhân t

D

ả ế K t qu   (ngđ)

K t ế ả qu (ngđ)

ố  làm gi m  D LN

ố ượ

ố  làm tăng   LN ng

Kh i l Giá bán

ơ ấ ả 1327.43 C  c u s n ph m ố 3250 Giá v n hàng bán

­96.43 ­1950

ấ Chi phi ngoài s n xu t

­367

T ngổ

4577.43

­2413.43

bb

ị ơ Giá bán đ n v  SP  (1000 đ/ sp)

KH 65 50

TH 70 50

1,0đ

S Qi*(Pi­Zi­CPi)

5.5 1331.3

2164 ngđ

0,5đ

ứ ộ ả

ưở

ố ế ự

c. M c đ   nh h

ng c a các nhân t

đ n s  thay đ i trong t ng l

ụ ậ i nhu n tiêu th   105.48%

3,5đ 0,5đ

1327.43 ngđ

0,5đ

­96.43 ngđ

0,5đ 0,5đ

3250 ngđ

0,5đ

­1950 ngđ

0,5đ

­367 ngđ

2164.00

TH

0,5đ 1,0đ 0,5đ

KL

0.5đ

Đề 2

Phân tích tình hình thực hiện kế họach chi phí/1000đ GTSLHH

ố ượ

S  l

ng s n ph m

Giá thành (1000 đ/ sp)

Giá bán (1000 đ/ sp)

ế

K  ho ch

ế

ạ ế K  ho ch 6500

ự Th c hi n 6000

K  ho ch 50

Th c hi n 50

63

4800

4600

40

38

55

15000

14500

14

15

20

S n ph m A B C

ố ả

nh h

F

ưở T ng giá thành tính theo (1000đ)

c tính theo (1000đ)

S n ph m

B ng tính trung gian phân tích các nhân t ổ Q0iZ0i

Q1iZ1i

Q1iZ0i

ế D ng đ n  ổ  T ng doanh thu đ Q0iP0i

ượ Q1iP0i

A B C T ngổ

325,000   192,000   210,000   727,000

300,000   184,000   203,000   687,000

300,000   174,800   217,500   692,300

409,500   264,000   300,000   973,500

378,000   253,000   290,000   921,000

ị ả ượ

ng hàng hoá

Qi*Zi/S Qi*Pi)*1000

(S Q0i*Z0i/S (Q0i*P0i))*1000

(S Q1i*Z1i/S (Q1i*P1i))*1000 ­

746.79 =

ự ổ ị ả ượ

­22.63 ng hàng hoá

ng s  thay đ i trong chi phí cho 1000đ giá tr  s n l

724.16 ­ ưở   nh h ẩ ả ẩ

ố ế ự ưở ủ ổ

a Đánh giá chung: ứ Công th c chung tính chi phí trên 1000đ giá tr  s n l F = (S D F = D F = ị ố ả b. Xác đ nh nhân t ố ơ ấ ả Nhân t  c  c u s n ph m (k) ẩ ố ơ  đ n giá thành s n ph m (z) Nhân t ả ố  giá bán s n ph m (p) Nhân t ứ ộ ả M c đ   nh h

đ n s  thay đ i trong D F S ng c a các nhân t  (Q1i*Z0i)*1000/(Q1i*P0i)=

745.93

745.93 ­

746.79

S

751.6829533

F0(k) ­ F0 =  ưở ng c a giá thành s n ph m  (Q1i*Z1i)*1000/(Q1i*P0i) =

745.93

751.68 -

ủ ẩ ố F0(k) = D Fk =  ứ ộ ả M c đ   nh h F0(z) = D Fz =  ứ ộ ả M c đ   nh h

724.16

F0(p) = D

751.68

Fp =  ổ

ưở

724.16 ­ ố

F0(z) ­ F0(k) =  ưở ả ng c a nhân t  giá bán s n ph m S (Q1i*Z1i)*1000/S (Q1i*P1i)= F0(p) ­ F0(z) = ứ ộ ả d. T ng h p m c đ   nh h

ng c a các nhân t

Nhân tố làm tăng D F

Kết quả (đ)

Kết quả (đ)

Nhân tố làm giảm D F Giá bán

Giá thành

5.75 Cơ cấu sản phẩm 5.75 Tổng

-27.52 -0.86 -28.38

Tổng

Kết luận

Giá bán (1000 đ/ sp)

Th c hi n

65

60

20

ượ

T ng doanh thu đ

F (đ)

c tính theo (1000đ) Q1iP1i

F0

F1

390,000   276,000   290,000   956,000

793.65 727.27 700.00 746.79

769.23 633.33 750.00 724.16

1,0đ

ị ố ả ưở ị ả ượ ự ổ b. Xác đ nh nhân t nh h ng s  thay đ i trong chi phí cho 1000đ giá tr  s n l

Q0i*Z0i/S (Q0i*P0i))*1000  (đ) ng hàng hoá

0,5đ

3,0đ

­0.86 đ

=

1,0 đ

5.75 đ

=

1,0 đ

­27.52 đ

=

1,0 đ 1,5đ 0,5đ

1,0đ