
Tr n Ng c Thi n – TCDN 07 – K32 http://www.nhomsfr.com ầ ọ ệ
Nguy n Ng c Trâm – TCDN 07 – K32 ễ ọ
Email: thien_vodich_no01@yahoo.com
CH NG 7 – K TOÁN DOANH THU, THU ƯƠ Ế
NH P KHÁC, CHI PHÍ VÀ XÁC Đ NH K T QU Ậ Ị Ế Ả
KINH DOANH
Bài 7.1: Công ty bán l hàng hóa tiêu dùng, thu c đ i t ng tính thuẻ ộ ố ượ ế
GTGT 10% theo
ph ng pháp kh u tr , k toán hàng t n kho theo ph ng pháp kê khai th ngươ ấ ừ ế ồ ươ ườ
xuyên, tính
giá hàng xu t kho theo ph ng pháp bình quân gia quy n cu i kỳ. Trong kỳ có cácấ ươ ề ố
tài liêu:
Hàng t n đ u kỳ: ồ ầ
T n t i kho: 1.000 đ n v (tr giá 10.000.000đ) ồ ạ ơ ị ị
T n t i qu y: 500 đ n v (tr giá 5.000.000đ, giá bán l ch a thu ồ ạ ầ ơ ị ị ẻ ư ế
15.000đ/đ n v ) ơ ị
1. Nh p kho hàng hóa mua t nhà s n xu t 9.000 đ n v ch a tr ti n. Giá muaậ ừ ả ấ ơ ị ư ả ề
ch a ư
thu GTGT 120.000.000đ. ế
2. Xu t kho hàng giao qu y bán l 7.000 đ n v . ấ ầ ẻ ơ ị
3. T ng h p hóa đ n bán l trong kỳ 6.000 đ n v , đã bán thu ti n m t. Giáổ ợ ơ ẻ ơ ị ề ặ
bán l ẻ
ch a thu 20.000đ/đ n v . T ng h p phi u n p ti n bán hàng trong kỳ: ư ế ơ ị ổ ợ ế ộ ề
132.000.000đ.
4. Cu i kỳ ki m hàng t i qu y, s hàng t n kho là 1.480 đ n v . Hàng thi u,ố ể ạ ầ ố ồ ơ ị ế
nhân viên
bán hàng ph i b i th ng theo giá bán có thu . ả ồ ườ ế
5. B ng t p h p chi phí bán hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p (đv tính: đ ng)ả ậ ợ ả ệ ồ
Y u t chi phí Ph c v bán hàng Ph c v qu n lý ế ố ụ ụ ụ ụ ả
L ng 10.000.000 5.000.000 ươ
BHYT, BHXH, KPCĐ 1.900.000 950.000
V t li u bao gói hàng 2.520.000 - ậ ệ
Kh u hao 5.000.000 1.500.000 ấ
D ch v mua ngoài 4.380.000 6.250.000 ị ụ
Chi b ng ti n m t 3.500.000 7.500.000 ằ ề ặ
C ng 27.300.000 21.200.000 ộ
Yêu c u: Ghi nh n các bút toán ph n ánh tình hình mua hàng, bán hàng và xácầ ậ ả
đ nh l i ị ợ
nhu n tr c thu . ậ ướ ế
Bài gi i ả

Giá xu t kho bình quân cu i kỳ: ấ ố
12.857 =
10.000.000 + 5.000.000 + 120.000.000
1.000 + 500 + 9.000
Tr n Ng c Thi n – TCDN 07 – K32 http://www.nhomsfr.com ầ ọ ệ
Nguy n Ng c Trâm – TCDN 07 – K32 ễ ọ
Email: thien_vodich_no01@yahoo.com
1.
N TK 156: 120.000.000 ợ
N TK 133: 12.000.000 ợ
Có TK 331: 132.000.000
2.
N TK 156 (Q): 89.999.000 = 7.000 x 12.857 ợ
Có TK 156 (K): 89.999.000
3.
N TK 632: 77.142.000 = 6.000 x 12.857 ợ
Có TK 156 (Q): 77.142.000
N TK 111: 132.000.000 ợ
Có TK 511: 120.000.000
Có TK 333: 12.000.000
4.
N TK 632: 257.140 = (1500 – 1480) x 12.857 ợ
Có TK 156 (Q): 257.140
N TK 1388: 440.000 = 20 x 22.000 ợ
Có TK 632: 257.140
Có TK 711: 182.860
5.
N TK 641: 10.000.000 ợ
N TK 642: 5.000.000 ợ
Có TK 334: 15.000.000

N TK 641: 1.900.000 ợ
N TK 642: 950.000 ợ
Có TK 338: 2.850.000
N TK 641: 2.520.000 ợ
Có TK 331: 2.520.000
N TK 641: 5.000.000 ợ
N TK 642: 1.500.000 ợ
Có TK 214: 6.500.000
N TK 641: 4.380.000 ợ
N TK 642: 6.250.000 ợ
Có TK 331: 10.630.000
N TK 641: 3.500.000 ợ
N TK 642: 7.500.000 ợ
Có TK 111: 11.000.000
Tr n Ng c Thi n – TCDN 07 – K32 http://www.nhomsfr.com ầ ọ ệ
Nguy n Ng c Trâm – TCDN 07 – K32 ễ ọ
Email: thien_vodich_no01@yahoo.com
K t chuy n: ế ể
N TK 511: 120.000.000 ợ
Có TK 911: 120.000.000
N TK 911: 125.642.000 ợ
Có TK 632: 77.142.000
Có TK 641: 27.300.000
Có TK 642: 21.200.000
N TK 711: 182.860 ợ
Có TK 911: 182.860
K t chuy n l : ế ể ỗ
N TK 421: 5.459.140 ợ
Có TK 911: 5.459.140 Tr n Ng c Thi n – TCDN 07 – K32ầ ọ ệ
http://www.nhomsfr.com

Nguy n Ng c Trâm – TCDN 07 – K32 ễ ọ
Email: thien_vodich_no01@yahoo.com
Bài 7.2: T i m t Công ty M tính thu GTGT kh u tr , thu su t GTGT 10%,ạ ộ ế ấ ừ ế ấ
trong tháng 12
có các nghi p v kinh t phát sinh nh sau. ệ ụ ế ư
Gi đ nh đ u tháng 12 các tài kho n có s d h p lý: ả ị ầ ả ố ư ợ
1. Ngày 5/12, công ty xu t kho hàng hóa g i đi cho Công ty X theo hình th cấ ử ứ
chuy n ể
hàng tr giá hàng hóa th c t xu t kho 500.000.000đ, giá bán ch a thu ị ự ế ấ ư ế
600.000.000đ, bên mua ch a nh n đ c hàng. ư ậ ượ
2. Ngày 7/12, công ty xu t hàng bán ngay t i kho, tr giá hàng hóa th c tấ ạ ị ự ế
xu t kho ấ
500.000.000đ, giá bán ch a thu 600.000.000đ, bên mua nh n hàng tr ngay b ngư ế ậ ả ằ
ti n m t. ề ặ
3. Ngày 8/12, công ty đ ng ý tr chi t kh u th ng m i tháng tr c cho ng iồ ừ ế ấ ươ ạ ướ ườ
mua Z
là 250.000đ, công ty tr vào n ti n hàng. ừ ợ ề
4. Ngày 10/12, công ty đ ng ý cho ng i mua tr l i lô hàng đã bán thángồ ườ ả ạ ở
tr c theo ướ
giá bán ch a thu 260.000.000đ và thu giá tr gia tăng 26.000.000đ, giáư ế ế ị
mua
200.000.000đ lô hàng này ng i mua đã tr ti n. Hàng tr l i còn g i bên mua. ườ ả ề ả ạ ở
5. Ngày 11/12, công ty nh n đ c gi y báo c a Công ty X đã nh n đ c lô hàngậ ượ ấ ủ ậ ượ
g i đi ử
ngày 5/12, kèm theo biên b n thi u m t s hàng theo giá bán ch a thu ả ế ộ ố ư ế
20.000.000đ, giá mua 18.000.000đ, ch a rõ nguyên nhân. Công ty X đ ng ý muaư ồ
theo s th c t , ti n ch a thanh toán . ố ự ế ề ư
6. Ngày 16/12, công ty xu t kho hàng hóa g i đi cho Công ty Y theo hình th cấ ử ứ
chuy n ể
hàng , tr giá hàng hóa th c t xu t kho 700.000.000đ, giá bán ch a thu ị ự ế ấ ư ế
900.000.000đ, bên mua ch a nh n đ c hàng. ư ậ ượ
7. Ngày 17/12, công ty mua hàng HTX và đã bán th ng cho Công ty N tr giá muaẳ ị
ch a ư
thu 200.000.000đ, tr giá bán ch a thu 370.000.000đ, ti n mua và bán ch aế ị ư ế ề ư
thanh
toán.
8. Ngày 19/12, công ty nh n đ c gi y báo c a Công ty Y đã nh n đ c lô hàngậ ượ ấ ủ ậ ượ
g i đi ử
ngày 16/12, kèm theo biên b n th a m t s hàng theo giá bán ch a thu 100.000đ,ả ừ ộ ố ư ế
giá mua 80.000đ, ch a rõ nguyên nhân. Công ty Y đ ng ý mua hàng theo hóa đ n, ư ồ ơ
ti n ch a thanh toán. Hàng th a công ty Y gi h cho bên bán. ề ư ừ ữ ộ
9. Ngày 22/12, công ty xu t kho bánh ng t, n c ng t ph c v cho t ng k tấ ọ ướ ọ ụ ụ ổ ế
năm c a ủ

ho t đ ng công đoàn công ty, giá bán ch a thu là 200.000đ, giá v n là 160.000đ. ạ ộ ư ế ố
10. Ngày 24/12, xu t kho hàng hóa làm t thi n có giá mua 4.000.000đ, giá bánấ ừ ệ
ch a ư
thu 5.000.000đ do qu phúc l i tài tr . ế ỹ ợ ợ
11. Ngày 25/12, công ty xu t kho hàng đ th ng cho nhân viên qu ng cáo bánấ ể ưở ả
hàng,
giá bán ch a thu là 100.000đ, giá v n là 80.000đ. ư ế ố
Yêu c u: ầ
1. Ghi nh n các bút toán phát sinh trên ậ
2. Tính và l p bút toán k t chuy n Doanh thu bán hàng thu n vào cu i kỳ. ậ ế ể ầ ố
3. Tính và l p bút toán k t chuy n Giá v n hàng bán vào cu i kỳ. ậ ế ề ố ố
Bài gi i ả
1.
N TK 157: 500.000.000 ợ
Có TK 156: 500.000.000
Tr n Ng c Thi n – TCDN 07 – K32 http://www.nhomsfr.com ầ ọ ệ
Nguy n Ng c Trâm – TCDN 07 – K32 ễ ọ
Email: thien_vodich_no01@yahoo.com
2.
N TK 632: 500.000.000 ợ
Có TK 156: 500.000.000
N TK 111: 660.000.000 ợ
Có TK 511: 600.000.000
Có TK 3331: 60.000.000
3.
N TK 331: 250.000 ợ
Có TK 521: 250.000
4.
N TK 531: 260.000.000 ợ
N TK 333: 26.000.000 ợ
Có TK 111: 286.000.000
N TK 1388: 200.000.000 ợ
Có TK 632: 200.000.000

