ệ
ph m t ẩ ể ả ả ệ
Ví d : Có tài li u chi phí v t li u đ s n xu t s n ấ ả ụ i m t doanh nghi p nh trong b ng sau: ộ ạ Th cự Ch tiêu ỉ
Chênh l ch TH-KH ệ
ậ ệ ư Kế ho chạ 1.000 S l ng SP (cái) hi nệ 1.200 + 200 ố ượ
M c tiêu hao VL (kg) Đ n giá VL (1000đ) 10 50 9,5 55 - 0,5 + 5 ứ ơ
ố ượ
Yêu c uầ 1. Xác đ nh đ i t ị 2. Phân tích các nhân t ng ưở
ng phân tích nh h ố ả Bài làm
ố ượ
1. Xác đ nh đ i t ị - G i Q: chi phí v t li u
ng phân tích ậ ệ kl SP m c tiêu hao VL d n giá v t li u ố ố ứ ố ơ ậ ệ ọ o a: nhân t o b: nhân t o c: nhân t
nh h
ố ả ng b i nhân t ng s n ph m ở ả ẩ
ng b i nhân t m c tiêu hao VL ưở ở
ng b i nhân t đ n giá VL ưở ở
ng - Ta có: Q1 = a1b1c1 = 627.000 Q0 = a0b0c0 = 500.000 - Và ∆Q = Q1 – Q0 = +127.000 2. Phân tích các nhân t ng ưở s l 2.1 nh h ố ố ượ ưở Ả ∆a = a1b0c0 - a0b0c0 = +100.000 2.2 nh h ố ứ Ả ∆b = a1b1c0 - a1b0c0 = - 30.000 2.3 nh h ố ơ Ả ∆c = a1b1c1 - a1b1c0 = +57.000 3. T ng h p các nhân t nh h ợ ố ả ưở ổ
làm tăng chi phí v t li u:+ 157.000 ậ ệ ố
làm gi m CPVL: -30.000 ố ả
3.1 Nhân t - SL SP: 100.000 - ĐGVL: 57.000 3.2 Nhân t - MTHVL: 30.000
+127.000 C ngộ
K ho ch Th c hi n Bài 2: Nhân tố ị ế ạ ự ệ
Đ n vơ tính
Ký hi uệ x y 200 40 250 38 T nấ 1000đ/t nấ ấ
ố ượ
KL Tiêu thụ Su t Lnhu n ậ Yêu c uầ 1. Xác đ nh đ i t ị 2. Phân tích các nhân t ng ưở
ng phân tích nh h ố ả Bài làm ng phân tích
nh h ng ố ả
ng b i nhân t ng s n ph m (x) ươ Ả ả ở ẩ
ng b i nhân t nh h su t l ố ấ ợ ươ Ả ở i nh n (y) ậ
1. Xác đ nh đ i t ị ố ượ - G i F là l nhu n ậ ọ ợ - Ta có F1 = x1.y1 = 250 x 38 = 9.500 F0 = x0.y0 = 200 x 40 = 8.000 - V y đ i t ng phân tích là: ố ượ ậ ∆F = F1 - F0 = 9.500 – 8.000 = + 1.500 2. Phân tích các nhân t ưở 2.1 s l nh h ố ố ượ ∆x = x1.y0 - x0.y0 = +2.000 2.2 ∆y = x 1.y1 - x1.y0 = -500 3. ∆x + ∆y = ?