intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Biểu tổng hợp thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi và ưu đãi đặc biệt của Việt Nam

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:1534

6
lượt xem
3
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Biểu tổng hợp thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi và ưu đãi đặc biệt của Việt Nam gồm có 3 phần chính như sau: Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi và ưu đãi đặc biệt; Biểu thuế xuất khẩu; Tổng hợp các nghị định của Chính phủ về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, ưu đãi đặc biệt của Việt Nam. Mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Biểu tổng hợp thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi và ưu đãi đặc biệt của Việt Nam

  1. LỜI NÓI ĐẦU Hiện nay, Việt Nam đang trong quá trình hội nhập sâu rộng với 13 Hiệp định thương mại tự do (FTA). Để triển khai Luật thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu do Quốc hội ban hành năm 2016 và thực hiện các cam kết hội nhập của Việt Nam, Chính phủ đã ban hành 01 Nghị định về biểu thuế xuất khẩu, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi và 13 Nghị định về biểu thuế xuất khẩu ưu đãi, biểu thuế nhập khẩu ưu đãi đặc biệt. Từ thực tiễn triển khai nhiệm vụ của cán bộ tài chính, cán bộ Hải quan và cộng đồng doanh nghiệp cho thấy, việc tra cứu, so sánh và nắm rõ toàn bộ nội dung chi tiết các biểu thuế nhập khẩu ưu đãi và ưu đãi đặc biệt của 14 Nghị định riêng lẻ của Chính phủ trong thực thi nhiệm vụ được giao là rất khó khăn. Để giúp cán bộ các đơn vị trong ngành Tài chính, đặc biệt là cán bộ Hải quan có bộ cẩm nang tổng hợp chi tiết của 11 Nghị định của Chính phủ hướng dẫn Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, được sự phối hợp của Vụ Hợp tác quốc tế (Bộ Tài chính), Nhà xuất bản Tài chính thực hiện xuất bản ấn phẩm: “Biểu tổng hợp thuế suất thuế nhập khẩu ưu đãi và ưu đãi đặc biệt của Việt Nam”. Cuốn sách gồm 3 phần: Phần I - Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi và ưu đãi đặc biệt Phần II - Biểu thuế xuất khẩu Phần III - Tổng hợp các nghị định của Chính phủ về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, ưu đãi đặc biệt của Việt Nam Ấn phẩm ý nghĩa này chắc chắn sẽ như một bộ cẩm nang tin cậy giúp người làm công tác “gác cửa” việc thu NSNN có thêm công cụ trong thực thi nhiệm vụ, góp phần phục vụ cộng đồng doanh nghiệp nhanh, chuẩn xác, hiệu quả, đồng thời cũng giúp cộng đồng doanh nghiệp xuất nhập khẩu dễ dàng hơn trong công tác tra cứu các mức thuế suất với các loại hàng hóa trong kê khai thực hiện nghĩa vụ thuế với NSNN. Trân trọng giới thiệu ấn phẩm tới Quý độc giả! NHÀ XUẤT BẢN TÀI CHÍNH Digitally signed by CÔNG TY TNHH CÔNG TY GIẢI PHÁP TÍCH HỢP DỮ LIỆU NAB TNHH GIẢI DN: C=VN, S=THÀNH PHỐ HÀ NỘI, CN=CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP TÍCH HỢP DỮ LIỆU NAB, -3- PHÁP TÍCH OID.0.9.2342.19200300.100.1.1=M ST:0106570909 Reason: I am the author of this HỢP DỮ document Location: your signing location here LIỆU NAB Date: 2020.12.20 11:11:55+07'00' Foxit Reader Version: 10.1.0
  2. MỤC LỤC Trang  Danh sách các ký hiệu viết tắt 5  Phần I. Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, ưu đãi đặc biệt 7  Phần II. Biểu thuế xuất khẩu 1399  Phần III. Tổng hợp các nghị định của Chính phủ về Biểu thuế xuất khẩu, Biểu thuế nhập khẩu ưu đãi, ưu đãi đặc biệt của Việt Nam 1475 -4-
  3. DANH SÁCH CÁC KÝ HIỆU VIẾT TẮT ATIGA THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI HÀNG HÓA ASEAN NĂM 2020 AANZ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THÀNH LẬP KHU VỰC THƯƠNG MẠI TỰ DO ASEAN – ÔT-XTRÂY-LIA – NIU DI-LÂN NĂM 2020 VC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO GIỮA VIỆT NAM VÀ CHI LÊ NĂM 2020 VN-EAEU THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TƯ DO GIỮA VIỆT NAM VÀ LIÊN MINH KINH TẾ Á – ÂU VÀ CÁC NƯỚC THÀNH VIÊN NĂM 2020 VJ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH GIỮA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM VÀ NHẬT BẢN VỀ ĐỐI TÁC KINH TẾ NĂM 2020 AJ THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH ĐỐI TÁC KINH TẾ TOÀN DIỆN ASEAN - NHẬT BẢN NĂM 2020 AI THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI HÀNG HÓA ASEAN - ẤN ĐỘ NĂM 2020 AC THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI HÀNG HÓA ASEAN - TRUNG QUỐC NĂM 2020 AK THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI HÀNG HÓA ASEAN - HÀN QUỐC NĂM 2020 VK THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐĂC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO VIỆT NAM - HÀN QUỐC NĂM 2020 AHK THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH THƯƠNG MẠI TỰ DO ASEAN – HỒNG KÔNG, TRUNG QUỐC NĂM 2020 CPTPP THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT ĐỂ THỰC HIỆN HIỆP ĐỊNH ĐỐI TÁC TOÀN DIỆN VÀ TIẾN BỘ XUYÊN THÁI BÌNH DƯƠNG NĂM 2020 MFN THUẾ SUẤT THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI THEO DANH MỤC MẶT HÀNG CHỊU THUẾ NĂM 2020 -5-
  4. * Hàng hóa nhập khẩu không được hưởng thuế suất ưu đãi đặc biệt tại thời điểm tương ứng Q Hàng hóa nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan từ Liên minh kinh tế Á-Âu và các nước thành viên với thuế suất thuế nhập khẩu trong hạn ngạch được chi tiết tại Danh mục đính kèm Nghị định 137/2016/NĐ-CP ngày 29/09/2016 RE Nước không được hưởng ưu đãi GIC Hàng hóa sản xuất tại Khu công nghiệp Khai Thành thuộc lãnh thổ Bắc Triều Tiên BN Bru-nây Đa-rút-xa-lam KH Vương quốc Cam-pu-chia ID Cộng hoà In-đô-nê-xi-a LA Cộng hoà Dân chủ Nhân dân Lào MY Ma-lay-xi-a MM Cộng hòa Liên bang Mi-an-ma PH Cộng hoà Phi-líp-pin SG Cộng hoà Xinh-ga-po TH Vương quốc Thái Lan KR Đại hàn Dân Quốc (Hàn Quốc) CN Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa VN Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam TRQ1, Hàng hóa nhập khẩu theo hạn ngạch thuế quan từ các nước thành viên Hiệp định CPTPP áp dung hạn ngạch thuế quan theo lượng hạn TRQ2 ngạch thuế quan hàng năm và hạn ngạch thuế quan theo lượng hạn ngạch thuế quan thực hiện Hiệp định CPTPP với thuế suất thuế nhập khẩu trong hạn ngạch được chi tiết tại Danh mục đính kèm Nghị định 57/2019/NĐ-CP ngày 26/6/2019 -6-
  5. PHẦN I BIỂU THUẾ NHẬP KHẨU ƯU ĐÃI, ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT -7-
  6. PHẦN I SECTION I ĐỘNG VẬT SỐNG; CÁC SẢN PHẨM TỪ ĐỘNG VẬT LIVE ANIMALS; ANIMAL PRODUCTS Chú giải. Notes. 1. Trong phần này, khi đề cập đến một giống hoặc một loài động vật, 1. Any reference in this Section to a particular genus or species of an trừ khi có yêu cầu khác, cần phải kể đến cả giống hoặc loài động vật đó animal, except where the context otherwise requires, includes a reference còn non. to the young of that genus or species. 2. Trừ khi có yêu cầu khác, trong toàn bộ Danh mục này bất cứ đề cập 2. Except where the context otherwise requires, throughout the nào liên quan đến các sản phẩm "được làm khô" cũng bao gồm các sản Nomenclature any reference to “dried” products also covers products phẩm được khử nước, làm bay hơi hoặc làm khô bằng đông lạnh. which have been dehydrated, evaporated or freeze-dried. Chương 1 Chapter 1 Động vật sống Live animals Chú giải. Note. 1. Chương này bao gồm tất cả các loại động vật sống trừ: 1. This Chapter covers all live animals except: (a) Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh (a) Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, of không xương sống khác, thuộc nhóm 03.01, 03.06, 03.07 hoặc 03.08; heading 03.01, 03.06, 03.07 or 03.08; (b) Vi sinh vật nuôi cấy và các sản phẩm khác thuộc nhóm 30.02; và (b) Cultures of micro-organisms and other products of heading 30.02; and (c) Động vật thuộc nhóm 95.08. (c) Animals of heading 95.08. AANZ VNEAEU AC AK AI AJ AHK ATIGA VC VJ VK CPTPP Mô tả Ghi Mã hàng Description MFN 2020 2020 2020 RE 2020 RE GIC 2020 2020(1) 2020(2) 2020 2020 2020 2020(3) 2020(4) 2020 GIC 2020 hàng hóa chú 01.01 Ngựa, lừa, la sống. Live horses, asses, mules and hinnies. - Ngựa: - Horses: 0101.21.00 - - Loại thuần chủng để - - Pure-bred breeding 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 nhân giống animals 0101.29.00 - - Loại khác - - Other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 0101.30 - Lừa: - Asses: 0101.30.10 - - Loại thuần chủng để - - Pure-bred breeding 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 nhân giống animals 0101.30.90 - - Loại khác - - Other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 (1) 01/4/2019-31/3/2020 (2) 01/4/2020-31/3/2021 (3) 01/4/2019-31/3/2020 (4) 01/4/2020-31/3/2021 -8-
  7. AANZ VNEAEU AC AK AI AJ AHK ATIGA VC VJ VK CPTPP Mô tả Ghi Mã hàng Description MFN 2020 2020 2020 RE 2020 RE GIC 2020 2020(1) 2020(2) 2020 2020 2020 2020(3) 2020(4) 2020 GIC 2020 hàng hóa chú 0101.90.00 - Loại khác - Other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 01.02 Động vật sống họ Live bovine animals. trâu bò. - Gia súc: - Cattle: 0102.21.00 - - Loại thuần chủng để - - Pure-bred breeding 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 nhân giống animals 0102.29 - - Loại khác: - - Other: - - - Gia súc đực: - - - Male cattle: 0102.29.11 - - - - Bò thiến (SEN) - - - - Oxen 5 0 0 0 0 KR 0 0 0 2 0 1 0 0 0 0 0102.29.19 - - - - Loại khác - - - - Other 5 0 0 0 0 KR 0 0 0 2 0 1 0 0 0 0 0102.29.90 - - - Loại khác - - - Other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 - Trâu: - Buffalo: 0102.31.00 - - Loại thuần chủng để - - Pure-bred breeding 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 nhân giống animals 0102.39.00 - - Loại khác - - Other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 0102.90 - Loại khác: - Other: 0102.90.10 - - Loại thuần chủng để - - Pure-bred breeding 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 nhân giống animals 0102.90.90 - - Loại khác - - Other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 01.03 Lợn sống. Live swine. 0103.10.00 - Loại thuần chủng để - Pure-bred breeding 0 0 * 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 nhân giống animals - Loại khác: - Other: 0103.91.00 - - Trọng lượng dưới - - Weighing less than 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 50 kg 50 kg 0103.92.00 - - Trọng lượng từ 50 - - Weighing 50 kg or 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 kg trở lên more 01.04 Cừu, dê sống. Live sheep and goats. 0104.10 - Cừu: - Sheep: 0104.10.10 - - Loại thuần chủng để - - Pure-bred breeding 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 nhân giống animals 0104.10.90 - - Loại khác - - Other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 0104.20 - Dê: - Goats: 0104.20.10 - - Loại thuần chủng để - - Pure-bred breeding 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 nhân giống animals 0104.20.90 - - Loại khác - - Other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 -9-
  8. AANZ VNEAEU AC AK AI AJ AHK ATIGA VC VJ VK CPTPP Mô tả Ghi Mã hàng Description MFN 2020 2020 2020 RE 2020 RE GIC 2020 2020(1) 2020(2) 2020 2020 2020 2020(3) 2020(4) 2020 GIC 2020 hàng hóa chú 01.05 Gia cầm sống, gồm Live poultry, that is to các loại gà thuộc loài say, fowls of the Gallus domesticus, species Gallus vịt, ngan, ngỗng, gà domesticus, ducks, tây và gà lôi. geese, turkeys and guinea fowls. - Loại trọng lượng - Weighing not more không quá 185 g: than 185 g: 0105.11 - - Gà thuộc loài Gallus - - Fowls of the species domesticus: Gallus domesticus: 0105.11.10 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding fowls 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0105.11.90 - - - Loại khác - - - Other LA, 10 0 0 0 PH 0 0 0 0 10 5 2 0 0 0 0 PH 0105.12 - - Gà tây: - - Turkeys: 0105.12.10 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding turkeys 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0105.12.90 - - - Loại khác - - - Other 10 0 0 0 0 0 0 0 2 0 1 0 0 0 0 0105.13 - - Vịt, ngan: - - Ducks: 0105.13.10 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding ducklings 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0105.13.90 - - - Loại khác - - - Other 10 0 0 0 0 LA 0 0 0 2 0 1 0 0 0 0 0105.14 - - Ngỗng: - - Geese: 0105.14.10 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding goslings 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0105.14.90 - - - Loại khác - - - Other 10 0 0 0 0 LA 0 0 0 2 0 1 0 0 0 0 0105.15 - - Gà lôi: - - Guinea fowls: 0105.15.10 - - - Để nhân giống (SEN) - - - Breeding guinea 0 0 0 0 0 LA 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 fowls 0105.15.90 - - - Loại khác - - - Other 10 0 0 0 0 LA 0 0 0 2 0 1 0 0 0 0 - Loại khác: - Other: 0105.94 - - Gà thuộc loài Gallus - - Fowls of the species domesticus: Gallus domesticus: 0105.94.10 - - - Để nhân giống (SEN), - - - Breeding fowls, trừ gà chọi other than fighting 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 cocks - - - Gà chọi: - - - Fighting cocks: 0105.94.41 - - - - Trọng lượng - - - - Weighing not 5 0 0 0 0 0 0 0 5 5 5 0 0 0 0 không quá 2 kg more than 2 kg - 10 -
  9. AANZ VNEAEU AC AK AI AJ AHK ATIGA VC VJ VK CPTPP Mô tả Ghi Mã hàng Description MFN 2020 2020 2020 RE 2020 RE GIC 2020 2020(1) 2020(2) 2020 2020 2020 2020(3) 2020(4) 2020 GIC 2020 hàng hóa chú 0105.94.49 - - - - Loại khác - - - - Other 5 0 0 0 0 0 0 0 5 5 5 0 0 0 0 - - - Loại khác: - - - Other: 0105.94.91 - - - - Trọng lượng - - - - Weighing not KH, LA, MY, không quá 2 kg more than 2 kg 10 0 0 0 0 MM, 0 0 0 5 5 1 0 0 0 0 PH PH 0105.94.99 - - - - Loại khác - - - - Other KH, LA, MY, 10 0 0 0 0 MM, 0 0 0 5 5 1 0 0 0 0 PH PH 0105.99 - - Loại khác: - - Other: 0105.99.10 - - - Vịt, ngan để nhân - - - Breeding ducks 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 giống (SEN) 0105.99.20 - - - Vịt, ngan loại khác - - - Other ducks 5 0 0 0 0 0 0 0 5 5 5 0 0 0 0 0105.99.30 - - - Ngỗng, gà tây và gà - - - Breeding geese, lôi để nhân giống (SEN) turkeys and guinea 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 fowls 0105.99.40 - - - Ngỗng, gà tây và gà - - - Other geese, lôi loại khác turkeys and guinea 5 0 0 0 0 0 0 0 5 5 5 0 0 0 0 fowls 01.06 Động vật sống khác. Other live animals. - Động vật có vú: - Mammals: 0106.11.00 - - Bộ động vật linh - - Primates 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 trưởng 0106.12.00 - - Cá voi, cá nục heo và - - Whales, dolphins cá heo (động vật có vú and porpoises thuộc bộ cá voi (mammals of the order Cetacea); lợn biển và Cetacea); manatees cá nược (động vật có and dugongs 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 vú thuộc bộ Sirenia); (mammals of the order hải cẩu, sư tử biển và Sirenia); seals, sea lions hải mã (con moóc) and walruses (động vật có vú thuộc (mammals of the phân bộ Pinnipedia) suborder Pinnipedia) 0106.13.00 - - Lạc đà và họ lạc đà - - Camels and other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 (Camelidae) camelids (Camelidae) 0106.14.00 - - Thỏ - - Rabbits and hares 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 0106.19.00 - - Loại khác - - Other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 - 11 -
  10. AANZ VNEAEU AC AK AI AJ AHK ATIGA VC VJ VK CPTPP Mô tả Ghi Mã hàng Description MFN 2020 2020 2020 RE 2020 RE GIC 2020 2020(1) 2020(2) 2020 2020 2020 2020(3) 2020(4) 2020 GIC 2020 hàng hóa chú 0106.20.00 - Loài bò sát (kể cả rắn - Reptiles (including 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 và rùa) snakes and turtles) - Các loại chim: - Birds: 0106.31.00 - - Chim săn mồi - - Birds of prey 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 0106.32.00 - - Vẹt (kể cả vẹt lớn - - Psittaciformes châu Mỹ (parrots), vẹt (including parrots, nhỏ đuôi dài parakeets, macaws and 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 (parakeets), vẹt đuôi cockatoos) dài và vẹt có mào) 0106.33.00 - - Đà điểu; đà điểu - - Ostriches; emus châu Úc (Dromaius (Dromaius 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 novaehollandiae) novaehollandiae) 0106.39.00 - - Loại khác - - Other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 - Côn trùng: - Insects: 0106.41.00 - - Các loại ong - - Bees 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 0106.49.00 - - Loại khác - - Other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 0106.90.00 - Loại khác - Other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 0 (SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017 - 12 -
  11. Chương 2 Chapter 2 Thịt và phụ phẩm dạng thịt ăn được sau giết mổ Meat and edible meat offal Chú giải. Note. 1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover: (a) Những sản phẩm thuộc loại đã được mô tả trong các nhóm 02.01 đến (a) Products of the kinds described in headings 02.01 to 02.08 or 02.10, 02.08 hoặc 02.10, nhưng không thích hợp làm thức ăn cho người; unfit or unsuitable for human consumption (b) Ruột, bong bóng hoặc dạ dày của động vật (nhóm 05.04) hoặc tiết (b) Guts, bladders or stomachs of animals (heading 05.04) or animal động vật (nhóm 05.11 hoặc 30.02); hoặc blood (heading 05.11 or 30.02); or (c) Mỡ động vật, trừ các sản phẩm của nhóm 02.09 (Chương 15). (c) Animal fat, other than products of heading 02.09 (Chapter 15). AANZ VNEAEU AC AK AI AJ AHK ATIGA VC VJ VK CPTPP Mô tả Ghi Mã hàng Description MFN 2020 2020 2020 RE 2020 RE GIC 2020 2020(1) 2020(2) 2020 2020 2020 2020(3) 2020(4) 2020 GIC 2020 hàng hóa chú 02.01 Thịt của động vật họ Meat of bovine trâu bò, tươi hoặc animals, fresh or ướp lạnh. chilled. 0201.10.00 - Thịt cả con và nửa con - Carcasses and half- 30 0 0 0 0 LA, KR 9 5 4 24 0 19 6 5 0 0 carcasses 0201.20.00 - Thịt pha có xương - Other cuts with bone 20 0 0 0 0 LA, KR 8 5 4 16 0 7 6 5 0 0 khác in 0201.30.00 - Thịt lọc không xương - Boneless 14 0 0 0 0 LA, KR 8 5 4 11 0 7 6 5 0 0 02.02 Thịt của động vật họ Meat of bovine trâu bò, đông lạnh. animals, frozen. 0202.10.00 - Thịt cả con và nửa con - Carcasses and half- 20 0 0 0 0 LA, KR 8 5 4 16 0 7 6 5 0 0 carcasses 0202.20.00 - Thịt pha có xương - Other cuts with bone 20 0 0 0 0 LA, KR 8 5 4 16 0 7 6 5 0 0 khác in 0202.30.00 - Thịt lọc không xương - Boneless 14 0 0 0 0 LA, KR 8 5 4 11 0 9 6 5 0 0 02.03 Thịt lợn, tươi, ướp Meat of swine, fresh, lạnh hoặc đông lạnh. chilled or frozen. - Tươi hoặc ướp lạnh: - Fresh or chilled: 0203.11.00 - - Thịt cả con và nửa - - Carcasses and half- LA, MM, con carcasses 25 0 0 0 0 9 8 6 20 0 16 9 7,5 0 18,9 PH, KR (1) 01/4/2019-31/3/2020 (2) 01/4/2020-31/3/2021 (3) 01/4/2019-31/3/2020 (4) 01/4/2020-31/3/2021 - 13 -
  12. AANZ VNEAEU AC AK AI AJ AHK ATIGA VC VJ VK CPTPP Mô tả Ghi Mã hàng Description MFN 2020 2020 2020 RE 2020 RE GIC 2020 2020(1) 2020(2) 2020 2020 2020 2020(3) 2020(4) 2020 GIC 2020 hàng hóa chú 0203.12.00 - - Thịt mông đùi (hams), - - Hams, shoulders and LA, PH, thịt vai và các mảnh của cuts thereof, with bone 25 0 0 0 0 9 8 6 20 0 16 9 7,5 0 18,9 KR, TH chúng, có xương in 0203.19.00 - - Loại khác - - Other LA, PH, 22 0 0 0 0 9 8 6 20 0 16 9 7,5 0 18,9 KR, TH - Đông lạnh: - Frozen: 0203.21.00 - - Thịt cả con và - - Carcasses and half-10 nửa con carcasses (Từ ngày 01/01/ LA, 2021 áp 0 0 0 0 MM, 9 8 6 12 0 14 9 7,5 0 9,3 dụng PH, KR mức thuế suất 15%) 0203.22.00 - - Thịt mông đùi - - Hams, shoulders and 10 (hams), thịt vai và các cuts thereof, with bone (Từ mảnh của chúng, có in ngày xương 01/01/ 2021 áp LA, PH, 0 0 0 0 9 8 6 12 0 12 9 7,5 0 9,3 dụng KR, TH mức thuế suất 15%) 0203.29.00 - - Loại khác - - Other 10 (Từ ngày 01/01/ 2021 áp LA, PH, 0 0 0 0 9 8 6 12 0 9 9 7,5 0 9,3 dụng KR, TH mức thuế suất 15%) 02.04 Thịt cừu hoặc dê, Meat of sheep or tươi, ướp lạnh hoặc goats, fresh, chilled đông lạnh. or frozen. 0204.10.00 - Thịt cừu non cả con và - Carcasses and half- nửa con, tươi hoặc ướp carcasses of lamb, 7 0 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 0 1,7 lạnh fresh or chilled - 14 -
  13. AANZ VNEAEU AC AK AI AJ AHK ATIGA VC VJ VK CPTPP Mô tả Ghi Mã hàng Description MFN 2020 2020 2020 RE 2020 RE GIC 2020 2020(1) 2020(2) 2020 2020 2020 2020(3) 2020(4) 2020 GIC 2020 hàng hóa chú - Thịt cừu khác, tươi - Other meat of sheep, hoặc ướp lạnh: fresh or chilled: 0204.21.00 - - Thịt cả con và nửa - - Carcasses and half- 7 0 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 0 1,7 con carcasses 0204.22.00 - - Thịt pha có xương - - Other cuts with bone 7 0 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 0 1,7 khác in 0204.23.00 - - Thịt lọc không - - Boneless 7 0 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 0 1,7 xương 0204.30.00 - Thịt cừu non, cả con - Carcasses and half- và nửa con, đông lạnh carcasses of lamb, 7 0 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 0 1,7 frozen - Thịt cừu khác, đông - Other meat of sheep, lạnh: frozen: 0204.41.00 - - Thịt cả con và nửa - - Carcasses and half- 7 0 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 0 1,7 con carcasses 0204.42.00 - - Thịt pha có xương - - Other cuts with bone 7 0 0 0 0 0 0 0 2 0 1 0 0 0 1,7 khác in 0204.43.00 - - Thịt lọc không - - Boneless 7 0 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 0 1,7 xương 0204.50.00 - Thịt dê - Meat of goats 7 0 0 0 0 0 0 0 2 0 3 0 0 0 1,7 0205.00.00 Thịt ngựa, lừa, la, Meat of horses, asses, tươi, ướp lạnh hoặc mules or hinnies, 10 0 0 0 0 0 0 0 3 0 4 0 0 0 2,5 đông lạnh. fresh, chilled or frozen. 02.06 Phụ phẩm ăn được Edible offal of bovine sau giết mổ của lợn, animals, swine, động vật họ trâu bò, sheep, goats, horses, cừu, dê, ngựa, la, lừa, asses, mules or tươi, ướp lạnh hoặc hinnies, fresh, chilled đông lạnh. or frozen. 0206.10.00 - Của động vật họ trâu - Of bovine animals, 8 0 0 0 0 9 0 0 6 0 * 0 0 0 4 bò, tươi hoặc ướp lạnh fresh or chilled - Của động vật họ trâu - Of bovine animals, bò, đông lạnh: frozen: 0206.21.00 - - Lưỡi - - Tongues 8 0 0 0 0 9 0 0 6 0 6 0 0 0 4 0206.22.00 - - Gan - - Livers 8 0 0 0 0 9 0 0 6 0 6 0 0 0 4 0206.29.00 - - Loại khác - - Other 8 0 0 0 0 KR 9 0 0 6 0 6 0 0 0 4 0206.30.00 - Của lợn, tươi hoặc - Of swine, fresh or 8 0 0 0 0 KR, TH 9 0 0 6 0 4 0 0 0 4 ướp lạnh chilled - Của lợn, đông lạnh: - Of swine, frozen: - 15 -
  14. AANZ VNEAEU AC AK AI AJ AHK ATIGA VC VJ VK CPTPP Mô tả Ghi Mã hàng Description MFN 2020 2020 2020 RE 2020 RE GIC 2020 2020(1) 2020(2) 2020 2020 2020 2020(3) 2020(4) 2020 GIC 2020 hàng hóa chú 0206.41.00 - - Gan - - Livers 8 0 0 0 0 KR, TH 9 0 0 6 0 6 0 0 0 4 0206.49.00 - - Loại khác - - Other 8 0 0 0 0 KR, TH 9 0 0 6 0 4 0 0 0 4 0206.80.00 - Loại khác, tươi hoặc - Other, fresh or chilled 10 0 0 0 0 KR 5 0 0 8 0 6 0 0 0 7,2 ướp lạnh 0206.90.00 - Loại khác, đông lạnh - Other, frozen 10 0 0 0 0 KR 5 0 0 8 0 6 0 0 0 5 02.07 Thịt và phụ phẩm ăn Meat and edible offal, được sau giết mổ, của of the poultry of gia cầm thuộc nhóm heading 01.05, fresh, 01.05, tươi, ướp lạnh chilled or frozen. hoặc đông lạnh. - Của gà thuộc loài - Of fowls of the species Gallus domesticus: Gallus domesticus: 0207.11.00 - - Chưa chặt mảnh, - - Not cut in pieces, KH, LA, LA, MY, tươi hoặc ướp lạnh fresh or chilled 40 20 0 0 0 MM, 10 5 4 * 5 27 6 5 10 30,7 PH PH, KR 0207.12.00 - - Chưa chặt mảnh, - - Not cut in pieces, KH, LA, LA, MY, đông lạnh frozen 40 20 0 0 0 MM, 10 5 4 * 5 27 6 5 10 30,7 PH PH, KR 0207.13.00 - - Đã chặt mảnh và phụ - - Cuts and offal, fresh KH, LA, MY, phẩm sau giết mổ, tươi or chilled 40 20 0 0 0 MM, 10 5 4 * 5 27 6 5 10 30,7 PH hoặc ướp lạnh PH, KR 0207.14 - - Đã chặt mảnh và phụ - - Cuts and offal, phẩm sau giết mổ, frozen: đông lạnh: 0207.14.10 - - - Cánh - - - Wings KH, 20 20 0 0 MY, PH 0 MM, 8 5 4 20 5 20 6 5 5 14,5 PH, KR 0207.14.20 - - - Đùi - - - Thighs KH, ID, 20 20 0 0 MY, PH 0 MM, 8 5 4 20 5 20 6 5 5 14,5 PH, KR 0207.14.30 - - - Gan - - - Livers KH, 20 0 0 0 MY, PH 0 8 5 4 20 5 11 6 5 0 14,5 MM, PH - - - Loại khác: - - - Other: 0207.14.91 - - - - Thịt đã được lọc - - - - Mechanically hoặc tách khỏi xương deboned or separated KH, 20 20 0 0 MY, PH 0 8 5 4 20 5 20 6 5 0 14,5 bằng phương pháp cơ meat MM, PH học (SEN) 0207.14.99 - - - - Loại khác - - - - Other KH, 20 20 0 0 MY, PH 0 MM, 8 5 4 20 5 20 6 5 5 14,5 PH, KR - Của gà tây: - Of turkeys: - 16 -
  15. AANZ VNEAEU AC AK AI AJ AHK ATIGA VC VJ VK CPTPP Mô tả Ghi Mã hàng Description MFN 2020 2020 2020 RE 2020 RE GIC 2020 2020(1) 2020(2) 2020 2020 2020 2020(3) 2020(4) 2020 GIC 2020 hàng hóa chú 0207.24.00 - - Chưa chặt mảnh, - - Not cut in pieces, 40 20 0 0 0 PH 10 5 4 32 0 27 6 5 0 30 tươi hoặc ướp lạnh fresh or chilled 0207.25.00 - - Chưa chặt mảnh, - - Not cut in pieces, 40 20 0 0 0 PH 10 5 4 * 0 27 6 5 0 30 đông lạnh frozen 0207.26.00 - - Đã chặt mảnh và phụ - - Cuts and offal, fresh phẩm sau giết mổ, tươi or chilled 40 10 0 0 LA 0 PH 10 5 4 * 0 * 6 5 0 30 hoặc ướp lạnh 0207.27 - - Đã chặt mảnh và phụ - - Cuts and offal, phẩm sau giết mổ, frozen: đông lạnh: 0207.27.10 - - - Gan - - - Livers 20 0 0 0 PH 0 PH 8 5 4 16 0 10 6 5 0 14,5 - - - Loại khác: - - - Other: 0207.27.91 - - - - Thịt đã được lọc - - - - Mechanically hoặc tách khỏi xương deboned or separated 20 20 * 0 PH 0 PH 8 5 4 20 0 20 6 5 0 15 bằng phương pháp cơ meat học (SEN) 0207.27.99 - - - - Loại khác - - - - Other 20 20 * 0 PH 0 PH 8 5 4 20 0 20 6 5 0 15 - Của vịt, ngan: - Of ducks: 0207.41.00 - - Chưa chặt mảnh, - - Not cut in pieces, KH, PH, 40 0 * 0 0 10 5 4 32 0 15 6 5 0 29 tươi hoặc ướp lạnh fresh or chilled KR 0207.42.00 - - Chưa chặt mảnh, - - Not cut in pieces, KH, PH, 40 0 * 0 0 10 5 4 32 0 15 6 5 0 20 đông lạnh frozen KR 0207.43.00 - - Gan béo, tươi hoặc - - Fatty livers, fresh or 15 0 * 0 0 PH 9 0 0 12 0 5 0 0 0 10,9 ướp lạnh chilled 0207.44.00 - - Loại khác, tươi hoặc - - Other, fresh or LA, PH, 15 10 * 0 0 9 0 0 5 0 * 0 0 0 11,5 ướp lạnh chilled KR 0207.45.00 - - Loại khác, đông lạnh - - Other, frozen KH, LA, 15 0 * 0 0 9 0 0 12 0 5 0 0 0 10,9 PH - Của ngỗng: - Of geese: 0207.51.00 - - Chưa chặt mảnh, - - Not cut in pieces, 40 10 * 0 0 KH, KR 10 5 4 * 0 * 6 5 0 29 tươi hoặc ướp lạnh fresh or chilled 0207.52.00 - - Chưa chặt mảnh, - - Not cut in pieces, KH, PH, 40 10 * 0 0 10 5 4 * 0 * 6 5 0 29 đông lạnh frozen KR 0207.53.00 - - Gan béo, tươi hoặc - - Fatty livers, fresh or 15 0 * 0 0 PH 9 0 0 12 0 5 0 0 0 10,9 ướp lạnh chilled 0207.54.00 - - Loại khác, tươi hoặc - - Other, fresh or LA, PH, 15 10 * 0 0 9 0 0 5 0 * 0 0 0 11,5 ướp lạnh chilled KR 0207.55.00 - - Loại khác, đông lạnh - - Other, frozen KH, LA, 15 0 * 0 0 9 0 0 12 0 5 0 0 0 10,9 PH 0207.60.00 - Của gà lôi - Of guinea fowls 40 8 * 0 0 KH, KR 9 0 0 * 0 5 0 0 0 - 17 -
  16. AANZ VNEAEU AC AK AI AJ AHK ATIGA VC VJ VK CPTPP Mô tả Ghi Mã hàng Description MFN 2020 2020 2020 RE 2020 RE GIC 2020 2020(1) 2020(2) 2020 2020 2020 2020(3) 2020(4) 2020 GIC 2020 hàng hóa chú 0207.60.00.10 - - Chưa chặt mảnh - - Not cut in pieces 29 0207.60.00.90 - - Loại khác - - Other 10,9 02.08 Thịt và phụ phẩm Other meat and dạng thịt ăn được edible meat offal, sau giết mổ của động fresh, chilled or vật khác, tươi, ướp frozen. lạnh hoặc đông lạnh. 0208.10.00 - Của thỏ hoặc thỏ rừng - Of rabbits or hares 10 0 0 0 0 0 0 0 3 0 4 0 0 0 5 0208.30.00 - Của bộ động vật linh trưởng - Of primates 10 0 0 0 0 0 0 0 3 0 4 0 0 0 5 0208.40 - Của cá voi, cá nục heo - Of whales, dolphins và cá heo (động vật có and porpoises vú thuộc bộ Cetacea); (mammals of the order của lợn biển và cá nược Cetacea); of manatees (động vật có vú thuộc and dugongs bộ Sirenia); của hải cẩu, (mammals of the order sư tử biển và con moóc Sirenia); of seals, sea (hải mã) (động vật có lions and walruses vú thuộc phân bộ (mammals of the Pinnipedia): suborder Pinnipedia): 0208.40.10 - - Của cá voi, cá nục - - Of whales, dolphins heo và cá heo (động vật and porpoises (mammals có vú thuộc bộ of the order Cetacea); of 10 0 0 0 0 MM 0 0 0 3 0 4 0 0 0 5 Cetacea); của lợn biển manatees and dugongs và cá nược (động vật có (mammals of the order vú thuộc bộ Sirenia) Sirenia) 0208.40.90 - - Loại khác - - Other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 2,5 0208.50.00 - Của loài bò sát (kể cả - Of reptiles (including 10 0 0 0 0 MM 0 0 0 3 0 4 0 0 0 5 rắn và rùa) snakes and turtles) 0208.60.00 - Của lạc đà và họ lạc đà - Of camels and other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 2,5 (Camelidae) camelids (Camelidae) 0208.90 - Loại khác: - Other: 0208.90.10 - - Đùi ếch - - Frogs' legs 10 0 0 0 0 0 0 0 3 0 4 0 0 0 5 0208.90.90 - - Loại khác - - Other 5 0 0 0 0 0 0 0 2 0 5 0 0 0 2,5 02.09 Mỡ lợn không dính Pig fat, free of lean nạc và mỡ gia cầm, meat, and poultry fat, chưa nấu chảy hoặc not rendered or chiết xuất cách khác, otherwise extracted, tươi, ướp lạnh, đông fresh, chilled, frozen, lạnh, muối, ngâm salted, in brine, dried nước muối, làm khô or smoked. hoặc hun khói. - 18 -
  17. AANZ VNEAEU AC AK AI AJ AHK ATIGA VC VJ VK CPTPP Mô tả Ghi Mã hàng Description MFN 2020 2020 2020 RE 2020 RE GIC 2020 2020(1) 2020(2) 2020 2020 2020 2020(3) 2020(4) 2020 GIC 2020 hàng hóa chú 0209.10.00 - Của lợn - Of pigs 10 0 0 0 0 8 5 4 8 0 2 6 5 0 6,2 0209.90.00 - Loại khác - Other 10 0 0 0 0 8 5 4 8 0 2 6 5 0 6,2 02.10 Thịt và phụ phẩm Meat and edible meat dạng thịt ăn được offal, salted, in brine, sau giết mổ, muối, dried or smoked; ngâm nước muối, làm edible flours and khô hoặc hun khói; meals of meat or bột mịn và bột thô ăn meat offal. được làm từ thịt hoặc phụ phẩm dạng thịt sau giết mổ. - Thịt lợn: - Meat of swine: 0210.11.00 - - Thịt mông đùi - - Hams, shoulders and (hams), thịt vai và các cuts thereof, with bone LA, KR, 10 0 0 0 0 8 5 4 8 0 6 6 5 0 9 mảnh của chúng, có in TH xương 0210.12.00 - - Thịt dọi (ba chỉ) và - - Bellies (streaky) and LA, KR, 10 0 0 0 0 8 5 4 8 0 6 6 5 0 9 các mảnh của chúng cuts thereof TH 0210.19 - - Loại khác: - - Other: 0210.19.30 - - - Thịt lợn muối xông - - - Bacon or boneless khói (bacon) hoặc thịt hams LA, KR, 10 0 * 0 0 8 5 4 8 0 6 6 5 0 9 mông đùi (hams) TH không xương 0210.19.90 - - - Loại khác - - - Other 10 0 0 0 0 LA, KR 8 5 4 8 0 6 6 5 0 9 0210.20.00 - Thịt động vật họ trâu - Meat of bovine 15 0 0 0 0 LA 8 5 4 12 0 6 6 5 0 9,3 bò animals - Loại khác, kể cả bột mịn - Other, including và bột thô ăn được làm từ edible flours and meals thịt hoặc phụ phẩm dạng of meat or meat offal: thịt sau giết mổ: 0210.91.00 - - Của bộ động vật linh - - Of primates 20 0 0 0 0 8 5 4 16 0 7 6 5 0 12,5 trưởng 0210.92 - - Của cá voi, cá nục - - Of whales, dolphins heo và cá heo (động vật and porpoises có vú thuộc bộ (mammals of the order Cetacea); của lợn biển Cetacea); of manatees và cá nược (động vật có and dugongs vú thuộc bộ Sirenia); (mammals of the order của hải cẩu, sư tử biển Sirenia); of seals, sea và con moóc (hải mã) lions and walruses (động vật có vú thuộc (mammals of the phân bộ Pinnipedia): suborder Pinnipedia): - 19 -
  18. AANZ VNEAEU AC AK AI AJ AHK ATIGA VC VJ VK CPTPP Mô tả Ghi Mã hàng Description MFN 2020 2020 2020 RE 2020 RE GIC 2020 2020(1) 2020(2) 2020 2020 2020 2020(3) 2020(4) 2020 GIC 2020 hàng hóa chú 0210.92.10 - - - Của cá voi, cá nục - - - Of whales, dolphins heo và cá heo (động vật and porpoises có vú thuộc bộ (mammals of the order Cetacea); của lợn biển Cetacea); of manatees 20 0 0 0 0 MM 8 5 4 16 0 7 6 5 0 12,5 và cá nược (động vật có and dugongs vú thuộc bộ Sirenia) (mammals of the order Sirenia) 0210.92.90 - - - Loại khác - - - Other 20 0 0 0 0 LA 8 5 4 16 0 7 6 5 0 11,4 0210.93.00 - - Của loài bò sát (kể cả - - Of reptiles rắn và rùa) (including snakes and 20 0 0 0 0 8 5 4 16 0 7 6 5 0 12,5 turtles) 0210.99 - - Loại khác: - - Other: 0210.99.10 - - - Thịt gà thái miếng - - - Freeze dried đã được làm khô đông chicken dice 20 0 0 0 0 LA 8 5 4 16 0 7 6 5 0 15 lạnh (SEN) 0210.99.20 - - - Da lợn khô - - - Dried pork skin 20 0 0 0 0 LA 8 5 4 16 0 7 6 5 0 12,5 0210.99.90 - - - Loại khác - - - Other 20 0 0 0 0 LA 8 5 4 16 0 7 6 5 0 11,4 (SEN): Tham khảo Chú giải bổ sung (SEN) của Danh mục Thuế quan hài hòa ASEAN (AHTN) 2017 - 20 -
  19. Chương 3 Chapter 3 Cá và động vật giáp xác, động vật thân mềm và động vật thuỷ sinh Fish and crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates không xương sống khác Chú giải. Notes. 1. Chương này không bao gồm: 1. This Chapter does not cover: (a) Động vật có vú thuộc nhóm 01.06; (a) Mammals of heading 01.06; (b) Thịt của động vật có vú thuộc nhóm 01.06 (nhóm 02.08 hoặc 02.10); (b) Meat of mammals of heading 01.06 (heading 02.08 or 02.10); (c) Cá (kể cả gan, sẹ và bọc trứng cá) hoặc động vật giáp xác, động vật thân (c) Fish (including livers, roes and milt thereof) or crustaceans, mềm hay động vật thuỷ sinh không xương sống khác, đã chết và không thích molluscs or other aquatic invertebrates, dead and unfit or hợp dùng làm thức ăn cho người hoặc vì lý do chủng loại hoặc vì trạng thái unsuitable for human consumption by reason of either their species or của chúng (Chương 5); các loại bột mịn, bột thô hoặc viên làm từ cá hoặc their condition (Chapter 5); flours, meals or pellets of fish or of động vật giáp xác, động vật thân mềm hoặc động vật thuỷ sinh không xương crustaceans, molluscs or other aquatic invertebrates, unfit for human sống khác, không thích hợp dùng làm thức ăn cho người (nhóm 23.01); hoặc consumption (heading 23.01); or (d) Trứng cá tầm muối hoặc các sản phẩm thay thế trứng cá tầm muối từ (d) Caviar or caviar substitutes prepared from fish eggs (heading trứng cá (nhóm 16.04). 16.04). 2. Trong Chương này khái niệm "viên" (pellets) có nghĩa là các sản phẩm 2. In this Chapter the term “pellets” means products which have been được liên kết hoặc bằng cách nén trực tiếp hoặc bằng cách cho thêm một agglomerated either directly by compression or by the addition of a lượng nhỏ chất kết dính. small quantity of binder. AANZ VNEAEU AC AK AI AJ AHK ATIGA VC VJ VK CPTPP Mô tả Ghi Mã hàng Description MFN 2020 2020 2020 RE 2020 RE GIC 2020 2020(1) 2020(2) 2020 2020 2020 2020(3) 2020(4) 2020 GIC 2020 hàng hóa chú 03.01 Cá sống. Live fish. - Cá cảnh: - Ornamental fish: 0301.11 - - Cá nước ngọt: - - Freshwater: - - - Cá bột: - - - Fry: 0301.11.11 - - - - Cá chuột ba sọc - - - - Botia (Botia) (Chromobotia (Chromobotia 15 0 0 0 0 0 5 4 12 0 6 6 5 0 0 macracanthus)(SEN) macracanthus) (1) 01/4/2019-31/3/2020 (2) 01/4/2020-31/3/2021 (3) 01/4/2019-31/3/2020 (4) 01/4/2020-31/3/2021 - 21 -
  20. AANZ VNEAEU AC AK AI AJ AHK ATIGA VC VJ VK CPTPP Mô tả Ghi Mã hàng Description MFN 2020 2020 2020 RE 2020 RE GIC 2020 2020(1) 2020(2) 2020 2020 2020 2020(3) 2020(4) 2020 GIC 2020 hàng hóa chú 0301.11.19 - - - - Loại khác - - - - Other 15 0 0 0 0 0 5 4 12 0 6 6 5 0 0 - - - Loại khác: - - - Other: 0301.11.91 - - - - Cá chép Koi - - - - Koi carp (Cyprinus 20 0 0 0 0 0 8 6 16 0 7 9 7,5 0 0 (Cyprinus carpio) carpio) 0301.11.92 - - - - Cá vàng - - - - Goldfish 20 0 0 0 0 0 8 6 16 0 7 9 7,5 0 0 (Carassius auratus) (Carassius auratus) 0301.11.93 - - - - Cá chọi Thái Lan - - - - Siamese fighting 20 0 0 0 0 0 8 6 16 0 7 9 7,5 0 0 (Beta splendens) fish (Beta splendens) 0301.11.94 - - - - Cá tai tượng da - - - - Oscars (Astonotus beo (Astronotus ocellatus) 20 0 0 0 0 0 8 6 16 0 7 9 7,5 0 0 ocellatus) 0301.11.95 - - - - Cá rồng - - - - Arowanas 20 0 0 0 0 0 8 6 16 0 7 9 7,5 0 0 (Scleropages formosus) (Scleropages formosus) 0301.11.96 - - - - Cá rồng trân châu - - - - Arowanas Jardini (Scleropages jardini) (Scleropages jardini) 20 0 0 0 0 0 8 6 16 0 7 9 7,5 0 0 (SEN) 0301.11.99 - - - - Loại khác - - - - Other 20 0 0 0 0 0 8 6 16 0 7 9 7,5 0 0 0301.19 - - Loại khác: - - Other: 0301.19.10 - - - Cá bột - - - Fry 15 0 0 0 0 0 5 4 12 0 6 6 5 0 0 - - - Loại khác: - - - Other: 0301.19.91 - - - - Cá hồng y - - - - Banggai cardinal Banggai (Pterapogon fish (Pterapogon 20 0 0 0 0 0 8 6 16 0 7 9 7,5 0 0 kauderni) (SEN) kauderni) 0301.19.92 - - - - Cá bàng chài vân - - - - Napoleon wrasse sóng (Cheilinus (Cheilinus undulatus) 20 0 0 0 0 0 8 6 16 0 7 9 7,5 0 0 undulatus) (SEN) 0301.19.99 - - - - Loại khác - - - - Other 20 0 0 0 0 0 8 6 16 0 7 9 7,5 0 0 - Cá sống khác: - Other live fish: 0301.91.00 - - Cá hồi chấm (trout) - - Trout (Salmo trutta, (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus Oncorhynchus aguabonita, 20 0 0 0 0 LA 9 8 6 16 0 8 9 7,5 0 0 aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache Oncorhynchus apache and Oncorhynchus và Oncorhynchus chrysogaster) chrysogaster) 0301.92.00 - - Cá chình (Anguilla - - Eels (Anguilla spp.) 20 0 0 0 0 9 8 6 16 0 8 9 7,5 0 0 spp.) - 22 -
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2