Đ n v : ............................

ơ

M u s : 01a-LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006

ẫ ố

ng BTC)

c a B tr ủ

ộ ưở

B ph n: .........................

B NG CH M CÔNG Ấ

Tháng ...... năm ...........

Ngày trong tháng

Quy ra công

STT

H và tên

b c ch c v

Ng ch b c ng ho c c p l ặ ấ ươ ứ ụ ậ

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

ng .

h

S công ố h ng ưở ng l ươ th i ờ gian

S công ố h ng ưở ng l ươ s n ả ph mẩ

l

S công ố ngh ỉ vi c, ệ ng ng ừ vi c ệ h ng ưở 100% ngươ l

S công ố ngh ỉ vi c, ệ ng ng ừ vi c ệ ưở ...% ngươ

A

B

C

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

C ngộ

Ký hi u ch m công

- L

ng s n ph m:

SP

TS

- Ngh bù:

NB

ươ

- Thai s n:ả

- L

+

TS

ng:

KL

ươ

ng th i gian: ờ

- Tai n n:ạ

- Ngh không l ỉ

ươ

- m, đi u d

ng:

Ô

P

- Ng ng vi c:

NB

ưỡ

- Ngh phép: ỉ

- H i ngh , h c t p:

H

- Con m::ố

ị ọ ậ

- Lao đ ng nghĩa v : ụ

Ngày ............. tháng .............. năm ...............

Ng

i ch m công

Ph trách b ph n

Ng

ườ

ườ

i duy t ệ

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

M u s : 01a-LĐTL

(Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006

c a B tr

ng BTC)

ộ ưở

B NG CH M CÔNG

Tháng ...... năm ...........

Quy ra công

S công ố h ng ưở BHXH

36

0

Ngày ............. tháng .............. năm ...............

Ng

i duy t

ườ

(Ký, h tên)

Đ n v : ............................

ơ

M u s : 01b-LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 c a ố

B tr

ng BTC)

ộ ưở

B ph n: .........................

B NG CH M CÔNG LÀM THÊM Gi

Tháng ...... năm ...........

Ngày trong tháng

C ng gi

làm thêm

STT

H và tên

, ễ

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

Ngày l tế t

Ngày làm vi cệ

Ngày th b y, ứ ả ch ủ nh tậ

1

2

3

4

5

6

7

8

A

B

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

C ngộ

Ký hi u ch m công

NT: Làm thêm ngày làm vi c (T .......... gi

.......... đ n ........... gi

...........)

ế

NN: Làm thêm ngày th bày, ch nh t (T .......... gi

.......... đ n ........... gi

...........)

ế

NL: Làm thêm ngày l

t (T .......... gi

.......... đ n ........... gi

...........)

, t ễ ế

ế

Đ: Làm thêm bu i đêm (T .......... gi

.......... đ n ........... gi

...........)

ế

Ngày ............. tháng .............. năm ................

Xác nh n c a b ph n (phòng ban) có

Ng

i ch m công

Ng

ườ

ườ

i duy t ệ

ủ ng

ộ ậ i làm thêm) ườ

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

M u s : 01b-LĐTL

(Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 c a

B tr

ng BTC)

ộ ưở

B NG CH M CÔNG LÀM THÊM Gi

Tháng ...... năm ...........

C ng gi

làm thêm

Làm đêm

35

0

Ngày ............. tháng .............. năm ................

Ng

i duy t

ườ

(Ký, h tên)

Đ n v : ............................

ơ

M u s : 02-LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006

ẫ ố

ng BTC)

c a B tr ủ

ộ ưở

B ph n: .........................

S :.............../BTTL-MEX

B NG THANH TOÁN TI N L

NG

Ề ƯƠ

Tháng ...... năm ...........

ỉ ệ

ỉ ệ

L

ng s n ph m

L

ng

Kỳ II đ

c lĩnh

ươ

ươ

ng th i gian ờ

Các kho n ph i kh u tr vào l ả

ươ

ượ

Ngh vi c, ng ng vi c ừ ng 100% l

ệ ng

h

Ngh vi c, ng ng vi c ừ ng ......% l

ệ ng

h

ươ

ưở

ưở

ươ

STT

H và tên

B c l

ng

Ph c p khác

T ng s

T m ng kỳ I

ậ ươ

H sệ ố

ụ ấ

ạ ứ

l

Ph c p ụ ấ thu c qu ỹ ộ ngươ

S công

S công

S công

BHXH

.........

S SPố

S ti n ố ề

S ti n ố ề

S ti n ố ề

S ti n ố ề

C ngộ

S ti n ố ề

Ký nh nậ

Thu TNCN ế ph i n p ả ộ

A

B

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

C

C ngộ

T ng s ti n (Vi

t b ng ch ): .................................................................................................................................................................................................................................

ố ề

ế ằ

Ngày ......... tháng.......... năm.............

Ng

i l p bi u

K toán tr

ng

ườ ậ

ế

ưở

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

M u s : 02-LĐTL

(Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006

c a B tr

ng BTC)

ộ ưở

ố Đ n v : ............................ ơ ị M u s : 03-LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 ẫ ố ng BTC) c a B tr ủ ộ ưở B ph n: ......................... ộ ậ

B NG THANH TOÁN TI N TH

NG

ƯỞ

Tháng ...... năm ...........

ng M c th ứ ưở STT H và tên B c l ng ọ Ch c vứ ụ ậ ươ S ti n ố ề Ký nh nậ X p lo i ạ ế ngưở th

A B C 1 3 D 2

C ngộ

T ng s ti n (Vi t b ng ch ): ......................................................................................................................................... ố ề ổ ế ằ ữ

Ng i l p bi u K toán tr ng Ngày ......... tháng.......... năm............. ườ ậ ể ế ưở

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

ố M u s : 03-LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 ẫ ố ng BTC) c a B tr ủ ộ ưở

S :.............../BTTL-MEX ố

B NG THANH TOÁN TI N TH

NG

ƯỞ

Tháng ...... năm ...........

Ghi chú

E

Ngày ......... tháng.......... năm.............

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

Đ n v : ............................

C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM

ơ

M u s : 04-LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày

ố ố

20/03/2006 c a B tr

ng BTC)

ộ ưở

B ph n: .........................

Đ c l p - T do - H nh phúc

ộ ậ

GI Y ĐI Đ

NG

ƯỜ

Ch p cho: ..................................................................................................................................................................................................

Ch c v : ....................................................................................................................................................................................................

Đ c c đi công tác t

i: ............................................................................................................................................................................

ượ

Theo công l nh (ho c gi y gi

i thi u) s ............ ngày ........... tháng ............ năm ..................................................................................

T ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm ................... Đ n ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm .................................

ế

Ngày ........ tháng ........ năm .............

Ng

ườ

i duy t ệ

(Ký, h tê, đóng d u)

Ti n ng tr

c

ề ứ

ướ

L

ng: ............................................ đ ng

ươ

Công tác phí: ................................... đ ngồ

C ng: .............................................. đ ng

N i đi, n i đ n

Ngày

Ph

ng ti n s d ng

Lý do l u trú

ơ ế

ơ

ươ

ử ụ

ư

đ

S ngày công tác

Đ dài ch ng ặ ngườ

1

2

3

4

5

6

N i đi: ...............................................................

ơ

N i đ n: ............................................................

ơ ế

N i đi: ...............................................................

ơ

N i đ n: ............................................................

ơ ế

N i đi: ...............................................................

ơ

N i đ n: ............................................................

ơ ế

Vé ng

i: .......................................................... vé

=

ườ

x ................................................... đ ngồ

................................................. đ ngồ

Vé c

c: ........................................................... vé

=

ướ

x ................................................... đ ngồ

................................................. đ ngồ

Ph phí l y vé b ng đi n tho i ......................... vé

=

x ................................................... đ ngồ

................................................. đ ngồ

Phòng ngh : ...................................................... vé

=

x ................................................... đ ngồ

................................................. đ ngồ

1. Ph c p đi đ

ng: c ng: ................................................................................ đ ng

ụ ấ

ườ

2. Ph c p l u trú: T ng c ng ngày công tác: ................................................... đ ng

ụ ấ ư

Ngày ........ tháng ........ năm .............

Duy t s ti n đ

c thanh toán là: .............................................................. đ ng

ệ ố ề

ượ

(S ti n b ng ch : ...............................................................................................................................................................................................................)

ố ề

Ng

i đi công tác

Ph trách b ph n

ườ

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

M u s : 04-LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày

ố ố

20/03/2006 c a B tr

ng BTC)

ộ ưở

S :......................

GI Y ĐI Đ

NG

ƯỜ

Ch p cho: ..................................................................................................................................................................................................

Ch c v : ....................................................................................................................................................................................................

Đ c c đi công tác t

i: ............................................................................................................................................................................

ượ

Theo công l nh (ho c gi y gi

i thi u) s ............ ngày ........... tháng ............ năm ..................................................................................

T ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm ................... Đ n ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm .................................

ế

Ngày ........ tháng ........ năm .............

Ng

ườ

i duy t ệ

(Ký, h tê, đóng d u)

ủ ơ

Ch ng nh n c a c quan ứ (Ký tên, đóng d u)ấ

7

................................................. đ ngồ

................................................. đ ngồ

................................................. đ ngồ

................................................. đ ngồ

Ngày ........ tháng ........ năm .............

(S ti n b ng ch : ...............................................................................................................................................................................................................)

ố ề

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

Đ n v .......... ị B ph n .......... ậ ơ ộ

Ả Ề B NG THANH TOÁN TI N THUÊ NGOÀI (Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán vi c)ệ S .................... ố

ọ ộ ị ỉ i đ a đi m ........... t ngày ............... đ n ạ ị ừ ể ể ệ ế H và tên ng i thuê: ........................................................................................ ườ B ph n (ho c đ a ch ): ...................................................................................... ặ ậ Đã thuê nh ng công vi c sau đ : ........... t ữ ngày ...........................

ộ i ọ ườ ặ ề S ố TT đ l H và tên ng c thuê ượ S công ố ho c ặ kh i ố ng ượ Thành ti nề Ti n thu ế kh u trấ ừ Đ a ch ỉ ị ho c s ố ặ CMT Đ n giá ơ thành ti n ề N i dung ho c tên công vi c ệ thuê công vi c ệ đã thuê

A B C D 1 2 3 4 S ti n ố ề còn l i ạ c ượ đ nh nậ 5 = 3 - 4

C ngộ

ề ề ố ề ế ằ ữ Đ ngh ....................................... cho thanh toán s ố ti n: ............................................................................................................................ S ti n (Vi (Kèm theo ................................... Ch ng t t b ng ch ) ......................................................................................................... k toán khác) ừ ế ứ

Ng i đ ngh thanh toán ng ườ ề ườ ị (Ký, h tên) ọ K toán tr ế ưở (Ký, h tên) ọ i duy t Ng ệ (Ký, h tên) ọ

B NG THANH TOÁN TI N THUÊ NGOÀI Ả Ề (Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán vi c)ệ

Ký nh nậ

E

Đ n v ............... B ph n ............... ị ậ ơ ộ

Ả Ề Ờ B NG THANH TOÁN TI N LÀM THÊM GI Tháng ............ năm ...............

, ngày l Làm thêm bu i đêm M c ứ ngươ ổ S ngày ố ngh bùỉ Làm thêm ngày làm vi cệ Làm thêm ngày l ễ tế t H và tên ọ Làm thêm ngày th ứ b y, ch ủ ả nh tậ S ố TT H s ệ ố ngươ l C ng ộ h sệ ố H s ệ ố ph c p ụ ấ ch c vứ ụ T ng ổ c ng ộ ti nề i ườ Ng nh n ậ ti n ký ề tên S ố ti n ề th c ự đ c ượ thanh toán Ngày Giờ

A B 1 2 3 4 5 S ố giờ 6 Thành ti nề 7 S ố giờ 8 thành ti nề 9 S ố ti n ề 10 Thành ti nề 11 S ố ờ gi 12 Thành ti nề 13 14 S ố giờ 15 Thành ti nề 16 17 C

x x x x x x x x x x x C ng ộ

T ng s ti n (Vi t b ng ch ) ........................................................................................................................................... ố ề ổ ế ằ ữ

(Kèm theo ...................... ch ng t g c: B ng ch m công làm thêm ngoài gi tháng ..................... Năm ...........................) ứ ừ ố ả ấ ờ Ngày .......... tháng ........ năm ......... Ng i đ ngh ị K toán tr ng Ng ế ưở ườ i duy t ệ

(Ký, h tên) ọ ườ ề thanh toán (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

ẫ ố Đ n v ........ ị ơ

ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s : 05 - LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ - BTC ố ủ ộ ưở B ph n ...... ậ ộ

PHI U XÁC NH N S N PH M HO C CÔNG VI C HOÀN THÀNH Ẩ Ặ Ậ Ả Ế Ệ

Ngày ......... Tháng ......... năm

Tên đ n v (ho c cá nhân): ....................... ặ ơ ị

Theo H p đ ng s : .................... ngày ......... tháng ........... năm ............. ồ ố ợ

Tên s n ph m (công vi c) S l ng Đ n giá Ghi chú S TTố ệ ẩ ả Đ n v tính ị ơ ố ượ ơ Thành ti nề

A B C 1 2 3 D

C ngộ

T ng s ti n (vi t b ng ch ): .................................................................. ố ề ổ ế ằ ữ

Ngày ....... tháng ........ năm ............

Ng i giao vi c Ng i nh n vi c Ng i ki m tra ch t l ng Ng ườ ệ ườ ệ ậ ườ ấ ượ ể ườ i duy t ệ

(Ký, h tên) ọ (Ký h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Đ n v : ............. ị B ph n: ............. ậ ơ ộ

B NG KÊ TRÍCH N P CÁC KHO N THEO L NG Ộ Ả Ả ƯƠ Tháng ................. năm ................

Đ n v tính: ................ ơ ị ả ể ể ả Kinh phí công đoàn B o hi m xã h i, b o hi m y ộ tế Trong đó Trong đó ả S TTố T ng s T ng s ố ổ ố ố S đ ố ượ đ l ể ạ i đ n v t ạ ơ c i ghi ị S tháng ố trích BHXH, BHYT, KPCĐ Trích vào chi phí Trích vào chi phí Tr vào ừ ngươ l Tr vào ừ ngươ l S ph i ố n p công ộ đoàn c p ấ trên

A B 1 2 3 4 5 6 7 8

C ngộ

Ngày ......... tháng ..... năm ........ Ng i l p b ng ng ườ ậ ả (Ký, h tên) ọ K toán tr ế ưở (Ký, h tên) ọ Giám đ cố (Ký, h tên) ọ

ẫ Đ n v : ................................ ơ ị ố Đ a ch : ................................ ị ỉ ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s 01-TT ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở

Quy n s : ể ố ..............................

S :ố ..............................

PHI U THU Ngày ........ tháng ......... năm ..................

N :ợ ..............................

Có: ..............................

H tên ng i n p ti n: ........................................................................................................................................... ọ ườ ộ ề

Đ a ch : ................................................................................................................................................................... ị ỉ

Lý do n p: .............................................................................................................................................................. ộ

S ti n: ................................................................................................................................................................... ố ề

(Vi t b ng ch ): .................................................................................................................................................... ế ằ ữ

Kèm theo: ......................................................................................................................... g c. ch ng t ứ ừ ố

Ng i l p phi u ưở ườ ộ ế ỹ Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ K toán tr ng ế (Ký, đóng d u)ấ Ng i n p ti n ề (Ký, đóng d u)ấ ườ ậ (Ký, h tên) ọ Th quủ (Ký, h tên) ọ

Đã nh n đ s ti n (Vi t b ng ch ): ................................................................................................................... ủ ố ề ậ ế ằ ữ

+ T giá ngo i t (vàng, b c, đá quý): ................................................................................................................ ạ ệ ỷ ạ

+ S ti n quy đ i: ................................................................................................................................................ ố ề ổ

ẫ Đ n v : ................................ ơ ị ố Đ a ch : ................................ ị ỉ ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s 01-TT ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở

Quy n s : ể ố ..............................

S :ố ..............................

PHI U THU Ngày ........ tháng ......... năm ..................

N :ợ ..............................

Có: ..............................

H tên ng i n p ti n: ........................................................................................................................................... ọ ườ ộ ề

Đ a ch : ................................................................................................................................................................... ị ỉ

Lý do n p: .............................................................................................................................................................. ộ

S ti n: ................................................................................................................................................................... ố ề

(Vi t b ng ch ): .................................................................................................................................................... ế ằ ữ

Kèm theo: ......................................................................................................................... g c. ch ng t ứ ừ ố

Ng i l p phi u ưở ườ ộ ế ỹ Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ K toán tr ng ế (Ký, đóng d u)ấ Ng i n p ti n ề (Ký, đóng d u)ấ ườ ậ (Ký, h tên) ọ Th quủ (Ký, h tên) ọ

Đã nh n đ s ti n (Vi t b ng ch ): ................................................................................................................... ủ ố ề ậ ế ằ ữ

+ T giá ngo i t (vàng, b c, đá quý): ................................................................................................................ ạ ệ ỷ ạ

+ S ti n quy đ i: ................................................................................................................................................ ố ề ổ

Ch ng t ứ

Tài kho n 111 ả

Tài kho n 152 ả

S hi u tài kho n đ i ng

ố ệ ả

ố ứ

ố ề

i

Di n gi ễ

S ti n phát sinh

Ngày tháng ghi sổ

Th ứ t ự dòng

Ngày tháng

S hi u ố ệ

Nợ

Nợ

Nợ

F

G

2

3

4

A

B

C

D

E

1

S d đ u năm

ố ư ầ

S phát sinh trong tháng

C ng s phát sinh tháng

S d cu i tháng

ố ư ố

C ng lu k t

đ u quý

ỹ ế ừ ầ

Tài kho n 152 ả

5

S : 0000001 Ngày ....... tháng ....... năm ........... ố

S hi u tài kho n ố ệ ả S ti n (VNĐ) Trích y uế ố ề Có Nợ

A B C 1

- C ngộ

Kèm theo: ................. ch ng t ứ g c ừ ố

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ghi chú

D

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

0000001

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

K toán tr ng ế ưở

(Ký, h tên) ọ

ghi s ghi s Ch ng t ứ ừ ổ Ch ng t ứ ừ ổ S ti n ố ề Ngày tháng Ngày tháng S hi u ố ệ S hi u ố ệ

A B 1 A B

C ng tháng: C ng tháng: ộ ộ

C ng lu k t đ u quý: C ng lu k t đ u quý: ỹ ế ừ ầ ộ ỹ ế ừ ầ ộ

S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố

Ngày m s : ............................. ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Đ n v : VNĐ ị ơ

S ti n (VNĐ) ố ề

1

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

S hi u tài kho n:

ố ệ

Tên tài kho n:ả

ghi s

Ch ng t ứ

S ti n ố ề

Di n gi ễ

i ả

Ngày tháng ghi sổ

S hi u ố ệ tài kho n ả đ i ng ố ứ

Ngày tháng

S hi u ố ệ

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

S d đ u năm

ố ư ầ

S phát sinh trong tháng

C ng s phát sinh tháng

S d cu i tháng

ố ư

C ng lu k t

đ u quý

ỹ ế ừ ầ

S này có ............. trang, đánh s t

trang s 01 đ n trang ................

ố ừ

ế

Ngày m s : .............................

ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng

i l p

K toán tr

ng

ườ ậ

ế

ưở

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

Đ n v : VNĐ ị

ơ

Ghi chú

G

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

S hi u tài kho n:

ố ệ

Tên tài kho n:ả

ghi s

Ch ng t ứ

S ti n ố ề

Tài kho n c p 2 ả

i

Di n gi ễ

Tài kho n ....... ả

Tài kho n ....... ả

Ngày tháng ghi sổ

Ngày tháng

S hi u ố ệ

Nợ

S hi u ố ệ tài kho n ả đ i ng ố ứ

Nợ

Nợ

A

B

C

D

E

1

2

3

4

3

S d đ u năm

ố ư ầ

S phát sinh trong tháng

C ng s phát sinh tháng

S d cu i tháng

ố ư ố

C ng lu k t

đ u quý

ỹ ế ừ ầ

S này có ............. trang, đánh s t

trang s 01 đ n trang ................

ố ừ

ế

Ngày m s : .............................

ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng

i l p

K toán tr

ng

ườ ậ

ế

ưở

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

Đ n v tính VNĐ

ơ

Tài kho n c p 2

Tài kho n ....... ả

4

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

Đ n v tính: VNĐ

ơ

S phát sinh

Ch ng t ứ

i

Di n gi ễ

Đã ghi s cái

S th ố ứ t ự dòng

Ngày tháng ghi sổ

S hi u ố ệ tài kho n ả đ i ng ố ứ

Số

Nợ

Ngày tháng

A

B

C

D

E

G

H

1

S trang tr

ướ

c chuy n sang ể

C ng chuy n sang trang sau

S này có ............. trang, đánh s t

trang s 01 đ n trang ................

ố ừ

ế

Ngày m s : .............................

ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng

i l p

K toán tr

ng

ườ ậ

ế

ưở

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

Đ n v tính: VNĐ

ơ

S phát sinh

2

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

Ch ng t ứ ừ Ghi có các tài kho nả

Di n gi ễ i ả Tài kho n khác ả Ghi n tài ợ kho nả Ngày tháng ghi sổ Số Ngày tháng S ti n ố ề

A B C D 1 2 5 6 7 8

S trang tr ố ướ c chuy n sang ể

C ng chuy n sang trang sau ộ ể

S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố

Ngày m s : ............................. ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

Ghi có các tài kho nả

Tài kho n khác ả

S ố hi uệ

E

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

Ghi N các tài kho n Ch ng t ứ ừ ợ ả

Di n gi ễ i ả Tài kho n khác ả Ghi Có tài kho nả Ngày tháng ghi sổ Số Ngày tháng S ti n ố ề

A B C D 1 2 3 4 5 6

S trang tr ố ướ c chuy n sang ể

C ng chuy n sang trang sau ộ ể

S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố

Ngày m s : ............................. ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

Ghi N các tài kho n ợ ả

Tài kho n khác ả

S ố hi uệ

E

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

Ghi N các tài kho n Ch ng t ứ ừ ợ ả

Di n gi ễ i ả Tài kho n khác ả Ngày tháng ghi sổ Ngày tháng Hàng hoá Số Nguyên li u, ệ v t li u ậ ệ S ti n ố ề S hi u ố ệ

A B C D 1 2 3 E 4

S trang tr ố ướ c chuy n sang ể

C ng chuy n sang trang sau ộ ể

S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố

Ngày m s : ............................. ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

i Ph i tr ng ả ả ườ bán (ghi Có)

5

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

ừ Ghi N các tài kho n doanh thu Ch ng t ứ ừ ợ ả ng Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ Ngày tháng Hàng hoá Số Thành ph mẩ Ph i thu t ả i mua (ghi ườ N )ợ

A B C D 1 2 3

S trang tr ố ướ c chuy n sang ể

C ng chuy n sang trang sau ộ ể

S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố

Ngày m s : ............................. ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

Ghi N các tài kho n doanh thu ợ ả

D ch v ị ụ

4

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

S hi u tài kho n: ố ệ ả Tên tài kho n:ả

Nh t ký chung Ch ng t ứ ừ ậ S ti n ố ề

Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ Ngày tháng Số Trang sổ Nợ S hi u ố ệ tài kho n ả đ i ng ố ứ S th t ố ứ ự dòng

B A C D E F G 1

S d đ u năm ố ư ầ

S phát sinh trong tháng ố

C ng s phát sinh tháng ố ộ

S d cu i tháng ố ư ố

C ng lu k t đ u quý ỹ ế ừ ầ ộ

S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố

Ngày m s : ............................. ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

S ti n ố ề

2

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

ẫ Đ n v : .............................. ơ ị ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s S06-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở Đ a ch : ............................. ị ỉ

B NG CÂN Đ I S PHÁT SINH Ố Ố

Tháng ....... năm .........

S d đ u tháng S d đ u tháng S d đ u tháng ố ư ầ ố ư ầ ố ư ầ Tên tài kho n k toán ả ế S hi u ố ệ tài kho nả Có Có Nợ Nợ Nợ

A B 1 2 3 4 5

T ng c ng ộ ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

ẫ ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s S06-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở

B NG CÂN Đ I S PHÁT SINH

Ố Ố

Tháng ....... năm .........

Đ n v : VNĐ ị ơ

S d đ u tháng ố ư ầ

6

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

K toán tr ng ế ưở

(Ký, h tên) ọ

Lo i qu : ỹ ạ

S hi u ch ng t ố ệ ứ ừ S ti n ố ề Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ Ngày ch ng t ứ ừ Thu Chi Thu Chi T nồ

A B C D E 1 2 3

S t n đ u kỳ ố ồ ầ

C ng phát sinh trong kỳ ộ

S t n cu i kỳ ố ồ ố

S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố

Ngày m s : ............................. ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

Ghi chú

F

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

Tài kho n:ả Lo i qu : ỹ ạ

S hi u ch ng t S phát sinh ố ệ ứ ừ ố Di n gi ễ i ả S t nố ồ Ngày tháng ghi sổ Ngày ch ng t ứ ừ Thu Chi Có Nợ Tài kho n ả đ i ng ố ứ

A B C D E F 1 2 3

S t n đ u kỳ ố ồ ầ

S phát sinh trong kỳ ố

C ng phát sinh trong kỳ ộ

S t n cu i kỳ ố ồ ố

S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố

Ngày m s : ............................. ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

Ghi chú

G

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

N i m tài kho n giao d ch: S hi u tài kho n t ả ở ơ ị ố ệ i n i g i: ả ạ ơ ử

S phát sinh Ch ng t ứ ừ ố Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ Ngày tháng Chi (rút ra) Còn l S hi u ố ệ Thu (g i vào) ử iạ Tài kho n ả đ i ng ố ứ

A B C D E 1 2 3

S t n đ u kỳ ố ồ ầ

S phát sinh trong kỳ ố

C ng phát sinh trong kỳ ộ

S t n cu i kỳ ố ồ ố

S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố

Ngày m s : ............................. ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

Ghi chú

F

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

Tên kho:

Tên, quy cách:

Tài kho n:ả

Đ n v tính: VNĐ

ơ

Ch ng t ứ

Nh pậ

Nh pậ

Nh pậ

i

Đ n giá

Di n gi ễ

ơ

S hi u

S l

ng

S l

ng

S l

ng

ố ệ Ngày tháng

ố ượ

Thành ti nề

ố ượ

Thành ti nề

ố ượ

Thành ti nề

Tài kho n ả đ i ng ố ứ

A

B

C

D

1

2

(3 = 1 x 2)

4

(5 = 1 x 4)

6

(7 = 1 x 6)

S t n đ u kỳ

ố ồ

C ng trong tháng

S này có ............. trang, đánh s t

trang s 01 đ n trang ................

ố ừ

ế

Ngày m s : .............................

ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng

i l p

K toán tr

ng

ườ ậ

ế

ưở

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

Đ n v tính: VNĐ

ơ

Ghi chú

E

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên)

ẫ Đ n v : .............................. ơ ị ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s S11-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở Đ a ch : ............................. ỉ ị

B NG T NG H P CHI TI T VÂT LI U

Tháng ....... năm .........

Đ n v : VNĐ ị ơ

S ti n ố ề ậ ệ ụ Tên, quy cách v t li u, d ng c , ụ s n ph m, hàng hoá S th ố ứ tự ẩ ả Nh p trong kỳ Xu t trong kỳ T n cu i kỳ T n đ u kỳ ầ ồ ậ ấ ố ồ

A B 1 2 3 4

T ng c ng ộ ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Tên, nhãn hi u, quy cách v t t Mã s :ố : ậ ư ệ Đ n v : ị ơ

S l ng Ch ng t ứ ừ ố ượ S th t ố ứ ự Di n gi ễ i ả Ngày, tháng ch ng t ứ ừ Ngày nh p, ậ xu tấ Nh pậ Xu tấ Nh pậ Xu tấ T nồ

A B C D E F 1 2 3

S t n đ u kỳ ố ồ ầ

C ng trong tháng ộ

S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố

Ngày m s : ............................. ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Ký xác nh n ậ c a k toán ủ ế

G

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

Lo i tài s n:

Ghi tăng TSCĐ

Kh u hao TSCĐ

Ghi gi m TSCĐ

Kh u hao

Ch ng t ứ

Ch ng t ứ

S th ố ứ tự

Tên, đ c đi m, ký hi u TSCĐ

S hi u TSCĐ

N c s n xu t ấ

ướ ả

ố ệ

ư

Nguyên giá TSCĐ

Tháng, năm đ a vào s ử d ngụ

Ngày tháng

S hi u ố ệ

M c kh u hao ấ

S hi u ố ệ

Kh u hao đã tính đ n khi ế ghi gi m ả TSCĐ

Ngày, tháng, năm

T l (%) ỷ ệ kh u hao ấ

A

B

C

D

E

F

G

1

2

3

4

H

I

C ngộ

S này có ............. trang, đánh s t

trang s 01 đ n trang ................

ố ừ

ế

Ngày m s : .............................

ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng

i l p

K toán tr

ng

ườ ậ

ế

ưở

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

Ghi gi m TSCĐ

Lý do gi m ả TSCĐ

K

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

Tên đ n v (phòng, ban ho c ng

i s d ng):

ơ

ườ ử ụ

Ghi tăng tài s n c đ nh và công c , d ng c

Ghi gi m tài s n c đ nh và công c d ng c

ụ ụ

ố ị

ụ ụ

ố ị

Ch ng t ứ

Ch ng t ứ

S l

ng

Đ n giá

Lý do

S l

ng

ố ượ

ơ

S ti n ố ề

ố ượ

S ti n ố ề

Tên, nhãn hi u, quy cách tài s n c đ nh và công c , d ng c

Đ n v ị ơ tính

ụ ụ

ả ụ

ố ị

Ngày tháng

Ngày tháng

S hi u ố ệ

S hi u ố ệ

A

B

C

D

1

2

(3 = 1 x 2)

E

F

G

4

5

S này có ............. trang, đánh s t

trang s 01 đ n trang ................

ố ừ

ế

Ngày m s : .............................

ở ổ

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng

i l p

K toán tr

ng

ườ ậ

ế

ưở

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

Ghi chú

H

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên)

ẫ Đ n v : .............................. ơ ị ố Đ a ch : ............................. ỉ ị ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s S23-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở

Ả Ố Ị

TH TÀI S N C Đ NH S : .............................

Ngày ....... tháng ........ năm ............. l p th ................... ẻ ậ

Căn c vào Biên b n giao nh n TSCĐ s ........................................ ngày ........... tháng ........... năm ....................... ứ ậ ả ố

Tên, mã ký hi u, quy cách (c p h ng) TSCĐ: ....................................................... S hi u TSCĐ ............................. ố ệ ệ ạ ấ

N c s n xu t (xây d ng) .................................................... Năm s n xu t .............................................................. ướ ự ấ ấ ả ả

B ph n qu n lý, s d ng ....................................................................... Năm đ a vào s d ng ............................... ử ụ ử ụ ư ả ậ ộ

Công su t (di n tích thi t k ) ........................................................................................................................................ ệ ấ ế ế

Đình ch s d ng TSCĐ ngày .............. tháng ............. năm ......................................................................................... ỉ ử ụ

Lý do đình ch : ............................................................................................................................................................... ỉ

Nguyên giá tài s n c đ nh Giá tr hao mòn tài s n c đ nh ố ị ả ố ị ả ị

S hi u ố ệ ch ng t ừ ứ Nguyên giá Năm Giá tr hao mòn Di n gi ễ i ả ị Ngày, tháng, năm

A B C 1 2 3

D NG C , PH TÙNG KÈM THEO Ụ Ụ Ụ

S th t S l ng ố ứ ự Tên, quy cách d ng c , ph tùng ụ ụ ụ Đ n vơ ị ố ượ

A B C 1

Ghi gi m TSCĐ ch ng t s .................................................. ngày ........... tháng ........... năm .............................. ứ ả ừ ố

Lý do gi m: .............................................................................................................................................................. ả

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

ẫ ố ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s S23-DN (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở

TH TÀI S N C Đ NH

Ả Ố Ị

S : ............................. ố

Ngày ....... tháng ........ năm ............. l p th ................... ẻ ậ

Căn c vào Biên b n giao nh n TSCĐ s ........................................ ngày ........... tháng ........... năm ....................... ứ ậ ả ố

Tên, mã ký hi u, quy cách (c p h ng) TSCĐ: ....................................................... S hi u TSCĐ ............................. ố ệ ệ ấ ạ

N c s n xu t (xây d ng) .................................................... Năm s n xu t .............................................................. ướ ự ả ấ ả ấ

B ph n qu n lý, s d ng ....................................................................... Năm đ a vào s d ng ............................... ử ụ ử ụ ư ả ậ ộ

Công su t (di n tích thi t k ) ........................................................................................................................................ ệ ấ ế ế

Đình ch s d ng TSCĐ ngày .............. tháng ............. năm ......................................................................................... ỉ ử ụ

Lý do đình ch : ............................................................................................................................................................... ỉ

Giá tr hao mòn tài s n c đ nh ố ị ả ị

C ng d n ộ ồ

4

D NG C , PH TÙNG KÈM THEO Ụ Ụ Ụ

Giá trị

2

Ghi gi m TSCĐ ch ng t s .................................................. ngày ........... tháng ........... năm .............................. ứ ả ừ ố

Lý do gi m: .............................................................................................................................................................. ả

Ngày ....... tháng ....... năm ...........

Giám đ cố

(Ký, h tên) ọ

Tài kho n:ả Tên tài kho n:ả

Đ i t ng: ố ượ

S phát sinh Ch ng t ứ ừ ố S dố ư Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ Ngày, tháng Có S hi u ố ệ Nợ Nợ Th i h n ờ ạ t c chi đ ế ượ kh uấ

A B C D E 1 2 3 4

S d đ u kỳ ố ư ầ

S phát sinh trong kỳ ố

C ng s phát sinh ộ ố

S d cu i kỳ ố ư ố

S này có .............. trang, đánh s th t s 01 đ n trang ................. t ố ứ ự ừ ố ế ổ

Ngày m s : ........................................ ở ổ

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

S phát sinh Ch ng t ứ ừ ố S dố ư Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ Ngày, tháng Có S hi u ố ệ Nợ Nợ Th i h n ờ ạ t c chi đ ế ượ kh uấ

A B C D E 1 2 3 4

S dố ư

5

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

K toán tr ng ế ưở

(Ký, h tên) ọ

S dố ư

5

Tài kho n:ả

Tên tài kho n:ả

Đ i t

ng:

Lo i ngo i t

ố ượ

: ạ ệ

S phát sinh

Ch ng t ứ

S dố ư

Di n gi ễ

i ả

Nợ

Nợ

Ngày tháng ghi sổ

TK đ i ố ngứ

Ngày, tháng

S hi u ố ệ

Th i h n ờ ạ t c chi đ ế ượ kh uấ

Quy ra VNĐ

Quy ra VNĐ

Quy ra VNĐ

Ngo i tạ ệ

Ngo i tạ ệ

Ngo i tạ ệ

Ngo i tạ ệ

A

B

C

D

E

1

2

3

4

S d đ u kỳ

ố ư ầ

S phát sinh trong kỳ

C ng s phát sinh

S d cu i kỳ

ố ư

S này có .............. trang, đánh s th t

s 01 đ n trang .................

t

ố ứ ự ừ ố

ế

Ngày m s : ........................................

ở ổ

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Ng

i ghi s

K toán tr

ng

ườ

ế

ưở

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

S phát sinh

Ch ng t ứ

S dố ư

Di n gi ễ

i ả

Nợ

Nợ

Ngày tháng ghi sổ

TK đ i ố ngứ

Ngày, tháng

S hi u ố ệ

Th i h n ờ ạ c chi t đ ế ượ kh uấ

Quy ra VNĐ

Quy ra VNĐ

Quy ra VNĐ

Ngo i tạ ệ

Ngo i tạ ệ

Ngo i tạ ệ

Ngo i tạ ệ

A

B

C

D

E

1

2

3

4

S dố ư

Quy ra VNĐ

5

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

K toán tr

ng

ế

ưở

(Ký, h tên)

S dố ư

Quy ra VNĐ

5

Tài kho n:ả

Tên tài kho n:ả

Đ i t

ng:

Lo i ngo i t

ố ượ

: ạ ệ

S phát sinh

Ch ng t ứ

S dố ư

Di n gi ễ

i ả

Nợ

Nợ

Ngày tháng ghi sổ

TK đ i ố ngứ

Ngày, tháng

S hi u ố ệ

Th i h n ờ ạ t c chi đ ế ượ kh uấ

Quy ra VNĐ

Quy ra VNĐ

Quy ra VNĐ

Ngo i tạ ệ

Ngo i tạ ệ

Ngo i tạ ệ

Ngo i tạ ệ

A

B

C

D

E

1

2

3

4

S d đ u kỳ

ố ư ầ

S phát sinh trong kỳ

C ng s phát sinh

S d cu i kỳ

ố ư

S này có .............. trang, đánh s th t

s 01 đ n trang .................

t

ố ứ ự ừ ố

ế

Ngày m s : ........................................

ở ổ

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Ng

i ghi s

K toán tr

ng

ườ

ế

ưở

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

S phát sinh

Ch ng t ứ

S dố ư

Di n gi ễ

i ả

Nợ

Nợ

Ngày tháng ghi sổ

TK đ i ố ngứ

Ngày, tháng

S hi u ố ệ

Th i h n ờ ạ c chi t đ ế ượ kh uấ

Quy ra VNĐ

Quy ra VNĐ

Quy ra VNĐ

Ngo i tạ ệ

Ngo i tạ ệ

Ngo i tạ ệ

Ngo i tạ ệ

A

B

C

D

E

1

2

3

4

S dố ư

Quy ra VNĐ

5

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

K toán tr

ng

ế

ưở

(Ký, h tên)

S dố ư

Quy ra VNĐ

5

T l lãi vay: Tài kho n:ả Tên tài kho n:ả ỷ ệ

Đ i t ng cho vay: Khê c vay: .............................. S ........................... ngày .......... tháng ........... năm .............. ố ượ ướ ố

Ch ng t ứ ừ S ti n ố ề Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ Ngày, tháng S hi u ố ệ Nợ Ngày tháng đ n h n thanh ạ ế toán

A B C D E 1 2

S d đ u kỳ ố ư ầ

S phát sinh trong kỳ ố

S phát sinh trong kỳ ố

S d cu i kỳ ố ư ố

S này có .............. trang, đánh s th t s 01 đ n trang ................. t ố ứ ự ừ ố ế ổ

Ngày m s : ........................................ ở ổ

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Ch ng t ứ ừ S ti n ố ề Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ Ngày, tháng S hi u ố ệ Nợ Ngày tháng đ n h n thanh ạ ế toán

A B C D E 1 2

Khê c vay: .............................. S ........................... ngày .......... tháng ........... năm .............. ướ ố

S ti n ố ề

3

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

K toán tr ng ế ưở

(Ký, h tên) ọ

S ti n ố ề

3

Tên s n ph m (hàng hoá, d ch v , b t đ ng s n): ụ ấ ộ ả ẩ ả ị

Doanh thu Ch ng t ứ ừ Các kho n tính tr ả ừ Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ S l ng Đ n giá S hi u ố ệ ố ượ ơ Thành ti nề Thuế Ngày, tháng

C A B D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4

C ng s phát sinh ố ộ

Doanh thu thu nầ

Giá v n hàng bán ố

Lãi g pộ

S này có .............. trang, đánh s th t s 01 đ n trang ................. t ố ứ ự ừ ố ế ổ

Ngày m s : ........................................ ở ổ

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Doanh thu Ch ng t ứ ừ Các kho n tính tr ả ừ Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ S l ng Đ n giá S hi u ố ệ ố ượ ơ Thành ti nề Thuế Ngày, tháng

C A B D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4

Các kho n tính tr ả ừ

Khác (521, 531 532)

5

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

K toán tr ng ế ưở

(Ký, h tên) ọ

Các kho n tính tr ả ừ

Khác (521, 531 532)

5

Tài kho n:ả Tên tài kho n:ả

Phân x ng: ưở Tên s n ph m, d ch v : ụ ẩ ả ị

Ghi N tài kho n Ch ng t ứ ừ ợ ả

Chia ra Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ T ng ti n S hi u ố ệ ổ ề Ngày, tháng ........ ......... .........

A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4

S d đ u kỳ ố ư ầ

S phát sinh trong kỳ ố

C ng s phát sinh trong kỳ ộ ố

S d cu i kỳ ố ư ố

S này có .............. trang, đánh s th t s 01 đ n trang ................. t ố ứ ự ừ ố ế ổ

Ngày m s : ........................................ ở ổ

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Ghi N tài kho n Ch ng t ứ ừ ợ ả

Chia ra Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ T ng ti n S hi u ố ệ ổ ề Ngày, tháng ........ ......... .........

A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4

Ghi N tài kho n ợ ả

Chia ra

..........

5

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

K toán tr ng ế ưở

(Ký, h tên) ọ

Ghi N tài kho n ợ ả

Chia ra

..........

5

ẫ Đ n v : .................................... ơ ị ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s S37-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở Đ a ch : .................................... ỉ ị

TH TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M, D CH V

Tháng ........ năm ............

Tên s n ph m, d ch v : ụ ẩ ả ị

Đ n v s n ph m, d ch v : ụ ị ả ẩ ơ ị

Đ n v tính: ị ơ

Chia ra theo kho n m c ụ ả T ng s ti n Ch tiêu ỉ ố ề ổ ...... ...... ...... ...... ...... Nguyên li u, ệ v t li u ậ ệ

A 1 2 3 4 5 6 7

1. Chi phí SXKD d dang đ u kỳ ầ ở

2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ

3. Giá thành s n ph m, d ch v trong kỳ ẩ ụ ả ị

4. Chi phí SXKD d dang cu i kỳ ở ố

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

ố ẫ M u s S37-DN (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) ộ ưở ủ

TH TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M, D CH V

Tháng ........ năm ............

VNĐ

Chia ra theo kho n m c ụ ả

......

8

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

K toán tr ng ế ưở

(Ký, h tên) ọ

Tài kho n:ả Tên tài kho n:ả

Đ i t ng: ố ượ

Đ n v tính: ị ơ

S phát sinh Ch ng t ứ ừ ố S dố ư Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ Ngày, tháng Có S hi u ố ệ Nợ Nợ Tài kho n ả đ i ng ố ứ

A B C D E 1 2 3

S d đ u kỳ ố ư ầ

S phát sinh trong kỳ ố

C ng s phát sinh ộ ố

S d cu i kỳ ố ư ố

S này có .............. trang, đánh s th t s 01 đ n trang ................. t ố ứ ự ừ ố ế ổ

Ngày m s : ........................................ ở ổ

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

S phát sinh Ch ng t ứ ừ ố S dố ư Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ Ngày, tháng Có S hi u ố ệ Nợ Nợ Tài kho n ả đ i ng ố ứ

A B C D E 1 2 3

VNĐ

S dố ư

4

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

K toán tr ng ế ưở

(Ký, h tên) ọ

S dố ư

4

Các kho n đ

c đi u ch nh tăng (gi m) giá tr ghi s c a kho n đ u t

Ch ng t ứ

ượ

ổ ủ

ầ ư

kho n đ u t

Giá tr ghi s ổ ị vào ầ ư

i

Di n gi ễ

ả t ươ ầ

Ngày tháng

S hi u ố ệ

công ty liên k t ế đ u kỳ

Kho n đi u ch nh ề do báo cáo tài chính c a nhà đ u ầ và Công ty liên t ư c l p khác k t đ ế ượ ậ ngày

Kho n đi u ch nh ề ỉ do nhà đ u t và ầ ư công ty liên k t ế không áp d ng ụ th ng nh t chính ấ ố sách k toán ế

Kho n đi u ch nh ỉ ề ng ng v i ớ ứ ph n s h u c a ủ ở ữ trong nhà đ u t ầ ư i nhu n ho c l l ặ ỗ ậ ợ c a Công ty liên ủ k t trong kỳ

ế

Ph n đi u ch nh ề tăng (gi m) kho n ả ả c a v n đ u t ầ ư ủ ố ch s h u c a ủ ủ ở ữ công ty liên k t ế nh ng không ư đ c ph n ánh ả ượ vào báo cáo k t ế qu kinh doanh c a công ty liên ủ k tế

A

B

C

1

2

3

4

5

Công ty liên k t ........

ế

..................

..................

Công ty liên k t ........

ế

..................

..................

S này có .............. trang, đánh s th t

s 01 đ n trang .................

t

ố ứ ự ừ ố

ế

Ngày m s : ........................................

ở ổ

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Ng

i ghi s

K toán tr

ng

ườ

ế

ưở

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

kho n đ u t

Giá tr ghi s ổ ị vào ầ ư

công ty liên k t ế cu i kỳố

6

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

K toán tr

ng

ế

ưở

(Ký, h tên)

S THEO DÕI PHÂN B CÁC KHO N CHÊNH L CH PHÁT SINH KHI MUA KHO N Đ U T VÀO CÔNG TY LIÊN K T

Ư

STT N i dung phân b Năm ...... Năm ...... Năm ...... Năm ...... ộ ổ ờ ấ T ng s ti n ố ề ổ chênh l chệ Th i gian kh u hao (phân b )ổ

B 1 2 3 4 5 6 A

Công ty liên k t ........ ế

- Chênh l ch gi a giá tr h p lý và giá tr ghi s c a TSCĐ ổ ủ ị ợ ữ ệ ị 1 - L i th th ế ươ ợ ng m i ạ

C ng s phân b hàng năm ổ ố ộ

Công ty liên k t ........ ế

- Chênh l ch gi a giá tr h p lý và giá tr ghi s c a TSCĐ ổ ủ ị ợ ữ ệ ị 2 - L i th th ế ươ ợ ng m i ạ

C ng s phân b hàng năm ộ ổ ố

Công ty liên k t ........ ế

- Chênh l ch gi a giá tr h p lý và giá tr ghi s c a TSCĐ ổ ủ ị ợ ữ ệ ị 3 - L i th th ế ươ ợ ng m i ạ

C ng s phân b hàng năm ố ộ ổ

S này có .............. trang, đánh s th t s 01 đ n trang ................. t ố ứ ự ừ ố ế ổ

Ngày m s : ........................................ ở ổ

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

S THEO DÕI PHÂN B CÁC KHO N CHÊNH L CH PHÁT SINH KHI MUA KHO N Đ U T VÀO CÔNG TY LIÊN K T

Ư

Năm ......

7

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

K toán tr ng ế ưở

(Ký, h tên) ọ

ế

Đăng ký phát hành

Phát hành th c tự ế

ư

ư

S c phi u đã đăng ký ố ổ phát hành nh ng ch a bán

Gi y phép phát hành

Ch ng t ứ

S l

ng

M nh giá

S l

ng

S l

ng

ố ượ

ố ượ

Thành ti nề

ố ượ

Giá tr theo ị m nh giá

Giá th c t ự ế phát hành

Lo i c ạ ổ phi uế

Lo i c ạ ổ phi uế

Ngày tháng

Ngày tháng

S hi u ố ệ

S hi u ố ệ

A

B

C

1

2

D

E

G

3

4

5

6

7

C ngộ

S này có .............. trang, đánh s th t

s 01 đ n trang .................

t

ố ứ ự ừ ố

ế

Ngày m s : ........................................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

ở ổ

K toán tr

ng

ế

ưở

Ng

i ghi s

ườ

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

ế

ố ổ

ư

ư

S c phi u đã đăng ký phát hành nh ng ch a bán

M nh giá

8

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

K toán tr

ng

ế

ưở

(Ký, h tên)

Lo i c phi u:

ạ ổ

ế

Mã s :ố

Đ n v tính: ị

ơ

S phát sinh

Ch ng t ứ

S dố ư

ự ế

Tăng

Gi mả

i

Di n gi ễ

Ngày tháng ghi sổ

Ngày tháng

S l

ng

S hi u ố ệ

ố ượ

Giá th c t mua, tái phát hành

Tài kho n ả đ i ng ố ứ

Giá tr theo ị m nh giá

S l

ng

S l

ng

ố ượ

ố ượ

Giá tr theo ị m nh giá

Giá tr theo ị m nh giá

Giá mua th c tự ế

Giá mua th c tự ế

A

B

C

D

E

1

2

3

4

5

6

7

8

9

C ngộ

S này có .............. trang, đánh s th t

s 01 đ n trang .................

t

ố ứ ự ừ ố

ế

Ngày m s : ........................................

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

ở ổ

K toán tr

ng

ế

ưở

Ng

i ghi s

ườ

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

VNĐ

S dố ư

Giá mua th c tự ế

10

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

K toán tr

ng

ế

ưở

(Ký, h tên)

Lo i ch ng khoán: Đ n v phát hành: ứ ạ ơ ị

M nh giá: Th i h n thanh toán: ệ ờ ạ Lãi su t:ấ

Đ n v tính: ị ơ

S phát sinh Ch ng t ứ ừ ố S dố ư

Mua vào Di n gi ễ i ả Xu t raấ Ngày tháng ghi sổ Ngày tháng S l ng S hi u ố ệ ố ượ Tài kho n ả đ i ng ố ứ S l ng S l ng ố ượ Thành ti nề ố ượ Thành ti nề

A B C D E 1 2 3 4 5

S d đ u kỳ ố ư ầ

S phát sinh trong kỳ ố

C ng s phát sinh ộ ố

S d cu i kỳ ố ư ố

S này có .............. trang, đánh s th t s 01 đ n trang ................. t ố ứ ự ừ ố ế ổ

Ngày m s : ........................................ Ngày ........ tháng ........ năm ........... ở ổ

K toán tr ng ế ưở

Ng i ghi s (Ký, h tên) ọ ườ ổ

(Ký, h tên) ọ

VNĐ

S dố ư

Thành ti nề

6

Ngày ........ tháng ........ năm ...........

K toán tr ng ế ưở

(Ký, h tên) ọ

S phát sinh

Ch ng t ứ

S dố ư

N (gi m)

Có (tăng)

i

Di n gi ễ

TK đ i ố ngứ

V n góp

S hi u ố ệ

Ngày tháng ghi sổ

Ngày, tháng

Th ng d ư ặ v nố

V n góp

V n khác

V n góp

V n khác

Th ng d ư ặ v nố

Th ng d ư ặ v nố

A

B

C

D

E

1

2

3

4

5

6

7

8

S d đ u kỳ

ố ư ầ

S phát sinh trong kỳ

C ng s phát sinh trong kỳ

S d cu i kỳ

ố ư ố

S này có ......... trang, đánh s th t

s 01 đ n trang ..............

t

ố ứ ự ừ ố

ế

Ngày m s : .................................................

ở ổ

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Ng

i ghi s

K toán tr

ng

ườ

ế

ưở

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

S phát sinh

Ch ng t ứ

S dố ư

N (gi m)

Có (tăng)

i

Di n gi ễ

TK đ i ố ngứ

V n góp

S hi u ố ệ

Ngày tháng ghi sổ

Ngày, tháng

Th ng d ư ặ v nố

V n góp

V n khác

V n góp

V n khác

Th ng d ư ặ v nố

Th ng d ư ặ v nố

A

B

C

D

E

1

2

3

4

5

6

7

8

S dố ư

V n khác

9

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

K toán tr

ng

ế

ưở

(Ký, h tên)

S dố ư

V n khác

9

D án: ................................................................

Công trình:...............................................

Kh i công: .........................................................

Hoàn thành: ...........................................

T ng d toán: ...................................

N i dung chi phí

Ch ng t ứ

Thi

t bế ị

i

Di n gi ễ

T ng s ố phát sinh

TK đ i ố ngứ

S hi u ố ệ

Xây l pắ

Ngày tháng ghi sổ

Ngày, tháng

T ng s

Khác

ố TB c n l p

ầ ắ

TB không c n l p ầ ắ

Công c ụ d ng c ụ

7

A

B

C

D

E

1

2

3

4

5

6

S d đ u kỳ

ố ư ầ

S phát sinh trong kỳ

C ng s phát sinh trong kỳ

S d cu i kỳ

ố ư ố

C ng lu k phát sinh quý

ỹ ế

C ng lu k phát sinh t

đ u năm

ỹ ế

ừ ầ

C ng lu k phát sinh t

ngày kh i công

ỹ ế

S này có ........... trang, đánh s th t

s 01 đ n trang ............

t

ố ứ ự ừ ố

ế

Ngày m s : ................................................

ở ổ

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Ng

i ghi s

K toán tr

ng

ườ

ế

ưở

(Ký, h tên) ọ

(Ký, h tên) ọ

N i dung chi phí

Ch ng t ứ

Thi

t bế ị

i

Di n gi ễ

T ng s ố phát sinh

TK đ i ố ngứ

S hi u ố ệ

Xây l pắ

Ngày tháng ghi sổ

Ngày, tháng

T ng s

Khác

ố TB c n l p

ầ ắ

TB không c n l p ầ ắ

Công c ụ d ng c ụ

7

A

B

C

D

E

1

2

3

4

5

6

Ghi chú

8

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

K toán tr

ng

ế

ưở

(Ký, h tên)

Ghi chú

8

Ch ng t ứ ừ ố ề Di n gi ễ i ả S ti n thu ế GTGT đã n pộ Ngày, tháng S hi u ố ệ

A B C 1

S d đ u kỳ ố ư ầ

S phát sinh trong kỳ ố

C ng s phát sinh trong kỳ ộ ố

S d cu i kỳ ố ư ố

S này có ......... trang, đánh s th t s 01 đ n trang .............. t ố ứ ự ừ ố ế ổ

Ngày m s : ................................................. ở ổ

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Ghi chú: S này áp d ng cho các doanh nghi p tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p. ả ộ ụ ệ ế ổ ươ ự ế

ố ề S ti n thu ế GTGT ph i n p ả ộ

2

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

K toán tr ng ế ưở

(Ký, h tên) ọ

S này áp d ng cho các doanh nghi p tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p. ả ộ ụ ệ ế ổ ươ ự ế

Ch ng t ứ ừ

Di n gi ễ i ả S thu GTGT ế i c hoàn l đ ạ ố ượ Ngày, tháng S hi u ố ệ

A B C 1

S d đ u kỳ ố ư ầ

S phát sinh trong kỳ ố

C ng s phát sinh trong kỳ ố ộ

S d cu i kỳ ố ư ố

S này có ......... trang, đánh s th t s 01 đ n trang .............. t ố ứ ự ừ ố ế ổ

Ngày m s : ................................................. ở ổ

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Ghi chú: S này áp d ng cho các doanh nghi p tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p. ả ộ ụ ệ ế ổ ươ ự ế

S thu GTGT đã ố ế hoàn l iạ

2

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

K toán tr ng ế ưở

(Ký, h tên) ọ

S này áp d ng cho các doanh nghi p tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p. ả ộ ụ ế ệ ổ ươ ự ế

Ch ng t ứ ừ

Di n gi ễ i ả đ S thu GTGT ế ố c mi n gi m ễ ượ ả Ngày, tháng S hi u ố ệ

A B C 1

S d đ u kỳ ố ư ầ

S phát sinh trong kỳ ố

C ng s phát sinh trong kỳ ố ộ

S d cu i kỳ ố ư ố

S này có ......... trang, đánh s th t s 01 đ n trang .............. t ố ứ ự ừ ố ế ổ

Ngày m s : ................................................. ở ổ

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở

(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ

Ghi chú: S này áp d ng cho các doanh nghi p tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p. ả ộ ụ ế ệ ổ ươ ự ế

ố S thu GTGT đã mi n gi m ế ễ ả

2

Ngày ....... tháng ........ năm ...............

K toán tr ng ế ưở

(Ký, h tên) ọ

S này áp d ng cho các doanh nghi p tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p. ả ộ ụ ế ệ ổ ươ ự ế

ẫ Đ n v báo cáo: ................... ơ ị ố Đ a ch : ............................... ị ỉ ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s B01-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở

B NG CÂN Đ I K TOÁN

Ố Ế

T i ngày......... tháng ....... năm........ ạ

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

N I DUNG Mã số S cu i năm ố ố Ộ Thuy t ế minh

2 3 4 1

TÀI S NẢ

A. TÀI S N NG N H N (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100 Ả Ắ Ạ

I. Ti n và các kho n t ng đ ng ti n ả ươ ề ươ ề 110

111 V.01 1. Ti nề

2. Các kho n t ng đ ng ti n 112 ả ươ ươ ề

II. Các kho n đ u t tài chính ng n h n 120 V.02 ầ ư ả ắ ạ

1. Đ u t ng n h n 121 ầ ư ắ ạ

2. D phòng gi m giá đ u t ng n h n (*) 129 ầ ư ự ả ắ ạ

III. Các kho n ph i thu ng n h n 130 ắ ạ ả ả

1. Ph i thu c a khách hàng 131 ủ ả

2. Tr tr c cho ng i bán 132 ả ướ ườ

3. Ph i thu n i b ng n h n 133 ộ ộ ả ắ ạ

134 4. Ph i thu theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng ộ ế ự ế ả ạ ợ ồ

135 V.03 5. Các kho n ph i thu khác ả ả

6. D phòng ph i thu ng n h n khó đòi (*) 139 ự ả ắ ạ

IV. Hàng t n kho 140 ồ

1. Hàng t n kho 141 V.04 ồ

2. D phòng gi m giá hàng t n kho (*) 149 ự ả ồ

150 V. Tài s n ng n h n khác ắ ả ạ

1. Chi phí tr tr 151 ả ướ c ng n h n ắ ạ

152 2. Thu GTGT đ ế ượ c kh u tr ấ ừ

V.05 154 3. Thu và các kho n khác ph i thu Nhà n ả ế ả c ướ

4. Tài s n ng n h n khác 158 ả ắ ạ

B.TÀI S N DÀI H N (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) 200 Ả Ạ

I. Các kho n ph i thu dài h n 210 ạ ả ả

211 1. Ph i thu dài h n c a khách hàng ạ ủ ả

212 2. V n kinh doanh c a đ n v tr c thu c ộ ị ự ủ ơ ố

213 V.06 3. Ph i thu dài h n n i b ng n h n ạ ộ ộ ả ắ ạ

4. Ph i thu dài h n khác 218 V.07 ả ạ

5. D phòng ph i thu dài h n khó đòi (*) 219 ự ả ạ

II. Tài s n c đ nh 220 ố ị ả

1. Tài s n c đ nh h u hình 221 V.08 ố ị ữ ả

- Nguyên giá 222

N I DUNG Ộ Mã số S cu i năm ố ố Thuy t ế minh

1 3 4 2

- Giá tr hao mòn lu k (*) 223 ỹ ế ị

224 V.09 2. Tài s n c đ nh thuê tài chính ố ị ả

- Nguyên giá 225

- Giá tr hao mòn lu k (*) 226 ỹ ế ị

3. Tài s n c đ nh vô hình 227 V.10 ố ị ả

- Nguyên giá 228

- Giá tr hao mòn lu k (*) 229 ỹ ế ị

230 V.11 4. Chi phí xây d ng c b n d dang ự ơ ả ở

III. B t đ ng s n đ u t 240 V.12 ấ ộ ầ ư ả

- Nguyên giá 241

- Giá tr hao mòn lu k (*) 242 ỹ ế ị

IV. Các kho n đ u t tài chính dài h n 250 ầ ư ả ạ

1. Đ u t vào công ty con 251 ầ ư

2. Đ u t vào công ty liên k t, liên doanh 252 ầ ư ế

3. Đ u t 258 V.13 ầ ư dài h n khác ạ

4. D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n (*) 259 ầ ư ự ả ạ

V. Tài s n dài h n khác 260 ả ạ

1. Chi phí tr tr c dài h n 261 V.14 ả ướ ạ

262 V.21 2. Tài s n thu thu nh p hoãn la ế ả ậ ị

3. Tài s n dài h n khác 268 ả ạ

270 T NG C NG TÀI S N (270 = 100 + 200) Ả Ổ Ộ

NGU N V N Ồ Ố

A. N PH I TR (300 = 310 + 330) 300 Ợ Ả Ả

310 I. N ng n h n ắ ợ ạ

1. Vay và n ng n h n 311 V.15 ắ ạ ợ

2. Ph i tr ng i bán 312 ả ả ườ

3. Ng i mua tr ti n tr 313 ườ ả ề c ướ

4. Thu và các kho n ph i n p Nhà n 314 V.16 ả ộ ế ả c ướ

5. Ph i tr ng i lao đ ng 315 ả ả ườ ộ

316 V.17 6. Chi phí ph i trả ả

7. Ph i tr n i b 317 ả ả ộ ộ

318 8. Ph i tr theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng ộ ế ả ả ự ế ạ ợ ồ

9. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác 319 V.18 ả ả ả ộ ả ắ ạ

10. D phòng ph i tr ng n h n 320 ả ả ự ắ ạ

II. N dài h n 330 ợ ạ

1. Ph i tr dài h n ng i bán 331 ả ả ạ ườ

2. Ph i tr dài h n n i b 332 V.19 ả ả ộ ộ ạ

3. Ph i tr dài h n khác 333 ả ả ạ

4. Vay và n dài h n 334 V.20 ạ ợ

5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr 335 V.21 ế ậ ạ ả ả

6. D phòng tr c p m t vi c làm 336 ợ ấ ự ệ ấ

N I DUNG Ộ Mã số S cu i năm ố ố Thuy t ế minh

1 3 4 2

7. D phòng ph i tr dài h n 337 ả ả ự ạ

B. V N CH S H U (400 = 410 + 430) 400 Ủ Ở Ữ Ố

I. V n ch s h u 410 V.22 ủ ở ữ ố

c a ch s h u 411 1. V n đ u t ố ầ ư ủ ủ ở ữ

2. Th ng d v n c ph n 412 ư ố ầ ặ ổ

3. V n khác c a ch s h u 413 ủ ở ữ ủ ố

4. C phi u qu (*) 414 ế ổ ỹ

i tài s n 415 5. Chênh l ch đánh giá l ệ ạ ả

6. Chênh l ch t 416 ệ ỷ giá h i đ i ố ố

7. Qu đ u t phát tri n 417 ỹ ầ ư ể

8. Qu d phòng tài chính 418 ỹ ự

419 9. Qu khác thu c v n ch s h u ộ ủ ở ữ ố ỹ

420 10. L i nhu n sau thu ch a phân ph i ố ư ế ậ ợ

XDCB 421 11. Ngu n v n đ u t ồ ầ ư ố

II. Ngu n kinh phí và qu khác 430 ồ ỹ

ng, phúc l 431 1. Qu khen th ỹ ưở i ợ

432 V.23 2. Ngu n kinh phí ồ

3. Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ 433 ồ

440 T NG C NG NGU N V N (440 = 300 + 400) Ồ Ố Ộ Ổ

CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG CÂN Đ I K TOÁN Ả Ố Ế Ỉ

Ch tiêu ỉ Thuy t minh ế S cu i năm ố ố

1. Tài s n thuê ngoài V.24 ả

2. V t t , hàng hoá nh n gi h , nh n gia công ậ ư ậ ữ ộ ậ

3. Hàng hoá nh n bán h , nh n ký g i, ký c ử ậ ậ ộ c ượ

4. N khó đòi đã x lý ử ợ

5. Ngo i t ạ ệ các lo i ạ

6. D toán chi s nghi p, d án ự ự ự ệ

ng i l p Ng ườ ậ (Ký, h tên) ọ K toán tr ế ưở (Ký, h tên) ọ Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ

ẫ ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s B01-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở

B NG CÂN Đ I K TOÁN

Ố Ế

T i ngày......... tháng ....... năm........ ạ

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

S đ u năm ố ầ

5

S đ u năm ố ầ

5

S đ u năm ố ầ

5

CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG CÂN Đ I K TOÁN Ố Ế Ả Ỉ

S đ u năm ố ầ

Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ

ẫ Đ n v báo cáo: ..................... ơ ị M u s B02-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày ố Đ a ch : ............................... ị ỉ 20/03/2006 c a B tr ng BTC) ộ ưở ủ

BÁO CÁO K T QU HO T Đ NG KINH DOANH

Ạ Ộ

Năm:.......

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

Năm nay Ch tiêu ỉ Mã s ố Thuy t ế minh

1 4 3 2

1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v VI.25 01 ấ ị ụ

VI.26 02 2. Các kho n gi m tr doanh thu ả ừ ả

ề ầ ấ ị ụ VI.27 10 3. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v (10 = 01 - 02)

4. Giá v n hàng bán VI.28 11 ố

ợ ề ậ ấ ộ ị ụ 20 5. L i nhu n g p v bán hàng và cung c p d ch v (20 = 10 - 11)

6. Doanh thu ho t đ ng tài chính VI.29 21 ạ ộ

VI.30 22 7. Chi phí ho t đ ng tài chính ạ ộ

Trong đó: Chi phí lãi vay 23

8. Chi phí bán hàng 24

9. Chi phí qu n lý doanh nghi p 25 ệ ả

ho t đ ng kinh doanh ợ ầ ừ ậ 30 10. L i nhu n thu n t ạ ộ {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}

11. Thu nh p khác 31 ậ

12. Chi phí khác 32

13. L i nhu n khác (40 = 31 - 32) 40 ậ ợ

i nhu n k toán tr c thu (50 = 30 + 40) 50 14. T ng l ổ ợ ế ậ ướ ế

15. Chi phí thu TNDN hi n hành VI.31 51 ế ệ

VI.32 52 16. Chi phí thu TNDN hoãn l ế i ạ

17. L i nhu n sau thu TNDN (60 = 50 - 51 - 52) 60 ế ậ ợ

18. Lãi c b n trên c phi u (*) 70 ơ ả ế ổ

ng i l p Ng ườ ậ (Ký, h tên) ọ K toán tr ưở ế (Ký, h tên) ọ Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ

ẫ M u s B02-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày ố 20/03/2006 c a B tr ng BTC) ộ ưở ủ

BÁO CÁO K T QU HO T Đ NG KINH DOANH

Ạ Ộ

Năm:.......

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

Năm tr cướ

5

Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ

ẫ Đ n v báo cáo: ..................... ơ ị ố Đ a ch : ............................... ị ỉ ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s B03-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở

BÁO CÁO L U CHUY N TI N T

Ư

(Theo ph ng pháp gián ti p) ươ ế

Năm: ...................

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

Năm nay Ch tiêu ỉ Mã s ố Thuy t ế minh

1 2 3 4

I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ư ể ạ ộ

1. L i nhu n tr c thu 01 ợ ậ ướ ế

2. Đi u ch nh cho các kho n ề ả ỉ

- Kh u hao TSCĐ 02 ấ

03 - Các kho n d phòng ả ự

- Lãi, l chênh l ch t giá h i đoái ch a th c hi n 04 ỗ ệ ỷ ự ư ệ ố

- Lãi, l ho t đ ng đ u t 05 t ỗ ừ ạ ộ ầ ư

06 ho t đ ng kinh doanh tr c thay đ i v n ạ ộ ướ ổ ố 08 - Chi phí lãi vay 3. L i nhu n t ậ ừ ợ l u đ ng ư ộ

- Tăng gi m các kho n ph i thu 09 ả ả ả

- Tăng gi m hàng t n kho 10 ả ồ

ả ả ả ả ể ả - Tăng gi m các kho n ph i tr (Không k lãi vay ph i tr , thu ế TNDN ph i n p) 11 ả ả ộ

- Tăng gi m chi phí tr tr 12 c ả ướ ả

- Ti n lãi vay đã tr 13 ề ả

- Thu thu nh p doanh nghi p đã n p 14 ệ ế ậ ộ

- Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh 15 ề ừ ạ ộ

- Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh 16 ạ ộ ề

L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh 20 ầ ừ ư ể ề ạ ộ

II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t ề ừ ư ể ạ ộ ầ ư

ể ắ ả ạ 1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n dài h n ự ề khác 21

thanh lý, nh ng bán TSCĐ và các tài s n dài h n ừ ượ ạ ả 2. Ti n thu t ề khác 22

3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác 23 ụ ợ ủ ề ơ ị

4. Ti n thu h i cho vay, bán l 24 ề ồ ạ i các công c n c a đ n v khác ụ ợ ủ ơ ị

5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác 25 ầ ư ề ơ ố ị

6. Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác 26 ồ ầ ư ề ơ ồ ị

7. Thu ti n lãi cho vay, c t c và l c chia 27 ổ ứ ề ợ i nhu n đ ậ ượ

L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t 30 ầ ừ ư ể ề ạ ộ ầ ư

III. L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chính ề ừ ư ể ạ ộ

phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h u 31 1. Ti n thu t ề ừ ủ ở ữ ủ ế ậ ố ổ

Năm nay Ch tiêu ỉ Mã s ố Thuy t ế minh

1 3 4 2

i c phi u ề ủ ở ữ ạ ổ ế 32 2. Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l ả ố c a doanh nghi p đã phát hành ề ủ

33 3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ạ ề ắ ạ ậ c ượ

4. Ti n chi tr n g c vay 34 ả ợ ố ề

35 5. Ti n chi tr n thuê tài chính ả ợ ề

i nhu n đã tr cho ch s h u 36 6, C t c, l ổ ứ ợ ủ ở ữ ậ ả

L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính 40 ầ ừ ư ề ể ạ ộ

L u chuy n ti n thu n trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40) 50 ư ề ể ầ

Ti n và t ng đ ng ti n đ u kỳ 60 ề ươ ươ ề ầ

nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t 61 Ả ưở ổ ỷ ủ ạ ệ ố ổ

Ti n và t ng đ ng ti n cu i kỳ (70 = 50 + 60 + 61) 31 70 ề ươ ươ ố ề

ng i l p Ng ườ ậ (Ký, h tên) ọ K toán tr ưở ế (Ký, h tên) ọ Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ

Năm nay Ch tiêu ỉ Mã s ố Thuy t ế minh

1 2 3 4

ẫ ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s B03-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở

BÁO CÁO L U CHUY N TI N T

Ư

(Theo ph ng pháp gián ti p) ươ ế

Năm: ...................

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

Năm tr cướ

5

Năm tr cướ

5

Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ

Năm tr cướ

5

ẫ Đ n v báo cáo: ..................... ơ ị ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s B03-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở Đ a ch : ............................... ị ỉ

BÁO CÁO L U CHUY N TI N T

Ư

(Theo ph ng pháp tr c ti p) ươ ự ế

Năm: ...................

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

Năm nay Ch tiêu ỉ Mã s ố Thuy t ế minh

1 2 3 4

I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ư ể ạ ộ

01 1. Ti n thu t ề ừ bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu khác ị ụ ấ

2. Ti n chi tr cho ng i cung c p hàng hoá và d ch v 02 ề ả ườ ấ ị ụ

3. Ti n chi tr cho ng i lao đ ng 03 ề ả ườ ộ

4. Ti n chi tr lãi vay 04 ề ả

5. Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p 05 ế ệ ề ậ ộ

6. Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh 06 ề ừ ạ ộ

7. Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh 07 ạ ộ ề

L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh 20 ầ ừ ư ề ể ạ ộ

II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t ề ừ ư ể ạ ộ ầ ư

ể ả ạ ắ 21 1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n dài h n ự ề khác

thanh lý, nh ng bán TSCĐ và các tài s n dài h n ừ ượ ả ạ 22 2. Ti n thu t ề khác

3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác 23 ụ ợ ủ ề ơ ị

4. Ti n thu h i cho vay, bán l 24 ề ồ ạ i các công c n c a đ n v khác ụ ợ ủ ơ ị

5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác 25 ầ ư ề ơ ố ị

6. Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác 26 ồ ầ ư ề ơ ồ ị

7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l c chia 27 ổ ứ ề ợ i nhu n đ ậ ượ

- Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh 16 ạ ộ ề

L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t 30 ầ ừ ư ể ề ạ ộ ầ ư

III. L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chính ề ừ ư ể ạ ộ

phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h u 31 1. Ti n thu t ề ừ ủ ở ữ ủ ế ậ ố ổ

Năm nay Ch tiêu ỉ Mã s ố Thuy t ế minh

1 3 4 2

i c phi u ề ủ ở ữ ạ ổ ế 32 2. Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l ả ố c a doanh nghi p đã phát hành ệ ủ

33 3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ạ ề ạ ậ ắ c ượ

4. Ti n chi tr n g c vay 34 ả ợ ố ề

35 5. Ti n chi tr n thuê tài chính ả ợ ề

i nhu n đã tr cho ch s h u 36 6, C t c, l ổ ứ ợ ủ ở ữ ả ậ

L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính 40 ầ ừ ư ề ể ạ ộ

L u chuy n ti n thu n trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40) 50 ư ề ể ầ

Ti n và t ng đ ng ti n đ u kỳ 60 ề ươ ươ ề ầ

nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t 61 Ả ưở ổ ỷ ủ ạ ệ ố ổ

70 Ti n và t ng đ ng ti n cu i kỳ (70 = 50 + 60 + 61) 31 ề ươ ươ ố ề

ng i l p Ng ườ ậ (Ký, h tên) ọ K toán tr ế ưở (Ký, h tên) ọ Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ

Năm nay Ch tiêu ỉ Mã s ố Thuy t ế minh

1 2 3 4

ẫ ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s B03-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở

BÁO CÁO L U CHUY N TI N T

Ư

(Theo ph ng pháp tr c ti p) ươ ự ế

Năm: ...................

Đ n v tính: VNĐ ơ ị

Năm tr cướ

5

Năm tr cướ

5

Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ

Năm tr cướ

5

Đ n v báo cáo: ........................

ơ

M u s B09-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày ố

20/03/2006 c a B tr

ng BTC)

ộ ưở

Đ a ch : ...................................

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Năm:.....

I. Đ c đi m ho t đ ng c a doanh nghi p

ạ ộ

1. Hình th c s h u v n

ứ ở ữ

2. Lĩnh v c kinh doanh

3. Ngành ngh kinh doanh ề

4. Đ c đi m ho t đ ng c a doanh nghi p trong năm tài chính có nh h

ng đ n báo cáo tài chính.

ạ ộ

ưở

ế

II. Kỳ k toán, đ n v ti n t s d ng trong k toán

ị ề ệ ử ụ

ơ

ế

ế

1. Kỳ k toán năm (b t đ u t

ngày........./........./............ K t thúc vào ngày ........./........./.............)

ắ ầ ừ

ế

ế

2. Đ n v ti n t

s d ng trong k toán.

ị ề ệ ử ụ

ế

ơ

III. Chu n m c và ch đ k toán áp d ng

ế ộ ế

1. Ch đ k toán áp d ng

ế ộ ế

2. Tuyên b v vi c tuân th Chu n m c k toán và Ch đ k toán ẩ

ố ề ệ

ế ộ ế

ế

3. Hình th c k toán áp d ng ế

IV. Các chính sách k toán áp d ng

ế

ng đ

ả ươ

ươ

ng ti n. Ph ề

ươ

ng pháp chuy n đ i các đ ng ti n khác ra đ ng ti n s ử

1. Nguyên t c ghi nh n các kho n ti n và các kho n t d ng trong k toán.

ế

2. Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho:

- Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho

- Ph

ng pháp tính giá tr hàng t n kho

ươ

- Ph

ng pháp h ch toán hàng t n kho

ươ

- Ph

ng pháp l p d phòng gi m giá hàng t n kho

ươ

3. Nguyên t c ghi nh n và kh u hao TSCĐ và b t đ ng s n đ u t

ấ ộ

: ầ ư

- Nguyên t c ghi nh n TSCĐ (h u hình, vô hình, thuê tài chính) ữ

- Ph

ng pháp kh u hao TSCĐ (h u hình, vô hình, thuê tài chính)

ươ

4. Nguyên t c ghi nh n và kh u hao b t đ ng s n đ u t

ấ ộ

ầ ư

- Nguyên t c ghi nh n b t đ ng s n đ u t ậ

ấ ộ

ầ ư

- Ph

ng pháp kh u hao b t đ ng s n đ u t

ươ

ấ ộ

ầ ư

5. Nguyên t c ghi nh n các kho n đ u t

tài chính:

ầ ư

- Các kho n đ u t

vào công ty con, công ty liên k t, v n góp vào c s kinh doanh đ ng ki m soát

ầ ư

ơ ở

ế

- Các kho n đ u t

ch ng khoán ng n h n

ầ ư

- Các kho n đ u t

ng n h n, dài h n khác

ầ ư

- Ph

ng pháp l p d phòng gi m giá đ u t

ng n h n, dài h n.

ươ

ầ ư

6. Nguyên t c ghi nh n và v n hoá các kho n chi phí đi vay:

- Nguyên t c ghi nh n chi phí lãi vay

- T l

v n hoá đ

c v n hoá tron kỳ.

ỷ ệ ố

ượ ử ụ

c s d ng đ xác đ nh chi phí đi vay đ ị

ượ

7. Nguyên t c ghi nh n và v n hoá các kho n chi phí khác ố

- Chi phí tr tr

c ả ướ

- Chi phí khác

- Ph

ng pháp phân b chi phí tr tr

ươ

c ả ướ

- Ph

i th th

ươ

ng pháp và th i gian phân b l ờ

ổ ợ

ế ươ

ng m i ạ

8. Nguyên t c ghi nh n chi phí ph i tr

ả ả

9. Nguyên t c và ph

ng pháp ghi nh n các kho n d phòng ph i tr

ươ

ả ả

10. Nguyên t c ghi nh n v n ch s h u:

ủ ở ữ

- Nguyên t c ghi nh n v n đ u t

ầ ư ủ

c a ch s h u, th ng d v n c ph n, v n khác c a ch s h u ổ

ủ ở ữ

ủ ở ữ

ư ố

- Nguyên t c ghi nh n chênh l ch đánh giá l

i tài s n

- Nguyên t c ghi nh n chênh l ch t

giá

- Nguyên t c ghi nh n l ắ

ậ ợ

i nhu n ch a phân ph i ố ư

11. Nguyên t c và ph

ng pháp ghi nh n doanh thu:

ươ

- Doanh thu bán hàng

- Doanh thu cung c p d ch v

- Doanh thu ho t đ ng tài chính

ạ ộ

- Doanh thu h p đ ng xây d ng

ơ

12. Nguyên t c và ph

ng pháp ghi nh n chi phí tài chính

ươ

13. Nguyên t c và ph

ng pháp ghi nh n chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành, chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l

ươ

ế

ế

i ạ

14. Các nghi p v d phòng r i ro h i đoái

ụ ự

15. Các nguyên t c và ph

ươ

ng pháp k toán khác ế

V. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong B ng cân đ i k toán ụ

ố ế

Đ n v tính: VNĐ

01. Ti nề

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

- Ti n m t ặ

- Ti n g i ngân hàng

- Ti n đang chuy n

C ngộ

02. Các kho n đ u t

tài chính ng n h n

Đ n v tính: VNĐ

ầ ư

ơ

N i dung

Đ u năm

Cu i năm

- Ch ng khoán đ u t

ng n h n

ầ ư

- Đ u t

ầ ư

ng n h n khác ạ

- D phòng gi m giá đ u t

ng n h n

ầ ư

C ngộ

03. Các kho n ph i thu ng n h n khác

Đ n v tính: VNĐ

ơ

N i dung

Đ u năm

Cu i năm

- Ph i thu v c ph n hoá ề ổ

- Ph i thu v c t c và l

c chia

ề ổ ứ

i nhu n đ ậ

ượ

- Ph i thu ng

i lao đ ng

ườ

- Ph i thu khác

C ngộ

04. Hàng t n kho

Đ n v tính: VNĐ

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

- Hàng mua đang đi đ

ngườ

- Nguyên li u, v t li u ệ

ậ ệ

- C ng c , d ng c

ụ ụ

- Chi phí SX, KD d dang

- Thành ph mẩ

- Hàng hoá

- Hàng g i bán

- Hàng hoá kho b o thu

ế

- Hàng hoá b t đ ng s n

ấ ộ

C ng giá g c hàng t n kho

ể ế

ố ả

ổ ủ

?

* Giá tr ghi s c a hàng t n kho dùng đ th ch p, c m c đ m b o các kho n n ph i ả tr :ả

?

* Giá tr hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho trong năm: ả

ự ệ

ế

?

ng h p ho c s ki n d n đ n ph i trích thêm ho c hoàn nh p d phòng gi m * Các tr ườ giá hàng t n kho: ồ

05. Thu và các kho n ph i thu Nhà n

c

Đ n v tính: VNĐ

ế

ướ

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

- Thu thu nh p doanh nghi p n p th a

ế

- ................................

- Các kho n khác ph i thu Nhà n

c ướ

C ngộ

06. Ph i thu dài h n n i b

Đ n v tính: VNĐ

ộ ộ

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

- Cho vay dài h n n i b

ộ ộ

- .....................................

- Ph i thu dài h n n i b khác ạ

ộ ộ

C ngộ

07. Ph i thu dài h n khác

Đ n v tính: VNĐ

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

- Ký qu , ký c ỹ

ượ

c dài h n khác ạ

- Các kho n ti n nh n u thác ề

- Cho vay không có lãi

- Ph i thu dài h n khác

C ngộ

Đ n v tính: VNĐ

08. Tăng gi m tài s n c đ nh h u hình: ả

ố ị

ơ

....

Kho n m c ụ

thi

t

Máy móc, t b ế ị

T ng ổ c ng ộ

Nhà c a, ử v t ki n ế ậ trúc

TSCĐ h u hình ữ khác

ng Ph ươ ti n v n ậ ệ i truy n ề ả d n ẫ

Nguyên giá TSCĐ h u hình

S d đ u năm

ố ư ầ

- Mua trong năm

- Đ u t

XDCB hoàn thành

ầ ư

- Tăng khác

- Chuy n sang b t đ ng s n đ u t

ấ ộ

ầ ư

- Thanh lý, nh

ng bán

ượ

- Gi m khác

S d cu i năm

ố ư ố

Giá tr hao mòn lu k

ỹ ế

S d đ u năm

ố ư ầ

- Kh u hao trong năm

- Tăng khác

- Chuy n sang b t đ ng s n đ u t

ấ ộ

ầ ư

- Thanh lý, nh

ng bán

ượ

- Gi m khác

S d cu i năm

ố ư ố

i c a TSCĐ h u hình

Giá tr còn l ị

ạ ủ

- T i ngày đ u năm

- T i ngày cu i năm

?

- Giá tr còn l ị

i cu i năm c a TSCĐ h u hình đã dùng đ th ch p, c m c đ m b o các kho n vay: ể ế

ố ả

?

- Nguyên giá TSCĐ cu i năm đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng: ấ

ử ụ

ư

ế

- Nguyên giá TSCĐ cu i năm ch thanh lý:

?

- Các cam k t v vi c mua, bán TSCĐ h u hình có giá tr l n trong t

ng lai:

?

ế ề ệ

ị ớ

ươ

- Các thay đ i khác v TSCĐ h u hình:

?

9. Tăng, gi m tài s n c đ nh thuê tài chính:

Đ n v tính: VNĐ

ố ị

ơ

....

....

Kho n m c ụ

thi

t

TSCĐ vô hình

Máy móc, t b ế ị

Nhà c a, ử v t ki n ế ậ trúc

TSCĐ h u hình ữ khác

Ph ng ươ ti n v n ậ ệ i truy n ề ả d n ẫ

Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính

S d đ u năm

ố ư ầ

- Thuê tài chính trong năm

- Mua l

i TSCĐ thuê tài chính

- Tăng khác

- Tr l

i TSCĐ thuê tài chính

ả ạ

- Gi m khác

S d cu i năm

ố ư ố

Giá tr hao mòn lu k

ỹ ế

S d đ u năm

ố ư ầ

- Kh u hao trong năm

- Mua l

i TSCĐ thuê tài chính

- Tăng khác

- Tr l

i TSCĐ thuê tài chính

ả ạ

- Gi m khác

S d cu i năm

ố ư ố

i c a TSCĐ thuê tài chính

Giá tr còn l ị

ạ ủ

- T i ngày đ u năm

- T i ngày cu i năm

Đ n v tính: VNĐ

10. Tăng, gi m TSCĐ vô hình

ơ

.....

Kho n m c ụ

Quy n ề phát hành

TSCĐ vô hình khác

T ng ổ c ng ộ

Quy n ề s d ng ử ụ đ t ấ

B n ả quy n ề b ng ằ sáng ch ế

Nguyên giá TSCĐ vô hình

S d đ u năm

ố ư ầ

- Mua trong năm

- T o ra t

n i b doanh nghi p

ừ ộ ộ

- Tăng do h p nh t doanh nghi p

- Tăng khác

- Thanh lý, nh

ng bán

ượ

- Gi m khác

S d cu i năm

ố ư ố

Giá tr hao mòn lu k

ỹ ế

S d đ u năm

ố ư ầ

- Kh u hao trong năm

- Tăng khác

- Thanh lý, nh

ng bán

ượ

- Gi m khác

S d cu i năm

ố ư ố

i c a TSCĐ vô hình

Giá tr còn l ị

ạ ủ

- T i ngày đ u năm

- T i ngày cu i năm

11. Chi phí xây d ng c b n d dang

Đ n v tính: VNĐ

ơ ả

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

- T ng s chi phí XDCB d dang:

Trong đó (Nh ng công trình l n)

+ Công trình ...............

+ Công trình ...............

12. Tăng gi m b t đ ng s n đ u t

ấ ộ

: ầ ư

Kho n m c ụ

S đ u ố ầ năm

Tăng trong năm

Gi m ả trong năm

S cu i ố năm

Nguyên giá b t đ ng s n đ u t ấ ộ

ầ ư

- Quy n s d ng đ t ấ

ử ụ

- Nhà

- Nhà và quy n s d ng đ t ấ ề

ử ụ

- C s h t ng ơ ở ạ ầ

Giá tr hao mòn lu k

ỹ ế

- Quy n s d ng đ t ấ

ử ụ

- Nhà

- Nhà và quy n s d ng đ t ấ ề

ử ụ

- C s h t ng ơ ở ạ ầ

i c a b t đ ng s n đ u t

Giá tr còn l ị

ạ ủ

ấ ộ

ầ ư

- Quy n s d ng đ t ấ

ử ụ

- Nhà

- Nhà và quy n s d ng đ t ấ ề

ử ụ

- C s h t ng ơ ở ạ ầ

13. Đ u t

Đ n v tính: VNĐ

ầ ư

dài h n khác: ạ

ơ

N i dung

Đ u năm

Cu i năm

- Đ u t

c phi u

ầ ư ổ

ế

- Đ u t

trái phi u

ầ ư

ế

- Đ u t

tín phi u, kỳ phi u

ầ ư

ế

ế

- Cho vay dài h nạ

- Đ u t

ầ ư

dài h n khác ạ

C ngộ

14. Chi phí tr tr

c dài h n

Đ n v tính: VNĐ

ả ướ

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

- Chi phí tr tr

c v Thuê ho t đ ng TSCĐ

ả ướ

ạ ộ

- Chi phí thành l p doanh nghi p ậ

- Chi phí nghiên c u có giá tr l n

ị ớ

- Chi phí cho giai đo n tri n khai không đ tiêu chu n ghi nh n là TSCĐ vô hình

C ngộ

Đ n v tính: VNĐ

15. Vay và n ng n h n ợ

ơ

Cu i năm

Đ u năm

- Vay ng n h n

- N dài h n đ n h n tr

ế

C ngộ

16. Thu và các kho n ph i n p nhà n

c

Đ n v tính: VNĐ

ả ộ

ế

ướ

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

- Thu gia tr gia tăng

ế

- Thu tiêu th đ c bi

ụ ặ

ế

t ệ

- Thu xu t, nh p kh u

ế

- Thu thu nh p doanh nghi p ậ

ế

- Thu thu nh p cá nhân

ế

- Thu tài nguyên

ế

- Thu nhà đ t và ti n thuê đ t ấ

ế

- Các lo i thu khác

ế

phí và các kho n ph i n p

ả ộ

- Các kho n phí, l khác

C ngộ

Đ n v tính: VNĐ

17. Chi phí ph i trả ả

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

c ti n l

ướ

ề ươ

ng trong th i gian ngh ỉ ờ

- Trích tr phép

- Chi phí s a ch a l n TSCĐ

ữ ớ

- Chi phí trong th i gian ng ng kinh doanh

C ngộ

18. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác

Đ n v tính: VNĐ

ả ả

ả ộ

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

- Tài s n th a ch gi

ờ ả

i quy t ế

- Kinh phí công đoàn

- B o hi m xã h i ộ ể

- B o hi m y t

ế

- Ph i tr v c ph n hoá

ả ả ề ổ

- Nh n ký qu , ký c

ượ

c ng n h n ắ

- Doanh thu ch a th c hi n

ư

- Các kho n ph i tr , ph i n p khác ả ả

ả ộ

C ngộ

19. Ph i tr dài h n n i b

Đ n v tính: VNĐ

ả ả

ộ ộ

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

- Vay dài h n n i b

ộ ộ

- .................................

- Ph i tr dài h n n i b khác ạ

ả ả

ộ ộ

C ngộ

20. Vay và n dài h n

Đ n v tính: VNĐ

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

a. Vay dài h nạ

- Vay ngân hàng

- Vay đ i t

ng khác

ố ượ

- Trái phi u phát hành

ế

b. N dài h n

- Thuê tài chính

- N dài h n khác

C ngộ

Đ n v tính: VNĐ

ơ

- Các kho n n thuê tài chính ợ

Năm nay

Năm tr

c ướ

Th i h n ờ ạ

Tr ti n ả ề lãi thuê

Tr ti n ả ề lãi thuê

Tr n ả ợ g c ố

Tr n ả ợ g c ố

T ng ổ kho n ả thanh toán ti n ề thuê tài chính

T ng ổ kho n ả thanh toán ti n ề thuê tài chính

T 1 năm tr xu ng

Trên 1 năm đ n 5 năm

ế

Trên 5 năm

i và thu thu nh p hoãn l

i ph i tr

21. Tài s n thu thu nh p hoãn l ế

ế

ả ả

a. Tài s n thu thu nh p hoãn l

i:

Đ n v tính: VNĐ

ế

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

ế

- Tài s n thu thu nh p hoãn l ạ đ n kho n chênh l ch t m th i đ

i liên quan c kh u tr ấ

ờ ượ

ế

i liên quan

- Tài s n thu thu nh p hoãn l đ n kho n l

ế tính thu ch a s d ng

ạ ử ụ

ả ỗ

ậ ế

ư

ế

i liên quan đ n

ế

ế

- Tài s n thu thu nh p hoãn l kho n u đãi tính thu ch a s d ng

ạ ử ụ

ả ả ư

ậ ế

ư

ế

c ghi nh n t

ả i đã đ

các năm tr

- Kho n hoàn nh p tài s n thu thu nh p hoãn l ạ

ậ ậ ừ

c ướ

ượ

C ngộ

a. Tài s n thu thu nh p hoãn l

Đ n v tính: VNĐ

ế

i ph i tr : ả ả

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

ế

ả các kho n chênh l ch t m th i ch u ệ

i ph i tr phát ả ả ờ

ạ ạ

- Tài s n thu thu nh p hoãn l sinh t ả thuế

các năm tr

- Kho n hoàn nh p thu thu nh p hoãn l ả c ghi nh n t ph i tr đã đ ả ả

ế ậ ừ

i ạ c ướ

ượ

- Thu thu nh p hoãn l

i ph i tr

ế

ả ả

C ngộ

22. V n ch s h u

ủ ở ữ

Đ n v tính: VNĐ

a. B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u ộ

ủ ở ữ

ủ ố

ế

ế

ơ

ế

C phi u ổ qu ỹ

t

Th ng ặ d v n c ổ ư ố ph n ầ

V n khác ố c a ch ủ ủ s h u ở ữ

Ngu n ồ v n đ u ố XDCB ư

Chênh l ch t ỷ ệ giá h i ố đoái

V n đ u ầ ố c a t ư ủ ch s ủ ở h u ữ

Chênh l ch đánh ệ i tài giá l ạ s n ả

A

1

2

3

4

5

7

8

S d đ u năm tr

c

ố ư ầ

ướ

- Tăng v n trong năm tr

c ướ

- Lãi trong năm tr

cướ

- Tăng khác

- Gi m v n trong năm tr

c ướ

- L trong năm tr

c ướ

- Gi m khác

S d cu i năm tr

c s d đ u năm nay

ố ư ố

ướ ố ư ấ

- Tăng v n trong năm nay

- Lãi trong năm nay

- Tăng khác

- Gi m v n trong năm nay

- L trong năm nay

- Gi m khác

S d cu i năm nay

ố ư ố

b. Chi ti

t v n đ u t

c a ch s h u

Đ n v tính: VNĐ

ế ố

ầ ư ủ

ủ ở ữ

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

- V n góp c a Nhà n

c ướ

- ................

ng khác

- V n góp c a các đ i t ủ

ố ượ

C ngộ

* Giá tr trái phi u đã chuy n thành c phi u trong năm: ể

ế

ế

* S l

ố ượ

ng c phi u qu : ỹ

ế

c. Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, chia l

i nhu n

ủ ở ữ

ố ổ ứ

ề ố

Đ n v tính: VNĐ

ơ

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

- V n đ u t

c a ch s h u

ầ ư ủ

ủ ở ữ

+ V n góp đ u năm

+ V n góp tăng trong năm

+ V n góp gi m trong năm ả

+ V n góp cu i năm

- C t c, l

i nhu n đã chia

ổ ứ ợ

C ngộ

d. C t cổ ứ

- C t c đã công b sau ngày k t thúc kỳ k toán năm:

?

ổ ứ

ế

ế

+ C t c đã công b trên c phi u ph thông:

?

ổ ứ

ế

?

+ C t c đã công b trên c phi u u đãi: ố

ế ư

ổ ứ

c ghi nh n:

?

- C t c c a c phi u u đãi lu k ch a đ ế ư

ổ ứ ủ

ỹ ế

ư

ượ

đ. C phi u

Đ n v tính: VNĐ

ế

ơ

N i dung

Cu i năm

Đ u năm

- S l

ng c phi u đăng ký phát hành

ố ượ

ế

- S l

ng c phi u đã bán ra công chúng

ố ượ

ế

+ C phi u ph thông

ế

+ C phi u u đãi

ế ư

- S l

ng c phi u đ

c mua l

ố ượ

ế

ượ

i ạ

+ C phi u ph thông

ế

+ C phi u u đãi

ế ư

- S l

ng c phi u đang l u hành

ố ượ

ư

ế

+ C phi u ph thông

ế

+ C phi u u đãi

ế ư

C ngộ

?

* M nh giá c phi u đang l u hành: ế

ư

e. Các qu c a doanh nghi p:

ỹ ủ

?

- Qu đ u t

phát tri n

ỹ ầ ư

?

- Qu d phòng tài chính

ỹ ự

?

- Qu khác thu c v n ch s h u ộ

ủ ở ữ

* M c đích trích l p và s d ng các qu c a doanh nghi p

ử ụ

ỹ ủ

đ

c ghi nh n tr c ti p vào v n ch s h u theo quy đ nh c a các chu n m c k toán

ặ ỗ ượ

ủ ở ữ

ự ế

ế

g. Thu nh p và chi phí, lãi ho c l c thụ ể

?

- ...........................

?

- ...........................

?

- ...........................

Đ n v tính: VNĐ

23. Ngu n kinh phí

ơ

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

- Ngu n kinh phí đ

c c p trong năm

ượ

- Chi s nghi p ự

- Ngu n kinh phí còn l

i cu i năm ố

C ngộ

24. Tài s n thuê ngoài

Đ n v tính: VNĐ

ơ

1. Giá tr tài s n thuê ngoài ả

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

- TSCĐ thuê ngoài

- Tài s n khác thuê ngoài

C ngộ

i thi u trong t

ng lai c a h p đ ng thuê ho t đ ng tài s n không hu ngang theo các th i h n

2. T ng s ti n thuê t ố ề

ươ

ủ ợ

ạ ộ

ờ ạ

Đ n v tính: VNĐ

ơ

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

- T 1 năm tr xu ng

- Trên 1 năm đ n 5 năm

ế

- Trên 5 năm

C ngộ

VI. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh

ạ ộ

ế

25. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v (Mã s 01)

Trong đó:

Đ n v tính: VNĐ

ơ

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

- Doanh thu bán hàng

- Doanh thu cung c p d ch v

- Doanh thu h p đ ng xây d ng (Đ i v i ố ớ ồ doanh nghi p có ho t đ ng xây l p)

ạ ộ

c ghi

ượ

+ Doanh thu c a h p đ ng xây d ng đ ợ nh n trong kỳ

ợ ể

ồ ậ

ượ

+ T ng doanh thu lu k c a h p đ ng xây ỹ ế ủ ổ d ng đ c ghi nh n đ n th i đi m l p báo cáo ờ ế tài chính

C ngộ

26. Các kho n gi m tr doanh thu (Mã s 02) ừ

Trong đó:

Đ n v tính: VNĐ

ơ

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

- Chi

ế

t kh u th ấ

ươ

ng m i ạ

- Gi m giá hàng bán

- Hàng bán b tr l

i ị ả ạ

ng pháp tr c

ế

ả ộ

ươ

- Thu GTGT ph i n p (Ph ti p)ế

- Thu tiêu th đ c bi

ụ ặ

ế

t ệ

- Thu xu t kh u

ế

C ngộ

27. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v (Mã s 10)

Trong đó:

Đ n v tính: VNĐ

ơ

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

- Doanh thu thu n trao đ i s n ph m, hàng hoá

ổ ả

- Doanh thu thu n trao đ i d ch v ầ

ổ ị

C ngộ

28. Giá v n hàng bán (Mã s 11)

Đ n v tính: VNĐ

ơ

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

- Giá v n c a hàng hoá đã bán

- Giá v n c a thành ph m đã bán

- Giá v n c a d ch v đã cung c p

ng bán, thanh lý

ượ

i, chi phí nh đã bán

- Giá tr còn l ạ ị c a BĐS đ u t ầ ư ủ

- Chi phí kinh doanh b t đ ng s n đ u t

ấ ộ

ầ ư

- Hao h t, m t mát hàng t n kho

t m c bình th

ng

- Các kho n chi phí v ả

ượ

ườ

- D phòng gi m giá hàng t n kho

C ngộ

29. Doanh thu ho t đ ng tài chính (Mã s 21)

Đ n v tính: VNĐ

ạ ộ

ơ

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

- Lãi ti n g i, ti n cho vay ử ề

- Lãi đ u t

trái phi u, kỳ phi u, tín phi u

ầ ư

ế

ế

ế

- C t c, l

c chia

ổ ứ ợ

i nhu n đ ậ

ượ

- Lãi bán ngo i tạ ệ

- Lãi chênh l ch t

giá đã th c hi n

- Lãi chênh l ch t

giá ch a th c hi n

ư

- Lãi bán hàng tr ch m

- Doanh thu ho t đ ng tài chính khác ạ ộ

C ngộ

Đ n v tính: VNĐ

30. Chi phí tài chính (Mã s 22)ố

ơ

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

- Lãi ti n vay ề

- Chi

t kh u thanh toán, lãi bán hàng tr ch m

ế

ng n h n,

ầ ư

- L do thanh lý các kho n đ u t ỗ dài h nạ

- L bán ngo i t

ạ ệ

- L chênh l ch t

giá đã th c hi n

- L chênh l ch t

giá ch a th c hi n

ư

ầ ư

ng n ắ

- D phòng gi m giá các kho n đ u t h n, dài h n

- Chi phí tài chính khác

C ngộ

31. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành (MS51)

Đ n v tính: VNĐ

ế

ơ

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

- Chi phí thu thu nh p doanh nghi p tính trên thu nh p ch u thu năm hi n hành ế

ế ị

ế

ệ ậ

ủ ệ

- Đi u ch nh thu thu nh p doanh nghi p c a ỉ ề các năm tr c vào chi phí thu thu nh p hi n ế ướ hành năm nay

ế

- T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành

ổ ệ

i (MS52)

Đ n v tính: VNĐ

32. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ậ

ế

ơ

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

i ạ

ệ ạ

- Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ậ ế các kho n chênh l ch t m th i phát sinh t ờ ả ph i ch u thu

ế

ế

- Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i ế ạ ậ phát sinh t vi c hoàn nh p tài s n thu thu ừ ệ i nh p hoãn l ạ

- Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn ậ ế i phát sinh t l các kho n chênh l ch t m th i ờ ả ừ ạ c kh u tr đ ừ ấ ượ

ệ tính thu và u ế

ư

- Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn ậ i phát sinh t l ả ỗ ạ đãi thu ch a s d ng ư ế

ế các kho n l ử ụ

ế

- Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn ế ậ l vi c hoàn nh p thu thu nh p ậ ừ ệ ạ hoãn l

i ph i tr

i phát sinh t ạ

ả ả

ế

- T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p ổ hoãn l

iạ

33. Chi phí s n xu t, kinh doanh theo y u t

Đ n v tính: VNĐ

ế ố

ơ

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

- Chi phí nguyên li u, v t li u

ậ ệ

- Chi phí nhân công

- Chi phí kh u hao tài s n c đ nh

ố ị

- Chi phí d ch v mua ngoài

- Chi phí b ng ti n khác ằ

C ngộ

VII. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong báo cáo l u chuy n ti n t

ề ệ

ư

và các kho n ti n do doanh nghi p n m gi

ề ả

ưở

ng đ n báo cáo l u chuy n ti n t ư

ề ệ

ế

c s d ng.

34. Các giao d ch không b ng ti n nh h ị nh ng không đ ượ ử ụ

ư

a. Mua tài s n b ng cách nh n các kho n n liên quan tr c ti p ho c thông qua nghi p v cho thuê tài chính:

ự ế

ệ ụ

Đ n v tính: VNĐ

ơ

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

- Mua doanh nghi p thông qua phát hành c ổ phi uế

- Chuy n n thành v n ch s h u

ủ ở ữ

b. Mua và thanh lý công ty con ho c đ n v kinh doanh kháctrong kỳ báo cáo. ơ

Đ n v tính: VNĐ

ơ

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

- T ng giá tr mua ho c thanh lý

ượ

ng đ

ị ề

ả ươ

c thanh ng ươ

- Ph n giá tr mua ho c thanh lý đ toán b ng ti n ho c các kho n t ti nề

ng ti n th c

ố ề

ươ ị

- S ti n và các kho n t ự ả ươ có trong công ty con ho c đ n v kinh doanh ặ khác đ

ng đ ơ c mua ho c thanh lý ặ

ượ

ừ ề

ng đ

ả ả ả ươ

ng ti n trong công ty con c mua ho c

ượ

- Ph n giá tr tài s n (T ng h p theo t ng lo i ầ ạ ổ ị tài s n) và n ph i tr không ph i là ti n và ả ợ các kho n t ả ươ ho c đ n v kinh doanh khác đ ị ơ thanh lý trong kỳ

nh ng không đ

ề ớ

ươ

ươ

ư

c s ượ ử

ng ti n l n do doanh nghi p năm gi c. Trình bày giá tr và lý do c a các kho n ti n và t ữ d ng do có s h n ch c a pháp lu t ho c các ràng bu c khác mà doanh nghi p ph i th c hi n ệ ế ủ

ị ự ạ

ng đ ộ

Đ n v tính: VNĐ

ơ

N i dung

Năm nay

Năm tr

c ướ

- .........................

- .........................

- .........................

VIII. Nh ng thông tin khác

1. Nh ng kho n n ti m tàng, kho n cam k t và nh ng thông tin tài chính khác:

ợ ề

ế

2. Nh ng s ki n phát sinh sau ngày k t thúc kỳ k toán năm:

ự ệ

ế

ế

3. Thông tin v các bên liên quan:

ế

4. Trình bày tài s n, doanh thu, k t qu kinh doanh theo b ph n (theo lĩnh v c kinh doanh ho c khu v c đ a lý) theo quy đ nh c a Chu n m c k toán s 28 "Báo cáo b ph n" ố

ả ộ

ế

5. Thông tin so sánh (nh ng thay đ i v thông tin trong báo cáo tài chính c a các niên đ k toán tr

c):

ổ ề

ộ ế

ướ

6. Thông tin v ho t đ ng liên t c:

ạ ộ

7. Nh ng thông tin khác:

ng

i l p Ng ườ ậ (Ký, h tên) ọ

K toán tr ế ưở (Ký, h tên) ọ

Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ

M u s B09-DN

(Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày

20/03/2006 c a B tr

ng BTC)

ộ ưở

B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH

1. Nguyên t c ghi nh n các kho n ti n và các kho n t

ng đ

ng ti n. Ph

ả ươ

ươ

ươ

ng pháp chuy n đ i các đ ng ti n khác ra đ ng ti n s ử

13. Nguyên t c và ph

ng pháp ghi nh n chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành, chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l

ươ

ế

ế

i ạ

?

?

?

?

?

?

?

?

Đ n v tính: VNĐ

ơ

T ng ổ c ng ộ

Đ n v tính: VNĐ

ơ

C ng ộ

9

g. Thu nh p và chi phí, lãi ho c l

đ

c ghi nh n tr c ti p vào v n ch s h u theo quy đ nh c a các chu n m c k toán

ặ ỗ ượ

ủ ở ữ

ự ế

ế

2. T ng s ti n thuê t

i thi u trong t

ng lai c a h p đ ng thuê ho t đ ng tài s n không hu ngang theo các th i h n

ố ề

ươ

ủ ợ

ạ ộ

ờ ạ

34. Các giao d ch không b ng ti n nh h

ng đ n báo cáo l u chuy n ti n t

và các kho n ti n do doanh nghi p n m gi

ề ả

ưở

ề ệ

ư

ế

a. Mua tài s n b ng cách nh n các kho n n liên quan tr c ti p ho c thông qua nghi p v cho thuê tài chính:

ự ế

ệ ụ

b. Mua và thanh lý công ty con ho c đ n v kinh doanh kháctrong kỳ báo cáo.

ơ

c. Trình bày giá tr và lý do c a các kho n ti n và t

ng đ

ng ti n l n do doanh nghi p năm gi

nh ng không đ

ươ

ươ

ề ớ

ư

c s ượ ử

4. Trình bày tài s n, doanh thu, k t qu kinh doanh theo b ph n (theo lĩnh v c kinh doanh ho c khu v c đ a lý) theo quy đ nh c a

ế

Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ