ố
Đ n v : ............................
ơ
ị
M u s : 01a-LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
ẫ ố
ng BTC)
c a B tr ủ
ộ ưở
B ph n: .........................
ộ
ậ
B NG CH M CÔNG Ấ
Ả
Tháng ...... năm ...........
Ngày trong tháng
Quy ra công
ậ
ạ
STT
H và tên
ọ
b c ch c v
Ng ch b c ng ho c c p l ặ ấ ươ ứ ụ ậ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
ng .
h
S công ố h ng ưở ng l ươ th i ờ gian
S công ố h ng ưở ng l ươ s n ả ph mẩ
l
S công ố ngh ỉ vi c, ệ ng ng ừ vi c ệ h ng ưở 100% ngươ l
S công ố ngh ỉ vi c, ệ ng ng ừ vi c ệ ưở ...% ngươ
A
B
C
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
C ngộ
Ký hi u ch m công
ệ
ấ
- L
ng s n ph m:
SP
TS
- Ngh bù:
NB
ươ
ả
ẩ
- Thai s n:ả
ỉ
- L
+
TS
ng:
KL
ươ
ng th i gian: ờ
- Tai n n:ạ
- Ngh không l ỉ
ươ
- m, đi u d
ng:
Ô
P
- Ng ng vi c:
NB
Ố
ề
ưỡ
- Ngh phép: ỉ
ừ
ệ
Cô
- H i ngh , h c t p:
H
LĐ
- Con m::ố
ị ọ ậ
ộ
- Lao đ ng nghĩa v : ụ
ộ
Ngày ............. tháng .............. năm ...............
Ng
i ch m công
Ph trách b ph n
Ng
ườ
ấ
ụ
ộ
ậ
ườ
i duy t ệ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
M u s : 01a-LĐTL
ố
ẫ
(Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
ố
c a B tr
ng BTC)
ộ ưở
ủ
B NG CH M CÔNG
Ả
Ấ
Tháng ...... năm ...........
Quy ra công
S công ố h ng ưở BHXH
36
0
Ngày ............. tháng .............. năm ...............
Ng
i duy t
ườ
ệ
(Ký, h tên)
ọ
ố
ẫ
Đ n v : ............................
ơ
ị
M u s : 01b-LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 c a ố
ủ
B tr
ng BTC)
ộ ưở
B ph n: .........................
ộ
ậ
B NG CH M CÔNG LÀM THÊM Gi
Ấ
Ả
Ờ
Tháng ...... năm ...........
Ngày trong tháng
C ng gi
làm thêm
ộ
ờ
STT
H và tên
ọ
, ễ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Ngày l tế t
Ngày làm vi cệ
Ngày th b y, ứ ả ch ủ nh tậ
1
2
3
4
5
6
7
8
A
B
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
C ngộ
Ký hi u ch m công
ệ
ấ
NT: Làm thêm ngày làm vi c (T .......... gi
.......... đ n ........... gi
...........)
ừ
ệ
ờ
ế
ờ
NN: Làm thêm ngày th bày, ch nh t (T .......... gi
.......... đ n ........... gi
...........)
ủ
ừ
ứ
ậ
ờ
ế
ờ
NL: Làm thêm ngày l
t (T .......... gi
.......... đ n ........... gi
...........)
, t ễ ế
ừ
ờ
ế
ờ
Đ: Làm thêm bu i đêm (T .......... gi
.......... đ n ........... gi
...........)
ừ
ổ
ờ
ế
ờ
Ngày ............. tháng .............. năm ................
Xác nh n c a b ph n (phòng ban) có
ậ
Ng
i ch m công
Ng
ườ
ấ
ườ
i duy t ệ
ủ ng
ộ ậ i làm thêm) ườ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
M u s : 01b-LĐTL
ố
ẫ
(Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 c a
ủ
ố
B tr
ng BTC)
ộ ưở
B NG CH M CÔNG LÀM THÊM Gi
Ả
Ấ
Ờ
Tháng ...... năm ...........
C ng gi
làm thêm
ộ
ờ
Làm đêm
35
0
Ngày ............. tháng .............. năm ................
Ng
i duy t
ườ
ệ
(Ký, h tên)
ọ
ố
Đ n v : ............................
ơ
ị
M u s : 02-LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
ẫ ố
ng BTC)
c a B tr ủ
ộ ưở
B ph n: .........................
ộ
ậ
S :.............../BTTL-MEX
ố
B NG THANH TOÁN TI N L
NG
Ề ƯƠ
Ả
Tháng ...... năm ...........
ỉ ệ
ỉ ệ
L
ng s n ph m
L
ng
Kỳ II đ
c lĩnh
ươ
ẩ
ả
ươ
ng th i gian ờ
Các kho n ph i kh u tr vào l ả
ừ
ấ
ả
ươ
ượ
Ngh vi c, ng ng vi c ừ ng 100% l
ệ ng
h
Ngh vi c, ng ng vi c ừ ng ......% l
ệ ng
h
ươ
ưở
ưở
ươ
STT
H và tên
B c l
ng
Ph c p khác
T ng s
T m ng kỳ I
ọ
ậ ươ
H sệ ố
ụ ấ
ổ
ố
ạ ứ
l
Ph c p ụ ấ thu c qu ỹ ộ ngươ
S công
S công
S công
BHXH
.........
S SPố
S ti n ố ề
ố
S ti n ố ề
ố
S ti n ố ề
ố
S ti n ố ề
C ngộ
S ti n ố ề
Ký nh nậ
Thu TNCN ế ph i n p ả ộ
A
B
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
C
C ngộ
T ng s ti n (Vi
t b ng ch ): .................................................................................................................................................................................................................................
ố ề
ổ
ế ằ
ữ
Ngày ......... tháng.......... năm.............
Ng
i l p bi u
K toán tr
ng
ườ ậ
ể
ế
ưở
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
M u s : 02-LĐTL
ố
ẫ
(Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
ố
c a B tr
ng BTC)
ộ ưở
ủ
ố Đ n v : ............................ ơ ị M u s : 03-LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 ẫ ố ng BTC) c a B tr ủ ộ ưở B ph n: ......................... ộ ậ
B NG THANH TOÁN TI N TH
NG
Ả
Ề
ƯỞ
Tháng ...... năm ...........
ng M c th ứ ưở STT H và tên B c l ng ọ Ch c vứ ụ ậ ươ S ti n ố ề Ký nh nậ X p lo i ạ ế ngưở th
A B C 1 3 D 2
C ngộ
T ng s ti n (Vi t b ng ch ): ......................................................................................................................................... ố ề ổ ế ằ ữ
Ng i l p bi u K toán tr ng Ngày ......... tháng.......... năm............. ườ ậ ể ế ưở
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
ố M u s : 03-LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006 ẫ ố ng BTC) c a B tr ủ ộ ưở
S :.............../BTTL-MEX ố
B NG THANH TOÁN TI N TH
NG
Ả
Ề
ƯỞ
Tháng ...... năm ...........
Ghi chú
E
Ngày ......... tháng.......... năm.............
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
ẫ
Đ n v : ............................
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ơ
ị
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
M u s : 04-LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày
ố ố
20/03/2006 c a B tr
ng BTC)
ộ ưở
ủ
B ph n: .........................
Đ c l p - T do - H nh phúc
ộ
ậ
ộ ậ
ự
ạ
GI Y ĐI Đ
NG
Ấ
ƯỜ
Ch p cho: ..................................................................................................................................................................................................
ấ
Ch c v : ....................................................................................................................................................................................................
ứ
ụ
Đ c c đi công tác t
i: ............................................................................................................................................................................
ượ
ử
ạ
Theo công l nh (ho c gi y gi
i thi u) s ............ ngày ........... tháng ............ năm ..................................................................................
ệ
ặ
ấ
ớ
ệ
ố
T ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm ................... Đ n ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm .................................
ừ
ế
Ngày ........ tháng ........ năm .............
Ng
ườ
i duy t ệ
(Ký, h tê, đóng d u)
ấ
ọ
Ti n ng tr
c
ề ứ
ướ
L
ng: ............................................ đ ng
ươ
ồ
Công tác phí: ................................... đ ngồ
C ng: .............................................. đ ng
ộ
ồ
ộ
ố
N i đi, n i đ n
Ngày
Ph
ng ti n s d ng
Lý do l u trú
ơ ế
ơ
ươ
ử ụ
ệ
ư
đ
S ngày công tác
Đ dài ch ng ặ ngườ
1
2
3
4
5
6
N i đi: ...............................................................
ơ
N i đ n: ............................................................
ơ ế
N i đi: ...............................................................
ơ
N i đ n: ............................................................
ơ ế
N i đi: ...............................................................
ơ
N i đ n: ............................................................
ơ ế
Vé ng
i: .......................................................... vé
=
ườ
x ................................................... đ ngồ
................................................. đ ngồ
Vé c
c: ........................................................... vé
=
ướ
x ................................................... đ ngồ
................................................. đ ngồ
Ph phí l y vé b ng đi n tho i ......................... vé
=
ụ
ệ
ằ
ạ
ấ
x ................................................... đ ngồ
................................................. đ ngồ
Phòng ngh : ...................................................... vé
=
ỉ
x ................................................... đ ngồ
................................................. đ ngồ
1. Ph c p đi đ
ng: c ng: ................................................................................ đ ng
ụ ấ
ườ
ộ
ồ
2. Ph c p l u trú: T ng c ng ngày công tác: ................................................... đ ng
ụ ấ ư
ổ
ộ
ồ
Ngày ........ tháng ........ năm .............
Duy t s ti n đ
c thanh toán là: .............................................................. đ ng
ệ ố ề
ượ
ồ
(S ti n b ng ch : ...............................................................................................................................................................................................................)
ố ề
ữ
ằ
Ng
i đi công tác
Ph trách b ph n
ườ
ụ
ộ
ậ
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
ẫ
M u s : 04-LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày
ố ố
20/03/2006 c a B tr
ng BTC)
ộ ưở
ủ
S :......................
ố
GI Y ĐI Đ
NG
Ấ
ƯỜ
Ch p cho: ..................................................................................................................................................................................................
ấ
Ch c v : ....................................................................................................................................................................................................
ứ
ụ
Đ c c đi công tác t
i: ............................................................................................................................................................................
ượ
ử
ạ
Theo công l nh (ho c gi y gi
i thi u) s ............ ngày ........... tháng ............ năm ..................................................................................
ệ
ặ
ấ
ớ
ệ
ố
T ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm ................... Đ n ngày ............. tháng .......... tháng .......... năm .................................
ừ
ế
Ngày ........ tháng ........ năm .............
Ng
ườ
i duy t ệ
(Ký, h tê, đóng d u)
ấ
ọ
ủ ơ
ậ
Ch ng nh n c a c quan ứ (Ký tên, đóng d u)ấ
7
................................................. đ ngồ
................................................. đ ngồ
................................................. đ ngồ
................................................. đ ngồ
Ngày ........ tháng ........ năm .............
(S ti n b ng ch : ...............................................................................................................................................................................................................)
ố ề
ữ
ằ
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
Đ n v .......... ị B ph n .......... ậ ơ ộ
Ả Ề B NG THANH TOÁN TI N THUÊ NGOÀI (Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán vi c)ệ S .................... ố
ọ ộ ị ỉ i đ a đi m ........... t ngày ............... đ n ạ ị ừ ể ể ệ ế H và tên ng i thuê: ........................................................................................ ườ B ph n (ho c đ a ch ): ...................................................................................... ặ ậ Đã thuê nh ng công vi c sau đ : ........... t ữ ngày ...........................
ộ i ọ ườ ặ ề S ố TT đ l H và tên ng c thuê ượ S công ố ho c ặ kh i ố ng ượ Thành ti nề Ti n thu ế kh u trấ ừ Đ a ch ỉ ị ho c s ố ặ CMT Đ n giá ơ thành ti n ề N i dung ho c tên công vi c ệ thuê công vi c ệ đã thuê
A B C D 1 2 3 4 S ti n ố ề còn l i ạ c ượ đ nh nậ 5 = 3 - 4
C ngộ
ị
ề ề ố ề ế ằ ữ Đ ngh ....................................... cho thanh toán s ố ti n: ............................................................................................................................ S ti n (Vi (Kèm theo ................................... Ch ng t t b ng ch ) ......................................................................................................... k toán khác) ừ ế ứ
Ng i đ ngh thanh toán ng ườ ề ườ ị (Ký, h tên) ọ K toán tr ế ưở (Ký, h tên) ọ i duy t Ng ệ (Ký, h tên) ọ
B NG THANH TOÁN TI N THUÊ NGOÀI Ả Ề (Dùng cho thuê nhân công, thuê khoán vi c)ệ
Ký nh nậ
E
Đ n v ............... B ph n ............... ị ậ ơ ộ
Ả Ề Ờ B NG THANH TOÁN TI N LÀM THÊM GI Tháng ............ năm ...............
, ngày l Làm thêm bu i đêm M c ứ ngươ ổ S ngày ố ngh bùỉ Làm thêm ngày làm vi cệ Làm thêm ngày l ễ tế t H và tên ọ Làm thêm ngày th ứ b y, ch ủ ả nh tậ S ố TT H s ệ ố ngươ l C ng ộ h sệ ố H s ệ ố ph c p ụ ấ ch c vứ ụ T ng ổ c ng ộ ti nề i ườ Ng nh n ậ ti n ký ề tên S ố ti n ề th c ự đ c ượ thanh toán Ngày Giờ
A B 1 2 3 4 5 S ố giờ 6 Thành ti nề 7 S ố giờ 8 thành ti nề 9 S ố ti n ề 10 Thành ti nề 11 S ố ờ gi 12 Thành ti nề 13 14 S ố giờ 15 Thành ti nề 16 17 C
x x x x x x x x x x x C ng ộ
T ng s ti n (Vi t b ng ch ) ........................................................................................................................................... ố ề ổ ế ằ ữ
(Kèm theo ...................... ch ng t g c: B ng ch m công làm thêm ngoài gi tháng ..................... Năm ...........................) ứ ừ ố ả ấ ờ Ngày .......... tháng ........ năm ......... Ng i đ ngh ị K toán tr ng Ng ế ưở ườ i duy t ệ
(Ký, h tên) ọ ườ ề thanh toán (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
ẫ ố Đ n v ........ ị ơ
ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s : 05 - LĐTL (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ - BTC ố ủ ộ ưở B ph n ...... ậ ộ
PHI U XÁC NH N S N PH M HO C CÔNG VI C HOÀN THÀNH Ẩ Ặ Ậ Ả Ế Ệ
Ngày ......... Tháng ......... năm
Tên đ n v (ho c cá nhân): ....................... ặ ơ ị
Theo H p đ ng s : .................... ngày ......... tháng ........... năm ............. ồ ố ợ
Tên s n ph m (công vi c) S l ng Đ n giá Ghi chú S TTố ệ ẩ ả Đ n v tính ị ơ ố ượ ơ Thành ti nề
A B C 1 2 3 D
C ngộ
T ng s ti n (vi t b ng ch ): .................................................................. ố ề ổ ế ằ ữ
Ngày ....... tháng ........ năm ............
Ng i giao vi c Ng i nh n vi c Ng i ki m tra ch t l ng Ng ườ ệ ườ ệ ậ ườ ấ ượ ể ườ i duy t ệ
(Ký, h tên) ọ (Ký h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Đ n v : ............. ị B ph n: ............. ậ ơ ộ
B NG KÊ TRÍCH N P CÁC KHO N THEO L NG Ộ Ả Ả ƯƠ Tháng ................. năm ................
Đ n v tính: ................ ơ ị ả ể ể ả Kinh phí công đoàn B o hi m xã h i, b o hi m y ộ tế Trong đó Trong đó ả S TTố T ng s T ng s ố ổ ố ố S đ ố ượ đ l ể ạ i đ n v t ạ ơ c i ghi ị S tháng ố trích BHXH, BHYT, KPCĐ Trích vào chi phí Trích vào chi phí Tr vào ừ ngươ l Tr vào ừ ngươ l S ph i ố n p công ộ đoàn c p ấ trên
A B 1 2 3 4 5 6 7 8
C ngộ
Ngày ......... tháng ..... năm ........ Ng i l p b ng ng ườ ậ ả (Ký, h tên) ọ K toán tr ế ưở (Ký, h tên) ọ Giám đ cố (Ký, h tên) ọ
ẫ Đ n v : ................................ ơ ị ố Đ a ch : ................................ ị ỉ ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s 01-TT ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở
Quy n s : ể ố ..............................
S :ố ..............................
Ế
PHI U THU Ngày ........ tháng ......... năm ..................
N :ợ ..............................
Có: ..............................
H tên ng i n p ti n: ........................................................................................................................................... ọ ườ ộ ề
Đ a ch : ................................................................................................................................................................... ị ỉ
Lý do n p: .............................................................................................................................................................. ộ
S ti n: ................................................................................................................................................................... ố ề
(Vi t b ng ch ): .................................................................................................................................................... ế ằ ữ
Kèm theo: ......................................................................................................................... g c. ch ng t ứ ừ ố
Ng i l p phi u ưở ườ ộ ế ỹ Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ K toán tr ng ế (Ký, đóng d u)ấ Ng i n p ti n ề (Ký, đóng d u)ấ ườ ậ (Ký, h tên) ọ Th quủ (Ký, h tên) ọ
Đã nh n đ s ti n (Vi t b ng ch ): ................................................................................................................... ủ ố ề ậ ế ằ ữ
+ T giá ngo i t (vàng, b c, đá quý): ................................................................................................................ ạ ệ ỷ ạ
+ S ti n quy đ i: ................................................................................................................................................ ố ề ổ
ẫ Đ n v : ................................ ơ ị ố Đ a ch : ................................ ị ỉ ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s 01-TT ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở
Quy n s : ể ố ..............................
S :ố ..............................
Ế
PHI U THU Ngày ........ tháng ......... năm ..................
N :ợ ..............................
Có: ..............................
H tên ng i n p ti n: ........................................................................................................................................... ọ ườ ộ ề
Đ a ch : ................................................................................................................................................................... ị ỉ
Lý do n p: .............................................................................................................................................................. ộ
S ti n: ................................................................................................................................................................... ố ề
(Vi t b ng ch ): .................................................................................................................................................... ế ằ ữ
Kèm theo: ......................................................................................................................... g c. ch ng t ứ ừ ố
Ng i l p phi u ưở ườ ộ ế ỹ Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ K toán tr ng ế (Ký, đóng d u)ấ Ng i n p ti n ề (Ký, đóng d u)ấ ườ ậ (Ký, h tên) ọ Th quủ (Ký, h tên) ọ
Đã nh n đ s ti n (Vi t b ng ch ): ................................................................................................................... ủ ố ề ậ ế ằ ữ
+ T giá ngo i t (vàng, b c, đá quý): ................................................................................................................ ạ ệ ỷ ạ
+ S ti n quy đ i: ................................................................................................................................................ ố ề ổ
Ch ng t ứ
ừ
Tài kho n 111 ả
Tài kho n 152 ả
S hi u tài kho n đ i ng
ố ệ ả
ố ứ
ố ề
i
Di n gi ễ
ả
S ti n phát sinh
Ngày tháng ghi sổ
Th ứ t ự dòng
Ngày tháng
Có
Có
S hi u ố ệ
Nợ
Nợ
Nợ
F
G
2
3
4
A
B
C
D
E
1
S d đ u năm
ố ư ầ
S phát sinh trong tháng
ố
C ng s phát sinh tháng
ộ
ố
S d cu i tháng
ố ư ố
C ng lu k t
đ u quý
ỹ ế ừ ầ
ộ
Tài kho n 152 ả
Có
5
S : 0000001 Ngày ....... tháng ....... năm ........... ố
S hi u tài kho n ố ệ ả S ti n (VNĐ) Trích y uế ố ề Có Nợ
A B C 1
- C ngộ
Kèm theo: ................. ch ng t ứ g c ừ ố
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ghi chú
D
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
0000001
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
K toán tr ng ế ưở
(Ký, h tên) ọ
ghi s ghi s Ch ng t ứ ừ ổ Ch ng t ứ ừ ổ S ti n ố ề Ngày tháng Ngày tháng S hi u ố ệ S hi u ố ệ
A B 1 A B
C ng tháng: C ng tháng: ộ ộ
C ng lu k t đ u quý: C ng lu k t đ u quý: ỹ ế ừ ầ ộ ỹ ế ừ ầ ộ
S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố
Ngày m s : ............................. ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Đ n v : VNĐ ị ơ
S ti n (VNĐ) ố ề
1
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
S hi u tài kho n:
ố ệ
ả
Tên tài kho n:ả
ghi s
Ch ng t ứ
ừ
ổ
S ti n ố ề
Di n gi ễ
i ả
Ngày tháng ghi sổ
S hi u ố ệ tài kho n ả đ i ng ố ứ
Ngày tháng
Có
S hi u ố ệ
Nợ
A
B
C
D
E
1
2
S d đ u năm
ố ư ầ
S phát sinh trong tháng
ố
C ng s phát sinh tháng
ộ
ố
S d cu i tháng
ố ư
ố
C ng lu k t
đ u quý
ỹ ế ừ ầ
ộ
S này có ............. trang, đánh s t
trang s 01 đ n trang ................
ố ừ
ổ
ế
ố
Ngày m s : .............................
ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng
i l p
K toán tr
ng
ườ ậ
ế
ưở
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
Đ n v : VNĐ ị
ơ
Ghi chú
G
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
S hi u tài kho n:
ố ệ
ả
Tên tài kho n:ả
ghi s
Ch ng t ứ
ừ
ổ
S ti n ố ề
Tài kho n c p 2 ả
ấ
i
Di n gi ễ
ả
Tài kho n ....... ả
Tài kho n ....... ả
Ngày tháng ghi sổ
Ngày tháng
Có
S hi u ố ệ
Nợ
S hi u ố ệ tài kho n ả đ i ng ố ứ
Có
Nợ
Nợ
A
B
C
D
E
1
2
3
4
3
S d đ u năm
ố ư ầ
S phát sinh trong tháng
ố
C ng s phát sinh tháng
ộ
ố
S d cu i tháng
ố ư ố
C ng lu k t
đ u quý
ỹ ế ừ ầ
ộ
S này có ............. trang, đánh s t
trang s 01 đ n trang ................
ố ừ
ổ
ế
ố
Ngày m s : .............................
ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng
i l p
K toán tr
ng
ườ ậ
ế
ưở
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
Đ n v tính VNĐ
ơ
ị
Tài kho n c p 2
ả
ấ
Tài kho n ....... ả
Có
4
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
S phát sinh
Ch ng t ứ
ừ
ố
i
Di n gi ễ
ả
Đã ghi s cái
ổ
S th ố ứ t ự dòng
Ngày tháng ghi sổ
S hi u ố ệ tài kho n ả đ i ng ố ứ
Số
Nợ
Ngày tháng
A
B
C
D
E
G
H
1
S trang tr
ố
ướ
c chuy n sang ể
C ng chuy n sang trang sau
ộ
ể
S này có ............. trang, đánh s t
trang s 01 đ n trang ................
ố ừ
ổ
ế
ố
Ngày m s : .............................
ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng
i l p
K toán tr
ng
ườ ậ
ế
ưở
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
S phát sinh
ố
Có
2
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
Ch ng t ứ ừ Ghi có các tài kho nả
Di n gi ễ i ả Tài kho n khác ả Ghi n tài ợ kho nả Ngày tháng ghi sổ Số Ngày tháng S ti n ố ề
A B C D 1 2 5 6 7 8
S trang tr ố ướ c chuy n sang ể
C ng chuy n sang trang sau ộ ể
S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố
Ngày m s : ............................. ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
Ghi có các tài kho nả
Tài kho n khác ả
S ố hi uệ
E
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
Ghi N các tài kho n Ch ng t ứ ừ ợ ả
Di n gi ễ i ả Tài kho n khác ả Ghi Có tài kho nả Ngày tháng ghi sổ Số Ngày tháng S ti n ố ề
A B C D 1 2 3 4 5 6
S trang tr ố ướ c chuy n sang ể
C ng chuy n sang trang sau ộ ể
S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố
Ngày m s : ............................. ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
Ghi N các tài kho n ợ ả
Tài kho n khác ả
S ố hi uệ
E
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
Ghi N các tài kho n Ch ng t ứ ừ ợ ả
Di n gi ễ i ả Tài kho n khác ả Ngày tháng ghi sổ Ngày tháng Hàng hoá Số Nguyên li u, ệ v t li u ậ ệ S ti n ố ề S hi u ố ệ
A B C D 1 2 3 E 4
S trang tr ố ướ c chuy n sang ể
C ng chuy n sang trang sau ộ ể
S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố
Ngày m s : ............................. ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
i Ph i tr ng ả ả ườ bán (ghi Có)
5
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
ừ Ghi N các tài kho n doanh thu Ch ng t ứ ừ ợ ả ng Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ Ngày tháng Hàng hoá Số Thành ph mẩ Ph i thu t ả i mua (ghi ườ N )ợ
A B C D 1 2 3
S trang tr ố ướ c chuy n sang ể
C ng chuy n sang trang sau ộ ể
S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố
Ngày m s : ............................. ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
Ghi N các tài kho n doanh thu ợ ả
D ch v ị ụ
4
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
S hi u tài kho n: ố ệ ả Tên tài kho n:ả
Nh t ký chung Ch ng t ứ ừ ậ S ti n ố ề
Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ Ngày tháng Số Trang sổ Nợ S hi u ố ệ tài kho n ả đ i ng ố ứ S th t ố ứ ự dòng
B A C D E F G 1
S d đ u năm ố ư ầ
S phát sinh trong tháng ố
C ng s phát sinh tháng ố ộ
S d cu i tháng ố ư ố
C ng lu k t đ u quý ỹ ế ừ ầ ộ
S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố
Ngày m s : ............................. ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
S ti n ố ề
Có
2
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
ẫ Đ n v : .............................. ơ ị ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s S06-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở Đ a ch : ............................. ị ỉ
B NG CÂN Đ I S PHÁT SINH Ố Ố
Ả
Tháng ....... năm .........
S d đ u tháng S d đ u tháng S d đ u tháng ố ư ầ ố ư ầ ố ư ầ Tên tài kho n k toán ả ế S hi u ố ệ tài kho nả Có Có Nợ Nợ Nợ
A B 1 2 3 4 5
T ng c ng ộ ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
ẫ ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s S06-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở
B NG CÂN Đ I S PHÁT SINH
Ố Ố
Ả
Tháng ....... năm .........
Đ n v : VNĐ ị ơ
S d đ u tháng ố ư ầ
Có
6
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
K toán tr ng ế ưở
(Ký, h tên) ọ
Lo i qu : ỹ ạ
S hi u ch ng t ố ệ ứ ừ S ti n ố ề Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ Ngày ch ng t ứ ừ Thu Chi Thu Chi T nồ
A B C D E 1 2 3
S t n đ u kỳ ố ồ ầ
C ng phát sinh trong kỳ ộ
S t n cu i kỳ ố ồ ố
S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố
Ngày m s : ............................. ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
Ghi chú
F
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
Tài kho n:ả Lo i qu : ỹ ạ
S hi u ch ng t S phát sinh ố ệ ứ ừ ố Di n gi ễ i ả S t nố ồ Ngày tháng ghi sổ Ngày ch ng t ứ ừ Thu Chi Có Nợ Tài kho n ả đ i ng ố ứ
A B C D E F 1 2 3
S t n đ u kỳ ố ồ ầ
S phát sinh trong kỳ ố
C ng phát sinh trong kỳ ộ
S t n cu i kỳ ố ồ ố
S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố
Ngày m s : ............................. ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
Ghi chú
G
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
N i m tài kho n giao d ch: S hi u tài kho n t ả ở ơ ị ố ệ i n i g i: ả ạ ơ ử
S phát sinh Ch ng t ứ ừ ố Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ Ngày tháng Chi (rút ra) Còn l S hi u ố ệ Thu (g i vào) ử iạ Tài kho n ả đ i ng ố ứ
A B C D E 1 2 3
S t n đ u kỳ ố ồ ầ
S phát sinh trong kỳ ố
C ng phát sinh trong kỳ ộ
S t n cu i kỳ ố ồ ố
S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố
Ngày m s : ............................. ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
Ghi chú
F
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
Tên kho:
Tên, quy cách:
Tài kho n:ả
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
Ch ng t ứ
ừ
Nh pậ
Nh pậ
Nh pậ
i
Đ n giá
Di n gi ễ
ả
ơ
S hi u
S l
ng
S l
ng
S l
ng
ố ệ Ngày tháng
ố ượ
Thành ti nề
ố ượ
Thành ti nề
ố ượ
Thành ti nề
Tài kho n ả đ i ng ố ứ
A
B
C
D
1
2
(3 = 1 x 2)
4
(5 = 1 x 4)
6
(7 = 1 x 6)
S t n đ u kỳ
ố ồ
ầ
C ng trong tháng
ộ
S này có ............. trang, đánh s t
trang s 01 đ n trang ................
ố ừ
ổ
ế
ố
Ngày m s : .............................
ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng
i l p
K toán tr
ng
ườ ậ
ế
ưở
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
Ghi chú
E
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên)
ọ
ẫ Đ n v : .............................. ơ ị ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s S11-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở Đ a ch : ............................. ỉ ị
B NG T NG H P CHI TI T VÂT LI U
Ợ
Ổ
Ả
Ệ
Ế
Tháng ....... năm .........
Đ n v : VNĐ ị ơ
S ti n ố ề ậ ệ ụ Tên, quy cách v t li u, d ng c , ụ s n ph m, hàng hoá S th ố ứ tự ẩ ả Nh p trong kỳ Xu t trong kỳ T n cu i kỳ T n đ u kỳ ầ ồ ậ ấ ố ồ
A B 1 2 3 4
T ng c ng ộ ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Tên, nhãn hi u, quy cách v t t Mã s :ố : ậ ư ệ Đ n v : ị ơ
S l ng Ch ng t ứ ừ ố ượ S th t ố ứ ự Di n gi ễ i ả Ngày, tháng ch ng t ứ ừ Ngày nh p, ậ xu tấ Nh pậ Xu tấ Nh pậ Xu tấ T nồ
A B C D E F 1 2 3
S t n đ u kỳ ố ồ ầ
C ng trong tháng ộ
S này có ............. trang, đánh s t trang s 01 đ n trang ................ ố ừ ổ ế ố
Ngày m s : ............................. ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Ký xác nh n ậ c a k toán ủ ế
G
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
Lo i tài s n:
ả
ạ
Ghi tăng TSCĐ
Kh u hao TSCĐ
Ghi gi m TSCĐ
ấ
ả
ấ
Kh u hao
Ch ng t ứ
ừ
ấ
Ch ng t ứ
ừ
S th ố ứ tự
Tên, đ c đi m, ký hi u TSCĐ
S hi u TSCĐ
ệ
ể
ặ
N c s n xu t ấ
ướ ả
ố ệ
ư
Nguyên giá TSCĐ
Tháng, năm đ a vào s ử d ngụ
Ngày tháng
S hi u ố ệ
M c kh u hao ấ
ứ
S hi u ố ệ
Kh u hao đã tính đ n khi ế ghi gi m ả TSCĐ
Ngày, tháng, năm
T l (%) ỷ ệ kh u hao ấ
A
B
C
D
E
F
G
1
2
3
4
H
I
C ngộ
S này có ............. trang, đánh s t
trang s 01 đ n trang ................
ố ừ
ổ
ế
ố
Ngày m s : .............................
ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng
i l p
K toán tr
ng
ườ ậ
ế
ưở
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
Ghi gi m TSCĐ
ả
Lý do gi m ả TSCĐ
K
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
Tên đ n v (phòng, ban ho c ng
i s d ng):
ặ
ơ
ị
ườ ử ụ
Ghi tăng tài s n c đ nh và công c , d ng c
Ghi gi m tài s n c đ nh và công c d ng c
ụ ụ
ố ị
ả
ụ
ụ ụ
ố ị
ả
ả
ụ
Ch ng t ứ
ừ
Ch ng t ứ
ừ
ệ
S l
ng
Đ n giá
Lý do
S l
ng
ố ượ
ơ
S ti n ố ề
ố ượ
S ti n ố ề
Tên, nhãn hi u, quy cách tài s n c đ nh và công c , d ng c
Đ n v ị ơ tính
ụ ụ
ả ụ
ố ị
Ngày tháng
Ngày tháng
S hi u ố ệ
S hi u ố ệ
A
B
C
D
1
2
(3 = 1 x 2)
E
F
G
4
5
S này có ............. trang, đánh s t
trang s 01 đ n trang ................
ố ừ
ổ
ế
ố
Ngày m s : .............................
ở ổ
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng
i l p
K toán tr
ng
ườ ậ
ế
ưở
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
Ghi chú
H
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên)
ọ
ẫ Đ n v : .............................. ơ ị ố Đ a ch : ............................. ỉ ị ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s S23-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở
Ẻ
Ả Ố Ị
TH TÀI S N C Đ NH S : .............................
ố
Ngày ....... tháng ........ năm ............. l p th ................... ẻ ậ
Căn c vào Biên b n giao nh n TSCĐ s ........................................ ngày ........... tháng ........... năm ....................... ứ ậ ả ố
Tên, mã ký hi u, quy cách (c p h ng) TSCĐ: ....................................................... S hi u TSCĐ ............................. ố ệ ệ ạ ấ
N c s n xu t (xây d ng) .................................................... Năm s n xu t .............................................................. ướ ự ấ ấ ả ả
B ph n qu n lý, s d ng ....................................................................... Năm đ a vào s d ng ............................... ử ụ ử ụ ư ả ậ ộ
Công su t (di n tích thi t k ) ........................................................................................................................................ ệ ấ ế ế
Đình ch s d ng TSCĐ ngày .............. tháng ............. năm ......................................................................................... ỉ ử ụ
Lý do đình ch : ............................................................................................................................................................... ỉ
Nguyên giá tài s n c đ nh Giá tr hao mòn tài s n c đ nh ố ị ả ố ị ả ị
S hi u ố ệ ch ng t ừ ứ Nguyên giá Năm Giá tr hao mòn Di n gi ễ i ả ị Ngày, tháng, năm
A B C 1 2 3
D NG C , PH TÙNG KÈM THEO Ụ Ụ Ụ
S th t S l ng ố ứ ự Tên, quy cách d ng c , ph tùng ụ ụ ụ Đ n vơ ị ố ượ
A B C 1
Ghi gi m TSCĐ ch ng t s .................................................. ngày ........... tháng ........... năm .............................. ứ ả ừ ố
Lý do gi m: .............................................................................................................................................................. ả
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Ng i l p K toán tr ng ườ ậ ế ưở Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
ẫ ố ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s S23-DN (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở
TH TÀI S N C Đ NH
Ả Ố Ị
Ẻ
S : ............................. ố
Ngày ....... tháng ........ năm ............. l p th ................... ẻ ậ
Căn c vào Biên b n giao nh n TSCĐ s ........................................ ngày ........... tháng ........... năm ....................... ứ ậ ả ố
Tên, mã ký hi u, quy cách (c p h ng) TSCĐ: ....................................................... S hi u TSCĐ ............................. ố ệ ệ ấ ạ
N c s n xu t (xây d ng) .................................................... Năm s n xu t .............................................................. ướ ự ả ấ ả ấ
B ph n qu n lý, s d ng ....................................................................... Năm đ a vào s d ng ............................... ử ụ ử ụ ư ả ậ ộ
Công su t (di n tích thi t k ) ........................................................................................................................................ ệ ấ ế ế
Đình ch s d ng TSCĐ ngày .............. tháng ............. năm ......................................................................................... ỉ ử ụ
Lý do đình ch : ............................................................................................................................................................... ỉ
Giá tr hao mòn tài s n c đ nh ố ị ả ị
C ng d n ộ ồ
4
D NG C , PH TÙNG KÈM THEO Ụ Ụ Ụ
Giá trị
2
Ghi gi m TSCĐ ch ng t s .................................................. ngày ........... tháng ........... năm .............................. ứ ả ừ ố
Lý do gi m: .............................................................................................................................................................. ả
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Giám đ cố
(Ký, h tên) ọ
Tài kho n:ả Tên tài kho n:ả
Đ i t ng: ố ượ
S phát sinh Ch ng t ứ ừ ố S dố ư Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ Ngày, tháng Có S hi u ố ệ Nợ Nợ Th i h n ờ ạ t c chi đ ế ượ kh uấ
A B C D E 1 2 3 4
S d đ u kỳ ố ư ầ
S phát sinh trong kỳ ố
C ng s phát sinh ộ ố
S d cu i kỳ ố ư ố
S này có .............. trang, đánh s th t s 01 đ n trang ................. t ố ứ ự ừ ố ế ổ
Ngày m s : ........................................ ở ổ
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
S phát sinh Ch ng t ứ ừ ố S dố ư Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ Ngày, tháng Có S hi u ố ệ Nợ Nợ Th i h n ờ ạ t c chi đ ế ượ kh uấ
A B C D E 1 2 3 4
S dố ư
Có
5
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
K toán tr ng ế ưở
(Ký, h tên) ọ
S dố ư
Có
5
Tài kho n:ả
Tên tài kho n:ả
Đ i t
ng:
Lo i ngo i t
ố ượ
: ạ ệ
ạ
S phát sinh
Ch ng t ứ
ừ
ố
S dố ư
Có
Có
Di n gi ễ
i ả
Nợ
Nợ
Ngày tháng ghi sổ
TK đ i ố ngứ
Ngày, tháng
S hi u ố ệ
Th i h n ờ ạ t c chi đ ế ượ kh uấ
Quy ra VNĐ
Quy ra VNĐ
Quy ra VNĐ
Ngo i tạ ệ
Ngo i tạ ệ
Ngo i tạ ệ
Ngo i tạ ệ
A
B
C
D
E
1
2
3
4
S d đ u kỳ
ố ư ầ
S phát sinh trong kỳ
ố
C ng s phát sinh
ố
ộ
S d cu i kỳ
ố ư
ố
S này có .............. trang, đánh s th t
s 01 đ n trang .................
t
ố ứ ự ừ ố
ế
ổ
Ngày m s : ........................................
ở ổ
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Ng
i ghi s
K toán tr
ng
ườ
ổ
ế
ưở
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
S phát sinh
Ch ng t ứ
ừ
ố
S dố ư
Có
Có
Di n gi ễ
i ả
Nợ
Nợ
Ngày tháng ghi sổ
TK đ i ố ngứ
Ngày, tháng
S hi u ố ệ
Th i h n ờ ạ c chi t đ ế ượ kh uấ
Quy ra VNĐ
Quy ra VNĐ
Quy ra VNĐ
Ngo i tạ ệ
Ngo i tạ ệ
Ngo i tạ ệ
Ngo i tạ ệ
A
B
C
D
E
1
2
3
4
S dố ư
Có
Quy ra VNĐ
5
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
K toán tr
ng
ế
ưở
(Ký, h tên)
ọ
S dố ư
Có
Quy ra VNĐ
5
Tài kho n:ả
Tên tài kho n:ả
Đ i t
ng:
Lo i ngo i t
ố ượ
: ạ ệ
ạ
S phát sinh
Ch ng t ứ
ừ
ố
S dố ư
Có
Có
Di n gi ễ
i ả
Nợ
Nợ
Ngày tháng ghi sổ
TK đ i ố ngứ
Ngày, tháng
S hi u ố ệ
Th i h n ờ ạ t c chi đ ế ượ kh uấ
Quy ra VNĐ
Quy ra VNĐ
Quy ra VNĐ
Ngo i tạ ệ
Ngo i tạ ệ
Ngo i tạ ệ
Ngo i tạ ệ
A
B
C
D
E
1
2
3
4
S d đ u kỳ
ố ư ầ
S phát sinh trong kỳ
ố
C ng s phát sinh
ộ
ố
S d cu i kỳ
ố ư
ố
S này có .............. trang, đánh s th t
s 01 đ n trang .................
t
ố ứ ự ừ ố
ế
ổ
Ngày m s : ........................................
ở ổ
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Ng
i ghi s
K toán tr
ng
ườ
ổ
ế
ưở
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
S phát sinh
Ch ng t ứ
ừ
ố
S dố ư
Có
Có
Di n gi ễ
i ả
Nợ
Nợ
Ngày tháng ghi sổ
TK đ i ố ngứ
Ngày, tháng
S hi u ố ệ
Th i h n ờ ạ c chi t đ ế ượ kh uấ
Quy ra VNĐ
Quy ra VNĐ
Quy ra VNĐ
Ngo i tạ ệ
Ngo i tạ ệ
Ngo i tạ ệ
Ngo i tạ ệ
A
B
C
D
E
1
2
3
4
S dố ư
Có
Quy ra VNĐ
5
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
K toán tr
ng
ế
ưở
(Ký, h tên)
ọ
S dố ư
Có
Quy ra VNĐ
5
T l lãi vay: Tài kho n:ả Tên tài kho n:ả ỷ ệ
Đ i t ng cho vay: Khê c vay: .............................. S ........................... ngày .......... tháng ........... năm .............. ố ượ ướ ố
Ch ng t ứ ừ S ti n ố ề Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ Ngày, tháng S hi u ố ệ Nợ Ngày tháng đ n h n thanh ạ ế toán
A B C D E 1 2
S d đ u kỳ ố ư ầ
S phát sinh trong kỳ ố
S phát sinh trong kỳ ố
S d cu i kỳ ố ư ố
S này có .............. trang, đánh s th t s 01 đ n trang ................. t ố ứ ự ừ ố ế ổ
Ngày m s : ........................................ ở ổ
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Ch ng t ứ ừ S ti n ố ề Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ Ngày, tháng S hi u ố ệ Nợ Ngày tháng đ n h n thanh ạ ế toán
A B C D E 1 2
Khê c vay: .............................. S ........................... ngày .......... tháng ........... năm .............. ướ ố
S ti n ố ề
Có
3
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
K toán tr ng ế ưở
(Ký, h tên) ọ
S ti n ố ề
Có
3
Tên s n ph m (hàng hoá, d ch v , b t đ ng s n): ụ ấ ộ ả ẩ ả ị
Doanh thu Ch ng t ứ ừ Các kho n tính tr ả ừ Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ S l ng Đ n giá S hi u ố ệ ố ượ ơ Thành ti nề Thuế Ngày, tháng
C A B D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4
C ng s phát sinh ố ộ
Doanh thu thu nầ
Giá v n hàng bán ố
Lãi g pộ
S này có .............. trang, đánh s th t s 01 đ n trang ................. t ố ứ ự ừ ố ế ổ
Ngày m s : ........................................ ở ổ
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Doanh thu Ch ng t ứ ừ Các kho n tính tr ả ừ Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ S l ng Đ n giá S hi u ố ệ ố ượ ơ Thành ti nề Thuế Ngày, tháng
C A B D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4
Các kho n tính tr ả ừ
Khác (521, 531 532)
5
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
K toán tr ng ế ưở
(Ký, h tên) ọ
Các kho n tính tr ả ừ
Khác (521, 531 532)
5
Tài kho n:ả Tên tài kho n:ả
Phân x ng: ưở Tên s n ph m, d ch v : ụ ẩ ả ị
Ghi N tài kho n Ch ng t ứ ừ ợ ả
Chia ra Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ T ng ti n S hi u ố ệ ổ ề Ngày, tháng ........ ......... .........
A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4
S d đ u kỳ ố ư ầ
S phát sinh trong kỳ ố
C ng s phát sinh trong kỳ ộ ố
S d cu i kỳ ố ư ố
S này có .............. trang, đánh s th t s 01 đ n trang ................. t ố ứ ự ừ ố ế ổ
Ngày m s : ........................................ ở ổ
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Ghi N tài kho n Ch ng t ứ ừ ợ ả
Chia ra Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ TK đ i ố ngứ T ng ti n S hi u ố ệ ổ ề Ngày, tháng ........ ......... .........
A B C D E 1 2 (3 = 2 x 1) 4
Ghi N tài kho n ợ ả
Chia ra
..........
5
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
K toán tr ng ế ưở
(Ký, h tên) ọ
Ghi N tài kho n ợ ả
Chia ra
..........
5
ẫ Đ n v : .................................... ơ ị ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s S37-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở Đ a ch : .................................... ỉ ị
TH TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M, D CH V
Ẩ
Ả
Ẻ
Ị
Ụ
Tháng ........ năm ............
Tên s n ph m, d ch v : ụ ẩ ả ị
Đ n v s n ph m, d ch v : ụ ị ả ẩ ơ ị
Đ n v tính: ị ơ
Chia ra theo kho n m c ụ ả T ng s ti n Ch tiêu ỉ ố ề ổ ...... ...... ...... ...... ...... Nguyên li u, ệ v t li u ậ ệ
A 1 2 3 4 5 6 7
1. Chi phí SXKD d dang đ u kỳ ầ ở
2. Chi phí SXKD phát sinh trong kỳ
3. Giá thành s n ph m, d ch v trong kỳ ẩ ụ ả ị
4. Chi phí SXKD d dang cu i kỳ ở ố
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
ố ẫ M u s S37-DN (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) ộ ưở ủ
TH TÍNH GIÁ THÀNH S N PH M, D CH V
Ả
Ẩ
Ẻ
Ị
Ụ
Tháng ........ năm ............
VNĐ
Chia ra theo kho n m c ụ ả
......
8
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
K toán tr ng ế ưở
(Ký, h tên) ọ
Tài kho n:ả Tên tài kho n:ả
Đ i t ng: ố ượ
Đ n v tính: ị ơ
S phát sinh Ch ng t ứ ừ ố S dố ư Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ Ngày, tháng Có S hi u ố ệ Nợ Nợ Tài kho n ả đ i ng ố ứ
A B C D E 1 2 3
S d đ u kỳ ố ư ầ
S phát sinh trong kỳ ố
C ng s phát sinh ộ ố
S d cu i kỳ ố ư ố
S này có .............. trang, đánh s th t s 01 đ n trang ................. t ố ứ ự ừ ố ế ổ
Ngày m s : ........................................ ở ổ
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
S phát sinh Ch ng t ứ ừ ố S dố ư Di n gi ễ i ả Ngày tháng ghi sổ Ngày, tháng Có S hi u ố ệ Nợ Nợ Tài kho n ả đ i ng ố ứ
A B C D E 1 2 3
VNĐ
S dố ư
Có
4
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
K toán tr ng ế ưở
(Ký, h tên) ọ
S dố ư
Có
4
Các kho n đ
c đi u ch nh tăng (gi m) giá tr ghi s c a kho n đ u t
Ch ng t ứ
ừ
ả
ượ
ổ ủ
ầ ư
ề
ả
ả
ị
ỉ
ỉ
ầ
ỉ
ả
ả
kho n đ u t
Giá tr ghi s ổ ị vào ầ ư
ả
i
Di n gi ễ
ả
ả t ươ ầ
ủ
Ngày tháng
S hi u ố ệ
công ty liên k t ế đ u kỳ
ầ
Kho n đi u ch nh ề do báo cáo tài chính c a nhà đ u ầ và Công ty liên t ư c l p khác k t đ ế ượ ậ ngày
Kho n đi u ch nh ề ỉ do nhà đ u t và ầ ư công ty liên k t ế không áp d ng ụ th ng nh t chính ấ ố sách k toán ế
Kho n đi u ch nh ỉ ề ng ng v i ớ ứ ph n s h u c a ủ ở ữ trong nhà đ u t ầ ư i nhu n ho c l l ặ ỗ ậ ợ c a Công ty liên ủ k t trong kỳ
ế
ả
Ph n đi u ch nh ề tăng (gi m) kho n ả ả c a v n đ u t ầ ư ủ ố ch s h u c a ủ ủ ở ữ công ty liên k t ế nh ng không ư đ c ph n ánh ả ượ vào báo cáo k t ế qu kinh doanh c a công ty liên ủ k tế
A
B
C
1
2
3
4
5
Công ty liên k t ........
ế
..................
..................
Công ty liên k t ........
ế
..................
..................
S này có .............. trang, đánh s th t
s 01 đ n trang .................
t
ố ứ ự ừ ố
ế
ổ
Ngày m s : ........................................
ở ổ
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Ng
i ghi s
K toán tr
ng
ườ
ổ
ế
ưở
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
kho n đ u t
Giá tr ghi s ổ ị vào ầ ư
ả
công ty liên k t ế cu i kỳố
6
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
K toán tr
ng
ế
ưở
(Ký, h tên)
ọ
S THEO DÕI PHÂN B CÁC KHO N CHÊNH L CH PHÁT SINH KHI MUA KHO N Đ U T VÀO CÔNG TY LIÊN K T
Ổ
Ổ
Ư
Ả
Ả
Ầ
Ế
Ệ
STT N i dung phân b Năm ...... Năm ...... Năm ...... Năm ...... ộ ổ ờ ấ T ng s ti n ố ề ổ chênh l chệ Th i gian kh u hao (phân b )ổ
B 1 2 3 4 5 6 A
Công ty liên k t ........ ế
- Chênh l ch gi a giá tr h p lý và giá tr ghi s c a TSCĐ ổ ủ ị ợ ữ ệ ị 1 - L i th th ế ươ ợ ng m i ạ
C ng s phân b hàng năm ổ ố ộ
Công ty liên k t ........ ế
- Chênh l ch gi a giá tr h p lý và giá tr ghi s c a TSCĐ ổ ủ ị ợ ữ ệ ị 2 - L i th th ế ươ ợ ng m i ạ
C ng s phân b hàng năm ộ ổ ố
Công ty liên k t ........ ế
- Chênh l ch gi a giá tr h p lý và giá tr ghi s c a TSCĐ ổ ủ ị ợ ữ ệ ị 3 - L i th th ế ươ ợ ng m i ạ
C ng s phân b hàng năm ố ộ ổ
S này có .............. trang, đánh s th t s 01 đ n trang ................. t ố ứ ự ừ ố ế ổ
Ngày m s : ........................................ ở ổ
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
S THEO DÕI PHÂN B CÁC KHO N CHÊNH L CH PHÁT SINH KHI MUA KHO N Đ U T VÀO CÔNG TY LIÊN K T
Ổ
Ổ
Ư
Ầ
Ả
Ả
Ệ
Ế
Năm ......
7
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
K toán tr ng ế ưở
(Ký, h tên) ọ
ế
Đăng ký phát hành
Phát hành th c tự ế
ư
ư
S c phi u đã đăng ký ố ổ phát hành nh ng ch a bán
Gi y phép phát hành
ấ
Ch ng t ứ
ừ
S l
ng
M nh giá
S l
ng
S l
ng
ố ượ
ệ
ố ượ
Thành ti nề
ố ượ
Giá tr theo ị m nh giá
Giá th c t ự ế phát hành
Lo i c ạ ổ phi uế
Lo i c ạ ổ phi uế
ệ
Ngày tháng
Ngày tháng
S hi u ố ệ
S hi u ố ệ
A
B
C
1
2
D
E
G
3
4
5
6
7
C ngộ
S này có .............. trang, đánh s th t
s 01 đ n trang .................
t
ố ứ ự ừ ố
ế
ổ
Ngày m s : ........................................
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
ở ổ
K toán tr
ng
ế
ưở
Ng
i ghi s
ườ
ổ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
ế
ố ổ
ư
ư
S c phi u đã đăng ký phát hành nh ng ch a bán
M nh giá
ệ
8
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
K toán tr
ng
ế
ưở
(Ký, h tên)
ọ
Lo i c phi u:
ạ ổ
ế
Mã s :ố
Đ n v tính: ị
ơ
S phát sinh
Ch ng t ứ
ừ
ố
S dố ư
ự ế
Tăng
Gi mả
i
Di n gi ễ
ả
Ngày tháng ghi sổ
Ngày tháng
S l
ng
S hi u ố ệ
ố ượ
Giá th c t mua, tái phát hành
Tài kho n ả đ i ng ố ứ
Giá tr theo ị m nh giá
ệ
S l
ng
S l
ng
ố ượ
ố ượ
Giá tr theo ị m nh giá
Giá tr theo ị m nh giá
ệ
Giá mua th c tự ế
ệ
Giá mua th c tự ế
A
B
C
D
E
1
2
3
4
5
6
7
8
9
C ngộ
S này có .............. trang, đánh s th t
s 01 đ n trang .................
t
ố ứ ự ừ ố
ế
ổ
Ngày m s : ........................................
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
ở ổ
K toán tr
ng
ế
ưở
Ng
i ghi s
ườ
ổ
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
VNĐ
S dố ư
Giá mua th c tự ế
10
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
K toán tr
ng
ế
ưở
(Ký, h tên)
ọ
Lo i ch ng khoán: Đ n v phát hành: ứ ạ ơ ị
M nh giá: Th i h n thanh toán: ệ ờ ạ Lãi su t:ấ
Đ n v tính: ị ơ
S phát sinh Ch ng t ứ ừ ố S dố ư
Mua vào Di n gi ễ i ả Xu t raấ Ngày tháng ghi sổ Ngày tháng S l ng S hi u ố ệ ố ượ Tài kho n ả đ i ng ố ứ S l ng S l ng ố ượ Thành ti nề ố ượ Thành ti nề
A B C D E 1 2 3 4 5
S d đ u kỳ ố ư ầ
S phát sinh trong kỳ ố
C ng s phát sinh ộ ố
S d cu i kỳ ố ư ố
S này có .............. trang, đánh s th t s 01 đ n trang ................. t ố ứ ự ừ ố ế ổ
Ngày m s : ........................................ Ngày ........ tháng ........ năm ........... ở ổ
K toán tr ng ế ưở
Ng i ghi s (Ký, h tên) ọ ườ ổ
(Ký, h tên) ọ
VNĐ
S dố ư
Thành ti nề
6
Ngày ........ tháng ........ năm ...........
K toán tr ng ế ưở
(Ký, h tên) ọ
S phát sinh
Ch ng t ứ
ừ
ố
S dố ư
N (gi m)
Có (tăng)
ợ
ả
i
Di n gi ễ
ả
TK đ i ố ngứ
V n góp
S hi u ố ệ
ố
Ngày tháng ghi sổ
Ngày, tháng
Th ng d ư ặ v nố
V n góp
V n khác
V n góp
V n khác
ố
ố
ố
ố
Th ng d ư ặ v nố
Th ng d ư ặ v nố
A
B
C
D
E
1
2
3
4
5
6
7
8
S d đ u kỳ
ố ư ầ
S phát sinh trong kỳ
ố
C ng s phát sinh trong kỳ
ố
ộ
S d cu i kỳ
ố ư ố
S này có ......... trang, đánh s th t
s 01 đ n trang ..............
t
ố ứ ự ừ ố
ế
ổ
Ngày m s : .................................................
ở ổ
Ngày ....... tháng ........ năm ...............
Ng
i ghi s
K toán tr
ng
ườ
ổ
ế
ưở
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
S phát sinh
Ch ng t ứ
ừ
ố
S dố ư
N (gi m)
Có (tăng)
ợ
ả
i
Di n gi ễ
ả
TK đ i ố ngứ
V n góp
S hi u ố ệ
ố
Ngày tháng ghi sổ
Ngày, tháng
Th ng d ư ặ v nố
V n góp
V n khác
V n góp
V n khác
ố
ố
ố
ố
Th ng d ư ặ v nố
Th ng d ư ặ v nố
A
B
C
D
E
1
2
3
4
5
6
7
8
S dố ư
V n khác
ố
9
Ngày ....... tháng ........ năm ...............
K toán tr
ng
ế
ưở
(Ký, h tên)
ọ
S dố ư
V n khác
ố
9
D án: ................................................................
Công trình:...............................................
ự
Kh i công: .........................................................
Hoàn thành: ...........................................
T ng d toán: ...................................
ở
ự
ổ
N i dung chi phí
Ch ng t ứ
ừ
ộ
ổ
Thi
t bế ị
i
Di n gi ễ
ả
T ng s ố phát sinh
TK đ i ố ngứ
S hi u ố ệ
Xây l pắ
Ngày tháng ghi sổ
Ngày, tháng
T ng s
Khác
ổ
ố TB c n l p
ầ ắ
TB không c n l p ầ ắ
Công c ụ d ng c ụ
ụ
7
A
B
C
D
E
1
2
3
4
5
6
S d đ u kỳ
ố ư ầ
S phát sinh trong kỳ
ố
C ng s phát sinh trong kỳ
ố
ộ
S d cu i kỳ
ố ư ố
C ng lu k phát sinh quý
ỹ ế
ộ
C ng lu k phát sinh t
đ u năm
ỹ ế
ộ
ừ ầ
C ng lu k phát sinh t
ngày kh i công
ỹ ế
ộ
ừ
ở
S này có ........... trang, đánh s th t
s 01 đ n trang ............
t
ố ứ ự ừ ố
ế
ổ
Ngày m s : ................................................
ở ổ
Ngày ....... tháng ........ năm ...............
Ng
i ghi s
K toán tr
ng
ườ
ổ
ế
ưở
(Ký, h tên) ọ
(Ký, h tên) ọ
N i dung chi phí
Ch ng t ứ
ừ
ộ
ổ
Thi
t bế ị
i
Di n gi ễ
ả
T ng s ố phát sinh
TK đ i ố ngứ
S hi u ố ệ
Xây l pắ
Ngày tháng ghi sổ
Ngày, tháng
T ng s
Khác
ổ
ố TB c n l p
ầ ắ
TB không c n l p ầ ắ
Công c ụ d ng c ụ
ụ
7
A
B
C
D
E
1
2
3
4
5
6
Ghi chú
8
Ngày ....... tháng ........ năm ...............
K toán tr
ng
ế
ưở
(Ký, h tên)
ọ
Ghi chú
8
Ch ng t ứ ừ ố ề Di n gi ễ i ả S ti n thu ế GTGT đã n pộ Ngày, tháng S hi u ố ệ
A B C 1
S d đ u kỳ ố ư ầ
S phát sinh trong kỳ ố
C ng s phát sinh trong kỳ ộ ố
S d cu i kỳ ố ư ố
S này có ......... trang, đánh s th t s 01 đ n trang .............. t ố ứ ự ừ ố ế ổ
Ngày m s : ................................................. ở ổ
Ngày ....... tháng ........ năm ...............
Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Ghi chú: S này áp d ng cho các doanh nghi p tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p. ả ộ ụ ệ ế ổ ươ ự ế
ố ề S ti n thu ế GTGT ph i n p ả ộ
2
Ngày ....... tháng ........ năm ...............
K toán tr ng ế ưở
(Ký, h tên) ọ
S này áp d ng cho các doanh nghi p tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p. ả ộ ụ ệ ế ổ ươ ự ế
Ch ng t ứ ừ
Di n gi ễ i ả S thu GTGT ế i c hoàn l đ ạ ố ượ Ngày, tháng S hi u ố ệ
A B C 1
S d đ u kỳ ố ư ầ
S phát sinh trong kỳ ố
C ng s phát sinh trong kỳ ố ộ
S d cu i kỳ ố ư ố
S này có ......... trang, đánh s th t s 01 đ n trang .............. t ố ứ ự ừ ố ế ổ
Ngày m s : ................................................. ở ổ
Ngày ....... tháng ........ năm ...............
Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Ghi chú: S này áp d ng cho các doanh nghi p tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p. ả ộ ụ ệ ế ổ ươ ự ế
S thu GTGT đã ố ế hoàn l iạ
2
Ngày ....... tháng ........ năm ...............
K toán tr ng ế ưở
(Ký, h tên) ọ
S này áp d ng cho các doanh nghi p tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p. ả ộ ụ ế ệ ổ ươ ự ế
Ch ng t ứ ừ
Di n gi ễ i ả đ S thu GTGT ế ố c mi n gi m ễ ượ ả Ngày, tháng S hi u ố ệ
A B C 1
S d đ u kỳ ố ư ầ
S phát sinh trong kỳ ố
C ng s phát sinh trong kỳ ố ộ
S d cu i kỳ ố ư ố
S này có ......... trang, đánh s th t s 01 đ n trang .............. t ố ứ ự ừ ố ế ổ
Ngày m s : ................................................. ở ổ
Ngày ....... tháng ........ năm ...............
Ng i ghi s K toán tr ng ườ ổ ế ưở
(Ký, h tên) ọ (Ký, h tên) ọ
Ghi chú: S này áp d ng cho các doanh nghi p tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p. ả ộ ụ ế ệ ổ ươ ự ế
ố S thu GTGT đã mi n gi m ế ễ ả
2
Ngày ....... tháng ........ năm ...............
K toán tr ng ế ưở
(Ký, h tên) ọ
S này áp d ng cho các doanh nghi p tính thu GTGT ph i n p theo ph ng pháp tr c ti p. ả ộ ụ ế ệ ổ ươ ự ế
ẫ Đ n v báo cáo: ................... ơ ị ố Đ a ch : ............................... ị ỉ ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s B01-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở
B NG CÂN Đ I K TOÁN
Ố Ế
Ả
T i ngày......... tháng ....... năm........ ạ
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
N I DUNG Mã số S cu i năm ố ố Ộ Thuy t ế minh
2 3 4 1
TÀI S NẢ
A. TÀI S N NG N H N (100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150) 100 Ả Ắ Ạ
I. Ti n và các kho n t ng đ ng ti n ả ươ ề ươ ề 110
111 V.01 1. Ti nề
2. Các kho n t ng đ ng ti n 112 ả ươ ươ ề
II. Các kho n đ u t tài chính ng n h n 120 V.02 ầ ư ả ắ ạ
1. Đ u t ng n h n 121 ầ ư ắ ạ
2. D phòng gi m giá đ u t ng n h n (*) 129 ầ ư ự ả ắ ạ
III. Các kho n ph i thu ng n h n 130 ắ ạ ả ả
1. Ph i thu c a khách hàng 131 ủ ả
2. Tr tr c cho ng i bán 132 ả ướ ườ
3. Ph i thu n i b ng n h n 133 ộ ộ ả ắ ạ
134 4. Ph i thu theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng ộ ế ự ế ả ạ ợ ồ
135 V.03 5. Các kho n ph i thu khác ả ả
6. D phòng ph i thu ng n h n khó đòi (*) 139 ự ả ắ ạ
IV. Hàng t n kho 140 ồ
1. Hàng t n kho 141 V.04 ồ
2. D phòng gi m giá hàng t n kho (*) 149 ự ả ồ
150 V. Tài s n ng n h n khác ắ ả ạ
1. Chi phí tr tr 151 ả ướ c ng n h n ắ ạ
152 2. Thu GTGT đ ế ượ c kh u tr ấ ừ
V.05 154 3. Thu và các kho n khác ph i thu Nhà n ả ế ả c ướ
4. Tài s n ng n h n khác 158 ả ắ ạ
B.TÀI S N DÀI H N (200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260) 200 Ả Ạ
I. Các kho n ph i thu dài h n 210 ạ ả ả
211 1. Ph i thu dài h n c a khách hàng ạ ủ ả
212 2. V n kinh doanh c a đ n v tr c thu c ộ ị ự ủ ơ ố
213 V.06 3. Ph i thu dài h n n i b ng n h n ạ ộ ộ ả ắ ạ
4. Ph i thu dài h n khác 218 V.07 ả ạ
5. D phòng ph i thu dài h n khó đòi (*) 219 ự ả ạ
II. Tài s n c đ nh 220 ố ị ả
1. Tài s n c đ nh h u hình 221 V.08 ố ị ữ ả
- Nguyên giá 222
N I DUNG Ộ Mã số S cu i năm ố ố Thuy t ế minh
1 3 4 2
- Giá tr hao mòn lu k (*) 223 ỹ ế ị
224 V.09 2. Tài s n c đ nh thuê tài chính ố ị ả
- Nguyên giá 225
- Giá tr hao mòn lu k (*) 226 ỹ ế ị
3. Tài s n c đ nh vô hình 227 V.10 ố ị ả
- Nguyên giá 228
- Giá tr hao mòn lu k (*) 229 ỹ ế ị
230 V.11 4. Chi phí xây d ng c b n d dang ự ơ ả ở
III. B t đ ng s n đ u t 240 V.12 ấ ộ ầ ư ả
- Nguyên giá 241
- Giá tr hao mòn lu k (*) 242 ỹ ế ị
IV. Các kho n đ u t tài chính dài h n 250 ầ ư ả ạ
1. Đ u t vào công ty con 251 ầ ư
2. Đ u t vào công ty liên k t, liên doanh 252 ầ ư ế
3. Đ u t 258 V.13 ầ ư dài h n khác ạ
4. D phòng gi m giá đ u t tài chính dài h n (*) 259 ầ ư ự ả ạ
V. Tài s n dài h n khác 260 ả ạ
1. Chi phí tr tr c dài h n 261 V.14 ả ướ ạ
262 V.21 2. Tài s n thu thu nh p hoãn la ế ả ậ ị
3. Tài s n dài h n khác 268 ả ạ
270 T NG C NG TÀI S N (270 = 100 + 200) Ả Ổ Ộ
NGU N V N Ồ Ố
A. N PH I TR (300 = 310 + 330) 300 Ợ Ả Ả
310 I. N ng n h n ắ ợ ạ
1. Vay và n ng n h n 311 V.15 ắ ạ ợ
2. Ph i tr ng i bán 312 ả ả ườ
3. Ng i mua tr ti n tr 313 ườ ả ề c ướ
4. Thu và các kho n ph i n p Nhà n 314 V.16 ả ộ ế ả c ướ
5. Ph i tr ng i lao đ ng 315 ả ả ườ ộ
316 V.17 6. Chi phí ph i trả ả
7. Ph i tr n i b 317 ả ả ộ ộ
318 8. Ph i tr theo ti n đ k ho ch h p đ ng xây d ng ộ ế ả ả ự ế ạ ợ ồ
9. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác 319 V.18 ả ả ả ộ ả ắ ạ
10. D phòng ph i tr ng n h n 320 ả ả ự ắ ạ
II. N dài h n 330 ợ ạ
1. Ph i tr dài h n ng i bán 331 ả ả ạ ườ
2. Ph i tr dài h n n i b 332 V.19 ả ả ộ ộ ạ
3. Ph i tr dài h n khác 333 ả ả ạ
4. Vay và n dài h n 334 V.20 ạ ợ
5. Thu thu nh p hoãn l i ph i tr 335 V.21 ế ậ ạ ả ả
6. D phòng tr c p m t vi c làm 336 ợ ấ ự ệ ấ
N I DUNG Ộ Mã số S cu i năm ố ố Thuy t ế minh
1 3 4 2
7. D phòng ph i tr dài h n 337 ả ả ự ạ
B. V N CH S H U (400 = 410 + 430) 400 Ủ Ở Ữ Ố
I. V n ch s h u 410 V.22 ủ ở ữ ố
c a ch s h u 411 1. V n đ u t ố ầ ư ủ ủ ở ữ
2. Th ng d v n c ph n 412 ư ố ầ ặ ổ
3. V n khác c a ch s h u 413 ủ ở ữ ủ ố
4. C phi u qu (*) 414 ế ổ ỹ
i tài s n 415 5. Chênh l ch đánh giá l ệ ạ ả
6. Chênh l ch t 416 ệ ỷ giá h i đ i ố ố
7. Qu đ u t phát tri n 417 ỹ ầ ư ể
8. Qu d phòng tài chính 418 ỹ ự
419 9. Qu khác thu c v n ch s h u ộ ủ ở ữ ố ỹ
420 10. L i nhu n sau thu ch a phân ph i ố ư ế ậ ợ
XDCB 421 11. Ngu n v n đ u t ồ ầ ư ố
II. Ngu n kinh phí và qu khác 430 ồ ỹ
ng, phúc l 431 1. Qu khen th ỹ ưở i ợ
432 V.23 2. Ngu n kinh phí ồ
3. Ngu n kinh phí đã hình thành TSCĐ 433 ồ
440 T NG C NG NGU N V N (440 = 300 + 400) Ồ Ố Ộ Ổ
CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG CÂN Đ I K TOÁN Ả Ố Ế Ỉ
Ch tiêu ỉ Thuy t minh ế S cu i năm ố ố
1. Tài s n thuê ngoài V.24 ả
2. V t t , hàng hoá nh n gi h , nh n gia công ậ ư ậ ữ ộ ậ
3. Hàng hoá nh n bán h , nh n ký g i, ký c ử ậ ậ ộ c ượ
4. N khó đòi đã x lý ử ợ
5. Ngo i t ạ ệ các lo i ạ
6. D toán chi s nghi p, d án ự ự ự ệ
ng i l p Ng ườ ậ (Ký, h tên) ọ K toán tr ế ưở (Ký, h tên) ọ Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ
ẫ ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s B01-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở
B NG CÂN Đ I K TOÁN
Ố Ế
Ả
T i ngày......... tháng ....... năm........ ạ
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
S đ u năm ố ầ
5
S đ u năm ố ầ
5
S đ u năm ố ầ
5
CÁC CH TIÊU NGOÀI B NG CÂN Đ I K TOÁN Ố Ế Ả Ỉ
S đ u năm ố ầ
Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ
ẫ Đ n v báo cáo: ..................... ơ ị M u s B02-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày ố Đ a ch : ............................... ị ỉ 20/03/2006 c a B tr ng BTC) ộ ưở ủ
BÁO CÁO K T QU HO T Đ NG KINH DOANH
Ạ Ộ
Ả
Ế
Năm:.......
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
Năm nay Ch tiêu ỉ Mã s ố Thuy t ế minh
1 4 3 2
1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v VI.25 01 ấ ị ụ
VI.26 02 2. Các kho n gi m tr doanh thu ả ừ ả
ề ầ ấ ị ụ VI.27 10 3. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v (10 = 01 - 02)
4. Giá v n hàng bán VI.28 11 ố
ợ ề ậ ấ ộ ị ụ 20 5. L i nhu n g p v bán hàng và cung c p d ch v (20 = 10 - 11)
6. Doanh thu ho t đ ng tài chính VI.29 21 ạ ộ
VI.30 22 7. Chi phí ho t đ ng tài chính ạ ộ
Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24
9. Chi phí qu n lý doanh nghi p 25 ệ ả
ho t đ ng kinh doanh ợ ầ ừ ậ 30 10. L i nhu n thu n t ạ ộ {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
11. Thu nh p khác 31 ậ
12. Chi phí khác 32
13. L i nhu n khác (40 = 31 - 32) 40 ậ ợ
i nhu n k toán tr c thu (50 = 30 + 40) 50 14. T ng l ổ ợ ế ậ ướ ế
15. Chi phí thu TNDN hi n hành VI.31 51 ế ệ
VI.32 52 16. Chi phí thu TNDN hoãn l ế i ạ
17. L i nhu n sau thu TNDN (60 = 50 - 51 - 52) 60 ế ậ ợ
18. Lãi c b n trên c phi u (*) 70 ơ ả ế ổ
ng i l p Ng ườ ậ (Ký, h tên) ọ K toán tr ưở ế (Ký, h tên) ọ Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ
ẫ M u s B02-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày ố 20/03/2006 c a B tr ng BTC) ộ ưở ủ
BÁO CÁO K T QU HO T Đ NG KINH DOANH
Ạ Ộ
Ả
Ế
Năm:.......
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
Năm tr cướ
5
Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ
ẫ Đ n v báo cáo: ..................... ơ ị ố Đ a ch : ............................... ị ỉ ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s B03-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
Ư
Ề
Ể
Ệ
(Theo ph ng pháp gián ti p) ươ ế
Năm: ...................
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
Năm nay Ch tiêu ỉ Mã s ố Thuy t ế minh
1 2 3 4
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ư ể ạ ộ
1. L i nhu n tr c thu 01 ợ ậ ướ ế
2. Đi u ch nh cho các kho n ề ả ỉ
- Kh u hao TSCĐ 02 ấ
03 - Các kho n d phòng ả ự
- Lãi, l chênh l ch t giá h i đoái ch a th c hi n 04 ỗ ệ ỷ ự ư ệ ố
- Lãi, l ho t đ ng đ u t 05 t ỗ ừ ạ ộ ầ ư
06 ho t đ ng kinh doanh tr c thay đ i v n ạ ộ ướ ổ ố 08 - Chi phí lãi vay 3. L i nhu n t ậ ừ ợ l u đ ng ư ộ
- Tăng gi m các kho n ph i thu 09 ả ả ả
- Tăng gi m hàng t n kho 10 ả ồ
ả ả ả ả ể ả - Tăng gi m các kho n ph i tr (Không k lãi vay ph i tr , thu ế TNDN ph i n p) 11 ả ả ộ
- Tăng gi m chi phí tr tr 12 c ả ướ ả
- Ti n lãi vay đã tr 13 ề ả
- Thu thu nh p doanh nghi p đã n p 14 ệ ế ậ ộ
- Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh 15 ề ừ ạ ộ
- Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh 16 ạ ộ ề
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh 20 ầ ừ ư ể ề ạ ộ
II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t ề ừ ư ể ạ ộ ầ ư
ể ắ ả ạ 1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n dài h n ự ề khác 21
thanh lý, nh ng bán TSCĐ và các tài s n dài h n ừ ượ ạ ả 2. Ti n thu t ề khác 22
3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác 23 ụ ợ ủ ề ơ ị
4. Ti n thu h i cho vay, bán l 24 ề ồ ạ i các công c n c a đ n v khác ụ ợ ủ ơ ị
5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác 25 ầ ư ề ơ ố ị
6. Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác 26 ồ ầ ư ề ơ ồ ị
7. Thu ti n lãi cho vay, c t c và l c chia 27 ổ ứ ề ợ i nhu n đ ậ ượ
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t 30 ầ ừ ư ể ề ạ ộ ầ ư
III. L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chính ề ừ ư ể ạ ộ
phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h u 31 1. Ti n thu t ề ừ ủ ở ữ ủ ế ậ ố ổ
Năm nay Ch tiêu ỉ Mã s ố Thuy t ế minh
1 3 4 2
i c phi u ề ủ ở ữ ạ ổ ế 32 2. Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l ả ố c a doanh nghi p đã phát hành ề ủ
33 3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ạ ề ắ ạ ậ c ượ
4. Ti n chi tr n g c vay 34 ả ợ ố ề
35 5. Ti n chi tr n thuê tài chính ả ợ ề
i nhu n đã tr cho ch s h u 36 6, C t c, l ổ ứ ợ ủ ở ữ ậ ả
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính 40 ầ ừ ư ề ể ạ ộ
L u chuy n ti n thu n trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40) 50 ư ề ể ầ
Ti n và t ng đ ng ti n đ u kỳ 60 ề ươ ươ ề ầ
nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t 61 Ả ưở ổ ỷ ủ ạ ệ ố ổ
Ti n và t ng đ ng ti n cu i kỳ (70 = 50 + 60 + 61) 31 70 ề ươ ươ ố ề
ng i l p Ng ườ ậ (Ký, h tên) ọ K toán tr ưở ế (Ký, h tên) ọ Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ
Năm nay Ch tiêu ỉ Mã s ố Thuy t ế minh
1 2 3 4
ẫ ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s B03-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
Ư
Ề
Ể
Ệ
(Theo ph ng pháp gián ti p) ươ ế
Năm: ...................
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
Năm tr cướ
5
Năm tr cướ
5
Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ
Năm tr cướ
5
ẫ Đ n v báo cáo: ..................... ơ ị ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s B03-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở Đ a ch : ............................... ị ỉ
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
Ư
Ề
Ể
Ệ
(Theo ph ng pháp tr c ti p) ươ ự ế
Năm: ...................
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
Năm nay Ch tiêu ỉ Mã s ố Thuy t ế minh
1 2 3 4
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh ề ừ ư ể ạ ộ
01 1. Ti n thu t ề ừ bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu khác ị ụ ấ
2. Ti n chi tr cho ng i cung c p hàng hoá và d ch v 02 ề ả ườ ấ ị ụ
3. Ti n chi tr cho ng i lao đ ng 03 ề ả ườ ộ
4. Ti n chi tr lãi vay 04 ề ả
5. Ti n chi n p thu thu nh p doanh nghi p 05 ế ệ ề ậ ộ
6. Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh 06 ề ừ ạ ộ
7. Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh 07 ạ ộ ề
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh 20 ầ ừ ư ề ể ạ ộ
II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t ề ừ ư ể ạ ộ ầ ư
ể ả ạ ắ 21 1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSCĐ và các tài s n dài h n ự ề khác
thanh lý, nh ng bán TSCĐ và các tài s n dài h n ừ ượ ả ạ 22 2. Ti n thu t ề khác
3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác 23 ụ ợ ủ ề ơ ị
4. Ti n thu h i cho vay, bán l 24 ề ồ ạ i các công c n c a đ n v khác ụ ợ ủ ơ ị
5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác 25 ầ ư ề ơ ố ị
6. Ti n thu h i đ u t góp v n vào đ n v khác 26 ồ ầ ư ề ơ ồ ị
7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l c chia 27 ổ ứ ề ợ i nhu n đ ậ ượ
- Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh 16 ạ ộ ề
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t 30 ầ ừ ư ể ề ạ ộ ầ ư
III. L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chính ề ừ ư ể ạ ộ
phát hành c phi u, nh n v n góp c a ch s h u 31 1. Ti n thu t ề ừ ủ ở ữ ủ ế ậ ố ổ
Năm nay Ch tiêu ỉ Mã s ố Thuy t ế minh
1 3 4 2
i c phi u ề ủ ở ữ ạ ổ ế 32 2. Ti n chi tr v n góp cho các ch s h u, mua l ả ố c a doanh nghi p đã phát hành ệ ủ
33 3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ ạ ề ạ ậ ắ c ượ
4. Ti n chi tr n g c vay 34 ả ợ ố ề
35 5. Ti n chi tr n thuê tài chính ả ợ ề
i nhu n đã tr cho ch s h u 36 6, C t c, l ổ ứ ợ ủ ở ữ ả ậ
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng tài chính 40 ầ ừ ư ề ể ạ ộ
L u chuy n ti n thu n trong kỳ (50 = 20 + 30 + 40) 50 ư ề ể ầ
Ti n và t ng đ ng ti n đ u kỳ 60 ề ươ ươ ề ầ
nh h ng c a thay đ i t giá h i đoái quy đ i ngo i t 61 Ả ưở ổ ỷ ủ ạ ệ ố ổ
70 Ti n và t ng đ ng ti n cu i kỳ (70 = 50 + 60 + 61) 31 ề ươ ươ ố ề
ng i l p Ng ườ ậ (Ký, h tên) ọ K toán tr ế ưở (Ký, h tên) ọ Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ
Năm nay Ch tiêu ỉ Mã s ố Thuy t ế minh
1 2 3 4
ẫ ố ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC) M u s B03-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ủ ộ ưở
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
Ư
Ể
Ề
Ệ
(Theo ph ng pháp tr c ti p) ươ ự ế
Năm: ...................
Đ n v tính: VNĐ ơ ị
Năm tr cướ
5
Năm tr cướ
5
Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ
Năm tr cướ
5
ẫ
Đ n v báo cáo: ........................
ơ
ị
M u s B09-DN ố (Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày ố
20/03/2006 c a B tr
ng BTC)
ộ ưở
ủ
Đ a ch : ...................................
ị
ỉ
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Ả
Ế
Năm:.....
I. Đ c đi m ho t đ ng c a doanh nghi p
ạ ộ
ủ
ệ
ể
ặ
1. Hình th c s h u v n
ứ ở ữ
ố
2. Lĩnh v c kinh doanh
ự
3. Ngành ngh kinh doanh ề
4. Đ c đi m ho t đ ng c a doanh nghi p trong năm tài chính có nh h
ng đ n báo cáo tài chính.
ạ ộ
ủ
ể
ệ
ặ
ả
ưở
ế
II. Kỳ k toán, đ n v ti n t s d ng trong k toán
ị ề ệ ử ụ
ơ
ế
ế
1. Kỳ k toán năm (b t đ u t
ngày........./........./............ K t thúc vào ngày ........./........./.............)
ắ ầ ừ
ế
ế
2. Đ n v ti n t
s d ng trong k toán.
ị ề ệ ử ụ
ế
ơ
III. Chu n m c và ch đ k toán áp d ng
ế ộ ế
ụ
ự
ẩ
1. Ch đ k toán áp d ng
ế ộ ế
ụ
2. Tuyên b v vi c tuân th Chu n m c k toán và Ch đ k toán ẩ
ố ề ệ
ế ộ ế
ủ
ự
ế
3. Hình th c k toán áp d ng ế
ứ
ụ
IV. Các chính sách k toán áp d ng
ụ
ế
ng đ
ề
ả
ắ
ậ
ả ươ
ươ
ng ti n. Ph ề
ươ
ng pháp chuy n đ i các đ ng ti n khác ra đ ng ti n s ử
ể
ề
ề
ổ
ồ
ồ
1. Nguyên t c ghi nh n các kho n ti n và các kho n t d ng trong k toán.
ụ
ế
2. Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho:
ắ
ậ
ồ
- Nguyên t c ghi nh n hàng t n kho
ậ
ắ
ồ
- Ph
ng pháp tính giá tr hàng t n kho
ươ
ồ
ị
- Ph
ng pháp h ch toán hàng t n kho
ươ
ạ
ồ
- Ph
ng pháp l p d phòng gi m giá hàng t n kho
ươ
ự
ả
ậ
ồ
3. Nguyên t c ghi nh n và kh u hao TSCĐ và b t đ ng s n đ u t
ấ ộ
: ầ ư
ấ
ắ
ậ
ả
- Nguyên t c ghi nh n TSCĐ (h u hình, vô hình, thuê tài chính) ữ
ậ
ắ
- Ph
ng pháp kh u hao TSCĐ (h u hình, vô hình, thuê tài chính)
ươ
ữ
ấ
4. Nguyên t c ghi nh n và kh u hao b t đ ng s n đ u t
ấ ộ
ầ ư
ấ
ả
ậ
ắ
- Nguyên t c ghi nh n b t đ ng s n đ u t ậ
ấ ộ
ầ ư
ả
ắ
- Ph
ng pháp kh u hao b t đ ng s n đ u t
ươ
ấ ộ
ầ ư
ả
ấ
5. Nguyên t c ghi nh n các kho n đ u t
tài chính:
ầ ư
ả
ắ
ậ
- Các kho n đ u t
vào công ty con, công ty liên k t, v n góp vào c s kinh doanh đ ng ki m soát
ầ ư
ả
ơ ở
ể
ế
ố
ồ
- Các kho n đ u t
ch ng khoán ng n h n
ầ ư
ả
ứ
ắ
ạ
- Các kho n đ u t
ng n h n, dài h n khác
ầ ư
ả
ắ
ạ
ạ
- Ph
ng pháp l p d phòng gi m giá đ u t
ng n h n, dài h n.
ươ
ầ ư
ự
ả
ậ
ạ
ắ
ạ
6. Nguyên t c ghi nh n và v n hoá các kho n chi phí đi vay:
ả
ậ
ắ
ố
- Nguyên t c ghi nh n chi phí lãi vay
ắ
ậ
- T l
v n hoá đ
c v n hoá tron kỳ.
ỷ ệ ố
ượ ử ụ
c s d ng đ xác đ nh chi phí đi vay đ ị
ể
ượ
ố
7. Nguyên t c ghi nh n và v n hoá các kho n chi phí khác ố
ả
ắ
ậ
- Chi phí tr tr
c ả ướ
- Chi phí khác
- Ph
ng pháp phân b chi phí tr tr
ươ
c ả ướ
ổ
- Ph
i th th
ươ
ng pháp và th i gian phân b l ờ
ổ ợ
ế ươ
ng m i ạ
8. Nguyên t c ghi nh n chi phí ph i tr
ả ả
ắ
ậ
9. Nguyên t c và ph
ng pháp ghi nh n các kho n d phòng ph i tr
ắ
ươ
ả ả
ự
ậ
ả
10. Nguyên t c ghi nh n v n ch s h u:
ủ ở ữ
ậ
ắ
ố
- Nguyên t c ghi nh n v n đ u t
ầ ư ủ
c a ch s h u, th ng d v n c ph n, v n khác c a ch s h u ổ
ủ ở ữ
ủ ở ữ
ư ố
ủ
ặ
ắ
ậ
ầ
ố
ố
- Nguyên t c ghi nh n chênh l ch đánh giá l
i tài s n
ệ
ắ
ậ
ạ
ả
- Nguyên t c ghi nh n chênh l ch t
giá
ệ
ắ
ậ
ỷ
- Nguyên t c ghi nh n l ắ
ậ ợ
i nhu n ch a phân ph i ố ư
ậ
11. Nguyên t c và ph
ng pháp ghi nh n doanh thu:
ắ
ươ
ậ
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung c p d ch v
ấ
ị
ụ
- Doanh thu ho t đ ng tài chính
ạ ộ
- Doanh thu h p đ ng xây d ng
ự
ơ
ồ
12. Nguyên t c và ph
ng pháp ghi nh n chi phí tài chính
ắ
ươ
ậ
13. Nguyên t c và ph
ng pháp ghi nh n chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành, chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l
ắ
ươ
ệ
ệ
ế
ế
ệ
ậ
ậ
ậ
i ạ
14. Các nghi p v d phòng r i ro h i đoái
ụ ự
ủ
ệ
ố
15. Các nguyên t c và ph
ắ
ươ
ng pháp k toán khác ế
V. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong B ng cân đ i k toán ụ
ố ế
ổ
ả
ả
Đ n v tính: VNĐ
01. Ti nề
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
- Ti n m t ặ
ề
- Ti n g i ngân hàng
ử
ề
- Ti n đang chuy n
ề
ể
C ngộ
02. Các kho n đ u t
tài chính ng n h n
Đ n v tính: VNĐ
ầ ư
ả
ắ
ạ
ơ
ị
N i dung
Đ u năm
Cu i năm
ộ
ầ
ố
- Ch ng khoán đ u t
ng n h n
ầ ư
ứ
ắ
ạ
- Đ u t
ầ ư
ng n h n khác ạ
ắ
- D phòng gi m giá đ u t
ng n h n
ầ ư
ự
ả
ắ
ạ
C ngộ
03. Các kho n ph i thu ng n h n khác
Đ n v tính: VNĐ
ả
ả
ắ
ạ
ơ
ị
N i dung
Đ u năm
Cu i năm
ộ
ầ
ố
- Ph i thu v c ph n hoá ề ổ
ả
ấ
- Ph i thu v c t c và l
c chia
ề ổ ứ
ả
ợ
i nhu n đ ậ
ượ
- Ph i thu ng
i lao đ ng
ả
ườ
ộ
- Ph i thu khác
ả
C ngộ
04. Hàng t n kho
Đ n v tính: VNĐ
ồ
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
- Hàng mua đang đi đ
ngườ
- Nguyên li u, v t li u ệ
ậ ệ
- C ng c , d ng c
ụ ụ
ộ
ụ
- Chi phí SX, KD d dang
ở
- Thành ph mẩ
- Hàng hoá
- Hàng g i bán
ử
- Hàng hoá kho b o thu
ả
ế
- Hàng hoá b t đ ng s n
ấ ộ
ả
C ng giá g c hàng t n kho
ố
ộ
ồ
ị
ể ế
ố ả
ổ ủ
ấ
ả
ầ
ả
ợ
ồ
?
* Giá tr ghi s c a hàng t n kho dùng đ th ch p, c m c đ m b o các kho n n ph i ả tr :ả
?
* Giá tr hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho trong năm: ả
ự
ậ
ồ
ị
ự ệ
ự
ế
ẫ
ả
ặ
ả
ậ
ặ
ợ
?
ng h p ho c s ki n d n đ n ph i trích thêm ho c hoàn nh p d phòng gi m * Các tr ườ giá hàng t n kho: ồ
05. Thu và các kho n ph i thu Nhà n
c
Đ n v tính: VNĐ
ế
ả
ả
ướ
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
- Thu thu nh p doanh nghi p n p th a
ừ
ế
ệ
ậ
ộ
- ................................
- Các kho n khác ph i thu Nhà n
ả
ả
c ướ
C ngộ
06. Ph i thu dài h n n i b
Đ n v tính: VNĐ
ộ ộ
ả
ạ
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
- Cho vay dài h n n i b
ộ ộ
ạ
- .....................................
- Ph i thu dài h n n i b khác ạ
ộ ộ
ả
C ngộ
07. Ph i thu dài h n khác
Đ n v tính: VNĐ
ả
ạ
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
- Ký qu , ký c ỹ
ượ
c dài h n khác ạ
- Các kho n ti n nh n u thác ề
ậ
ả
ỷ
- Cho vay không có lãi
- Ph i thu dài h n khác
ả
ạ
C ngộ
Đ n v tính: VNĐ
08. Tăng gi m tài s n c đ nh h u hình: ả
ố ị
ữ
ả
ơ
ị
....
Kho n m c ụ
ả
thi
t
Máy móc, t b ế ị
T ng ổ c ng ộ
Nhà c a, ử v t ki n ế ậ trúc
TSCĐ h u hình ữ khác
ng Ph ươ ti n v n ậ ệ i truy n ề ả d n ẫ
Nguyên giá TSCĐ h u hình
ữ
S d đ u năm
ố ư ầ
- Mua trong năm
- Đ u t
XDCB hoàn thành
ầ ư
- Tăng khác
- Chuy n sang b t đ ng s n đ u t
ấ ộ
ầ ư
ể
ả
- Thanh lý, nh
ng bán
ượ
- Gi m khác
ả
S d cu i năm
ố ư ố
Giá tr hao mòn lu k
ỹ ế
ị
S d đ u năm
ố ư ầ
- Kh u hao trong năm
ấ
- Tăng khác
- Chuy n sang b t đ ng s n đ u t
ấ ộ
ầ ư
ể
ả
- Thanh lý, nh
ng bán
ượ
- Gi m khác
ả
S d cu i năm
ố ư ố
i c a TSCĐ h u hình
Giá tr còn l ị
ạ ủ
ữ
- T i ngày đ u năm
ạ
ầ
- T i ngày cu i năm
ạ
ố
?
- Giá tr còn l ị
ạ
i cu i năm c a TSCĐ h u hình đã dùng đ th ch p, c m c đ m b o các kho n vay: ể ế
ố ả
ủ
ữ
ấ
ả
ầ
ả
ố
?
- Nguyên giá TSCĐ cu i năm đã kh u hao h t nh ng v n còn s d ng: ấ
ử ụ
ư
ế
ẫ
ố
- Nguyên giá TSCĐ cu i năm ch thanh lý:
?
ố
ờ
- Các cam k t v vi c mua, bán TSCĐ h u hình có giá tr l n trong t
ng lai:
?
ế ề ệ
ị ớ
ữ
ươ
- Các thay đ i khác v TSCĐ h u hình:
?
ữ
ề
ổ
9. Tăng, gi m tài s n c đ nh thuê tài chính:
Đ n v tính: VNĐ
ố ị
ả
ả
ơ
ị
....
....
Kho n m c ụ
ả
thi
t
TSCĐ vô hình
Máy móc, t b ế ị
Nhà c a, ử v t ki n ế ậ trúc
TSCĐ h u hình ữ khác
Ph ng ươ ti n v n ậ ệ i truy n ề ả d n ẫ
Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính
S d đ u năm
ố ư ầ
- Thuê tài chính trong năm
- Mua l
i TSCĐ thuê tài chính
ạ
- Tăng khác
- Tr l
i TSCĐ thuê tài chính
ả ạ
- Gi m khác
ả
S d cu i năm
ố ư ố
Giá tr hao mòn lu k
ỹ ế
ị
S d đ u năm
ố ư ầ
- Kh u hao trong năm
ấ
- Mua l
i TSCĐ thuê tài chính
ạ
- Tăng khác
- Tr l
i TSCĐ thuê tài chính
ả ạ
- Gi m khác
ả
S d cu i năm
ố ư ố
i c a TSCĐ thuê tài chính
Giá tr còn l ị
ạ ủ
- T i ngày đ u năm
ạ
ầ
- T i ngày cu i năm
ạ
ố
Đ n v tính: VNĐ
10. Tăng, gi m TSCĐ vô hình
ơ
ị
ả
.....
Kho n m c ụ
ả
Quy n ề phát hành
TSCĐ vô hình khác
T ng ổ c ng ộ
Quy n ề s d ng ử ụ đ t ấ
B n ả quy n ề b ng ằ sáng ch ế
Nguyên giá TSCĐ vô hình
S d đ u năm
ố ư ầ
- Mua trong năm
- T o ra t
n i b doanh nghi p
ạ
ừ ộ ộ
ệ
- Tăng do h p nh t doanh nghi p
ệ
ấ
ợ
- Tăng khác
- Thanh lý, nh
ng bán
ượ
- Gi m khác
ả
S d cu i năm
ố ư ố
Giá tr hao mòn lu k
ỹ ế
ị
S d đ u năm
ố ư ầ
- Kh u hao trong năm
ấ
- Tăng khác
- Thanh lý, nh
ng bán
ượ
- Gi m khác
ả
S d cu i năm
ố ư ố
i c a TSCĐ vô hình
Giá tr còn l ị
ạ ủ
- T i ngày đ u năm
ạ
ầ
- T i ngày cu i năm
ạ
ố
11. Chi phí xây d ng c b n d dang
Đ n v tính: VNĐ
ơ ả
ự
ở
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
- T ng s chi phí XDCB d dang:
ổ
ở
ố
Trong đó (Nh ng công trình l n)
ữ
ớ
+ Công trình ...............
+ Công trình ...............
12. Tăng gi m b t đ ng s n đ u t
ấ ộ
: ầ ư
ả
ả
ố
Kho n m c ụ
ả
S đ u ố ầ năm
Tăng trong năm
Gi m ả trong năm
S cu i ố năm
Nguyên giá b t đ ng s n đ u t ấ ộ
ầ ư
ả
- Quy n s d ng đ t ấ
ử ụ
ề
- Nhà
- Nhà và quy n s d ng đ t ấ ề
ử ụ
- C s h t ng ơ ở ạ ầ
Giá tr hao mòn lu k
ỹ ế
ị
- Quy n s d ng đ t ấ
ử ụ
ề
- Nhà
- Nhà và quy n s d ng đ t ấ ề
ử ụ
- C s h t ng ơ ở ạ ầ
i c a b t đ ng s n đ u t
Giá tr còn l ị
ạ ủ
ấ ộ
ầ ư
ả
- Quy n s d ng đ t ấ
ử ụ
ề
- Nhà
- Nhà và quy n s d ng đ t ấ ề
ử ụ
- C s h t ng ơ ở ạ ầ
13. Đ u t
Đ n v tính: VNĐ
ầ ư
dài h n khác: ạ
ơ
ị
N i dung
Đ u năm
Cu i năm
ộ
ầ
ố
- Đ u t
c phi u
ầ ư ổ
ế
- Đ u t
trái phi u
ầ ư
ế
- Đ u t
tín phi u, kỳ phi u
ầ ư
ế
ế
- Cho vay dài h nạ
- Đ u t
ầ ư
dài h n khác ạ
C ngộ
14. Chi phí tr tr
c dài h n
Đ n v tính: VNĐ
ả ướ
ạ
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
- Chi phí tr tr
c v Thuê ho t đ ng TSCĐ
ả ướ
ạ ộ
ề
- Chi phí thành l p doanh nghi p ậ
ệ
- Chi phí nghiên c u có giá tr l n
ị ớ
ứ
ủ
ể
ạ
- Chi phí cho giai đo n tri n khai không đ tiêu chu n ghi nh n là TSCĐ vô hình
ẩ
ậ
C ngộ
Đ n v tính: VNĐ
15. Vay và n ng n h n ợ
ắ
ạ
ơ
ị
Cu i năm
Đ u năm
ố
ầ
- Vay ng n h n
ạ
ắ
- N dài h n đ n h n tr
ế
ạ
ạ
ợ
ả
C ngộ
16. Thu và các kho n ph i n p nhà n
c
Đ n v tính: VNĐ
ả ộ
ế
ả
ướ
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
- Thu gia tr gia tăng
ế
ị
- Thu tiêu th đ c bi
ụ ặ
ế
t ệ
- Thu xu t, nh p kh u
ế
ấ
ậ
ẩ
- Thu thu nh p doanh nghi p ậ
ế
ệ
- Thu thu nh p cá nhân
ế
ậ
- Thu tài nguyên
ế
- Thu nhà đ t và ti n thuê đ t ấ
ế
ề
ấ
- Các lo i thu khác
ế
ạ
phí và các kho n ph i n p
ả
ệ
ả ộ
ả
- Các kho n phí, l khác
C ngộ
Đ n v tính: VNĐ
17. Chi phí ph i trả ả
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
c ti n l
ướ
ề ươ
ng trong th i gian ngh ỉ ờ
- Trích tr phép
- Chi phí s a ch a l n TSCĐ
ữ ớ
ử
- Chi phí trong th i gian ng ng kinh doanh
ừ
ờ
C ngộ
18. Các kho n ph i tr , ph i n p ng n h n khác
Đ n v tính: VNĐ
ả ả
ả ộ
ả
ắ
ạ
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
- Tài s n th a ch gi
ờ ả
ừ
ả
i quy t ế
- Kinh phí công đoàn
- B o hi m xã h i ộ ể
ả
- B o hi m y t
ể
ả
ế
- Ph i tr v c ph n hoá
ả ả ề ổ
ầ
- Nh n ký qu , ký c
ậ
ỹ
ượ
c ng n h n ắ
ạ
- Doanh thu ch a th c hi n
ư
ự
ệ
- Các kho n ph i tr , ph i n p khác ả ả
ả ộ
ả
C ngộ
19. Ph i tr dài h n n i b
Đ n v tính: VNĐ
ả ả
ộ ộ
ạ
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
- Vay dài h n n i b
ộ ộ
ạ
- .................................
- Ph i tr dài h n n i b khác ạ
ả ả
ộ ộ
C ngộ
20. Vay và n dài h n
Đ n v tính: VNĐ
ợ
ạ
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
a. Vay dài h nạ
- Vay ngân hàng
- Vay đ i t
ng khác
ố ượ
- Trái phi u phát hành
ế
b. N dài h n
ợ
ạ
- Thuê tài chính
- N dài h n khác
ạ
ợ
C ngộ
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
- Các kho n n thuê tài chính ợ
ả
Năm nay
Năm tr
c ướ
Th i h n ờ ạ
Tr ti n ả ề lãi thuê
Tr ti n ả ề lãi thuê
Tr n ả ợ g c ố
Tr n ả ợ g c ố
T ng ổ kho n ả thanh toán ti n ề thuê tài chính
T ng ổ kho n ả thanh toán ti n ề thuê tài chính
T 1 năm tr xu ng
ừ
ố
ở
Trên 1 năm đ n 5 năm
ế
Trên 5 năm
i và thu thu nh p hoãn l
i ph i tr
21. Tài s n thu thu nh p hoãn l ế
ậ
ả
ạ
ế
ậ
ạ
ả ả
a. Tài s n thu thu nh p hoãn l
i:
Đ n v tính: VNĐ
ế
ả
ậ
ạ
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
ả
ế
ậ
- Tài s n thu thu nh p hoãn l ạ đ n kho n chênh l ch t m th i đ
i liên quan c kh u tr ấ
ờ ượ
ế
ệ
ạ
ả
ừ
i liên quan
ả
- Tài s n thu thu nh p hoãn l đ n kho n l
ế tính thu ch a s d ng
ạ ử ụ
ả ỗ
ậ ế
ư
ế
i liên quan đ n
ế
ế
- Tài s n thu thu nh p hoãn l kho n u đãi tính thu ch a s d ng
ạ ử ụ
ả ả ư
ậ ế
ư
ế
ả
ậ
c ghi nh n t
ả i đã đ
các năm tr
- Kho n hoàn nh p tài s n thu thu nh p hoãn l ạ
ậ ậ ừ
c ướ
ượ
C ngộ
a. Tài s n thu thu nh p hoãn l
Đ n v tính: VNĐ
ế
ậ
ả
ạ
i ph i tr : ả ả
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
ế
ậ
ả các kho n chênh l ch t m th i ch u ệ
i ph i tr phát ả ả ờ
ạ ạ
ừ
ị
- Tài s n thu thu nh p hoãn l sinh t ả thuế
ậ
ậ
các năm tr
- Kho n hoàn nh p thu thu nh p hoãn l ả c ghi nh n t ph i tr đã đ ả ả
ế ậ ừ
i ạ c ướ
ượ
- Thu thu nh p hoãn l
i ph i tr
ế
ậ
ạ
ả ả
C ngộ
22. V n ch s h u
ủ ở ữ
ố
Đ n v tính: VNĐ
a. B ng đ i chi u bi n đ ng c a v n ch s h u ộ
ủ ở ữ
ủ ố
ố
ế
ế
ả
ơ
ị
ế
ầ
C phi u ổ qu ỹ
t
Th ng ặ d v n c ổ ư ố ph n ầ
V n khác ố c a ch ủ ủ s h u ở ữ
Ngu n ồ v n đ u ố XDCB ư
Chênh l ch t ỷ ệ giá h i ố đoái
V n đ u ầ ố c a t ư ủ ch s ủ ở h u ữ
Chênh l ch đánh ệ i tài giá l ạ s n ả
A
1
2
3
4
5
7
8
S d đ u năm tr
c
ố ư ầ
ướ
- Tăng v n trong năm tr
ố
c ướ
- Lãi trong năm tr
cướ
- Tăng khác
- Gi m v n trong năm tr
ả
ố
c ướ
- L trong năm tr
ỗ
c ướ
- Gi m khác
ả
S d cu i năm tr
c s d đ u năm nay
ố ư ố
ướ ố ư ấ
- Tăng v n trong năm nay
ố
- Lãi trong năm nay
- Tăng khác
- Gi m v n trong năm nay
ả
ố
- L trong năm nay
ỗ
- Gi m khác
ả
S d cu i năm nay
ố ư ố
b. Chi ti
t v n đ u t
c a ch s h u
Đ n v tính: VNĐ
ế ố
ầ ư ủ
ủ ở ữ
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
- V n góp c a Nhà n
ủ
ố
c ướ
- ................
ng khác
- V n góp c a các đ i t ủ
ố ượ
ố
C ngộ
* Giá tr trái phi u đã chuy n thành c phi u trong năm: ể
ế
ế
ổ
ị
* S l
ố ượ
ng c phi u qu : ỹ
ế
ổ
c. Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, chia l
i nhu n
ủ ở ữ
ố ổ ứ
ề ố
ớ
ị
ợ
ậ
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
- V n đ u t
c a ch s h u
ầ ư ủ
ủ ở ữ
ố
+ V n góp đ u năm
ầ
ố
+ V n góp tăng trong năm
ố
+ V n góp gi m trong năm ả
ố
+ V n góp cu i năm
ố
ố
- C t c, l
i nhu n đã chia
ổ ứ ợ
ậ
C ngộ
d. C t cổ ứ
- C t c đã công b sau ngày k t thúc kỳ k toán năm:
?
ổ ứ
ế
ế
ố
+ C t c đã công b trên c phi u ph thông:
?
ổ ứ
ế
ố
ổ
ổ
?
+ C t c đã công b trên c phi u u đãi: ố
ế ư
ổ ứ
ổ
c ghi nh n:
?
- C t c c a c phi u u đãi lu k ch a đ ế ư
ổ ứ ủ
ỹ ế
ư
ổ
ượ
ậ
đ. C phi u
Đ n v tính: VNĐ
ổ
ế
ơ
ị
N i dung
Cu i năm
Đ u năm
ộ
ố
ầ
- S l
ng c phi u đăng ký phát hành
ố ượ
ế
ổ
- S l
ng c phi u đã bán ra công chúng
ố ượ
ế
ổ
+ C phi u ph thông
ế
ổ
ổ
+ C phi u u đãi
ế ư
ổ
- S l
ng c phi u đ
c mua l
ố ượ
ế
ổ
ượ
i ạ
+ C phi u ph thông
ế
ổ
ổ
+ C phi u u đãi
ế ư
ổ
- S l
ng c phi u đang l u hành
ố ượ
ư
ế
ổ
+ C phi u ph thông
ế
ổ
ổ
+ C phi u u đãi
ế ư
ổ
C ngộ
?
* M nh giá c phi u đang l u hành: ế
ư
ệ
ổ
e. Các qu c a doanh nghi p:
ỹ ủ
ệ
?
- Qu đ u t
phát tri n
ỹ ầ ư
ể
?
- Qu d phòng tài chính
ỹ ự
?
- Qu khác thu c v n ch s h u ộ
ủ ở ữ
ố
ỹ
* M c đích trích l p và s d ng các qu c a doanh nghi p
ử ụ
ỹ ủ
ụ
ệ
ậ
đ
c ghi nh n tr c ti p vào v n ch s h u theo quy đ nh c a các chu n m c k toán
ậ
ặ ỗ ượ
ủ ở ữ
ự ế
ự
ủ
ố
ế
ậ
ẩ
ị
g. Thu nh p và chi phí, lãi ho c l c thụ ể
?
- ...........................
?
- ...........................
?
- ...........................
Đ n v tính: VNĐ
23. Ngu n kinh phí
ơ
ị
ồ
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
- Ngu n kinh phí đ
c c p trong năm
ồ
ượ
ấ
- Chi s nghi p ự
ệ
- Ngu n kinh phí còn l
ồ
ạ
i cu i năm ố
C ngộ
24. Tài s n thuê ngoài
ả
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
1. Giá tr tài s n thuê ngoài ả
ị
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
- TSCĐ thuê ngoài
- Tài s n khác thuê ngoài
ả
C ngộ
i thi u trong t
ng lai c a h p đ ng thuê ho t đ ng tài s n không hu ngang theo các th i h n
2. T ng s ti n thuê t ố ề
ổ
ố
ể
ươ
ủ ợ
ạ ộ
ờ ạ
ồ
ả
ỷ
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
- T 1 năm tr xu ng
ừ
ở
ố
- Trên 1 năm đ n 5 năm
ế
- Trên 5 năm
C ngộ
VI. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh
ạ ộ
ụ
ổ
ế
ả
ả
25. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v (Mã s 01)
ụ
ố
ấ
ị
Trong đó:
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung c p d ch v
ấ
ị
ụ
ự
ợ
- Doanh thu h p đ ng xây d ng (Đ i v i ố ớ ồ doanh nghi p có ho t đ ng xây l p)
ạ ộ
ệ
ắ
c ghi
ự
ủ
ồ
ượ
+ Doanh thu c a h p đ ng xây d ng đ ợ nh n trong kỳ
ậ
ợ ể
ồ ậ
ượ
ự
ậ
+ T ng doanh thu lu k c a h p đ ng xây ỹ ế ủ ổ d ng đ c ghi nh n đ n th i đi m l p báo cáo ờ ế tài chính
C ngộ
26. Các kho n gi m tr doanh thu (Mã s 02) ừ
ố
ả
ả
Trong đó:
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
- Chi
ế
t kh u th ấ
ươ
ng m i ạ
- Gi m giá hàng bán
ả
- Hàng bán b tr l
i ị ả ạ
ng pháp tr c
ế
ả ộ
ươ
ự
- Thu GTGT ph i n p (Ph ti p)ế
- Thu tiêu th đ c bi
ụ ặ
ế
t ệ
- Thu xu t kh u
ế
ấ
ẩ
C ngộ
27. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v (Mã s 10)
ụ
ố
ề
ấ
ầ
ị
Trong đó:
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
- Doanh thu thu n trao đ i s n ph m, hàng hoá
ổ ả
ẩ
ầ
- Doanh thu thu n trao đ i d ch v ầ
ổ ị
ụ
C ngộ
28. Giá v n hàng bán (Mã s 11)
Đ n v tính: VNĐ
ố
ố
ơ
ị
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
- Giá v n c a hàng hoá đã bán
ủ
ố
- Giá v n c a thành ph m đã bán
ủ
ẩ
ố
- Giá v n c a d ch v đã cung c p
ụ
ủ
ấ
ố
ị
ng bán, thanh lý
ượ
i, chi phí nh đã bán
- Giá tr còn l ạ ị c a BĐS đ u t ầ ư ủ
- Chi phí kinh doanh b t đ ng s n đ u t
ấ ộ
ầ ư
ả
- Hao h t, m t mát hàng t n kho
ụ
ấ
ồ
t m c bình th
ng
- Các kho n chi phí v ả
ượ
ứ
ườ
- D phòng gi m giá hàng t n kho
ự
ả
ồ
C ngộ
29. Doanh thu ho t đ ng tài chính (Mã s 21)
Đ n v tính: VNĐ
ạ ộ
ố
ơ
ị
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
- Lãi ti n g i, ti n cho vay ử ề
ề
- Lãi đ u t
trái phi u, kỳ phi u, tín phi u
ầ ư
ế
ế
ế
- C t c, l
c chia
ổ ứ ợ
i nhu n đ ậ
ượ
- Lãi bán ngo i tạ ệ
- Lãi chênh l ch t
giá đã th c hi n
ệ
ỷ
ự
ệ
- Lãi chênh l ch t
giá ch a th c hi n
ệ
ỷ
ư
ự
ệ
- Lãi bán hàng tr ch m
ả
ậ
- Doanh thu ho t đ ng tài chính khác ạ ộ
C ngộ
Đ n v tính: VNĐ
30. Chi phí tài chính (Mã s 22)ố
ơ
ị
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
- Lãi ti n vay ề
- Chi
t kh u thanh toán, lãi bán hàng tr ch m
ế
ậ
ả
ấ
ng n h n,
ầ ư
ả
ắ
ạ
- L do thanh lý các kho n đ u t ỗ dài h nạ
- L bán ngo i t
ạ ệ
ỗ
- L chênh l ch t
giá đã th c hi n
ệ
ỗ
ỷ
ự
ệ
- L chênh l ch t
giá ch a th c hi n
ệ
ỗ
ỷ
ự
ư
ệ
ự
ầ ư
ả
ả
ng n ắ
- D phòng gi m giá các kho n đ u t h n, dài h n
ạ
ạ
- Chi phí tài chính khác
C ngộ
31. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành (MS51)
Đ n v tính: VNĐ
ệ
ế
ệ
ậ
ơ
ị
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
ệ
ậ
- Chi phí thu thu nh p doanh nghi p tính trên thu nh p ch u thu năm hi n hành ế
ế ị
ệ
ậ
ế
ậ
ệ ậ
ủ ệ
- Đi u ch nh thu thu nh p doanh nghi p c a ỉ ề các năm tr c vào chi phí thu thu nh p hi n ế ướ hành năm nay
ế
ệ
ậ
- T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành
ổ ệ
i (MS52)
Đ n v tính: VNĐ
32. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ậ
ệ
ế
ạ
ơ
ị
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
i ạ
ệ ạ
ừ
ệ
- Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l ậ ế các kho n chênh l ch t m th i phát sinh t ờ ả ph i ch u thu
ế
ả
ị
ệ
ế
ậ
ả
- Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i ế ạ ậ phát sinh t vi c hoàn nh p tài s n thu thu ừ ệ i nh p hoãn l ạ
ậ
ậ
ệ
ệ
ạ
- Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn ậ ế i phát sinh t l các kho n chênh l ch t m th i ờ ả ừ ạ c kh u tr đ ừ ấ ượ
ậ
ệ tính thu và u ế
ư
ừ
- Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn ậ i phát sinh t l ả ỗ ạ đãi thu ch a s d ng ư ế
ế các kho n l ử ụ
ậ
ệ
ế
ậ
- Thu nh p thu thu nh p doanh nghi p hoãn ế ậ l vi c hoàn nh p thu thu nh p ậ ừ ệ ạ hoãn l
i ph i tr
i phát sinh t ạ
ả ả
ế
ệ
ậ
- T ng chi phí thu thu nh p doanh nghi p ổ hoãn l
iạ
33. Chi phí s n xu t, kinh doanh theo y u t
Đ n v tính: VNĐ
ế ố
ả
ấ
ơ
ị
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
- Chi phí nguyên li u, v t li u
ậ ệ
ệ
- Chi phí nhân công
- Chi phí kh u hao tài s n c đ nh
ố ị
ả
ấ
- Chi phí d ch v mua ngoài
ụ
ị
- Chi phí b ng ti n khác ằ
ề
C ngộ
VII. Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong báo cáo l u chuy n ti n t
ề ệ
ụ
ư
ổ
ể
ả
và các kho n ti n do doanh nghi p n m gi
ề ả
ằ
ưở
ng đ n báo cáo l u chuy n ti n t ư
ề ệ
ế
ể
ề
ệ
ắ
ả
ữ
c s d ng.
34. Các giao d ch không b ng ti n nh h ị nh ng không đ ượ ử ụ
ư
a. Mua tài s n b ng cách nh n các kho n n liên quan tr c ti p ho c thông qua nghi p v cho thuê tài chính:
ự ế
ệ ụ
ợ
ả
ằ
ậ
ả
ặ
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
ệ
- Mua doanh nghi p thông qua phát hành c ổ phi uế
- Chuy n n thành v n ch s h u
ủ ở ữ
ể
ợ
ố
b. Mua và thanh lý công ty con ho c đ n v kinh doanh kháctrong kỳ báo cáo. ơ
ặ
ị
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
- T ng giá tr mua ho c thanh lý
ặ
ổ
ị
ầ
ặ
ượ
ng đ
ị ề
ả ươ
ằ
ặ
c thanh ng ươ
- Ph n giá tr mua ho c thanh lý đ toán b ng ti n ho c các kho n t ti nề
ng ti n th c
ố ề
ề
ươ ị
- S ti n và các kho n t ự ả ươ có trong công ty con ho c đ n v kinh doanh ặ khác đ
ng đ ơ c mua ho c thanh lý ặ
ượ
ợ
ừ ề
ả
ng đ
ả ả ả ươ
ề
ng ti n trong công ty con c mua ho c
ượ
ặ
ặ
- Ph n giá tr tài s n (T ng h p theo t ng lo i ầ ạ ổ ị tài s n) và n ph i tr không ph i là ti n và ả ợ các kho n t ả ươ ho c đ n v kinh doanh khác đ ị ơ thanh lý trong kỳ
nh ng không đ
ề ớ
ươ
ươ
ủ
ề
ệ
ả
ư
c s ượ ử
ng ti n l n do doanh nghi p năm gi c. Trình bày giá tr và lý do c a các kho n ti n và t ữ d ng do có s h n ch c a pháp lu t ho c các ràng bu c khác mà doanh nghi p ph i th c hi n ệ ế ủ
ị ự ạ
ng đ ộ
ụ
ự
ệ
ậ
ặ
ả
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
N i dung
Năm nay
Năm tr
ộ
c ướ
- .........................
- .........................
- .........................
VIII. Nh ng thông tin khác
ữ
1. Nh ng kho n n ti m tàng, kho n cam k t và nh ng thông tin tài chính khác:
ợ ề
ữ
ữ
ế
ả
ả
2. Nh ng s ki n phát sinh sau ngày k t thúc kỳ k toán năm:
ự ệ
ữ
ế
ế
3. Thông tin v các bên liên quan:
ề
ự
ự
ủ
ế
ả
ậ
ặ
ộ
ị
ị
4. Trình bày tài s n, doanh thu, k t qu kinh doanh theo b ph n (theo lĩnh v c kinh doanh ho c khu v c đ a lý) theo quy đ nh c a Chu n m c k toán s 28 "Báo cáo b ph n" ố
ả ộ
ự
ế
ậ
ẩ
5. Thông tin so sánh (nh ng thay đ i v thông tin trong báo cáo tài chính c a các niên đ k toán tr
c):
ổ ề
ộ ế
ữ
ủ
ướ
6. Thông tin v ho t đ ng liên t c:
ạ ộ
ụ
ề
7. Nh ng thông tin khác:
ữ
ng
i l p Ng ườ ậ (Ký, h tên) ọ
K toán tr ế ưở (Ký, h tên) ọ
Ngày .......... tháng ......... năm ............... Giám đ cố (Ký, đóng d u)ấ
M u s B09-DN
ố
ẫ
(Ban hành theo QĐ s 15/2006/QĐ-BTC ngày
ố
20/03/2006 c a B tr
ng BTC)
ộ ưở
ủ
B N THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Ả
Ế
1. Nguyên t c ghi nh n các kho n ti n và các kho n t
ng đ
ng ti n. Ph
ả ươ
ề
ả
ắ
ậ
ươ
ề
ươ
ng pháp chuy n đ i các đ ng ti n khác ra đ ng ti n s ử
ề
ể
ề
ồ
ồ
ổ
13. Nguyên t c và ph
ng pháp ghi nh n chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành, chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l
ắ
ươ
ệ
ệ
ế
ệ
ế
ậ
ậ
ậ
i ạ
?
?
?
?
?
?
?
?
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
T ng ổ c ng ộ
Đ n v tính: VNĐ
ơ
ị
C ng ộ
9
g. Thu nh p và chi phí, lãi ho c l
đ
c ghi nh n tr c ti p vào v n ch s h u theo quy đ nh c a các chu n m c k toán
ặ ỗ ượ
ậ
ủ ở ữ
ự ế
ủ
ự
ố
ế
ậ
ẩ
ị
2. T ng s ti n thuê t
i thi u trong t
ng lai c a h p đ ng thuê ho t đ ng tài s n không hu ngang theo các th i h n
ố ề
ổ
ố
ể
ươ
ủ ợ
ạ ộ
ờ ạ
ồ
ả
ỷ
34. Các giao d ch không b ng ti n nh h
ng đ n báo cáo l u chuy n ti n t
và các kho n ti n do doanh nghi p n m gi
ề ả
ằ
ị
ưở
ề ệ
ư
ế
ể
ề
ệ
ắ
ả
ữ
a. Mua tài s n b ng cách nh n các kho n n liên quan tr c ti p ho c thông qua nghi p v cho thuê tài chính:
ự ế
ệ ụ
ợ
ặ
ậ
ả
ả
ằ
b. Mua và thanh lý công ty con ho c đ n v kinh doanh kháctrong kỳ báo cáo.
ơ
ặ
ị
c. Trình bày giá tr và lý do c a các kho n ti n và t
ng đ
ng ti n l n do doanh nghi p năm gi
nh ng không đ
ủ
ề
ả
ị
ươ
ươ
ề ớ
ệ
ữ
ư
c s ượ ử
4. Trình bày tài s n, doanh thu, k t qu kinh doanh theo b ph n (theo lĩnh v c kinh doanh ho c khu v c đ a lý) theo quy đ nh c a
ự
ủ
ự
ế
ậ
ặ
ả
ả
ộ
ị
ị