intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN CHƯƠNGI: ĐẠO HÀM

Chia sẻ: Abcdef_53 Abcdef_53 | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:8

57
lượt xem
8
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'câu hỏi trắc nghiệm ôn chươngi: đạo hàm', tài liệu phổ thông, ôn thi đh-cđ phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN CHƯƠNGI: ĐẠO HÀM

  1. Moät soá caâu hoûi traéc nghieäm -Naêm hoïc 2007-2008 CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM ÔN CHƯƠNGI: ĐẠO HÀM Đánh dấu X vào phương án đúng nhất trong các câu sau Câu 1 : Số gia y của hàm số y = x2 + 2 tại xo = -1 bằng: A. (x )2 + 2x B. (x )2 - 2x C. (x )2 + 2D.(x )2 - 2 x2 Câu 2 : Số gia y của hàm số y  tại xo = 0 bằng: x 1 x 3x x  2 3 A. B. C. D. x  1 x  1 x  1 x  1 Câu 3: Để xét xem hàm số y = f(x) = |x| có đạo hàm tại điểm x0 = 0 hay không, một học sinh làm như sau: Dy x (I) Tính y = f(0+x) – f(0) = |x| (II) Lập tỉ số = Dx x y (III) Tính lim (IV) Kết luận f ’(0) = 1 . =1 x  0 x Lập luận trên sai từ bước nào ? A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV) x2  x  1 Câu 4: Đạo hàm của hàm số y  bằng: x 1 x2  2 x 1 x2  2 x x2  2 x 1 A. 2x + 1 B. C. D. ( x  1) 2 ( x  1)2 x 1 1 Câu 5: Cho hàm số f ( x)  3 . Khi đó : x 1 3 1 B. f’(1) =  A. f’(0) = -1 C. f(0) = 0 D. f(1) = 4 3 1 Câu 6: Cho hàm số f ( x)  3 . Khi đó : x 1 2 2 A. f’(0) = 0 B. f’(1) = C. f’(-1) = D. f(1) = 2 2 2 Câu 7: Đạo hàm của hàm số y = ln(sinx) bằng: 1 1 A. tgx B. cotgx C. D. sin x cos x Câu 8: Đạo hàm của hàm số y = 2x.3x bằng: A. 6xln6 B. 6x C. 2x + 3x. D. 2x-1.3x-1 Câu 9: Đạo hàm của hàm số y = tg3x bằng: 1 3 3 3 D.  A. B. C. - 2 2 cos 2 3 x sin 2 3 x cos 3 x cos 3 x Toå toaùn tröôøng THPT Chaâu Thaønh Trang 1
  2. Moät soá caâu hoûi traéc nghieäm -Naêm hoïc 2007-2008 x 4 Câu 10: Cho hàm số f ( x)   2 x . Khi đó f’(1) bằng : x5 5 1 9 A. B. C. D. 2 4 2 4 Câu 11: Cho hàm số y= (x-1)(x+2)(2x -3) . Khi đó f’(-2) bằng : A. 0 B.21 C.-21 D. 31 3 2 x x Câu 12: Cho hàm số f ( x)   x 3 2 Khi đó tập nghiệm của bất phương trình f’(x)  0 là: A.  B. (0; ) D. (; ) C.[-2;2] 2 Câu 13: Đạo hàm của hàm số y = 1 - cotg x bằng: cot g 3 x B. -2cotgx(1+cotg2x) D. 2cotgx(1+cotg2x) C.  A. -2cotgx 3 Câu 14: Cho hàm số f(x) = ln(4x – x2) . Khi đó f’(2) bằng : D. Đáp số khác A. 0 B.1 C.2  Câu 15 : Cho hàm số f ( x)  sin 3 x  x 2 .Khi đó f " ( ) bằng : 2 A. 0 B. 1 C.-2 D. 5 x2 Câu 16 : Cho hàm số f ( x )  x.e .Khi đó f "(1) bằng: C.4e2 A. 10e B. 6e D. 10 Câu 17: Đạo hàm cấp 2007 của hàm số y = cosx bằng : A. 2007sinx B. -2007sinx C.-sinx D. sinx Câu 18: Đạo hàm cấp 2008 của hàm số y = e-x bằng : A. 2008e-x B. -2008 e-x C .e-x D. -e-x 1 Câu 19: Một vật rơi tự do theo phương trình S = gt 2 với g = 9,8m/s2 2 Vận tốc tức thời của vật tại thời điểm t = 5 s là: A. 122,5m/s B. 29,5m/s C.10m/s D. 49m/s  Câu 20:Tính vi phân của hàm số y = sinx tại điểm x0  : 3 3 1 A. dy = dx B. dy = dx C. dy= cosxdx D. dy= -cosxdx 2 2 sin 3 x  cos3 x Câu 21: Cho hàm số y  1  sin x cos x Khi đó tacó: A. y” = y B. y” = -y C.y” = 2y D. y” = -2y Câu 22: Cho hàm số y = 2ex.sinx Khi đó giá trị biểu thức A = y”-2y’+2y – 2 bằng: D. Đáp số khác A.-2 B. 2 C.0 Toå toaùn tröôøng THPT Chaâu Thaønh Trang 2
  3. Moät soá caâu hoûi traéc nghieäm -Naêm hoïc 2007-2008 x 4 x2 Câu 23: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y    1 tại điểm có hoành độ 4 2 x0 = - 1 bằng: D. Đáp số khác A.-2 B. 2 C.0 x 1 Câu 24: Hệ số góc của tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  tại điểm giao điểm của đồ thị hàm x 1 số với trục tung bằng: A.-2 B. 2 C.1 D. -1 4 Câu 25 : Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y  tại điểm có hoành đo x0 = - 1 có phương trình là: x 1 A. y = -x - 3 B.y= -x + 2 C. y= x -1 D. y = x + 2 1 1 Câu 26: Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y  tại điểm A( ; 1) có phương trình la: 2 2x A.2x – 2y = - 1 B. 2x – 2y = 1 C.2x +2 y = 3 D. 2x + 2y = -3 Câu 27 : Hoành độ tiếp điểm của tiếp tuyến song song với trục hoành của đồ thị hàm số 1 y 2 bằng: x 1 D. Đáp số khác A.-1 B. 0 C.1 2 x  3x  1 Câu 28: Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y  tại giao điểm của đồ thị hàm số với trục 2 x 1 tung phương trình là: A. y = x - 1 B.y= x + 1 C. y= x D. y = -x 3 x Câu 29: Tiếp tuyến của đồ thi hàm số y   3 x 2  2 có hệ số góc K= -9 ,có phương trình là: 3 A. y+16 = -9(x + 3) B.y-16= -9(x – 3) C. y-16= -9(x +3) D. y = -9(x + 3) Câu 30:Cho đồ thị ( C) của hàm số : y = xlnx. Tiếp tuyến của ( C ) tại điểm M vuông góc với x đường thẳng y=   1 .Hoành độ của M gần nhất với số nào dưới đây ? 3 A.2 B. 4 C. 6 D.8 1 3 x  4 x 2  5 x  17 . Phương trình y’ = 0 có 2 nghiệm x1 , x2 .Khi đó Câu 31: Cho hàm số : y  3 x1 . x2 = A. 5 B. 8 C. -5 D. -8 2 x 1 2  x  3 . Khi đó : y '.  x  3  Câu 32 : Cho hàm số : y  x 3 A. - 5 B. 5 C. 7 D .-7 4 2 Câu 33 : Cho hàm số : y  x  2 x  3 . Nếu y’ < 0 thì x thuộc khoảng nào sau đây: A. (; 1)  (0;1) B. (; 1)  (1; ) C. (1;0)  (1; ) D. (; 1)  (0; ) x2  3x  3 . Khi đó : y (2)  y '(2)  Câu 34 : Cho hàm số : y  x 1 A. - 1 B. 1 C. 0 D. -7 Toå toaùn tröôøng THPT Chaâu Thaønh Trang 3
  4. Moät soá caâu hoûi traéc nghieäm -Naêm hoïc 2007-2008 Câu 35 : Cho hàm số : y  cos 3 x . Khi đó : y’ = A. 3cos 2 x sin x B. 3sin 2 x cos x C. 3sin 2 x cos x D.  3cos 2 x sin x 1 ln x Câu 36: Đạo hàm của hàm số : y   2 ln x  là y’ = x x 2 x  ln x 2 x  ln x 2 x  x ln x 2 x  ln x A. B. C. D. 2 2 x2 x x x y' Câu 37 : Cho hàm số : y  e x cos x . Khi đó : x  e A. cosx - sinx B. sinx - cosx C. sinx + cosx D. cosx 4x . Khi đó số gia của hàm số tại x0 = 3 là y  Câu 38: Cho hàm số : y  x 1 x x 2 x 2x A. B. C. D. 2(4  x ) 4  x 4  x 4  x Câu 39 : Cho hàm số : y  ( x  1)e . Nghiệm của phương trình : y ' y  e 2 là x = x A. 2 B. -2 C. 1 / 2 D.-1 / 2 sin x Câu 40: Cho hàm số : y  e . Khi đó : y ' cos x  y ''  A. y.sinx B. y.cosx C. - y.sinx D. - y.cosx Câu 41: йo hµm cđa hµm sè sau: f ( x )  x.sin 2 x là : A. f '( x)  sin 2 x  2 x.cos 2 x B. f '( x)  x.sin 2 x C. f '( x)  x.sin 2 x D. f '( x)  sin 2 Câu 42: йo hµm cđa hµm sè sau: f ( x )  ln( x 2  1) là 2x 1 B. f '( x)  ln( x 2  1) C. f '( x)  2 D. f '( x)  ln 2 x A. f '( x)  2 x 1 x 1 2 Câu 43: Cho m?t v?t chuy?n d?ng cĩ phuong trình là : S= 2t 3   3 (t du?c tính b?ng giây ,S t tính b?ng mét).V?n t?c c?a chuy?n d?ng t?i t=2s là: 49 47 A. B.3 C. D.12 2 2 y Câu 44: Cho hàm s? y = x3+1 .T? s? t?i x0 = -1 là : x A. (x)2-3x+3. B. (x)2+3 C. x+3 D. 3x +3. 1 Câu 45: Ð?o hàm c?a hàm s? y  x3  4 x 2  3 x  2 t?i x0 = 2 là: 3 A. 23 B.27 C. 15 D.-9 sin x  cos2 x 2  Câu 46: Ð?o hàm c?a hàm s? y  t?i di?m x0  là : sin x cos x 6 16 8 16 C.  A. B. D.16 3 3 3 Câu 47: Cho y = excosx.Giá tr? c?a bi?u th?c A = y(3) + 4y là : A. 0 B. 2 C. 1 D. -2 2 Câu 48: Cho f(x)=2x +16cosx-cos2x.Giá tr? c?a f”() là : A.24 B.4 C.-16 D.-8 Toå toaùn tröôøng THPT Chaâu Thaønh Trang 4
  5. Moät soá caâu hoûi traéc nghieäm -Naêm hoïc 2007-2008 Câu 49: Phuong trình t i?p tuy?n v?i du?ng cong cong ( C):y = x2-3x+2 t?i di?m M ( C) và xM = 1 là : A. y = - x+1 B.y = -x-1 C. y = x+1 D.y = x-1 2 Câu 50: Cho parabol (P):y = -x +4x .H? s? gĩc c?a ti?p tuy?n v?i (P) t?i di?m A (1;3) là: A. 2 B. -2 C. 3 D. -3 2 x  x 1 Câu 51: Đạo hàm của hàm số y  2 là: x  x 1 2x2  2 2x2  2 2x2  4x  2 2x 1 A. y   2 ; B. y   2 ; C. y   2 ; D. y   . 2 2 2 ( x  x  1) ( x  x  1) ( x  x  1) 2x 1 y  e2x (sin x cos x) Câu 52: Đạo hàm của hàm số là: 2x 2x A. y  e (3sin x  cos x) ; B. y  2e (cos x sin x) ; 2x 2x C. y  e (sin x 3cos x) ; D. y  e (3sin x  cos x) . Câu 53: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S  2t 4  t  1 , trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Vận tốc của chuyển động khi t=1s là: A. 7m/s ; B. 24m/s ; C. 8m/s ; D. 23m/s . 3 Câu 54: Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S  2t  t  1 , trong đó t được tính bằng giây và S được tính bằng mét. Gia tốc của chuyển động khi t=2s là: A. 24m/s2 ; B. 23m/s2 ; C. 63m/s2 ; D. 64m/s2 . Câu 55: Cho hàm số f ( x)  e x (3  x 2 ) . Đạo hàm của hàm số triệt tiêu tại các điểm : A. x=1 và x= -3 ; B.x=1 và x=3 ; C. x= -1 và x=3; D. x=0. 4 57 12   3 2x   2x 1 Câu 56: Cho hàm số f (x)   x 1 x  2 2 . Ta có f (1) bằng: A. 1 ; B. -1 ; C. 0 ; D. 2 . 3 2 Câu 57: Ð?o hàm c?a hàm s? y  3 x 2  t?i x0 = 8 g?n nh?t v?i s? nào sau dây: 2 2x A. 0,5 ; B. 0 ; C. 0,1 ; D. 1 . Câu 58: Đạo hàm cấp ba của hàm số y = ln(2x-1) là: 8 8 4 4 A. y   B. y    ; C. y   ; D. y    ; . 3 3 3 (2 x  1)3 (2 x  1) (2 x  1) (2 x  1) 1 Câu 59: Xét hàm số y  x3  x  1 . Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số tại điểm có 3 hoành độ x0  3 là: A. y = 8x-17 ; B. y=8x+31 ; C. y=8x -31 ; D. y= 26x+85 . 4 2 Câu60: Đồ thị hàm số y  x  3x  5 có bao nhiêu tiếp tuyến có tung độ y0  9 : A. 2 ; B. 1 ; C.3 ; D.4 . 3 2 Câu 61: Cho hàm số y = x – 3mx +(m +1)x - m ( m là tham số ).Gọi A là giao điểm của của đồ thị hàm số với trục Oy . Khi đó giá trị m để t iếp tuyến của đồ thị hàm số tại A vuông góc với đường thẳng y = 2x – 3 bằng: 3 3 1 C. Đáp số khác A. B.- D. 2 2 2 Toå toaùn tröôøng THPT Chaâu Thaønh Trang 5
  6. Moät soá caâu hoûi traéc nghieäm -Naêm hoïc 2007-2008 Câu62: Xét xem hàm số y = f(x) = |x2-1| có đạo hàm tại điểm x0 = 1 hay không, một học sinh làm như sau: (I) Tính y = f(1+x) – f(1) = |x + 2x| Dy (II) Lập tỉ số = |x + 2| Dx y (III) Tính lim =2 x  0 x (IV) Kết luận f ’(1) = 2 Lập luận trên sai từ bước nào ? A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV) 2 x  1 , x  1 . Mệnh đề sai là : Câu63: f(x) =  2x , x  1 A. f không có đạo hàm tại x0 = 1 B. f có đạo hàm tại x0 = 1 C. f(1) = 2 D. f ’(1) = f(1) 2 f ( x )  xf (2) Câu 64:Cho y = f(x) có f ’(2) . Thế thì lim bằng : x2 x 2 A. 0 B. f ’(2) C. 2f ’(2) – f(2) D. f(2) – 2f ’(2) |x-1| Câu 65: Cho hàm số y = f(x) = . Mệnh đề sai là : x+1 A. f không có đạo hàm tại x0 = 1 B. f(1) = 0 C. f ’(1) = 1 D. f liên tục tại x0 = 1 x 2 Câu 66 : Cho hàm số y = ø. Tại x = 1 cho số gia x  0 thì số gia tương ứng y của hàm 2x  1 số là : 5 x 5x 5x 1  5 x C.  A. B. D. 2 x  1 2 x  1 2 x  1 2 x  1 Câu 67 : Đạo hàm của hàm số y = (x-2)3(2x-3)4(3x-4)5 tại x0 = 1 là : A. -60 B. -26 C. 26 D. 60 31 Câu 68: Đạo hàm hàm số y = - x – + 2 dương khi và chỉ khi : xx A. x < -2 hay x > 0 B. x > 1 C. x > 0 D. -2 < x < 0 (x+2)(x+4) Câu 69: Số giá trị của x để đạo hàm của hàm số y = bằng 0 là (x+3)2 A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 x2 - x Câu 70: Cho hàm số y = x . Tất cả giá trị của x để y’ = 0 là : e 1  5 3 5 D. Không có giá trị nào A. 2 B. C. 2 2 Câu 71: Đạo hàm hàm số y = ln(cotx + 1/sinx) là hàm số mà giá trị hàm số : B. Luôn luôn dương C. Có âm,có dương D. Không đổi A. Luôn luôn âm | x  1 | , x  1 Câu 72: Cho hàm số f(x) =  Giá trị của m để f(x) có đạo hàm tại x = 1 là : m , x  1 A. m = 0 B. m = -1 C. m = 1 D. Không có 3 Câu 73:Cho hàm số f(x) = x +1 . Mệnh đề đúng là : Toå toaùn tröôøng THPT Chaâu Thaønh Trang 6
  7. Moät soá caâu hoûi traéc nghieäm -Naêm hoïc 2007-2008 1 A. f ’(0) = 3/2 B. f ‘(1) = C. 4.f(1) = 3.f ’(1) D. 2.f(2) = 3.f ‘(2) 2 sin 3 x  cos3 x Câu 74: Đạo hàm của hàm số y = tại điểm x0 = /2 là : 2  sin 2 x A. -1 B. -1/2 C. 1/2 D. 1 Câu 75: Cho hàm số f(x) = x2 . ln 3 x . Phương trình f ’(x) = x có tất cả nghiệm thuộc khoảng : D. Một khoảng khác A. (0;1) B. (1;2) C. (2;3) Câu 76 :Số gia hàm số y = x3 + 3x2 -2x + 1 khi tại x cho số gia x  0 là : A. (3x2 +6x – 2) x B. 3x + (3x+3) 2x + (3x2 +6x – 2) x C. (3x+3) 3x + (3x2 +6x – 2) x D. 3x2 + 6x - 2 Câu 77 : Đạo hàm của hàm số y = 2 x 3 x là : x 1 xln 1 A. 6x/2 B. 2 x 3 x .ln12 .12 2 ln12 C. 66 D. 2 2 x2  1  x Câu 78: Đạo hàm hàm số y = : x2  1  x A. luôn dương C. dương khi x > 0 D. dương khi B. luôn âm x 0 B. x > 1 C. x > e  x 2  3ax  b , x  1  Câu 84: Cho hàm số f(x) =  3 Giá trị của a, b để f(x) có đạo hàm tại x = 1 là :  ax  bx , x  1  A. a=3/8, b=1/4 B. a=4/3, b=1 C. a=1/4, b=3/8 D. Không có Toå toaùn tröôøng THPT Chaâu Thaønh Trang 7
  8. Moät soá caâu hoûi traéc nghieäm -Naêm hoïc 2007-2008  x 1 1  ,x  0 Câu 85 : Cho hàm số f(x) =  Giá trị của m để f(x) có đạo hàm tại x = 0 là : x m , x  0  A. – 1/2 B. 0 C. 1/2 D. Không có Toå toaùn tröôøng THPT Chaâu Thaønh Trang 8
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2