YOMEDIA
ADSENSE
Chuyên đề VII: Nguyên hàm, tích phân
235
lượt xem 49
download
lượt xem 49
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Bài 1. Tìm các nguyên hàm sau: 1. ∫ cos x.cos 2x.cos 4xdx 5 4. ∫ tan xdx...
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Chuyên đề VII: Nguyên hàm, tích phân
- VŨ VĂN HẢI CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI ĐAI HỌC ĐT 01658199955 CHUYÊN ĐỀ VII: NGUYÊN HÀM , TÍCH PHÂN Phần I. Nguyên hàm Bài 1. Tìm các nguyên hàm sau: π 2 1. ∫ cos x.cos 2x.cos 4xdx 2. ∫ cot 2x + ÷dx 3. ∫ cos xdx 5 4 π π 1 ∫ 4. ∫ tan xdx 5. ∫ tan x + ÷.cot x + ÷dx 5 dx 6. 2 + sin x − cos x 3 6 1 ∫ 2x dx sin 3x.sin 4x ∫x+ ∫ tan x + cot 2x dx π dx 7. 8. 9. cos x.cos x + ÷ x2 −1 4 x4 − 2 ∫ ( sin x + cos 4 x ) ( sin 6 x + cos 6 x ) dx ∫ x 3 − x dx 4 10. 11. x 2001 ∫ dx 12. (1+ x ) 2 1002 Phần II. Tích phân Bài 2. Tính các tích phân sau: π π 1 ∫ ( x − 2 ) .e 2 2 sin 2x 2. sin 2x.cos x dx 2x dx ∫ ∫ 1 + cos x 1. 3. dx cos x + 4sin x 2 2 0 0 0 π 3 3 + ln x 3 5. ∫ ln ( x − x ) dx ∫ ( x + 1) 2 ∫( e + cos x ) .cosxdx dx 2 4. 6. sin x 2 1 2 0 3 2 23 1 x dx 7. ∫ x 8. ∫ ∫ dx dx 9. e −1 1+ x −1 x x2 + 4 1 1 5 π 1 e ln x. 2 + ln 2 x 10. 1 − 2sin x dx 2 4 12. ∫ x . 1 − x dx 11. ∫ 5 3 ∫ 1 + sin 2x dx x 0 1 0 2 1 1 x2 +1 x ∫ ( x + 1) ∫ x 4 + 1 dx x2 2 dx 13. 14. 15. ∫ dx 3 1− x2 0 0 0 π 2 1 1 3 2 ∫x ∫x 17. 4sin x dx − x dx 2 dx ∫ 1 + cos x 16. 18. + 4x 2 + 3 4 0 0 0 3π ) ( eπ 1 8 3 1 20. ∫ ln x + x + 1 dx ∫ ∫ cos(lnx)dx 2 dx 19. 21. sin x.cos 2 x 2 π −1 1 8 π π 1 3 1 x.sin x 2 ∫ 23. ∫ dx dx ∫ 22. 24. 1 − sin 2xdx 2 x +1 + x −1 −π cos x −1 0 3
- VŨ VĂN HẢI CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI ĐAI HỌC ĐT 01658199955 π 3 π 1 x ÷ 5cos x − 4sin x 2 2 ∫x ∫ ( sin x + cos x ) dx 25. 26. 27. ∫ dx sin 3 xdx − x 2 − 12 4 3 −1 0 0 π π 10 cos 6 x 2 4 29. ∫ ∫ x.log 2 28. ln ( 1 + tan x ) dx dx xdx ∫ 30. 4 π sin x 1 0 4 π π π ∫( ) sin 3 2x 2 2 4 cos x ∫ ∫ 1 + cos 2x dx 31. 32. 32. cos x − sin x dx dx sin x + cos x 0 0 0 (x + 1) .e x π 2 2 1 dx 34. ∫ 4 sin x.cos x ∫ ( x + 1) dx ∫ sin 2x + cos 2x dx 33. 35. 1 x ( x + 1) 4 2 0 0 π π 1 ( 1 + sin x ) sin 6 x+cos 6 x 4 1+ cos x 38. ∫ e . ( x + 1) dx 39. 2 36. ∫ 2x dx ∫ 37. ln dx 6x + 1 1 + cos x −π 0 0 4 π ln 2 e e 2x dx ∫ ( x.ln x ) 2 ∫ ∫ ( sin x + cos x ) dx 2 dx 40. 41. 3 3 ex + 1 0 1 0 π π 1 x 4dx 2 44. ∫ e .sin xdx cosxdx 42. ∫ x ∫ 43. 1 + 2x 1 + cos 2 x −1 0 0 1 x 2 1 9 x ∫2 10 4 − sin πx ÷dx ∫ 45. 53x + 46. +5 dx sin ( 2x + 1) − 2 4x − 1 0 π π π x + cos x 2 2 49. ∫ x.sin x.cos xdx 47. ∫ 2 dx ∫ 48. e sin 2 x 3 .sin x.cos xdx −π 4 − sin x 2 0 0 2 π π (1+ e ) x2 sin 3 x − sin x 23 3 1 ∫ ∫ tan x + cot x − 2dx 2 2 ∫ cot xdx 50. 51. 52. dx sin 3 x 1 + e 2x π π 0 6 3 π π π 1 + sin 2x + cos 2x 2 4 cos 2x 2 cos x 54. ∫ ∫ ( sin x + cos x + 2 ) dx ∫ 1 + cos x dx 53. 55. dx sin x + cos x 3 π 0 0 6 1 1 x5 ∫ x 2 + 1dx 57. ∫ x.ln(x + x + 1)dx 2 56. 0 0 Phần III: Diện tích và thể tích hình phẳng Bài 3. a.Cho hình phẳng (H): y = x − 4x + 3 và y = x + 3 .Tính diện tích hình phẳng (H). 2 x2 x2 và : y = b. Cho hình phẳng (H): y = 4 − . Tính diện tích hình phẳng (H). 42 4
- VŨ VĂN HẢI CHUYÊN ĐỀ LUYỆN THI ĐAI HỌC ĐT 01658199955 c.Cho hình phẳng (H): y = e x ; y = e − x + 2 ; x = 0; x = 2 .Tính diện tích hình phẳng (H). 1 + ln x d.Cho hình phẳng (H): x = 1; x = e; y = 0; y = . Tính diện tích hình phẳng (H). x e. Cho hình phẳng (H): y = x − 1 và y = x + 5 . Tính diện tích hình phẳng (H). 2 f. Cho hình phẳng (H) : y = 1 + 2x − x 2 và y = 1. Tính diện tích hình phẳng (H). g.Cho hình phẳng (H) : y = x − 4x và y = 2x. Tính diện tích hình phẳng (H). 2 h.Cho hình phẳng (H) : y = x 2 − 4x + 5 (P) và 2 tiếp tuyến của (P) tại A(1 ;2), B(4 ;5). Tính diện tích hình phẳng (H). i. Cho hình phẳng (H) : y = x 2 , y = 4x 2 , y = 4 . Tính diện tích hình phẳng (H). j. Cho hình phẳng (H): y = − 4 − x 2 , x 2 + 3y = 0 . Tính diện tích hình phẳng (H). Bài 4. a. Cho hình phẳng (H): y = 2x − x 2 và y = x. Tính thể tích kkhối tròn xoay tạo bởi (H) khi quay quanh Ox. b. (H) : y = lnx, y = 0, x = 2. Tính thể tích kkhối tròn xoay tạo bởi (H) khi quay quanh Ox. c. (H) : y = x.e x , x = 1, y = 0 .Tính thể tích kkhối tròn xoay tạo bởi (H) khi quay quanh Ox. π d. (H) : y = cos6 x + sin 6 x , y = 0, x = 0; x = .Tính thể tích kkhối tròn xoay tạo bởi (H) khi 2 quay quanh Ox. e. (H) : y = 4 − x 2 , y = 2 + x 2 . Tính thể tích kkhối tròn xoay tạo bởi (H) khi quay quanh Ox. f. (H) : y = x 2 − 2x + 1, y = 1 . Tính thể tích kkhối tròn xoay tạo bởi (H) khi quay quanh Ox và quay quanh Oy. g. (H) : y = x , x + y = 2, y = 0 +) Tính diện tích hình phẳng (H). +) Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo thành khi quay trục Oy. h. (H): y = ( x − 2 ) , y = 4 . Tính thể tích vật thể tròn xoay tạo thành khi quay: 2 +) Trục Ox +) Trục Oy
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn