intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Công nghệ Intel Turbo Boost

Chia sẻ: Nguyen Nguyen | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:7

265
lượt xem
50
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Công nghệ Intel Turbo Boost: đây có thể xem như công nghệ overclock tự động của Intel, tăng tốc độ tính toán hoặc xử lí đồ họa khi cần thiết, tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng. Về nguyên tắc, công suất tối đa của CPU là tổng của công suất xử lý đồ họa và tính toán, được quy định bởi nhà sản xuất, thông thường các ứng dụng không đòi hỏi yêu cầu đồ họa và yêu cầu tính toán cùng một lúc, nên với công nghệ Turbo Boost, CPU có thể lấy phần công suất (tạm...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Công nghệ Intel Turbo Boost

  1. Công nghệ Intel Turbo Boost: đây có thể xem như công nghệ overclock tự động của Intel, tăng tốc độ tính toán hoặc xử lí đồ họa khi cần thiết, tùy thuộc vào yêu cầu của ứng dụng. Về nguyên tắc, công suất tối đa của CPU là tổng của công suất xử lý đồ họa và tính toán, được quy định bởi nhà sản xuất, thông thường các ứng dụng không đòi hỏi yêu cầu đồ họa và yêu cầu tính toán cùng một lúc, nên với công nghệ Turbo Boost, CPU có thể lấy phần công suất (tạm gọi là như thế) của bên ít được sử dụng sang tập trung tăng tốc cho bên kia; ví dụ với những ứng dụng yêu cầu tính toán nhiều mà ít yêu cầu về đồ họa thì CPU sẽ tự động tập trung công suất xử lý tính toán bằng cách tăng tần số và tăng điện áp để tăng tốc độ; và ngược lại với các ứng dụng đồ họa cao, Turbo Boost sẽ kết hợp với chức năng Dynamic Frequency (tần số linh động) dồn công suất sang giúp cho tần số xử lý đồ họa được cải tiến. Như vậy CPU sẽ có thể chạy nhanh hơn mức cơ bản của nhà sản xuất đặt ra ở trên cả phương diện tính toán và phương diện đồ họa mà công suất vẫn không thay đổi, và CPU cũng không bị nóng. Công nghệ này chỉ có trên các dòng Core i5 và Core i7. Đồ họa tích hợp Intel HD Graphic: các dòng chip Core i là các CPU đầu tiên của Intel tích hợp luôn bộ xử lí đồ họa vào CPU, nhờ đó tăng tốc độ truyền dữ liệu và giảm năng lượng tiêu thụ, cung cấp khả năng chơi video chất lượng cao HD một cách mượt mà sắc nét đồng thời hỗ trợ âm thanh đa kênh Dolby True HD và DTS Premium Suite. Công nghệ đồ họa này cũng cho phép xử lý các ứng dụng 3D thông thường và đảm bảo tính tương thích hoàn toàn với hệ điều hành mới nhất của Microsoft – Windows 7. Intel HD cũng bao gồm công nghệ Intel Dynamic Frequency cho phép tăng tần số xử lý khi cần thiết. Tất cả các CPU Core i đều đã được tích hợp công nghệ đồ họa này. Công nghệ Intel Hyper-Threading: cho phép mỗi nhân vật lý của CPU có thể xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc, cung cấp khả năng đáp ứng cao cùng hiệu suất vượt trội, đồng thời công nghệ này cũng cho phép cân bằng mức tiêu thụ năng lượng trong quá trình hoạt động. Công nghệ này có trên tất cả các dòng CPU Intel Core i. Công nghệ Intel Speedstep (phiên bản mới gọi là Enhanced Intel Speedstep – EIST): là công nghệ cho phép hệ thống tự động thay đổi (giảm xuống khi ứng dụng không đòi hỏi) tần số hoạt động và điên áp trên CPU nhằm hạ thấp điện năng tiêu thụ, giảm nhiệt và cũng là giảm ồn cho hệ thống). Công nghệ Intel Virtualization: công nghệ ảo hóa, hỗ trợ cho các ứng dụng ảo hóa như (VMWare chẳng hạn) chạy trơn tru hơn, tăng luồng dữ liệu và giảm tiêu tốn tài nguyên hệ thống. Execute Disable Bits: là công nghệ bảo mật của Intel, cho phép CPU có thể phân định những vùng trên bộ nhớ mà ứng dụng được phép và những vùng ứng dụng không được phép thực thi. Nhờ đó khi một mã độc được chèn vào vùng bộ nhớ quan trọng, CPU có thể nhận diện và không cho phép các mã này thực thi, góp phần bảo vệ hệ thống. Intel EM64T: là công nghệ cho phép các ứng dụng 64-bits chạy trên hệ điều hành 64-bits có thể sử dụng hệ thống địa chỉ 64-bits trên bộ nhớ, nói cách khác sử dụng được nhiều bộ nhớ hơn nhằm tăng cường tốc độ xử lý. Công nghệ này chỉ có thể được kích hoạt trên hệ điều hành 64-bits. Những CPU hỗ trợ công nghệ này có thêm một cách thức hoạt động mới gọi là IA32E, gồm 2 phương thức:  Compatibility mode: cho phép hệ điều hành 64-bits chạy các ứng dụng 32-bits và 16-bits như bình thường, song song với các ứng dụng 64-bits. Tuy nhiên các ứng dụng 32-bits chỉ chạy ở múc tương tự như khi chúng đang chạy trên CPU 32-bits, với lượng bộ nhớ try cập tối đa là 4GB. Tương tự như vậy với các ứng dụng 16-bits với mức truy nhập bộ nhớ tối đa là 1MB.  64-bit mode: dành cho các ứng dụng 64-bits, cho phép hệ điều hành 64-bits cung cấp hệ thống địa chỉ bộ nhớ 64-bits giúp tăng cường không gian hoạt động. Enhanced Halt State: thông thường khi ứng dụng thực thi một lệnh ngưng, tần số hoạt động của CPU giảm xuống rất nhanh, không có tín hiệu nào được gửi đến CPU, cường độ dòng điện cũng được được hạ xuống giúp giảm năng lượng tiêu thụ, tuy nhiên điện áp trong CPU vẫn được giữ nguyên nên mức giảm năng lượng tiêu thụ là ko cao. Intel tuyên bố là công nghệ nghỉ cải tiến này với việc đồng thời hạ mức điện áp sẽ giảm thiểu tới mức tối đa việc tiêu thụ năng lượng trong tình trạng nghỉ. Intel SSE4.1 and SSE4.2: cái này thực sự mình không hiểu lắm, với những gì mình có thể thu nhận được thì đây có vẻ là một tập hợp lệnh (instructions) cơ bản, dùng trong việc lập trình hoạt động của máy.
  2. Công nghệ Intel® AES-NI: đây là một tập lệnh chỉ có trong các dòng chip Core i, giúp tăng tốc quá trình mã hóa và giải mã thông tin. (ASE = Advanced Encryption Standard) Công nghệ Intel® Trusted Execution (TET hoặc TXT): cho phép tạo nhiều môi trường làm việc độc lập. Một trong những thành phần là Trusted Platform Module – TPM, cho phép tạo ra và lưu trữ các khóa bảo mật mã hóa để mã hóa dữ liệu đồng thời xác thực quyền truy nhập vào các dữ liệu này. Tuy nhiên những khóa bảo mật này không hiện hữu đối với cả người sở hữu mà được lưu trữ bên trong chip. Một thành phần khác của công nghệ này là chế độ bảo vệ DMA (direct memory access) Thermal Specification: là nhiệt độ tối đa cho phép của CPU tương ứng với công suất tản nhiệt tối đa theo thiết kế (Thermal Design Power). Đối với CPU của laptop, đây là nhiệt độ tối đa cho phần đấu nối(junction) của các transitor. sSpec Number: có thể xem như số seri, gồm 5 kí tự, được in trên trực tiếp trên CPU, được dùng làm dấu hiệu nhận biết CPU. L3 Cache Size: dung lượng của bộ nhớ đệm cấp (level) 3 của CPU. Đây là một bộ đệm có tốc độ rất nhanh, đóng vai trò hỗ trợ và tăng tốc cho quá trình chuyển thông tin giữa CPU và RAM. Stepping: trong quá trình phát triển một dòng CPU (Pentium, Core2Duo, CoreI…), các CPU khác nhau trong cùng một dòng có thể có stepping khác nhau, các stepping ở đây có thể xem như các phiên bản của CPU, và thông thường thì các phiên bản sau có những cải tiến tốt hơn những phiên bản trước. (Cái này là thằng Intel nó nói sơ sơ như vậy thôi, mình cũng không biết gì hơn) Package Type: chứa đựng các thông tin về quy cách sản xuất của CPU như kích thước, hình dáng, số chân … Thermal Design Power: (đôi khi gọi là Thermal Guideline) thể hiện lượng nhiệt tối đa mà hệ thống tản nhiệt có thể rút ra khỏi CPU với điều kiện hoạt động bình thường. Intel® Core™ i3 Mobile Processor I3-330E Processor Specifications: sSpec Number: SLBQC Package Type: Micro-FCBGA CPU Speed: 2.133 GHz Manufacturing Technology: 32 nm PCG: Core Stepping: C1 Bus Speed: 2.5 GT/s CPUID String: 20652h Bus/Core Ratio: Thermal Design Power: 35W L3 Cache Size: 3 MB Thermal Specification: 105°C L3 Cache Speed: 2.133 GHz VID Voltage Range: Product Documentation: http://www.intel.com/products/processor/corei3/mobile/techdocs.htm Product Order Codes: Box Order Code: OEM Order Code: CN80617004467AC Supported Features:  Hỗ trợ đồ họa Intel® HD Graphics tích hợp, tần số cơ bản 2 nhân 500MHz, tần số linh động tối đa 667MHz. -Threading Technology  Hỗ trợ RAM DDR3.  Hỗ trợ Intel SSE4.1 and SSE4.2.  Hỗ trợ Intel® Virtualization Technology (VT-x) Intel® Core™ i3 Mobile Processor I3-330M Processor Specifications: sSpec Number: SLBNF Package Type: Micro-FCBGA CPU Speed: 2.133 GHz Manufacturing Technology: 32 nm PCG: Core Stepping: C2 Bus Speed: 2.5 GT/s CPUID String: 20652h Bus/Core Ratio: Thermal Design Power: 35W L3 Cache Size: 3 MB Thermal Specification: 105°C L3 Cache Speed: 2.133 GHz VID Voltage Range:
  3. Product Documentation: http://www.intel.com/products/processor/corei3/mobile/techdocs.htm Product Order Codes: Box Order Code: OEM Order Code: CN80617004122AG Supported Features: 2 nhân  Hỗ trợ đồ họa Intel® HD Graphics tích hợp, tần số cơ bản Enhanced Intel Speedstep® Technology 500MHz, tần số linh động tối đa 667MHz. -Threading Technology  Hỗ trợ RAM DDR3.  Hỗ trợ Intel SSE4.1 and SSE4.2.  Hỗ trợ Intel® Virtualization Technology (VT-x). Notes: Intel® Core™ i3 Mobile Processor I3-350M Processor Specifications: sSpec Number: SLBPK Package Type: Micro-FCPGA CPU Speed: 2.26 GHz Manufacturing Technology: 32 nm PCG: Core Stepping: C2 Bus Speed: 2.5 GT/s CPUID String: 20652h Bus/Core Ratio: Thermal Design Power: 35W L3 Cache Size: 3 MB Thermal Specification: 90°C L3 Cache Speed: 2.26 GHz VID Voltage Range: Product Documentation: http://www.intel.com/products/processor/corei3/mobile/techdocs.htm Product Order Codes: Box Order Code: OEM Order Code: CP80617004161AC Supported Features:  Hỗ trợ đồ họa Intel® HD Graphics tích hợp, tần số cơ bản 2 nhân 500MHz, tần số linh động tối đa 667MHz.  Hỗ trợ RAM DDR3. Hyper-Threading Technology  Intel® EM64T Hỗ trợ Intel SSE4.1 and SSE4.2.  Hỗ trợ Intel® Virtualization Technology (VT-x) Notes: Intel® Core™ i3 Mobile Processor I3-350M Processor Specifications: sSpec Number: SLBPL Package Type: Micro-FCBGA CPU Speed: 2.266 GHz Manufacturing Technology: 32 nm PCG: Core Stepping: C2 Bus Speed: 2.5 GT/s CPUID String: 20652h Bus/Core Ratio: Thermal Design Power: 35W L3 Cache Size: 3 MB Thermal Specification: 105°C L3 Cache Speed: 2.266 GHz VID Voltage Range: Product Documentation: http://www.intel.com/products/processor/corei3/mobile/techdocs.htm Product Order Codes: Box Order Code: OEM Order Code: CN80617004161AC Supported Features:  Hỗ trợ đồ họa Intel® HD Graphics tích hợp, tần số cơ bản 2 nhân 500MHz, tần số linh động tối đa 667MHz.  Hỗ trợ RAM DDR3. -Threading Technology  Hỗ trợ Intel SSE4.1 and SSE4.2.  ion Technology Hỗ trợ Intel® Virtualization Technology (VT-x) Notes:
  4. Intel® Core™ i5 Mobile Processor I5-430M Processor Specifications: sSpec Number: SLBPM Package Type: Micro-FCBGA CPU Speed: 2.26 GHz Manufacturing Technology: 32 nm PCG: Core Stepping: C2 Bus Speed: 2.5 GT/s CPUID String: 20652h Bus/Core Ratio: Thermal Design Power: 35W L2 Cache Size: 3 MB Thermal Specification: 105°C L2 Cache Speed: 2.266 GHz VID Voltage Range: Product Documentation: http://www.intel.com/products/processor/corei5/mobile/techdocs.htm Product Order Codes: Box Order Code: OEM Order Code: CN80617004161AD Supported Features:  Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost, tần số hoạt động 2 nhân tối đa 2.533 GHz.  Hỗ trợ đồ họa Intel® HD Graphics tích hợp, tần số cơ bản -Threading Technology 500MHz, tần số linh động tối đa 766MHz. Intel® EM64T  Intel® Virtualization Technology Hỗ trợ RAM DDR3.  Execute Disable Bit Hỗ trợ Intel SSE4.1 and SSE4.2.  Hỗ trợ Intel® Virtualization Technology (VT-x) Intel® Core™ i5 Mobile Processor I5-430M Processor Specifications: sSpec Number: SLBPN Package Type: Micro-FCPGA CPU Speed: 2.26 GHz Manufacturing Technology: 32 nm PCG: Core Stepping: C2 Bus Speed: 2.5 GT/s CPUID String: 20652h Bus/Core Ratio: Thermal Design Power: 35W L2 Cache Size: 3 MB Thermal Specification: 105°C L2 Cache Speed: 2.266 GHz VID Voltage Range: Product Documentation: http://www.intel.com/products/processor/corei5/mobile/techdocs.htm Product Order Codes: Box Order Code: OEM Order Code: CP80617004161AD Supported Features: 2 nhân -Threading Technology
  5.   Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost, tần số hoạt động Hỗ trợ Intel SSE4.1 and SSE4.2.  tối đa 2.533 GHz. Hỗ trợ Intel® Virtualization Technology (VT-x)  Hỗ trợ đồ họa Intel® HD Graphics tích hợp, tần số cơ bản 500MHz, tần số linh động tối đa 766MHz.  Hỗ trợ RAM DDR3. Intel® Core™ i5 Mobile Processor I5-520M Processor Specifications: sSpec Number: SLBNA Package Type: Micro-FCBGA CPU Speed: 2.40 GHz Manufacturing Technology: 32 nm PCG: Core Stepping: C2 Bus Speed: 2.5 GT/s CPUID String: 20652h Bus/Core Ratio: Thermal Design Power: 35W L2 Cache Size: 3 MB Thermal Specification: 105°C L2 Cache Speed: 2.4 GHz VID Voltage Range: Product Documentation: http://www.intel.com/products/processor/corei5/mobile/techdocs.htm Product Order Codes: Box Order Code: OEM Order Code: CN80617004119AE  Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost, tần số hoạt 2 nhân động tối đa 2.933 GHz.  Hỗ trợ đồ họa Intel® HD Graphics tích hợp, tần số cơ -Threading Technology bản 500MHz, tần số linh động tối đa 766MHz.  Hỗ trợ RAM DDR3.  Hỗ trợ Intel SSE4.1 and SSE4.2.  Hỗ trợ Intel® Virtualization Technology cho đầu vào và đầu ra trực tiếp (VT-d).  Hỗ trợ Intel® AES-NI  Hỗ trợ Intel® Trusted Execution Technology (Intel® TXT) Intel® Core™ i5 Mobile Processor I5-520M Processor Specification sSpec Number: SLBNB Package Type: Micro-FCPGA CPU Speed: 2.40 GHz Manufacturing Technology: 32 nm PCG: Core Stepping: C2 Bus Speed: 2.5 GT/s CPUID String: 20652h Bus/Core Ratio: Thermal Design Power: 35W L3 Cache Size: 3 MB Thermal Specification: 105°C L3 Cache Speed: 2.4 GHz VID Voltage Range: Product Documentation: http://www.intel.com/products/processor/corei5/mobile/techdocs.htm Product Order Codes: Box Order Code: OEM Order Code: BX80617I5520M CP80617004119AE Supported Features:
  6.  Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost, tần số hoạt động 2 nhân tối đa 2.933 GHz.  Hỗ trợ đồ họa Intel® HD Graphics tích hợp, tần số cơ bản 500MHz, tần số linh động tối đa 766MHz.  Hỗ trợ RAM DDR3.  Hỗ trợ Intel SSE4.1 and SSE4.2.  Hỗ trợ Intel® Virtualization Technology cho đầu vào và đầu ra trực tiếp (VT-d).  Hỗ trợ Intel® AES-NI  Hỗ trợ Intel® Trusted Execution Technology (Intel® TXT) Intel® Core™ i5 Mobile Processor I5-540M Processor Specifications: sSpec Number: SLBPF Package Type: Micro-FCBGA CPU Speed: 2.53 GHz Manufacturing Technology: 32 nm PCG: Core Stepping: C2 Bus Speed: 2.5 GT/s CPUID String: 20652h Bus/Core Ratio: Thermal Design Power: 35W L3 Cache Size: 3 MB Thermal Specification: 105°C L3 Cache Speed: 2.53 GHz VID Voltage Range: Product Documentation: http://www.intel.com/products/processor/corei5/mobile/techdocs.htm Product Order Codes: Box Order Code: OEM Order Code: CN80617004116AD Supported Features:  Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost, tần số hoạt động 2 nhân tối đa 3.066 GHz. d Intel Speedstep® Technology  Hỗ trợ đồ họa Intel® HD Graphics tích hợp, tần số cơ -Threading Technology bản 500MHz, tần số linh động tối đa 766MHz.  Hỗ trợ RAM DDR3.  Hỗ trợ Intel SSE4.1 and SSE4.2.  Hỗ trợ Intel® Virtualization Technology cho đầu vào và đầu ra trực tiếp (VT-d).  Hỗ trợ Intel® AES-NI  Hỗ trợ Intel® Trusted Execution Technology (Intel® TXT) Intel® Core™ i5 Mobile Processor I5-540M Processor Specifications sSpec Number: SLBPG Package Type: Micro-FCPGA CPU Speed: 2.53 GHz Manufacturing Technology: 32 nm PCG: Core Stepping: C2 Bus Speed: 2.5 GT/s CPUID String: 20652h Bus/Core Ratio: Thermal Design Power: 35W L3 Cache Size: 3 MB Thermal Specification: 105°C L3 Cache Speed: 2.53 GHz VID Voltage Range: Product Documentation: http://www.intel.com/products/processor/corei5/mobile/techdocs.htm Product Order Codes: Box Order Code: OEM Order Code: BX80617I5540M CP80617004116AD
  7. Supported Features:  Hỗ trợ công nghệ Intel® Turbo Boost, tần số hoạt động 2 nhân tối đa 2.933 GHz. Enhanced Intel Speedstep® Technology  Hỗ trợ đồ họa Intel® HD Graphics tích hợp, tần số cơ Hyper-Threading Technology bản 500MHz, tần số linh động tối đa 766MHz. Intel® Virtualization Technology  cute Disable Bit Hỗ trợ RAM DDR3. Notes:  Hỗ trợ Intel SSE4.1 and SSE4.2.  Hỗ trợ Intel® Virtualization Technology cho đầu vào và đầu ra trực tiếp (VT-d).  Hỗ trợ Intel® AES-NI  Hỗ trợ Intel® Trusted Execution Technology (Intel® TXT) Liên kết không dây Wireless và WiMAX: các card wireless Intel Centrino mới nhất được trang bị khả năng kết kối đa luồng với chuẩn không dây N và hỗ trợ 2 băng tần cho tất cả các liên kết wifi, tăng tốc độ lên 8 lần, củng cố mức ổn định liên kết trong khi vẫn hạ thấp mức tiêu thụ năng lượng. Intel cũng cung cấp bộ liên kết tích hợp wifi/wimax hỗ trợ WiMAX băng tần 2.3, 2.5 và 3.5 GHz với tốc độ lên đến 20Mbps khi đang di chuyển. Intel® Wireless Adapters Số Anten phát Số Anten thu Lưu lượng tối đa Tần số hỗ trợ (wifi) Wireless Name Spatial Streams Intel® Centrino® Wireless-N 1000 1 2 2 300 Mbps 2.4 GHz Intel® Centrino® Advanced-N 6200 (New) 2 2 2 300 Mbps 2.4 & 5 GHz Intel® Centrino® Ultimate-N 6300 (New) 3 3 3 450 Mbps 2.4 & 5 GHz Intel® Centrino® Advanced-N + WiMAX 6250 (New) 2 2 2 300 Mbps Wi-Fi: 2.4 & 5GHz WiMAX: 2.3, 2.5, 3.5GHz
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2