intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Cụm từ chỉ bày đàn.

Chia sẻ: Fs Aff | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

98
lượt xem
7
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Cụm từ chỉ bày đàn .Dưới đây là một số cụm từ được sử dụng phổ thông trong giao tiếp tiếng anh hàng ngày..Chia sẻ để mọi người cùng tham khảo nhé a herd of cattle : một đàn gia súc a pride of lions : một bầy sư tử a troop of monkey : một bầy khỉ a flock of sheep/a flock of goats : một bầy cừu/dê An army of soldiers :một toán lính

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Cụm từ chỉ bày đàn.

  1. Cụm từ chỉ bày đàn
  2. Dưới đây là một số cụm từ được sử dụng phổ thông trong giao tiếp tiếng anh hàng ngày..Chia sẻ để mọi người cùng tham khảo nhé a herd of cattle : một đàn gia súc a pride of lions : một bầy sư tử a troop of monkey : một bầy khỉ a flock of sheep/a flock of goats : một bầy cừu/dê An army of soldiers :một toán lính
  3. A band of robbers : một băng cướp A body of men ; môt nhóm đàn ông A bevy of girls : một nhóm con gái A bunch of crooks : một băng lừa đảo A choir of singers : một đội hợp xướng A crew of sailers : một đội thủy thủ A pack of thieves : một băng trộm A patrol of policemen : một toán cảnh sát A TROOP OF SOLDIERS : MỘT TOÁN LÍNH A brood of chickens : một bầy gà A flock of birds một đàn chim A hive of bees : một đàn ong A litter of puppies : một lứa chó con A nest of mice : một ổ chuột
  4. A pack of wolves : một bầy sói A plague /swarm of insects : môt đám côn trùng A shoal of fish : một đàn cá An album of stamps : một bộ tem An basket of fruit :một rổ trái cây A bouquet of flowers : một vòng hoa A bowl of rice : mộttô cơm A bunch of banana : môt buồng chuối A bunch of flowers : môt bó hoa A cloud of dust : một đám bụi . A comb of banana : mộ nải chuối A fall of rain : mộ trận mưa A fleet of ship : một đoàn tàu A flight of stairs : một dãy bậc thang
  5. A mass of hair : một mớ tóc A pack of card : một bộ bài A pencil of rays : một chùm tia sáng A range of mountain ; một dãy nuối A set of tool : một bộ dụng cụ A series of events : mộ chuổi các sự kiện A shower of rain : một trận mưa
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1