CỤM TỪ CHỈ BẦY ĐÀN
209
lượt xem 64
download
lượt xem 64
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
1. Herd = a group of cattle (một nhóm gia súc ) 2. Pride = a group of lions (một bầy sư tử ) 3. School = a group of whales (một bầy cá voi ) 4. Troop = a group of monkey (một bầy khỉ ) 5. Flock = a group of sheep or goats ( một bầy cừu hoặc dê ) 6. An army of soldiers :một toán lính 7. A band of robbers : một băng cướp 8. A body of men ; môt nhóm đàn ông 9.A bevy of girls : một nhóm con gái 10....
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD