![](images/graphics/blank.gif)
Từ điển tiếng Anh
-
tuyển tập từ vựng tiếng anh chuyên ngành ngân hàng thông dụng nhất, giúp các bạn chuyên ngành ngân hàng ôn thi hiệu quả hơn
6p
donna_pro
29-10-2011
1395
540
Download
-
tài liệu bao gồm những từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất giúp các bạn củng cố nguồn vốn tiếng anh của mình
5p
lf116sj
07-11-2011
525
241
Download
-
Abraham’s cones : Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt bê tông Accelerator, Earlystrength admixture : Phụ gia tăng nhanh hóa cứng bê tông Anchorage length : Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép Arrangement of longitudinales renforcement cut-out: Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm Arrangement of reinforcement : Bố trí cốt thép Bag Beam of constant depth Bedding Bonded tendon Bursting concrete stress : Bao tải (để dưỡng hộ bê tông) : Dầm có chiều cao không đổi : Móng cống : Cốt thép dự ứng lực có dính bám với bê...
21p
tanleanhhung
16-08-2012
529
283
Download
-
Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành điện giới thiệu đến các bạn hệ thống từ vựng thông dụng cho ngành điện. Cùng tham khảo để nâng cao vốn từ Tiếng Anh của mình.
12p
huytsp
01-04-2014
1662
670
Download
![](images/graphics/blank.gif)