intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 3 - Trường Tiểu học số 2 Sơn Đông

Chia sẻ: Lam Chi Linh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:6

1.875
lượt xem
359
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 3 - Trường Tiểu học số 2 Sơn Đông giúp giáo viên định hướng phương pháp ra đề kiểm tra với các dạng bài tập chuẩn và phụ huynh, học sinh có tài liệu tham khảo để ôn tập, làm bài kiểm tra chất lượng đạt điểm cao.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề kiểm tra môn Tiếng Anh lớp 3 - Trường Tiểu học số 2 Sơn Đông

  1. Son Thanh Dong Number 2 Primay School The Second Term Test Name:………………………………………………………… Subject: English 3 (School year:2012-2013). Class:3 ……… Time allowed: 40 minutes Marks Remarks I. Listen and check (Hãy đánh dấu V vào câu mà em nghe)2ps 1. ______She’s my friend. ______She’s Mai. 2 ______May I go out ? ______May I come in ? 3 ______This is my library. ______This is my school library. 4 ______Close your book, please ______Open your book, please II. Circle the odd one out (Khoanh tròn một từ không cùng nhóm)2ps 1. pen ruler that book 2. goodbye hello byebye bye 3. Alan Peter Linda thanks 4. one two small four III. Complete the sentences(Hoàn thành những câu sau với cặp chữ cái cho sẵn)2ps en ie ou ee 1. Bye. S_ _ you later ? 2. He’s Nam. He’s my fr_ _nd. 3. May I go _ _t ? - Sure. 4. Op_ _ your book, please. IV. Select and circle the letter A, B or C. (Khoanh tròn A, B hoặc C để chọn đáp án đúng với mỗi chỗ trống trong các câu sau)2ps 1. _____are you? – Fine. Thanks. A. What B. How C. Where 2. What’s your name? My _______ Nam. A. name B. names C. name’s 3. _____ is my friend. A. He B. My C. Her 4. . _____ up, please A. Sit B. Stand C. Open
  2. V. Reorder the words to make sentences (Sắp xếp các từ, nhóm từ sau thành câu hoàn chỉnh)2ps 1. How’s / today / the/ weather / ? / - ………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. please / your book / Close / . / - ………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. How many / you / do / pets / ? / /have/ - ………………………………………………………………………………………………………………………………. 4. have / I / two / cats / . / - ………………………………………………………………………………………………………………………………. --------- GOOD LUCK TO YOU!--------- Son Thanh Dong Number 2 Primay School The Second Term Test
  3. Name:………………………………………………………… Subject: English 4 (School year:2012-2013). Class:4……… Time allowed: 40 minutes Marks Remarks I. Listen and check (Hãy đánh dấu V vào từ mà em nghe)2ps 1. ____ have ___ has 2 ____ thirty ___ thirteen 3 ____ English ___ England 4 ____ can ___ can II. Circle the odd one out (Khoanh tròn một từ không cùng nhóm)2ps 1. apple these milk banana 2. classroom school library play 3 Sorry where who what 4. Monday Tuesday Wednesday May III. Select and circle the letter A, B or C. (Khoanh tròn A, B, C hoặc D để chọn đáp án đúng với mỗi chỗ trống trong các câu sau)2ps 1. She is happy _________ today is her birthday. A. but B. and C. because D. or 2. The maps are _______ the wall. A. in B. on C. at D. between 3. _______ do you have Music ? On Wednesday. A. When B. What C. Why D. Where 4. Does She like Maths? – Yes,_____________. A. She doesn’t B. I do C. I don’t D. She does IV.Read and answer the questions:(Đọc và lời câu hỏi)2ps
  4. Hi. My name is Huong. I’m from Vietnam. I am a pupil at Hanoi International School. My hobby is singing. I can sing many Vietnamese and English songs, but I can’t play the piano. I’ve got a sister Mai. She can play the piano, but She can’t sing. 1. Where is she from? .......................................................................... 2. What is her hobby? .......................................................................... 3. What can she do ? .......................................................................... 4. What can her sister do? .......................................................................... V. Reorder the words to make sentences (Sắp xếp các từ, nhóm từ sau thành câu hoàn chỉnh) 1. milk / Would / like / some / you / ? / - ………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. go to school / at / I / seven o’clock / in the morning / . / - ………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. has / English and Vietnamese / She / on Monday / . / - ………………………………………………………………………………………………………………………………. 4. football / play / I / can / . / - ……………………………………………………………………………………………………………………………….. ---------GOOD LUCK TO YOU!--------- Son Thanh Dong Number 2 Primay School The Second Term Test
  5. Name:………………………………………………………… Subject: English 5 (School year:2012-2013). Class:5……… Time allowed: 40 minutes Marks Remarks I. Listen and check (Hãy đánh dấu V vào câu mà em nghe)2ps 1. ___ I’m reading a letter. ___ I’m writing a letter. 2. ___ What are you going ? ___ What are you doing ? 3. ___ Do you want to play football ? ___ Do you want to play badminton? 4. ___ I always play volleyball. ___ I usually play volleyball. II. Circle the odd one out (Khoanh tròn một từ không cùng nhóm)2ps 1. always usually yesterday often 2. ball badminton tennis volleyball 3 dance sing read exercise 4. engineer shoes doctor farmer III. Select and circle the letter A, B, C or D. (Khoanh tròn A, B, C hoặc D để chọn đáp án đúng với mỗi chỗ trống trong các câu sau)2ps 1.I am ………English exercises now. A. do B. did C. doing D. does 2. …………you want to play badminton ? A. Does B. Do C. Doing D. Can 3. What ………you do last weekend ? A. did B. do C. does D. are 4. How …………do you play football ? A. usually B. sometimes C. often D. always IV. Read and answer (Đọc đoạn văn và trả lời các câu hỏi sau)2ps
  6. We had the Teacher’s 1. When did they have the Teacher’s Day? Day last month. There …………………………………………………………. were many teachers and 2. Where were the teachers and students? students in the schoolyard. …………………………………………………………. Flowers were everywhere. 3. What did the students do? Many students sang and …………………………………………………………. danced. Some played 4. Does everyone like the festival? football. Everyone enjoyed …………………………………………………… it very much. V. Reorder the words to make sentences (Sắp xếp các từ, nhóm từ sau thành câu hoàn chỉnh)2ps 1. watch / you/ did/ ? / TV / last night / - ………………………………………………………………………………………………………………………………. 2. Ha Long Bay / I’m / going / to / visit / . / - ………………………………………………………………………………………………………………………………. 3. What’s / like / the / weather / summer / in/ ?/ - ………………………………………………………………………………………………………………………………. 4. have/ a / I / headache / . / - ……………………………………………………………………………………………………………………………….. -------- GOOD LUCK TO YOU!---------
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2