
Trang 2/2 - Mã đ : ề348
S GD-ĐT Tiởên Giang Ki m tra tin h c ể ọ trinh đô A - Khoa ngay 31/3/2013
Trung tâm Tin h c ọ Đê trăc nghiêm - Th i gian 20 phut ơ
H tên ọthi sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD: . . . . . . . . . . . . .
Mã đ : 144ề
Câu 1. Trong các phát bi u sau, phát bi u nào đúngể ể
A. B ng tính g m 24 c t và 10 dòng, trong đó 24 c t t ng ng v i 24 ch cái và 10 dòng là 10 giá tr hi nả ồ ộ ộ ươ ứ ớ ữ ị ệ
có
B. B ng tính ch có 24 c t. Các c t đ c đánh s th t t A,B,...,Y,Zả ỉ ộ ộ ượ ố ứ ự ừ
C. B ng tính có th có đ n 256 c t. Các c t đ c đánh th t b ng các ch cái A,B,C .. Z,AA, AB,AC..ả ể ế ộ ộ ượ ứ ự ằ ữ
D. B ng tính có th lên đ n 512 c t. Các c t đ c đánh s th t t A,B,...,Y,Z,AA, AB,AC..ả ể ế ộ ộ ượ ố ứ ự ừ
Câu 2. Đ đ t ể ặ thu c tính nộ ẩ cho m t th m c/t p tin, ta nh n ph i chu t lên th m c/t p tin đó, ch nộ ư ụ ậ ấ ả ộ ư ụ ậ ọ
Properties r i ch n:ồ ọ
A. Read Only B. Advanced C. Hidden D. Type
Câu 3. Ng i s d ng MS Excel mu n xóa 1 trang tính (sheet) kh i 1 b ng tính(workbook). Dãy thao tácườ ử ụ ố ỏ ả
nào sau đây là đúng?
A. Nh p chu t ph i lên nhãn c a sheet và ch n INSERT - WORK SHEETấ ộ ả ủ ọ
B. Ch n toàn b sheet và nh n phím DELETEọ ộ ấ
C. Nh p chu t ph i lên nhãn c a sheet và ch n DELETEấ ộ ả ủ ọ
D. Ch n toàn b sheet và ch n l nh FILE-CLOSEọ ộ ọ ệ
Câu 4. Ch n phát bi u sai:ọ ể
A. Có th thay đ i th i gian h th ng máy tínhể ổ ờ ệ ố
B. Trong Control Panel nh p đúp vào Regional Options đ hi u ch nh th i gian h th ngắ ể ệ ỉ ờ ệ ố
C. Trong Control Panel nh p đúp vào Date/ Time đ hi u ch nh th i gian h th ngắ ể ệ ỉ ờ ệ ố
D. Khi m t đi n đ ng h h th ng v n ch yấ ệ ồ ồ ệ ố ẫ ạ
Câu 5. Thành ph n nào sau đây không thu c v ph n c ng máy tính:ầ ộ ề ầ ứ
A. H đi u hành Windowsệ ề B. CPU C. Màn hình D. RAM
Câu 6. Trong MS Word, thao tác gõ phím Shift+Enter có ch c năng?ứ
A. Chia văn b n thành 2 c tả ộ B. Xu ng dòng khi ch a k t thúc đ an văn b nố ư ế ọ ả
C. Xu ng 1 trang màn hìnhốD. Gi ng nh phím Enterố ư
Câu 7. Trong b ng tính Excel, đ l c d li u t đ ng, sau khi ch n kh i c n l c, ta th c hi n:ả ể ọ ữ ệ ự ộ ọ ố ầ ọ ự ệ
A. Format - Filter - AutoFilter B. Insert - Filter - AutoFilter
C. View - Filter - AutoFilterD. Data - Filter - AutoFilter
Câu 8. Đĩa c ng là thi t b thu c l ai:ứ ế ị ộ ọ
A. B nh ngoàiộ ớ B. Thi t b nh pế ị ậ C. B nh trongộ ớ D. Thi t b xu tế ị ấ
Câu 9. Mu n t o m t th m c trên Desktop c a windows, ta click ph i chu t và ch n:ố ạ ộ ư ụ ủ ả ộ ọ
A. View->Folder B. New -> Folder C. Properties -> Folder D. NewFolde
Câu 10. Trong so n th o Word, công d ng c a t h p phím Ctrl - F là:ạ ả ụ ủ ổ ợ
A. T o văn b n m i.ạ ả ớ B. L u văn b n vào đĩa.ư ả
C. Đ nh d ng trang. ị ạ D. B t ch c năng tìm ki m trong so n th o.ậ ứ ế ạ ả
Câu 11. Đ hi n th thông tin chi ti t đ y đ v Folder và File ta thể ể ị ế ầ ủ ề c hi n:ự ệ
A. Ch n menu View --> ListọB. Ch n menu View --> Detailsọ
C. Ch n menu View -->ThumbnailọD. Ch n menu View --> Iconsọ
Câu 12. Arpanet là:
A. Mô hình phân t ngầB. M t chu n m ng c c b (LAN).ộ ẩ ạ ụ ộ
C. Ti n thân c a Internet.ề ủ D. M t chu n m ng di n r ng (MAN)ộ ẩ ạ ệ ộ
Câu 13. Ch n phát bi u sai:ọ ể
Trong Microsolf Word, ta có th th c hi n l nh:ể ự ệ ệ
A. Format / Paragraph... : Đ nh d ng Font, ki u ch và kích th c chị ạ ể ữ ướ ữ
B. Format / Bullets and Numbering ... : Đánh s th t đ u dòng t đ ngố ứ ự ầ ự ộ
C. Format / Border and Shading..: Đóng khung và tô n n cho đo n văn b nề ạ ả

Trang 2/2 - Mã đ : ề348
D. Insert / Symbol... : Chèn nh ng ký t đ c bi t vào văn b nữ ự ặ ệ ả
Câu 14. Trong các đ ng th c sau đây, đ ng th c nào đúng?ẳ ứ ẳ ứ
A. 1 GB = 1000 MB B. 1 MB = 1024 Byte C. 2 MB = 2048 GB D. 2 byte = 16 bit
Câu 15. Hàm left(mid("computer",2,3),2) cho k t qu :ế ả
A. co B. com C. om D. omp
Câu 16. Hình v bên có 1 kí hi u Tab : ẽ ệ
Cách nào sau đây dùng đ xóa kí hi u Tab đó:ể ệ
A. Click ch n nó và gõ phím DeleteọB. Click ph i lên nó và ch n Clear Tabả ọ
C. Click lên nó và rê lên ho c xu ngặ ố D. Click ch n nó và ch n Edit/Clear/Tabọ ọ
Câu 17. K thu t nào sau đây không ph i đ di chuy n xung quanh m t b n trình di n?ỹ ậ ả ể ể ộ ả ễ
A. Ch n Edit --> Move t menu và ch đ nh slide b n mu n t i ọ ừ ỉ ị ạ ố ớ
B. Nh n Ctrl + Home đ di chuy n v slide đ u tiên ấ ể ể ề ầ
C. Dùng thanh cu n đ ng đ di chuy n lên ho c xu ngộ ứ ể ể ặ ố
D. Nh n phím Page Down đ di chuy n đ n slide k ti p ấ ể ể ế ế ế
Câu 18. Đ nhanh chóng xem các thí sinh x p lo i "xu t s c", b n bôi đen toàn b vùng có ch a dể ế ạ ấ ắ ạ ộ ứ ữ
li u c n xem, sau đó:ệ ầ
A. Vào menu Tools, ch n Quick view, ch n m c "xu t s c"ọ ọ ứ ấ ắ
B. Vào menu View, ch n m c "xu t s c"ọ ứ ấ ắ
C. Vào menu Data, ch n Validationọ
D. Vào menu Data, ch n Filter - Autofilterọ
Câu 19. Mu n ốxem trang in ( trong MS Word) tr c khi in ta ch n menuướ ọ :
A. File/ Print Preview B. File / Print View C. View/Print D. PreviewFile /Print
Câu 20. Đ đóng (t t) m t s b ng tính (workbook) đang m mà không đóng ch ng trình MS Excel,ể ắ ộ ổ ả ở ươ
b n s d ng cách nào trong s các cách d i đây?ạ ử ụ ố ướ
A. Nh n chu t vào bi u t ng đóng (x) góc ph i trên cùng c a c a s .ấ ộ ể ượ ở ả ủ ử ổ
B. Vào th c đ n l nh File, ch n l nh Exitự ơ ệ ọ ệ
C. Vào th c đ n l nh File, ch n l nh Closeự ơ ệ ọ ệ
D. Vào th c đ n l nh File, ch n l nh Quitự ơ ệ ọ ệ

Trang 2/2 - Mã đ : ề348
S GD-ĐT Tiởên Giang Ki m tra tin h c ể ọ trinh đô A - Khoa ngay 31/3/2013
Trung tâm Tin h c ọ Đê trăc nghiêm - Th i gian 20 phut ơ
H tên ọthi sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD: . . . . . . . . . . . . .
Mã đ : 178ề
Câu 1. Đ ch n các bi u t ng n m cách nhau trên màn hình n n Desktop, ta dùng chu t nh p ch nể ọ ể ượ ằ ề ộ ắ ọ
t ng bi u t ng m t đ ng th i b m gi phím:ừ ể ượ ộ ồ ờ ấ ữ
A. Ctrl B. Shift C. Insert D. Alt
Câu 2. Ch n phát bi u sai:ọ ể
A. Trong Control Panel nh p đúp vào Regional Options đ hi u ch nh th i gian h th ngắ ể ệ ỉ ờ ệ ố
B. Khi m t đi n đ ng h h th ng v n ch yấ ệ ồ ồ ệ ố ẫ ạ
C. Trong Control Panel nh p đúp vào Date/ Time đ hi u ch nh th i gian h th ngắ ể ệ ỉ ờ ệ ố
D. Có th thay đ i th i gian h th ng máy tínhể ổ ờ ệ ố
Câu 3. Trong MS Excel, để rút trích d li u ta có th vào:ữ ệ ể
A. Menu Data, ch n FilterọB. Menu Data, ch n Import External Dataọ
C. Menu Tools, ch n FilterọD. Menu Data, ch n Sortọ
Câu 4. Trong các đ ng th c sau đây, đ ng th c nào đúng?ẳ ứ ẳ ứ
A. 1 MB = 1024 Byte B. 2 MB = 2048 GB C. 1 GB = 1000 MB D. 2 byte = 16 bit
Câu 5. Trong MS Powerpoint, lo i hi u ng nào sau đây dùng đ ạ ệ ứ ể xu t hi n đ i t ngấ ệ ố ượ khi trình chi u:ế
A. Entrance B. Motion Paths C. Exit D. Emphasis
Câu 6. Mu n tính trung bình c a hàng hay c t, b n s d ng hàm nào trong s các hàm d i đâyố ủ ộ ạ ử ụ ố ướ
A. Hàm Medium() B. Hàm SUM(TOTAL)/TOTAL() C. Hàm Average() D. Hàm
TOTAL(SUM)/SUM()
Câu 7. Mu n đ t l trái c a trang thì trong h p th ai Page Setup ch n ô:ố ặ ề ủ ộ ọ ọ
A. Bottom B. Left C. Right D. Top
Câu 8. Hình v bên có 1 kí hi u Tab : ẽ ệ
Cách nào sau đây dùng đ xóa kí hi u Tab đó:ể ệ
A. Click lên nó và rê lên ho c xu ngặ ố B. Click ch n nó và gõ phím Deleteọ
C. Click ph i lên nó và ch n Clear Tabả ọ D. Click ch n nó và ch n Edit/Clear/Tabọ ọ
Câu 9. Làm cách nào đ di chuy n Sheet2 ra tr c Sheet1ể ể ướ
A. Double tab Sheet2 và kéo đ n v trí mong mu nế ị ố
B. Format / Sheet / Move, ch n đúng đ n v trí mong mu nọ ế ị ố
C. Ch n Tools / Sheet/ Move, và ch n đúng đ n v trí mong mu nọ ọ ế ị ố
D. Ch n Sheet2 và kéo đ n v trí mong mu nọ ế ị ố
Câu 10. Khi đang so n th o văn b n Word, mu n ph c h i thao tác v a th c hi n thì b m t h p phím:ạ ả ả ố ụ ồ ừ ự ệ ấ ổ ợ
A. Ctrl - Y B. Ctrl - V C. Ctrl - Z D. Ctrl - X
Câu 11. Mu n t o m t th m c trên Desktop c a windows, ta click ph i chu t và ch n:ố ạ ộ ư ụ ủ ả ộ ọ
A. NewFolde B. Properties -> Folder C. New -> Folder D. View->Folder
Câu 12. Đây là thông báo l i:ỗ
A. Yêu c u chèn đĩa m m vào đĩa E.ầ ề ổ B. Yêu c u chèn đĩa CDROM vào đĩa Eầ ổ
C. đĩa c ng c n ph i đ a vào máy.Ổ ứ ầ ả ư D. đĩa CD không đ c đ cỔ ọ ượ
Câu 13. Ch c năng Data/Filter có trong ph n m m:ứ ầ ề
A. Windows Explorer B. Internet Explorer C. MS Excel D. MS PowerPoint

Trang 2/2 - Mã đ : ề348
Câu 14. Đ thi t l p ch đ l u t đ ng trên Excel d phòng khi có s c x y ra, ta c n?ể ế ậ ế ộ ư ự ộ ự ự ố ả ầ
A. Vào Tool/Options, ch n th Save, Kích vào ô Save AutoRecover info every, sau đó đi n s phút t đ ngọ ẻ ề ố ự ộ
l uư
B. Vào menu File/Save
C. Vào menu File/Save as ...
D. C 3 câu trảên đ u đềung.
Câu 15. Nút HOME trên trang web có tác d ng:ụ
A. Chuy n đ n trang ti p theo.ể ế ế B. Quay v trang chề ủ
C. Quay l i trang tr cạ ướ D. Thoát kh i trang webỏ
Câu 16. Đ đ t ể ặ thu c tính nộ ẩ cho m t th m c/t p tin, ta nh n ph i chu t lên th m c/t p tin đó, ch nộ ư ụ ậ ấ ả ộ ư ụ ậ ọ
Properties r i ch n:ồ ọ
A. Hidden B. Advanced C. Read Only D. Type
Câu 17. Đ a ch B3 là đ a chị ỉ ị ỉ
A. Bi u di n saiể ễ B. H n h pỗ ợ C. T ng đ iươ ố D. Tuy t đ iệ ố
Câu 18. Phát bi u nào sau đây là đúng:ể
A. Th m c có th ch a 2 th m c con giư ụ ể ứ ư ụ ông nhau
B. T p tin có th ch a nhi u th m c con khác nhauậ ể ứ ề ư ụ
C. Th m c có th ch a nhi u th m c con khác nhau và các đĩa khác nhauư ụ ể ứ ề ư ụ ổ
D. Th m c có th ch a nhi u t p tin và th m c con khác nhau.ư ụ ể ứ ề ậ ư ụ
Câu 19. Trong WinWord, t h p phím nào cho phép ngay l p t c đ a con tr v đ u văn b n:ổ ợ ậ ứ ư ỏ ề ầ ả
A. Home B. Atl+Home C. Ctrl+Home D. Shift+Home
Câu 20. Trong so n th o văn b n Word, công d ng c a t h p phím Ctrl - H là:ạ ả ả ụ ủ ổ ợ
A. L u văn b n vào đĩa ư ả
B. Đ nh d ng ch hoa ị ạ ữ
C. T o văn b n m i ạ ả ớ
D. S d ng ch c năng thay th trong so n th o văn b nử ụ ứ ế ạ ả ả

Trang 2/2 - Mã đ : ề348
S GD-ĐT Tiởên Giang Ki m tra tin h c ể ọ trinh đô A - Khoa ngay 31/3/2013
Trung tâm Tin h c ọ Đê trăc nghiêm - Th i gian 20 phut ơ
H tên ọthi sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD: . . . . . . . . . . . . .
Mã đ : 212ề
Câu 1. Mu n đ t l trái c a trang thì trong h p th ai Page Setup ch n ô:ố ặ ề ủ ộ ọ ọ
A. Top B. Bottom C. Right D. Left
Câu 2. Ch ng trình nào c a Windows dung đ qu n lí các tâp tin và th m c?ươ ủ ể ả ư ụ
A. Windows Explorer B. Accessories C. Microsoft Office D. Control Panel
Câu 3. Trong Excel hàm Mid(m,n,x) có công d ng :ụ
A. L y x kí t c a chu i m t v trí nấ ự ủ ỗ ừ ị B. L y m kí t c a chu i x t v trí nấ ự ủ ỗ ừ ị
C. L y x kí t c a chu i n t v trí mấ ự ủ ỗ ừ ị D. L y n kí t c a chu i x t v trí mấ ự ủ ỗ ừ ị
Câu 4. Virus tin h c lây lan b ng cách nào?ọ ằ
A. Thông qua h th ng đi n - khi s d ng nhi u máy tính cùng m t lúc.ệ ố ệ ử ụ ề ộ
B. Thông qua môi tr ng không khí - khi đ t nh ng máy tính quá g n nhau.ườ ặ ữ ầ
C. Thông qua ng i s d ng, khi dùng tay m t s d ng máy tính.ườ ử ụ ẩ ướ ử ụ
D. Các câu trên đ u sai.ề
Câu 5. Trong MS Excel, hàm nào dùng đ đ m các ô r ng trong 1 danh sách:ể ế ỗ
A. COUNTA B. COUNTBLANK
C. COUNT D. COUNTIF
Câu 6. Ch n phát bi u sai:ọ ể
A. Khi m t đi n đ ng h h th ng v n ch yấ ệ ồ ồ ệ ố ẫ ạ
B. Trong Control Panel nh p đúp vào Date/ Time đ hi u ch nh th i gian h th ngắ ể ệ ỉ ờ ệ ố
C. Trong Control Panel nh p đúp vào Regional Options đ hi u ch nh th i gian h th ngắ ể ệ ỉ ờ ệ ố
D. Có th thay đ i th i gian h th ng máy tínhể ổ ờ ệ ố
Câu 7. Khi đang làm vi c v i h đi u hành Windows, đ ch n đ ng th i nhi u đ i t ng liên ti p, taệ ớ ệ ề ể ọ ồ ờ ề ố ượ ế
dùng chu t k t h p v i phím:ộ ế ợ ớ
A. ESC B. Tab C. Alt D. Shift
Câu 8. Khi m t đi n, thông tin l u tr trong các thành ph n nào sau đây b m t:ấ ệ ư ữ ầ ị ấ
A. RAM B. ROM C. CPU D. Đĩa c ngứ
Câu 9. Trong MS Word, đ sao chép và dán kh i văn b n ta dùng các nút:ể ố ả
A. và B. và C. và D. và
Câu 10. Trong khi so n th o Email n u mu n g i kèm file chúng ta b m vào nút:ạ ả ế ố ở ấ
A. File/Save B. Attachment C. Send D. Copy
Câu 11. Trong Windows, đ thay đ i hình nh n n trên Desktop, ta th c hi n:ể ổ ả ề ự ệ
A. Kích chu t ph i t i m t v trí tr ng trên n n Desktop, ch n Properties, ch n Backgroundộ ả ạ ộ ị ố ề ọ ọ
B. Kích chu t ph i trên biêu t ng My Documents, ch n Properties, ch n Backgroundộ ả + ươ ọ ọ
C. Kích chu t ph i t i m t v trí tr ng trên thanh Taskbar, ch n Properties, ch n Backgroundộ ả ạ ộ ị ố ọ ọ
D. Kích chu t ph i trên biêu t ng My Computer, ch n Properties, ch n Backgroundộ ả + ươ ọ ọ
Câu 12. Mu n đ nh d ng ký t Tab, có th th c hi n t th c đ n l nh nào?ố ị ạ ự ể ự ệ ừ ự ơ ệ
A. Format B. Table C. View D. Insert
Câu 13.

