SỞ GD&ĐT BÀ RỊA-VŨNG TÀU TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ
ĐỀ ÔN TẬP HKI NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN – Khối 12 Đề 02
y
f x
Câu 1. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
;4 .
;5 .
4; .
0;5 .
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? C. B. A. D.
y
Câu 2. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên ?
y
2 1 x .
y
x .
3 1
y
4 1 x .
x x
1 2
4
3
2
A. B. C. D. .
y
x
x
x
. Khẳng định nào sau đây đúng?
3
1 4
2 3
Câu 3. Cho hàm số
1 2 A. Hàm số nghịch biến trên .
1;0
1; . ;0 .
. C. Hàm số nghịch biến trên B. Hàm số đồng biến trên D. Hàm số đồng biến trên
y
1 mx x m
nghịch biến trên các Câu 4. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số
4
D. vô số. khoảng xác định? A. 1. B. 2 .
24 x
Câu 5. Số điểm cực trị của đồ thị hàm số C. 3 . là y x 1
y
C. 1. A. 3 . D. 0 .
Câu 6. Cho hàm số bậc bốn có đồ thị như sau B. 2 . f x
y
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực đại? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
f x
1
Câu 7. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
3
Tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho trên bằng A. 6 . D. 2 .
23 x
4;5 .
B. 5 . Câu 8. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y x C. 6 . x 7 9 trên đoạn
A. 2 . . C. 2 . D. 27
y
2x .
x
1
y . 2
y .
1
x
Câu 9. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là đường thẳng có phương trình B. 27 . x 5 2 1 x A. B. D. C.
y
Câu 10. Số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là
A. 0 .
2 3 x x 1 C. 1.
B. 2 .
4
4
D. 3 . Câu 11. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên?
y
x
3 3
x
. 1
y
x
22 x
. C.
1
y
x
. D.
1
y
x
3 3
x
. 1
3
A. B. 22 x
y
x
22 x
cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?
1
Câu 12. Đồ thị hàm số
4
A. 0 . D. 3 . C. 2 .
23 x
Câu 13. Cho hàm số y x
A
A. Đồ thị hàm số đã cho đi qua điểm . B. Hàm số đã cho chỉ có một điểm cực trị. B. 1 . . Mệnh đề nào sau đây sai? 3
0;3 C. Đồ thị hàm số đã cho đối xứng qua trục Oy . D. Hàm số đã cho có 3 điểm cực trị.
0
Câu 14. Cho bằng P x x
x . Biểu thức 5 3x .
2 3x .
3 2x .
A. B. C. D.
2 5
Câu 15. Tập xác định của hàm số là y x 4 x
2019
4;
2 3. 7 3x . \ 1; 4
1; 4 .
. D. 4;
;1
.
;1
0; , đạo hàm của hàm số
4 x là 5y
B. . A. C.
Câu 16. Trên khoảng
y
y
y
y
5 5
1 5
4 5
4 6
5
4
x
5
x
5
x
5
x
A. . B. . C. . D. .
2
Câu 17. Cho a là số thực dương, mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
log
a
3log
a
log
a
2
2
a log 3 2
2
1 3
3
A. . B. .
3log
a
log
a
log
a
a log 3 2
2
2
2
1 3
y
log
x
2
C. . D. .
3
Câu 18. Tập xác định của hàm số là
2; .
; 2
2; .
; 2 .
x
. A. B. D. C.
2
x
22 x
2
x
2
x
1
Câu 19. Hàm số có đạo hàm là
f
'
x
3
ln 3
x
x
2
f
'
3
ln 3
x
1 4
x
x
22 x
22 x
f
'
B. . A. .
f
'
x 3
ln 3
x
x
223x f x x 1 4 3 ln 3
D. . C. .
x .
x .
Câu 20. Phương trình nào dưới đây có nghiệm?
x . 7
x . 0
1
2
A. 4 B. 5 C. 6 D. 8
3
Câu 21. Phương trình 5
x
x
x .
3 5
log 5 3
log 3 5
x có nghiệm là 3 x . 5
ln
x
7 ln
x
bằng 0
6
A. . B. C. . D.
2
Câu 22. Tích tất cả các nghiệm của phương trình
7e .
D. C. e . A. 6 .
r và độ dài đường sinh
2
4l
B. 7 . Câu 23. Cho hình nón có bán kính đáy . Diện tích xung quanh của hình
nón đã cho bằng
.
.
8 3
16 3
B. D. A. 8. C. 16.
r . Độ dài đường sinh
2
6
xqS và bán kính đáy
Câu 24. Cho hình nón có diện tích xung quanh là
của hình nón đã cho là
1
4
3
1 2
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Cho hình trụ có diện tích xung quanh bằng 50 và độ dài đường sinh bằng đường kính của
đường tròn đáy. Bán kính r của đường tròn đáy là
r
r
r . 5
5 2 2
5 2 2
A. B. . C. . D. . r 5
3
3
2 a .
3a .
a 2 3
a 3
Câu 26. Tính theo a thể tích của một khối trụ có bán kính đáy là a, chiều cao bằng 2a. 3 A. B. . C. . D.
2R là
Câu 27. Thể tích của khối cầu có bán kính
.
.
.
32 3
2 3
1 3
A. B. C. D. 4.
Câu 28. Cắt mặt cầu (S) bằng một mặt phẳng cách tâm của (S) một khoảng bằng 4cm ta được thiết diện
3x
là một đường tròn có bán kính bằng 3cm. Bán kính của mặt cầu (S) là A. 10cm. C. 12cm. D. 5cm.
2
9; .
B. 7cm. Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình là
8; . B.
;8 .
log
6; .
3
A. D. C.
2 4
x
x
27
1 3
S
3;
Câu 30. Tập nghiệm S của bất phương trình là
S
A. . B. . S 7; 2 7 2
;1
. C. D. . S ; 2 7 7; 1;3
2
Câu 31. Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt?
D.11. C. 8 . B. 9 . Câu 32.
3;5 .
3; 4 .
5;3 .
C. A.10 . Khối lập phương là khối đa diện đều loại A. B. D.
7h
4;3 . a . Thể tích của khối chóp đã cho
23B
a và chiều cao
Câu 33. Cho khối chóp có diện tích đáy
bằng
3 21a .
37a .
3 10a .
33 a 7
D. . A. B. C.
2a
Câu 34. Cho khối lập phương có cạnh bằng . Thể tích khối lập phương đã cho là
32 a
2.
.
38a
3a
38 a 3
C. D. A. B.
Câu 35. Cho khối chóp có thể tích bằng 12, diện tích đáy bằng 4 3 . Tính chiều cao h của khối chóp
h
đã cho.
h
3 3
h
3h
3 4
3 2
4
24 x
A. . B. . C. . D. .
( m là tham số) có 4 nghiệm phân biệt khi và chỉ khi . 3m 1m
.
4
2
A. 3 D. 1 C. 3
bx
Câu 36. Phương trình x . 1m ax y
1 m 0 B. 1 . 3m c a b c , ,
có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
y
x
O
Câu 37. Hàm số
a
0,
b
0,
c
a
0,
b
0,
c
. C.
0
c
b
0,
. D.
0
a
b
0,
c
. 0
SA
a SB 2 ,
a SC 3 ,
A. B. 0, . 0
.S ABC có
0, a a và 090 ASB BSC ASC 4
Câu 38. Cho khối chóp . Thể tích khối
chóp đã cho là
V
3 a 24 .
V
34 . a
V
a .
V
a .
31 3
31 6
,
,
SA SB SC lần lươt lấy các điểm
,M N P
A. B. C. D.
.S MNP là
sao cho
.S ABC có thể tích V , trên các cạnh Câu 39. Cho khối chóp SM SB , 2
, SP. Thể tích khối chóp 4
SN SC 3 ,
SA
4
V 8
V 72 '
.
'
'
A. . B. . C. . D. .
V 12 Câu 40. Cho lăng trụ đứng
V 24
ABC A B C có đáy là tam giác ABC vuông tại A, AB a, AC 3a
'AC hợp với đáy góc
045 . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho là
3
, cạnh
V
.
V
V
33a .
V
39 a .
39 a . 2
a 3
2
A. C. D. B.
Câu 41. Hàm số có tất cả bao nhiêu điểm cực trị? f x ( ) | x 2 x 4 |
y
B. 2. C. 4. D. 3. A. 1.
f x có bảng biến thiên như sau
Câu 42. Cho hàm số
g x
2
f
1
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là
C. 4 . A. 5 .
1 x D. 3 .
B. 2 .
m x
2 1 có hai nghiệm phân
m
3
x
Câu 43. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình
biệt.
1
m
m
1
1
m
m
1
5 . 3
5 . 3 cả
A. B. C. D.
5 . 3 trị
5 . 3 hàm
y
log
m
x
2
4
m
x
1
3
Câu 44. Có tất giá nguyên của tham để số số m bao 2 xác định với mọi x ?
x
nhiêu 1 B. 3 . A. 4 .
x 2 .2021
m
m
0
C. 5 . 1 2 2021 D. 6 . có hai nghiệm thực
1
2
là 6 Câu 45. Giá trị thực của tham số m để phương trình x ,x x thỏa mãn 1 x 2
2021
m
3 2021
m
4 2021
m
5 2021
A. . B. . C. . D. .
m Câu 46. Cho hình chóp đều
060 .
.S ABC có cạnh đáy bằng a, cạnh bên SA hợp với mặt đáy một góc
.S ABC bằng
2
2
2
2
32
16
16
Diện tích của mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
a 81
a 9
a 27
)
A. . B. . C. . D. .
a 4 9 ABCD , đáy ABCD là hình thoi có
.S ABCD có SC vuông góc với mặt phẳng (
Câu 47. Cho hình chóp
SAB và ( )
ABCD bằng )
045 .
ABC
. Biết góc giữa hai mặt phẳng (
3
cạnh bằng 2a , góc 0120 .S ABCD là Thể tích khối chóp
3 3 a .
36 a .
32 a .
A. B. C. D.
33 a . 3 Câu 48. Cho hàm số bậc bốn
y
f x
5
có đồ thị như hình vẽ.
y
m
f x
2
4; .
có 7 điểm cực trị Tập hợp tất cả các giá trị dương của tham số m để hàm số
2; 4 .
là A. (0; 2) . B. 2 . C. D.
x
log
y
x 2
log
y ?
Câu 49. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của y để ứng với mỗi y tồn tại hai số thực x thỏa mãn
3
.
'
C. 11.
'
,M N lần lượt là trung điểm của ,CB CA lần lượt tại )MNG cắt
đẳng thức 8 A. 0 . Câu 50. Cho khối lăng trụ
AMFBNE
a b ,
;
D. 12 . AA BB và G là trọng ', ,E F . Tỉ số thể tích B. 1. ABC A B C . Gọi ' ' tâm tam giác ABC , mặt phẳng (
a b
V V
ABCA B C '
'
'
10; 20 .
(với là phân số tối giản). Giá trị a b thuộc khoảng nào sau đây?
C. (20;35).
a b B.
35; 50 .
1;10 .
D. A.
6
---HẾT---