SỞ GD&ĐT BÀ RỊA-VŨNG TÀU TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

ĐỀ ÔN TẬP HKI NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN – Khối 12 Đề 01

4

,a c   có đồ thị như hình bên dưới

y

ax

22 x

  c

c 0,

a

a

c 0,

a

c 0,

a

c 0,

Câu 1. Cho hàm số

 . 0

 . 0

 . 0

x

x 1

9

4.3

35 0

 là

Mệnh đề nào dưới đây đúng?  . 0 B. A. C. D.

Câu 2. Số nghiệm của phương trình A. 0 . B. 1. C. 2 .

,M m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số

y

2;5 . Tổng

M m bằng

Câu 3. Gọi trên đoạn  D. 3 .  2 x 3  1 x

41 4

15 4

13 4

B. . D. . A. . C. 7 .

y

  2 x m  3 x

nghịch biến trên từng khoảng Câu 4. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số

6m  .

6m  .

6m  .

6m  .

xác định là A. B. C. D.

log

x 

2

 là 1

1 2

2;

 

;

Câu 5. Tập nghiệm của bất phương trình

5 2

5 2

5 2

5 2

  

  

  

 1;  

  

  ; 

  

. A. B. . C. . D. .

16

. C. D.

   x  14 Câu 6. Nghiệm của phương trình x  . A. 2

x 

1

5x  .

x  . 4

y

1

Câu 7. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau B.   f x

 f x   là

Số nghiệm của phương trình

A. 1. D. 2 . C. 3 .

y

Câu 8. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau B. 0 .   f x

1/6 - Mã đề 001

Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là

32a . Chiều cao của khối chóp đã cho

A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.

Câu 9. Cho khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a và thể tích bằng bằng A. 2a C. 6a D. a

y

x

   1 2

Câu 10. Hàm số có tập xác định là B. 4a  3

D

\

D

;

 

D

1 2

1 2

1     2  

  

  

    ; 

  

log

2 a b

3

4

A. C. . D. . . B. D   .

16

a 3

a b

. Giá trị của biểu thức bằng Câu 11. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn

1 3

9 5

6R  . Diện tích của mặt cầu đã cho bằng

A. . D. . B. 3 . C. 15 .

B. 36. C. 24. D. 9 6 .

4

2

y

y

x

24 x

Câu 12. Cho mặt cầu có bán kính A. 144. Câu 13. Hàm số nào sao đây có đồ thị như hình bên dưới?

 . 1

y

x

3 3 

x

y

x

 . x

x  1 2  2 x

AB

 6

A. . B. C. . D.

a và   30o ACB

. Tính thể tích V của Câu 14. Trong không gian cho tam giác ABC vuông tại A , khối nón nhận được khi quay tam giác ABC quanh cạnh AC .

V

24 3

 3 a .

V

72 3

 3 a .

V

72

V

216

 3 a .

 3 a . 3 log a bằng

A. B. C. D.

9

3

Câu 15. Với a là số dương tùy ý,

log

a .

log

a .

6 log a . 3

2 log a . 3

3

3

3 2

1 6

A. B. C. D.

Câu 16. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối lăng trụ đã cho được tính theo công thức nào dưới đây?

2/6 - Mã đề 001

 6V

Bh

V

Bh

V

Bh

4 3

1 3

A. . B. . . D. . C. V Bh

x  là 7

Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 2

; log 7

;

 ;

 log 7; 

2

2

7 2

7 2

  

    

  

  

4

. B. . . D. . A.  C. 

 x   là 1

 log 5 2

Câu 18. Nghiệm của phương trình

x  . 1

x  . 3

7 x  . 5

7 x  . 3

3

2

A. B. C. D.

s

 

t

t

  với t (giây) là khoảng thời gian tính từ

1

t

2 3

3 2

5

3

Câu 19. Một vật chuyển động theo quy luật

 /m s .

 /m s .

 /m s .

 m s . /

A. C. B. D.  1 khi vật bắt đầu chuyển động và s (mét) là quãng đường vật di chuyển được trong khoảng thời gian đó. Hỏi trong khoảng thời gian 10 giây, kể từ khi bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của vật đạt được bằng bao nhiêu? 1 8

Câu 20. Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt?

D. 9 . B. 8. C. 16 .

A. 10. Câu 21. Thể tích của khối lập phương cạnh 4a bằng

3 12a .

38a .

3 16a .

3 64a .

3

A. B. C. D.

y

  2

x

  là 3

x

25 x 2

Câu 22. Điểm cực đại của hàm số

;

1x  .

x   .

3 2

1 6

1 6

667 216

  1; 

  

  

  

A. B. . C. . D.

a

3

a

Câu 23. Tìm bán kính R của mặt cầu ngoại tiếp một hình lập phương có cạnh bằng 7 .a

a.

R

7 3 2

2

a 7 2

2

A. . . . D.  7 3 R B.  R C.  R

y

log

5

x

6

x

3

; 3

2;

  . 3; 2

Câu 24. Tập xác định của hàm số là

 B. 

      .

A. 

\

   3; 2

D.  . C. .

y

  f x

Câu 25. Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới

3/6 - Mã đề 001

5x  .

x  . 2

x  . 1

x  . 0

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây? B. C. D.

A. Câu 26. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ?

y

37 x

 . 5

y

23 x

 . 1

y

y

x

 . 5

l  . Diện tích xung quanh của hình nón

6

3  x  x 2 1 4r  và độ dài đường sinh

A. B. D. C. .

C. 8. D. 12. Câu 27. Cho hình nón có bán kính đáy đã cho bằng A. 48.

y

Câu 28. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau B. 24 .   f x

.

2; 0  0;   .

.

 .

   ;

2

3

2; 2  

x

y

23 x

 và trục hoành là

4

Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Hàm số đồng biến trên khoảng  B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  D. Hàm số đồng biến trên khoảng  Câu 29. Số giao điểm của đồ thị hàm số

B. 3 . C. 4 . D. 2 .

D. 100.

MNPQ M N P Q thành các khối đa diện nào?

NN Q Q chia khối lăng trụ

'

'

'

'

'

'

A. 1. Câu 30. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 5 . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng qua trục, thiết diện thu được là một hình vuông. Diện tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng A. 30. Câu 31. Mặt phẳng ( C. 50. . B. 25. )

A. Một khối chóp, một khối lăng trụ. B. Hai khối hộp. C. Hai khối lăng trụ. D. Hai khối chóp.

4/6 - Mã đề 001

y

x  1  3  5 2 x

Câu 32. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là đường thẳng

y   .

y   .

x   .

x   .

5 2

3 2

5 2

7

4

A. B. C. D.

Câu 33. Cho khối trụ có bán kính đáy bằng A. 28. B. 196.

r  và chiều cao C. 112.

3 2 h  . Thể tích của khối trụ đã cho bằng D. 56.

4

x

y

31 x 3e

4

x

31 x

4

x

2

Câu 34. Hàm số có đạo hàm là

y

 

x

y

 

31 x 3e

 34 e

4

x

4

x

31 x 3

31 x 3

A. . B. .

x

y

3

 

y

 

x 2 e

 4 e

y

C. . . D.

3; 4M 

Câu 35. Với giá trị nào của tham số m, đồ thị hàm số đi qua điểm ?

1m  .

m   .

3

3m  .

  mx 1 2  x m   . 1

5

6a bằng

A. B. C. D.

Câu 36. Với a là số thực dương tùy ý,

6a .

5a .

3

A. 6 5a . B. 5 C. 6 D. 5 6a .

f

x

x

2

x

   . Số điểm cực trị của hàm

x

y

  x

 1

 

5  4 ,

 f x

Câu 37. Cho hàm số có đạo hàm

B. 2 .

số đã cho là A. 1. Câu 38. Cho khối chóp có diện tích đáy A. 12. B. 14. C. 3. 6B  và chiều cao C. 42. D. 0. 7h  . Thể tích của khối chóp đã cho bằng D. 24.

BAD 

.S ABD .

.S ABCD có đáy ABCD là hình thoi,  0 120 045 . Tính theo a thể tích khối chóp

. Cạnh SA a và vuông góc với

 SCD bằng

SAB và  

3

3

Câu 39. Cho hình chóp đáy. Góc giữa hai mặt phẳng 

a

V

V

36 a

V

2

V

a

33 a 9

 x m 3

log

10

m

4

x

2 3 9  ( m là tham số thực). Số giá trị nguyên

0

 5 log

2 2

2

. . B. A. C. . D. .

y

y

B. 6 . C. 7 .

;x y thỏa mãn 2

x 

1009

6

5.6

x

log

6

x

 ? y

3 2 4  Câu 40. Cho phương trình  của tham số m để phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt thuộc đoạn  A. 5. Câu 41. Có bao nhiêu cặp số nguyên 

6

1

A. 7 . B. 3 . C. 1007 .

 1;64 là D. 8 .  D. 1008 .

y

2

2

 x 2  x m 2

8

x

có hai Câu 42. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số

C. 5 . đường tiệm cận đứng? A. 6 . D. 4 .

x

23 x

9

x

2

 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình

2

m

3

f

 có đúng 6 nghiệm thực phân biệt?

5

  f x

Câu 43. Cho hàm số

 f x  f x

B. 7 .  3 

 A. 5 .

D. 43.

7

x

2 3 

d y

2(

m

3

x

B. 16 . 3  x mx

 có đồ thị    10; 20

 (m là tham số  1) mC tại 3 điểm phân biệt có hoành độ nhỏ

C. 2 . mC và đường thẳng : để d cắt 

Câu 44. Cho hàm số y thực). Số giá trị nguyên của m thuộc đoạn  hơn 1 là

5/6 - Mã đề 001

6

B. 3 . D. 5 . A. 4 . C. 2 .

.S ABC có đáy là tam giác vuông cân tại

SA

3

B AC , a . Tính bán kính R của mặt cầu tâm A , tiếp xúc với mặt phẳng 

2 a  SBC .

a

a

a

Câu 45. Cho hình chóp , SA vuông góc với đáy và

R a

15

R

15 2

3 7 7

5a

. . . . D.  A.  B.  R C.  R

6 7 7 .S ABCD có chiều cao bằng 2a và độ dài cạnh bên bằng

.S ABCD bằng

3

3

a

a

3

. Thể Câu 46. Cho hình chóp tứ giác đều tích của khối chóp

4 3a .

32 a

2

2 5 3

2 2 3

35a . Trên các cạnh SB , SC lần lượt lấy các điểm M và

A. . B. C. . D. .

.S ABC có thể tích bằng Câu 47. Cho khối chóp MB SN 2 N sao cho ,

NC 3

.A MNCB là

V

V

. Thể tích V của khối chóp

V

3 a .

V

33 a

SM 35 a 2

33 a 4

y

f

. A. B. C. . D. .

 f x

 x

2

Câu 48. Cho hàm số , bảng xét dấu của như sau

f

x

2

x

  g x

Số điểm cực tiểu của hàm số là

 có cạnh đáy bằng a . Gọi I là trung điểm cạnh BC , góc giữa

ABC A B C .  ABC bằng 45. Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng

C. 3 . D. 1.

3

a

3

A. 4 . B. 2 . Câu 49. Cho khối lăng trụ đều và mặt phẳng  đường thẳng A I

a .

33 8

33 a 8

3 3 24

33 a 4

2

1 4

A. . B. C. . D. .

y

mx

2

mx

4

xác định với Câu 50. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số

mọi x   ? A. 5 . C. 3 . B. 6 . D. 4 .

------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 001