SỞ GD&ĐT BÀ RỊA-VŨNG TÀU TRƯỜNG THPT NGUYỄN HUỆ

3

Câu 1. Giá trị lớn nhất của hàm số

ĐỀ ÔN TẬP HKI NĂM HỌC 2023 - 2024 MÔN TOÁN – Khối 12 Đề 03 bằng

y

x

25 x

4

1;3

 trên đoạn  C. 14.

D. 2 .

A. 7 . B. 4 . Câu 2. Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt?

C. 10 D. 8

y

A. 9 Câu 3. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau: B. 11. f x ( )

Tổng số đường tiệm cận đứng và đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là

C. 3 . D. 4 .

2

y

x

 

4 3

A. 2 . B. 1. Câu 4. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây có cực trị?

3 2    x

x

y

 . x

x

y

x

y

3 1  .

m 1

. B. C. D.

3

3

1m   .

m   .

0m  .

0m  .

1

C. D. B.

1  A. Câu 5. Tất cả các giá trị thực của m sao cho  A. Câu 6. Trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây, hàm số nào có bảng biến thiên như sau?

4

2

4

y

x

3

x

y

   x

x

3 3 

x

 . 3

 . 3

1 4

4

2

3

y

 

x

2

x

A. B.

 . 3

y

x

23 x

 . 4

1 4

C. D.

2

3

2

2

S

Câu 7. Diện tích của mặt cầu có bán kính R là

S

R 4

S

R

S

R 4

4 R 3

A. . C. . D. . B. .

Câu 8. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên?

1/6 - Mã đề 193

x

y

log

x

y

y 

3x

y

log

x

3

1 3

   

  

1 3

A. . B. . C. . D. .

 f x có đồ thị như hình vẽ bên.

Câu 9. Cho hàm số

2;0

3;3

2;1

0;3 .

x

2 2 x 

9

15 9

. . . Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? B.  A.  C.  D. 

5 2020 5

5 2020 5

7

A

Câu 10. Tổng các nghiệm của phương trình A. 8. B. 3 . D. 5 . là C. 2.

 3 2

 3 2

7

.7 

Câu 11. Tính giá trị của biểu thức .

2020

97A  .

67A 

7A 

117A 

A. . B. . D. .

y

là Câu 12. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số C. 2  3  x   2 x

2x  .

x   .

3

3x  .

x   .

2

A. B. C. D.

BC a

5

AB a và

. Khi quay tam giác

3

3

2

3

3

Câu 13. Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A , ABC xung quanh cạnh góc vuông AC thì đường gấp khúc ABC tạo thành một hình nón. Thể tích của khối nón được tạo thành bởi hình nón đó bằng

a 2 3

a 3

a 2 3

a 2 3

A. . B. . C. . D. .

log

2

x

 1

64

1 3

Câu 14. Tìm nghiệm của phương trình .

3 2

3 4

C.  x D.  x A.  2x B.  4x

2

Câu 15. Ông Minh gửi 500 triệu đồng vào một ngân hàng với lãi suất 6% / năm. Biết rằng nếu không rút tiền ra khỏi ngân hàng thì cứ sau mỗi năm, số tiền lãi sẽ được nhập vào vốn ban đầu để tính lãi cho năm tiếp theo. Hỏi sau đúng 5 năm, ông Minh được lĩnh số tiền (cả vốn ban đầu và lãi) gần nhất với số tiền nào dưới đây, nếu trong khoảng thời gian này ông Minh không rút tiền ra và lãi suất không thay đổi? A. 650.000.000 đồng. C. 669.112.788đồng. B. 669.112.878đồng. D. 669.121.788đồng.

y

  x

12

x

Câu 16. Tập xác định của hàm số là

 5

2/6 - Mã đề 193

\

; 3

\

  3; 4

     . D. 4;

  4;3

. B. . .

3; 4 A.  Câu 17. Tính thể tích

C.  V của khối chóp có đáy là hình vuông cạnh 4a và chiều cao là 3a .

V

a

36 .

3 a 48 .

V

V

V

3 a 12 .

C. B. D.

3 A. a 16 . Câu 18. Đường cong trong hình bên là đồ thị của hàm số nào sau đây?

3

2

4

3

y

   x

x

y

3 x 3

x

y

x

y

x

23 x

2 5  . B.

 . 5

 . 5

y

f x ( )

22 x A. C. D. .

Câu 19. Cho hàm số bậc ba có đồ thị như hình bên

f x   là:

0

Số nghiệm thực của phương trình 2 ( ) 5

3

y

   x

m

mx 3

1

 nghịch biến

A. 0 . B. 1. C. 2 .

D. 3 .  21 x

B. 2 . D. 7 .

,x y là các số thực dương tùy ý. Đặt

a

b

x

log

y

3

3

Câu 20. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số trên  ? A. 3 . Câu 21. Cho . Mệnh đề nào sau đây đúng? C. 6 . , log

log

log

log

log

9

9

9

9

a   2

b 2

x y

a   4

b 2

x y

a   2

b 2

x y

x y

a   4

b 2

   

   

   

   

   

   

   

. C. . D. . A. . B.

    3x

x

là Câu 22. Đạo hàm của hàm số y

 . 1

.3xx

3 ln 3

A. . B. . D. 3 ln3x C. 3x .

log

x

x

  tương đương với phương trình nào sau đây?

2

0

2 2

 log 16 2

Câu 23. Phương trình

log

x

log

x

  . 6 0

log

x

4 log

x

  .

2

0

2

2 2

2

2 2

A. B.

log

x

2 log

x

  . 2 0

log

x

log

x

  . 2 0

2

2 2

2

2 2

C. D.

C. Hình tứ diện. B. Hình lăng trụ. D. Hình chóp.

Câu 24. Hình nào trong các hình sau không phải là hình đa diện? A. Hình tứ giác. Câu 25. Thể tích khối lăng trụ tam giác đều có tất cả các cạnh bằng 2 là

2

2 2 3 3

B. . C. . D. 2 2 . A. 2 3 .

y

 

3

x

2

x

2 3 3   không đi qua điểm nào sau đây?

4

x

Câu 26. Đồ thị hàm số

A

(1;2)

D 

( 1;10)

C

(0; 4)

B

(1;10)

A. . B. . C. . D. .

l  . Tính diện tích xung quanh S của

2

r 

3

Câu 27. Cho hình nón có bán kính đáy và độ dài đường sinh

3/6 - Mã đề 193

 3

S

S

hình nón đã cho.

S  3

C. B. . . . D. S  .

A. 2 3 Câu 28. Thể tích của khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h là

Bh .

Bh .

1 3

4 3

A. D. B. 3Bh . C. Bh .

y

f x ( )

Câu 29. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau:

Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại

3x  .

0x  .

x   .

x   .

2

4

A. B. C. D.

1 Câu 30. Giá trị cực đại của hàm số

y

 

x

22 x

 bằng

4

3

B. 7 . C. 5 .

y

 là 12

y

x

27 x

10

x

A. 6 . Câu 31. Số giao điểm của đồ thị hàm số và đồ thị hàm số D. 4 .   x 6

D. 3 . A. 2 . B. 1. C. 4 .

r  và chiều cao

2

h 

2 5

Câu 32. Thể tích của khối trụ có bán kính đáy là

C. 2. A. 4 5. B. 2 5. D. 8 5 .

x

Câu 33. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau.

  

1

x

0

log

a

log

b

   . b

0

a

3

3

2 5

  

  

1x

log

x

log

y

0

x

A. . B.

   . y

   . x

2

2

C. D. log 

f x liên tục trên  và có bảng xét dấu của

( )

f

x ( )

Câu 34. Cho hàm số như sau:

f x là ( )

Số điểm cực đại của hàm số

A. 3 . C. 0 D. 2 .

y

,a b c   ) có đồ thị như hình vẽ sau.

,

Câu 35. Cho hàm số ( B. 1. ax b   c x

bằng Giá trị của biểu thức 2

a b   c 3 B. 3 .

SA AB a

3;

BC a

6.

A. 5 . C. 4 . D. 7 .

ABC

SA

(

)

, tam giác ABC vuông tại B . Biết

Câu 36. Cho tứ diện SABC có Thể tích khối cầu ngoại tiếp tứ diện đã cho bằng

4/6 - Mã đề 193

3

21

3

a 4

3

a

3 3

2 4 a .

a 7 2

x

x

B. . C. D. . A. .

m

0

4

25

m

2

  ( m là tham số) có hai nghiệm trái dấu khi và chỉ khi

 3 5 . Khi đó giá trị a b bằng

;

 m a b

Câu 37. Phương trình

23 3

11 3

3

2

C. . D. . A. 9 . B. 7 .

ax

bx

,

,

,

  có đồ thị như hình vẽ sau.

  f x

 cx d a b c d

y

x

O

Câu 38. Cho hàm số

y

f

x

Đồ thị của hàm số có bao nhiêu điểm cực trị?

C. 3. A. 5 .

  B. 4 .

D. 2 .

.S ABC có

 SA SC AB AC BC a

3;

SB

2

a

. Tính thể tích khối chóp

.

3

a

a

5

a

a

3 15

Câu 39. Cho khối chóp S ABC .

3 15 6

6

3 15 2

y

x m

A. . B. . C. . . D.

  ( m là tham số). Tìm tất cả

y

C và đường thẳng 

 :d

Câu 40. Cho hàm số có đồ thị 

 x 2 1  x 1 C tại hai điểm phân biệt. d cắt 

m   

3 2 3

m   

3 2 3

các giá trị của m để 

m   

3 2 3

m   

3 2 3

m

  

3 2 3

A. . B. .

C. hoặc

  D. 3 2 3

l 

2 3

r  , độ dài đường sinh

2

.

'OO , biết bán kính đáy 4

AB  . Khoảng cách từ tâm O đến mặt phẳng 

Câu 41. Một hình trụ có đường cao đường tròn đáy lấy hai điểm A, B sao cho . Trên hai  ABO bằng

2 15 3

15 5

2 15 5

A. . D. . B. . C. 15 .

y

C . Điểm

 ;M a b

 C

x x

 

7 1

Câu 42. Cho hàm số sao cho khoảng cách từ M đến đường có đồ thị 

.a b bằng

:

x

  bằng 2 2 thì tích

0

y

thẳng

A. 0 . C. 3 . D. 4 . B. 2 .

y

  f x

Câu 43. Cho hàm số bậc ba xác định và liên tục trên  , có đồ thị như hình vẽ bên.

5/6 - Mã đề 193

3

f x

 ( ) 3

m

3(

m

1)

 0

f Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m sao cho phương trình

B. 8 . C. 6 . D. 2.

S

. ABC

a

6

a

6

có cạnh bên và cạnh đáy đều bằng a . Chiều cao của hình chóp có đúng 5 nghiệm khác nhau? A. 4 . Câu 44. Cho hình chóp tam giác đều đã cho bằng

3a

2

3

A. . . B. . C. D. a .

3 ,x y . Gọi M là giá trị lớn nhất của biểu thức Câu 45. Cho hai số thực dương . Giá trị M thuộc khoảng nào trong các khoảng sau?

10

xy

xy

6(

ln

P

x

y

)

)

(

5

AC

. A. (0;5) . B. (5;10) . C. (10;15) . D. ( 5; 0) 

a 2 , BC a ABC bằng 60 . Tính thể tích khối chóp S ABC . .

, SA vuông góc

.S ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại C , 

a

a

3 5

a

3 15

Câu 46. Cho hình chóp với mặt phẳng đáy. Biết góc giữa SB và 

33a .

3 5 3

A. . B. . C. D. .

 có đáy là hình vuông, cạnh đáy bằng 2

2a

 ABCD A B C D . . Tính thể tích khối lăng trụ đã cho.

a ' 5

AC

3

và đường Câu 47. Cho khối lăng trụ đứng chéo

3 24a .

34a .

17 2a .

A. C. D.

,A B lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của

y

Câu 48. Cho hàm số ( m là tham số). Gọi

A B  .

1

2

. Tìm m để

m   .

m   .

hàm số đã cho trên đoạn  6 A. C. D.

38a . B. x m  3 2  x 1;2 B.

2m  .

3m  .

'

'

A B C và M là trung điểm AA’. Mặt  thành 2 khối có thể tích là

 , gọi G là trọng tâm tam giác ' ABC A B C . B C chia khối lăng trụ

'

'

ABC A B C . )P chứa MG và song song với

Câu 49. Cho khối lăng trụ phẳng (

 ,V V V V 2

1

2

1

12;13 .

. Khi đó tỉ số thuộc khoảng nào sau đây?

V 2 V 1 B. 

8;9

 10;11

 14;15

3

2

3

2

2

A.  C.  D. 

   3( 1

mx 3

 m x m m

x

)

( 1;3)

  f x

. Có bao nhiêu giá trị không âm

,A B C thẳng hàng?

,

Câu 50. Cho hàm số  của tham số m để đồ thị hàm số đã cho có 2 điểm cực trị và  B  ,A C sao cho

B. 3. C. 0 . D. 1. A. 2 .

------ HẾT ------

6/6 - Mã đề 193