intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi kết thúc học phần K37 môn: Đại số tuyến tính (Mã đề thi 134) - Đại Học Kinh tế TP. HCM

Chia sẻ: Trần Thanh Thiên | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:3

190
lượt xem
13
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Cùng tham khảo ôn tập và thử sức mình với "Đề thi kết thúc học phần K37 môn: Đại số tuyến tính (Đề số 134) - Đại Học Kinh tế TP. HCM" dưới đây nhé. Đề thi có cấu trúc gồm 2 phần: Phần 1 gồm 14 câu hỏi bài tập trắc nghiệm, phần 2 gồm 2 câu hỏi bài tập tự luận.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi kết thúc học phần K37 môn: Đại số tuyến tính (Mã đề thi 134) - Đại Học Kinh tế TP. HCM

  1. TRƯ NG I H C KINH T TPHCM THI K T THÚC HOC PH N K37 KHOA TOÁN TH NG KÊ MÔN: I S TUY N TÍNH Th i gian làm bài: 75 phút Mã thi 134 H và tên :...................................................................... Ngày sinh :..............................MSSV :.......................... CH KÝ GT1 CH KÝ GT2 L p :..................................... STT : ………................... THÍ SINH CH N ÁP ÁN ÚNG R I ÁNH D U CHÉO (X) VÀO B NG TR L I : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 I M A B C D PH N TR C NGHI M Câu 1: Cho L = {X = (mx , 2mx + 3 + m) / x ∈ » } ⊂ » 2 v i m là tham s th c. V i giá tr nào c a m thì L là m t không gian con c a » 2 A. m = 0 B. m = − 3 C. m = 3 D. Không có m Câu 2: Cho các t p h p sau ây W1 = {(a, b, c, d) / b – c = 3}, W2 = {(a, b, c, d) / a = b + c}, W3 = {(a, b, c, d) / a = 0, b = d} Trư ng h p nào, các t p h p là không gian con c a » 4 A. W1 , W3 B. W2 , W3 C. W1 , W2 D. W1 , W2 , W3 Câu 3: G i M là m t ma tr n vuông c p 3. t 0 3 6 A= 1, B =  4 , C = 7      2 5 8       1 0 0   N u M.A =   và M.B =  1  thì 0 0      −1 1 0 9 2   0   A. M.C =   B. M.C =  −1 C. M.C =   D. M.C =  10  0 0 1  11          Câu 4: Cho h vectơ S = {(3,m,3), (3,0,9), (3,3,3)} (v i m là tham s th c). H S là h vectơ ph thu c tuy n tính khi và ch khi A. m = 3 B. m = 9 C. m = − 3 D. m = − 9 2 Câu 5: Cho A là ma tr n vuông c p n th a i u ki n A – 3A + I = 0 (I là ma tr n ơn v c p n). Khi ó A. A-1 = A – 3I B. A-1 = A C. A-1 = 3I – A D. A-1 = – A Câu 6: Cho A là ma tr n vuông c p 4 có h ng là 3. Ch n m nh sai A. H vectơ dòng c a ma tr n A là h vectơ ph thu c tuy n tính B. det(A) = 0 C. Trong h vectơ c t c a A có m t c t là t h p tuy n tính c a các c t còn l i. D. Không gian con sinh b i h các vectơ dòng c a A là không gian con c a » 3 Câu 7: Cho h phương trình thu n nh t Trang 1/3 - Mã thi 134
  2.  x + 4y + 2z + t = 0 2x + 7y + 3z + 4t = 0    x + 5y + 3z − t = 0  x  + 2y + mz + 5t = 0 v i m là tham s th c. Không gian nghi m c a h này có s chi u là l n nh t khi A. m = 0 B. m = 1 C. m ≠ 1 D. m ≠ 0 Câu 8: Cho V là không gian con c a » 3 và dimV = 1. M nh nào sau ây là sai A. M i véc tơ b t kỳ khác 0 c a V u t o thành cơ s c a V B. M i h véctơ con c a V u ph thu c tuy n tính C. V có vô s cơ s D. Hai véc tơ b t kỳ khác 0 c a V u t o thành h vectơ ph thu c tuy n tính Câu 9: Gi s A và B là các ma tr n vuông c p n th a mãn B.A = 0 và A ≠ 0, B ≠ 0 (0 là ma tr n không). Khi ó A. A và B u suy bi n. B. B2A2 = 0 C. (A.B)2 = 0 D. C ba câu trên u úng Câu 10: Cho h vectơ U = {u1 = (2,−1,3,0), u2 = (1,1,4,−1), u3 = (0,0,0,0)}. G i L(U) là không gian vectơ con sinh b i h U. Ch n m nh sai A. L(U) \ {u3} không ph i là m t không gian vectơ B. dim L(U) = 2 C. Vectơ u4 = (1,−2,−1, −1) ∈ L(U). D. Các vectơ c a L(U) u là t h p tuy n tính c a u1, u2 Câu 11: Cho A là m t ma tr n vuông c p 4 có det(A) = − 2. G i A* là ma tr n ph h p c a ma tr n A thì A. det(2A*) = − 128 B. det(2A*) = − 4 C. det(2A*) = − 16 D. C ba câu trên u sai Câu 12: Cho h phương trình tuy n tính AX = B (I) và h phương trình tuy n tính thu n nh t liên k t AX = 0 (II) . Ch n m nh úng A. H (II) có nghi m duy nh t thì h (I) có nghi m B. H (II) có vô s nghi m thì h (I) có nghi m C. H (I) có nghi m thì (II) có vô s nghi m D. T p nghi m c a h (I) là không gian con thì B = 0 Câu 13: N u A là ma tr n vuông c p 3 và det(A) = 10 thì ta có det(3A-1) là A. 3/10 B. 9/10 C. 27/10 D. 1/30 Câu 14: Cho U và V là hai không gian con c a không gian » 4 . T p h p nào sau ây là không gian con c a »4 A. U ∩ V B. U ∪ V C. U \ V D. U \ {0} PH N T LU N ---------------------------------------- Bài 1: Cho L = {A1 = (1, 2, −1,3) , A 2 = ( 2, 3,1, 4 ) , A 3 = ( 3, 7, −6,11) , A 4 = ( 4, 7, −1,10 )} a) Tìm m t cơ s và s chi u c a không gian V sinh b i h L. b) Vectơ U = (1, 3, −2, 5 ) có thu c V hay không ? Trang 2/3 - Mã thi 134
  3. Bài 2: Trong mô hình Input – Output m , cho ma tr n h s u vào:  0,1 0, 2 0,1  A =  0, 2 0, 2 0,1     0,3 0,1 0, 2    a) Tìm t ng nguyên li u c a ngành 1 và ngành 2 cung c p cho ngành 3 ngành 3 t o ra m c s n lư ng là 100. b) Tìm s n lư ng c a 3 ngành, bi t yêu c u c a ngành m i v i 3 ngành là D = (19, 35, 22 ) . Trang 3/3 - Mã thi 134
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2