intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi kết thúc học phần K37 môn: Đại số tuyến tính (Mã đề thi 483) - Đại Học Kinh tế TP. HCM

Chia sẻ: Trần Thanh Thiên | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:3

252
lượt xem
29
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mời các bạn cùng tham khảo ôn tập toán đại số tuyến tính với đề thi kết thúc môn Đại số tuyến tính (Mã đề thi 483) dưới đây. Với cấu trúc đề thi gồm 2 phần: Phần 1 gồm 14 câu hỏi trắc nghiệm và phần 2 gồm 2 câu hỏi bài tập tự luận.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi kết thúc học phần K37 môn: Đại số tuyến tính (Mã đề thi 483) - Đại Học Kinh tế TP. HCM

  1. TRƯ NG I H C KINH T TPHCM THI K T THÚC HOC PH N K37 KHOA TOÁN TH NG KÊ MÔN: I S TUY N TÍNH Th i gian làm bài: 75 phút Mã thi 483 H và tên :...................................................................... Ngày sinh :..............................MSSV :.......................... CH KÝ GT1 CH KÝ GT2 L p :..................................... STT : ………................... THÍ SINH CH N ÁP ÁN ÚNG R I ÁNH D U CHÉO (X) VÀO B NG TR L I : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 I M A B C D PH N TR C NGHI M Câu 1: Cho các t p h p sau ây W1 = {(a, b, c, d) / b – c = 3}, W2 = {(a, b, c, d) / a = b + c}, W3 = {(a, b, c, d) / a = 0, b = d} Trư ng h p nào, các t p h p là không gian con c a » 4 A. W1 , W2 , W3 B. W2 , W3 C. W1 , W2 D. W1 , W3 Câu 2: Cho h phương trình tuy n tính AX = B (I) và h phương trình tuy n tính thu n nh t liên k t AX = 0 (II) . Ch n m nh úng A. H (I) có nghi m thì (II) có vô s nghi m B. T p nghi m c a h (I) là không gian con thì B = 0 C. H (II) có nghi m duy nh t thì h (I) có nghi m D. H (II) có vô s nghi m thì h (I) có nghi m Câu 3: Cho h phương trình thu n nh t  x + 4y + 2z + t = 0 2x + 7y + 3z + 4t = 0    x + 5y + 3z − t = 0  x + 2y + mz + 5t = 0  v i m là tham s th c. Không gian nghi m c a h này có s chi u là l n nh t khi A. m ≠ 0 B. m = 1 C. m ≠ 1 D. m = 0 Câu 4: Cho A là ma tr n vuông c p 4 có h ng là 3. Ch n m nh sai A. det(A) = 0 B. Không gian con sinh b i h các vectơ dòng c a A là không gian con c a » 3 C. H vectơ dòng c a ma tr n A là h vectơ ph thu c tuy n tính D. Trong h vectơ c t c a A có m t c t là t h p tuy n tính c a các c t còn l i. Câu 5: Cho h vectơ U = {u1 = (2,−1,3,0), u2 = (1,1,4,−1), u3 = (0,0,0,0)}. G i L(U) là không gian vectơ con sinh b i h U. Ch n m nh sai A. L(U) \ {u3} không ph i là m t không gian vectơ B. Các vectơ c a L(U) u là t h p tuy n tính c a u1, u2 C. Vectơ u4 = (1,−2,−1, −1) ∈ L(U). D. dim L(U) = 2 Câu 6: G i M là m t ma tr n vuông c p 3. t Trang 1/3 - Mã thi 483
  2. 0 3 6 1 B =  4 C = 7 A =  ,  ,    2 5 8       1 0  0  và M.B =  1  thì N u M.A =     0 0     0 1  −1 9 0 A. M.C =     B. M.C =  −1   C. M.C =  2    D. M.C =  10  1 0 0  11          Câu 7: Cho L = {X = (mx , 2mx + 3 + m) / x ∈ » } ⊂ » 2 v i m là tham s th c. V i giá tr nào c a m thì L là m t không gian con c a » 2 A. m = 3 B. Không có m C. m = − 3 D. m = 0 Câu 8: Cho U và V là hai không gian con c a không gian » 4 . T p h p nào sau ây là không gian con c a »4 A. U ∩ V B. U \ {0} C. U ∪ V D. U \ V Câu 9: Cho A là m t ma tr n vuông c p 4 có det(A) = − 2. G i A* là ma tr n ph h p c a ma tr n A thì A. det(2A*) = − 128 B. det(2A*) = − 16 C. det(2A*) = − 4 D. C ba câu trên u sai Câu 10: Cho A là ma tr n vuông c p n th a i u ki n A2 – 3A + I = 0 (I là ma tr n ơn v c p n). Khi ó A. A-1 = 3I – A B. A-1 = A – 3I C. A-1 = A D. A-1 = – A Câu 11: N u A là ma tr n vuông c p 3 và det(A) = 10 thì ta có det(3A-1) là A. 9/10 B. 3/10 C. 1/30 D. 27/10 Câu 12: Cho V là không gian con c a » 3 và dimV = 1. M nh nào sau ây là sai A. V có vô s cơ s B. M i h véctơ con c a V u ph thu c tuy n tính C. M i véc tơ b t kỳ khác 0 c a V u t o thành cơ s c a V D. Hai véc tơ b t kỳ khác 0 c a V u t o thành h vectơ ph thu c tuy n tính Câu 13: Gi s A và B là các ma tr n vuông c p n th a mãn B.A = 0 và A ≠ 0, B ≠ 0 (0 là ma tr n không). Khi ó A. A và B u suy bi n. B. B2A2 = 0 C. (A.B)2 = 0 D. C ba câu trên u úng Câu 14: Cho h vectơ S = {(3,m,3), (3,0,9), (3,3,3)} (v i m là tham s th c). H S là h vectơ ph thu c tuy n tính khi và ch khi A. m = − 3 B. m = − 9 C. m = 3 D. m = 9 ----------------------------------------------- PH N T LU N  1 −1 2 3   2 1 3 4 Bài 1: Cho A =   3 −6 7 11     4 −1 7 10  a) Tìm h ng c a A. b) Tính nh th c c a A Trang 2/3 - Mã thi 483
  3. Bài 2: Trong mô hình Input – Output m , cho ma tr n h s u vào:  0,1 0, 2 0,1  A =  0, 2 0, 2 0,1     0,3 0,1 0, 2    a) Cho s n lư ng c a ngành 2, ngành 3 l n lư t là 100, 100 và yêu c u c a ngành m i v i ngành 2 là 50. Tìm s n lư ng c a ngành 1. b) Tìm s n lư ng c a 3 ngành, bi t yêu c u c a ngành m i v i 3 ngành là D = (11,38,17 ) . Trang 3/3 - Mã thi 483
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2