intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 308

Chia sẻ: Lê Thanh Hải | Ngày: | Loại File: DOC | Số trang:5

16
lượt xem
0
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm giúp các bạn củng cố lại kiến thức đã học và rèn luyện kỹ năng làm bài tập, mời các bạn cùng tham khảo Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 308 dưới đây. Hy vọng đề cương sẽ giúp các bạn tự tin hơn trong kỳ thi sắp tới.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi KSCL lần 3 môn Toán lớp 10 năm 2017-2018 - THPT Nguyễn Viết Xuân - Mã đề 308

  1. SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 4  TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN Môn: toán 10 Thời gian làm bài: 90 phút;  (50 câu trắc nghiệm)   Mã đề thi  308 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... s ố báo danh: ............................. x 7 0 Câu 1: Cho hệ bất phương trình : . Xét các mệnh đề sau: mx m 1 I)  Với m 0. Xét các bất đẳng thức sau:                                                Trang 1/5 ­ Mã đề thi 308
  2. a b a b c 1 1 I)  2    II) 3    III) (a+b) ( ) 4 b a b c a a b Bất đẳng thức nào đúng? A. Chỉ II) đúng B. Chỉ I) đúng C. Chỉ III) đúng D. Cả ba đều đúng Câu 11: Cho a, b, c > 0. Xét các bất đẳng thức: (I) a+ b + c  33 abc �1 1 1 � (II) (a + b + c)  � + + � 9     (III) (a + b)(b + c)(c + a) 9 �a b c � Bất đẳng thức nào đúng: A. Chỉ I) và III) đúng B. Chỉ I) và II) đúng C. Cả ba đều đúng D. Chỉ I)  đúng Câu 12: Hàm số  y x 1 x  là hàm số: A. không chẵn, không lẻ B. vừa chẵn, vừa lẻ. C. chẵn D. lẻ Câu 13: Cho hình vuông ABCD có cạnh bằng 3, I là trung điểm AB, Tích  BI.CA  bằng 9 A.  B. 6 C. 6 2 D. 9 2 Câu 14: Cho hàm số: y = f(x) = x3 – 6x2 + 11x – 6. Kết quả sai là: A. f(–4) = – 24 B. f(1) = 0 C. f(2) = 0 D. f(3) = 0 Câu 15: Vecto chỉ phương của đường thẳng  2 x − 3 y + 5 = 0 là: r r r r A.  u (3; 2) . B.  u (2; −3) . C.  u (2;3) . D.  u (3; −2) . Câu   16:Parabol   y   =   ax2  +   bx   +   c   đạt   cực   đại   tại   điểm   (2;   7)   và   đi   qua   M(–1; –2) có phương trình là: A. y = –x2 – 4x +3 B. y = x2 + 4x +3 C. y = x2 – 4x – 3. D. y = –x2 + 4x +3 Câu 17: Nếu  MN  là một vectơ đã cho thì với điểm O bất kì ta luôn có : A.  MN ON OM B.  MN NO MO C.  MN OM ON D.  MN OM ON Câu 18: Bất phương trình  x 1 x 4 7  có nghiệm nguyên dương nhỏ nhất là: A. x= 5 B. x= 4 C. x= 7 D. x= 6 5x + 2 y = 9 Câu 19: Hệ phương trình :  . Có nghiệm là : x+ y =3 A. (–2; –1). B. (–1; –2). C. (1; 2). D. (2; 1). 2x Câu 20: Các nghiệm tự nhiên bé hơn 4 của bất phương trình:  − 23 < 2 x − 16  là: 5 35 A. {2;3;4} B.  −
  3. x y 2a 1 Câu 24: Cho hệ  phương trình   . Giá trị  thích hợp của tham số  a sao cho hệ có   x2 y2 a2 2a 3 nghiệm (x; y) và tích x.y nhỏ nhất là : A. a = –2 . B. a = –1 . C. a = 1 . D. a = 2 . 4x 5 x 3 Câu 25: Hệ bất phương trình  2x 5  có nghiệm là: 7x 4 2x 3 3 23 23 A. x 
  4. A. 0 
  5. mx y 3 Câu 46: Cho hệ phương trình :   . Các giá trị thích hợp của tham số m để hệ phương  x my 2m 1 trình có nghiệm nguyên là : A. m = 1, m = 2, m = 3. B. m = 0, m = –2, m = 1. C. m = 1, m = –3, m = 4. D. m = 0, m = 2, m = –1. x = −2 − t Câu 47: Cho đường thẳng  d : ,( t ↓ ) , điểm nào trong các điểm có tọa độ dưới đây không  y = 1 + 3t thuộc d: �7 � A.  ( −2;1) B.  �− ; 2 � C.  ( −1; 4 ) D.  ( 2; −11) �3 � Câu 48: Cho tam giác ABC vuông cân tại A và nội tiếp đường tròn tâm O bán kính R. Gọi r là bán kính  R đường tròn nội tiếp tam giác ABC, Tính  : r A.  2 − 1 . B.  2 + 1 . C.  2 2 − 1 . D.  2 2 + 1 . 2 8 Câu 49: Cho bất phương trình  . Các nghiệm nguyên của bất phương trình là: x 13 9 A. x = 13 và x = 14 B. x = 11 và x = 12 C. x = 7 và x = 8 D. x = 9 và x = 10 x y xy 11 Câu 50: Hệ phương trình   có nghiệm là : x2 y2 3(x y) 28 A. (–3; –7), (–7; –3) . B. (3; 2), (2; 3), (–3; –7), (–7; –3). C. (3; 2), (–3; –7) . D. (3; 2), (2; 3) . ­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­­ ­­­­­­­­­­­ HẾT ­­­­­­­­­­                                                Trang 5/5 ­ Mã đề thi 308
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
3=>0