intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Vật lí có đáp án - Sở GDKH&CN Bạc Liêu (Lần 2)

Chia sẻ: Tiêu Kính Đằng | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:5

49
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Nhằm phục vụ quá trình học tập cũng như chuẩn bị cho kì thi tốt nghiệp THPT sắp đến. TaiLieu.VN gửi đến các bạn tài liệu Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Vật lí có đáp án - Sở GDKH&CN Bạc Liêu (Lần 2). Đây sẽ là tài liệu ôn tập hữu ích, giúp các bạn hệ thống lại kiến thức đã học đồng thời rèn luyện kỹ năng giải đề. Mời các bạn cùng tham khảo.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Vật lí có đáp án - Sở GDKH&CN Bạc Liêu (Lần 2)

  1. CỤM CHUYÊN MÔN SỐ 03 KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT ĐỀ CHÍNH THỨC LẦN II NĂM HỌC 2020-2021 (Đề thi gồm có 04 trang) Bài thi: KHOA HỌC TỰ NHIÊN Môn thi thành phần: VẬT LÝ Thời gian làm bài: 50 phút, không kể thời gian phát đề Mã đề thi 123 Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh:............................. Câu 1: h đ hi A. t đ t đ i h . B. đ t điề t h . i C. i t ih . thi t D. h đ h t i đ . Câu 2: The th t ợ tử h , h đ ợ ấ th h i h t A. prôtôn. B. t . C. phôtôn. D. êlectrôn. 0 Câu 3: C thể ời ó thâ hi t 37 C t ồ ph t A. tia X. B. tia gamma. C. ti tử i. D. ti hồ i Câu 4: T đ điề hò t vật thì i t v vậ t t thời i thi the thời i A. ợ ph v i h . B. vuô ph v i h .  C. ù ph v i h . D. h ph t ợ . 4 Câu 5: M t h đ ồ th óđ t L v t đi ó đi C.T đ i h 2 1 LC A. . B. 2 LC . C. . D. . LC 2 LC 2 Câu 6: T họ , ời t ù t ze ph t hù h ó ó λ để “đ t” ô ề . 3 Bi t để đ t đ ợ ph ô ề ó thể tí h 1 thì ph ô hấp th h t ă ợ 18 3 7,5.10 ph t hù ze ói t . C i ă ợ t ì h để đ t h h t 1 mô 34 2,208 J. Lấ h  6,625.10 Js , c  3.10 / . Gi t 8 λ là A. 585 nm. B. 750 nm. C. 496 nm. D. 675 nm. Câu 7: Ch ó hì h i t ề t t ợi â đ hồi AB ó đ A đ h v đ B đ ợ th t . Gi ử ph tì h ó t i t i B là u1B  a cos( 2ft ) thì ph t ì h ó ph t i B là   A. u2 B  a cos( 2ft ) . B. u2 B  a cos  2ft    . C. u2 B  a cos  2ft   . D. u2 B  a cos  2ft    .  2  Câu 8: Điề đâ sai hi ói về ti tử i? A. Có hất ó đi từ. B. L hô thấ đ ợ ó ó h ó h tí . C. Dùn để i t h ẩ , hữ h òi . D. Có t i h họ . Câu 9: V i ò đi hiề , ờ đ ò đi đ i I0 i h v i ờ đ ò đi hi I the ô th I I A. I 0  . B. I 0  2 I . C. I 0  2 I . D. I 0  . 2 2 Câu 10: Hi ời t th ờ ù h đâ để i h phí đi ă t q tì h t ề t i đi ? A. Dù â ẫ vật i i ẫ . B. Tă ti t i â ẫ ù để t ề t i. Trang 1/4 - Mã đề thi 123
  2. C. Tă đi pt hi t ề t i. D. Xâ h đi i i ti th . Câu 11: M t ph t đi hiề t ph v i ôt hâ ó p ặp (p v p ắ ). Khi ôt q đề v i t đ n vò / iâ thì ò đi ph t ót 60 p np 60n A. f  . B. f  np. C. f  . D. f  . n 60 p Câu 12: M h đi đâ ó h ô ất h hất? A. Đi t th R i ti p v i L. B. Đi t th R i ti p v i t đi C. C. C L i ti p v i t đi C. D. Đi t th R1 i ti p v i đi t th R2.   Câu 13: M t hất điể đ điề h ó ph t ì h x  6cos( t  ) (cm). T i thời điể t = 1s, 2 3 iđ hất điể A. 3 2 cm. B. 3 3 cm. C. 3 cm. D. 3 3 cm. Câu 14: Đặt v h iđ t â th t đi p u  100 2 cos  t    (V) thì ò đi h q â i  2 cos t (A). C h â A. 100 . B. 200 . C. 200 2 . D. 100 2 . Câu 15: Đặ t đâ đặ t i h ý â ? A. Đ â . B. T â . C. C ờ đ â . D. M ờ đ â . Câu 16: M t ời đ ù đi th i i đ ó thể th hi đ ợ ọi. Lú đi th i ph t ra A. ti R – ghen. B. ó vô t . C. ti tử i. D. . 12 2 6 2 Câu 17: Bi t ờ đ â h ẩ 10 W/m . Khi ờ đ â t i t điể 10 W/m thì ờ đ â t i điể đó A. 70 dB . B. 80 dB . C. 50 dB . D. 60 dB . Câu 18: Khi tử h ể từ t th i ừ ó ă ợ -1,51 eV t th i ừ ó ă ợ -3,4 eV thì ph t phôtô ó ă ợ ? A. 4,94 eV. B. 1,89 eV. C. 2,25 eV. D. 2,5 eV. -6 Câu 19: Thí hi Y-â v i h đ ắ ó ó 0,4.10 , h h h i he 0,5 , h i he h 1 . Kh vâ t ó i t A. 0,8 mm. B. 0,6 mm. C. 0,3 mm. D. 0,5 mm. Câu 20: Đặt t vật AB phẳ h v ô ó v it hí h thấ í h h i t ó ti 20 , vật h í h 100 . Ả h A’B’ AB hi đó 1 1 A. ù hiề v vật. B. ợ hiề v vật. 4 4 1 1 C. ợ hiề v vật. D. cùng hiề v vật. 3 3 Câu 21: M t ó t ề t ặt ó ó 2 . Kh h iữ h i điể h hất t ù t ph t ề ó v đ ù ph h A. 4 m. B. 0,5 m. C. 1 m. D. 2 m. Câu 22: Ánh đ ắ h A. hỉ ó t ó đ ht h từ 0,38  đ 0,76 m. B. ó t hất đ h v hô t ắ . C. hô hú hi t ề q ă í h. D. hỉ t ắ hi t ề q ă í h. Câu 23: Bi đ đ tổ hợp h i đ điề hò ù ph ù t , ù i đ A  v óđ h ph là 3 Trang 2/4 - Mã đề thi 123
  3. A 3 A A. . B. A 2 . C. A 3 . D. . 2 2 Câu 24: Ch đ điề h ắ ò ph th v A. h i ợ vật v hiề i ắ . B. đ ò v hiề i ắ . C. hiề i ắ v i t tọ t ờ t i i thí hi . D. h i ợ vật v đ ò . Câu 25: Biể th h ì ắ đ đ h ó 1 g 1 l g l A. T  . B. T  . C. T  2 . D. T  2 . 2 l 2 g l g Câu 26: Th hi i th h đ ắ đ i v i he Y-â . T h ề 10 h vâ đ đ ợ 1,6 . T i điể A t h vâ hí h iữ t h 4 t th đ ợ A. vâ t i th 2. B. vâ ậ 3. C. vâ t i th 3. D. vâ ậ 2.  Câu 27: M t đi p ó iể th u  40cos(100t  ) (V). Đi p hi 2 A. 20 2 V. B. 40 3 V. C. 40 2 V. D. 40 V. Câu 28: T đ điề h t vật thì tập hợp đ i ợ đâ hô th đổi the thời i ? A. Đ ă ;t ; é về. B. L é về; vậ t ; ă ợ t ph . C. Bi đ ; t ; ă ợ t ph . D. Bi đ ; t ; i t . Câu 29: M t hất h h q hi í h thí h h đ ắ thì ph t h sáng màu lam. Chù í h thí h ó thể hù A. đ . B. . C. màu tím. D. màu vàng. Câu 30: T t h đi hiề hỉ ó t đi thì đi p iữ h i đ đ h v i ờ đ ò đi     A. hậ ph . B. ph . C. pha . D. hậ ph . 2 2 4 4 Câu 31: H i ồ t hợp h i ồ đ ù ph , ù A. t v ó hi ph hô đổi. B. ph đ h h t . C. i đ v hi ph th đổi. D. i đ h h t . Câu 32: Để t hi t ợ q đi thì A. phôtô h í h thí h ph i ó ă ợ h ô để e t ô th t h i i i. B. ó h í h thí h ph i h ó i ih . C. phôtô h í h thí h ph i ó í h th v h i ợ đ . D. ờ đ h í h thí h ph i đ h. Câu 33: M t 3 đè i h ù ó đi t 3 Ω đ ợ ắ i ti p v i h v iv i ồ ó đi t t 1 Ω thì ò đi t h hí h 1 A. Khi th t ó h i h thì ò đi t h hí h 2 10 A. A. B. A. C. 1 A. D. 0,7 A. 3 7 Câu 34: Từ thô q t h â i đổi, t h thời i 0,2 từ thô i từ 1,2 W ò 0,4 W . ất đi đ ất hi t h óđ A. 6 V. B. 4 V. C. 2 V. D. 1 V. Câu 35: L t t tĩ h đi iữ h i đi tí h điể t hâ hô F. N h h iữ h i đi tí h t i 2 thì t t tĩ h đi iữ hú hi đó A. 8 F. B. 16 F. C. 2 F. D. 4 F. Câu 36: ó đi từ t hâ hô ót f = 100 Hz, ó ó đi từ A. 2000 m. B. 2000 km. C. 3000 km. D. 3000 m. Trang 3/4 - Mã đề thi 123
  4.   Câu 37: M t vật đ điề hò the ph t ì h x  5 cos  5t   ( ) (t tí h ). Kể từ t=0,   3 thời điể vật q v t í ó i đ x=-2,5 th 2021 A. 401,6 s. B. 402,8 s. C. 403,4 s. D. 404,2 s. Câu 38: M t ợi â đ hồi ă đ ó ó ừ t â v it ó 10 Hz, i đ ó 8 . Hì h vẽ iể iễ t ph ợi â thời điể t. Lấ π2 = 10. T i thời điể t, ph tử M đ h ể đ v i t đ 8π / v đi thì ph tử N h ể đ v i i t A. 5 2 m/s2. B. 5 2 m/s2. C. 10 3 m/s2. D. 10 3 m/s2. Câu 39: B đ ờ â t ề t i đi t ph , đi ă từ t h ph t đi h đ ợ đ đ t h â .C tí h t tă đi p t ề đi từ U lên 2U thì h â đ ợ h ấp đi ă tă từ 36 144. Bi t hỉ ó h phí t đ ờ â hô đ ể, h ti th đi h h . N đi p t ề đi 3U thì h ấp đ đi ă h A. 164 h . B. 324 h . C. 252 h . D. 180 h . Câu 40: T thí hi Y-â về i th h , ồ ph t đồ thời h i ó ó ợt 1 = 0,5 m và 2 = 0,6  . Bi t h i he Y h h 1 v h h từ h i he đ h 1 . Kí h th vù i th t 15 . vâ t ó 1 là A. 24. B. 28. C. 26. D. 31. -----HẾT----- Trang 4/4 - Mã đề thi 123
  5. CỤM CHUYÊN MÔN SỐ 03 KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN II NĂM HỌC 2020-2021 HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN VẬT LÝ Mỗi câu đúng 0,25 điểm CÂU ĐỀ 123 ĐỀ 234 ĐỀ 345 ĐỀ 456 1 A C C C 2 C B C B 3 D C C A 4 B B C C 5 C D A B 6 D A A A 7 A D A A 8 B C B D 9 C C D B 10 C B B A 11 B D D C 12 C A C B 13 D C D D 14 A D C A 15 A D A D 16 B B D D 17 D A A C 18 B A A C 19 A C B C 20 B D C C 21 D B B C 22 B A A B 23 C A B D 24 D B D D 25 D C B A 26 C C A C 27 A C A D 28 C B D A 29 C A C D 30 A A B B 31 A B B D 32 A B D A 33 B D D A 34 B D C B 35 D A B B 36 D D D B 37 D C A C 38 C A C D 39 A C D C 40 C D C A
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
4=>1