CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc<br />
<br />
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHOÁ 3 (2009 – 2012) NGHỀ: ĐIỆN TỬ DÂN DỤNG<br />
<br />
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐTDD - TH13<br />
<br />
Mô đun 1: VẼ SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ VÀ MẠCH IN PCB TRÊN MÁY TÍNH GIỚI THIỆU. Phần thi này nhằm mục đích đánh giá kỹ năng của thí sinh về năng lực vẽ, thiết kế mạch điện tử. Thí sinh phải thiết kế sơ đồ nguyên lý và mạch in PCB trên máy tính sử dụng công cụ thiết kế mạch điện tử trên máy tính theo bản vẽ và hướng dẫn đã cho. NỘI DUNG CÔNG VIỆC. 1. Thời gian: Thí sinh thực hiện nội dung này trong thời gian 1 giờ 30 phút. 2. Nhiệm vụ. Từ sơ đồ đã cho thí sinh dùng phần mềm thiết kế mạch trên máy tính vẽ sơ đồ nguyên lý và mạch in PCB.<br />
R4<br />
<br />
B+<br />
100Ω<br />
R1 C2<br />
<br />
10kΩ<br />
<br />
R6<br />
<br />
10kΩ<br />
0<br />
<br />
100μF<br />
R7<br />
<br />
H1061<br />
<br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
Q3<br />
1<br />
<br />
100μF<br />
R5<br />
<br />
C3<br />
<br />
100Ω<br />
D1<br />
<br />
1000μF<br />
C6<br />
<br />
Vout<br />
<br />
Vin<br />
<br />
C1<br />
<br />
A1015<br />
<br />
C3<br />
<br />
10kΩ<br />
C5<br />
<br />
50kΩ<br />
VR2<br />
<br />
10μF 50kΩ<br />
VR1 R2<br />
<br />
Q1<br />
R3<br />
<br />
47μF 680Ω<br />
0<br />
<br />
A671<br />
<br />
Q4<br />
2<br />
3<br />
<br />
SPEAKER<br />
<br />
150pF<br />
<br />
C2383<br />
<br />
Q2<br />
1<br />
<br />
2,2kΩ<br />
<br />
0<br />
<br />
3. Mô tả công việc Thí sinh phải vẽ mạch theo sơ đồ đã cho trên máy tính (Nội dung này kiểm tra trực tiếp trên máy tính, lưu kết quả dạng bản mềm hoặc bản cứng). Mạch in có kích thước 6cmx10cm, độ rộng đường nguồn là 0.7mm, độ rộng đường tín hiệu là 0.4mm. THANG ĐIỂM<br />
<br />
TT I<br />
<br />
Tiêu chí chấm Đúng loại và kích thước linh kiện<br />
Mỗi lỗi trừ 0,5 điểm đến hết điểm của tiêu chí này<br />
<br />
Điểm tối đa 3<br />
<br />
Điểm thực tế<br />
<br />
II<br />
<br />
Kết nối đúng<br />
Mỗi lỗi trừ 0,5 điểm đến hết điểm của tiêu chí này<br />
<br />
2<br />
<br />
III<br />
<br />
Các ký hiệu/ Giá trị<br />
Mỗi lỗi trừ 0,5 điểm đến hết điểm của tiêu chí này<br />
<br />
2<br />
<br />
IV<br />
<br />
Số linh kiện<br />
Mỗi lỗi trừ 0,5 điểm đến hết điểm của tiêu chí này<br />
<br />
2<br />
<br />
V 1 2 3 4 VI<br />
<br />
Kích thước mạch in, đường mạch Kích thước mạch in Đường nguồn cung cấp Đường tín hiệu<br />
Mỗi lỗi trừ 0,5 điểm đến hết điểm của tiêu chí này<br />
<br />
3 1 1 1<br />
<br />
Sắp xếp linh kiện trên mạch PCB<br />
Mỗi lỗi trừ 0,5 điểm đến hết điểm của tiêu chí này<br />
<br />
3<br />
<br />
VII 1 2<br />
<br />
Dòng chảy trong mạch Trái sang phải, có Trái sang phải, không có<br />
<br />
2 2 0 1 0,5 0,5 2 2 0<br />
<br />
VIII An toàn Trang bị đầy đủ bảo hộ 1 2 IX An toàn cho người và thiết bị Thời gian (chỉ đánh giá phần điểm này khi nội dung mô đun này thực hiện hoàn chỉnh) Đảm bảo an toàn, hoàn thành trước hoặc đúng thời gian quy định. Quá giờ<br />
<br />
1 2<br />
<br />
Tổng điểm 20 Lưu ý: Phần thi đạt yêu cầu khi. - Đảm bảo an toàn - Không quá 10% thời gian quy định<br />
<br />
Mô đun 2: LẮP RÁP, CÂN CHỈNH MẠCH KHẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT ÂM THANH SỬ DỤNG BJT D718, B688 GIỚI THIỆU. Đề thi lắp ráp, cân chỉnh mạch điện tử; yêu cầu thí sinh lắp ráp cân chỉnh mạch khuếch đại công suất hoàn thiện sao cho mạch hoạt động đúng yêu cầu. NỘI DUNG CÔNG VIỆC. 1. Thời gian: thí sinh thực hiện nội dung này trong thời gian 2,5 giờ 2. Nhiệm vụ. Thí sinh sẽ nhận được: + Sơ đồ nguyên mạch khuếch đại công suất âm thanh công suất lớn.<br />
<br />
+35V R6 2K7 R13 56K R3 100R/0.5W C5 33pF +12V D3 DZ12V D1 1N4007 U1A LM4558 1 C2 101pF -12V J1 3 2 1 IN -35V C13 47uF Q4 A1013 R9 15K R10 5K6 R7 2K7 D4 47uF/25V DZ12V C4 R12 15K R2 220R J2 1 2 3 4 POWER R8 10R/0.5W +35V R5 1K C1 2A104J D2 1N4007 R4 100R/0.5W Q1 D718 R11 15K Q3 C2383 R1 220R Q2 B688<br />
<br />
C3 47uF/25V<br />
<br />
LS1<br />
<br />
C11<br />
<br />
22uF 3 2 R27 1K + -<br />
<br />
8<br />
<br />
SPEAKER<br />
<br />
4<br />
<br />
C14 47uF<br />
<br />
15K R23<br />
<br />
5K6 R24<br />
<br />
15K R26<br />
<br />
R15 220R A1013 Q8 10R/0.5W R21 D718 Q5 R17 100R/0.5W 2A104J C6 SPEAKER -35V<br />
<br />
R28 1K 6 5 C12 22uF 101pF C8 7 LM4558 U1B<br />
<br />
1N4007 D6 1K R18 1N4007 D5<br />
<br />
56K R22<br />
<br />
33pF C7<br />
<br />
+<br />
<br />
R14 220R C2383 Q7 LS2<br />
<br />
15K R25 R16 100R/0.5W<br />
<br />
B688 Q6<br />
<br />
+35V<br />
<br />