CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ----<br />
<br />
ĐỀ THI TỐT NGHIỆP CAO ĐẲNG NGHỀ KHÓA III (2009 - 2012) NGHỀ: ĐIỀU KHIỂN TÀU BIỂN<br />
<br />
MÔN THI: THỰC HÀNH NGHỀ Mã đề thi: ĐKTB-TH 18<br />
<br />
Năm 2012<br />
<br />
PHẦN I: CHỈ DẪN THỰC HIỆN BÀI THI ĐỐI VỚI THÍ SINH 1. Các quy định chung. - Tất cả các bài thi phải thực hiện đúng phương pháp, đúng vị trí. Nếu thí sinh thực hiện sai phương pháp, sai vị trí thì bài thi không được tính điểm. - Trong quá trình thao tác tu chỉnh hải đồ, thí sinh phải ở tư thế đứng và nhìn hải đồ theo chiều xuôi. - Phải sử dụng các dụng cụ tu chỉnh hải đồ đã được trang bị trong phòng hải đồ theo quy định. - Bài thi vượt quá 20% thời gian cho phép sẽ không được đánh giá. 2. Chi tiết các bài thi. Thời gian: 240 phút Bài 1: Thực hành tu chỉnh hải đồ Nội dung chi tiết: 5508* SINGAPORE - Jurong Island - West Jurong channel - Sakra Basin Ayer Chawan Basin, East Jurong Channel, Sentosa North-eastwards, East Keppel Fairway, Eastern Fairway, Selat Phillip North-eastwards and Serangoon Harbour Eastwards - Light-beacon. Radar beacon. Buoyage. Legends. Maritime limit. Works. Depths. Rock. Light List Vol. F, 2010/11, 1694.2 Source: Maritime and Port Authority of Singapore<br />
<br />
5509 MALACCA STRAIT - Pulau Karimun Besar North-eastwards and Eastwards - Buoyage. Source: Indonesian Notices 39/379/10 & 40/388-389/10<br />
<br />
1657 SINGAPORE STRAIT - Sinki Fairway Southwards - Light-beacons. Light List Vol. F, 2010/11, 1691.8 Source: Indonesian Notice 7/67/11<br />
<br />
1954 SINGAPORE - Port of Singapore - Jurong Island, East Jurong Channel and Main Strait - Banyan Basin, Terumbu Pandan North-eastwards and Pulau Sebarok Southwards - Lightbeacon. Buoy. Wreck. Source: Maritime and Port Authority of Singapore<br />
<br />
2940* SINGAPORE - Sinki Fairway Southwards, Terumbu Pandan Northwards and Cruise Bay Eastwards Wrecks. Depths. Source: Maritime and Port Authority of Singapore<br />
<br />
3756 INDONESIA - Sumatera - Pulau Batam - Batuampar Westwards and Tg Butan South-eastwards Buoyage. Source: Indonesian Notices 7/64(P)-65/11<br />
<br />
3. Bảng kê chi tiết thiết bị, vật tư. 3.1 Bảng kê các thiết bị, dụng cụ<br />
<br />
TT 1<br />
<br />
Dụng cụ Êke vuông<br />
<br />
Miêu tả Loại bằng mêca trong suốt, có khắc<br />
<br />
Số lượng 1cặp<br />
<br />
Ghi chú<br />
<br />
độ, dùng trong hàng hải 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Thước song song Tiêu chuẩn Compa đầu chì Tiêu chuẩn 1 cái 1 cái 1 cái 1 cái 1 cái 1 cái 1 cái 1 cái 1 cái<br />
<br />
Compa đầu nhọn Tiêu chuẩn Bút chì Tẩy Giấy bóng mờ Kính lúp Thước định hình Gọt bút chì Loại 2B chì mềm Loại tẩy mềm Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn Tiêu chuẩn<br />
<br />
3.2 Bảng kê vật tư. TT 1 2 3 4 5 Vật liệu Hải đồ Anh Chart 5011 NP 294 NP 134A Bàn thao tác hải đồ Miêu tả BA CHART 3833 Symbols and abbreviations used on admiralty paper chart How to correct your charts the admiralty way Chart correction log Kích thước: 1.5x1.2x1.3(m) Số lượng 1 Tờ 1 quyển 1 quyển 1 quyển 1 bàn Ghi chú<br />
<br />
PHẦN II: NỘI DUNG CHẤM ĐIỂM 1. Hệ số điểm. TT 1 2 3 Các phương pháp đánh giá Kiểm tra các bước thực hiện Tuân thủ các quy định Tổng cộng Điểm 60 10 70 Điểm đánh giá Ghi chú<br />
<br />
2. Các phương pháp đánh giá. 2.1. Kiểm tra các bước thực hiện<br />
<br />
TT 1 2 3 4 5<br />
<br />
Tiêu chí đánh giá Chọn đúng hải đồ cần tu chỉnh Xác định đúng các vị trí cần phải tu chỉnh Vẽ đúng các biểu tượng, kí tự, các thông tin.. cần tu chỉnh Ghi chép đúng các số thông báo vào hải đồ Ghi chép đúng các số thông báo vào nhật kí hải đồ Điểm tối đa<br />
<br />
Điểm 5 25 20 5 5 60<br />
<br />
Điểm đánh giá<br />
<br />
Ghi chú<br />
<br />
2.2. Tuân thủ các quy định TT Tiêu chí đánh giá Thao tác hải đồ sạch, đẹp, sắc nét, khoa học đúng theo quy định Sử dụng đúng hải đồ và dụng cụ đúng theo quy định Tư thế đứng của thí sinh đúng theo quy định Bài thi không vượt quá thời gian cho phép 4 (Bài thi không vượt quá 10% thời gian cho phép được 1 điểm) Điểm tối đa 10 2 Điểm Điểm đánh giá Ghi chú<br />
<br />
1<br />
<br />
4<br />
<br />
2<br />
<br />
2<br />
<br />
3<br />
<br />
2<br />
<br />
Bài 2: phần tự chon (30 điểm)<br />
<br />