ế

Chào m ng cô và các b n đ n v i

d  án c a nhóm chúng em

ế

D ch v  thuê tài x  và xe du l ch

ế

N i dung c a bài thuy t trình:

ề ự

Ph n I : Khái quát chung v  d  án

̀ ̀ ́ ́ ̣ ̉ ̉ uô ng qua  đà, lai không thê vê  nhà bă ng xe cua

̣ ỡ Ban l ̀ mi nh?

ề ự

Ph n I : Khái quát chung v  d  án

́ ́ ́ ̣ ư Ban co  xe ô tô nh ng không biê t la i?

́ ư ơ ̣ ̣ ̣ Ban muô n đi ch i xa nh ng lai ngai lái xe?

̀ ́ ̃ ư ̣ ̉

̀ ̀ ̀ Đó la  môt va i li  do trong ha ng nghi n li  do cua nh ng  ươ ́ ệ ươ ư ̣ ̉ ̉ ̀ ng ti n nh ng lai không thê điê u khiên. ̀ ́ i co  ph ng

̀ ́ ậ ế

́ ́ ư ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉

̃ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉

̀ ̀ ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̉ ̣ ộ ự    Vì v y chúng tôi đã đem đ n m t d  án :thuê ta i xê  “hire­ ̀ ́ driver”, chi viêc â n đinh ta i xê  va  chon đia điêm qua  ng  ̃ ̃ ư dung ban se  an tâm vê  nha  sau nh ng buôi tiêc, buôi da   ngoai vui ve bên ban be , đô i ta c…

ơ ự ng châm “ Your driver, your safe” chu ng tôi t tin

́ ươ ̣ ̣

̃ ư ̀ ̀ ̃ ̀ ư ̉ ̣ ́ ́ ̀ i ta i xê  đa ng tin cây  ̀ ươ i xung

́ ươ V i ph ́ ́ cung câ p cho ca c ban nh ng ng không chi cho riêng ban ma  co n cho nh ng ng quanh baṇ

ế ế ơ ở ủ

ế Ph n II ­ Thuy t minh và thi

t k  c  s  c a

ự d  án Driver Hiring

ế

ậ ả

, xã h i, pháp lu t  nh

ưở

ố ả  I­ B i c nh kinh t ế ự ng đ n d  án h

ế

ậ ả

, xã h i, pháp lu t  nh

ưở

ố ả I­ B i c nh kinh t ế ự ng đ n d  án h

ố ả

ế

1. B i c nh v  kinh t

ổ ả ướ ẩ c (GDP) quý I/2016

ướ ỳ ướ T ng s n ph m trong n ớ c tính tăng 5,46% so v i cùng k  năm tr c

ố ả

1. B i c nh v  kinh t

ế

ướ

ượ

c đ

ỉ c đi u ch nh tăng

ỉ ố

c; vé tàu h a

ướ

ỳ ạ ủ

ỉ ườ

ế Bà Ng c cho bi t, theo Thông  ư t  liên t ch s  37/2015/TTLT­ ề BYT­BTC, đã có m t đ t đi u  ỉ ấ ch nh giá, giá xăng d u có d u  ở ạ ừ ệ hi u tăng tr  l i t  tháng  3/2016. Theo đó, giá xăng d u trong  ề n vào các ngày 20/5/2016 và  ớ 4/6/2016 d n t i ch  s  giá  ệ nhóm nhiên li u tăng 6,46%  ỏ ướ so v i tháng tr tăng 2,51%; giá vé ô tô tăng  ớ 0,32% so v i tháng tr c do  tháng 6 là k  ngh  hè nên nhu  ầ c u đi l i c a ng

i dân tăng

ỉ ệ ạ ­ T  l l m phát

ộ ạ 2. Hi n tr ng xã h i

ố ỷ N c ta đ

ụ ng ộ u, bia cũng nh  l

ướ ệ ườ ố l ượ r

ữ c coi là m t trong nh ng qu c gia có t ư ượ ượ ng tiêu th  bia,   châu á ạ ố

ượ ườ i  u bia và có đang xu

ế ướ ượ i u ng r ứ ở u cao th  3  ố ụ 40% s  v  tai n n giao thông thì có 11% s  ng ạ ch t do tai n n liên quan r h ng gia tăng

ườ

3. Môi tr

ậ ị ng chính tr , pháp lu t

ề ị ng b  quy đ nh v  nhóm  i đi u khi n  ồ ượ ườ ộ ườ ố ớ i, trong đó có l ể ng c n trong máu

ứ ị ậ Theo đi u 8 lu t giao thông đ các hành vi nghiêm c m đ i v i ng ươ ph ượ v ấ ơ ớ ệ ng ti n xe c  gi t m c quy đ nh

 Đ i v i xe ô tô và các lo i xe t

ố ớ ạ ươ ự ng t  xe ô

tô.

ơ ề ở ộ ồ ườ ượ ng mà trong máu ho c  t quá 50 miligam đ n

ế

ề ồ

ồ ấ ể ặ Đi u khi n xe trên đ ồ ế h i th  có n ng đ  c n v ặ ượ 80 miligam/100 mililít máu ho c v t quá 0,25  ừ ề ạ ở miligam đ n 0,4 miligam/1 lít khí th  ph t ti n t   ị ướ ế c quy n  7.000.000 đ ng đ n 8.000.000 đ ng, b  t ử ụ s  d ng Gi y phép lái xe 02 tháng

ơ ề ở ườ ượ ặ ng mà trong máu ho c  t quá 80 miligam/100

ộ ồ ặ ượ ở t quá 0,4 miligam/1 lít khí th

ề ạ

ừ ị ướ ồ ử ụ ề ấ ế c quy n s  d ng Gi y phép lái xe 02

ể Đi u khi n xe trên đ ồ h i th  có n ng đ  c n v mililít máu ho c v ph t ti n t  10.000.000 đ ng đ n 15.000.000  ồ đ ng , b  t tháng

ể ả ắ  Đ i v i xe mô tô, xe g n máy (k  c  xe máy

ố ớ đi n).ệ

ề ể ườ ặ Đi u khi n xe trên đ ng mà trong máu ho c

ộ ồ ơ ở ồ ượ ế h i th  có n ng đ  c n v t quá 50 miligam đ n

ặ ượ 80 miligam/100 mililít máu ho c v t quá 0,25

ề ạ ừ ế ở miligam đ n 0,4 miligam/1 lít khí th  Ph t ti n t

ế ồ ạ ồ ế 500.000 đ ng đ n 1.000.000 đ ng. N u gây tai n n

ị ướ ử ụ ề ấ b  t c quy n s  d ng Gi y phép lái xe 02 tháng

ề ể ườ ặ Đi u khi n xe trên đ ng mà trong máu ho c

ộ ồ ơ ở ồ ượ h i th  có n ng đ  c n v t quá 80 miligam/100

ặ ượ ở mililít máu ho c v t quá 0,4 miligam/1 lít khí th

ừ ề ế ạ ồ ồ Ph t ti n t  2.000.000 đ ng đ n 3.000.000 đ ng.

ị ướ ử ụ ề ấ B  t c quy n s  d ng Gi y phép lái xe 02 tháng.

ị ườ

II­ Nghiên c u th  tr

ự ng d  án

1. Tình hình cung c uầ

ư ơ ộ Theo nh  th ng kê s  b , Có t t c  5 công ty

ề ế ở ự

ố ồ ậ ả ủ ư ị

ấ ả  khu v c Thành  ậ  qu n 1 và  ế ị ừ ộ ờ

ụ ờ ộ ố chuyên v  cho thuê xe và tài x   ủ ế ph  H  Chí Minh nh ng ch  y u là  ụ qu n 3. Giá c  c a d ch v  cho thuê tài x  thì giao  đ ng t  50.000 ­ 70.000 / gi . Ngoài ra d ch v  cho  ừ thuê xe thì giao đ ng t  200.000 ­500.000 / gi

ơ

ị ớ ầ

ng thu n l i  ể

ụ ệ => Cung d ch v  hi n nay th p  ị h n so v i c u d ch v . Đây  ậ ợ ườ chính là môi tr cho d  án phát tri n

ị ườ

II­ Nghiên c u th  tr

ự ng d  án

ị ườ

2. Phân tích th  tr

ng

ứ ỹ III­ Nghiên c u k  thu t nhân s

ỹ ậ ứ 1.Nghiên c u k  thu t

ố ượ

Tên

Xu t xấ ứ

Giá ti nề

S  l

ng

Thành ti nề

600.000.000

3.000.000.000

5

Nh tậ

ỗ Xe 4 ch  toyota  vios

550.000.000

2.200.000.000

4

Mỹ

Xe  ô  tô  7  ch  ỗ FORD

740.000.000

4

Đ cứ

2.960.000.000

Hàn Qu cố

1.000.000.000

3

3.000.000.000

Xe khách 16  ch  ỗ mercedes(sprin ter) Xe  khách  29  ỗ ch   Thaco

Hyundai

ụ ạ Danh m c các lo i xe cho thuê

ứ ỹ III­ Nghiên c u k  thu t nhân s

ứ ỹ

ậ 1.Nghiên c u k  thu t

ế ị ụ

Giá ti nề

Xu t xấ ứ

S  l

Tên

ng

Thành ti nề

Máy tính bàn

Hàn qu cố

6.000.000

12.000.000

2

Đi n tho i bàn

Vi t Nam

400.000

2.000.000

5

Bàn làm vi cệ

Vi t Nam

500.000

10

5.000.000

Máy l nhạ

Nh t B n

8.000.000

16.000.000

2

Danh m c các trang thi t b  văn phòng ố ượ

ứ ỹ III­ Nghiên c u k  thu t nhân s

2.Nghiên c u nhân s

̀ ̀ ươ ̣ ̣ ̉ ­ Bô phân nhân viên tr c tông đa i: 5 ng i (nhân

̀ ̀

̀ ươ ự viên partime la m xoay ca 3 nga y/ tuâ n ( 2.000.000/  ng ̀ ́ i/tha ng)).

̀ươ i (fulltime

ươ ́ ́ ­ Nhân viên kê  toa n, thu ngân: 2 ng ́ ̀ i/tha ng)) ( 4.500.000/ ng

́ ̀ ươ ̣ ̣ i (fulltime ( 5.000.000/

̀ ̃ ­ Ca n bô ki  thuât: 3 ng ́ ươ i/tha ng)) ng

́ ̀ ươ ợ ̣

̀ ́ ̀ ̣ ̉

̀ ̀ ̀ ̀ ươ ợ ơ ̀ ́ i (la m theo h p đô ng  ­ La i xe cô  đinh: 5 ng ̀ ư (1.000.000/hđ chay 1 nga y ch a ti nh khoang ngoa i  ́ ). ( Trung bi nh 1 tha ng 5 h p đô ng/ ng gi i)

́ ươ ươ ̉ ­ Quan ly : 1 ng ̀ i (7.000.000/ng ́ ̀ i/tha ng)

ươ ươ ̉ ̣ ­ Bao vê: 2 ng ̀ i ( 3.700.000/ng ́ ̀ i/ tha ng)

̀ ̀ ́ ươ ươ ­ Lao công: 1 ng i (3.500.000/ng i/tha ng)

ứ ỹ III­ Nghiên c u k  thu t nhân s

ệ ự

ự 3.Đ a đi m th c hi n d  án

ơ ặ ụ ở ủ ự ậ ố ồ ­ N i đ t tr  s  c a d  án : Qu n 2 thành ph  H

Chí Minh.

ậ ậ ế

ẽ ể ỉ ệ ố

ệ ổ ớ ố ượ ư

ậ ổ ậ ộ ủ ố ộ ế ớ ậ

ậ ở ơ ộ , xã h i: Qu n 2 là qu n vùng ven  ­ Tình hình kinh t ố ạ trung tâm thành ph  đang trong quá trình đô th  hóa m nh  ị ự  dân đô th  và  m  bi u hi n qua s  tăng dân s  ,tăng t  l ề ng dân c  , nhi u công trình công  thay đ i l n s  l ề ự ộ c ng cũng gia tăng , qu n 2 có nhi u d  án công trình  ự c ti n hành, n i b c là d  án h m Th  Thiêm  đang đ ị ố n i qu n 2 v i các qu n n i thành làm cho t c đ  đô th   hóa ượ ậ  qu n 2 ngày càng nhanh h n.

ầ ư

IV­ Phân tích tài chính d  án đ u t

̀

́

̉

ư:

ư ­ Tông m c đâ u t

̀ ́ ̉ ­ vô n vay ngân ha ng: 10 ty

́ự ̉ ́ ­ vô n t co  5ty

́ ̀ ̣ ự ự ơ ­ Th i gian th c hiên d  a n:4 năm.

Bao g m:ồ

ầ ư

IV­ Phân tích tài chính d  án đ u t

ồ ố

1.Ngu n v n

̀ ̀ ́ ̣ ư ­ Nguô n vô n huy đông đâ u t :

̀ ư ử ự ự ̉ ̣ ̣ ̉ +  Chu đâ u t huy đông cua

́  co , t ́ ́ ự ̣ ̉ ̉ ̣ ̣ s  dung vô n t doanh nghiêp đê triên khai th c hiên ca c công viêc.

́ ́ ̃ ̉ + Vô n vay ngân ha ng VCB : La i suâ t 7,8%/ năm, ty

́ ́ ̀ ơ ̣ ̀ lê vay 70%, th i gian vay tô i đa 180 tha ng.

́ ́ ̃ ̉ + Vô n vay ngân ha ng BIDV: La i suâ t 7,7%/ năm, ty

́ ́ ̀ ơ ̣ ̀ lê vay 70%, th i gian cho vay tô i đa 240 tha ng.

́ ́ ̀ ơ ­ C  câ u nguô n vô n:

́ ̀ ́ ́ ự ự ̣ ́ + Vô n t co  d  kiê n la  33% vô n huy đông

́ ́ ̀ ̃ ́ ự ơ

+ Vô n vay ngân ha ng VCB d  kiê n la  30% v i la i  ́ ́ ượ ̣ ̀ ng vô n huy đông. suâ t 7,8% l

́ ̀ ̀ ́ ́ ự ơ + Vô n vay ngân ha ng BIDV d  kiê n la  37% v i

̃ ́ ́ ượ ̣ la i suâ t 7,7% l ng vô n huy đông.

ầ ư

IV­ Phân tích tài chính d  án đ u t

́

̀

́

́

̉ ự

1.Hiêu qua kinh tê  – ta i chi nh cua d  a n:

̣ ̉

̀ ́ ́ ̃ ̉ ̉ ậ t trong quá trình ho t đ ng kinh doanh:1.000.000đ ̀ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ ́ ́ ́ ̣ ̣ ̉

́ ́ ̉ ̣ ̉ ̉ ́ ̣

̣

́ ̣ ̣ ̣ ́ c,…): d  ti nh 30.000 000đ ự ̣ ̉ ́ ́  tông chi phi  d  ti nh: ự ươ ̣ ử ng mai điên t

̣

ặ ằ ́ ̃ ̣

́ ̃ ự ̉

́ ́ ́ ́ ́ ự ̣ ̉ ́ ́ ự ­ Chi phi  d  kiê n: ị ả ả ưỡ ng b o trì đ nh kì cho xe đ  xe v n hành  +Chi phí b o d ́ ́ ự   +Chi phi  quang ca o: d  kiê n se  quang ca o bă ng banner,  ạ ộ ố t ̃ ́ ̀ quang ca o qua mang xa  hôi va  chay quang ca o trên truyê n  ́ ́ Chi phi  nhiên liêu + phi  kha c(trong qua  tri nh vân chuyên  ́ ́ ́ ươ ̀ ́ ̀ ́ ̀ ự c ti nh:  Tông chi phi   hi nh.Tông chi phi  ca c loai hi nh quang ca o d  ti nh la :  ́ ̀ ́ ́ ̀ ở ơ ư ơ ha nh kha ch): 10% v i ho a đ n t  1 triêu tr  xuô ng  326.000.000 triêu đô ng̀ 14.722.550.000đ 30.000.000đ ́ ́ +Phi  dich vu (điên, n ươ +Chi phi  website th ́ ́ +Chi phi  khâ u hao TSCĐ: 216.000.000đ ̀ơ ử Th i gian s  dung: 4 năm ự +Chi phí thuê m t b ng d  tính: 360.000.000đ ́  Gia  tri thanh ly : 80tr/xe 7 chô , 95tr/xe 8 chô , 110tr/ xe  kha ch́ ́ +Chi phi  mua xe tông chi phi  d  ti nh:11.160.000.000đ ́ Chi phi  khâ u hao 10 xe= (nguyên gia  –  ́ +Chi phi  thuê lao đông tông chi phi  d  ti nh: 934.800.000đ GTTL)/4=1.664.750.000đ

ầ ư

IV­ Phân tích tài chính d  án đ u t

́

̀

́

́

̉ ự

1.Hiêu qua kinh tê  – ta i chi nh cua d  a n:

̣ ̉

̃ ́ ươ ̉ ng a n tra la i:

̀ ̃ ̉

̃ ̉

̀

́

̃

̀

́ ồ ̣ Ph Trả lãi vay ngân hàng BIDV: dự tính vay trong 4 năm, trả ́ ự + Tra la i vay ngân ha ng VCB: d  ti nh vay trong  4 năm,  lãi 1 tháng 1 lần, LS 7,8%/ năm) ̀ ́ tra la i 1 tha ng 1 lâ n, LS 7,8%/ năm) Vốn vay: 5.500 triệu đồng Vô n vay: 4.500 triêu đ ng

̃ Tiê n la i/ tha ng ́

̀

D  n  gô ć ư ợ

Năm Năm

ư ợ D  n  gô ć

̃ Tiê n la i/ tha ng

35.75

̃ Tông la i phai tra ̃ Tông la i phai tra /năm̉ /năm̉ 429

́ Tông gô c va  la i  ̃ ̀ ́ Tông gô c va  la i  phai tra/năm phai tra/năm 5.929

5.500

1

1

4.500

29.25

4.125

26.81

351 321.75

4.851 4.447

2 2

3.638

3.375

21.94

263.25

3

2.250

14.63

175.50

2.426

17.88

2.750

3 4

1.125

7.31

8.94

214.50 87.75 107.25

4

1.375

2.965 1.213 1.482

̉ ̉ ̉ ̉ ̉ ̉ ̉ ̉ ̉ ̉

ầ ư

IV­ Phân tích tài chính d  án đ u t

́

̀

́

́

̉ ự

1.Hiêu qua kinh tê  – ta i chi nh cua d  a n:

̣ ̉

̀ ́ ự ­ Doanh thu d  kiê ń ́ư : Co  2 hi nh th c kinh doanh:

̀ ̣ ̣ ́  Kinh doanh dich vu cho thuê ta i xê

ự ̉ Qua tính toán, d  tính Tông doanh thu

14.566.000.000đ/năm

  Kinh doanh dich vu cho thuê xe

̣ ̣

ự ̉ Qua tính toán, d  tính Tông doanh thu

30.816.000.000đ/năm

ầ ư

IV­ Phân tích tài chính d  án đ u t

́

̀

́

́

̉ ự

:

1.Hiêu qua kinh tê  – ta i chi nh cua d  a n

- B ng kê dòng ti n c a d  án

̣ ̉

Năm 2

Năm 3

Năm 4

ư

V n đ u t

15.000

1

10.000

2

Vay NH

3

ả ố Tr  g c

2.500

2.500

2.500

2.500

4

Tr  lãiả

780

585

390

195

5

Doanh thu

30.816

32.015

31.125

33.414

ế

6

Bi n phí

14.722,55

13.214

13.925

14.176

7

Đ nh phí

500

500

500

500

8

Kh u hao

1.664,75

1.664,75

1.664,75

1.664,75

9

c ướ

13.148,7

16.051,25

14.645,25

16.878,25

LN tr thuế

10

Thuế

3.681,636

4.494,35

4.100,67

4.725,91

11

LN sau thuế

9.467,064

11.556,9

10.544,58

12.152,37

ả STT Ch  tiêu ề ủ ự Năm 0 Năm 1

ầ ư

IV­ Phân tích tài chính d  án đ u t

́

̀

́

́

̉ ự

1.Hiêu qua kinh tê  – ta i chi nh cua d  a n:

̣ ̉

0

1

2

3

4

ư

1

ạ Ngân l u vào t  ho t đ ng kinh doanh

Lãi ròng

9.467,064 11.556,9

10.544,58 12.152,37

Kh u hao

1.664,75

1.664,75

1.664,75

1.664,75

ồ Thu h i VLĐ

1.000

0

11.131,81

13.221,65 12.209,33 14.817,12

ừ ổ T ng NL t   sxkd

ư

ư

2

Ngân l u t  ho t đ ng đ u t

ư

Đ u tầ

15.000

ầ Nhu c u VLĐ

2.000

17.000

0

0

0

0

ừ ổ T ng NL t   ư đ u tầ

­B ng ngân l u ả ư ụ STT Kho n m c

ư

3

­17000

11.131,81

13.221,65 12.209,33 14.817,12

Ngân l u ròng

ầ ư

IV­ Phân tích tài chính d  án đ u t

́

́

́

̀

̉ ự

1.Hiêu qua kinh tê  – ta i chi nh cua d  a n

̣ ̉

ả ủ ự

Năm

2

4

Lãi ròng

9.467,064

11.556,9

10.544,58

12.152,37

R= 12%

12%

12%

12%

12%

PV

8.452,74

9.213,089

7.505,423

7.723,05

ệ - ­ Đánh giá hi u qu  c a d  án  1 : NPV 3

ả ả

ự NPV = 15.894.30 => D  Án Kh  Thi ự IRR = 50% > r => D  án có kh  năng sinh l

ờ i

ủ ự

ế

ế

i ích c a d  án đ n kinh t

,

V­ Nghiên c u các l  xã h iộ ầ  Góp ph n đáng k  vào vi c

u ,

ể ạ ề gi m thi u tình tr ng  ượ ệ TNGT hi n nay do r bia gây ra

 Di chuy n an toàn, hi u

ệ ể

ả ệ qu , thân thi n , văn minh

ễ  Thanh toán d  dàng, nhanh  ệ ợ chóng , ti n l i

ủ ự

ế

ế

i ích c a d  án đ n kinh t

,

V­ Nghiên c u các l  xã h iộ ệ ạ  T o thêm vi c làm cho hàng trăm ng ớ ỷ ệ ấ ầ  l

ườ ộ i lao đ ng góp

ả ph n gi m b t t ệ  th t nghi p

ữ ế ệ ộ ố ị ệ  Th c hi n các m i liên h  kinh t ­xã h i gi a các đ a

ự ngươ ph

 Bên c nh đó ngành giao thông v n t

ậ ả

ạ ộ ể ố ủ ế

ườ ế

, tăng c ư ộ ạ ẩ thúc đ y ho t đ ng kinh t ấ ủ ề nh t c a n n kinh t ạ ướ n i phát tri n có vai trò  ố  , văn hóa, c ng c  tính th ng  ứ ạ ng s c m nh c a đ t  ế ữ  gi a các n ủ ấ ướ c. c, t o nên m t giao l u kinh t

ủ ự

ế

i ích c a d  án đ n kinh

V­ Nghiên c u các l ,ế t

́ ̣ ̣

̀ ̀ ơ ơ ̣ ̀ )

́ ́ ̉ ̉ ̣

xã h iộ Vì v yậ , hãy g i đ n cho chúng  Tiên i ch khi s  dung “hire – driver” ử ọ ế ̀ ́ ơ tôi, vì s  ự an toàn c a b n cũng    Thuê ta i xê  linh đông ( 4gi , 10 gi , 8 gi ủ ạ ư ́ ́ ́ ơ ơ  Chi phi  i t h n so v i taxi. u đãi  ư ữ mà chúng tôi  nh  nh ng  dành cho b nạ ́  Thoai ma i trên chi nh chiê c xe cua ban ́  Xa c đinh chi nh xa c tuyê n đ

̀ ́ ́ ́ ́ ươ ̣ ng mong muô n.

̃ ̣ ̣ ̣ ợ  Dich vu hô  tr  chuyên nghiêp

 Â n đinh ta i xê  cho riêng ban.

́ ̀ ́ ̣ ̣

ế

ế

ị Ph n III – K t lu n và ki n ngh

ế

I­ K t Lu n

ị ụ ề

ị ẫ ộ ể

ẻ ệ ệ ắ ạ

ẽ ấ ủ ộ

ệ ộ ị D  án ự ự Personal Driver Services ­ D  án d ch v  cho  ấ ủ ượ ự c  s   quan  tâm  c a  các  c p  chính  quy n  và  c ng  Tuy  đ ế ạ ố ồ thuê tài x  và xe du l ch t i Thành ph  H  Chí Minh là  ề ề ư ồ đ ng nh ng v n còn nhi u khó khăn trong vi c đi u khi n  ộ ự ớ ồ ộ m t d  án mang tính c ng đ ng cao, m i m  và góp  ở ươ ng  ti n  giao  thông  b i  tình  tr ng  ùn  t c  giao  thông  ph ể ả ư ạ ầ ạ ph n gi m thi u tình tr ng tai n n giao thông cũng nh   ế ỏ ể ữ ệ ặ t  là  nh ng  gi đ c  bi   cao  đi m  nên  s   không  kh i  thi u  ậ ờ ố ườ ầ nâng cao đ i s ng tinh th n v t ch t c a m i ng i dân,  ự ậ sót trong quá trình v n hành d  án ậ ệ ườ ạ t o thêm công vi c cho ng i lao đ ng tăng thu nh p,  ụ ế ệ ề ả  xã h i và văn hóa d ch v . c i thi n đi u ki n kinh t

ả ệ ự

ạ ế ể ệ ừ  ph n trên, v a

i hi u qu  kinh t  và tài chính  ồ ộ

ế  cao th  hi n  ở ầ ư ồ ẽ ậ ể ầ ộ ớ

D  án này cũng mang l qua các phân tích kinh t ờ ậ tăng thu nh p cho c ng đ ng cũng nh  đ ng th i tăng thu  ộ ự ố ứ ẹ ngân sách cho thành ph .H a h n đây s  là m t d  án  ướ c  thành công.Góp ph n phát tri n h i nh p v i các n trên thê gi iớ

ế

ế

Ph n III – K t lu n và ki n ngh

ế II­ Ki n ngh

  Nhà n

ướ ở c  ố ệ

ườ

ư ườ ở ộ ế ạ ề ng m t chi u, h n ch  các đ ầ ượ ầ

ề ừ  đây là các c p chính quy n t ệ ậ thành ph , qu n, huy n, khu ph  ph i có  ấ ạ ệ ữ nh ng bi n pháp c p bách nh  nâng c p l i h   ự ố ng, xây d ng  th ng giao thông : M  r ng đ ườ ộ ng ngã  các đ ư ằ t h m chui...  b ng cách xây c u v t

  Nâng cao ý th c ng

ế

, không tuân th  lu t

ườ i dân trong quá trình  ỏ ượ ư t đèn đ ,  tham gia giao thông nh  không v ủ ậ ạ ả ấ l n tuy n, ch y c  lên l ệ  an toàn giao thông l

i gi

ế ạ   S p x p l ờ

ệ ủ ơ  làm vi c c a c  quan, tr ạ

ắ ọ

ể ạ

ườ ng  ế ư h c, di d i ra vùng ngo i thành đ  h n ch  l u

thông

  Ngân hàng c n xem xét cho vay v i m c lãi

ạ ơ ộ

ấ ư

ớ ượ

su t  u đãi, t o c  h i cho các d  án m i đ

c

ở ộ

m  r ng và phát tri n.

ả ơ

C m  n s  theo dõi c a cô và các b n