YOMEDIA
ADSENSE
Động Từ Bất Quy Tắc V
239
lượt xem 49
download
lượt xem 49
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Vabide arise awake be bear become befall begin behold bend beset bespeak bid bind bleed blow break breed bring broadcast build burn buy cast catch chide...
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Động Từ Bất Quy Tắc V
- Động Từ Bất Quy Tắc V V2 V3 MIND lưu trú, lưu lại abide abode/abided abode / abided arise arose arisen phát sinh đánh thức, thức awake awoke awoken thì, là, bị. ở be was/were been mang, chịu bear bore borne dựng trở nên become became become xảy đến befall befell befallen bắt đầu begin began begun ngắm nhìn behold beheld beheld bẻ cong bend bent bent beset beset beset bao quanh chứng tỏ bespeak bespoke bespoken trả giá bid bid bid buộc, trói bind bound bound chảy máu bleed bled bled t hổ i blow blew blown đập vỡ break broke broken nuôi, dạy dỗ breed bred bred mang đến bring brought brought broadcast broadcast broadcast phát thanh xây dựng build built built đốt, cháy burn burnt/burned burnt/burned buy bought bought mua cast cast cast ném, tung bắt, chụp catch caught caught mắng chửi chide chid/ chided chid/ chidden/
- chided chọn, lựa choose chose chosen clove/ cleft/ cloven/ cleft/ chẻ, tách hai cleave cleaved cleaved dính chặt cleave clave cleaved đến, đi đến come came come cost cost cost có giá là crow crew/crewed crowed gáy (gà) cắt, chặt cut cut cut giao thiệp deal dealt dealt dig dug dug dào lặn; lao xuống dive dove/ dived dived vẽ; kéo drew drew drawn dreamt/ mơ thấy dream dreamt/ dreamed dreamed uống drink drank drunk drive drove driven lái xe trú ngụ, ở dwell dwelt dwelt eat ate eaten ăn ngã; rơi fall fell fallen cho ăn; ăn; feed fed fed nuôi; cảm thấy feel felt felt chiến đấu fight fought fought tìm thấy; thấy find found found chạy trốn flee fled fled fling flung flung tung; quang fly flew flown bay nhịn forbear forbore forborne cấm đoán; cấm forbid forbade/ forbad forbidden
- forecast/ forecast/ forecast tiên đoán forecasted forecasted thấy trước foresee foresaw forseen đoán trước foretell foretold foretold forget forgot forgotten quên tha thứ forgive forgave forgiven ruồng bỏ forsake forsook forsaken (làm) đông lại freeze froze frozen có được get got got/ gotten mạ vàng gild gilt/ gilded gilt/ gilded gird girt/ girded girt/ girded đeo vào give gave given cho go went gone đi nghiền; xay grind ground ground mọc; trồng grow grew grown móc lên; treo hang hung hung lên hear heard heard nghe trục lên heave hove/ heaved hove/ heaved giấu; trốn; nấp hide hid hidden đụng hit hit hit hurt hurt hurt làm đau cẩn; khảm inlay inlaid inlaid đưa vào (máy input input input điện toán) inset inset inset dát; ghép giữ keep kept kept kneel knelt/ kneeled knelt/ kneeled quỳ knit knit/ knitted knit/ knitted đan biết; quen biết know knew known
- đặt; để lay laid laid dẫn dắt; lãnh lead led led đạo nhảy; nhảy qua leap leapt leapt học; được biết learn learnt/ learned learnt/ learned ra đi; để lại leave left left cho mượn (vay) lend lent lent cho phép; để let let let cho nằm lie lay lain thắp sáng light lit/ lighted lit/ lighted làm mất; mất lose lost lost chế tạo; sản make made made xuất mean meant meant có nghĩa là gặp mặt meet met met để lạc mất mislay mislaid mislaid đọc sai misread misread misread viết sai chính tả misspell misspelt misspelt phạm lỗi, lầm mistake mistook mistaken lẫn misunderstan hiểu lầm misunderstood misunderstood d cắt cỏ mow mowed mown/ mowed trả hơn giá outbid outbid outbid làm giỏi hơn outdo outdid outdone lớn nhanh hơn outgrow outgrew outgrown cho ra (dữ kiện) output output output chạy nhanh outrun outran outrun hơn; vượt quá bán nhanh hơn outsell outsold outsold
- khắc phục overcome overcame overcome ăn quá nhiều overeat overate overeaten overfly overflew overflown bay qua nhô lên trên, overhang overhung overhung treo lơ lửng nghe trộm overhear overheard overheard phủ lên overlay overlaid overlaid trả quá tiền overpay overpaid overpaid tràn ngập overrun overran overrun oversee oversaw overseen trông nom overshoot overshot overshot đi quá đích ngủ quên oversleep overslept overslept đuổi bắt kịp overtake overtook overtaken l ậ t đổ overthrow overthrew overthrown trả (tiền) pay paid paid chứng minh(tỏ) prove proved proven/proved đặt; để put put put đọc read read read xây dựng lại rebuild rebuilt rebuilt làm lại redo redid redone làm lại; chế tạo remake remade remade lại toạc ra; xé rend rent rent hoàn tiền lại repay repaid repaid bán lại resell retold retold chiếm lại; tái retake retook retaken chiếm viết lại rewrite rewrote rewritten giải thoát rid rid rid cưỡi ride rode ridden
- ring rang rung rung chuông đứng dậy; mọc rise rose risen chạy run ran run cưa saw sawed sawn say said said nói nhìn thấy see saw seen tìm kiếm seek sought sought sell sold sold bán gửi send sent sent sew sewed sewn/sewed may lay; lắc shake shook shaken xén lông cừu shear sheared shorn rơi; rụng shed shed shed chiếu sáng shine shone shone bắn shoot shot shot show showed shown/ showed cho xem shrink shrank shrunk co rút đóng lại shut shut shut sing sang sung ca hát chìm; lặn sink sank sunk ngồi sit sat sat sát hại; giết hại slay slew slain ngủ sleep slept slept trượt; lướt slide slid slid ném mạnh sling slung slung lẻn đi slink slunk slunk ngửi smell smelt smelt đập mạnh smite smote smitten gieo; rải sow sowed sown/ sewed
- speak spoke spoken nói chạy vụt speed sped/ speeded sped/ speeded đánh vần spell spelt/ spelled spelt/ spelled spend spent spent tiêu sài tràn đổ ra spill spilt/ spilled spilt/ spilled quay sợi spin spun/ span spun khạc nhổ spit spat spat làm hỏng spoil spoilt/ spoiled spoilt/ spoiled lan truyền spread spread spread nhảy spring sprang sprung đứng stand stood stood đâm thủng stave stove/ staved stove/ staved đánh cắp steal stole stolen stick stuck stuck ghim vào; đính châm ; chích; sting stung stung đốt bốc muìi hôi stink stunk/ stank stunk rắc , rải strew strewed strewn/ strewed bước sải stride strode stridden đánh đập strike struck struck gắn dây vào string strung strung cố sức strive strove striven tuyên thệ swear swore sworn sweep swept swept quét phồng ; sưng swell swelled swollen/ swelled bơi; lội swim swam swum đong đưa swing swung swung cầm ; lấy take took taken dạy ; giảng dạy teach taught taught tear tore torn xé; rách
- kể ; bảo tell told told think thought thought suy nghĩ ném ; liệng throw threw thrown thọc ;nhấn thrust thrust thrust giẫm ; đạp tread trod trodden/ trod làm thẳng lại unbend unbent unbent ra giá rẻ hơn undercut undercut undercut undergo underwent undergone kinh qua nằm dưới underlie underlay underlain trả lương thấp underpay undercut undercut bán rẻ hơn undersell undersold undersold hiểu understand understood understood đảm nhận undertake undertook undertaken bảo hiểm underwrite underwrote underwritten undo undid undone tháo ra unfreeze unfroze unfrozen làm tan đông unwind unwound unwound tháo ra ủng hộ uphold upheld upheld đánh đổ; lật đổ upset upset upset thức giấc wake woke/ waked woken/ waked mai phục waylay waylaid waylaid mặc wear wore worn dệt weave wove/ weaved woven/ weaved kết hôn wed wed/ wedded wed/ wedded weep wept wept khóc làm ướt wet wet / wetted wet / wetted thắng ; chiến win won won thắng quấn wind wound wound withdraw withdrew withdrawn rút lui
- từ khước withhold withheld withheld cầm cự withstand withstood withstood wrought / rèn (sắt) work wrought / worked worked vặn ; siết chặt wring wrung wrung viết write wrote written
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn