TR
NG Đ I H C QUY NH N
Ơ
ƯỜ Ạ Ọ KHOA TC-NH & QTKD
----- -----
Đ tàiề :
M T S
Ộ Ố GI I Ả PHÁP NH M Ằ HOÀN THI N Ệ CÔNG TÁC
MARKETING T I Ạ BIDIPHAR
SVTH : Hà Đ c Di p ệ ắ
: QTKD - K30B L PỚ
GVHD : Th.S Đ ng Th Thanh Loan ặ ị
Quy Nh n, 06/2011 ơ
Ơ Ở Ạ Ộ PH N IẦPH N IẦ C S LÝ LU N CHUNG V HO T Đ NG Ề Ậ MARKETING
Ự Ạ
PH N IIẦPH N IIẦ TH C TR NG HO T Đ NG MARKETING Ạ Ộ T I BIDIPHAR Ạ
K T Ế C U Ấ LUẬ N VĂN
Ạ Ệ
ẦPH N III Ầ PH N III M T S GI I PHÁP HOÀN THI N HO T Ộ Ố Ả Đ NG MARKETING T I BIDIPHAR Ộ Ạ
PH N II: TH C TR NG HO T Đ NG MARKETING PH N II: TH C TR NG HO T Đ NG MARKETING
Ạ Ộ Ạ Ộ
Ự Ự
Ạ Ạ
Ầ Ầ
1
ệ ệ
ớ ớ
i thi u Gi Gi i thi u chung v ề chung v ề Bidiphar Bidiphar
2 Th c tr ng ạ ự Th c tr ng ạ ự ho t đ ng ạ ộ ho t đ ng ạ ộ Marketing Marketing
3 Đánh giá Đánh giá chung v ề chung v ề th c tr ng th c tr ng
ự ự
ạ ạ
Gi Gi
i thi u chung i thi u chung
ớ ớ
ệ ệ
PHẦ N II
t B Y T Bình Đ nh
ế ị
ế
ị
t t c :
ế ắ
ọ - TP Quy Nh nơ - Bình Đ nhị
: 498 Nguy n Thái H c ễ
442.873 tri u đ ng
ố ố
ệ i.ườ
ổ ổ
c ph m và trang thi
t b y t
Tên : Công ty D c – Trang Thi ượ BIDIPHAR Tên vi Tr s chính ụ ở Đi n tho i ạ : (0563). 846.798 ệ Fax : (0563). 846.846 Website : www.bidiphar.com Email : info@bidiphar.com T ng s v n : ồ ộ : 1.496 ng T ng lao đ ng Bidiphar s n xu t & kinh doanh d ấ ả
ượ
ẩ
ế ị
ế
K t qu ho t đ ng s n xu t kinh doanh K t qu ho t đ ng s n xu t kinh doanh
ạ ộ ạ ộ
ế ế
ấ ấ
ả ả
ả ả
PHẦ N II
1200000
1000000
800000
L i nhu n
ậ
ợ
600000
Doanh thu Năm
400000
200000
0
1 2008
2 2009
3 2010
Tri u đ ng ệ ồ
Ể
TRI N KHAI MARKETING - MIX
PHẦ N II
ẩ
S n ph m ả (Product)
Xúc ti nế h n h p ỗ ợ (Promotion)
Giá (Price)
Phân ph iố (Place)
Ể
TRI N KHAI MARKETING - MIX
Nguyên v t li u
ậ ệ
PHẦ N II
CHÍNH SÁCH S N PH M
Ả
Ẩ
Quy trình s n xu t ấ
ả
Công ngh s n xu t ấ
ệ ả
Ể
TRI N KHAI MARKETING - MIX
PHẦ N II
CHÍNH SÁCH GIÁ
Tên sản phẩm
Bidiphar
Mekophar
Hagiaphar
Brounphar
Glucose 20%
10.500
12.300
12.000
16.000
Natricloric 0.9 %
7.600
7.500
26.500
32.000
Tetracylin
6.800
6.500
6.200
7..500
Lincomgcin
5.500
5.500
5.000
x
Oresol 27,5g
5.000
x
5.600
x
Ể
TRI N KHAI MARKETING - MIX
PHẦ N II
CHÍNH SÁCH PHÂN PH IỐ
Chênh l chệ (09/08) Chênh l chệ (10/09) Ch tiêu ỉ Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010
± (%) ± (%)
Nhóm 1 185.281 244.978 269.163 59.697 32,22 24.185 9,78
Nhóm 2 297.433 374.002 468.656 76.569 25,74 94.654 25,31
Nhóm 3 106.795 145.760 191.376 38.965 36,49 45.616 31,29
589.509 764.740 929.195 175.231 29,72 164.455 21,50
T ngổ
Ể
TRI N KHAI MARKETING - MIX
PHẦ N II
CHÍNH SÁCH PHÂN PH IỐ
Chênh l chệ (09/08) Chênh l chệ (10/09) Ch tiêu ỉ Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010
± (%) ± (%)
121.951 167.491 203.344 45.540 37,34 35.853 21,41 Khu v c 1ự
174.137 228.654 269.772 54.517 31,31 41.118 17,98 Khu v c 2ự
293.421 368.595 456.079 75.174 25,62 87.484 23,73 Khu v c 3ự
589.509 764.740 929.195 175.231 29,72 164.455 21,50
T ngổ
Ể
TRI N KHAI MARKETING - MIX
PHẦ N II
Qu ng cáo
ả
1
Khuy n mãi ế
2
Bán hàng tr c ti p
ự ế
3
Quan h công chúng
ệ
CHÍNH SÁCH XÚC TI N Ế H N Ỗ H PỢ
4
Marketing tr c ti p ự ế
5
ĐÁNH GIÁ CHUNG
PHẦ N II
THÀNH T UỰ
T N T I Ồ Ạ
tác d báo ự
th ị
ệ
ấ
ng kém.
Công tr ườ
Dây chuy n s n xu t hi n ề ả đ i.ạ
ứ
ả
S n ph m đa d ng. ẩ
ả
ạ
Công tác nghiên c u s n ph m m i còn y u. ớ
ế
ẩ
Th tr
ng n đ nh.
ị ườ
ổ
ị
ng trình qu n
ươ
ả
Các ch cáo còn ít.
ệ ố
ố ộ
H th ng phân ph i r ng kh p.ắ
ng ch a đ
i
th
ng
Công tác nghiên c u th ị ứ c quan tâm tr ư ượ
ườ
ề
ả
ưở
Đ t nhi u gi ạ danh giá.
M T S GI
I PHÁP NH M HOÀN THI N CÔNG TÁC
PH N III: Ầ
Ộ Ố Ả
Ệ
MARKETING T I BIDIPHAR
Ằ Ạ
1
Áp d ng th ng nh t chính sách chi
ụ
ấ
ố
ế
t kh u th ấ
ươ
ng m i ạ
2
M thêm showroom
ở
3
Xây d ng k ho ch Marketing
ự
ế
ạ
4
Đ y m nh ho t đ ng nghiên c u th tr
ng
ạ ộ
ị ườ
ứ
ạ
ẩ
ng hi u
Đ y m nh ho t đ ng qu ng bá th ạ ộ
ả
ạ
ẩ
ươ
ệ
5
CÁC GI I PHÁP Ả
PHẦ N III
Áp d ng th ng nh t chính sách chi
ụ
ố
ấ
ế
t kh u th ấ
ươ
ng m i ạ
Lý do Lý do th c hi n ệ ự th c hi n ệ ự
ụM c đích ụ M c đích i pháp ảgi ả i pháp gi
ộN i dung ộ N i dung i pháp ảgi ả i pháp gi
Hi u qu ả ệ Hi u qu ệ ả i pháp ảgi ả i pháp gi
N i dung gi
i pháp
ộ
ả
L p hàm doanh thu t
i các chi nhánh y = a + b.t
ậ
ạ
ồ
2
Th i gian (t
ờ
i) Doanh thu (yi)
Năm
409.042
2008
1
ĐVT: tri u đ ng ệ ti.yi 409.042
ti 1
545.974
2009
2
1.091.948
4
650.910
2010
3
1.952.730
9
1.605.926
6
14
3.453.720
T ng ổ c ngộ n
PHẦ N III
tyn
ty i
i
i
i
- (cid:229)
= 1
= i
b
n
a = 293.443
t
tn
2 i
2 i
b = 120.933
i
= 1
a
y = 777.175 v i t = 4
ớ
-= y i
tb i
Chênh l ch doanh thu : 852.000 – 777.175 = 74.825
ệ
L i nhu n : (17.476 – 639.000
× X%) ≥ 0 X% ≤ 2.73%
ậ
ợ
- (cid:229)
Hi u qu gi
i pháp
ả ả
ệ
PHẦ N III
ạ
ế
ứ
ươ
t kh u th ấ
ớ ỏ ơ
ng m i áp d ng ẽ ạ ế
đ ng.
ạ ượ
ề
V i m c chi ụ nh h n 2,73% thì công ty s đ t k t qu nh ả ư sau: * V doanh thu d ki n đ t đ c 852 t ỷ ồ ự ế Đây là doanh thu k ho ch mà công ty đ t ra ặ ạ ế trong năm 2011
ả
ệ ủ ộ
ả
ng hi u Bidiphar
* Hi u qu khác: - Ch đ ng trong s n xu t ấ - Nâng cao kh năng c nh tranh ả - Phát tri n th ươ
ạ ệ
ể
CÁC GI I PHÁP Ả
PHẦ N III
GI I Ả PHÁP 2
M thêm showroom t
i Hà N i và Tp. H Chí Minh
ở
ạ
ộ
ồ
Lý do Lý do th c hi n ệ ự th c hi n ệ ự
ụM c đích ụ M c đích i pháp ảgi ả i pháp gi
ộN i dung ộ N i dung i pháp ảgi ả i pháp gi
Hi u qu ả ệ Hi u qu ệ ả i pháp ảgi ả i pháp gi
N i dung gi
i pháp
ộ
ả
I Ả GI PHÁP 2
L p hàm doanh thu t
ậ
ạ
i chi nhánh Hà N i ộ
ĐVT: tri u đ ng ệ
ồ
2
Năm
ờ
i) Th i gian (t
Doanh thu (yi)
ti
ti.yi
2008
1
47.951
1
47.951
2009
2
57.490
4
114.980
2010
3
71.844
9
215.532
T ng c ng
6
177.285
14
378.463
ộ
ổ
y = 82.989 v i t = 4
ớ
a = 35.201 ; b = 11.947
PHẦ N III
Hà N i ộ
ổ
Chi phí m showroom ở ị
ầ ư ớ
ở m i: (10 + 2 + 3 + 9 + 6)/ 5 = 6 - Phân b giá tr TS đ u t - Ti n thuê văn phòng: 10 tr/tháng × 12 tháng = 120 ề ng nhân viên: (8 + 3 × 5 + 3) × 12 tháng = 312 - Ti n l ề ươ - Các kho n trích theo l ng: (312 × 22%) = 68,64 ả
ươ
ổ
T ng chi phí tăng thêm trong năm: 5 + 6 + 120 + 312 + 68,64 + 10 = 521,64
Hi u qu gi
i pháp
ả ả
ệ
I Ả GI PHÁP 2
L i ích kinh t
ợ
ế
ộ * T i chi nhánh Hà N i
ạ
V doanh thu tăng thêm : 17.939 tri u đ ng
ề
ệ
ồ
V chi phí tăng thêm: 14.514,06 tri u đ ng
ề
ệ
ồ
V lề i nhu n
ậ ST tăng thêm: 2.568,705 tri u đ ng
ệ
ồ
ợ
* T i chi nhánh Tp.H Chí Minh
ạ
ồ
V doanh thu tăng thêm: 16.316 tri u đ ng
ề
ệ
ồ
V chi phí tăng thêm: 13.365,78 tri u đ ng
ệ
ề
ồ
V lề i nhu n
ậ ST tăng thêm: 2.246,415 tri u đ ng
ệ
ợ
ồ
L i ích khác
ợ
- Nâng cao kh năng c nh tranh
ạ
ả
- Phát tri n th
ng hi u
ể
ươ
ệ
PHẦ N III
1. Mở đ uầ
13. Ph nầ III
2. K tế c uấ lu nậ văn iả pháp 1: Áp d ngụ th ngố
tế kh uấ 3. Ph nầ II: Th cự tr ngạ ho tạ đ ngộ Mar 14. Gi nh tấ chính sách chi th ngươ m iạ
4. Gi iớ thi uệ chung 15. N iộ dung gi iả pháp
5. K tế quả ho tạ đ ngộ s nả xu tấ kinh doanh 16. Hi uệ quả gi iả pháp
6. Tri nể khai Mar – Mix iả pháp 2: Mở thêm
7. Chính sách s nả ph mẩ iạ Hà N iộ và Tp. Hồ
17. Gi showroom t Chí Minh 8. Chính sách giá
18. N iộ dung gi iả pháp 9. Chính sách phân ph iố
19. Hi uệ quả gi iả pháp 10. Chính sách phân ph iố
10. K tế bài 11. Chính sách xúc ti nế h nỗ h pợ
12. Đánh giá chung