intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)

Chia sẻ: Bạch Kỳ Thiên | Ngày: | Loại File: PPTX | Số trang:20

16
lượt xem
2
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo) được biên soạn với mục tiêu nhằm giúp học sinh nhận biết và xác định được hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị của một số có bốn chữ số; thực hành đọc viết các số theo mẫu;... Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo chi tiết nội dung giáo án!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)

  1. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo)
  2. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) Hàng Viết  Đọc số số Nghìn Trăm Chụ Đơn  c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn
  3. các số có bốn chữ Môn : Toán 3 số (tiếp theo) Hàng Viết  Đọc số số Nghìn Trăm Chụ Đơn  c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm
  4. các số có bốn chữ Môn : Toán 3 số (tiếp theo) Hàng Viết  Đọc số số Nghìn Trăm Chụ Đơn  c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi
  5. các số có bốn chữ Môn : Toán 3 số (tiếp theo) Hàng Viết  Đọc số số Nghìn Trăm Chụ Đơn  c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi
  6. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) Hàng Viết  Đọc số số Nghìn Trăm Chục Đơn  vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai
  7. các số có bốn chữ Môn : Toán 3 số (tiếp theo) Hàng Viết  Đọc số Nghìn Trăm Chụ Đơn  số c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai  mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm
  8. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) Hàng Viết  Đọc số Nghìn Trăm Chụ Đơn  số c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 22  00 2 00 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm
  9. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) Hàng Viết  Đọc số Nghìn Trăm Chụ Đơn  số c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2  2 4 0 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm
  10. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) Hàng Viết  Đọc số Nghìn Trăm Chụ Đơn  số c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 2  00 00 55 2005 Hai nghìn không trăm linh năm
  11. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 1: Đọc các số: 7800 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm
  12. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 1: Đọc các số: 2460 Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm. đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
  13. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 1: Đọc các số: 3204 Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi. đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
  14. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 1: Đọc các số: 5081 Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi. 3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn. đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt.
  15. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 1: Đọc các số: 6006 Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi. 3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn. 5081 đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt. đọc là sáu nghìn không trăm linh sáu.
  16. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 2: ? SỐ a) 5616 5617 5618 5619 5620 5621 b) 8009 8010 8011 8012 8013 8014 c) 6000 6001 6002 6003 6004 6005
  17. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 7000 8000 6000 ……..;……. a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; Số tròn nghìn
  18. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 6000 ……..;……. a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; 7000 8000 Số tròn nghìn 9300 9400 9500 b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ……..;……….;……. Số tròn trăm
  19. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 6000 ……..;……. a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; 7000 8000 Số tròn nghìn 9300 9400 9500 b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ……..;……….;……. Số tròn trăm 4450 4460 4470 c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ……...;………;……. Số tròn chục
  20. Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) ►4. Hoạt động nối tiếp:
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
7=>1