Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)
lượt xem 2
download
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo) được biên soạn với mục tiêu nhằm giúp học sinh nhận biết và xác định được hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục, hàng đơn vị của một số có bốn chữ số; thực hành đọc viết các số theo mẫu;... Mời quý thầy cô và các em học sinh cùng tham khảo chi tiết nội dung giáo án!
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Các số có bốn chữ số (Tiếp theo)
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo)
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) Hàng Viết Đọc số số Nghìn Trăm Chụ Đơn c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn
- các số có bốn chữ Môn : Toán 3 số (tiếp theo) Hàng Viết Đọc số số Nghìn Trăm Chụ Đơn c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm
- các số có bốn chữ Môn : Toán 3 số (tiếp theo) Hàng Viết Đọc số số Nghìn Trăm Chụ Đơn c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi
- các số có bốn chữ Môn : Toán 3 số (tiếp theo) Hàng Viết Đọc số số Nghìn Trăm Chụ Đơn c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) Hàng Viết Đọc số số Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai
- các số có bốn chữ Môn : Toán 3 số (tiếp theo) Hàng Viết Đọc số Nghìn Trăm Chụ Đơn số c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) Hàng Viết Đọc số Nghìn Trăm Chụ Đơn số c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 22 00 2 00 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) Hàng Viết Đọc số Nghìn Trăm Chụ Đơn số c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 2 4 0 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 0 0 5 2005 Hai nghìn không trăm linh năm
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) Hàng Viết Đọc số Nghìn Trăm Chụ Đơn số c vị 2 0 0 0 2000 Hai nghìn 2 7 0 0 2700 Hai nghìn bảy trăm 2 7 5 0 2750 Hai nghìn bảy trăm năm mươi 2 0 2 0 2020 Hai nghìn không trăm hai mươi 2 4 0 2 2402 Hai nghìn bốn trăm linh hai 2 2 00 00 55 2005 Hai nghìn không trăm linh năm
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 1: Đọc các số: 7800 Mẫu: đọc là bảy nghìn tám trăm
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 1: Đọc các số: 2460 Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm. đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi.
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 1: Đọc các số: 3204 Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi. đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn.
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 1: Đọc các số: 5081 Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi. 3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn. đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt.
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 1: Đọc các số: 6006 Mẫu: 7800 đọc là bảy nghìn tám trăm. 2460 đọc là hai nghìn bốn trăm sáu mươi. 3204 đọc là ba nghìn hai trăm linh bốn. 5081 đọc là năm nghìn không trăm tám mươi mốt. đọc là sáu nghìn không trăm linh sáu.
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 2: ? SỐ a) 5616 5617 5618 5619 5620 5621 b) 8009 8010 8011 8012 8013 8014 c) 6000 6001 6002 6003 6004 6005
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 7000 8000 6000 ……..;……. a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; Số tròn nghìn
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 6000 ……..;……. a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; 7000 8000 Số tròn nghìn 9300 9400 9500 b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ……..;……….;……. Số tròn trăm
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) 3. luyện tập Bài 3: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : 6000 ……..;……. a) 3000 ; 4000 ; 5000 ; ……..; 7000 8000 Số tròn nghìn 9300 9400 9500 b) 9000 ; 9100 ; 9200 ; ……..;……….;……. Số tròn trăm 4450 4460 4470 c) 4420 ; 4430 ; 4440 ; ……...;………;……. Số tròn chục
- Môn : Toán 3 các số có bốn chữ số (tiếp theo) ►4. Hoạt động nối tiếp:
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Bài toán giải bằng hai phép tính
7 p | 30 | 3
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị (Tiếp theo)
5 p | 30 | 3
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Diện tích hình chữ nhật
11 p | 27 | 2
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Chia số có năm chữ số cho số có một chữ số (Tiếp theo)
10 p | 35 | 2
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Chia số bốn chữ số cho số có một chữ số (Tiếp theo)
7 p | 20 | 2
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Chia số có ba chữ số cho số có một chữ số
7 p | 33 | 2
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số
7 p | 22 | 2
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Chia số có hai chữ số cho số có một chữ số (Tiếp theo)
8 p | 26 | 2
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Bảng nhân 8
7 p | 27 | 2
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Bài toán liên quan đến rút về đơn vị
10 p | 35 | 2
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Bảng nhân 7
6 p | 17 | 1
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Bảng đơn vị đo độ dài
12 p | 25 | 1
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Bảng chia 9
8 p | 19 | 1
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Bảng chia 8
8 p | 23 | 1
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Bảng chia 7
16 p | 20 | 1
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Bảng chia 6
9 p | 22 | 1
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Diện tích hình vuông
12 p | 20 | 1
-
Giáo án điện tử môn Toán lớp 3 - Bài: Diện tích của một hình (Tiết 2)
24 p | 23 | 1
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn