YOMEDIA
Giáo án lets go 1A - Đề thi môn tiếng anh
Chia sẻ: Nguyễn Phương Hà Linh Linh
| Ngày:
| Loại File: PDF
| Số trang:5
953
lượt xem
93
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Khoanh tròn vào đáp án đúng ( 2,5 điểm) 1. ................. morning, Andy. A. Bye B. Hi C. Good D.
AMBIENT/
Chủ đề:
Nội dung Text: Giáo án lets go 1A - Đề thi môn tiếng anh
- Giáo án lets go 1A -
Good luck to you !
PHÒNG GD & ĐT QUẢNG NINH ĐỀ
THI HỌC KỲ II
MÔN:
Trường TH Hải Ninh
TIẾNG ANH
Họ và tên:
......................................................................................
.... Lớp: 3
(Đề chẳn)
I.Gạch chân vào từ thừa ( 1,5 điểm )
1. T H E S A E
- 2. H A T N D
3. D R A Y W
4. W H E O
5. S M Z A L L
6. B E R O W N
II. Khoanh tròn vào đáp án đúng ( 2,5 điểm)
1. ................. morning, Andy.
A. Bye B. Hi C. Good D. Hello
2. ................. is she ? – She is Kate
A. What B. Who C. How D. Hi
3. Open your book, ..................
A. for B. not C. how D.
please
4. He is my ...................................
A. grandmother B. father C. mother D. sister
5. Pick ............ your pencil.
- A. on B. at C. to D.
up
6. Write ............... name, please.
A. you B. he C. me D.
your
7. Let’s ................. a picture.
A. draw B. read C. pen D. how
8. ..................... your book, please.
A. Stand B. See C. Sit down D. Open
9. Count the ........................
A. girles B. girl C. boys D. boy
10. She’s my friend, .............
A. that B. too C. thanks D.
this
III Hãy miêu tả hình dáng của những người trong
tranh. ( 2 điểm ).
- 1. .............................. 2. ............................ 3.
............................. 4. .......................
IV. Sắp xếp các từ theo trật tự đúng. ( 2 điểm )
1. nice / you / It’s / meet / to.
...............................................................................
.....
2. my /is / this / sister.
...............................................................................
.....
3. a / don’t / mess / make.
- ...............................................................................
.....
4. hand / put / down / your.
...............................................................................
.....
V. Điền từ thích hợp vào chổ trống ( 1 điểm )
1. How ........... you ?
2. Don’t ....................... TV.
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
ERROR:connection to 10.20.1.98:9315 failed (errno=111, msg=Connection refused)
Đang xử lý...