
4
Bước 3: Xây dựng tiêu chí của thiết bị/giải pháp giải quyết vấn đề
Sau khi đã xác định vấn đề cần giải quyết/sản phẩm cần chế tạo, cần xác định
rõ tiêu chí của giải pháp/sản phẩm. Những tiêu chí này là căn cứ quan trọng để đề
xuất giả thuyết khoa học/giải pháp giải quyết vấn đề/thiết kế mẫu sản phẩm.
Bước 4: Thiết kế tiến trình tổ chức hoạt động dạy học
Mỗi bài học STEM được tổ chức theo 5 hoạt động: Xác định vấn đề; Nghiên
cứu kiến thức nền và đề xuất giải pháp; Lựa chọn giải pháp; Chế tạo mẫu, thử
nghiệm và đánh giá; Chia sẻ, thảo luận, điều chỉnh.
Mỗi hoạt động dạy học đều có các phần: Mục đích; Nội dung hoạt động; Sản
phẩm học tập của học sinh; Cách tổ chức hoạt động
Tiến trình bài học STEM tuân theo quy trình kĩ thuật nêu trên nhưng các
"bước" trong quy trình không được thực hiện một cách tuyến tính (hết bước nọ mới
sang bước kia) mà có những bước được thực hiện song hành, tương hỗ lẫn nhau.
Việc "Nghiên cứu kiến thức nền" được thực hiện đồng thời với "Đề xuất giải pháp";
"Chế tạo mô hình" được thực hiện đồng thời với "Thử nghiệm và đánh giá", trong
đó bước này vừa là mục tiêu vừa là điều kiện để thực hiện bước kia.
Tiến trình mỗi bài học STEM được thực hiện phỏng theo quy trình kĩ thuật,
trong đó việc "Nghiên cứu kiến thức nền" trong tiến trình dạy học mỗi bài học
STEM chính là việc học để chiếm lĩnh nội dung kiến thức trong chương trình giáo
dục phổ thông tương ứng với vấn đề cần giải quyết trong bài học, trong đó học
sinh là người chủ động nghiên cứu sách giáo khoa, tài liệu bổ trợ, tiến hành các
thí nghiệm theo chương trình học (nếu có) dưới sự hướng dẫn của giáo viên; Vận
dụng kiến thức đã học để đề xuất, lựa chọn giải pháp giải quyết vấn đề; Thực
hành thiết kế, chế tạo, thử nghiệm mẫu; Chia sẻ, thảo luận, điều chỉnh thiết kế.
Thông qua quá trình học tập đó, học sinh được rèn luyện nhiều kĩ năng để phát
triển phẩm chất, năng lực.
1.1.3. Nước tương v vai tr đi với đi sng con ngưi
Nước tương là một trong những gia vị lâu đời nhất trên thế giới và đã được sử
dụng ở Trung Quốc trong hơn 2500 năm. Ở nước ta tương được sử dụng trong bữa
ăn hằng ngày (Anh đi anh nhớ quê nhà, nhớ canh rau muống nhớ cà dầm tương)
bởi hương vị thơm ngon đặc biệt mà giàu dinh dưỡng.
Xét về thành phần dinh dưỡng trong 100g nước tương cung cấp 53k calo với
thành phần gồm 8% protein, 4-5% là cacbohydrate như đường, chất xơ, từ 2-3% là
các nguyên tố vi lượng và vitamin còn lại nước [8]. Hai phương pháp chính trong
sản xuất nước tương: phương pháp ủ truyền thống (lên men) và phương pháp
không ủ (sản xuất công nghiệp):
- Phương pháp lên men truyền thống: Hỗn hợp nếp, đậu nành được “tiếp xúc”
với các chủng nấm mốc cụ thể mang tên Aspergillus oryzae, giúp phá vỡ các
protein trong hỗn hợp. Tiếp theo, quá trình lên men tiếp tục xảy ra thông qua việc