Tài sn có
NV
KT Tin mt Vt dng Thiết b = Các khon n
phi tr Vn
(1)
(2)
S dư
(3)
S dư
(4)
S dư
(5)
S dư
(6)
S dư
(7)
S dư
(8)
S dư
(9)
S dư
(10)
S dư
BÀI 2.5 Ông Boyd điu hành Công ty Boyd Taxi. S dư các tài khon vào 1/7 năm nay
như sau: Tin mt $6,400, vt dng $800, xe hơi $4,500, các khon phi tr $2,000, vn $9,700.
Các nghip v ca xí nghip trong tháng 7 như sau:
(1) Tr n cho ch n hết s dư còn li k trước.
(2) Thu tin mt trong tháng $8,200
(3) Tr lương trong tháng $1,900
(4) Tr tin qung cáo $200
(5) Mua thêm xe taxi $5,000, tr tin mt na, còn n mt na.
(6) Thanh toán tin bo trì xe c $425
(7) Bán vt dng $100 theo giá vn
(8) Rút vn ch nhân $800
(9) Vt dng tn kho vào cui tháng là $350
75
Đin vào mi nghip v kinh tế phát sinh theo mu dưới đây:
Tài sn có
NV
KT Tin mt Vt dng Xe c = Các khon n
phi tr Vn
S dư $6,400 $800 $4,500 $2,000 $9,700
(1)
S dư
(2)
S dư
(3)
S dư
(4)
S dư
(5)
S dư
(6)
S dư
(7)
S dư
(8)
S dư
(9)
S dư
BÀI 2.6 Royal Copying Service bt đầu hot động trong tháng 7, có các nghip v kinh tế
phát sinh như sau:
1) Ch nhân Linda Friedman đầu tư $5,000
2) Tr $450 tin thuê nhà trong tháng.
3) Mua máy photocopy $2,500 đã thanh toán tin
4) Thu $890 tin công photocopy
5) Lp hoá đơn tính tin công photocopy cho khách hàng $680
6) Mua giy và tiếp liu khác cho máy photocopy đã tr tin $190
7) Tr $280 tin lương cho nhân viên.
8) Mua thêm $140 tiếp liu cho máy photocopy chưa tr tin.
9) Khách hàng nghip v 5 tr $300
76
10) Thanh toán hoá đơn tin ích $90
11) Tr bt $70 tin n mua chu vt liu nghip v 8
12) Ch nhân rút $700 cho vic chi tiêu cá nhân.
Yêu cu:
(a) Sp xếp các khon mc Tài tn, N phi tr, Vn ch s hu trong phương trình
kế toán: Tin (Cash), Khon phi thu (Accounts Receivable), Vt liu (Supplies), Máy photocopy
(Copier), Khon phi tr (Accounts Payable), Vn ca L.Freidman, Capital).
(b) Trình bày bng cách cng thêm hoc tr bt v giá tr để th hin nh hưởng ca
các nghip v kinh tế phát sinh đến các khon mc thuc phương trình kế toán, tính s dư mi
ca các khon mc sau mi nghip v, xác định loi nghip v nh hưởng đến khon mc vn
ch s hu.
(c) Lp báo cáo tài chính.
BÀI 2.7Căn c vào s liu trong bng sau ti mt doanh nghip A thc hin các yêu cu:
Tài sn N phi tr
Ngày 01.01.98 $160,000 $100,000
Nga 31.12.98 $200,000 $122,000
Yêu cu: Xác định li tc kinh doanh trong năm biết rng:
1. Ch doanh nghip không đầu tư thêm vn cũng không rút vn trong năm
2. Ch doanh nghip đầu tư thêm $50,000 và cũng đã rút vn $20,000 trong năm
BÀI 2.8 Căn c vào các d liu sau đây, hãy lp các báo cáo tài chính (Báo cáo li tc, Báo
cáo vn ch s hu, Bng cân đối kế toán, Báo cáo lưu chuyn tin t) vào ngày 31.03.99 ca
dch v tư vn ABC do ông David làm ch s hu. S dư ca các tài khon ngày 31.03.99
Tin $17,400 Nhà xưởng $102,000
Các khon phi thu $2,400 Thiết b văn phòng $20,000
Vt dng $2,000 Các khon phi tr $35,600
Chi phí lương $4,600 Doanh thu tư vn $5,800
Chi phí vt dng $2,000 Rút vn, David $6,400
Chi phí tin ích $1,200
Trong tháng 3, ông David đã đầu tư thêm $32,000, s dư ca tài khon David vn vào ngày
01.03.99 là $74,600
BÀI 2.9 Peter Young m mt trường đào to tin hc văn phòng PEY, trong tháng đầu tiên
hot động phat sinh các nghip v kinh tế như sau:
Tháng 3
Ngày 1, bt đầu hot động Peter Young chuyn vào tài khon ngân hàng mang tên Trường
PEY $20,000 t tài khon cá nhân ca mình.
Ngày 2, mua chu 10 máy vi tính tr giá $5,000
77
Ngày 4, mua mt s vt dng văn phòng tr giá $1,000 bng tin
Ngày 5, tr tin thuê nhà 1 năm $1,200, hp đồng có hiu lc t 1.3.99
Ngày 8, tuyn 3 nhân viên làm vic tin công $100/tháng/nhân viên
Ngày 7, nhn đơn xin hc ca 12 hc viên theo khoá hc tin hc văn phòng cp tc 15
ngày. S lên hoá đơn hc phí gi các hc viên, $50/hc viên, vào ngày nhp hc
Ngày 10, thanh toán tin công qung cáo $30
Ngày 15, lên hoá đơn cho các hc viên đăng ký ngày 7 tr giá $600.
Ngày 22, tr khon n mua máy vi tính ngày 2
Ngày 25, nhn tin thanh toán hc phí ca các hc viên
Ngày 30, thanh toán tin lương nhân viên tháng 3.
Yêu cu:
(a) Ghi nhn các nghip v kinh tế phát sinh vào s nht ký chung.
(b) Thiết lp h thng tài khon ca trường PEY.
(c) Phn ánh các nghip v vào tài khon ch T
(d) Lp bng cân đối th.
BÀI 2.10 Delta Security Service cung cp nhân viên bo v cho khách hàng. Bng cân đối
th ca t chc vào cui tháng 4:
T chc Dellta Security Service
Bng cân đối th
Ngày 30 tháng 4 năm 199X
111 Cash - Tin $13,300
113 Accounts Receivable - Các khon phi thu $9,400
115 Supplies - Vt liu $560
116 Prepaid Insurance - Bo him tr trước $600
141 Equipment - Thiết b $7,800
211 Accounts Payable - Các khon phi tr $5,300
311 Dennis Kinsella, Capital - Vn ca Dennis Kinsella $21,160
312 Dennis Kinsella, Withdrawals - Rút vn ca Dennis Kinsella $2,000
411 Security Service Revenue - Doanh thu dch v bo v $28,000
512 Wages Expense - Chi phí lương $16,000
513 Rent Expense - Chi phí thuê $3,200
514 Utility Expense - Chi phí tin ích $1,600
Total $54,460 $54,460
Trong tháng 5, Delta thc hin các nghip v kinh tế sau:
78
1) Ngày 1, khách hàng tr $4,200 tin n t tháng trước.
2) Ngày 2, tr n người bán $3,100
3) Ngày 3, mua thêm 1 năm bo him, tr tin trước $3,600
4) Ngày 5, mua chu vt liu $430
5) Ngày 6, lp hoá đơn tính tin công v dch v bo v đã hoàn thành cho khách hàng
$2,200
6) Ngày 7, tr $800 tin thuê nhà trong tháng.
7) Ngày 9, thu $1,600 tin công dch v bo v
8) Ngày 14, tr $1,400 tin lương cho nhân viên thc hin nhim v bo v cho khách
hàng.
9) Ngày 16, đặt mua mt thiết b giá $800
10) Ngày 17, tr $400 cho hoá đơn tin ích trong tháng.
11) Ngày 18, nhn và thanh toán tin mua thiết b đặt mua ngày 16.
12) Ngày 19 tr li mt s vt liu mua chu ngày 5 do kém phm cht tr giá $120
13) Ngày 24, chi $1,000 cho chi tiêu cá nhân ca ch s hu
14) Ngày 28, tr $310 khon n vt liu mua chu ngày 5, tr phn tr li ngày 19
15) Ngày 30, lp hoá đơn tính tin công v dch v bo v đã hoàn thành cho khách
hàng $1,800
16) Ngày 31, tr $1,050 tin lương cho nhân viên thc hin bo v cho khách hàng.
Yêu cu:
(a) Ghi các nghip v phát sinh trong tháng 5 vào s nht ký chung.
(b) M các tài khon trong s cái, ghi s dư ngày 30 tháng 4 t bng cân đối th vào
s cái, chuyn các bút toán nht ký vào S cái
(c) Lp bng cân đối th ngày 31 tháng 5
BÀI 2.11 Vào ngày 31.12.1998, cui năm tài chính hin hành, kế toán viên phát hin
nhng d liu cn thiết sau cho các bút toán điu chnh ti công ty qung cáo Yellow Pages.
Tài khon vt dng văn phòng có s dư đầu k là $2,670, hàng mua trong k là $4,867.
Kim kê cui năm cho thy vt dng tn kho $3,698.
Công ty làm vic 6 ngày 1 tun và vic thanh toán lương cho công nhân được quy định là
ngày th 7 hàng tun (ngày 2.1.1999), mc lương c định hàng tun là $12,440.
Mt hp đồng doanh thu qung cáo 1 năm được ký vào ngày 1.10.1998 tr giá $3,600, d
tính s lên hoá đơn vào mi 6 tháng.
D liu v tài sn c định ti công ty.
Tài khon Nguyên giá
Nhà xưởng $240,000
Thiết b $48,000
Các tài sn này đều được mua trước năm tài chính hin hành và thi gian s dng ước tính
là 12 năm (không có giá tr thi hi)
Tài khon bo him tr trước được din gii:
79