intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Giáo trình trung văn 4 - Bài 34

Chia sẻ: Nguyen Uyen | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:17

77
lượt xem
13
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tham khảo tài liệu 'giáo trình trung văn 4 - bài 34', khoa học xã hội, - ko xu dung - văn học nước ngoài phục vụ nhu cầu học tập, nghiên cứu và làm việc hiệu quả

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Giáo trình trung văn 4 - Bài 34

  1. 我头疼 Tôi bị nhức đầu 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 1
  2. 句子 Mẫu câu  Cô sao thế? 你怎么了? Tôi bị nhức đầu, ho 我头疼,咳嗽。 Từ tối hôm qua chúng tôi đã thấy nhức 我昨天晚上就开始不舒服了 đầu, khó chịu rồi. 。 Cô há miệng ra để tôi xem xem. 你把嘴张开,我看看。 Uống thuốc 2 ngày sẽ khỏi 吃两天药就会好的。 Vương Lan đâu? 王兰呢? Vừa hết giờ học là tôi (đi) tìm cô ấy. 我一下课就找她。 Tôi tìm cô ấy hai lần rồi, đều không có (ở 我找了她两次,都不在。 nhà) 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 2
  3. 大夫:你怎么了?  玛丽:我头疼,咳嗽。 大夫:几天了? 会 玛丽:昨天上午还好好的,晚上聚开始不舒服了。 大夫:你吃药了吗? 玛丽:吃了一次。 话 大夫:你把嘴张开,我看看。嗓子有点儿红。 玛丽:有问题吗? 大夫:没什么。你试试表吧。 玛丽:发烧吗? 大夫:三十七毒瘤,你感冒了。 Đàm 玛丽:要打针么? 大夫:不用,吃两天药就会好的。 thoại 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 3
  4.  和子:王兰呢?我一下课就找她,找了她两 次, 都不在。 会 刘京:他住院了。 和子:病了吗? 话 刘京:不是,他受伤了。 和子:住哪个医院? 刘京:可能是第三医院。 和子:现在情况怎么样?伤得重吗? Đàm 刘京:还不清楚,检查了才能知道。 thoại 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 4
  5.  替换与扩展 Thay thế và mở rộng 传真 发过去 1 。你把嘴张开 冰箱 打开 文件 放好 门 锁好 2 。 我找了她两次 , 都不在。 约 去 到家 吃 放假 去放 3 。我一下课就找 饭灯 睡 行 床 去锻 关 起 她 觉 炼 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 5
  6.  替换与扩展 Thay thế và mở rộng 1 。他发了两天寿,吃药以后, 今天好多了。 2 。他眼睛做了手术,下星期可 以出院了。 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 6
  7.   生词  Từ mới Bắt đầu 开始 (giới từ) 把 Miệng 嘴 Mở, há (miệng) 张 一…就… Vừa… thì… Cổ họng 嗓子 Đồng hồ đo 表 Sốt 发烧 Chích, tiêm (thuốc) 打针 Nằm viện 住院 Chịu, bị 受 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 7
  8.   生词  Từ mới Vết thương, bị thương 伤 Tình hình, tình huống 情况 Nặng 重 Fax 传真 Văn kiện, giấy tờ 文件 Khóa, cái khóa 锁 Đèn 灯 Rèn luyện. Tập luyện 锻炼 Mắt 眼睛 Ca mổ, phẫu thuật 手术 Xuất viện, ra viện 出院 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 8
  9.  语法  Ngữ pháp 1。 “把 ”字句 ( 1 )   Câu có từ “ 把 ” (1)  Câu có từ “ 把” thường được dùng để nhấn mạnh, nói rõ một sự vật nào đó được (hành động) xử lý như thế nào và kết quả ra sao. Trong câu có từ “ 把” ,giới từ “ 把”  你把开开 .  我把信寄出去了 .    小王把那本书带来了 .    请你把那儿的情况介绍介绍 . 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 9
  10.  语法  Ngữ pháp 1。 “把 ”字句 ( 1 )   Câu có từ “ 把 ” (1)  Câu có từ “ 把” có một số đặc điểm sau đây:  Tân ngữ của “ 把” đã được xác định trong đầu người nói. Không thể nói “ 把一杯茶喝了” mà chỉ có thể nói “ 把那杯茶喝了”  Động từ chính trong câu có từ “ 把” phải là động từ cập vật (động từ phải mang tân ngữ), đồng thời có nghĩa xử lý hoặc chi phối. Những động từ không có nghĩa xử lí như: 有,是,在,来,回,喜欢,知道, v.v... Không thể sử dụng trong câu có từ “ 把” .  Trong câu có từ “ 把” sau động từ phải có thành phần khác đi kèm. Ví dụ như không thể nói “ 我把门开” ,“我把门开开” 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 10
  11.  语法  Ngữ pháp 2 。 “一 …就 …”  Vừa… thì…  Cấu trúc này đôi khi biểu thị hai sự việc xảy ra nối tiếp nhau.  他一下车就看见玛丽了。  他们一放假就都去旅行了。  Đôi khi phân câu đầu biểu thị điều kiện, phân câu sau biểu thị kết quả.    他一累,就头疼。    一下雪,路就很滑。 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 11
  12.  练习  Bài tập  给下面的词配上造当的结果补语。 Thêm bổ ngữ chỉ kết quả thích hợp vào các từ ngữ sau. 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 12
  13.  练习  Bài tập  仿照例子,把下面的句子改成“把”字句 Dựa theo câu ví dụ, đổi các câu sau đây thành câu có từ “ 把” 例:他画好了一张画儿.   他把那张画儿画好了. 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 13
  14.  练习  Bài tập  完成对话  Hoàn thành đối thoại. 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 14
  15.  练习  Bài tập  说话 Đàm thoại 大夫和看病的人对话.(打 球的失火,手受伤了,去医院看 病) đối thoại giữa bác sĩ và bệnh nhân. (tay bị thương khi đang chơi bóng, đến bệnh viện khám) 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 15
  16.  练习  Bài tập Bài tập ngữ âm  语音练习 ( 1 )常用音节练习 Luyện tập các âm tiết thường dùng 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 16
  17.  练习  Bài tập Bài tập ngữ âm  语音练习 ( 2 )朗读会话 Đọc to bài đàm thoại 03/01/11 Trung Văn 4 - 002004 - Bài 34 17
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2