YOMEDIA
ADSENSE
GSM Introduction
68
lượt xem 9
download
lượt xem 9
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Cell tương ứng với một vùng phủ của một bộ phận thu phát - kích cỡ của cell được xác định bởi công suất của bộ phận thu phát Đáp ứng đòi hỏi cho dung lượng lớn Sử dụng hiệu quả các tần số Công suất phát nhỏ hơn • Base Station Controller Quản lý tài nguyên vô tuyến của một hoặc nhiều TBS Xử lý các việc
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: GSM Introduction
- Trung tâm di động khu vực II GSM Introduction Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 1
- Trung tâm di động khu vực II The Main Cellular Standards Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 2
- Trung tâm di động khu vực II Ericsson’s Cellular Systems Mobile Standard Ericsson Product NMT 450 CMS 45 AMPS CMS 8800 TACS CMS 8810 NMT 900 CMS 89 GSM (800 & 900) CME 20 TDMA (D-AMPS) CMS 8800-D GSM 1800 CME 20 PDC CMS 30 PCS 1900 (using GSM) CMS 40 PCS 1900 (using DAMPS) CMS 8800-D CdmaOne CMS 11 Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 3
- Trung tâm di động khu vực II GSM Specifications Series Content 01 General 02 Service aspects 03 Network aspects 04 MS - BSS interface and protocol 05 Physical layer on the radio path 06 Speech coding specification 07 Terminal adaptor for MS 08 BSS - MSC interface 09 Network interworking 10 Service interworking 11 Equipment and type approval specifications 12 Operation and maintenance Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 4
- Trung tâm di động khu vực II System Model S itc in S s m S w h g y te S A C U VR L HR L EIR O e th r n tw rk e o s G S MC MC S B s S tio S s m B S a e ta n y te S N Ca dO C M n M BC S S n lin tra s is io ig a g n m s n BS T C ll c n e tio s a d a onc n n s n lin tra s is io ig a g n m s n MS Trình bày:04649 Ngày: Slide: 98 26/09/20 5
- Trung tâm di động khu vực II MOBILE STATION Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 6
- Trung tâm di động khu vực II Mobile Station SIM ME Subscriber Mobile Identity Equipment Module Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 7
- Trung tâm di động khu vực II Ericsson's T28s Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 8
- Trung tâm di động khu vực II Transmission and Receipt in an MS Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 9
- Trung tâm di động khu vực II ID-1 SIM Card SIM CARD Ericsson Training Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 10
- Trung tâm di động khu vực II Plug-in SIM Card SIM CARD Ericsson Training Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 11
- Trung tâm di động khu vực II SIM CARD STRUCTURE Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 12
- Trung tâm di động khu vực II SIM card? • 8 (16, 32) bit CPU • Often at 3.5795 or 4.9152 MHz • RAM : 128 bytes 16 Kbytes • ROM : 1 32 Kbytes • Contains the code • EEPROM : 1 32 Kbytes • Contains the data Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 13
- Trung tâm di động khu vực II MF DF DF EF EF DF EF EF EF EF MF Master File (root directory, must always be present) DF Dedicated File (directory file, can contain directory and data files) EF Elementary File (data file) Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 14
- Trung tâm di động khu vực II Smart Card File Names (ISO 7816-4) MF Reserved FIDs FID File Identifier (2 bytes) 3F00 MF root directory 0000 EF PIN and PUK #1 DF 0100 EF PIN and PUK #2 0001 EF application keys 0011 EF management keys FID File Identifier (2 bytes) 0002 EF manufacturing info DF Name (116 Bytes) 0003 EF card ID info usually ISO 78165 AID 0004 EF card holder info 0005 EF chip info EF ShortFID (5bits) 3FFF file path selection FID File Identifier (2 bytes) FFFF reserved for future use Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 15
- Trung tâm di động khu vực II Smart Card Internal File Structure EEPROM pages Header 100'000 write cycles pointer 64 byte page size EF Body – Header: file structure info, access control rights, pointer to data body content changes never or seldom, protected from erasure – Body: data, content might change often, many write operations Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 16
- Trung tâm di động khu vực II Master File CHVS secret codes(Ki, PIN1, PUK1, PIN2, PUK2,…) IC manu info. ICC ICCID identification (M) DF Gsm DF Telecom Language preference (M) Adm. Data (M) Abbreviated dialling numbers (O) IMSI (M) SIM phase (M) Fixed dialling numbers (O) Authentication key Ki (M) Emergency call codes (O) Cipher key Kc & n (M) GPRS ciphering key (O) Short messages storage (O) PLMN selector (O) GPRS location information (O) Capability/configuration (O) HPLMN search period (M) Voice message waiting flags MSISDN (O) Advice of charge max (O) Service string table SMS parameters (O) SIM service table (M) Call forwarding flag SMS status (O) Accumulated call meter (O) Operator name string PUCT (O) Customer service profile Last number(s) dialled (O) CB Message Identifier (O) CPHS information Extension 1 (O) BCCH (M) Mailbox numbers Extension 2 (O) Access control class (M) Forbidden PLMN (M) Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 17
- Trung tâm di động khu vực II Radio Interface Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 18
- Trung tâm di động khu vực II Radio Network Planning Frequency Planning Vietel’s GSM Frequency Bands: Width: 8.2 MHz Number of channels: 39 + 3 guard bands (from 42 to 83) Uplink: 898.4 MHz to 906.6 MHz Downlink: 943.4 MHz to 951.6 MHz Vinaphone Operator A V I E T E L Mobilephone Operator B 1 …41 43 … 54 56 … 81 82 84 … 124 12 BCCH 26 TCH Joker 42 55 83 On job Training, 22/04/02, page n° 25 All rights reserved © 2002, Alcatel, Paris. Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 19
- Trung tâm di động khu vực II The TDMA Channel Concept MHz 890 915 TDMA Frame n TDMA Frame n+1 TDMA Frame n+2 0 1 2 3 4 5 6 7 Physical Channel 5 TDMA Frame n+x 0 1 2 3 4 5 6 7 Physical Channel 5: 5 5 5 5 5 5 5 TDMA Frame n n+1 n+2 n+x Logical Channel: TCH TCH FACCH TCH Trình bày: Ngày: Slide: 26/09/20 20
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn