YOMEDIA
ADSENSE
HÀM VÀ CÔNG THỨC FUNCTION AND FORMULAS
161
lượt xem 15
download
lượt xem 15
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Tiń h tần suất. Kêt́ qua ̉ la ̀ một mãng cać gia ́ tri ̣ đếm được từ bản số liệu tương ứng với cać khoan̉ g cać gia ́ tri.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: HÀM VÀ CÔNG THỨC FUNCTION AND FORMULAS
- #NAME? #NAME? #NAME? #NAME? #NAME?
- 88 8 HÀM VÀ CÔNG THỨC Điêm thi ̉ FUNCTION AND FORMULAS 33 94 91 55 #VALUE! 79 68 Min: Tim gia tri nho nhất 36 45 ̀ ̣́ ̉ Max: Tim gia tri lớn nhất 56 54 ̀ ̣́ Count: Đêm số ô co gia tri la số 94 63 ́ ́ ̣́̀ trong bang dữ liệu 58 85 ̉ Countif: Đêm số ô thoa điều kiện 40 51 ́ ̃ nao đo trong bang dữ liệu ̀ ́ ̉ Mode: Tim số yếu vị ̀ Median: Tim số trung vị Gia tri nho nhất ̀ ̣́ ̉ Average: Tinh gia tri trung binh Gia tri nho nhất ́ ̣́ ̀ ̣́ ̉ Stdev: Tinh độ lệch chuẩn mẫu Sô dữ liệu ́ ́ Stdevp: Tinh độ lệch chuẩn tổng thể Sô dữ liệu >50 ́ ́ Var: Tinh phương sai Sô yếu vị ́ ́ Varp: Tinh phương sai Sô trung vị ́ ́ Normdist Gia tri phân phối chuẩn Gia tri trung binh ̣́ ̣́ ̀ Norminv Tim x trong phân phối Đô lệch chuẩn mẫu ̀ ̣ chuân Đô lệch chuẩn tổng thể ̉ ̣ Phương sai mâu ̃ Phương sai tông thể ̉ Tinh Normdist tai x=µ ́ ̣ FREQUENCY Biêt Normdist=0.5, tim x ́ ̀ Số phần tử mẫu Standard Error FREQUENCY(data_array,bins_array) Tinh tần suất. Kêt qua la một mang cac gia ́ ́ ̉̀ ̃ ́ ́ Đêm số điểm thi trong 'nưa khoang' dung ha ́ ̉ ̉ ̀ tri đếm được từ ban số liệu tương ứng với ̣ ̉ Min > (µ1σ) cac khoang cac gia tri. ́ ̉ ́ ̣́ (µ1σ) > (µ+1σ) (µ+1σ) > Max data_array: ban số liệu ̉ bins_array: day ô la cac khoang ̃ ̀́ ̉ giá trị cân đêm ̀ ́ Chú ý: x - Phai nhân tổ hợp phim ̉ ́ ́ 12 Ctrl+Shift+Enter 15 18 Correl: Tim hệ số tương quan 21 ̀ cua 2 biến 25 ̉ Covar Tinh hiệp phương sai 27 ́ cua 2 biến 30 ̉ Tinh hệ số tương quan cua x va y ́ ̉ ̀
- Tinh hiệp phương sai của x và y ́
- 37 76 30 95 94 87 88 88 42 85 49 88 79 87 63 46 81 34 81 52 98 69 88 58 30 66 69 91 95 61 76 96 61 54 38 97 75 39 33 56 30 30.00 0.004331 5 98 1.5 34.42 0.006023 4 6 1 45.18 0.011253 0.5 55.93 0.016373 0.016373 0 66.68 0.018553 0.018553 0.5 77.43 0.016373 0.016373 67 1 88.18 0.011253 22 2 99.00 0 1 2 3 7 8 9 1 2 3 4 5 6 7 8 9 103.50 0 ong 'nưa khoang' dung ham FREQUENCY ̉ ̉ ̀ ̀ > Min va ≤ (µ1σ) ̀ y 100 125 135 160 220 280 320 uan cua x va y ̉ ̀
- sai của x và y
- 7 8 8 9 9
- HÀM VÀ CÔNG THỨC FUNCTION AND FORMULAS #VALUE! Combin Tinh số tổ hợp 2 C ́ 3 Exp Ham e mũ e2 ̀ Abs Ham lấy gia tri tuyệt đối |3| ̀ ̣́ Int Ham lấy phần nguyên 3.8 ̀ Fact Ham gia thừa 3! ̀ Ln Ham lấy logaric cơ số e ln(e) ̀ log24 Log Tinh logaric ́ log10100 Log10 Tinh logaric cơ số 10 ́ Mod Tinh phần dư trong 10/3 ́ phep chia ́ Quotient Lây phần nguyên sau khi chia 10/3 ́ Rand Lây số ngẫu nhiên ́ tư 0 đến 1 ̀ Randbetween Lây 1 số ngẫu nhiên từ 10 > 30 ́ Lây số ngẫu nhiên ́ trong khoang nao đó ̉ ̀ Chu y: Phai vao AddIns thêm vao ́́ ̉ ̀ ̀ Analysis ToolPak đê co ham nay ̉́̀ ̀ Round Lây tron số Lam tron 10 cho số 33.55 ́ ̀ ̀ ̀ Làm tròn bỏ phần thập phân của 33.55 Product Tinh tich cac phần tử trong 1 3 ́ ́ ́ trong mang 4 5 ̃ Sum Tinh tổng cac phần tử Tinh tổng H33:I34 ́ ́ ́ trong mang̃ Sumif Tinh tổng cac phần tử Tinh tổng cac số lớn hơn ́ ́ ́ ́ trong mang với cac phần tử trung bình của mảng H33:I34 ̃ ́ cua mang hay cac phần tử ̉ ̃ ́ tương ưng với cac phần tử ́ ́ cua mang thoa man môt ̉ ̃ ̉ ̃ ̣
- điêu kiện nao đó ̀ ̀ Sumifs Tinh tổng cac phần tử Tinh tổng cac số từ 2>4 ́ ́ ́ ́ trong man với cac phần tử cua H33:I34 ̃ ́ ̉ cua man hay cac phần tử ̉ ̃ ́ tương ưng với cac phần tử ́ ́ cua man thoa man nhưng ̉ ̃ ̉ ̃ ̃ điêu kiện nao đó Date T/cây Khach hang ̀ ̀ ́ ̀ Mon Tao Mpp1 ́ Tue Nho Mpp2 Wed Nho Mpp1 Wed Tao Mpp2 ́ Wed Nho Mpp2 Tinh doanh thu từ Nho ban cho khach hang la Mpp1 ́ ́ ́ ̀ ̀ Sumproduct A B Tinh tổng cac tich cua cac 1 20 ́ ́́ ̉ ́ phân tử tương ứng cua 3 10 ̀ ̉ hai ma trân 5 10 ̣ A x B = Mdeterm Tinh đinh thức cua ma trận ́ ̣ ̉ 2 3 1 3 2 3 1 1 2 |C| = Minverse Tinh ma trận nghich đao ́ ̣ ̉ Mmult Tinh tich cua 2 ma trận ́ ́ ̉ = C x A Chú ý: - Kêt quả cua ham MINVERSE ́ ̉ ̀ và ham MMULT la ̀ môt ma trân ̀ ̣ ̣ nên phai dung tổ hợp phim ̉ ̀ ́ Ctrl+Shift+Enter
- n của 33.55
- Doanh thu 1,000,000 200,000 1,500,000 2,500,000 500,000 cho khach hang la Mpp1 ́ ̀ ̀ = C =C1
- HÀM VÀ CÔNG THỨC FUNCTION AND FORMULAS #VALUE! FV FV(rate,nper,pmt,pv,type) Tính gia tri tương lai cua một khoan đầu 1) Tinh số tiền co được vao cuối năm 2012 dung ham ̣́ ̉ ̉ ́ ́ ̀ ̀ ̀ tư vơi gia thiết la số tiền đầu tư mỗi thời ́ ̉ ̀ Đâu năm 2009 gưi vao ngân hang: ̀ ̉ ̀ ̀ đoan không đổi va lai suất cua cac thời ̣ ̀̃ ̉ ́ Đâu mỗi năm tư 2009 đến 2012 gửi vao ngân hang ̀ ̀ ̀ ̀ đoan không đổi ̣ Lai suất hang năm cua ngân hang: ̃ ̀ ̉ ̀ 2009 2010 2011 Chú ý: - Nêu không có PMT (pmt=0) thì giá trị ́ ̉ ̃ ̉ ̀ cua FV vân không đôi khi Type băng 0 hay 1 - Thông thường, ham FV dung để quy ̀ ̀ đôi giá trị tiên tệ ở thời điêm hiên tai về ̉ ̀ ̉ ̣ ̣ giá trị ở thời điêm tương lai ̉ 2) Tinh số tiền co được vao cuối năm 2012 dung ham ́ ́ ̀ ̀ ̀ Đâu năm 2009 gưi vao ngân hang: ̀ ̉ ̀ ̀ Cuôi mỗi năm tư 2009 đến 2012 gửi vao ngân han ́ ̀ ̀ ̀ Lai suất hang năm cua ngân hang: ̃ ̀ ̉ ̀ 2009 2010 2011 400 4 585.64 200 3 266.20 200 2 242.00 200 1 220.00 200 0 200.00
- 1513.84 3) Quy đôi gia tri hiện tai về tương lai ̉ ̣́ ̣ Đâu năm 2009 gưi vao ngân hang: ̀ ̉ ̀ ̀ Lai suất hang năm cua ngân hang: ̃ ̀ ̉ ̀ Cuôi năm 2012 số tiền co được trong ngân hang ́ ́ ̀ 1) Tinh số tiền cần gửi vao ngân hang la bao nhiêu (d PV ́ ̀ ̀ ̀ Để cuôi năm 2012 co được số tiền la: ́ ́ ̀ PV(rate,nper,pmt,fv,type) Đâu mỗi năm tư 2009 đến 2012 gửi vao ngân hang ̀ ̀ ̀ ̀ Tính gia tri hiện tai cua một khoan đầu tư Lai suất hang năm cua ngân hang: ̣́ ̣ ̉ ̉ ̃ ̀ ̉ ̀ vơi gia thiết la số tiền đầu tư mỗi thời ́ ̉ ̀ đoan không đổi va lai suất cua cac thời ̣ ̀̃ ̉ ́ đoan không đổi ̣ 2009 2010 2011 Chú ý: - Nêu không có PMT (pmt=0) thì giá trị ́ ̉ ̃ ̉ ̀ cua PV vân không đôi khi Type băng 0 hay 1 2) Tinh số tiền cần gửi vao ngân hang la bao nhiêu (d ́ ̀ ̀ ̀ Để cuôi năm 2012 co được số tiền la: ́ ́ ̀ - Thông thường, ham PV dung để quy ̀ ̀ đôi giá trị tiên tệ ở thời điêm tương lai về ̉ ̀ ̉ Cuôi mỗi năm tư 2009 đến 2012 gửi vao ngân han ́ ̀ ̀ ̀ giá trị ở thời điêm hiên tai ̉ ̣ ̣ Lai suất hang năm cua ngân hang: ̃ ̀ ̉ ̀ 2009 2010 2011 10000 4 6830.13 1000 4 683.01 1000 3 751.31 1000 2 826.45 1000 1 909.09
- 3660.27 3) Quy đôi gia tri tương lai về hiện tai ̉ ̣́ ̣ Cuôi năm 2012 muôn co số tiền trong ngân hang: ́ ́ ́ ̀ Lai suất hang năm cua ngân hang: ̃ ̀ ̉ ̀ Đâu năm 2009 phai gửi tiền vao trong ngân hang ̀ ̉ ̀ ̀ 1) Tinh số tiền cần tra ngân hang (dung ham PMT) PMT ́ ̉ ̀ ̀ ̀ Vay ngân hang đầu năm 2009 với số tiền la: ̀ ̀ Lai suất hang năm cua ngân hang: PMT(rate,nper,pv,fv,type) ̃ ̀ ̉ ̀ Tra ngân hang cuôi môi năm từ năm 2009 đến 201 Tính sô tiền phai tra cố đinh cua mỗi kỳ ̉ ̀ ́ ̃ ́ ̉ ̉ ̣ ̉ khi vay ngân hang hay tinh số tiền cố Cuôi mỗi năm phai tra ngân hang: ̀ ́ ́ ̉ ̉ ̀ đinh phai gửi vao ngân hang mỗi ky để ̣ ̉ ̀ ̀ ̀ co được một số tiền tiết kiệm nao đo ́ ̀ ́ trong tương lai vơi gia thiết la lai suất cua ́ ̉ ̀̃ ̉ cac thời đoan không đổi ́ ̣ 2009 2010 2011 2) Tinh số tiền cần gửi ngân hang (dung ham PMT) ́ ̀ ̀ ̀ Cuôi năm 2012 co được số tiền la: ́ ́ ̀ Lai suất hang năm cua ngân hang: ̃ ̀ ̉ ̀ Gưi vao ngân hang đâu môi năm từ năm 2009 đến ̉ ̀ ̀ ̀ ̃ Đâu mỗi năm phai gửi vao ngân hang: ̀ ̉ ̀ ̀ 2009 2010 2011 1,958.8 2867.9 2009
- 1,958.8 2607.2 2010 1,958.8 2370.2 2011 1,958.8 2154.7 2012 10,000 1) Tinh gia tri hiện tai cua dong ngân lưu (dung ham N ́ ̣́ ̣ ̉ ̀ ̀ ̀ Suât chiết khấu: ́ NPV Dong ngân lưu ̀ 2009 2010 2011 NPV(rate,value1,value2, ...) $1,000 $3,000 Tính gia tri hiện tai rong cua một dự an Gia tri hiện tai rong ̣́ ̣̀ ̉ ́ ̣́ ̣ ̀ đâu tư dựa vao suất chiết khấu va dong ̀ ̀ ̀̀ ngân lưu 2009 2010 2011 Chú ý: - Ham NPV sẽ qui cac giá trị trong dong ̀ ́ ̀ 2) Tinh gia tri hiện tai cua dong ngân lưu (dung ham N ́ ̣́ ̣ ̉ ̀ ̀ ̀ ngân lưu về giá trị hiên tai ̣ ̣ Suât chiết khấu: ́ Dong ngân lưu ̀ - Khi tinh NPV cua dong ngân lưu thì giá ́ ̉ ̀ 2009 2010 2011 trị ở thời điêm hiên tai trong dong ngân ̉ ̣ ̣ ̀ $3,000 $1,000 $3,000 lưu sẽ không cân quy đôi nghia là không ̀ ̉ ̃ Gia tri hiện tai rong đưa vao lam đôi số cua ham NPV ̀ ̀ ́ ̉ ̀ ̣́ ̣ ̀ 2009 2010 2011 1) Tinh suất thu lợi nội tai cho dong ngân lưu (dung ha ́ ̣ ̀ ̀ IRR IRR(values,guess)
- IRR Dong ngân lưu ̀ 2009 2010 2011 IRR(values,guess) $5,000 $1,000 $3,000 Tính suât thu lợi nội tai cho dong ngân ́ ̣ ̀ Gia tri hiện tai rong ̣́ ̣ ̀ lưu. Điêu kiện khoang thời gian giữa cac ̀ ̉ ́ gia tri trong dong ngân lưu phai như ̣́ ̀ ̉ nhau. 2009 2010 2011 Chú ý: - Ham IRR có luc cân phai được cung ̀ ́ ̀ ̉ câp môt giá trị dự đoan để giup nó tim ra ́ ̣ ́ ́ ̀ ́ ̉ kêt qua. - Ham IRR chăng qua là bai toan tim ̀ ̉ ̀ ́̀ 'rate' để NPV=0. Do đo, nó sẽ lam phep ́ ̀ ́ thử cho 'rate' để thoã NPV = 0, phương phap dò tim nay đôi luc không tim ra ́ ̀ ̀ ́ ̀ nghiêm nên cân sự trợ giup giá trị dự ̣ ̀ ́ đoan là Guess ́
- cuối năm 2012 dung ham FV ̀ ̀ ân hang: $400 ̀ ́n 2012 gửi vao ngân hang: $200 ̀ ̀ ân hang: 10% ̀ $1,606.66 2012 cuối năm 2012 dung ham FV ̀ ̀ ân hang: $400 ̀ ́n 2012 gửi vao ngân hang: $200 ̀ ̀ ân hang: 10% ̀ $1,513.84 2012
- ̀ tương lai ân hang: $400 ̀ ân hang: 10% ̀ ược trong ngân hang $585.64 ̀ gân hang la bao nhiêu (dung ham PV) ̀ ̀ ̀ ̀ ̣c số tiền la: $10,000 ̀ ́n 2012 gửi vao ngân hang: $1,000 ̀ ̀ ân hang: 10% ̀ $3,343.28 2012 gân hang la bao nhiêu (dung ham PV) ̀ ̀ ̀ ̀ ̣c số tiền la: $10,000 ̀ ́n 2012 gửi vao ngân hang: $1,000 ̀ ̀ ân hang: 10% ̀ $3,660.27 2012 2012 2012 2011 2010 2009
- ề hiện taị số tiền trong ngân hang: $1,000 ̀ ân hang: 10% ̀ vao trong ngân hang $683.01 ̀ ̀ hang (dung ham PMT) ̀ ̀ ̀ 2009 với số tiền la: $10,000 ̀ ân hang: 10% ̀ ăm từ năm 2009 đến 2012 $3,154.71 2012 hang (dung ham PMT) ̀ ̀ ̀ ố tiền la: $10,000 ̀ ân hang: 10% ̀ ôi năm từ năm 2009 đến 2012 ̃ ngân hang: $1,958.83 ̀ 2012
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn