intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 5. Topic 8: Characteristicaggressive

Chia sẻ: Bùi Trúc Quỳnh | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:0

218
lượt xem
88
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

aggressive: hung hăng; xông xáo ambitious: có nhiều tham vọng cautious: thận trọng, cẩn thận careful: cẩn thận cheerful/amusing: vui vẻ clever: khéo léo tacful: khéo xử, lịch thiệp competitive: cạnh tranh, đua tranh confident: tự tin creative: sáng tạo dependable: đáng tin cậy dumb: không có tiếng nói enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình easy-going: dễ tính extroverted: hướng ngoại WWW.HOCTUVUNGSIEUTOC.COM .faithful: chung thuỷ introverted: hướng nội generous: rộng lượng gentle: nhẹ nhàng humorous: hài hước honest: trung thực imaginative: giàu trí tưởng tượng intelligent: thông minh(smart) kind: tử tế loyal: trung thành observant: tinh ý optimistic: lạc quan patient: kiên...

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 5. Topic 8: Characteristicaggressive

  1. Học từ vựng tiếng anh theo chủ đề 5 Topic 8: Characteristic aggressive: hung hăng; xông xáo ambitious: có nhiều tham vọng cautious: thận trọng, cẩn thận careful: cẩn thận cheerful/amusing: vui vẻ clever: khéo léo tacful: khéo xử, lịch thiệp competitive: cạnh tranh, đua tranh confident: tự tin creative: sáng tạo dependable: đáng tin cậy dumb: không có tiếng nói enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình easy-going: dễ tính extroverted: hướng ngoại WWW.HOCTUVUNGSIEUTOC.COM
  2. faithful: chung thuỷ introverted: hướng nội generous: rộng lượng gentle: nhẹ nhàng humorous: hài hước honest: trung thực imaginative: giàu trí tưởng tượng intelligent: thông minh(smart) kind: tử tế loyal: trung thành observant: tinh ý optimistic: lạc quan patient: kiên nhẫn pessimistic: bi quan polite: lịch sự outgoing: hướng ngoại, thân thiện(sociable, friendly) open-minded: khoáng đạt quite: ít nói rational: có lý trí, có chừng mực reckless: hấp tấp WWW.HOCTUVUNGSIEUTOC.COM
  3. sincere: thành thật, chân thật stubborn: bướng bỉnh(as stubborn as a mule) talkative: lắm mồm understanding: hiểu biết(an understanding man) wise: thông thái, uyên bác(a wise man) lazy: lười biếng hot-temper: nóng tính bad-temper: khó chơi selfish: ích kỷ mean: keo kiệt cold: lạnh lùng Silly/stupid: ngu ngốc, ngốc nghếch Crazy: điên cuồng (mang tính tích cực) Mad: điên, khùng Aggressive: xấu bụng Unkind: xấu bụng, không tốt Unpleasant: khó chịu Cruel: độc ác WWW.HOCTUVUNGSIEUTOC.COM
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2