Học từ vựng tiếng anh với Word List (Có nghĩa tiếng việt)
lượt xem 209
download
Tài liệu tham khảo gồm hệ thống ôn tập từ vựng tiếng anh, từ vựng tiếng anh... Hy vọng tài liệu giúp cho những bạn yêu thích học anh văn, đặc biệt là những bạn chuẩn bị thi toeic của mình có một lượng kiến thức bổ ích để củng cố vốn kiến thức anh văn của mình
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Học từ vựng tiếng anh với Word List (Có nghĩa tiếng việt)
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org Word Part of Speech, Meaning a pivotal figure a premium price a range of (n) dãy, hàng; phạm vị, lĩnh vực; trình độ; loại; abandon (v) từ bỏ; bỏ rơi, ruồng bỏ;(n) sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả abandonment (n) sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ; tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ; sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả abbreviate (v) làm ngắn (một từ, một cụm từ...) bằng cách bỏ bớt các con chữ; viết tắt abrasion (n) sự làm trầy da; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da; (địa lý,địa chất), (kỹ thuật) sự mài mòn abstract (adj): trừu tượng, khó hiểu; lý thuyết, không thực tế;(n) bản tóm tắt ;ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu tượng;(v) trừu tượng hoá; làm đãng trí; rút ra, chiết ra, tách ra; lấy trộm, ăn cắp absurd (adj) vô lý; ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch abundance (n) sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú, sự dư dật; sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc) abundant (adj) nhiều hơn mức đủ; nhiều; có nhiều cái gì; phong phú; dồi dào accelerate (v) làm nhanh thêm; làm chóng đến; thúc mau, giục gấp; rảo (bước) access (n) đường vào; sự dâng lên (nước triều); cơn; cơ hội/quyền sử dụng cái gì; sự đến gần ai; (tin học) sự truy cập (thông tin);(v) (tin học) truy cập acclaimed (v) hoan hô, hoan nghênh; tôn lên accommodate (v) cung cấp phòng hoặc nơi ở cho ai; điều chỉnh cái gì cho nó ăn khớp hoặc thích hợp với cái gì; cung cấp; giúp đỡ; cung cấp cho cái gì/ai; xem xét accompany (v) đi cùng với ai như là một người bạn đường hoặc người giúp đỡ, người hộ tống; có mặt hoặc xảy ra cùng với cái gì; cung cấp cái gì thêm vào cái gì khác, phụ thêm vào; đệm nhạc cho ai accordion (n) (âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc accumulate (v) chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại; làm giàu, tích của; thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) accustomed (adj) thông thường; quen thuộc; thường lệ; quen với cái gì acquaintance (n) sự hiểu biết sơ sài về ai/cái gì; người mà ta biết nhưng không phải bạn thân; người quen; acronym (n) từ cấu tạo bằng những chữ đầu của một nhóm từ (ví dụ NATO, UNESCO, radar...) acute (adj) sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính; buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắc;(y học) cấp tính; (toán học) nhọn (góc); cao; the thé (giọng, âm thanh); (ngôn ngữ học) có dấu sắc adapt (v) tra vào, lắp vào; phỏng theo, sửa lại cho hợp; làm thích nghi, làm thích ứng adaptable (adj) có thể tra vào, có thể lắp vào; có thể phỏng theo, có thể sửa lại cho hợp; có thể thích nghi, có thể thích ứng adaptation (n) sự tra vào, sự lắp vào; sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp; tài liệu viết phỏng theo, phóng tác; sự thích nghi additive (adj) để cộng vào; để thêm vào;(n) vật để cộng vào, vật để thêm vào; (kỹ thuật)chất cho thêm vào, chất phụ gia adept (n) người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì); (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện (adj) giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện adjacent (adj) gần kề, kế liền, sát ngay adjoining (adj) gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách adjust (v) đặt lại cho đúng vị trí hoặc trật tự; điều chỉnh; quyết định (số lượng phải trả để đền bù mất mát hoặc thiệt hại) khi giải quyết một yêu sách bảo hiểm; dàn xếp; trở nên hoặc làm cho thích hợp (với hoàn cảnh mới) adjustment (n) sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý; sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...) adobe (n) gạch sống (phơi nắng, không nung) adopt (v) nhận ai vào gia đình để làm con mình hoặc làm người thừa kế mình; nhận làm con nuôi; chọn ai làm ứng cử viên hoặc đại diện; kế tục và có hoặc sử dụng cái gì như của riêng mình; chấp nhận, thông qua adorn (v) tô điểm, trang điểm; trang trí, trang hoàng adornment (n)sự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng; đồ trang điểm; đồ trang trí advent (n) sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng); Advent (tôn giáo) sự giáng sinh của Chúa Giêxu; kỳ trông đợi, mùa vọng (bốn tuần lễ trước ngày giáng sinh của Chúa adverse (adj) đối địch, thù địch, nghịch lại, chống đối; bất lợi, có hại; ngược; bên kia, đối diện adversely (adv) bất lợi adversity (n) những điều bất lợi; hoàn cảnh không may; nghịch cảnh advocate (n) người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi; người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ;(v) biện hộ, bào chữa; chủ trương; tán thành, ủng hộ aesthetic (adj) (thuộc) mỹ học, thẩm mỹ; có óc thẩm mỹ, có khiếu thẩm mỹ; hợp với nguyên tắc thẩm mỹ aesthetically (adv) có thẩm mỹ; về mặt thẩm mỹ affect (v) ảnh hưởng đến ai/cái gì; tác động đến đến ai/cái gì; làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng; (nói về bệnh tật) tấn công ai/cái gì; nhiễm vào; giả vờ; giả bộ; làm ra vẻ; dùng; ưa dùng; thích affected (adj) thiếu tự nhiên; thiếu chân thực; giả tạo affiliate with (v) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác)
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org afflict (v) làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở affluent (adj) giàu có; thịnh vượng;(n) sông nhánh, chi lưu aggravating (adj) làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm (thông tục) làm bực mình, chọc tức aggregate (adj) tập hợp lại, kết hợp lại; gộp chung, toàn thể; (pháp lý) gồm nhiều cá nhân hợp lại, gồm nhiều đơn vị hợp lại;(n) khối tập hợp, khối kết tập; toàn bộ, toàn thể, tổng số; (vật lý) kết tập;(v) tập hợp lại, kết hợp lại; tổng số lên đến aggregation (n) sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập; khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập; sự thu nạp (vào một tổ chức) agitation (n) tâm trạng bối rối, lo âu; sự công khai ủng hộ hoặc chống cái gì akin to (adj) thân thuộc, bà con, có họ; hơi giống, na ná alchemy (n) thuật giả kim alder (n) (thực vật học) cây tổng quán sủi algae (n) (thực vật học) tảo alien (adj) (thuộc) nước ngoài, (thuộc) chủng tộc khác; xa lạ; không quen thuộc; trái ngược với cái gì; đáng căm ghét đối với ai;(n) người không phải công dân của quốc gia nơi anh ta đang sinh sống; người nước ngoài; ngoại kiều; người thuộc một thế giới khác all but gần như, hầu như all-inclusive (adj) bao gồm cái gì; bao gồm nhiều hoặc tất cả; kể cả allocate (v) chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì); cấp cho (ai cái gì); phân phối, phân phát; chia phần; định rõ vị trí alloy (n) hợp kim; tuổi (kim loại quý (như) vàng bạc); chất hỗn hợp; sự pha trộn alternative (adj) có thể chọn để thay cho một vật khác; khác;(n) sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều khả năng; một trong hai hoặc nhiều khả năng altitude (n) độ cao so với mặt biển; ( số nhiều) vùng cao so với mặt biển aluminum (n) nhôm ambience (n) môi trường, không khí của một địa điểm amenable (adj) chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu; tuân theo, vâng theo; dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng amplify (v) mở rộng; phóng đại, thổi phồng;bàn rộng, tán rộng; (rađiô) khuếch đại ancestor (n) ông bà, tổ tiên; hình thức sơ khai, hình thức nguyên thủy annihilate (v) tiêu diệt, tiêu huỷ, huỷ diệt, thủ tiêu annual (adj) xảy ra hàng năm; tính cho cả năm;(n) (thực vật học) cây chỉ sống một năm hoặc một mùa; sách hoặc tạp chí xuất bản mỗi năm một kỳ, vẫn cùng một tên nhưng mỗi lần lại có nội dung khác annually (adv) hàng năm, mỗi năm anomaly (n) sự không bình thường, sự dị thường; độ dị thường; vật dị thường, tật dị thường; (thiên văn học) khoảng cách gần nhất (của hành tinh hay vệ tinh từ điểm gần mặt trời nhất hoặc điểm gần quả đất nhất) anonymous (adj) giấu tên, ẩn danh, nặc danh antibiotic (adj) kháng sinh;(n) thuốc kháng sinh antiquate (v) làm cho thành cổ; làm cho không hợp thời; bỏ không dùng vì không hợp thời antiquated (adj) cổ, cổ xưa, cũ kỹ; không hợp thời antiquity (n) tình trạng cổ xưa; đời xưa; người đời xưa, cổ nhân; ( số nhiều) đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ; ( số nhiều) phong tục đời xưa, việc đời xưa apart from Pre: ngoại trừ, trừ ra appeal (n) yêu cầu khẩn khoản; yêu cầu giúp đỡ và thông cảm; sự hấp dẫn, sự thích thú; sự chống án, sự kháng cáo; (trong môn cricket) hành vi yêu cầu trọng tài ra quyết định appeal to (v) khẩn khoản yêu cầu; hấp dẫn; lôi cuốn; kháng cáo; chống án; yêu cầu (trọng tài) tuyên bố một cầu thủ phải ra sân hoặc một quyết định gì khác apprentice (n) người học việc, người học nghề;người mới vào nghề, người mới tập sự;(hàng hải) thuỷ thủ mới vào nghề; hoa tiêu mới tập sự;(v) cho học việc, cho học nghề;(adj) đang học nghề, đang học việc approach (n) sự đến gần, sự lại gần; sự gần như, sự gần giống như; đường đi đến, lối vào; cách tiếp cận, phương pháp; (toán học) sự gần đúng; phép tính gần đúng; chặng cuối của chuyến bay trước khi hạ cánh; (đánh gôn) cú đánh từ đường lăn đến thảm cỏ; sự thăm dò, sự tiếp xúc;(v) đến gần, lại gần, tới gần; gần như; thăm dò ý kiến; tiếp xúc để đặt vấn đề aptly (adv) thông minh, khéo léo, nhanh trí; thích hợp, thích đáng, đúng aquatic (adj) sống ở nước, mọc ở nước; (thể dục,thể thao) chơi ở dưới nước (ví dụ bóng nước.. arc (n) hình cung; (toán học) cung; cầu võng; (điện học) cung lửa; hồ quang (v) tạo nên một cung lửa điện archaeological (adj) (thuộc) khảo cổ học archipelago (n) quần đảo; biển có nhiều đảo architect (n) kiến trúc sư; (nghĩa bóng) người làm ra, người xây dựng, người sáng tạo arduous (adj) khó khăn, gian khổ, gay go; hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi; cheo leo, khó trèo arena (n) khu vực bằng phẳng ở giữa một đài vòng hoặc sân vận động; đấu trường nơi diễn ra một hoạt động hoặc xung đột; trường đấu tranh; vũ đài
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org arid (adj) khô cằn (đất); (nghĩa bóng) khô khan, vô vị armor (n) áo giáp; (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...); các loại xe bọc sắt;(v) bọc sắt (xe bọc sắt...) aromatic (adj) thơm array (n) sự dàn trận, sự bày binh bố trận; lực lượng quân đội; dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề; (pháp lý) danh sách hội thẩm; (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm; (điện học) mạng anten;(v) mặc quần áo, diện; trang điểm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); sắp hàng, dàn hàng; dàn trận; (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm) arthritis (n) (y học) chứng viêm khớp artificial (adj) nhân tạo; không tự nhiên, giả tạo; giả artisan (n) thợ thủ công as a rule usually, generally, most often as a rule of thumb a general principle regarded as roughly correct but not intended to be scientifically accurate as far north as as such được hiểu theo nghĩa hẹp của từ, được hiểu theo cách thông thường ascend (v) đi lên hoặc lên tới cái gì; trèo lên; lên ascribe to (v) đổ tại, đổ cho; gán cho, quy cho aspiring (v) mong muốn đạt được cái gì; có tham vọng về cái gì; khao khát assemble (v) (làm cho vật hoặc người) tập hợp lại; thu thập; (kỹ thuật) lắp ráp assert (v) đòi (quyền lợi...); xác nhận, khẳng định, quả quyết, quyết đoán associate (adj) kết giao, kết hợp liên hợp; liên đới; cùng cộng tác, phụ, phó, trợ (n) bạn đồng liêu, người cùng cộng tác; đồng minh; hội viên thông tin, viện sĩ thông tấn (viện hàn lâm khoa học...); vật phụ thuộc vào vật khác; vật liên kết với vật khác;(v) kết giao, kết hợp, liên hợp, liên kết; cho gia nhập, cho cộng tác; liên tưởng (những ý nghĩ) assorted (adj) hỗn hợp, đủ loại assortment (n) sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại; mặt hàng sắp xếp thành loại; sự làm cho hợp nhau assume (v) cho rằng; thừa nhận; mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...); làm ra vẻ, giả bộ; nắm lấy, chiếm lấy; đảm đương, gánh vác, nhận vào mình assumption (n) điều được chấp nhận là đúng hoặc chắc sẽ xảy ra, nhưng không được chứng minh; giả định; sự làm ra vẻ, sự giả ;sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình assure (v) quả quyết, cam đoan; đảm bảo; bảo hiểm astonishing (adj) làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị astute (adj) sắc sảo, tinh khôn; láu, tinh ranh, mánh khoé at intervals với thời gian/không gian xen giữa at one session vào một thời gian nào đó trong quá khứ, xưa kia( buổi họp, phiên họp, kỳ họp) at the cutting edge of atomization (n) sự nguyên tử hoá; sự tán nhỏ; sự phun attach (v) gắn, dán, trói buộc; nhập bọn, tham gia (dù không được mời); biệt phái; coi; cho là; gán cho; (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...); gắn liền với attached (adj) gắn bó attachment (n) sự tham gia; sự biệt phái; lòng quyến luyến; sự gắn bó; (pháp lý) sự bắt (người); sự tịch biên, sự tịch thu (tài sản, hàng hoá); (kỹ thuật) đồ gá lắp; phụ tùng attain (v) đạt được, giành được; đạt hoặc tới được cái gì (bằng nỗ lực bản thân) attainment (n) sự đạt được; ( số nhiều) kiến thức, tri thức, học thức; tài (do trau giồi mà có) attire (n) quần áo; đồ trang điểm; sừng hươu, sừng nai; (v) mặc quần áo cho; trang điểm cho attribute to (v) cho là do, quy cho auditorium (n) phòng dành cho thính giả, thính phòng auger (n) cái khoan, mũi khoan; máy khoan (thăm dò địa chất) aurora (n) Aurora nữ thần Rạng đông; ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời); cực quang auroral light automated (adj) làm cho vật gì vận hành bằng kỹ thuật tự động; tự động hoá available (adj) sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được; có thể kiếm được, có thể mua được; có hiệu lực, có giá trị; (nói về người) rỗi để được gặp, được nói chuyện với.... aviation (n) khoa học hoặc việc thực hành bay; hàng không; việc thiết kế và chế tạo máy bay avocational (adj) công việc phụ; việc lặt vặt; xu hướng, chí hướng; sự tiêu khiển, sự giải trí awareness (n) có kiến thức hoặc nhận thức; thạo tin, quan tâm đến các sự kiện đang xảy ra awkwardly (adv) vụng về; lúng túng, ngượng nghịu B backdrop (n) tấm màn vẽ căng sau sân khấu; cơ sở; nền tảng (một sự việc) ballet (n) một hình thức múa dùng để kể lại một câu chuyện bằng cách diễn kịch, kết hợp với âm nhạc mà không có lời hoặc hát; ba lê; câu chuyện được trình diễn bằng vũ ba lê; nhóm diễn viên múa ba lê balmy (adj) thơm, thơm ngát; dịu, êm dịu (không khí, gió nhẹ); làm dịu, làm khỏi (vết thương, bệnh...); (từ lóng) gàn dở, điên rồ
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org barb (n) ngạnh (lưỡi câu, tên); (sinh vật học) râu; gai; (động vật học) tơ (lông chim); gai (dây thép gai); lời nói châm chọc, lời nói chua cay; ( số nhiều) mụn mọc dưới lưỡi (trâu, bò);(v) làm cho có ngạnh, làm cho có gai Barbed wire (n) dây thép gai barge (n) sà lan; xuồng lớn của ban chỉ huy (trên tàu chiến); thuyền rồng (v) xâm nhập, đột nhập; xô phải, va phải; chở bằng thuyền bark (n) tiếng sủa; tiếng quát tháo; tiếng súng nổ; (từ lóng) tiếng ho; vỏ cây; (từ lóng) da; (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ canh ki na; thuyền ba buồm; (thơ ca) thuyền (v) sủa; quát tháo; (từ lóng) ho; lột vỏ, bóc vỏ (cây); (âm nhạc) làm sầy da, làm tuột da; phủ một lớp vỏ cứng barn (n) kho thóc; ngôi nhà thô sơ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuồng trâu bò, chuồng ngựa (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nơi để xe điện barren (adj) cằn cỗi (đất); không có quả (cây); hiếm muộn, không sinh đẻ (đàn bà); không đem lại kết quả; khô khan (văn) (n) dải đất cằn cỗi, cánh đồng hoang barrier (n) chướng ngại vật; hàng rào (v) đặt chướng ngại vật để cản barter (n) sự trao đổi hàng hoá lấy hàng hoá (không cần dùng tiền) (v) đổi chác, đổi hàng lấy hàng basement (n) tính hèn hạ, tính đê tiện; tính khúm núm, tính quỵ luỵ; tính chất thường, tính chất không quý (kim loại); tính chất giả (tiền) basin (n) cái chậu; chỗ trũng lòng chảo; (địa lý,địa chất) lưu vực, bể, bồn; vũng, vịnh nhỏ be characterized by tiêu biểu cho ai/cái gì; là đặc điểm của ai/cái gì be taken by be up to có nhiệm vụ phải..; tùy, để cho ai quyết định beak (n) mỏ (chim); vật hình mỏ; mũi khoằm; mũi đe (đầu nhọn của cái đe); vòi ấm; (thông tục) thẩm phán, quan toà beam (n) (kiến trúc) xà, rầm; đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu); (kỹ thuật) đòn cân bằng; con lắc; (hàng hải) sườn ngang của sàn tàu; sống neo; tín hiệu rađiô (cho máy bay); tầm xa (của loa phóng thanh); tia; chùm (ánh sáng); (nghĩa bóng) vẻ tươi cười rạng rỡ;(v) chiếu rọi (tia sáng); rạng rỡ, tươi cười; xác định vị trí của máy bay qua hệ thống rađa; (rađiô) phát đi (buổi phát thanh...) bequest (n) sự để lại (bằng chúc thư); vật để lại (bằng chúc thư) besiege (v) (quân sự) bao vây, vây hãm; xúm quanh; (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu nhâu vào (hỏi, xin) bestow (v) tặng cho, ban cho, dành cho; để, đặt; cho trọ; tìm chỗ ở cho bias (n) độ xiên, dốc, nghiêng; đường chéo; (nghĩa bóng) sự thiên về; thành kiến; xu hướng; (vật lý) thế hiệu dịch bitterness (n) vị đắng; sự cay đắng, sự chua xót; sự đau đớn, sự đau khổ; sự chua cay, sự gay gắt (của lời nói); tính ác liệt; sự rét buốt (gió...) bizarre (adj) kỳ quái, kỳ lạ, kỳ dị blanket (n) mền, chăn; lớp phủ;(adj) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có tính chất chung, có tính chất phổ biến, bao trùm; (v) trùm chăn, đắp chăn; ỉm đi, bịt đi (một chuyện xấu, một vấn đề); làm cho không nghe thấy, làm nghẹt (tiếng động); phá, làm lấp tiếng đi (một buổi phát thanh trên đài); phủ lên, che phủ; (hàng hải) hứng gió của thuyền khác; phạt tung chăn (trừng phạt bằng cách cho vào chăn rồi tung lên tung xuống) blast (n) luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...); tiếng kèn; sự nổ (mìn) (v) làm tàn, làm khô héo, làm thui chột; làm nổ tung, phá (bằng mìn) phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự; gây hoạ; nguyền rủa blazing (adj) nóng rực; cháy sáng, rực sáng, sáng chói; rõ ràng, rành rành, hiển nhiên; (săn bắn) ngửi thấy rõ (hơi con thú bleak (adj) trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm; dãi gió;(n) (động vật học) cá mương Âu blend (n) hỗn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...);(v) trộn lẫn, pha trộn; hợp nhau (màu sắc) blessing (n) phúc lành; kinh; hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn block (n) khối, tảng, súc; cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu; khuôn (mũ); đầu giả ; khuôn nhà lớn, nhà khối; vật chướng ngại; sự tắc nghẽn xe cộ; lô đất; khoảnh đất trong thành phố; bản khắc (để in); số lớn cổ phần; (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe; (kỹ thuật) puli; sự chặn, sự cản (bóng, đối phương); thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện); (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo; (từ lóng) cái đầu (người); người đần độn; người nhẫn tâm;(v) làm trở ngại; ngăn chận; làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch); chặn cản (bóng, đối phương); hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn); phản đối (dự luật ở nghị viện); gò vào khuôn (mũ...); rập chữ nổi blossom (n) hoa (của cây ăn quả); (nghĩa bóng) sự hứa hẹn, niềm hy vọng (v) ra hoa, trổ hoa ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) blues (n) điệu nhảy blu bluff (adj) có dốc đứng (bờ biển...); cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè;(n) dốc đứng; lời lừa gạt; lời bịp bợm; sự tháu cáy (bài xì) (v) bịp, lừa gạt, lừa phỉnh; tháu cáy blunt (adj) cùn (lưỡi dao, kéo...); lỗ mãng, không giữ ý tứ; thẳng thừng, toạc móng heo (lời nói); đần, đần
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org độn (trí óc); (toán học) tù (góc);(n) chiếc kim to và ngắn; (từ lóng) tiền mặt;(v) làm cùn bolster (n) gối ôm (ở đầu giường); (kỹ thuật) tấm lót, ống lót (v) đỡ; lót; (nghĩa bóng) ủng hộ, bênh vực, giúp đỡ (những cái không đáng ủng hộ...); lấy gối ném nhau, đánh nhau bằng gối (trẻ em) boom blossom; thunder, a state of economic prosperity boon (n) mối lợi; lợi ích; lời đề nghị, yêu cầu; ơn, ân huệ (adj) vui vẻ, vui tính; (thơ ca) hào hiệp, hào phóng; (thơ ca) lành (khí hậu...) boost (n) (thông tục) sự quảng cáo rùm beng (cho ai); sự tăng giá; sự nổi tiếng;(điện học) sự tăng thế (v) nâng lên, đưa lên, đẩy mạnh; quảng cáo rùm beng (cho ai); tăng giá; làm cho nổi tiếng; (điện học) tăng thế boring (n) sự khoan, sự đào; lỗ khoan; ( số nhiều) phoi khoan;(adj) nhạt nhẽo, tẻ nhạt boundary (n) đường biên giới, ranh giới bow (n) cái cung; vĩ ( viôlông); cầu vồng; cái nơ con bướm; cốt yên ngựa; (điện học) cần lấy điện (xe điện...); (kiến trúc) vòm; sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu; mũi tàu; người chèo mũi; (v) cúi (đầu, mình); khòm, khom (lưng); quỳ (gối); cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối; nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi breach (n) lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...); mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ; sự vi phạm, sự phạm; cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi) (hàng hải) sóng to tràn lên tàu;(v) (quân sự) chọc thủng (phòng tuyến); nhảy khỏi mặt nước (cá voi) break all ties with breeze (n) ruồi trâu; than cám; gió nhẹ; (địa lý,địa chất) gió brizơ; (từ lóng) sự cãi cọ (từ lóng) sự nổi cáu;(v) thổi nhẹ; (từ lóng) đi lướt qua, chạy lướt qua (như) gió brilliance (n) sự sáng chói; sự rực rỡ; sự tài giỏi, sự lỗi lạc; tài hoa briny (adj) mặn briskness (n) sự nhanh, sự mau chóng brittle (adj) giòn, dễ gãy, dễ vỡ bronze (n) đồng thiếc; đồ bằng đồng thiếc (tượng, lọ...); màu đồng thiếc (v) làm bóng như đồng thiếc; làm sạm màu đồng thiếc bubble (n) bong bóng, bọt, tăm; điều hão huyền, ảo tưởng; sự sôi sùng sục, sự sủi tăm (v) nổi bong bóng, nổi bọt; sôi sùng sục, nổi tăm (nước); (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp buckle (n) cái khoá (thắt lưng...); sự làm oằn (thanh sắt);(v) cài khoá, thắt; oằn, làm oằn buggy (n) xe độc mã, xe một ngựa;(adj) có rệp, nhiều rệp building block (n) khối làm sẵn để xây dựng bulk (n) kích thước, số lượng hoặc khối lượng, đặc biệt khi ở mức lớn; (hàng hải) trọng tải hàng hoá; hàng hoá; (về người) tầm vóc lớn; phần chính, phần chủ yếu; loại thức ăn không phải để tiêu hoá, mà để kích thích ruột; chất xơ (v) thành đống, xếp thành đống; tính gộp, cân gộp (một thứ hàng gì...) bundle (n) bó; bọc, gói (v) ( + up) bọc lại, gói lại, bó lại; ( + into) nhét vào, ấn vội, ấn bừa; ( + off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi burdensome (adj) nặng nề, phiền toái burgeon The burgeon population; bloom;>blossom;boom;flourish burrow (n) hang (cầy, thỏ);(v) đào, đào, bới; (nghĩa bóng) tìm tòi, tra cứu, điều tra bust (n) tượng nửa người, tượng bán thân; ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ); sự khám xét chỗ ở;(v) làm bể, làm vỡ; ập vào bắt giữ; chè chén say sưa;(adj) hư hỏng; phá sản, vỡ nợ bustle (n) sự hối hả, sự rộn ràng, sự vội vàng; sự lăng xăng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm; khung lót áo của đàn bà;(v) hối hả, rối rít, bận rộn, vội vàng, lăng xăng; giục, thúc, giục giã by a factor of by far (sau tính từ hoặc phó từ) rất nhiều, hơn xa C cab (n) xe tắc xi; xe ngựa chở khách thuê; cabin, buồng lái (ở xe vận tải, xe lửa, cần trục);(v) đi xe tắc xi; đi xe ngựa thuê cabinet (n) tủ có ngăn kéo hoặc giá để đựng hoặc trưng bày; vỏ (máy thu thanh, máy ghi âm); phòng riêng dùng vào một việc cụ thể cacti pl.cactuses (n) (thực vật học) cây xương rồng calibration (n) sự định cỡ, sự xác định đường kính (nòng súng, ống...); sự kiểm tra cỡ trước khi chia độ (ống đo nhiệt...) campaign (n) chiến dịch; cuộc vận động;(v) ( to campaign for / against somebody / something) tham gia hoặc lãnh đạo một chiến dịch, một cuộc vận động cannibalism (n) tục ăn thịt người; tục ăn thịt đồng loại canopy (n) màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường); vòm; (kiến trúc) mái che; vòm kính che buồng lái (máy bay); (hàng không) tán dù;(v) che bằng màn, che bằng trướng canyon (n) hẽm núi capability (n) tính cách có thể làm được việc gì; khả năng; năng lực capacity (n) khả năng chứa đựng cái gì; sức chứa; khả năng sản xuất cái gì; công suất; khả năng tạo ra, trải
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org qua, hiểu, học cái gì; (điện học) điện dung carapace (n) mai (cua, rùa); giáp (tôm) carbohydrate (n) (hoá học) hyđrat-cacbon cardiac (adj) thuộc hoặc liên quan đến tim hoặc bệnh tim (n) người bị rối loạn tim; người bị bệnh tim cargo (n) hàng hoá (chở trên tàu thuỷ hoặc máy bay) carnival (n) ngày hội (trước trai giới); cuộc hội hè ăn uống linh đình; cuộc vui trá hình; sự quá xá, sự lạm dụng, sự bừa bãi carnivorous (adj) (sinh vật học) ăn thịt carving (n) nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm; sự lạng thịt cast (n) sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...); (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu may; khoảng ném; tầm xa (của mũi tên); mồi và lưỡi câu; chỗ câu (câu cá); đồ ăn tiêu mửa ra (chim ưng, cá...); cứt giun; vỏ lột, da lột (rắn...); xác (ve...); cái vứt bỏ đi; sự đúc, khuôn đúc; vật đúc; mẫu đúc; (ngành in) bản in đúc; sự cộng lại (các con số); sự tính; (sân khấu) sự phân phối các vai diễn, bảng phân phối các vai diễn; bố cục, cách bố trí, cách sắp đặt một câu; loại, vẻ, nét, tính tình, tính chất; thiên hướng; màu, sắc thái; sự hơi lác (mắt); sự đi nhờ xe bò, sự đi nhờ xe ngựa;(v) quăng, ném, liệng, thả; đánh gục, đánh ngã (trong cuộc đấu vật); thắng được (kiện); lột, tuộc, mất, bỏ, thay; đẻ non; rụng; đúc, nấu chảy, đổ khuôn (để đúc); cộng lại, gộp lại, tính; (sân khấu) phân đóng vai (một vở kịch); thải, loại ra; nhìn cast off (v) loại bỏ, thải, vứt bỏ, từ bỏ; thả (chó); (hàng hải) thả, quăng (dây...) casting (n) sự đổ khuôn, sự đúc; vật đúc category (n) hạng, loại; (triết học) phạm trù cater (n) cung cấp thực phẩm, lương thực; phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho cathedral (n) nhà thờ lớn, thánh đường cavern (n)(văn học) hang lớn, động; (y học) hang (ở phổi) cavity (n) lỗ hổng; (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang cease (v) dừng, ngừng, ngớt, thôi, hết, tạnh celestial (adj) thuộc về bầu trời; có tính chất như thiên đàng; như thiên đàng cell (n) ô, ngăn; phòng nhỏ; xà lim; lỗ tổ ong; (điện học) pin; (sinh vật học) tế bào; (chính trị) chi bộ; am (nhà nhỏ một gian của ẩn sĩ); (thơ ca) túp lều tranh, căn nhà nhỏ; (thơ ca) nấm mồ cellist Viola; the bass member of the violin family. census (n) việc tính toán dân số một cách chính thức nhằm mục đích thống kê; sự điều tra dân số ceremonial (n) nghi lễ; nghi thức;(adj) trịnh trọng; long trọng ceremony (n) nghi lễ; sự khách sáo; sự kiểu cách chafe (v) chà xát, xoa; làm trầy, làm phồng; cọ cho xơ ra (sợi dây) chamber (n) phòng ngủ; buồng ngủ; không gian bao kín dưới mặt đất; hốc chaos (n) thời đại hỗn nguyên, thời đại hỗn mang; sự hỗn độn, sự hỗn loạn, sự lộn xộn charcoal (n) than (củi); chì than (để vẽ); bức vẽ bằng chì than charter (v) ban đặc quyền cho ai/cái gì; thuê (máy bay...) vì một mục đích nào đó chateau (n) lâu đài check (v) kiểm tra, kiểm soát; cản, cản trở; quở trách, trách mắng chill (adj) lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh; lạnh lùng, lạnh nhạt; (kỹ thuật) đã tôi chilly (adj) lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh chimpanzee (n) (động vật học) con tinh tinh (vượn) chisel (n) cái đục, cái chàng chivalry (n) phong cách hiệp sĩ; tinh thần thượng võ chop Chop-mark; choppy (adj) sóng vỗ bập bềnh, động (biển) chord (n) (âm nhạc) hợp âm; (giải phẫu) dây, thừng; (thơ ca) dây (đàn hạc) chunk A large noteworthy quantity circulate (v) lưu thông, luân chuyển, tuần hoàn; lưu hành, truyền, truyền bá circulation (n) sự lưu thông; sự lưu hành circumscribe (v) vẽ đường xung quanh; giới hạn, hạn chế cite (v) trích dẫn; (pháp lý) gọi ra hầu toà civilian (n) thường dân civility (n) sự lễ độ, phép lịch sự claim (v) đòi, yêu sách; thỉnh cầu; quả quyết; khẳng định clamor (n) tiếng kêu la, tiếng phản đối ầm ĩ clam (n) (động vật học) con trai; người kín đáo; người khó gần clan (n) thị tộc; bè đảng, phe cánh classification (n) sự phân loại classify (v) sắp xếp cho có hệ thống; phân loại clay (n) đất sét; (nghĩa bóng) cơ thể người cliff (n) vách đá (nhô ra biển) cling to (v) bám vào, dính sát vào, níu lấy clockwise (adj) theo chiều kim đồng hồ
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org clumsy (adj) vụng, vụng về, lóng ngóng; làm vụng (đồ vật); không gọn; khó coi cluster (n) đám, bó, cụm; đàn, bầy code of laws (n) tập hợp các luật hoặc quy tắc sắp xếp theo hệ thống; bộ luật coexist (v) ( to coexist with somebody) cùng tồn tại trong cùng một thời gian hoặc địa điểm; (về các nước hoặc tập đoàn chống đối nhau) cùng tồn tại (không đánh nhau); chung sống cohesion (n) sự dính liền, sự cố kết; (vật lý) lực cố kết cohesive (adj) dính liền, cố kết coil (n) cuộn; vòng, cuộn (con rắn...); mớ tóc quăn; (điện học) cuộn (dây); (kỹ thuật) ống xoắn ruột gà; (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) sự thăng trầm, sóng gió (của cuộc đời);(v) cuộn, quấn; quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo coincide (v) (về các sự kiện) xảy ra cùng thời gian với các sự kiện khác; xảy ra đồng thời; trùng với; (về hai hoặc nhiều vật) chiếm cùng không gian như nhau; trùng khớp; đồng nhất hoặc rất giống cái gì khác coincident (adj) trùng khớp, trùng hợp collaboration (n) sự cộng tác; sự cộng tác với địch collective (adj) tập thể; chung; (ngôn ngữ học) tập hợp;(n) (ngôn ngữ học) danh từ tập hợp collide (v) va nhau, đụng nhau; va chạm; xung đột colossal (adj) khổng lồ, to lớn combustible (adj) dễ cháy, dễ bắt lửa; dễ khích động; bồng bột;(n) ( số nhiều) chất đốt combustion (n) sự đốt cháy; sự cháy comet (n) (thiên văn học) sao chổi commission (v) uỷ nhiệm; uỷ thác; đặt làm, đặt mua (một bức tranh...); ( to commission somebody as something) chính thức bổ nhiệm; đưa (máy móc, thiết bị...) vào hoạt động committed (adj) tận tụy; tận tâm commodity (n) vật mua ở cửa hàng để dùng (nhất là dùng trong nhà); hàng hoá; tiện nghi; mặt hàng, sản phẩm hoặc vật liệu trao đổi trong thương mại commonsense communally (adv) có tính cách chung, có tính cách cộng đồng community (n) toàn thể nhân dân ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...; cộng đồng; phường; hội; phái; tình trạng cùng nhau chia sẻ, có những điểm giống nhau về một phương diện nào đó commuter (n) người đi lại thường xuyên bằng xe búyt, xe lửa hoặc ô tô giữa nơi làm việc và nhà ở compact (n) sự thoả thuận; hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước; hộp phấn sáp bỏ túi (adj) kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch; chật ních, chen chúc; (văn học) cô đọng, súc tích; ( + of) chất chứa, chứa đầy, đầy;(v) kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại companion (n) bạn, bầu bạn; sổ tay, sách hướng dẫn; vật cùng đôi;(v) ( + with) làm bạn với comparable (adj) có thể so sánh được compatible (adj) hợp nhau, tương hợp; (tin học) tương thích compel (v) buộc phải, bắt phải, bắt buộc, ép, thúc ép compensation (n) sự đền bù, sự bồi thường; vật đền bù Compete:(v) đua tranh, ganh đua, cạnh tranh competing competitiveness (n) tính cạnh tranh, tính đua tranh compile (v) biên soạn, sưu tập tài liệu; (tin học) biên dịch complacence (n) cảm giác thoả mãn với chính mình hoặc với công việc của mình; tính tự mãn complement (n) phần bù, phần bổ sung; (quân sự) quân số đầy đủ; (ngôn ngữ học) bổ ngữ; (toán học) phần bù (góc...); (sinh vật học) thể bù, bổ thể;(v) bù cho đầy đủ, bổ sung complementary (adj) bù, bổ sung complexes (adj) phức tạp, rắc rối; do nhiều bộ phận liên hệ chặt chẽ với nhau hợp thành; phức hợp;(n) nhóm những cái gì có quan hệ với nhau hoặc giống nhau; khu liên hợp; nỗi lo sợ ám ảnh; trạng thái tâm thần không bình thường do kinh nghiệm cũ hoặc những ham muốn bị dồn nén gây ra; phức cảm; mặc cảm complicated (adj) phức tạp, rắc rối comply with (v) tuân theo, chiếu theo, đồng ý làm theo component (adj) hợp thành, cấu thành;(n) thành phần, phần hợp thành composed of (adj) gồm có; bao gồm composition (n) thành phần cấu tạo; kết cấu; bố cục (của bức tranh, bức ảnh..); chất tổng hợp; tác phẩm; sự sáng tác; nghệ thuật sáng tác; bài luận; bài tiểu luận (ngành in) sự xếp chữ compound (n) (hoá học) hợp chất; từ ghép; khu vực có các toà nhà vây quanh;(adj) kép, ghép, phức, phức hợp, đa hợp;(v) trộn; pha trộn; làm cho tồi tệ thêm; không tố giác; làm ngơ; đạt được sự thoả thuận về điều gì; thanh toán (một món nợ...); điều đình; dàn xếp compress (n) (y học) gạc;(v) ép, nén; đè; (nghĩa bóng) làm cô đọng lại (ý nghĩ, lời nói...) comprise (v) gồm có, bao gồm con (v) học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm; lừa bịp hoặc thuyết phục ai sau khi chiếm được lòng tin tưởng của người đó; lừa bịp;(n) trò lừa bịp; trò lừa đảo conceal (v) giấu giếm, giấu, che đậy concede (v) thừa nhận cái gì là đúng, có giá trị, thích đáng...; thừa nhận; thừa nhận rằng mình đã thua; nhường cái gì cho ai conceive (v) hình thành (một ý nghĩ, kế hoạch.....) trong đầu; tưởng tượng cái gì; quan niệm; có mang; thụ
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org thai conception (n) quan niệm; ý niệm; ý đồ; sự thụ thai hoặc được thụ thai concerted (adj) có dự tính, có bàn tính, có phối hợp; (âm nhạc) soạn cho hoà nhạc concise (adj) ngắn gọn, súc tích (văn) concrete (adj) tồn tại ở dạng vật chất (có thể sờ, cảm thấy...); cụ thể; làm bằng bê tông (n) bê tông;(v) rải bê tông; đổ bê tông; phủ bê tông condensation (n) sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ (ánh sáng); khối đặc lại; sự cô đọng (lời, văn...) condense (v) làm đặc lại (chất nước); làm ngưng lại (hơi); làm tụ lại (ánh sáng); hoá đặc (chất nước); ngưng lại (hơi); tụ lại (ánh sáng); nói cô đọng; viết súc tích condor (n) (động vật học) kền kền khoang cổ (ở Nam-Mỹ) conductivity (n) (vật lý) tính dẫn; suất dẫn cone (n) hình nón; vật hình nón; (thực vật học) nón; ốc nón; tín hiệu báo bão; ( số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào);(v) làm thành hình nón confederacy (n) liên minh; liên bang; sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết configuration (n) hình thể, hình dạng; (thiên văn học) hình thể (các hành tinh...); (vi tính) cấu hình confine to (v) tiếp giáp với, giáp giới với confinement (n) sự giam cầm, sự giam hãm; thời gian mà một đứa trẻ được sinh ra; sự sinh nở; sự đẻ confirm (v) xác nhận; chứng thực; thừa nhận, phê chuẩn; làm vững chắc, củng cố; làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...); (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho conflict (n) sự xung đột; cuộc xung đột;(v) đối lập; trái ngược; mâu thuẫn conflicting (adj) đối lập, mâu thuẫn confront (v) làm cho ai phải đương đầu hoặc coi ai/cái gì là không dễ chịu, khó khăn; đe doạ; đương đầu congenial (adj) cùng tính tình, cùng tính chất, hợp nhau, ăn ý nhau, thông cảm nhau, tương đắc; hợp với, thích hợp congestion (n) sự đông nghịt, sự tắt nghẽn; (y học) sự sung huyết congregate (v) tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị; thu nhập, thu nhặt, thu góp conifer (n) (thực vật học) cây có quả hình nón conjecture (n) sự phỏng đoán, sự ước đoán; cách lần đọc (v) đoán, phỏng đoán, ước đoán; đưa ra một cách lần đọc consecutive (adj) liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau consequence (n) hậu quả, kết quả; (toán học) hệ quả; tầm quan trọng, tính trọng đại conservative (adj) bảo thủ, thủ cựu; thận trọng; ôn hoà; dè dặt; vừa phải;(n) người bảo thủ, người thủ cựu conserve (v) giữ gìn; bảo tồn; chế thành mứt consort with (v) phù hợp, hoà hợp; đi lại, giao thiệp, kết giao với, kết bạn với conspicuous (adj) ( conspicuous for something) dễ thấy; đáng chú ý conspiracy (n) âm mưu constant (adj) kiên định; trung kiên; trung thành; chung thuỷ; không ngớt; không dứt; liên miên; không thay đổi; bất biến;(n) (kỹ thuật) hằng số constantly (adv) luôn luôn; liên tục; liên miên constellation (n) chòm sao constituent (adj) cấu tạo, hợp thành, lập thành; có quyền bầu cử; lập hiến;(n) phần tử, yếu tố cấu tạo, thành phần; cử tri, người đi bầu (của một khu vực bầu cử); người uỷ thác, người uỷ nhiệm (cho người khác bênh vực quyền lợi của mình) constitute (v) cấu thành; tạo thành; thiết lập; thành lập; chỉ định; uỷ nhiệm; là constitution (n) (pháp lý) hiến pháp; thể tạng, thể chất; sự thiết lập; sự thành lập; cấu tạo; kết cấu constitutional (adj) (thuộc) hiến pháp, theo hiến pháp, đúng với hiến pháp; lập hiến; (thuộc) thể tạng, (thuộc) thể chất;(n) sự đi dạo, sự đi tản bộ (cho khoẻ người) constrain (v) bắt ép, ép buộc, cưỡng ép, thúc ép; dằn xuống, nén, chế ngự, ghìm lại nhốt, giam cầm constraint (n) sự bắt ép, sự ép buộc, sự cưỡng ép, sự thúc ép; sự đè nén, sự kiềm chế sự gượng gạo, sự miễn cưỡng; sự e dè; sự câu thúc, sự giam hãm, sự nhốt constrict (v) thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại; làm thui chột, làm cằn cỗi constricted (adj) hẹp hòi, nông cạn, thiển cận; thui chột, cằn cỗi construction (n) sự xây dựng; vật được xây dựng; (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu; sự giải thích; (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình; ( định ngữ) xây dựng consumption (n) sự tiêu thụ, sự tiêu dùng; sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tàn phá; (y học) bệnh lao phổi contact (n) trạng thái đụng chạm; sự tiếp xúc; (toán học) tiếp điểm; (điện học) sự tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc; sự giao tiếp; sự giao thiệp; sự gặp gỡ; người mà mình đã gặp hoặc sẽ gặp; đầu mối liên lạc; người có thể truyền bệnh;(v) gặp được ai, đạt được cái gì bằng điện thoại, rađiô, thư từ; liên lạc với ai container (n) cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...); (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng; (kỹ thuật) côngtenơ contemporary (adj) thuộc về thời gian hoặc thời kỳ đang nói tới; thuộc cùng một thời; đương thời; thuộc về thời gian hiện nay; hiện đại;(n) người đang sống hoặc đã sống cùng thời với người khác; bạn đồng nghiệp context (n) (văn học) văn cảnh; ngữ cảnh; tình huống mà trong đó cái gì đang xảy ra hoặc phải được suy xét; bối cảnh
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org contours (n) đường viền, đường quanh; đường nét; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng;(v) đánh dấu bằng đường mức; đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi contraction (n) sự co hoặc làm cho co; sự co bóp dạ con diễn ra từng lúc vào những giờ trước khi sinh đẻ; (ngôn ngữ học) dạng rút gọn của một từ contractor (n) thầu khoán, người đấu thầu, người thầu; giải phẫu) cơ co contribute to (v) đóng góp, góp phần convention (n) hội nghị, sự triệu tập; hiệp định; sự thoả thuận ngầm; tục lệ, lệ thường; quy ước (của một số trò chơi) conventional (adj) quy ước; theo tập quán, theo tục lệ; thường; (nghệ thuật) theo lối cổ truyền conventionally (adv) theo thói thường, như vẫn quy ước converge (v) (toán học); (vật lý) hội tụ, đồng quy; cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi) convert (n) người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người thay đổi chính kiến (v) làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái; đổi, biến đổi; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) biển thủ, thụt (két), tham ô converter (n) (kỹ thuật) lò chuyển; (điện học) máy đổi điện; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã convict (n) người bị kết án tù, người tù;(v) kết án, tuyên bố có tội; làm cho thấy rõ sự sai lầm (hoặc tội đã phạm...) convinced (adj) tin chắc, đoan chắc convincing (adj) làm cho người ta tin, có sức thuyết phục convivial (adj) thuộc) yến tiệc, thích hợp với yến tiệc; vui vẻ; thích chè chén coral reef (n) (động vật) dải san hô ngầm corals (n) san hô; đồ chơi bằng san hô (của trẻ con); bọc trứng tôm hùm (adj) đỏ như san hô; (thuộc) san hô core (n) lõi, hạch (quả táo, quả lê...); điểm trung tâm, nòng cốt, hạt nhân; lõi dây thừng; (kỹ thuật) nòng, lõi, ruột; (nghĩa bóng) đáy lòng, thâm tâm, nơi thầm kín nhất;(v) lấy lõi ra, lấy nhân ra correlated (n) thể tương liên, yếu tố tương liên;(v) có tương quan với nhau; để (hai vật) tương quan với nhau corrosion (n) sự gặm mòn corruption (n) sự tham nhũng; sự đồi trụy; sự mục nát; sự thối rữa; sự sửa đổi làm sai lạc (bài văn, ngôn ngữ...) cosmic (adj) (thuộc) vũ trụ; rộng lớn, khổng lồ; có thứ tự, có trật tự, có tổ chức, hài hoà costume (n) quần áo; y phục; trang phục; bộ quần áo của phụ nữ;(v) mặc quần áo cho counteract (v) chống lại, kháng cự lại; trung hoà, làm mất tác dụng counterbalance (n) đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng;(v) làm đối trọng counterclockwise (adj),(adv) ngược chiều kim đồng hồ counterpart (n) bản sao; bản đối chiếu; người giống hệt người khác; vật giống hệt vật khác; người hoặc vật tương ứng với hoặc có cùng chức năng với người hoặc vật khác; bên tương ứng; bên đối tác cowhand (n) người nuôi bò crab (n) quả táo dại; cây táo dại; người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu; con cua; con rận; (kỹ thuật) cái tời; ( số nhiều) hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại;(v) cào xé (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng); công kích chê bai, chỉ trích (ai) crack (adj) (thông tục) cừ, xuất sắc;(v) quất (roi) đét đét; búng (ngón tay) kêu tanh tách, bẻ (đốt ngón tay) kêu răng rắc; làm nứt, làm rạn, làm vỡ, kẹp vỡ craft (n) nghề, nghề thủ công; tập thể những người cùng nghề (thủ công); mưu mẹo, mánh khoé, ngón xảo quyệt, ngón lừa đảo; ( số nhiều không đổi) (hàng hải) tàu ( số nhiều không đổi) máy bay craftspeople crater (n) miệng núi lửa; hố (bom, đạn đại bác...) crawl (n) ao nuôi cá; chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm; sự bò, sự trườn; lối bơi crôn, lối bơi trườn; sự kéo lê đi;(v) bò, trườn; lê bước, lê chân, bò lê; bò nhung nhúc, bò lúc nhúc; luồn cúi, quỵ luỵ; sởn gai ốc; không giữ lời, nuốt lời, tháo lui crayon (n) phấn vẽ màu; bút chì màu; bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu; (điện học) cục than đèn (đèn cung lửa);(v) vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu; (nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ credence (n) sự tin; lòng tin; tín ngưỡng creditor (n) người chủ nợ, người cho vay crevice (n) đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá) crippling (n) (kỹ thuật) sự méo mó crisscross (v) phân cắt crossbones (n) hình xương chéo crossbreeding crow (n) con quạ; tiếng gà gáy; tiếng trẻ con bi bô;(v) gáy (gà); nói bi bô (trẻ con) crude (adj) nguyên, sống, thô, chưa luyện; chưa chín, còn xanh (quả cây); không tiêu (đồ ăn); thô thiển, chưa gọt giũa, mới phác qua; thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo; (y học) chưa phát triển, còn đang ủ (bệnh) (ngôn ngữ học) không biến cách crude oil (n) dầu thô crumple (v) (làm cho cái gì) bị ép thành nhiều nếp hoặc vò nhàu; đi đến kết thúc một cách đột ngột; sụp đổ
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org crust (n) vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bánh mì khô; vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng; (địa lý,địa chất) vỏ trái đất; váng rượu bám vào thành chai; cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn; (từ lóng) sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ;(v) phủ một lớp vỏ cứng; đóng vỏ cứng, đóng vảy cứng crustacean (adj) (động vật học) (thuộc) loài giáp xác;(n) (động vật học) loài tôm cua, loài giáp xác crystalline (adj) kết tinh; bằng pha lê; giống pha lê, trong như pha lê crystallized (adj) kết tinh; bọc đường kính, rắc đường kính cubism (n) (hội họa) xu hướng lập thể cue (v) (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra (sân khấu)); sự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu; điện ảnh) lời chú thích; (rađiô) tín hiệu; vai tuồng (được nhắc ra (sân khấu)); cách xử lý thích hợp; hành động thích hơn; (thông tục) tâm trạng; gậy chơi bi-a; tóc đuôi sam culminate (v) lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc; (thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...) cumbersome (adj) ngổn ngang, cồng kềnh, làm vướng; nặng nề curator (n) người phụ trách (nhà bảo tàng...); (pháp lý) người quản lý, người trông nom (trẻ vị thành niên); uỷ viên ban quản trị (trường đại học) curriculum (n) các môn học trong một khoá hoặc được giảng dạy ở một trường nào đó; chương trình giảng dạy custodian (n) người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ cuticle (n) biểu bì; (thực vật học) lớp cutin cylinder (n) (toán học) trụ, hình trụ; (cơ khí) xylanh; (ngành in) trục lăn D dash off (v) làm thật nhanh, làm vội daunting (adj) làm thoái chí, làm nản chí dawn (n) bình minh, rạng đông, lúc sáng tinh mơ; buổi đầu; sự hé rạng; tia sáng đầu tiên (của hy vọng...);(v) bắt đầu rạng, bắt đầu lộ ra, bắt đầu nở ra, hé nở; bắt đầu hiện ra trong trí, loé ra trong trí; trở nên rõ ràng dazzling (adj) sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, làm hoa mắt; làm sững sờ, làm kinh ngạc debate (n) cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi;(v) tranh luận, tranh cãi, bàn cãi (một vấn đề...); suy nghĩ, cân nhắc debris (n) mảnh vỡ, mảnh vụn; vôi gạch đổ nát declaration (n) sự tuyên bố; lời tuyên bố; bản tuyên ngôn; sự công bố; (thương nghiệp); (pháp lý) sự khai, lời khai; tờ khai; (đánh bài) sự xướng lên decline (n) sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ; bệnh gầy mòn, sự sụt sức;(v) nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống; tàn dần (ngày); xế, xế tà; suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...); suy sụp, suy vi; từ chối, khước từ, không chịu; biến cách declining (adj) xuống dốc, tàn tạ decorate (v) trang hoàng, trang trí; tặng thưởng huy chương, tặng thưởng huân chương; gắn huy chương (cho ai) decoration (n) sự trang hoàng; đồ trang hoàng, đồ trang trí; huân chương; huy chương decorative (adj) để trang hoàng; để trang trí, để làm cảnh defecate (v) tống chất thải ra khỏi cơ thể qua hậu môn; ỉa deference (n) sự chiều ý, sự chiều theo; sự tôn trọng, sự tôn kính deferential (adj) tôn trọng, tôn kính, kính trọng, cung kính deficiency (n) sự thiếu hụt, sự không đầy đủ; số tiền thiếu hụt; lượng thiếu hụt; sự thiếu sót, sự kém cỏi, sự bất tài; (toán học) số khuyết deform (v) làm cho méo mó, làm biến dạng; bóp méo, xuyên tạc deformation (n) sự làm cho méo mó, sự làm biến dạng, sự làm xấu đi; sự méo mó, sự biến dạng; (ngôn ngữ học) biến dạng (của một từ) deft (adj) khéo léo, khéo tay degradation (n) sự giáng chức; sự hạ tầng công tác; sự làm mất danh giá, sự làm mất thanh thể; sự làm giảm giá trị, sự làm thành đê hèn, sự làm thành hèn hạ; sự giảm sút (sức khoẻ...); sự suy biến, sự thoái hoá; (hoá học) sự thoái biến; (địa lý,địa chất) sự rã ra, sự mủn ra (đá...); (vật lý) sự giảm phẩm chất; (nghệ thuật) sự phai, sự nhạt đi (màu sắc) degrade (v) giáng chức, hạ tầng công tác; (quân sự) lột lon (một sĩ quan...); làm mất danh giá, làm mất thanh thể; làm giảm giá trị, làm thành đê hèn, làm thành hèn hạ; làm giảm sút (sức khoẻ...); làm suy biến, làm thoái hoá; (địa lý,địa chất) làm rã ra, làm mủn ra (đá...); (nghệ thuật) làm phai, làm nhạt đi (màu sắc) dehydrate (v) (hoá học) khử nước dehydrated dried, parched, lacking water deliberate (adj) có suy nghĩ cân nhắc; thận trọng; có tính toán, cố ý, chủ tâm; thong thả, khoan thai, không vội vàng;(v) ( to deliberate about / on something) cân nhắc; thảo luận kỹ delicate (adj) thanh nhã, thanh tú; mỏng manh; dễ ốm, không khoẻ, mảnh khảnh; dễ vỡ; mềm mại; mịn màng; tinh vi; tinh tế; nhạy cảm, tế nhị; nhạy bén; (nói về màu sắc) không sẫm; nhẹ; phơn phớt; (nói về màu sắc) không sẫm; nhẹ; phơn phớt; dễ chịu và không gắt; thoang thoảng delta (n) Đenta (chữ cái Hy-lạp); (vật lý) Đenta; (địa lý,địa chất) vùng châu thổ demobilize (v) cho giải ngũ; cho phục viên
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org demolish (v) phá huỷ; đánh đổ dense (adj) rất nặng so với từng đơn vị của khối lượng; (nói về người và vật) không dễ nhìn qua được; dày đặc; đông đúc; rậm rạp; đần độn; ngu đần density (n) tính chất dày đặc, đông đúc, rậm rạp; độ dày; mật độ; (vật lý) tương quan giữa trọng lượng và khối lượng; tỷ trọng; tính đần độn, tính ngu đần depict (v) vẽ; mô tả, miêu tả deplete (v) tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không; làm suy yếu, làm kiệt sức; (y học) làm tan máu; làm tiêu dịch deposit (n) khoản tiền gửi vào một tài khoản; lớp chất đọng lại do một chất lỏng, dòng sông; lớp chất nằm sâu trong lòng đất, được tích tụ một cách tự nhiên; trầm tích;(v) gửi (tiền) vào ngân hàng để lấy lãi; để hoặc đặt cái gì xuống; (nhất là nói về chất lỏng hoặc một con sông) làm cho (bùn, phù sa) lắng xuống depredation (n) sự cướp bóc, sự phá phách depression (n) chỗ lõm, chỗ đất lún, chỗ sụt xuống; sự chán nản, sự ngã lòng; sự buồn rầu, sự phiền muộn; tình trạng đình đốn, tình trạng trì trệ, tình trạng đình trệ; sự suy yếu, sự suy nhược, sự sút kém (về thể lực); sự giảm giá, sự sụt giá; sự nén xuống, sự đẩy xuống, sự hạ xuống; sự hạ (giọng); (vật lý), (toán học) sự giảm, sự hạ thấp; (thiên văn học) góc nổi, phù giác derive (v) nhận được từ, lấy được từ, tìm thấy nguồn gốc từ; xuất phát từ, chuyển hoá từ, bắt nguồn từ desalination (n) sự khử muối descend (v) đến hoặc đi xuống cái gì; đi xuống, dốc xuống; truyền từ cha sang con; được thừa kế của ai; về ban đêm, bóng tối) buông xuống descendant (n) con cháu, hậu duệ, người nối dõi descent (n) sự xuống; sự hạ thấp xuống (độ nhiệt...); sự dốc xuống; con đường dốc nguồn gốc, dòng dõi; thế hệ, đời; sự truyền lại; sự để lại (tài sản...); (quân sự) cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích (từ đường biển vào); sự sa sút, sự suy sụp, sự xuống dốc designate (adj) được chỉ định/ bổ nhiệm nhưng chưa chính thức nhậm chức;(v) chỉ rõ, định rõ desirable (adj) đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao; (thông tục) khêu gợi (dục vọng) desperate (adj) liều mạng, liều lĩnh; không còn hy vọng, tuyệt vọng; dữ dội, kinh khủng, ghê gớm despoiler (n) kẻ cướp đoạt, kẻ tước đoạt, kẻ chiếm đoạt; kẻ bóc lột destruction (n) sự phá hoại, sự phá huỷ, sự tiêu diệt; tình trạng bị tàn phá, tình trạng bị tiêu diệt; nguyên nhân huỷ diệt, nguyên nhân suy vi; nguyên nhân gây ra cái chết detect (v) dò ra, tìm ra, khám phá ra, phát hiện ra; nhận thấy, nhận ra; (rađiô) tách sóng detectable (adj) có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra có thể nhận thấy, có thể nhận ra deter (v) ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí deteriorate (v) làm hư hỏng; làm giảm giá trị, làm cho xấu hơn determinant (adj) định rõ, xác định; quyết định;(n) yếu tố quyết định; (toán học) định thức deterrent (adj) để ngăn cản, để ngăn chặn, để cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chí;(n) cái ngăn cản, cái ngăn chặn; cái làm nản lòng, cái làm nhụt chí, cái làm thoái chí devastate (v) tàn phá, phá huỷ, phá phách devastation (n) sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách device (n) phương sách, phương kế; chước mưu; vật sáng chế ra (để dùng vào mục đích gì); thiết bị, dụng cụ, máy móc; hình vẽ; hình trang trí; hình tương trưng châm ngôn; đề từ devoid of lacking, without, empty Devour (v) ăn một cách tham lam hoặc thèm khát; ăn ngấu nghiến; đọc ngấu nghiến; nhìn chòng chọc, nhìn như nuốt lấy, nhìn hau háu; tàn phá; phá hủy diagonal (adj) chéo;(n) đường chéo; vải chéo go diagonally (adv) theo đường chéo diameter (n) (toán học) đường kính; số phóng to (của thấu kính...) dictate (n) lệnh; mệnh lệnh; ( số nhiều) tiếng gọi;(v) đọc cho viết; tuyên bố; ra lệnh diction (n) cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói); cách phát âm differentiate (v) thấy hoặc chỉ cho thấy (hai vật) là khác nhau; cho thấy cái gì khác với cái gì; phân biệt; là dấu hiệu của sự khác nhau giữa (người hoặc vật); phân biệt; phân biệt đối xử; (toán học) lấy vi phân diffuse (adj) vật lý) khuếch tán; rườm rà, dài dòng;(v) loan truyền, truyền bá, phổ biến; (vật lý) khuếch tán; tràn, lan digest (n) tài liệu liệt kê các đạo luật, án lệ và quyết định của toà án; luật vựng; tập san văn học, tập san thời sự;(v) phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống; suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc; tiêu hoá, làm tiêu hoá (thức ăn); (nghĩa bóng) hiểu thấu, lĩnh hội, tiêu hoá (những điều đã học...); đồng hoá (một vùng đất đai chinh phục được); nhịn, chịu đựng, nuốt (nhục...); ninh, sắc (một chất trong rượu...) digression (n) sự ra ngoài đề (nói, viết); sự lạc đề; (thiên văn học) độ thiên sai, khoảng cách mặt trời (của các hành tinh) dilution (n) sự làm loãng, sự pha loãng; sự làm nhạt, sự làm phai (màu); (nghĩa bóng) sự làm giảm bớt; sự làm mất chất diminish (v) bớt, giảm, hạ bớt, giảm bớt; thu nhỏ dinosaur (n) (động vật học) khủng long
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org discard (n) sự chui bài, sự dập bài; quân bài chui, quân bài dập;(v) (đánh bài) chui, dập; bỏ, loại bỏ, vứt bỏ (quần áo, thói quen, lòng tin...); đuổi ra, thải hồi (người làm...) discern (v) nhận thức, thấy rõ (bằng trí óc, bằng giác quan...); (từ cổ,nghĩa cổ) phân biệt discharge (n) sự nổ súng, sự phóng điện, sự bắn ra; sự trả hết, sự thanh toán (nợ nần); sự làm xong, sự hoàn thành, sự thực hiện; sự tẩy màu; thuốc tẩy màu, dung dịch tẩy màu; (kỹ thuật) sự phóng điện; sự tháo điện (ắc quy) discipline (n) sự rèn luyện về tinh thần và tính cách để tạo ra sự tự chủ hoặc sự phục tùng; kỷ luật; phương pháp rèn luyện; những quy tắc được định ra cho cách ứng xử; sự thi hành kỷ luật; ngành kiến thức; môn học discouraging (adj) làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng discourse (n) bài thuyết trình; bài diễn thuyết; bài luận văn; bài diễn văn; phần liên tục của ngôn ngữ nói hoặc viết;(v) thuyết trình; diễn thuyết discrete (adj) riêng biệt, riêng rẽ, rời rạc disintegrate (v) làm tan rã, làm rã ra; nghiền; (hoá học) phân huỷ;(v) tan rã, rã ra (hoá học) phân huỷ dispense (v) phân phát, phân phối; pha chế và cho (thuốc men); ( + from) miễn trừ, tha cho; pháp lý) xét xử; làm (lễ); miễn trừ, tha cho; bỏ qua, có thể đừng được, không cần đến disperse (v) giải tán, phân tán; xua tan, làm tan tác (mây mù...); rải rắc, gieo vãi gieo rắc, truyền (tin đồn...); (vật lý) tán sắc; (hoá học) phân tán disposal (n) tính có thể vứt bỏ đi; sự có thể bán tống đi (hàng...); tính có thể chuyển nhượng; tính có thể sử dụng; tính sẵn có để dùng disproportionate (adj) thiếu cân đối, không cân đối; thiếu cân xứng, không cân xứng; không tỷ lệ disputes (n) cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận;(v) bàn cãi, tranh luận; lý sự; nghi ngờ sự thật hoặc giá trị của cái gì; cố gắng ngăn chận ai thắng mình (cái gì); kháng cự disrepute (n) sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu disseminate (v) gieo rắc (hạt giống, tư tưởng...); phổ biến dissipate (v) xua tan, làm tiêu tan; phung phí (tiền của); tiêu mòn, làm hao mòn, uổng phí (nghị lực); làm tản mạn (sự chú ý); làm lãng (trí); nội động từ; tiêu tan; chơi bời phóng đãng dissolve (v) rã ra, tan rã, phân huỷ; hoà tan; làm tan ra; giải tán (nghị viện, quốc hội); giải thể (công ty, tổ chức...); huỷ bỏ (giao kèo, cuộc hôn nhân...); làm tan, làm biến đi (mây mù, hình ảnh...);(n) (điện ảnh) sự mờ chồng distend (v) làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...) distinct (adj) riêng, riêng biệt; khác biệt; dễ nhận, dễ thấy, rõ ràng; rõ rệt, dứt khoát, nhất định distinction (n) sự khác biệt hoặc tương phản giữa người/vật này với người/vật kia; nét đặc biệt; nét độc đáo; biểu hiện danh dự; tước hiệu; danh hiệu; sự ưu tú; sự xuất chúng; sự lỗi lạc distinctive (adj) ( distinctive of something) đặc biệt; để phân biệt distinctively (adv) rõ ràng, minh bạch, rành mạch distinctly (adv) riêng biệt; rõ ràng, rành mạch, minh bạch, rõ rệt distort (v) vặn vẹo, bóp méo, làm méo mó; bóp méo, xuyên tạc (sự việc...) distract (v) làm sao lãng, làm lãng đi, làm lãng trí; làm rối bời, làm rối trí distribute (v) phân bổ, phân phối, phân phát; rắc, rải; sắp xếp, xếp loại, phân loại; (ngành in) bỏ (chữ in) (dỡ chữ xếp vào từng ô) distribution (n) sự phân bổ, sự phân phối, sự phân phát; sự rắc, sự rải; sự sắp xếp, sự xếp loại, sự phân loại; (ngành in) bỏ chữ (xếp vào từng ô) diver (n) người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn; người mò ngọc trai, người mò tàu đắm; (thông tục) kẻ móc túi divergence (n) sự phân kỳ, sự rẽ ra; sự trệch; sự đi trệch; sự khác nhau, sự bất đồng (ý kiến...) diverse (adj) gồm nhiều loại khác nhau, linh tinh; thay đổi khác nhau diversification (n) sự đa dạng hoá diversified (adj) đa dạng hoá; nhiều mặt; nhiều ngành diversion (n) sự làm trệch đi; sự trệch đi; (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh; sự làm lãng trí; điều làm lãng trí; sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển diversity (n) tính đa dạng documentation (n) sự chứng minh bằng tài liệu; những tài liệu làm bằng chứng dogma (n) niềm tin hoặc một loạt niềm tin do một quyền lực nào đó đưa ra (nhất là Giáo hội) để được chấp nhận như một đức tin; giáo điều; tín điều dolphin (n) (động vật học) cá heo mỏ; hình cá uốn cong mình (ở huy hiệu, bản khắc...) cọc buộc thuyền; cọc cuốn dây buộc thuyền; phao domains (n) đất đai thuộc quyền sở hữu hoặc được cai trị bởi một nhà quý tộc, chính phủ....; lãnh địa; lãnh thổ; phạm vi; lĩnh vực domestic (adj) trong nhà, trong gia đình; nói về súc vật) nuôi ở trang trại hoặc làm cảnh (chứ không phải là hoang dã); thuộc hoặc ở bên trong một nước; không phải của nước ngoài hoặc quốc tế; nội địa; thích ở nhà, thích đời sống gia đình; chỉ quanh quẩn ở nhà;(n) người đầy tớ trong nhà; người hầu dominant (adj) át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối; vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...); (âm nhạc) (thuộc) âm át; trội (tính trạng trong di truyền);(n) (âm nhạc) âm át; (sinh vật học) tính trạng trội (trong di truyền) dormant (adj) nằm ngủ, nằm im lìm, không hoạt động; (động vật học) ngủ đông; (thực vật học) ngủ; tiềm
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org tàng (khả năng), ngấm ngầm, âm ỉ (dục vọng...); (thương nghiệp) không sinh lợi (vốn); (pháp lý) không áp dụng, không thi hành (luật, sắc lệnh, bản án...); nằm kê đầu lên hai chân (hình con vật ở huy hiệu) dorsal (adj) (giải phẫu) (thuộc) lưng; ở lưng, ở mặt lưng; hình sống lưng draft animal (n) animal used for pulling heavy loads (horse, ox, etc.) drain (n) ống dẫn (nước...), cống, rãnh, mương, máng; (y học) ống dẫn lưu; sự rút hết, sự bòn rút hết, sự tiêu hao, sự làm kiệt quệ;(v) ( (thường) + off, away) rút, tháo, tiêu (nước); làm ráo nước (quần áo giặt, bát đĩa rửa); uống cạn; (y học) dẫn lưu; rút hết, bòn rút hết, tiêu hao, làm kiệt quệ dramatically (adv) đột ngột drawback (n) điều trở ngại, mặt hạn chế, mặt không thuận lợi; (thương nghiệp) số tiền thuế quan được trả lại, số tiền thuế quan được giảm (đối với hàng xuất); ( + from) sự khấu trừ, sự giảm drill (n) (kỹ thuật) máy khoan; bài tập; cuộc thực tập; (v) khoan; rèn luyện; luyện tập drought (n) hạn hán; (từ cổ,nghĩa cổ) sự khô cạn; sự khát ductile (adj) mềm, dễ uốn; dễ kéo sợi (kim loại); dễ uốn nắn, dễ bảo (người) dump (n) vật ngắn bè bè, người lùn bè bè; thẻ chì (dùng trong một số trò chơi); đồng đum (tiền Uc xưa); (từ lóng) đồng xu; bu lông (đóng tàu); ky (chơi ky); kẹo đum; đống rác, nơi đổ rác; nơi rác rưởi bừa bãi; tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống; cú đấm bịch; (quân sự) kho đạn tạm thời;(v) đổ thành đống (rác); vứt bỏ, gạt bỏ (ai...); đổ rác; đổ ầm xuống, ném phịch xuống; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh gục, đánh ngã; (thương nghiệp) bán hạ giá (những hàng thừa ế) ra thị trường nước ngoài (để tránh việc phải hạ giá hàng trong nước và đồng thời tranh thủ được thị trường mới); đưa (dân di trú thừa) ra nước ngoài; (vi tính) kết xuất durable (v) bền, lâu bền;(n) hàng xài lâu bền dwarf (adj) lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc;(n) người lùn, con vật lùn, cây lùn; (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu);(v) làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc; làm có vẻ nhỏ lại E eccentricity (n) tính lập dị, tính kỳ cục; (kỹ thuật) độ lệch tâm eclipse (n) sự che khuất; thiên thực (nhật thực, nguyệt thực); pha tối, đợt tối (đèn biển); sự bị lu mờ, sự mất vẻ lộng lẫy; sự mất vẻ hào nhoáng;(v) che, che khuất (mặt trời, mặt trăng...); chặn (ánh sáng của đèn biển...); làm lu mờ, át hẳn ecological (adj) (thuộc) sinh thái học economize (v) ( to economize on something) tiết kiệm ecosystem (n) đơn vị sinh thái bao gồm một nhóm thực vật và sinh vật sống tác động qua lại lẫn nhau cùng với môi trường xung quanh; hệ sinh thái edentate (adj) (động vật học) thiếu răng;(n) (động vật học) động vật thiếu răng edible (adj) thích hợp để ăn; ăn được (không độc) edifice (n) dinh thự educable (adj) có thể giáo dục được; có thể dạy được (súc vật...); có thể rèn luyện được (kỹ năng...) eject (v) tống ra, làm vọt ra (tia nước, tia hơi...); phụt ra, phát ra (khói...); đuổi ra; (n) điều suy nghĩ, điều suy luận elaborate (adj) phức tạp; tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi;(v) thảo tỉ mỉ, thảo kỹ lưỡng, sửa soạn công phu; làm công phu, trau chuốt (văn); dựng lên; (sinh vật học) chế tạo ra, phát sinh elaborately (adv) tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi electron (n) điện tử elegance (n) tính thanh lịch, tính tao nhã elevation (n) sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên; sự nâng cao phẩm giá; (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang) độ cao (so với mặt biển); (kỹ thuật) mặt; mặt chiếu; tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn) elicit (v) (thường), (nghĩa bóng) khêu ra, gợi ra, moi; suy ra, luận ra eligible (adj) đủ tư cách, thích hợp; có thể chọn được eliminate (v) loại ra, loại trừ; (sinh vật học) bài tiết; lờ đi (một phần của vấn đề); (toán học) khử; rút ra (yếu tố...) elite (n) something which is the best, choicest part of something; socially superior group, upper class;(adj) select, choice, upper-class, aristocratic elixir (n) thuốc luyện đan; thuốc tiên; (dược học) cồn ngọt elliptical (adj) (toán học) (thuộc) elip; (ngôn ngữ học) tỉnh lược elusive (adj) hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời); khó nắm (ý nghĩa...) embedded (adj) ấn vào, đóng vào, gắn vào; ghi vào (trí nhớ); ôm lấy, bao lấy embellish (v) làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn; thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...) emboss (v) chạm nổi, rập nổi, làm nổi embryological (adj) (động vật học) về phôi thai; phôi học emerge (v) nổi lên, hiện ra, lòi ra; (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...)
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org emerging (adj) nổi lên, hiện ra, lòi ra; (nghĩa bóng) nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề...) emigrant (adj) di cư;(n) người di cư, di dân emission (n) sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...); sự bốc ra/toả ra (mùi vị, hơi...); vật phát ra hoặc bốc ra emit (adj) phát ra (ánh sáng, nhiệt...), bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...); phát hành (giấy bạc...) employ (n) dịch vụ hoặc sự làm thuê;(v) giao việc cho ai (có trả công); thuê tận dụng ai/cái gì; chiếm (thời gian, sự chú ý....) enactment (n) sự ban hành (đạo luật); đạo luật; sắc lệnh enclosing (adj) bỏ kèm theo; gửi kèm theo encounter (n) sự chạm trán, sự đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đọ sức; cuộc chạm trán, cuộc đấu (trí...);(v) gặp thình lình, bắt gặp; chạm trán, đụng độ, đọ sức engrave (v) khắc, trổ, chạm; (nghĩa bóng) in sâu, khắc sâu (vào óc...) engraving (n) sự khắc, sự trổ, sự chạm; (nghĩa bóng) sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc...); bản in khắc enormous (adj) to lớn, khổng lồ; (từ cổ,nghĩa cổ) tàn ác entanglement (n) sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy; điều làm vướng mắc, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng; sự rối rắm, điều rối rắm; (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...); sự ùn lại (giao thông) enterprise (n) công trình hoặc công việc kinh doanh; sự nghiệp; tính dám nghĩ dám làm; tính táo bạo; sự tham gia vào công trình; hoạt động kinh doanh; tổ chức kinh doanh, hãng, xí nghiệp enterprising (adj) mạnh dạn, dám nghĩ dám làm entity (n) thực thể; sự tồn tại entrepreneur (n) người chủ hãng buôn; nhà doanh nghiệp; người trung gian trong các công việc kinh doanh của người khác; người thầu khoán enzyme (n) (hoá học), (sinh vật học) Enzim epidermis (n) (sinh vật học) biểu bì epoch (n) kỷ nguyên, thời đại equilibrium (n) trạng thái cân bằng; thăng bằng; trạng thái thăng bằng về tâm trí, tình cảm equivalent (adj) tương đương;(n) vật tương đương, từ tương đương; (kỹ thuật) đương lượng erect (adj) thẳng, đứng thẳng; dựng đứng (tóc...);(v) dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng; dựng nên, xây dựng ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); (sinh vật học) làm cương lên; (kỹ thuật) ghép, lắp ráp; (toán học) dựng (hình...) erode (v) xói mòn, ăn mòn erosion (n) sự xói mòn, sự ăn mòn eruption (n) sự phun (núi lửa); sự nổ ra; (y học) sự phát ban; sự nhú lên, sự mọc (răng) eternal (adj) tồn tại, đời đời, vĩnh viễn, bất diệt; (thông tục) không ngừng, thường xuyên ethically (adv) có đạo đức, theo đúng luân thường đạo lý, hợp với luân thường đạo lý ethnic (adj) thuộc dân tộc, thuộc tộc người; không theo tôn giáo nào, vô thần evaporate (v) làm bay hơi; làm khô (hoa quả, sữa) eventful (adj) có nhiều sự kiện quan trọng; có kết quả quan trọng evergreen (n) (thực vật học) cây thường xanh; ( số nhiều) cây xanh trang trí evident (adj) ( evident to somebody) ( evident that...) hiển nhiên; rành rành eviscerate (v) moi ruột; (nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu evoke (v) gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...); (pháp lý) gọi ra toà trên evolution (n) sự tiến triển (tình hình...); sự tiến hoá, sự phát triển; sự mở ra, sự nở ra (nụ...); sự phát ra (sức nóng, hơi...); sự quay lượn (khi nhảy múa...); (toán học) sự khai căn; (quân sự) sự thay đổi thế trận evolve (v) mở ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); rút ra, suy ra, luận ra, lấy ra; (thường) (đùa cợt) tạo ra, hư cấu; phát ra (sức nóng...); làm tiến triển; làm tiến hoá exalted (adj) phấn khởi; cao hứng; cao quý (tình cảm, phong cách); xứng đáng; cao thượng excavation (n) sự đào; hố đào; sự khai quật exceed (v) vượt quá; phóng đại; ăn uống quá độ excel (v) hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...) exceptional (adj) khác thường, đặc biệt, hiếm có; ngoại lệ exceptionally (adv) cá biệt, khác thường excess (n) sự vượt quá giới hạn, sự quá mức; sự vượt, sự hơn; số lượng vượt quá, số lượng hơn, thừa ra, số dôi; độ dôi; sự thừa mứa; sự ăn uống quá độ; ( số nhiều) sự làm quá đáng; ( định ngữ) thừa, quá mức qui định excessive (adj) quá mức, thừa; quá thể, quá đáng exclusion (n) sự không cho vào (một nơi nào...), sự không cho hưởng (quyền...); sự ngăn chận; sự loại trừ; sự đuổi ra, sự tống ra exclusive (adj) loại bỏ những xét đoán khác; loại trừ; có chọn lọc; riêng biệt; dành riêng; độc quyền; duy nhất; độc nhất; trừ, không kể, không gồm execution (n) sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành; sự thể hiện; sự biểu diễn (bản nhạc...); (pháp lý) sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...); sự hành hình, sự thi hành án tử hình; sức phá hoại, sức tàn phá, sức mê hoặc exempt (adj) được miễn (thuế...);(n) người được miễn (thuế...);(v)miễn (thuế...) cho ai exert (v) đưa (chất lượng, kỹ xảo, sức ép...) vào sử dụng; áp dụng cái gì
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org exhale (v) bốc lên, toả ra; trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng...); làm hả (giận); thốt ra (lời...) exhibition (n) sự phô bày, sự trưng bày, cuộc triển lãm; sự bày tỏ, sự biểu lộ; sự trình diễn; tiền trợ cấp lấy trong quỹ nhà trường cho một sinh viên trang trải học phí trong một số năm; học bổng exorbitant (adj) (nói về giá cả) cao quá đáng; cắt cổ expand (v) mở rộng, trải ra; nở ra, giãn; (toán học) khai triển; phát triển; trở nên cởi mở expansion (n) sự mở rộng, sự bành trướng, sự phát triển, sự phồng ra; phần mở rộng; (kỹ thuật) sự giãn, sự nở; độ giãn, độ nở; (toán học) sự khai triển expenditure (n) sự tiêu dùng; số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn expertise (n) ý kiến của giới chuyên môn (về một vấn đề nào đó); sự thành thạo; sự tinh thông explicit (adj) rõ ràng, dứt khoát; nói thẳng (người); (toán học) hiện exploit (n) hành động dũng cảm hoặc mạo hiểm; kỳ công; thành tích chói lọi;(v) khai thác; bóc lột, lợi dụng exponential (adj) (toán học) (thuộc) số mũ, theo luật số mũ express train direct train, train with no intermediate stops expressive (adj) có ý nghĩa; diễn cảm extend (v) duỗi thẳng (tay, chân...); đưa ra; giơ ra; kéo dài (không gian hoặc thời gian); mở rộng; dành cho (sự đón tiếp...); gửi tới (lời chúc...); sử dụng hoặc mở rộng khả năng/năng lực của bản thân.... tới mức tối đa extended (adj) (ngôn ngữ) mở rộng extensive (adj) rộng về diện tích; kéo dài ra xa; lớn về số lượng; có phạm vi rộng external (adj) ở ngoài, bên ngoài; (y học) ngoài, để dùng bên ngoài; đối với nước ngoài, đối ngoại extinct (adj) tắt (lửa, núi lửa...); tan vỡ (hy vọng...); không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...); tuyệt giống, tuyệt chủng extinction (n) sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi; sự làm tuyệt giống; sự thanh toán (nợ nần); sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ extract (n) đoạn trích; (hoá học) phần chiết; (dược học) cao;(v) trích (sách); chép (trong đoạn sách); nhổ (răng...); bòn rút, moi; hút, bóp, nặn; rút ra (nguyên tắc, sự thích thú); (toán học) khai (căn); (hoá học) chiết F fabric (n) công trình xây dựng; giàn khung, kết cấu, cơ cấu; vải; mặt, thớ (vải) facilitate (v) làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện facilitation (n) sự tạo điều kiện thuận lợi facility (n) khả năng học hoặc làm việc gì một cách dễ dàng; ( số nhiều) điều kiện dễ dàng; điều kiện thuận lợi; ( số nhiều) những tiện nghi faction (n) (chính trị) bè phái; bè cánh factor (n) nhân tố; người quản lý, người đại diện; người buôn bán ăn hoa hồng;( Ê-cốt) người quản lý ruộng đất; (toán học) thừa số; (kỹ thuật) hệ số faculty (n) khả năng của thân thể hoặc trí óc; khả năng đặc biệt làm cái gì; tài năng; khoa; toàn bộ cán bộ giảng dạy của một khoa trong trường đại học fade (v) héo đi, tàn đi (cây); nhạt đi, phai đi (màu); mất dần, mờ dần, biến dần famine (n) nạn đói kém; sự khan hiếm fanatical (n) người cuồng tín;(adj) cuồng tín fascination (n) sự thôi miên, sự làm mê; sự mê hoặc, sự quyến rũ fashionable (adj) đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng; người đúng mốt (ăn mặc...); người lịch sự, người sang fatal (adj) có số mệnh, tiền định, không tránh được; tai hại, gây tai hoạ, chí tử fatigue (n) sự mệt mỏi, sự mệt nhọc; (kỹ thuật) sự giảm sức chịu đựng của kim loại; công việc mệt nhọc, công việc lao khổ; ( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng phục mặc khi làm tạp dịch hoặc khi ra trận; quần áo dã chiến;(v) làm cho mệt mỏi, làm cho mệt nhọc; (nói về kim loại) làm giảm sức chịu đựng faucet (n) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...) fauna (n) toàn bộ động vật của một khu vực hoặc một thời kỳ; quần động vật feasible (adj) có thể thực hành được, có thể thực hiện được, khả thi feat (n) sự hoàn thành cái gì cần đến sự khéo léo, sức mạnh hoặc lòng can đảm; kỳ công; ngón điêu luyện, ngón tài ba feed on được nuôi hoặc có thêm sức mạnh bằng cái gì fencing (n) sự rào giậu; hàng rào; vật liệu làm hàng rào; (kỹ thuật) cái chắn; thuật đánh kiếm; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tranh luận; sự che chở, sự bảo vệ; sự đẩy lui, sự ngăn chặn được, sự tránh được, sự gạt được; sự oa trữ của gian fend (v) chống đỡ được, né, tránh, gạt được; cung cấp mọi thứ cần thiết, lo liệu fertile (adj) (nói về đất) phì nhiêu; màu mỡ; (nói về cây hoặc động vật) có thể sinh sản ra con hoặc quả; tốt giống; (nói về hạt hoặc trứng) có thể phát triển thành cây hoặc động vật mới; được làm cho màu mỡ; (nói về trí óc một người) nhiều ý kiến mới; đầy sáng tạo; phong phú fertilize (v) (sinh vật học) đưa phấn hoa hoặc tinh trùng vào (cây, trứng hoặc con vật cái) để nó phát triển hạt thành con; thụ tinh; thụ phấn; làm cho phì nhiêu; làm cho màu mỡ (đất) festival (n) (ngày hoặc thời gian) lễ hội tôn giáo hoặc hội hè khác; ngày hội; đại hội liên hoan; loạt biểu diễn
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org âm nhạc, kịch, phim... tổ chức có định kỳ; liên hoan feverishly (adv) lính quýnh, luống cuống f iber (n) (sinh vật học) một trong những sợi, thớ mảnh tạo thành các mô của động vật và thực vật; vật liệu hoặc chất hình thành từ nhiều sợi, thớ; kết cấu hoặc cấu trúc; tính tình của một người f iction (n) điều hư cấu, điều tưởng tượng, điều bịa đặt; thể loại văn chương (tiểu thuyết, truyện ngắn...) mô tả những con người và sự kiện do tác giả tưởng tượng; tiểu thuyết hư cấu f idelity (n) lòng trung thành; tính trung thực; sự đúng đắn, sự chính xác; (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực f ield research f igurehead (n) hình chạm ở đầu mũi tàu; người ở địa vị cao nhưng không được thực quyền; kẻ bù nhìn; kẻ bung xung; không có quyền lực thực sự; bù nhìn f ile (n) ô đựng tài liệu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ; tập báo (xếp theo thứ tự) (vi tính) tập tin; cái giũa; hàng, dãy (người, vật);(v) giũa; sắp xếp, sắp đặt; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình, đưa ra (một văn kiện...); cho đi thành hàng f ir (n) (thực vật học) cây linh sam, cây thông; gỗ linh sam flair (n) sự thính, sự tinh; tài nhận thấy ngay flake (n) giàn, giá phơi (để phơi cá...); bông (tuyết; đóm lửa, tàn lửa; lớp thịt (của cá); mảnh còn sót lại;(v) rơi (như) tuyết flea (n) (động vật học) con bọ chét fleeting (adj) lướt nhanh, thoáng qua; phù du flexibility (n) tính dẻo, tính mềm dẻo; tính dễ uốn nắn, tính dễ sai bảo; tính linh hoạt, tính linh động flexible (adj) mềm dẻo, dễ uốn; dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn; linh động, linh hoạt float (n) cái phao; bè ; mảng trôi; bong bóng (cá); xe ngựa; xe rước, xe diễu hành; dãy đèn chiếu trước sân khấu; cánh (guồng, nước); cái bay; cái giũa có đường khía một chiều; sự nổi;(v) nổi, trôi lềnh bềnh; lơ lửng; đỡ cho nổi; bắt đầu, khởi công, khởi sự; lưu hành, lưu thông; sắp đến hạn trả; thoáng qua, phảng phất flock (n) cụm, túm; len phế phẩm, bông phế phẩm; bột len, bột vải; ( số nhiều) (hoá học) kết tủa xốp, chất lẳng xốp; đám đông; đàn, bầy;(v) tụ tập, quây quần, tập trung lại thành đám đông; lũ lượt kéo đến; nhồi (nệm...) bằng bông len phế phẩm flock to kéo đến fluctuation (n) sự dao động, sự lên xuống, sự thay đổi bất thường flux (n) sự chảy mạnh, sự tuôn ra; sự thay đổi liên tục; (kỹ thuật) dòng, luồng; (toán học), (vật lý) thông lượng; chất gây cháy; (y học) sự băng huyết; (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh kiết lỵ;(v) chảy ra, đổ ra, tuôn ra; (y học) tấy folklore (n) (sự nghiên cứu) các truyền thống, câu chuyện, phong tục tập quán.... của một cộng đồng; văn hoá dân gian follow suit (v) hành động hay xử sự theo cách mà người khác vừa mới làm folly (n) sự điên rồ; hành động đại dột, ý nghĩ điên rồ, lời nói dại dột; điều nực cười, vật nực cười; công trình xây dựng toi tiền forage (n) thức ăn cho súc vật, cỏ; sự cắt cỏ (cho súc vật ăn); sự lục lọi; sự tìm tòi; sự tàn phá; cuộc đánh phá;(v) cho (ngựa...) ăn cỏ; lấy cỏ ở (nơi nào); lục lọi ra (cái gì), tìm tòi ra (cái gì); tàn phá, cướp phá, đánh phá forbidding (adj) trông gớm guốc; kinh khủng foremost (adj) đầu tiên, trước nhất; đứng đầu, cao nhất, tốt nhất, trên hết, lỗi lạc nhất (adv) trước tiên, trước hết, trước nhất foresee (v) nhìn thấy trước; đoán trước; biết trước foreshadow (v) báo hiệu; báo trước; là điềm của forge (n) lò rèn; xưởng rèn; lò luyện kim, xưởng luyện kim;(v) rèn (dao, móng ngựa...); giả mạo (chữ ký...); bịa (chuyện); tiến lên (vượt mọi khó khăn...) formalized (adj) nghi thức hoá, trang trọng hoá; chính thức hoá; làm thành hình thức chủ nghĩa format (n) khổ (sách, giấy, bìa...) formation (n) sự hình thành, sự thành lập; vật được tạo nên, nhất là bằng cách riêng biệt hoặc đặc thù; sự sắp xếp hoặc mẫu hình cụ thể nào đó; đội hình formidable (adj) dữ dội, ghê gớm, kinh khủng formulate (v) làm thành công thức; đưa vào một công thức; trình bày rõ ràng chính xác, phát biểu có hệ thống (ý kiến...) fort (n) pháo đài, công sự; vị trí phòng thủ fortify (v) củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm fortuitously (adv) tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên fossilized (adj) hoá đá, hoá thạch; lỗi thời foster (v) giúp cho sự trưởng thành hoặc sự phát triển của cái gì; khuyến khích hoặc tăng cường; thúc đẩy; cổ vũ; chăm sóc và nuôi dưỡng fracture (n) (y học) sự gãy; chỗ gãy (xương); khe nứt; (địa lý,địa chất) nết đứt gãy; (v) bẻ gãy, làm gãy, làm đứt đoạn fragile (adj) dễ vỡ, dễ gãy, dễ hỏng; mỏng mảnh, mỏng manh; yếu ớt, mảnh dẻ fragility (n) tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh sự yếu ớt, sự mảnh dẻ
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org fragment (n) mảnh, mảnh vỡ; khúc, đoạn, mấu; tác phẩm chưa hoàn thành fray (n) cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột;(v) bị cọ sờn, bị cọ xơ; trở nên gay gắt freight (n) hàng hoá chở trên tàu, máy bay hoặc xe lửa; hàng hoá chuyên chở tiền chuyên chở; cước phí;(v) chất hàng xuống (tàu); chuyển vận (hàng hoá) bằng cách thuê tàu, máy bay hoặc xe lửa frenetic (adj) điên lên, cuồng lên; điên cuồng; cuồng tín frenzy (n) sự điên cuồng; sự mê loạn;(v) làm điên cuồng, làm giận điên lên frigid (adj) giá lạnh, lạnh lẽo, băng giá; lạnh nhạt, nhạt nhẽo; (y học) không thích giao hợp, lãnh cảm fringe (n) tua (khăn quàng cổ, thảm); tóc cắt ngang trán; ven rìa (rừng...); mép; (vật lý) vân;(v) đính tua vào; viền, diềm quanh from afar (adv) từ xa frustrate (v) làm thất bại, làm hỏng; chống lại, làm cho mất tác dụng; làm cho vô hiệu quả; làm thất vọng, làm vỡ mộng frustrating (adj) làm nản lòng, gây sự bực dọc frustration (n) sự làm thất bại, sự làm hỏng; sự làm mất tác dụng; sự làm thất vọng, sự làm vỡ mộng; tâm trạng thất vọng, tâm trạng vỡ mộng functioning (adj) working, operating;(n) performance, working, operating fumigate (v) hun khói, xông khói, phun khói (để tẩy uế, trừ sâu...); xông cho thơm fungi (n) nấm; cái mọc nhanh như nấm; (y học) nốt sùi furnish (v) cung cấp; trang bị đồ đạc (phòng, nhà...) fused (adj) trở thành lỏng bằng cách đốt nóng; nấu chảy; nối (cái gì) hoặc hỗn hợp bằng cách đốt nóng fusion (n) sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra; sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra; sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...) G galaxy (n) ngân hà, thiên hà; (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm gallery (n) gian phòng trưng bày các tác phẩm nghệ thuật; nhà cầu, hành lang; phòng dài ; hạng vé rẻ nhất ở rạp hát, chỗ dành cho ban đồng ca; lô dành cho nhà báo (ở nghị viện); cái giữ thông phong đèn; (ngành mỏ); đường hầm;(v) đục đường hầm, mở đương hầm galvanize (v) mạ kẽm; (nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động gap (n) lỗ hổng, kẽ hở; khoảng trống ngắt quãng; sự thiếu hụt cần được bù đắp; đèo (núi); (quân sự) chỗ bị chọc thủng (trên trận tuyến); (kỹ thuật) khe hở, độ hở; (hàng không) khoảng cách giữa hai tầng cánh (máy bay); sự cách biệt, sự khác nhau gaseous (adj) (thuộc) thể khí generate (v) sinh, đẻ ra; phát, phát ra generous (adj) rộng lượng, khoan hồng; rộng rãi, hào phóng; thịnh soạn; màu mỡ, phong phú; thắm tươi (màu sắc) genetic (adj) (thuộc) gien; (thuộc) di truyền học; phát sinh genetically (adv) về mặt di truyền học, có liên quan đến khía cạnh di truyền genial (adj) vui vẻ, vui tính; tốt bụng, thân ái, ân cần; ôn hoà, ấm áp; thiên tài genre (n) loại, thể loại genuinely (adv) thành thật; chân thật get in the way of giant (n) người khổng lồ; cây khổng lồ; thú vật khổng lồ; người phi thường;(adj) khổng lồ; phi thường girder (n) cái xà nhà, cái rầm cái; cái rầm cầu; (rađiô) cột ( anten...) give way to (v) nhượng bộ; chịu thua glacial (adj) (thuộc) nước đá; (thuộc) thời kỳ sông băng; băng giá, lạnh buốt; lạnh lùng, lãnh đạm; (hoá học) băng glacier (n) (địa lý,địa chất) sông băng glamorous (adj) đẹp say đắm, đẹp quyến rũ gland (n) (giải phẫu) tuyến; (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm glandular (adj) (giải phẫu) (thuộc) tuyến; có tuyến glassware (n) đồ đạc bằng thuỷ tinh, hàng thuỷ tinh glimpse (n) cái nhìn lướt qua, cái nhìn thoáng qua; sự thoáng hiện; ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ; đại cương;(v) nhìn lướt qua, nhìn thoáng qua; thoáng thấy global (adj) toàn cầu; toàn thể, toàn bộ, bao trùm go against the grain to in opposition to the flow (of wood, meat, etc.); in opposition to what is natural go broke become insolvent, become poor gorgeous (adj) rực rỡ, lộng lẫy, đẹp đẽ, tráng lệ, huy hoàng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt đẹp, kỳ diệu; hoa mỹ, bóng bảy (văn) gourmet (n) người sành ăn, người sành rượu granite (n) (khoáng chất) đá granit graphic (adj) thuộc các biểu tượng nhìn; đồ hoạ; (toán học) trình bày/minh hoạ bằng đồ thị; sinh động grasshopper (n) (động vật học) châu chấu; (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org cho pháo bắn...) gravitational (adj) hút, hấp dẫn gravity (n) vật lý) sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực; vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị; tính nghiêm trọng, tính trầm trọng (tình hình, vết thương...) graze (n) chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước;(v) lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da; thả (súc vật) đi ăn cỏ; ăn cỏ grazing land (n) đồng cỏ (cho súc vật) grumble (n) sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu; sự lầm bầm; tiếng lầm bầm (v) càu nhàu, cằn nhằn; gầm lên (sấm) gulf (n) vịnh; hố sâu, vực thẳm; (nghĩa bóng) hố sâu ngăn cách; xoáy nước, vực biển; biển thắm; bằng khuyến khích cấp cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ thường);(v) làm chìm, làm đảm, nhận chìm (xuống vực, biển); cấp bằng khuyến khích (cho học sinh đại học giỏi mà chỉ đủ điểm đỗ (thường)) gush (n) sự phun ra, sự vọt ra; sự bộc lộ tràn trề, sự thổ lộ tràn trề (tình cảm); (v) phun ra, vọt ra; nói một thôi một hồi, phun ra một tràng; bộc lộ tràn trề, thổ lộ tràn trề (tình cảm...) gymnastic (adj) (thuộc) thể dục;(n) ( số nhiều) thể dục; sự rèn luyện, sự tập luyện (về một môn gì) gyration (n) sự hồi chuyển, sự xoay tròn H habitat (n) môi trường sống, nơi sống (của cây cối động vật); nhà, chỗ ở (người) hail (n) mưa đá; loạt, tràng dồn dập; trận tới tấp; lời gọi; lời réo; (v) mưa đá; gọi (người hoặc tàu) để thu hút sự chú ý; ra hiệu cho (tắc xi...) dừng lại; hoan hô, hoan nghênh hallmark (n) dấu xác nhận tiêu chuẩn của vàng bạc; dấu kiểm tra vàng bạc; (nghĩa bóng) dấu hiệu phân biệt (nhất là xác nhận tính ưu tú);(v) đóng dấu xác nhận tiêu chuẩn halt (n) sự tạm nghỉ, sự tạm dừng lại ;(v) (làm cho ai/cái gì) tạm thời dừng lại; đi khập khiễng, đi tập tễnh; ngập ngừng, lưỡng lự, do dự; què quặt, không chỉnh hamper (n) cái hòm mây (để đựng thức ăn); đồ ăn thức uống đựng trong hòm mây; (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh;(v) làm vướng (sự cử động của ai...); (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở handicraft (n) công việc cần đến sự khéo léo của cả bàn tay lẫn nghệ thuật (vá may, làm đồ gốm, nghề mộc...); nghề thủ công hands-on (adj) thực hành harden (v) làm cho cứng, làm cho rắn; (kỹ thuật) tôi (thép...); (nghĩa bóng) làm chai điếng, làm cứng rắn, làm trở thành nhẫn tâm; làm cho dày dạn hardware (n) dụng cụ và đồ dùng trong nhà; đồ ngũ kim; máy móc hoặc vũ khí hạng nặng; (tin học) phần cứng harness (n) bộ yên cương (ngựa); (nghĩa bóng) trang bị lao động, dụng cụ lao động; (sử học) áo giáp (của người và ngựa); dệt khung go;(v) đóng yên cương (ngựa); khai thác để sản xuất điện (một con sông, một thác nước...) hatch (n) cửa sập, cửa hầm; cửa cống, cửa đập nước; sự chết; sự đẩy vào cảnh tối tăm bần cùng; sự nở (trứng); sự ấp trứng; ổ chim con mới nở; ổ trứng ấp; nét chải, đường gạch bóng;(v) làm nở trứng; ấp (trứng); ngấm ngầm bày đặt, ngấm ngầm dự định; tô nét chải, gạch đường bóng haul (n) sự kéo mạnh; đoạn đường kéo;(v) (ngành mỏ) sự đẩy goòng; sự chuyên chở hàng; khối lượng chuyên chở; mẻ lưới; món lãi, món kiếm được, mẻ vớ được;(v) kéo mạnh, lôi mạnh; (ngành mỏ) đẩy (goòng than); chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải); (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu) haunt n. (n) nơi được người hoặc những người có tên tuổi thường đến thăm viếng;(v) (về ma) thường đến thăm một nơi; rất hay có mặt ở một nơi; ám ảnh haunted (adj) có ma haven (n) bến tàu, cảng; (nghĩa bóng) nơi trú, nơi ẩn náu hazard (n) mối nguy hiểm; rủi ro; trò chơi súc sắc cổ; (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bãi đánh gôn);(v) đặt cái gì vào tình trạng nguy hiểm; mạo hiểm; đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì) heed (n) ( Ê-cốt) sự chú ý, sự lưu ý, sự để ý;(v)( Ê-cốt) (văn học) chú ý, lưu ý, để ý heel (n) gót chân; gót móng;; gót (giày, bít tất); đầu cán vĩ (đàn viôlông); đầu cong (của gậy đánh gôn); (hàng hải) đuôi sống tàu; chân cột buồm; đồ đê tiện, kẻ đáng khinh;(v) đóng (gót giày); đan gót (bít tất); theo sát gót; đá gót (để đẩy quả bóng ra khỏi chỗ đang xô lấn); đánh bằng đầu cong của gậy (đánh gôn) helium (n) (hoá học) heli hem (n) đường viền (áo, quần...);(v) tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng;(v) viền; bao vây, bao bọc, bao quanh; e hèm; đằng hắng, hắng giọng hemisphere (n) bán cầu; (giải phẫu) bán cầu não herald (n) viên quan phụ trách huy hiệu; người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu; (sử học) sứ truyền lệnh;(v) báo trước herculean (adj) (thuộc) thần Ec-cun; khoẻ như Ec-cun; đòi hỏi sức mạnh phi thường, khó khăn nặng nề herd (n) bầy, đàn (vật nuôi); bọn, bè lũ;(v) dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi); (nghĩa bóng) dồn (người vào một nơi nào); chăn giữ vật nuôi heritage (n) tài sản thừa kế, di sản; (kinh thánh) nhà thờ, giáo hội
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org heterogeneous (adj) hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất hibernation (n) sự ngủ đông (động vật); sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người); sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì hierarchy (n) hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức...); thiên thần, các thiên thần highlight (n) chỗ nổi bật nhất, chỗ đẹp nhất, chỗ sáng nhất (trong một bức tranh); ( số nhiều) điểm nổi bật nhất, vị trí nổi bật nhất, sự việc nổi bật nhất, nét nổi bật nhất;(v) nêu bật hinge (n) bản lề (cửa...); khớp nối; miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem... vào anbom); nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt;(v) nối bằng bản lề; lắp bản lề; xoay quanh hinterland (n) vùng nội địa nằm sâu cách xa bờ biển hoặc bờ sông; nội địa; phần đất nước được một cảng hoặc một trung tâm nào đó phục vụ; đất cảng hold a large stake hollow (adj) rỗng; trống rỗng, đói meo (bụng); hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm; giả dối, không thành thật;(adv) hoàn toàn;(n) chỗ trũng, chỗ lõm sâu hoắm thung lũng lòng chảo;(v) làm rỗng; làm lõm sâu vào; đào trũng homogeneous (adj) đồng nhất, đồng đều, thuần nhất horizon (n) tầm nhìn; tầm nhận thức; phạm vi hiểu biết; (địa lý,địa chất) tầng; đường chân trời horizontal (adj) (thuộc) chân trời; ở chân trời; ngang, nằm ngang;(n) đường nằm ngang thanh ngang hostile (adj) căm ghét; thù địch;(n) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ thù; kẻ địch house (n) nhà ở; chuồng; quán trọ, quán rượu; viện (trong quốc hội); nhà hát, người xem, khán giả; buổi biểu diễn; đoàn thể tôn giáo; tu viện; hãng buôn; nhà tế bần; ký túc xá; toàn thể học sinh trong ký túc xá; gia đình, dòng họ; triều đại;(v) đón tiếp ở nhà; chứa (ai...) trong nhà; cất vào kho; lùa (súc vật) vào chuồng; cung cấp nhà ở cho; đặt (súng đại bác...) vào vị trí chắc chắn; hạ (cột buồm); (kỹ thuật) lắp vào ổ mộng (đồ mộc) huddle (n) đống lộn xộn, mớ lộn xộn; đám đông lộn xộn; sự hội ý riêng, sự hội ý bí mật;(v) chất đống lộn xộn; vứt thành đống lộn xộn; túm tụm vào với nhau; nằm rúc vào nhau; hội ý riêng, hội ý bí mật hummingbird tiny American bird whose rapidly flapping wings produce a humming sound hurl (n) sự ném mạnh, cái ném mạnh, cái phóng mạnh; sự lật nhào, sự lật đổ; sự chuyên chở bằng xe; cuộc đi bằng xe;(v) ném mạnh, phóng lao; lật nhào, lật đổ; chuyên chở bằng xe hydrogen (n) (hoá học) Hyđrô hypersensitive (adj) tâm lý) quá dễ xúc cảm, quá đa cảm; (y học) quá nhạy cảm với dược phẩm nào đó hypothesis (n) giả thuyết I ice sheet iceberg (n) núi băng trôi; người lạnh lùng thờ ơ icicle (n) cột băng, trụ băng icon (n) tượng, hình tượng, thần tượng; (tôn giáo) tượng thánh, thánh tượng, thần tượng identical (adj) đúng, chính; y hệt nhau, giống hệt; (toán học) đồng nhất identifiable (adj) có thể làm thành đồng nhất, có thể coi như nhau; có thể nhận ra, có thể nhận biết identify (v) nhận ra, nhận biết, nhận dạng; coi cái gì như là giống hệt cái gì; đặt hai cái gì ngang hàng nhau; đồng nhất hoá, coi như nhau identity (n) tính đồng nhất; sự giống hệt; nhân dạng; (toán học) đồng nhất thức ideology (n) sự nghiên cứu tư tưởng; ý thức hệ, hệ tư tưởng (của một giai cấp...); sự mơ tưởng, sự mộng tưởng idiom (n) thành ngữ; đặc ngữ; cách biểu diễn, cách diễn đạt igneous (adj) (thuộc) lửa; có tính chất lửa; có lửa; do lửa tạo thành illuminate (v) chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng; treo đèn kết hoa; sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ ; làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải; làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm rạng rỡ illumination (n) sự chiếu sáng, sự rọi sáng; sự treo đèn kết hoa); hoa đăng; sự sơn son thiếp vàng, sự tô màu rực rỡ; sự làm sáng mắt, sự làm sáng trí, sự mở mang trí óc, sự khai trí; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm rạng rỡ; (vật lý) độ rọi illusion (n) ảo tưởng; ảo giác, ảo ảnh; sự đánh lừa, sự làm mắc lừa; vải tuyn thưa (làm mạng che mặt...) illustrate (v) cung cấp tranh, biểu đồ cho cái gì; minh hoạ; dùng biểu đồ, tranh ảnh... giải thích hoặc làm sáng tỏ cái gì; là điển hình của cái gì imaginary (adj) tưởng tượng, không có thực, ảo; (toán học) ảo imaginative (adj) có hoặc tỏ ra có sức tưởng tượng; giàu tưởng tượng imbibe (v) uống, nốc; hít (không khí...); hút (hơi ẩm); hấp thụ, tiêm nhiễm;(v) uống imitation (n) sự noi gương; sự bắt chước; vật bắt chước, vật mô phỏng, vật phỏng mẫu (âm nhạc) sự phỏng mẫu; ( định ngữ) giả immense (adj) mênh mông, bao la, rộng lớn; (từ lóng) rất tốt, rất cừ, chiến lắm immobilize (v) giữ cố định; làm bất động; làm không di chuyển được; làm không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...); thu hồi, không cho lưu hành (tiền...) immune (adj) miễn khỏi, được miễn (cái gì);(n) (y học) người được miễn dịch
- For more material and information, please visit Tai Lieu Du Hoc at www.tailieuduhoc.org immunity (n) sự miễn, sự được miễn; (y học) sự miễn dịch impact (n) sự va chạm, sự chạm mạnh; sức va chạm; tác động, ảnh hưởng;(v) ép, thúc hoặc lèn chặt cái gì; ép (hai cái) lại với nhau; có tác động đối với cái gì impair (v) làm suy yếu, làm sút kém; làm hư hỏng, làm hư hại impart (v) truyền đạt, kể cho hay, phổ biến impediment (n) sự trở ngại, sự ngăn trở, điều ngăn trở, vật chướng ngại; điều làm trở ngại việc ký kết giao kèo; điều làm trở ngại việc đăng ký giá thú; đồ đạc hành lý imperative (adj) cấp bách, khẩn thiết; bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế; có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh; mệnh lệnh;(n) mệnh lệnh; điều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt buộc; nhu cầu;lối mệnh lệnh; động từ ở lối mệnh lệnh impermeable (adj) không để cho chất lỏng lọt qua; không thấm nước impersonal (adj) không liên quan đến riêng ai, không nói về riêng ai, không ám chỉ riêng ai; bâng quơ; không bị ảnh hưởng bởi tình cảm con người hoặc không tỏ ra, không bao hàm tình cảm con người; (ngôn ngữ học) không ngôi impersonate (v) là hiện thân cho; đóng vai, thủ vai; nhại (ai) để làm trò; bắt chước cách ứng xử của ai để đánh lừa người khác; mạo nhận; đóng giả impersonation (n) sự thể hiện dưới dạng người, sự nhân cách hoá; sự hiện thân; sự đóng vai, sự thủ vai; sự nhại (ai) để làm trò; sự mạo nhận danh nghĩa người khác impetus (n) sức xô tới, sức đẩy tới; (nghĩa bóng) sự thúc đẩy implement (n) đồ dùng, dụng cụ, công cụ; phương tiện; (pháp lý) sự thi hành, sự thực hiện đầy đủ (giao kèo...);(v) thi hành, thực hiện đầy đủ ; cung cấp dụng cụ; bổ sung implication (n) sự dính líu hoặc bị dính líu; cái được gợi ý hoặc ngụ ý; cái không được tuyên bố công khai; hàm ý; sự bện lại, sự tết lại, sự xoắn lại implicit (adj) ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng; hoàn toàn tuyệt đối; (toán học) ẩn import (n) sự nhập, sự nhập khẩu; ý nghĩa, nội dung (của một từ, một văn kiện); tầm quan trọng;(v) nhập, nhập khẩu; ngụ ý, ý nói, nghĩa là; cho biết; có quan hệ tới; có tầm quan trọng đối với; cần đối với impose (v) đánh (thuế...) ai/cái gì; bắt ai/cái gì phải làm/chịu cái gì; áp đặt; buộc ai phải chấp nhận điều gì đó; (ngành in) lên khuôn (trang in); lạm dụng; lợi dụng imposing (adj) gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ impressive (adj) gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, gợi cảm; hùng vĩ, nguy nga, oai vệ, uy nghi imprint (n) dấu vết, vết in, vết hằn; ảnh hưởng sâu sắc; phần ghi của nhà xuất bản;(v) đóng, in (dấu); in dấu vào, đóng dấu vào (cái gì); ghi khắc, ghi nhớ, in sâu vào, in hằn imprisonment (n) sự bỏ tù, sự tống giam; hình phạt tù improvisation (adj) thuộc sự ứng khẩu, sự ứng tác; thuộc khúc ứng tấu improvise (v) sáng tác hoặc chơi nhạc, nói hoặc biểu diễn mà không chuẩn bị trước; ứng biến; cương; chế tạo cái gì từ bất cứ cái gì có trong tay mà không chuẩn bị sẵn in accord with (v) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với in common cho hoặc bởi tất cả mọi người trong một nhóm; chung in scale suited to the proportions of in terms of về mặt; dưới dạng inaccessible (adj) không tới được, không tới gần được; không vào được; (hàng hải) không ghé vào được, không cặp bến được; khó gần (người); khó có được, khó kiếm được, không thể đạt tới được; khó nắm được, khó hiểu được inactivate (v) làm cho không hoạt động; (y học), (hoá học) khử hoạt tính; (quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực inadequate (adj) không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng; không đủ, thiếu; không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý inappropriate (adj) không thích hợp, không thích đáng incapacitate (v) làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực; (pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền incessant (adj) không ngừng; không ngớt; không dứt; liên miên incident (adj) vốn có, vốn gắn liền với, vốn liên quan với; (vật lý) tới;(n) việc xảy ra, việc bất ngờ xảy ra, việc tình cờ xảy ra; việc xô xát, việc rắc rối; đoạn, tình tiết; việc phụ, việc có liên quan (tới một việc quan trọng khác...); vụ ném bom thành phố inclination (n) sự nghiêng, sự cúi; dốc; độ nghiêng incongruity (n) tính không hợp nhau; tính không thích hợp, tính phi lý; điều không thích hợp, điều phi lý incongruous (adj) không hợp với, không hợp nhau; không thích hợp, phi lý incorporate (adj) kết hợp chặt chẽ; hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể;(v) sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ; hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể; kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể incredible (adj) không thể tin được; (thông tục) lạ thường indent (n) vết lõm, khía răng cưa; vết mẻ; chỗ thụt vào (ở đầu một dòng chữ); giao kèo; lệnh, sung công; đơn đặt hàng (của người nước ngoài);(v) làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa; làm mẻ; in lõm xuống, rập (đầu...); (ngành in) sắp chữ thụt vào; ra lệnh sung công; viết đơn đặt hàng indicate (v) chỉ, cho biết, ra dấu; tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị; trình bày sơ qua, nói ngắn gọn; (y học) cần phải, đòi hỏi phải indication (n) sự chỉ; số chỉ; sự biểu thị, sự biểu lộ; dấu hiệu; sự chỉ dẫn (về cách dùng thuốc) indispensable (adj) tuyệt đối cần thiết; không thể thiếu được
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
61 p | 1294 | 466
-
Tài liệu hướng dẫn học 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng trong 1 tháng
18 p | 1685 | 408
-
Học từ vựng Tiếng Anh hiệu quả
7 p | 646 | 310
-
Từ vựng tiếng Anh với 45 chủ đề: Phần 1
175 p | 414 | 207
-
Từ vựng tiếng Anh với 45 chủ đề: Phần 2
154 p | 372 | 187
-
Từ vựng tiếng Anh bằng hình ảnh theo chủ đề
56 p | 561 | 123
-
chinh phục bài tập từ vựng tiếng anh: phần 1
212 p | 412 | 111
-
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh mới (trên 50 từ / ngày)
4 p | 652 | 101
-
Mười bí quyết học từ vựng tiếng Anh hiệu quả.
6 p | 219 | 55
-
Học từ vựng tiếng Anh- Cách học đầy sáng tạo và thú vị, giúp bạn nhớ từ vựng thật lâu
5 p | 159 | 29
-
Gợi ý cực hay cho việc học từ vựng tiếng Anh
12 p | 146 | 26
-
"Mách nhỏ" cách học từ vựng tiếng Anh đơn giản
8 p | 184 | 26
-
Free Reading - Phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả nhất mà tôi biết
4 p | 175 | 24
-
Học từ vựng tiếng Anh thông qua 30 chủ đề (Tập 2): Phần 1
194 p | 22 | 14
-
Từ vựng tiếng Anh cho học sinh thi THPT Quốc gia, sinh viên các trường CĐ, ĐH - Phần 2
209 p | 86 | 13
-
Học từ vựng tiếng Anh thông qua 30 chủ đề (Tập 2): Phần 2
195 p | 19 | 12
-
Một số phương pháp dạy và học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho sinh viên Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang
6 p | 123 | 7
-
Cách học từ vựng tiếng Anh của sinh viên Trường Đại học Thương mại
3 p | 9 | 5