intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Khối lượng ván khuôn dầm sàn theo PA kết cấu sàn nhẹ bê tông cốt thép sử dụng cấu kiện tạo rỗng UBOT

Chia sẻ: Tân Minh | Ngày: | Loại File: XLSX | Số trang:5

76
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu cung cấp các số liệu về khối lượng ván khuôn dầm sàn theo PA kết cấu sàn nhẹ bê tông cốt thép sử dụng cấu kiện tạo rỗng UBOT của công trình nhà ở Bình Thạnh.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Khối lượng ván khuôn dầm sàn theo PA kết cấu sàn nhẹ bê tông cốt thép sử dụng cấu kiện tạo rỗng UBOT

  1.              BÁO CÁO HIỆU QUẢ KINH TẾ, KỸ THUẬT PHƯƠNG ÁN BTCT UBOT  CÔNG TRÌNH  : BỆNH VIỆN PHÚC LỘC THỌ HẠNG MỤC     : KẾT CẤU DẦM SÀN UBOT ĐỊA ĐIỂM        : BÌNH DƯƠNG SÀN PHẲNG CHỦ ĐẦU TƯ  : CÔNG TRÌNH  : BỆNH VIỆN PHÚC LỘC THỌ  UBOT SÀN PHẲNG HẠNG MỤC     : KẾT CẤU DẦM SÀN UBOT  UBOT  ĐỊA ĐIỂM        : BÌNH DƯƠNG CHỦ ĐẦU TƯ  :  CHI PHÍ XÂY DỰNG BTCT UBOT TẦNG ĐIỂN HÌNH Đơn giá thi công xây dựng  Tổng giá thành  Công tác Đơn vị Khối lượng (VNĐ) (VNĐ) Khối lượng bê tông (Giá vật liệu bao gồm đơn giá bê tông/m3 và máy bơm  bê tông. Giá nhân công đổ bê tông tính trên m3)Khối lượng bê tông (Giá vật  m3 2.5 1,800,000 4,493,070 liệu bao gồm đơn giá bê tông/m3 và máy bơm bê tông. Giá nhân công đổ bê  tông tính trên m3) Khối lượng ván khuôn (Giá ván khuôn đã bao gồm cả giá vật liệu và nhân  công tính trên m2)Khối lượng ván khuôn (Giá ván khuôn đã bao gồm cả giá  m2 747.2 220,000 164,392,655 vật liệu và nhân công tính trên m2) Khối lượng thép (Giá nhân công làm thép tính trên kg)Khối lượng thép  kg 3,928.4 20,500 80,531,483 (Giá nhân công làm thép tính trên kg) Đơn giá hộp Ubot 9 và phụ kiện (Đơn giá đã bao gồm chi phí sản xuất,  vận chuyển, bản quyền công nghệ, lắp đặt tại công trường)Đơn giá hộp  hộp 4,801.0 63,890 306,736,741 Ubot 9 và phụ kiện (Đơn giá đã bao gồm chi phí sản xuất, vận chuyển, bản  Đ ơn giá h quy ộp Ubot ền công ngh  16 và ph ệ, lắ ụ kiện (Đ p đặt tại công trườơng) n giá đã bao gồm chi phí sản xuất,  bản quyền công nghệ, lắp đặt tại công trường)Đơn giá hộp Ubot 16 và phụ  hộp 0.0 77,855 0 kiện (Đơn giá đã bao gồm chi phí sản xuất, bản quyền công nghệ, lắp đặt  tại công trường) TỔNG CHI PHÍ XÂY DỰNG  556,153,948 CHI PHÍ XÂY DỰNG TRỰC TIẾP/ M2 SÀN 2,973,052 *GHI CHÚ: ­ DIỆN TÍCH SÀN(ĐàTRỪ Ô THOÁNG) :  187.07  m2 * Giá thành của 1 đơn vị công việc bao gồm: + Chi phí vật liệu, nhiên liệu tại thời điểm quý II/2019 + Chi phí nhân công máy nhân công tính theo báo giá thi công tham khảo của đội thi công thực tế. * Đơn giá trên trên chưa bao gồm: + VAT + Chi phí khác phát sinh ngoài công trường
  2. KHỐI LƯỢNG BÊ TÔNG DẦM SÀN THEO PA KẾT CẤU  SÀN NHẸ BTCT SD CẤU KIỆN TẠO RỖNG UBOT CÔNG TRÌNH: NHA O BINH THANH Err:511 Kích thước SL  TT Hạng Mục Nội dung công việc ĐVT cấu kiện  Dài (m)   Rộng (m)   Cao (m)  (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) I KHỐI LƯỢNG BT SÀN (trừ lỗ thủng) SÀN LPC 1 m3 1  157.200   0.22  SÀN BTCT 130 m3 1  29.865   0.29  SÀN BTCT 120 m3 1 SÀN BTCT 170 m3 1 MŨ CỘT 350 m3 1 MŨ CỘT 300 m3 1 Ô TRỐNG m3 1  20.800  Trừ hợp hộp Ubot COP PHA NHUA m3 ­4801  0.019  DAM DUC SAN  m3 0 m3 m3 0 KHỐI LƯỢNG BT  II DẦM  D20x55  SÀN 120 m3 1  280.00   0.20   0.55   D25x55  SÀN 220 m3 1  216.80   0.25   0.33   D20x30  SÀN 220 m3 1  2.75   0.20   0.08   D20x35  SÀN 220 m3 1  27.35   0.20   0.13   D20x40  SÀN 220 m3 1  9.30   0.20   0.18   D20x50  SÀN 220 m3 1  12.40   0.20   0.28  TỔNG KHỐI LƯỢNG BÊ  TÔNG DẦM & SÀN Diện tích sàn (trừ thủng) m2
  3. Khối lượng BT trung bình m3/m2
  4.  Khối lượng  Tổng (m3)  khối lượng (9) (10)  (47.97) 34.58  8.66   187  0.00  0.00  0.00  0.00  ­91.22 0.00 0.00 0.00  50.47   30.80   30.80   17.89   17.89   0.04   0.04   0.71   0.71   0.33   0.33   0.69   0.69   2.50   187.07 
  5.  0.013 
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
11=>2