
Mã s :ố
TD.2A
CÁC B NG S LI U TRA C UẢ Ố Ệ Ứ
NHÂN VIÊN TÍN D NGỤ
K năng làm vi c v i các con sỹ ệ ớ ố
ng viên dùng các b ng s li u d i đây làm c s đ tính toán và tr l i các câu h iỨ ả ố ệ ướ ơ ở ể ả ờ ỏ
ki m tra.ể
M t s ch tiêu kinh doanh ch y u c a Cty Xộ ố ỉ ủ ế ủ Th ph n tiêu th s nị ầ ụ ả
ph m H c a các công tyẩ ủ
B ng 1ả (Đ n v : Tri u đ ng)ơ ị ệ ồ B ng 2ả
TT Ch tiêuỉ31/12/2004 31/08/2005 TT Công ty 31/12/2004 31/08/2005
1V n ch s h uố ủ ở ữ 3.000 4.000 1 CT 1 20% 25%
2 Doanh thu 6.000 9.500 2 CT 2 20% 22%
3 Chi phí 5.300 7.500 3 CT 3 35% 34%
4 L i nhu nợ ậ 700 1.000 4 CT 4 25% 19%
5 Thuế50 75 T ngổ
c ngộ100% 100%
Lãi su t cho vay b ng đ ng VN c a các NHTMấ ằ ồ ủ T giá ngo i t niêm y t t iỷ ạ ệ ế ạ
NHTM K
t i th i đi m 31/08/2005ạ ờ ể
B ng 3ả (Đ n v : %/tháng)ơ ị B ng 4ả
(Đ n v : đ ng)ơ ị ồ
TT NHTM
Khung
LSCV
Ng n H nắ ạ
Khung
LSCV
Trung H nạỷ31/12/2004 31/08/2005
1 NHTM M 0,90 – 1,00 1,05 – 1,15 Mua Bán Mua Bán
2 NHTM N 1,00 – 1,05 1,10 – 1,25 1 USD/VND 15.830 15.850 15.865 15.870
3 NHTM O 0,85 – 0,95 1,00 – 1,15 2 EUR /VND 20.215 20.245 20.235 20.275
4 NHTM P 0,87 – 1,00 0,95 – 1,10 3 GBP/VND 28.025 28.105 28.005 28.147

Mã
s : TD.1Aố
CÂU H I KI M TRA TR C NGHI M NHÂN VIÊN TÍN D NGỎ Ể Ắ Ệ Ụ
Ki n th c t ng quát v kinh t - ngân hàngế ứ ổ ề ế
ng viên ch n Ứ ọ 01 ph ng án tr l i đúng ho c đúng nh tươ ả ờ ặ ấ trong các ph ng ánươ
tr l i d i đây (A ; B ; C ; D) đ đi n vào Phi u tr l i tr c nghi m kèm theo. ả ờ ướ ể ề ế ả ờ ắ ệ
Câu h i 1ỏ: Theo Lu t các t ch c tín d ng, t ng d n cho vay c a t ch cậ ổ ứ ụ ổ ư ợ ủ ổ ứ
tín d ng đ i v i m t khách hàng không đ c v t quá:ụ ố ớ ộ ượ ượ
A/ 15% v n t có c a t ch c tín d ngố ự ủ ổ ứ ụ
B/ 15% v n đi u l c a t ch c tín d ngố ề ệ ủ ổ ứ ụ
C/ 15% v n pháp đ nh c a t ch c tín d ngố ị ủ ổ ứ ụ
D/ 25% v n t có c a ố ự ủ t ch c tín d ngổ ứ ụ
Câu h i 2ỏ: Theo B Lu t dân s , m tộ ậ ự ộ t ch c đ c công nh n là pháp nhânổ ứ ượ ậ
khi:
A/ Đ c c quan nhà n c có th m quy n thành l p, cho phép thành l p, đăng kýượ ơ ướ ẩ ề ậ ậ
ho c công nh n; có tài s n đ c l p v i cá nhân, t ch c khác và t ch u tráchặ ậ ả ộ ậ ớ ổ ứ ự ị
nhi m b ng tài s n đó. ệ ằ ả
B/ Đ c c quan nhà n c có th m quy n thành l p, cho phép thành l p, đăng kýượ ơ ướ ẩ ề ậ ậ
ho c công nh n; có c c u t ch c ch t ch . ặ ậ ơ ấ ổ ứ ặ ẽ
C/ Đ c c quan nhà n c có th m quy n thành l p, cho phép thành l p, đăng kýượ ơ ướ ẩ ề ậ ậ
ho c công nh n; có c c u t ch c ch t ch ; có tài s n đ c l p v i cá nhân, tặ ậ ơ ấ ổ ứ ặ ẽ ả ộ ậ ớ ổ
ch c khác và t ch u trách nhi m b ng tài s n đó; nhân danh mình tham gia cácứ ự ị ệ ằ ả
quan h pháp lu t m t cách đ c l p. ệ ậ ộ ộ ậ
D/ Đ c c quan nhà n c có th m quy n thành l p, cho phép thành l p, đăng kýượ ơ ướ ẩ ề ậ ậ
ho c công nh n; có tài s n đ c l p v i cá nhân, t ch c khác và t ch u tráchặ ậ ả ộ ậ ớ ổ ứ ự ị
nhi m b ng tài s n đó; có c c u t ch c ch t ch .ệ ằ ả ơ ấ ổ ứ ặ ẽ
Câu h i 3ỏ: Ngh đ nh s 181/2004 ngày 29/10/2004 v thi hành Lu t Đ t đai doị ị ố ề ậ ấ
c p có th m quy n nào ban hành ?ấ ẩ ề
A/ Chính phủ
B/ Th t ng Chính phủ ướ ủ
C/ B Tài nguyên và Môi tr ngộ ườ
D/ Liên B Tài nguyên và Môi tr ng - B T pháp – B Xây d ngộ ườ ộ ư ộ ự
Câu h i 4ỏ: C t c là s ti n hàng năm công ty tr cho m i c ph n đ cổ ứ ố ề ả ỗ ổ ầ ượ
trích t :ừ
A/ Doanh thu công ty
B/ Các qu c a công ty ỹ ủ
C/ V n đi u l c a công ty ố ề ệ ủ
D/ L i nhu n c a công ty ợ ậ ủ

Câu h i 5ỏ: Theo Ngh đ nh 178/1999/NĐ-CP ngày 29/12/1999 c a Chính ph vị ị ủ ủ ề
b o đ m ti n vay c a t ch c tín d ng: “... Cho vay có b o đ m b ng tài s n làả ả ề ủ ổ ứ ụ ả ả ằ ả
vi c cho vay v n c a t ch c tín d ng mà theo đó nghĩa v tr n c a khách hàngệ ố ủ ổ ứ ụ ụ ả ợ ủ
vay đ c cam k t b o đ m th c hi n b ng tài s n c m c , th ch p, tài s n hìnhượ ế ả ả ự ệ ằ ả ầ ố ế ấ ả
thành t v n vay c a khách hàng vay ho c b o lãnh b ng tài s n c a bên thừ ố ủ ặ ả ằ ả ủ ứ
ba...”. Trong tr ng h pườ ợ vay v n có b o đ m b ng tài s n thì nố ả ả ằ ả h n đ nh nàoậ ị
d i đây là đúng ?ướ
A/ T ch c tín d ng đ c quy n cho vay không có b o đ m b ng tài s n.ổ ứ ụ ượ ề ả ả ằ ả
B/ Khách hàng b t bu c ph i th c hi n các bi n pháp b o đ m ti n vay.ắ ộ ả ự ệ ệ ả ả ề
C/ Khách hàng đ c vay tín ch p.ượ ấ
D/ C A, B, C đ u sai.ả ề
Câu h i 6ỏ: H s thanh toán nhanh c a m t doanh nghi p s n xu t kinhệ ố ủ ộ ệ ả ấ
doanh ph thu c vào các kho n m c sau trên b ng cân đ i k toán:ụ ộ ả ụ ả ố ế
A/ v n b ng ti n và t ng n ph i trố ằ ề ổ ợ ả ả
B/ v n b ng ti n và n ng n h nố ằ ề ợ ắ ạ
C/ các kho n đ u t tài chính ng n h n và t ng n ph i trả ầ ư ắ ạ ổ ợ ả ả
D/ t ng nổ ph i thu và t ng n ph i trợ ả ổ ợ ả ả
Câu h i 7ỏ: Theo quy đ nh hi n hành c a Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam, h nị ệ ủ ướ ệ ạ
m c ph i khai báo v i H i quan c a kh u khi xu t nh p c nh đ i v i ngo iứ ả ớ ả ử ẩ ấ ậ ả ố ớ ạ
t USD ti n m t là:ệ ề ặ
A/ 4.000 USD tr lên ởB/ 5.000 USD tr lên ở
C/ 6.000 USD tr lên ởD/ 7.000 USD tr lên ở
Câu h i 8ỏ: Lãi su t tăng s gây ra:ấ ẽ
A/ tăng vay m n và gi m tín d ng cho vayượ ả ụ
B/ gi m vay m n và tăng tín d ng cho vayả ượ ụ
C/ tăng vay m n và tăng tín d ng cho vayượ ụ
D/ gi m vay m n và gi m tín d ng cho vayả ượ ả ụ
Câu h i 9ỏ: Vòng quay v n l u đ ng c a m t doanh nghi p s n xu t kinhố ư ộ ủ ộ ệ ả ấ
doanh là th ng s gi a:ươ ố ữ
A/ doanh thu thu n và t ng tài s n l u đ ng bình quânầ ổ ả ư ộ
B/ doanh thu thu nầ và n ng n h nợ ắ ạ
C/ doanh thu thu n và v n ch s h u bình quânầ ố ủ ở ữ
D/ doanh thu thu nầ và v n l u đ ng bình quânố ư ộ
Câu h i 10ỏ: V n đ nào sau đây là kém quan tr ng nh t khi cho vay ?ấ ề ọ ấ
A/ M c đích c a kho n vay ụ ủ ả B/ Có tài s n b o đ mả ả ả
C/ Ph ng th c tr n ươ ứ ả ợ D/ S ti n vayố ề

Câu h i 11ỏ: Ngân hàng áp d ng lãi su t n quá h n b ng 150% lãi su t choụ ấ ợ ạ ằ ấ
vay trong h n đã đ c ghi trong h p đ ng tín d ng. C p lãi su t cho vayạ ượ ợ ồ ụ ặ ấ
trong h n và lãi su t n quá h n nào d i đây là đúng ?ạ ấ ợ ạ ướ
A/ lãi su t cho vay trong h n là 0,9%/tháng - lãi su t n quá h n là 1,40%/thángấ ạ ấ ợ ạ
B/ lãi su t cho vay trong h n là 1,0%/tháng - lãi su t n quá h n là 1,30%/thángấ ạ ấ ợ ạ
C/ lãi su t cho vay trong h n là 1,2%/tháng - lãi su t n quá h n là 1,80%/thángấ ạ ấ ợ ạ
D/ lãi su t cho vay trong h n là 1,2%/tháng - lãi su t n quá h n là 1,60%/thángấ ạ ấ ợ ạ
Câu h i 12ỏ: Th tín d ng (L/C) m theo yêu c u m t khách hàng c a Ngânư ụ ở ầ ộ ủ
hàng, khách hàng đó là:
A/ Ng i xu t kh uườ ấ ẩ B/ Ng i th h ngườ ụ ưở
C/ Ng i nh p kh uườ ậ ẩ D/ Ng i ký phátườ
Câu h i 13ỏ: Ngày 30/06/2005, Ngân hàng cho m t s khách hàng vay nh sau:ộ ố ư
- Khách hàng X vay 100 tri u, h n tr 30/09/2005.ệ ạ ả
- Khách hàng Y vay 200 tri u, h n tr 30/06/2007.ệ ạ ả
- Khách hàng Z vay 300 tri u, h n tr 30/09/2006.ệ ạ ả
Theo Quy ch cho vay hi n hành c a Ngân hàng Nhà n c Vi t Nam, nh n đ nhế ệ ủ ướ ệ ậ ị
nào d i đây là sai ?ướ
A/ khách hàng X vay ng n h n. ắ ạ B/ khách hàng Z vay ng n h n.ắ ạ
C/ khách hàng Y vay trung h n. ạD/ khách hàng Y và khách hàng Z đ u vayề
trung h n.ạ
Câu h i 14ỏ: Chính sách tín d ng c a Sacombank có quy đ nh: “...Vi c phânụ ủ ị ệ
tích và quy t đ nh c p tín d ng, tr c h t ph i đ c d a trên c s khế ị ấ ụ ướ ế ả ượ ự ơ ở ả
năng qu n lý, th tr ng tiêu th s n ph m, ho t đ ng kinh doanh, kh năngả ị ườ ụ ả ẩ ạ ộ ả
phát tri n trong t ng lai, tình hình tài chính và kh năng tr n c a kháchể ươ ả ả ợ ủ
hàng, sau đó m i d a vào tài s n b o đ m c a khách hàng”. Nh n đ nh nàoớ ự ả ả ả ủ ậ ị
d i đây là sai ?ướ
A/ Ngân hàng quan tâm đ n hi u qu kinh doanh và kh năng tr n c a kháchế ệ ả ả ả ợ ủ
hàng đ quy t đ nh c p tín d ng.ể ế ị ấ ụ
B/ Đ h n ch r i ro, tài s n b o đ m c a khách hàng là đi u ki n tiên quy t để ạ ế ủ ả ả ả ủ ề ệ ế ể
quy t đ nh c p tín d ng.ế ị ấ ụ
C/ Tài s n b o đ m c a khách hàng ch là đi u ki n đ ch ch a ph i là đi u ki nả ả ả ủ ỉ ề ệ ủ ứ ư ả ề ệ
c n đ quy t đ nh c p tín d ng.ầ ể ế ị ấ ụ
D/ A và C đúng
Câu h i 15ỏ: S d tài kho n ti n g i thanh toán c a khách hàng:ố ư ả ề ử ủ
A/ luôn luôn có d cóư.
B/ có d cóư ; có th có d n t i m t th i đi m nào đó n u đ c ngân hàng choể ư ợ ạ ộ ờ ể ế ượ
phép th u chi.ấ
C/ luôn luôn có d n .ư ợ
D/ v a d Có, v a d N .ừ ư ừ ư ợ

Câu h i 16ỏ: M i quan h pháp lý gi a m t ngân hàng và m t khách hàng v iố ệ ữ ộ ộ ớ
kho n th u chi, t ng ng là:ả ấ ươ ứ
A/ Ch n ; Con nủ ợ ợ B/ Ng i ký g i ; Ng i nh n giườ ử ườ ậ ữ
C/ Con n ; Ch nợ ủ ợ D/ Ng i nh n gi ; Ng i ký g iườ ậ ữ ườ ử
Câu h i 17ỏ: Các đi u ki n b o đ m an toàn c a món vay ngân hàng nào cóề ệ ả ả ủ
th thay đ i giá tr hàng ngày ?ể ổ ị
A/ m t s b o lãnhộ ự ả
B/ giá tr quy n s d ng đ tị ề ử ụ ấ
C/ c phi uổ ế
D/ nhà ở
Câu h i 18ỏ: Khi m th tín d ng (L/C) cho khách hàng nh p kh u, Ngân hàngở ư ụ ậ ẩ
m L/C đã:ở
A/ cam k t s tr ti n cho ng i xu t kh u theo nh ng đi u ki n phù h p.ế ẽ ả ề ườ ấ ẩ ữ ề ệ ợ
B/ b o lãnh cho ng i xu t kh u.ả ườ ấ ẩ
C/ cam k t thanh toán vô đi u ki n cho ng iế ề ệ ườ xu t kh uấ ẩ .
D/ c A, B, C đ u saiả ề
Câu h i 19ỏ: M t khách hàng dùng 1 th đ a vào máy. Sau khi nh p s nh nộ ẻ ư ậ ố ậ
d ng cá nhân c a mình, anh ta rút ra m t kho n ti n b ng cách ghi n vàoạ ủ ộ ả ề ằ ợ
tài kho n cá nhân. Đó là lo i th nào ?ả ạ ẻ
A/ th tín d ng qu c tẻ ụ ố ế
B/ th tín d ng n i đ a ẻ ụ ộ ị
C/ th ATMẻ
D/ c A, B, C đ u đúngả ề
Câu h i 20ỏ: Khi áp d ng ph ng th c thanh toán th tín d ng (L/C), bên xu tụ ươ ứ ư ụ ấ
kh u đã giao hàng hóa không đúng v i h p đ ng, Ngân hàng ph c v ng iẩ ớ ợ ồ ụ ụ ườ
nh p kh u ph i:ậ ẩ ả
A/ t ch i tr ti n.ừ ố ả ề
B/ tr ti n cho bên xu t kh u do ch ng t phù h p v i các đi u ki n, đi u kho nả ề ấ ẩ ứ ừ ợ ớ ề ệ ề ả
c a L/C.ủ
C/ tr ti n nh ng gi l i m t ph n đ thanh toán sau.ả ề ư ữ ạ ộ ầ ể
D/ h y h p đ ng do ng i nh p kh u yêu c u.ủ ợ ồ ườ ậ ẩ ầ
PHÒNG QU N TR NGU N NHÂNẢ Ị Ồ
L CỰ