intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Lí thuyết về polyme 2

Chia sẻ: Nguyễn Thanh Đàm | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:10

51
lượt xem
4
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Tài liệu Lí thuyết về polyme 2 sau đây bao gồm những nội dung về polyme trùng hợp; polyme trùng ngưng; polyme nhân tạo. Với mỗi phần lý thuyết sẽ kèm theo những bài tập thực hành sẽ giúp cho các bạn củng cố kiến thức một cách tốt hơn.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Lí thuyết về polyme 2

  1. 1 CH2=CH— xt nCH2=CH—X to ,p —CH2–CH— X n Monome polietilen (PE) CH2=CH2 polistiren (PS) CH2=CH–C6H5 poli(vinyl clorua) (PVC) CH2=CH–Cl poli(metyl metacrylat) CH2=C(CH3)COOCH3 poliacrilonitrin CH2=CH–CN olon) poli(vinyl axetat) CH2=CH–OCOCH3 Keo dán Chú ý Isopren là CH2=C(CH3)-CH=CH2 –1,3 xt nCH2=CH—CH=CH2 to ,p —CH2–C=CH–CH2—n X X –1,3 –1,3 làm cao su. amit C=O xt a = 6: nilon– n (CH2)a —NH(CH2)5CO—n o t ,p a = 7: nilon– NH 1
  2. 1 A) B) C) cao su isopren, nilon–6,6, polistiren. D) nilon– 2 (A) cao su isopren. (B) cao su Buna–N. (C) cao su Buna–S. (D) (E) 3 5H8 A) CH3–C=C=CH2. B) CH2=CH–C=CH2. CH3 CH3 C) CH2=CH2. D) CH3 CH3 4 8H10 H2O trïng hîp Y polistiren. A) 1–phenyletan–1–ol. B) 2–phenyletan–1–ol. C) o–etylphenol. D) 5 4H8 2 2SO4 A) 1. B) 2. C) 3. D) 4. 2
  3. 2 –6 (capron) và nilon–7 (enan) H2N–(CH2)a–COOH (a = 6, 7) xt 2N–(CH2)a–COOH to ,p —H2N–(CH2)a–CO—n nilon–6,6 nH2N–(CH2)6–NH2 + nHOOC–(CH2)4–COOH xt to ,p —NH(CH2)6NH–CO(NH2)4CO— + 2nH2O n nHOOC COOH + nHO–(CH2)2–OH xt to ,p —CO COO–(CH2)2–O— + 2nH2O n poli(etilen–terephtalat) Keo dán ure– H H2N–CO–NH2 + HCHO to H2N—CO–NH–CH2—OH Monome có hai nhóm H H2N—CO–NH–CH2—OH to —NH–CO–NH–CH2—n + nH2O poli(ure– – OH CH2OH OH H H + HCHO OH Poli(phenol– to to • Dùng làm • CH2OH • 3
  4. 6 A) nilon–6,6. B) nilon–6. C) nilon–7. D) Chú ý 7 không A) B) nilon–6,6. C) lapsan. D) enan. 8 A) B) C) D) –6,6. A) – B) C) D) A Poli(metyl metacrylat) và nilon– A) CH2=CHCOOCH3 và H2N(CH2)6NH2. B) CH2=C(CH3)COOCH3 và H2N(CH2)6COOH. C) CH3COOCH=CH2 và H2N(CH2)5COOH. D) CH2=C(CH3)COOCH3 và H2N(CH2)5COOH. B Trong các polime sau: (1) poli(metyl metacrylat); (2) polistiren; (3) nilon–7; (4) poli(etilen–terephtalat); (5) nilon–6,6; (6) poli(vinyl axetat). A) 1, 3, 6. B) 1, 2, 3. C) 1, 3, 5. D) 3, 4, 5. C ( (1) nilon–6: —NH(CH 2)5CO—)n ( (2) nilon–6,6: —NH(CH 2)5NH–CO(CH2)4CO—)n ( 6H7O2(OCOCH3)3—)n A) 1 và 3. B) 1, 2 và 3. C) 1 và 2. D) 2 và 3. 4
  5. D – –6,6; A) 5. B) 4. C) 2. D) 3. E A) cao su; nilon– B) – C) nilon– D) nilon– –6. F không A) polietilen. B) poli(metyl metacrylat). C) poli(phenol– D) nilon–6,6. G không A) poli(etilen–terephtalat). B) nilon–6,6. C) poli(ure– D) poliacrilonitrin. H A) poli(etilen–terephtalat). B) nilon–7. C) poli(ure– D) polistiren. I không A) B) poliacrilonitrin. C) poliisopren. D) –acrilonitrin). J A) tơ axetat. B) tơ poliamit. C) D) tơ visco. K A) B) C) polieste. D) poliamit. L không A) B) C) D) Trùng ngưng axit ε-aminocaproic. 5
  6. 3 (CH3CO)2O/H+, to [C6H7O2(OCOCH3)3] (C6H10O5)n [C6H7O2(OH)3] CS2 + NaOH M A) B) C) D) –6,6. Chú ý N —CH2–CH— A) –6,6. B) OH C) – D) n O A) B) C) D) – P – A) B) –6,6. C) – D) Q nitron, nilon– A) 2. B) 3. C) 4. D) 5. R A) B) –1,3 –N. C) D) Poli(etilen– 6
  7. • Polietilen (PE) • Polistiren (PS) • Poli(vinyl clorua) (PVC) • Poli(metyl metacrylat) • Poli(phenol– • Cao su Buna. CAO • Cao su isopren. SU • Cao su Buna–N. • Cao su Buna–S. KEO • Poli(ure– DÁN • Keo epoxi. • Nilon–6 (capron). • Nilon–7 (enan). • Nilon–6,6. • • Chú ý S – A) 6. B) 3. C) 5. D) 4. T A) B) nilon– C) D) U –S; –6,6; poli(ure– A) 3. B) 4. C) 5. D) 6. 7
  8. V A) –6,6. B) C) –6,6. D) W không 2SO4 loãng, nóng là A) –6,6; polietilen. B) poli(vinyl axetat); polietilen; cao su buna. C) nilon–6,6; poli(etilen–terephtalat); polistiren. D) polietilen; cao su buna; polistiren. X – A) 1, 4, 5. B) 1, 2, 5. C) 2, 5, 6. D) 2, 3, 6. Y không A) B) C) D) Z A) ClH3N(CH2)5COOH. B) ClH3N(CH2)6COOH. C) H2N(CH2)5COOH. D) H2N(CH2)5COOH. a –6 trong môi A) H2N(CH2)5COOH. B) H2N(CH2)5COONa. C) H2N(CH2)6COONa. D) H2N(CH2)6COOH. 8
  9. Câu Câu Câu 1 B D D P D 2 E D Q B 3 B F D R A 4 D G C S C 5 B H C T C 6 A I B U C 7 C J B V A 8 C K C W D 9 A L A X C A D M A Y B B D N D Z B C C O A a B 2 (A) cao su isopren. xt CH2=C–CH=CH2 —CH2–C=CH–CH2— to ,p CH3 CH3 n (B) cao su Buna–N. xt CH2=CH–CH=CH2 + CH2=CH —CH2–CH=CH–CH2–CH2–CH— to ,p CN CN n (C) cao su Buna–S. xt CH2=CH–CH=CH2 + CH2=CH —CH2–CH=CH–CH2–CH2–CH— to ,p C6H5 C6H5 n (D) CH2—CH2—C=O xt n CH2 NH —NH(CH2)6CO— to ,p CH2—CH2—CH2 n xt (E) CH2=CH to ,p —CH2–CH— CN CN n 9
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
2=>2