L I CAM ĐOAN
Tôi xin cam đoan đây là công trình
nghiên c u c a riêng tôi. Các s li u, k t qu ế
nêu trong lu n án là trung th c, có xu t x rõ
ràng, không trùng l p v i các công trình khoa
h c đã công b .
TAC GIA LUÂN AN
Nguy n Vinh Quang
1
M C L C
Trang
TRANG PH BÌA
L I CAM ĐOAN
M C L C
DANH M C CH VI T T T
DANH M C CÁC B NG, BI U Đ, S ĐƠ
M ĐU 7
Ch ngươ
1
T NG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN C U CÓ LIÊN QUAN
ĐN Đ TÀI LU N ÁN 14
1.1. Nh ng công trình nghiên c u có liên quan đn đ tài ế 14
1.2. Khái quát k t qu nghiên c u c a các công trình khoa h c đãế
công b và nh ng v n đ lu n án t p trung gi i quy t ế 29
Ch ngươ
2
C S LÝ LU N C A GIÁO D C ĐO ĐC NGHƠ
NGHI P CHO H C VIÊN CÁC TR NG CAO ĐNG, ƯỜ
ĐI H C NGÀNH QUÂN Y TRONG B I C NH KINH
T TH TR NG ƯỜ 34
2.1. Nh ng v n đ lý lu n v đo đc ngh nghi p ngành Quân y
trong b i c nh kinh t th tr ng ế ườ 34
2.2. Nh ng v n đ lý lu n v g iáo d c đo đc ngh nghi p cho
h c viên các tr ng cao đng, đi h c ngành Quân y trong b i ườ
c nh kinh t th tr ng ế ườ 46
2.3. Các y u t tác đng đn giáo d c ế ế đo đc ngh nghi p cho
h c viên các tr ng cao đng, đi h c ngành Quân y ườ trong b i
c nh kinh t th tr ng ế ườ 72
Ch ngươ
3
C S TH C TI N C A Ơ GIÁO D C ĐO ĐC NGH
NGHI P CHO H C VIÊN CÁC TR NG CAO ĐNG, ƯỜ
ĐI H C NGÀNH QUÂN Y TRONG B I C NH KINH
T TH TR NG ƯỜ 79
3.1. Khái quát h th ng các tr ng cao đng, đi h c ngành Quân y ườ 79
3.2. Khái quát v kh o sát th c tr ng 84
3.3. Th c tr ng đo đc ngh nghi p c a h c viên các tr ng cao ườ
đng, đi h c ngành Quân y trong b i c nh kinh t th tr ng ế ườ 87
3.4. Th c tr ng giáo d c đo đc ngh nghi p cho h c viên các
tr ng cao đng, đi h c ngành Quân y ườ trong b i c nh kinh t ế
th tr ng ườ 94
3.5. Th c tr ng nh h ng c a các y u t tác đng đn giáo d c ưở ế ế 104
2
đo đc ngh nghi p cho h c viên các tr ng cao đng, đi ườ
h c ngành Quân y trong b i c nh kinh t th tr ng ế ườ
3.6. Đánh giá chung, nguyên nhân và kinh nghi m giáo d c đo
đc ngh nghi p cho h c viên các tr ng cao đng, đi h c ườ
ngành Quân y trong b i c nh kinh t th tr ng ế ườ 106
Ch ngươ
4
BI N PHÁP GIÁO D C ĐO ĐC NGH NGHI P CHO
H C VIÊN CÁC TR NG CAO ĐNG, ĐI H C ƯỜ
NGÀNH QUÂN Y TRONG B I C NH KINH T TH
TR NGƯỜ 113
4.1. Nâng d n tính hi n đi c a n i dung giáo d c đo đc ngh
nghi p cho h c viên 113
4.2. Đa d ng hóa các ph ng ươ pháp, hình th c giáo d c theo h ng ướ
tăng c ng các ho t đng tr i nghi m, th c hành lâm sàng đườ
rèn luy n thói quen, hành vi đo đc ngh nghi p cho h c viên 117
4.3. Phát huy vai trò, ch c năng, nhi m v c a các t ch c, các l c
l ng trong giáo d c đo đc ngh nghi p cho h c viênượ 124
4.4. K t h p ch t ch gi a giáo d c và t giáo d c đo đc nghế
nghi p cho h c viên 127
4.5. Xây d ng môi tr ng s ph m ườ ư tích c c trong giáo d c đo
đc ngh nghi p cho h c viên 132
4.6. G n đánh giá k t qu giáo d c đo đc ngh nghi p v i đánh ế
giá k t qu hoàn thành nhi m v h c t p, rèn luy n c a h cế
viên 137
Ch ngươ
5
TH C NGHI M S PH M Ư
142
5.1. Nh ng v n đ chung v th c nghi m s ph m ư 142
5.2. Quy trình th c nghi m s ph mư 143
5.3. X lý và phân tích k t qu th c nghi m ế 147
K T LU N VÀ KI N NGH 162
DANH M C CÁC CÔNG TRÌNH C A TÁC GI ĐÃ CÔNG B CÓ
LIÊN QUAN ĐN Đ TÀI LU N ÁN 165
DANH M C TÀI LI U THAM KH O 166
PH L C 175
3
DANH M C CH VI T T T
TT Ch vi t đy đ ế Ch vi t t t ế
1 Cán b qu n lý CBQL
2 Cao đng, đi h c CĐ, ĐH
3 Cao đng Quân y CĐQY
4 Ch nghĩa xã h i CNXH
5Đo đc ngh nghi p ĐĐNN
6Đi m trung bìnhĐTB
7 Giáo d c - đào t o GD - ĐT
8 Giáo d c đo đc ngh nghi p GDĐĐNN
9 H c vi n Quân y HVQY
10 Khoa h c xã h i và nhân văn KHXH&NV
11 Kinh t th tr ngế ườ KTTT
12 Nghiên c u sinhNCS
13 Nhóm đi ch ng NĐC
14 Nhóm th c nghi m NTN
4
DANH M C CÁC B NG
Trang
B ng 2.1Khái quát các chun m c đo đc ngh ngh
i
p c a
ng i th y thu c c n giáo d c cho h c viênườ 44
B ng 3.1Th ng kê các tr ng y trong quân đi ườ 79
B ng 3.2B ng thang đo các m c đ đánh giá 86
B ng 3.3B ng Hopkins phân tích m i quan h t ng quan ươ 86
B ng 3.4Vai trò c a ĐĐNN ngành Quân y 87
B ng 3.5Nh n th c c a h c viên v ph m ch t ĐĐNN ngành
Quân y 89
B ng 3.6Lý do đng chí tr thành h c viên quân y 91
B ng 3.7Thái đ c a h c viên đi v i ngh nghi p ngành Quân y 92
B ng 3.8M c đ bi u hi n hành vi ĐĐNN c a h c viên 93
B ng 3.9Vai trò c a GDĐĐNN cho h c viên 94
B ng 3.10Th c hi n các n i dung GDĐĐNN cho h c viên96
B ng 3.11M c đ s d ng các ph ng pháp GDĐĐNN cho h c viên ươ 99
B ng 3.12M c đ s d ng các hình th c GDĐĐNN cho h c viên 100
B ng
3.13
Ph i h p các l c l ng tham gia ượ GDĐĐNN cho h c
viên 101
Bng 3.14 K t qu ế GDĐĐNN cho h c viên103
B ng 3.15Các y u t tác đng đn GDĐĐNN cho h c viênế ế 104
B ng 5.1K t qu đo nh n th c ĐĐNN tr c th c nghi m 1 ế ướ 147
B ng 5.2K t qu đo thái đ ĐĐNN tr c th c nghi m 1ế ướ 148
B ng 5.3K t qu đo hành vi ế ĐĐNN tr c th c nghi m 1ướ 149
B ng 5.4K t qu ki m đnh nh n th c, ế thái đ, hành vi ĐĐNN
b ng T- Test tr c th c nghi m l n 1ướ 150
B ng 5.5K t qu đo nh n th c ĐĐNN sau th c nghi mế l n 1150
B ng 5.6K t qu đo thái đ ĐĐNN sau th c nghi mế l n 1151
B ng 5.7K t qu đo hành vi ĐĐNN sau th c nghi mế l n 1152
B ng 5.8K t qu ki m đnh nh n th c, ế thái đ, hành vi ĐĐNN
b ng T- Test sau th c nghi m l n 1 153
B ng 5.9K t qu đo nh n th c ĐĐNN tr c th c nghi mế ướ l n 2153
B ng 5.10K t qu đo thái đ ĐĐNN tr c th c nghi mế ướ l n 2154
B ng 5.11K t qu đo hành vi ĐĐNN tr c th c nghi mế ướ l n 2155
B ng 5.12K t qu ki m đnh nh n th c, ế thái đ, hành vi ĐĐNN
b ng T- Test tr c th c nghi m l n 2ướ 156
5