Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Trắc nghiệm Dao động cơ học
lượt xem 78
download
Tổng hợp một số câu trắc nghiệm về dao động cơ học của giảng viên Đặng Việt Hùng, kèm theo đáp án nhằm giúp các bạn học sinh, sinh viên có thể tham khảo thêm nhiều kiến thức và kinh nghiệm về phần năng lượng dao động điều hòa.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Trắc nghiệm Dao động cơ học
- Khóa h c LT H môn V t lí – Th y ngVi t Hùng Tr c nghi m Dao ng cơ h c NĂNG LƯ NG DAO NG I U HÒA ( ÁP ÁN TR C NGHI M) Giáo viên: NG VI T HÙNG Câu 1: M t ch t i m kh i lư ng m = 100 (g), dao ng i u hoà v i phương trình x = 4cos(2t) cm. Cơ năng trong dao ng i u hoà c a ch t i m là A. E = 3200 J B. E = 3,2 J C. E = 0,32 J D. E = 0,32 mJ Câu 2: M t con l c lò xo có c ng k = 150 N/m và có năng lư ng dao ng là E = 0,12 J. Biên dao ng c a con l c có giá tr là A. A = 0,4 m B. A = 4 mm C. A = 0,04 m D. A = 2 cm Câu 3: M t con l c lò xo có c ng k = 50 N/m dao ng i u hòa v i chi u dài qu o là 10 cm. Cơ năng dao ng c a con l c lò xo là A. E = 0,0125 J B. E = 0,25 J C. E = 0,0325 J D. E = 0,0625 J Câu 4: M t v t có kh i lư ng m = 200 (g), dao ng i u hoà v i phương trình x = 10cos(5πt) cm. T i th i i m t = 0,5 (s) thì v t có ng năng là A. E = 0,125 J B. E = 0,25 J C. E = 0,2 J D. E = 0,1 J Câu 5: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li nào thì ng năng b ng th năng? A A A A. x = A B. x = C. x = D. x = 2 4 2 Câu 6: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li nào thì th năng b ng 3 l n ng năng? A A 3 A A A. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± 2 2 3 2 Câu 7: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li nào thì ng năng b ng 8 l n th năng? A A 2 A A A. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± 9 2 3 2 2 Câu 8: M t v t dao ng i u hòa v i biên A. T i li nào thì th năng b ng 8 l n ng năng? A 2 2A A A 2 A. x = ± B. x = ± C. x = ± D. x = ± 9 3 3 2 Câu 9: M t v t dao ng i u hòa v i t n s góc ω và biên A. Khi ng năng b ng 3 l n th năng thì t c vc a v t có bi u th c ωA 3ωA 2ωA 3ωA A. v = B. v = C. v = D. v = 3 3 2 2 Câu 10: M t v t dao ng i u hòa v i t n s góc ω và biên A. Khi th năng b ng 3 l n ng năng thì t c vc a v t có bi u th c ωA ωA 2ωA 3ωA A. v = B. v = C. v = D. v = 3 2 3 2 Câu 11: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 10cos(4πt) cm. T i th i i m mà ng năng b ng 3 l n th năng thì v t cách VTCB m t kho ng A. 3,3 cm. B. 5,0 cm. C. 7,0 cm. D. 10,0 cm. Câu 12: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 4cos(2πt + π/6) cm. T i th i i m mà th năng b ng 3 l n ng năng thì v t cách VTCB m t kho ng bao nhiêu (l y g n úng)? A. 2,82 cm. B. 2 cm. C. 3,46 cm. D. 4 cm. Câu 13: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 10cos(4πt + π/3) cm. T i th i i m mà th năng b ng 3 l n ng năng thì v t có t c là A. v = 40π cm/s B. v = 20π cm/s C. v = 40 cm/s D. v = 20 cm/s Câu 14: M t v t dao ng i u hoà v i phương trình x = 5cos(20t) cm. T c c a v t t i t i v trí mà th năng g p 3 l n ng năng là A. v = 12,5 cm/s B. v = 25 cm/s C. v = 50 cm/s D. v = 100 cm/s Câu 15: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 9cos(20t + π/3) cm. T i th i i m mà th năng b ng 8 l n ng năng thì v t có t c là A. v = 40 cm/s B. v = 90 cm/s C. v = 50 cm/s D. v = 60 cm/s Câu 16: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 8cos(5πt + π/3) cm. T i th i i m mà ng năng b ng 3 l n th năng thì v t có t c là (l y g n úng) Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 1 -
- Khóa h c LT H môn V t lí – Th y ngVi t Hùng Tr c nghi m Dao ng cơ h c A. v = 125,6 cm/s B. v = 62,8 cm/s C. v = 41,9 cm/s D. v = 108,8 cm/s Câu 17: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 4cos(2πt + π/3) cm. T i th i i m mà ng năng b ng th năng thì v t có t c là (l y g n úng) A. v = 12,56 cm/s B. v = 20π cm/s C. v = 17,77 cm/s D. v = 20 cm/s Câu 18: M t v t dao ng i u hòa v i chu kỳ T và biên là A. Ban u v t v trí cân b ng, kho ng th i gian ng n nh t k t khi v t dao ng n th i i m mà ng năng b ng th năng là A. tmin = T/4 B. tmin = T/8 C. tmin = T/6 D. tmin = 3T/8 Câu 19: M t v t dao ng i u hòa v i chu kỳ T và biên là A. Kho ng th i gian gi a hai l n liên ti p mà ng năng b ng th năng là A. t = T/4 B. t = T/8 C. t = T/6 D. t = T/12 Câu 20: M t v t dao ng i u hòa v i chu kỳ T và biên là A. Kho ng th i gian gi a hai l n liên ti p mà ng năng b ng 3 l n th năng là A. t = T/4 B. t = T/8 C. t = T/6 D. t = T/12 Câu 21: M t v t dao ng i u hòa v i chu kỳ T và biên là A. Kho ng th i gian gi a hai l n liên ti p mà th năng b ng 3 l n ng năng là A. t = T/4 B. t = T/3 C. t = T/6 D. t = T/12 Câu 22: M t v t dao ng i u hòa v i chu kỳ T và biên là A. Kho ng th i gian ng n nh t k t th i i m ng năng b ng th năng n th i i m th năng b ng 3 l n ng năng là A. tmin = T/12 B. tmin = T/8 C. tmin = T/6 D. tmin = T/24 Câu 23: M i liên h gi a li x, t c v và t n s góc ω c a m t dao ng i u hòa khi th năng và ng năng c a h b ng nhau là 2x A. ω = x.v B. x = v.ω C. v = ω.x D. ω = v Câu 24: M i liên h gi a li x, t c v và t n s góc ω c a m t dao ng i u hòa khi th năng b ng 3 l n ng năng c a h b ng nhau là: A. ω = 2x.v B. x = 2v.ω C. 3v = 2ω.x D. ω.x = 3v Câu 25: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = Acos(2πt/T) cm. Kho ng th i gian ng n nh t k t khi v t b t u dao ng (t = 0) n th i i m mà ng năng b ng th năng l n th hai là A. tmin = 3T/4 B. tmin = T/8 C. tmin = T/4 D. tmin = 3T/8 Câu 26: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = Acos(2πt/T) cm. Kho ng th i gian ng n nh t k t khi v t b t u dao ng (t = 0) n th i i m mà ng năng b ng 3 l n th năng l n u tiên là A. tmin = T/4 B. tmin = T/8 C. tmin = T/6 D. tmin = T/12 Câu 27: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = Asin(2πt/T – π/3) cm. Kho ng th i gian t khi v t b t u dao ng (t = 0) n th i i m mà ng năng b ng 3 l n th năng l n u tiên là A. T/4 B. T/8 C. T/6 D. T/12 Câu 28: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = Asin(2πt/T – π/3) cm. Kho ng th i gian t khi v t b t u dao ng (t = 0) n th i i m mà ng năng b ng 3 l n th năng l n th hai là A. T/3 B. 5T/12 C. T/4 D. 7T/12 Câu 29: Trong dao ng i u hòa, vì cơ năng ư c b o toàn nên A. ng năng không i. B. th năng không i. C. ng năng tăng bao nhiêu thì th năng gi m b y nhiêu và ngư c l i. D. ng năng và th năng ho c cùng tăng ho c cùng gi m. Câu 30: Qu n ng g n vào lò xo t n m ngang dao ng i u hòa có cơ năng là E = 3.10–5 J và l c àn h i lò xo tác d ng vào v t có giá tr c c i là Fmax = 1,5.10–3 N. Biên dao ng c a v t là A. A = 2 cm. B. A = 2 m. C. A = 4 cm. D. A = 4 m. Câu 31: Qu n ng g n vào lò xo t n m ngang dao ng i u hòa có cơ năng là 3.10–5 J và l c àn h i lò xo tác d ng vào v t có giá tr c c i là 1,5.10–3 N. c ng k c a lò xo là A. k = 3,75 N/m B. k = 0,375 N/m C. k = 0,0375 N/m D. k = 0,5 N/m Câu 32: Cơ năng c a m t con l c lò xo t l thu n v i A. li dao ng B. biên dao ng C. bình phương biên dao ng D. t n s dao ng Câu 33: M t con l c lò xo treo th ng ng, v t có m = 100 (g). V t dao ng v i phương trình x = 4cos(20t) cm. Khi th năng b ng 3 ng năng thì li c a v t là A. x = 3,46 cm. B. x = ±3,46 cm. C. x = 1,73 cm. D. x = ±1,73 cm. Câu 34: M t con l c lò xo có kh i lư ng v t n ng là m, dao ng i u hòa v i biên A và năng lư ng E. Khi v t có li x = A/2 thì v n t c c a nó có bi u th c là Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 2 -
- Khóa h c LT H môn V t lí – Th y ngVi t Hùng Tr c nghi m Dao ng cơ h c 2E E 2E 3E A. v = ± B. v = ± C. v = ± D. v = ± m 2m 3m 2m Câu 35: M t con l c lò xo có kh i lư ng v t n ng là m, dao ng i u hòa v i biên A và năng lư ng E. Khi v t có A 3 li x= thì v n t c c a nó có bi u th c là 2 2E E 2E 3E A. v = ± B. v = ± C. v = ± D. v = ± m 2m 3m 2m Câu 36: M t v t có kh i lư ng m ư c g n vào m t lò xo có c ng k = 100 N/m, con l c lò xo dao ng i u hoà v i biên A = 5 cm. Khi v t cách v trí cân b ng 3 cm thì nó có ng năng là A. E = 0,125 J B. E = 0,09 J C. E = 0,08 J D. E = 0,075 J Câu 37: Cơ năng c a h con l c lò xo dao ng i u hoà s A. tăng 9/4 l n khi t n s dao ng f tăng 2 l n và biên A gi m 3 l n. B. gi m 9/4 l n khi t n s góc ω tăng lên 3 l n và biên A gi m 2 l n. C. tăng 4 l n khi kh i lư ng m c a v t n ng và biên A tăng g p ôi. D. tăng 16 l n khi t n s dao ng f và biên A tăng g p ôi. Câu 38: M t con l c lò xo dao ng v i biên A = 10 cm. c ng c a lò xo k = 20 N/m. T i v trí v t có li x=5 cm thì t s gi a th năng và ng năng c a con l c là A. 1/3 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 39: M t v t dao ng i u hòa theo phương ngang v i phương trình x = 2cos(3πt – π/2) cm. T s ng năng và th năng c a v t t i li x = 1,5 cm là A. 0,78 B. 1,28 C. 0,56 D. 0,75 Câu 40: M t v t dao ng i u hòa v i biên A = 6 cm, t i li x = −2 cm thì t s th năng và ng năng là A. 3 B. 1/3 C. 1/8 D. 8 Câu 41: M t lò xo có c ng k treo th ng ng vào i m c nh, u dư i có v t m = 100 (g). V t dao ng i u hòa v i t n s f = 5 Hz, cơ năng là E = 0,08 J. L y g = 10 m/s2. T s ng năng và th năng t i li x = 2 cm là A. 3 B. 1/3 C. 1/2 D. 4 Câu 42: m t th i i m, li c a m t v t dao ng i u hòa b ng 60% c a biên dao ng thì t s c a cơ năng và th năng c a v t là A. 9/25 B. 9/16 C. 25/9 D. 16/9 Câu 43: m t th i i m, v n t c c a m t v t dao ng i u hòa b ng 20% v n t c c c i, t s gi a ng năng và th năng c a v t là 1 1 A. 24 B. C. 5 D. 24 5 Câu 44: m t th i i m, li c a m t v t dao ng i u hòa b ng 40% biên dao ng, t s gi a ng năng và th năng c a v t là 4 25 21 4 A. B. C. D. 25 4 4 21 Câu 45: M t con l c lò xo dao ng i u hoà. N u tăng c ng c a lò xo 2 l n và gi m kh i lư ng m hai l n thì cơ năng c a v t s A. không i B. tăng b n l n C. tăng hai l n D. gi m hai l n Câu 46: M t con l c lò xo dao ng i u hoà v i biên A. Khi tăng c ng c a lò xo lên 4 l n và gi m biên dao ng 2 l n thì cơ năng c a con l c s A. không i B. tăng b n l n C. tăng hai l n D. gi m hai l n Câu 47: M t con l c lò xo n m ngang, t i v trí cân b ng, c p cho v t n ng m t v n t c có l n v = 10 cm/s d c theo tr c lò xo, thì sau 0,4 (s) th năng con l c t c c i l n u tiên, lúc ó v t cách v trí cân b ng m t kho ng A. 1,25 cm. B. 4 cm. C. 2,5 cm. D. 5 cm. Câu 48: Con l c lò xo dao ng theo phương ngang v i phương trình x = Acos(ωt + ϕ). C sau nh ng kho ng th i gian b ng nhau và b ng π/40 (s) thì ng năng c a v t b ng th năng c a lò xo. Con l c dao ng i u hoà v i t n s góc A. ω = 20 rad/s B. ω = 80 rad/s C. ω = 40 rad/s D. ω = 10 rad/s Câu 49: M t v t có kh i lư ng m = 200 (g) treo và lò xo làm nó dãn ra 2 cm. Bi t r ng h dao ng i u hòa, trong quá trình v t dao ng thì chi u dài c a lò xo bi n thiên t 25 cm n 35 cm. L y g = 10 m/s2. Cơ năng con l c lò xo là A. E = 1250 J. B. E = 0,125 J. C. E = 12,5 J. D. E = 125 J. Câu 50: Trong quá trình dao ng i u hòa c a con l c lò xo thì Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 3 -
- Khóa h c LT H môn V t lí – Th y ngVi t Hùng Tr c nghi m Dao ng cơ h c A. cơ năng và ng năng bi n thiên tu n hoàn cùng t n s , t n s ó g p ôi t n s dao ng. B. sau m i l n v t i chi u, có 2 th i i m t i ó cơ năng g p hai l n ng năng. C. khi ng năng tăng, cơ năng gi m và ngư c l i, khi ng năng gi m thì cơ năng tăng. D. cơ năng c a v t b ng ng năng khi v t i chi u chuy n ng. Câu 51: M t con l c lò xo dao ng i u hoà v i phương trình x = 5cos(4πt – π/2) cm. Bi t kh i lư ng c a v t n ng là m = 100 (g). Năng lư ng dao ng c a v t là A. E = 39,48 J B. E = 39,48 mJ C. E = 19,74 mJ D. E = 19,74 J Câu 52: M t v t dao ng i u hoà, c sau m t kho ng th i gian t = 2,5 (s) thì ng năng l i b ng th năng. T n s dao ng c a v t là A. f = 0,1 Hz B. f = 0,05 Hz C. f = 5 Hz D. f = 2 Hz Câu 53: M t ch t i m có kh i lư ng m = 1 kg dao ng i u hoà v i chu kì T = π/5 (s). Bi t năng lư ng c a nó là 0,02 J. Biên dao ng c a ch t i m là A. A = 2 cm B. A = 4 cm C. A = 6,3 cm D. A = 6 cm. Câu 54: Cơ năng c a m t con l c lò xo không ph thu c vào A. kh i lư ng v t n ng B. c ng c a v t C. biên dao ng D. i u ki n kích thích ban u Câu 55: Ch n phát bi u sai v s bi n i năng lư ng c a m t ch t i m dao ng i u hòa v i chu kỳ T, t n s f ? A. Th năng bi n thiên tu n hoàn v i chu kỳ T′ = T/2. B. ng năng bi n thiên tu n hoàn v i t n s f′ = 2f. C. Cơ năng bi n thiên tu n hoàn v i t n s f′ = 2f. D. T ng ng năng và th năng là m t s không i. Câu 56: M t con l c lò xo dao ng i u hòa và v t ang chuy n ng t v trí biên v v trí cân b ng thì A. năng lư ng c a v t ang chuy n hóa t th năng sang ng năng B. th năng tăng d n và ng năng gi m d n C. cơ năng c a v t tăng d n n giá tr l n nh t D. th năng c a v t tăng d n nhưng cơ năng c a v t không i Câu 57: Con l c lò xo dao ng i u hòa theo phương ngang v i biên A. Li v t khi ng năng b ng m t n a th năng c a lò xo là 2 A A 3 A. x = ± A 3 B. x = ± A C. x = ± D. x = ± 3 2 2 Câu 58: M t con l c lò xo g m v t n ng có kh i lư ng m = 200 (g), lò xo có c ng k = 20 N/m dao ng i u hoà v i biên A = 6 cm. T c c a v t khi nó qua v trí có th năng b ng 3 l n ng năng là A. v = 0,3 m/s B. v = 3 m/s C. v = 0,18 m/s D. v = 1,8 m/s Câu 59: V t dao ng i u hoà v i t n s f = 2,5 Hz. T i m t th i i m v t có ng năng b ng m t n a cơ năng thì sau th i i m ó 0,05 (s) ng năng c a v t A. b ng m t n a th năng. B. b ng th năng. C. b ng hai l n th năng. D. có th b ng không ho c b ng cơ năng. Câu 60: M t ch t i m dao ng i u hòa theo phương trình x = Acos(4πt – π/6) cm. Trong m t giây u tiên t th i i m t = 0, ch t i m qua li mà ng năng b ng th năng bao nhiêu l n? A. 4 l n. B. 7 l n. C. 8 l n. D. 6 l n. Câu 61: M t con l c lò xo dao ng v i phương trình x = 5cos(4πt – π/2) cm. Kh i lư ng v t n ng m = 200 (g). L y π2 = 10. Năng lư ng ã truy n cho v t là A. E = 2 J B. E = 0,2 J C. E = 0,02 J D. E = 0,04 J Câu 62: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = 4cos(3t – π/6) cm, cơ năng c a v t là E = 7,2.10−3 J. Kh i lư ng v t n ng là A. m = 0,1 kg B. m = 1 kg C. m = 200 (g) D. m = 500 (g) Câu 63: M t con l c lò xo c ng k = 20 N/m dao ng i u hòa v i chu kỳ T = 2 (s). Khi pha dao ng là 2π rad thì v t có gia t c là a = −20 3 cm/s2. L y π2 = 10, năng lư ng dao ng c a v t là A. E = 48.10−3 J B. E = 96.10−3 J C. E = 12.10−3 J D. E = 24.10−3 J Câu 64: M t v t có kh i lư ng m = 100 (g) dao ng i u hoà trên tr c Ox v i t n s f = 2 Hz, l y t i th i i m t1 v t có li x1 = –5 cm, sau ó 1,25 (s) thì v t có th năng b ng A. Et = 20 mJ. B. Et = 15 mJ. C. Et = 12,8 mJ. D. Et = 5 mJ. Câu 65: Con l c lò xo dao ng i u hòa theo phương th ng ng có năng lư ng dao ng E = 2.10–2 J, l c àn h i c c i c a lò xo Fmax = 4 N. L c àn h i c a lò xo khi v t v trí cân b ng là F = 2 N. Biên dao ng c a v t là A. A = 2 cm. B. A = 4 cm. C. A = 5 cm. D. A = 3 cm. Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 4 -
- Khóa h c LT H môn V t lí – Th y ngVi t Hùng Tr c nghi m Dao ng cơ h c Câu 66: Dao ng c a con l c lò xo có biên A. Khi ng năng b ng 3 l n th năng thì m i quan h gi a t c v c a v t và t c c c i vmax là v 3v max 2v max 2v max A. v = max B. v = C. v = D. v = ± 2 2 2 3 Câu 67: M t v t có kh i lư ng m dao ng i u hòa v i biên A. Khi chu kỳ dao ng tăng 3 l n thì năng lư ng c a v t A. gi m 3 l n. B. tăng 9 l n. C. gi m 9 l n D. tăng 3 l n Câu 68: N u vào th i i m ban u, môt v t dao ng i u hòa qua v trí cân b ng thì vào th i i m t = T/12, t s gi a ng năng và th năng c a ch t i m là A. 1 B. 3 C. 2 D. 1/3 Câu 69: Con l c lò xo t n m ngang, g m v t n ng có kh i lư ng m = 500 (g) và m t lò xo nh có c ng 100 N/m, dao ng i u hòa. Trong quá trình dao ng chi u dài c a lò xo bi n thiên t 22 cm n 30 cm. Cơ năng c a con l c lò xo có giá tr A. E = 0,16 J. B. E = 0,08 J. C. E = 80 J. D. E = 0,4 J. Câu 70: M t con l c lò xo có m = 100 (g) dao ng i u hoà v i cơ năng E = 2 mJ và gia t c c c i amax = 80 cm/s2. Biên và t n s góc c a dao ng là: A. A = 0,005 cm và ω = 40 rad/s B. A = 5 cm và ω = 4 rad/s C. A = 10 cm và ω = 2 rad/s D. A = 4 cm và ω = 5 rad/s Câu 71: M t v t m = 1 kg dao ng i u hòa theo phương ngang v i phương trình x = Asin(ωt + φ) cm. L y g c t a là v trí cân b ng O. T v trí cân b ng ta kéo v t theo phương ngang 4 cm r i buông nh . Sau th i gian t = π/30 (s) k t lúc buông, v t i ư c quãng ư ng dài 6 cm. Cơ năng c a v t là A. E = 16.10–2 J B. E = 32.10–2 J C. E = 48.10–2 J D. E = 24.10–2 J 1 Câu 72: M t v t dao ng i u hòa v i phương trình x = Acos(ωt + φ) cm. Trong kho ng th i gian (s) u tiên, 60 A 3 v t i t VTCB n li x= theo chi u dương và t i i m cách v trí cân b ng 2 cm thì v t có t c là 2 v = 40π 3 cm/s. Bi t kh i lư ng v t n ng là m = 100 (g), năng lư ng dao ng là A. E = 32.10−2 J B. E = 16.10−2 J C. E = 9.10−3 J D. E = 12.10−3 J Câu 73: M t lò xo chi u dài t nhiên o = 20 cm. u trên c nh, u dư i có m t v t có kh i lư ng m = 120 (g). c ng lò xo là k = 40 N/m. T v trí cân b ng, kéo v t th ng ng xu ng dư i t i khi lò xo dài 26,5 cm r i buông nh , l y g = 10 m/s2. ng năng c a v t lúc lò xo dài 25 cm là A. E = 24,5.10−3 J B. E = 22.10−3 J C. E = 16,5.10−3 J D. E = 12.10−3 J Câu 74: M t con l c ơn, dao ng v i phương trình s = 10sin(2t) cm, kh i lư ng v t n ng m = 200 (g). th i i m t = π/6 (s) con l c có ng năng là A. E = 10 J B. E = 0,001 J C. E = 0,01 J D. E = 0,1 J Câu 75: M t con l c lò xo treo th ng ng g m v t kh i lư ng m = 100 (g) và lò xo có c ng k = 40 N/m. Năng lư ng dao ng c a v t là E = 0,018 J. L y g = 10 m/s2. L c c c i tác d ng vào i m treo là A. F = 0,2 N B. F = 2,2 N C. F = 1 N D. F = 2 N Câu 76: M t con l c ơn có dài , treo t i nơi có gia t c tr ng trư ng g. Kéo con l c l ch kh i v trí cân b ng 450 r i th không v n t c u. Góc l ch c a dây treo khi ng năng b ng 3 l n th năng là A. 220 B. 22,50 C. 230 D. 240 Câu 77: M t con l c ơn có dài dây treo là 0,5 m, treo t i nơi có gia t c tr ng trư ng g = 9,8 m/s2. Kéo con l c l ch kh i v trí cân b ng 300 r i th không v n t c u. T c c a qu n ng khi ng năng b ng 2 l n th năng là A. v = 0,94 m/s B. v = 2,38 m/s C. v = 3,14 m/s D. v = 1,28 m/s Câu 78: M t con l c lò xo có k = 100 N/m, v t n ng có kh i lư ng m = 1 kg. Khi v t qua li x = 6 cm thì có t c v = 80 cm/s. ng năng c a v t khi v t có li x = 5 cm là A. E = 0,375 J B. E = 1 J C. E = 1,25 J D. E = 3,75 J Câu 79: M t v t dao ng i u hòa theo th i gian có phương trình x = Acos(ωt + ϕ) thì ng năng và th năng cũng dao ng i u hòa v i t n s góc là A. ω′ = ω B. ω′ = 2ω C. ω′ = ω/2 D. ω′ = 4ω Câu 80: Con l c ơn có kh i lư ng m = 200 (g), khi th c hi n dao ng nh v i biên A = 4 cm thì có chu kỳ là T = π (s). Cơ năng c a con l c là Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 5 -
- Khóa h c LT H môn V t lí – Th y ngVi t Hùng Tr c nghi m Dao ng cơ h c A. E = 64.10–5 J B. E = 10–3 J C. E = 35.10–5 J D. E = 26.10–5 J Câu 81: M t con l c lò xo dao ng i u hòa v i phương trình x = Acos(ωt) và có cơ năng là E. Bi u th c ng năng c a v t t i th i i m t là A. E = Esin2ωt B. E = Esinωt C. E = Ecos2ωt D. E = Ecosωt Câu 82: M t con l c lò xo dao ng i u hòa v i phương trình x = Acos(ωt) và có cơ năng là E. Bi u th c th năng àn h i c a v t t i th i i m t là A. Et = Esin2ωt. B. Et = Esinωt. C. Et = Ecos2ωt. D. Et = Ecosωt. Câu 83: Ch câu sai. Cơ năng c a con l c lò xo b ng A. th năng c a nó v trí biên. C. t ng ng năng và th năng m t v trí b t kỳ. B. ng năng c a nó khi qua v trí cân b ng. D. th năng c a con l c m t v trí b t kỳ. Câu 84: Con l c lò xo g m lò xo có c ng k = 100 N/m, dao ng i u hòa v i biên A = 4 cm. li x = 2 cm, ng năng c a con l c là A. E = 0,65 J B. E = 0,05 J C. E = 0,001 J D. E = 0,06 J 1 Câu 85: M t v t con l c lò xo dao ng i u hoà c sau (s) thì ng năng l i b ng th năng. Quãng ư ng v t i 8 ư c trong 0,5 (s) là 16 cm. Ch n g c th i gian lúc v t qua v trí cân b ng theo chi u âm. Phương trình dao ng c a v t là A. x = 8cos(2πt + π/2) cm B. x = 8cos(2πt – π/2) cm C. x = 4cos(4πt – π/2) cm D. x = 4cos(4πt + π/2) cm Câu 86: M t con l c lò xo g m lò xo nh và v t nh dao ng i u hòa theo phương ngang v i t n s góc ω = 10 rad/s. Bi t r ng khi ng năng và th năng (m c v trí cân b ng c a v t) b ng nhau thì t c c a v t là v = 0,6 m/s. Biên dao ng c a con l c là A. A = 6 cm B. A = 6 2 cm C. A = 12 cm D. A = 12 2 cm Câu 87: Khi mô t s chuy n hoá năng lư ng c a con l c ơn i u nào sau ây sai ? A. Khi kéo con l c ơn l ch kh i v trí cân b ng m t góc α0 thì l c kéo ã th c hi n m t công cung c p năng lư ng ban u cho v t. B. Khi buông nh , cao c a viên bi gi m làm th năng c a viên bi tăng. C. Khi viên bi n v trí cân b ng th năng b ng 0, ng năng c c i. D. Khi viên bi n v trí biên th năng c c i, ng năng b ng 0. Câu 88: M t ch t i m dao ng i u hòa theo phương trình x = Acos(2πt – π/6) cm. Trong m t giây u tiên t th i i m t = 0, ch t i m có ng năng b ng th năng bao nhiêu l n? A. 4 l n. B. 3 l n. C. 2 l n. D. 5 l n. Câu 89: M t v t dao ng i u hòa theo phương ngang. T i v trí ng năng b ng hai l n th năng, gia t c c a v t có l n nh hơn gia t c c c i A. 2 l n B. 2 l n C. 3 l n D. 3 l n Câu 90: Treo m t v t nh có kh i lư ng m = 1 kg vào m t lò xo nh có c ng k = 400 N/m t o thành con l c lò xo. Con l c dao ng i u hòa theo phương th ng ng, chi u dương hư ng lên. V t ư c kích thích dao ng v i biên A = 5 cm. ng năng c a v t khi nó qua v trí có t a x1 = 3 cm và x2 = –3 cm tương ng là: A. E 1 = 0,18 J và E 2 = –0,18 J B. E 1 = 0,18 J và E 2 = 0,18 J C. E 1 = 0,32 J và E 2 = 0,32 J D. E 1 = 0,64J và E 2 = 0,64 J Câu 91: M t con l c lò xo có m = 200 (g) dao ng i u hoà theo phương ng. Chi u dài t nhiên c a lò xo là 2 o = 30 cm. L y g =10 m/s . Khi lò xo có chi u dài 28 cm thì v n t c b ng không và lúc ó l c àn h i có l n 2 N. Năng lư ng dao ng c a v t là A. E = 1,5 J B. E = 0,1 J C. E = 0,08 J D. E = 0,02 J Câu 92: N u vào th i i m ban u, m t ch t i m dao ng i u hòa i qua v trí biên thì vào th i i m t = T/6, t s gi a th năng và ng năng c a ch t i m là A. 1 B. 3 C. 2 D. 1/3 Giáo viên : ng Vi t Hùng Ngu n : Hocmai.vn Hocmai.vn – Ngôi trư ng chung c a h c trò Vi t T ng ài tư v n: 1900 58-58-12 - Trang | 6 -
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Bài tập tự luyện Vật lý: Tổng hợp dao động điều hòa (P1)
5 p | 1015 | 356
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Các dạng toán về sóng âm (Bài tập tự luyện)
3 p | 555 | 174
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Mạch điện xoay chiều có C thay đổi (Bài tập tự luyện)
8 p | 573 | 165
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Các dạng toán về sóng dừng P2 (Bài tập tự luyện)
4 p | 528 | 134
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Lý thuyết về giao thoa sóng cơ (Bài tập tự luyện)
5 p | 530 | 134
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Mạch điện xoay chiều RLC - P1 (Bài tập tự luyện)
5 p | 378 | 121
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Máy phát điện xoay chiều ba pha (Bài tập tự luyện)
2 p | 588 | 112
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Mạch điện xoay chiều có L thay đổi - P1 (Bài tập tự luyện)
6 p | 283 | 83
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Công suất mạch điện xoay chiều P1 (Bài tập tự luyện)
7 p | 302 | 70
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Nạp năng lượng của mạch dao động điện từ (Bài tập tự luyện)
3 p | 249 | 64
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Bài tập tự luyện Vật lý: Luyện tập về va chạm
3 p | 335 | 58
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Một số bài toán về sự truyền sóng (Bài tập tự luyện)
7 p | 299 | 56
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Mạch điện xoay chiều chỉ có một phần tử (Bài tập tự luyện)
10 p | 193 | 49
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - BT về các điểm cùng pha và ngược pha (Bài tập tự luyện)
5 p | 243 | 46
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Luyện tập về cực trị trong mạch RLC - P1 (Bài tập tự luyện)
7 p | 217 | 41
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Luyện tập mạch điện RLC (Bài tập tự luyện)
9 p | 181 | 36
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Tài liệu bài giảng: Đề luyện tập tổng hợp số 1
5 p | 172 | 31
-
Luyện thi ĐH KIT 1 (Đặng Việt Hùng) - Bài tập về mạch thu sóng P1 (Bài tập tự luyện)
5 p | 170 | 26
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn