intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Mẫu Bản khai người trốn trên tàu (Mẫu số 34)

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: DOCX | Số trang:2

5
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Mẫu Bản khai người trốn trên tàu được sử dụng để báo cáo về các trường hợp cá nhân không có giấy tờ hợp lệ hoặc không được phép có mặt trên tàu biển. Nội dung biểu mẫu bao gồm thông tin về người trốn, hoàn cảnh phát hiện và các biện pháp xử lý. Mời các bạn cùng tham khảo tài liệu để biết thêm chi tiết về quy trình khai báo và xử lý người trốn trên tàu.

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Mẫu Bản khai người trốn trên tàu (Mẫu số 34)

  1. Mẫu số 34 BẢN KHAI NGƯỜI TRỐN TRÊN TÀU DECLARATION OF STOWAWAY 1. CHI TIẾT VỀ TÀU/SHIP DETAILS Tên tàu/Name of ship: Đại lý cảng tiếp/Agent in next port: Số IMO/IMO number: Địa chỉ đại lý/Agent address: Quốc tịch tàu/Flag State of ship: IRCS: Công ty tàu/Company: Số INMARSAT/INMARSAT number: Địa chỉ công ty/Company address: Cảng đăng ký/Port of registry: Tên thuyền trưởng/Name of the Master: Đại lý tàu biển/Shipping agent: 2. CHI TIẾT VỀ NGƯỜI TRỐN TRÊN TÀU/STOW AWAY DETAILS Thời gian phát hiện trên tàu/Date/time found on board: Nơi tìm thấy trên tàu/Place of boarding: Quốc gia xảy ra việc trốn lên tàu/Country of boarding: Thời gian xảy ra việc trốn lên tàu/Date/time of boarding: Đích cuối cùng của người trốn trên tàu/Intended final destination: Lời khai lý do trốn trên tàu/Stated reasons for boarding ship: Họ/Surname: Tên/Given name: Tên khác/Name by which known: Giới tính/Gender: Ngày sinh/Date of birth: Nơi sinh/Place of birth: Khai báo về quốc tịch/Claimed nationality: Địa chỉ nhà riêng/Home address: Quốc gia cư trú/Country of domicile: Số-loại giấy tờ/ID-document type, e.g. Passport No: Số Chứng minh hoặc Sổ thuyền viên/ID- Card No. or Seaman’s book No: Nếu có/If yes, Ngày cấp/When issued: Nơi cấp/Where issued: Ngày hết hạn/Date of expiry: Cơ quan cấp/Issued by: Ảnh của người trốn trên tàu/Photogrơph of the stowaway: Đặc điểm nhận dạng của người trốn trên tàu/ General physical description of the stowaway: Ngôn ngữ sử dụng chính/First language: Khả năng nói, diễn đạt/Spoken: Khả năng đọc/Read: Khả năng viết/Written: Ngôn ngữ khác/Other languages: Khả năng nói, diễn đạt/Spoken: Khả năng đọc/Read: Khả năng viết/Written: 3. CÁC CHI TIẾT KHÁC/OTHER DETAILS (1) Phương thức trốn trên tàu, bao gồm cả những người liên quan (Ví dụ: Thủy thủ, công nhân cảng.v.v.) và cả người trốn trong hàng hóa/container hoặc ẩn ở trên tàu/Method of boarding, including other persons
  2. involved (e.g. crew, port workers, etc.), and whether the Stowaway was secreted in cargo/container or hidden in the ship: (2) Kiểm kê tài sản người trốn trên tàu/Inventory of the Stowaway’s possessions: (3) Tờ khai của người trốn trên tàu/Statement made by the Stowaway: (4) Tờ khai của Thuyền trưởng (bao gồm cả những nhận xét về tính xác thực về những thông tin mà người trốn trên tàu khai)/Statement made by the Master (including any observations on the credibility of the information provided by the Stowaway). Các ngày thực hiện phỏng vấn/Date(s) of Interview(s): CHỮ KÝ CHỮ KÝ CHỮ KÝ ĐẠI LÝ NGƯỜI TRỐN TRÊN TÀU THUYỀN TRƯỞNG AGENT'S SIGNATURE STOWAWAY'S SIGNATURE MASTER'S SIGNATURE DATE: DATE: DATE:
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
445=>1