
CHÍNH PHỦ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 26/2024/NĐ-CP
Hà Nội, ngày 01 tháng 3 năm 2024
NGHỊ ĐỊNH
Quản lý hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp
Căn cứ Luật Tổ chức Chính phủ ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa
đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính
quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6
năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy
phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;
Theo đề nghị của Bộ trưởng Bộ Tư pháp;
Chính phủ ban hành Nghị định Quản lý hợp tác quốc tế về pháp luật và
cải cách tư pháp.
Chương I
NHỮNG QUY ĐỊNH CHUNG
Điều 1. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
1. Nghị định này quy định về quản lý hợp tác quốc tế về pháp luật và cải
cách tư pháp bao gồm nguyên tắc, nội dung, hình thức hợp tác, thực hiện hợp
tác và trách nhiệm của các cơ quan, tổ chức Việt Nam trong hợp tác quốc tế
về pháp luật và cải cách tư pháp.
2. Nghị định này áp dụng đối với các cơ quan, tổ chức Việt Nam tham
gia vào các hoạt động hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp.
Điều 2. Giải thích từ ngữ
Trong phạm vi Nghị định này, các từ ngữ dưới đây được hiểu như sau:
1. “Cơ quan, tổ chức thực hiện hợp tác” là chủ thể chủ trì thực hiện các
hoạt động hợp tác quốc tế về pháp luật và cải cách tư pháp, bao gồm:
a) Viện kiểm sát nhân dân tối cao; Tòa án nhân dân tối cao; Hội đồng
Dân tộc và các Ủy ban của Quốc hội; cơ quan của Ủy ban Thường vụ Quốc
hội, Văn phòng Quốc hội; Kiểm toán nhà nước; Văn phòng Chủ tịch nước;
bộ, cơ quan ngang bộ, cơ quan thuộc Chính phủ (sau đây gọi chung là cơ
quan nhà nước ở trung ương).