Presented By
Presented By
Harry Mills /
Harry Mills / PRESENTATIONPRO
PRESENTATIONPRO
CH NG : CÁC KHÁI NI M C B NƯƠ Ơ
CH NG : CÁC KHÁI NI M C B NƯƠ Ơ
Đ i t ng nghiên c u và nhi m v môn h c ượ
N i dung chính
N i dung chính
H nhi t đ ng và thông s tr ng thái
Quá trình và chu trình nhi t đ ng
K thut nhi t
Ph ng trình tr ng tháiươ
Presented By
Presented By
Harry Mills /
Harry Mills / PRESENTATIONPRO
PRESENTATIONPRO
CH NG : CÁC KHÁI NI M C B NƯƠ Ơ
CH NG : CÁC KHÁI NI M C B NƯƠ Ơ
1.1. Các khái ni m c b n ơ
1.1. Các khái ni m c b n ơ
K thut nhi t
1.1.1.
1.1.1. Đ i t ng và ph ng pháp c a nhi t đ ượ ươ
Đ i t ng và ph ng pháp c a nhi t đ ượ ươ
Đ i t ng nghn c u ượ
- Nhi t đ ng ngành khoa h c nghiên c u nh ng quy lu t
- Nhi t đ ng ngành khoa h c nghiên c u nh ng quy lu t
kch
kch
quan có liên quan đ n nhi t năng và nh ng gi i pp ng d ng ế
quan có liên quan đ n nhi t năng và nh ng gi i pp ng d ng ế
có hi u qu c quy lu t đó vào k thu t.
có hi u qu c quy lu t đó vào k thu t.
- C th nhi t đ ng nghiên c u các quy lu t bi n đ i nhi t ế
- C th nhi t đ ng nghiên c u các quy lu t bi n đ i nhi t ế
thànhng;c qtrình và chu trình nhi t đ ng các h th ng
thànhng;c qtrình và chu trình nhi t đ ng các h th ng
thi t b nhi tế
thi t b nhi tế
Presented By
Presented By
Harry Mills /
Harry Mills / PRESENTATIONPRO
PRESENTATIONPRO
CH NG : CÁC KHÁI NI M C B NƯƠ Ơ
CH NG : CÁC KHÁI NI M C B NƯƠ Ơ
1.1. Các khái ni m c b n ơ
1.1. Các khái ni m c b n ơ
K thut nhi t
1.1.1.
1.1.1. Đ i t ng và ph ng pháp c a nhi t đ ượ ươ
Đ i t ng và ph ng pháp c a nhi t đ ượ ươ
Ph ng pp nghn c u: ươ B ng ph ng pháp gi i tích, th c ươ
nghi m ho c k t h p c hai ế
-
- Ph ng pp gi i chươ
Ph ng pháp gi i chươ : ng d ng c đ nh lu t v t k t h p ế
: ng d ng c đ nh lu t v t k t h p ế
v i các bi n đ i tn h c đ tìm ra công th c th hi n quy lu t ế
v i các bi n đ i tn h c đ tìm ra công th c th hi n quy lu t ế
các hi n t ng, các quá trình nhi t đ ng. ượ
các hi n t ng, các quá trình nhi t đ ng. ượ
-
- Ph ng pp th c nghi mươ
Ph ng pháp th c nghi mươ : Ti nnh các t nghi m đ c ế
: Ti nnh các t nghi m đ c ế
đ nh giá tr các thông s th c nghi m, t đó tìm rac quy lu t và
đ nh giá tr các thông s th c nghi m, t đó tìm rac quy lu t và
công th c th c nghi m
công th c th c nghi m
Presented By
Presented By
Harry Mills /
Harry Mills / PRESENTATIONPRO
PRESENTATIONPRO
CH NG : CÁC KHÁI NI M C B NƯƠ Ơ
CH NG : CÁC KHÁI NI M C B NƯƠ Ơ
1.1. Các khái ni m c b n ơ
1.1. Các khái ni m c b n ơ
K thut nhi t
1.1.2.
1.1.2. H
H
nhi t đ ng và môi tr ng xung quanh ườ
nhi t đ ng và môi tr ng xung quanh ườ
H th ng thi t b nhi t ế
Trong th c t g p nhi u h th ng thi t b nhi t nh máy ế ế ư
Trong th c t g p nhi u h th ng thi t b nhi t nh máy ế ế ư
l nh, máy đi u hoà nhi t đ , các thi t b s y, ch ng c t, thi t b ế ư ế
l nh, máy đi u hoà nhi t đ , các thi t b s y, ch ng c t, thi t b ế ư ế
nhà máy đi n…chúng th c hi n vi c chuy n t i nhi t t ng
nhà máy đi n…chúng th c hi n vi c chuy n t i nhi t t ng
y đ n vùng kc ho c bi n đ i nhi t thành ng.ế ế
y đ n vùng kc ho c bi n đ i nhi t thành ng.ế ế
* H th ng thi t b : ế
* H th ng thi t b : ế
y l nh, máy đi u hoà nhi t đ tiêu t n ng đ chuy n
Máy l nh, máy đi u hoà nhi t đ tiêu t n ng đ chuy n
t i nhi t t vùng nhi t đ th p (bu ng l nh) đ n ng ế
t i nhi t t vùng nhi t đ th p (bu ng l nh) đ n ng ế
nhi t đ cao h n (không khí n ngoài). Tua bin h i c a nhà máy ơ ơ
nhi t đ cao h n (không khí n ngoài). Tua bin h i c a nhà máy ơ ơ
nhi t đi n nh n nhi t t ngu n nóng (có nhi t đ cao) nh nhi t
nhi t đi n nh n nhi t t ngu n nóng (có nhi t đ cao) nh nhi t
cho ngu n l nh đ bi n đ i nhi t năng tnh c năng. ế ơ
cho ngu n l nh đ bi n đ i nhi t năng tnh c năng. ế ơ
Presented By
Presented By
Harry Mills /
Harry Mills / PRESENTATIONPRO
PRESENTATIONPRO
CH NG : CÁC KHÁI NI M C B NƯƠ Ơ
CH NG : CÁC KHÁI NI M C B NƯƠ Ơ
1.1. Các khái ni m c b n ơ
1.1. Các khái ni m c b n ơ
K thut nhi t
1.1.2.
1.1.2. H
H
nhi t đ ng và môi tr ng xung quanh ườ
nhi t đ ng và môi tr ng xung quanh ườ
Đ nh nghĩa:
- H nhi t đ ng v t hay h v t đ c tách ra đ nghiên c u ượ
- H nhi t đ ng v t hay h v t đ c tách ra đ nghiên c u ượ
nh ch t nhi t đ ng c a chúng.
nh ch t nhi t đ ng c a chúng.
T t c các v t còn l i ngoài h nhi t đ ng g i là môi tr ng ườ
T t c các v t còn l i ngoài h nhi t đ ng g i là môi tr ng ườ
xung quanh. Ranh gi i gi a h nhi t đ ng môi tr ng có th ườ
xung quanh. Ranh gi i gi a h nhi t đ ng môi tr ng có th ườ
v t th t, ranh gi i th t nh ng cũng có th b m t t ng ư ưở
v t th t, ranh gi i th t nh ng cũng có th b m t t ng ư ưở
t ng. r t nhi u lo i h nhi t đ ng, tuỳ theo tiêu chu n phân ượ
t ng. r t nhi u lo i h nhi t đ ng, tuỳ theo tiêu chu n phân ượ
lo i khác nhau.
lo i khác nhau.